1. Dưới bóng những con điểm

Trời vừa chập tối, căn phòng nhỏ của tôi chìm trong ánh sáng chiếc đèn bàn cũ kỹ, bóng điện kêu rè rè, chớp nháy như đang thở những hơi cuối cùng trước khi tắt lịm.

Trên mặt bàn gỗ sứt sẹo, tờ giấy kiểm tra vừa được trả nằm im lìm, con số 5 đỏ chói như một nhát dao cứa thẳng vào mắt tôi, mực lem nhem đi giữa những dòng chữ run rẩy tôi viết trong phòng thi – từng nét chữ như từng nhát cắt rỉ máu trên da thịt.

Từ phòng khách, tiếng mẹ thở dài khe khẽ, từng nhịp đều đặn như nhát búa gõ vào tim tôi, xen lẫn tiếng bố lướt điện thoại, âm thanh “xoẹt xoẹt” khô khốc từ ngón tay kéo màn hình như cào xé không gian tĩnh lặng. Tôi đã cố, thực sự đã cố đến kiệt sức. Những đêm khuya, ánh sáng trắng từ màn hình laptop hắt lên khuôn mặt tôi, đôi mắt khô rát như bị thiêu đốt, từng công thức toán xoay vòng trong đầu như những lưỡi dao vô hồn, đâm xuyên qua não tôi không thương tiếc.

Ngón tay tôi tê cứng, giấy nháp chi chít nét gạch xóa, rách toạc cả góc bàn, mồ hôi thấm đẫm tay áo, nhỏ xuống từng giọt nóng bỏng, nhưng tất cả chỉ đổi lại con số 5 – con số như một bản án tử hình treo lơ lửng trên đầu tôi.Tôi ngồi chết lặng, đôi tay lạnh ngắt bấu chặt mép bàn, móng tay cào vào lớp sơn bong tróc, để lại những vệt trắng mờ như những vết cào tuyệt vọng của một kẻ đang chìm dần dưới đáy biển.

Mắt tôi dán chặt vào con số 5, nó không chỉ cười nhạo, nó gào thét trong đầu tôi bằng giọng nói khàn đặc, lạnh lẽo:

“Mày chẳng có giá trị gì cả, mày sinh ra chỉ để thất bại.”

Tiếng mẹ cắt ngang, giọng sắc như lưỡi dao găm đâm thẳng vào ngực:

“Con nhìn con nhà bác Lan xem, toàn 9, 10, còn con thì sao? 5 điểm! Nhà mình đổ bao công sức nuôi con để đổi lấy cái này à?”

Bố ngừng lướt điện thoại, giọng trầm xuống như chì đè nặng:

“Học thế này thì sau này sống nổi không? Ai chấp nhận một đứa như mày? Tao xấu hổ vì mày.”

Mỗi lời nói như một nhát búa giáng xuống, đập tan nát chút tự tin cuối cùng còn sót lại trong tôi, để lại một đống đổ nát không thể cứu vãn. Tôi nhớ ánh mắt cô giáo hôm trả bài, không phải ngao ngán hay khinh miệt, mà là ánh nhìn thương tiếc - một thoáng buồn hiếm hoi vụt qua đôi mắt mỏi mệt.

Như thể cô đang nhìn một đứa trẻ lạc lối giữa cơn bão, cố vùng vẫy nhưng càng sa lầy, và cô bất lực khi không thể với tay kéo nó ra. Ánh mắt ấy, dịu dàng nhưng đầy xót xa, còn đau đớn hơn cả sự mắng mỏ hay lạnh lùng. Nó khiến tôi cảm thấy mình thật tội nghiệp, thật đáng thương, như một cánh chim non vừa rơi khỏi tổ, chưa kịp học bay đã gãy cánh.

Tôi nhớ những buổi chiều ngồi học nhóm, bạn bè khoe điểm 9, điểm 10, cười nói rôm rả, còn tôi chỉ biết cúi đầu, giả vờ ghi chép để che giấu đôi má nóng bừng vì xấu hổ. Tôi tự hỏi:

"Học để làm gì, khi mình mãi không thể vượt qua cái bóng của những con số ấy."

Tôi gục mặt xuống bàn, mùi gỗ cũ ẩm mốc xộc lên mũi, lành lạnh như hơi thở của cái chết từ những cơn mưa đầu mùa thấm vào từng thớ gỗ. Nước mắt trào ra, không kìm được, không phải từng giọt mà thành dòng, thấm đẫm tay áo, rơi xuống tờ giấy, làm nhòe con số 5 thành một vệt đỏ thê thảm, như máu loang từ một vết thương không bao giờ lành.

Tôi khóc không thành tiếng, chỉ có những tiếng nấc nghẹn trong cổ họng, như bị ai bóp chặt đến nghẹt thở. Gió lùa qua khe cửa sổ, mang tiếng lá khô xào xạc, nhưng với tôi, nó như tiếng cười khinh bỉ của cả thế giới:

“Mày thất bại rồi, mày chẳng là gì cả, mày đáng bị lãng quên.”

Đôi chân tôi run rẩy, muốn chạy trốn, muốn lao ra khỏi căn nhà này, khỏi con số 5, khỏi ánh mắt của bố mẹ, khỏi chính bản thân tôi, nhưng chúng như bị đóng đinh vào sàn, nặng nề như đeo đá tảng ngàn cân. Tôi tưởng tượng mình biến mất, tan thành tro bụi, bay theo gió để không ai phải thất vọng vì tôi nữa, để tôi không còn phải đối diện với gương mặt thảm hại của mình trong gương. Tôi nghĩ đến những đêm thức trắng, những lần tự nhốt mình trong phòng, tự gào lên trong đầu:

“Sao tao ngu thế này? Sao tao vô dụng thế này? Sao tao không chết quách đi cho xong?”

Nhưng không có câu trả lời, chỉ có tiếng tim đập thình thịch như muốn nổ tung lồng ngực, và bóng tối nuốt chửng tôi từng chút một.Tôi lê đôi dép ra ban công nhỏ, nền gạch lạnh buốt như băng giá dưới chân.

Dưới ánh đèn đường mờ ảo, một cậu bé chừng 7 tuổi đạp xe loạng choạng trên con ngõ đầy ổ gà, có lẽ vừa đi giao hàng tối giúp mẹ - tôi từng thấy nó mang túi ni-lông đựng cơm hộp chạy quanh ngõ. Chiếc xe cọc cạch rít lên một tiếng, rồi đổ vật xuống. Xe ngã, tiếng “xoảng” vang lên, bụi bay mù mịt. Đầu gối nó rướm máu, đỏ au dưới ánh đèn, nhưng nó đứng dậy, cười toe toét, đôi mắt sáng rực như không hề biết đau, như không hề biết đến hai chữ “thất bại”.

Tôi nhìn nó, lòng thắt lại như bị ai bóp nghẹt, đau đến mức không thở nổi. Nước mắt tôi lại trào ra, không phải vì thương nó, mà vì ghen tị – ghen tị với sự vô tư mà tôi đã đánh mất từ lâu, ghen tị với nụ cười mà tôi không bao giờ còn tìm lại được.

Ký ức về bà ngoại ùa về bà từng ngồi bên tôi những ngày tôi khóc vì điểm kém. Bà không mẳng, không trách, chỉ vuốt tóc tôi bằng đôi tay gầy guộc vuốt tóc, giọng trầm ấm:

“Con không cần giỏi nhất, chỉ cần đứng dậy từ chỗ con ngã.”

Lúc đó, tôi gật cho qua, nhưng giờ đây, lời bà như tiếng khóc vọng lại từ quá khứ, đâm vào tôi, làm tôi đau đến mức muốn gào lên:

“Nhưng con ngã sâu quá rồi, bà ơi! Con không đứng dậy nổi nữa! Bà bỏ con rồi, ai cứu con đây?”

Tôi ôm mặt, nước mắt chảy qua kẽ tay, nóng hổi như máu, rơi xuống nền gạch lạnh, từng giọt vỡ tan như chính linh hồn tôi.Tôi quay lại bàn, đôi chân nặng như chì, mỗi bước đi như kéo theo cả một vực thẳm.

Ánh mắt tôi lướt qua góc phòng, nơi cuốn sách cũ Đi tìm lẽ sống của Viktor Frankl nằm im lìm, bìa sờn rách, góc trang quăn lại như bị bỏ rơi từ kiếp nào. Tôi chưa từng đọc hết, chỉ lật vài trang rồi quăng đó, nhưng lúc này, tôi với tay lấy nó, bụi bám đầy ngón tay, mùi giấy cũ thoảng lên như hơi thở của một người bạn đã chết từ lâu.

Tôi lật ngẫu nhiên, mắt dừng lại ở dòng chữ in nghiêng dưới ánh đèn mờ:

“Khi ta không thể thay đổi hoàn cảnh, ta buộc phải thay đổi chính mình.”

Tôi khựng lại, hơi thở nghẹn trong lồng ngực, như bị ai đấm mạnh vào tim. Câu nói ấy không vội vã kéo tôi lên, mà từ từ thấm vào tôi, như nước mưa rơi trên mảnh đất khô cằn, dịu dàng nhưng đủ sức làm tôi bật khóc thành tiếng – không phải tiếng nấc nghẹn ngào, mà là tiếng khóc vỡ òa, đau đớn xen lẫn hy vọng.

Một câu nói - chỉ một câu nói thôi như một bàn tay dịu dàng chạm vào vết thương hở toang, như giọng bà ngoại vang lên từ đâu đó xa lắm:

"Đứng dậy đi, cháu yêu."

Và giờ là câu nói của Viktor Frankl – tất cả hòa vào nhau, như một ngọn lửa yếu ớt nhưng dai dẳng, cháy lên giữa cơn bão trong tim tôi.Tôi ngồi xuống, nước mắt vẫn rơi, nhưng tôi không lau đi. Tôi cầm tờ giấy kiểm tra lên, con số 5 không còn là lưỡi dao, mà là một vết sẹo – đau đớn, xấu xí, nhưng chứng minh tôi đã từng chiến đấu, từng sống sót qua những ngày đen tối nhất.

Tôi lấy cây bút bi cũ, đầu bút dính mực khô từ hôm qua, và bắt đầu ghi lại những chỗ sai. Từng nét chữ xanh loang trên giấy, chậm rãi nhưng chắc chắn, không phải để sửa điểm, không phải để làm hài lòng ai, mà để tôi tự nói với mình:

“Mày vẫn làm được, mày chưa chết, mày vẫn còn giá trị.”

Tay tôi không còn run, nước mắt vẫn chảy, nhưng hơi thở đều hơn, như nhịp đập của trái tim vừa được hồi sinh từ đống tro tàn. Ngoài trời, gió mang hơi mát buổi tối, tiếng lá xào xạc giờ không còn là lời chế giễu, mà như tiếng thì thầm dịu dàng:

“Mày ngã, nhưng mày vẫn ở đây.”

Tôi gấp vở lại, đặt cuốn sách cạnh tờ kiểm tra như một người bạn đồng hành không rời bỏ. Tôi khẽ mỉm cười – nụ cười yếu ớt, ướt át, nhưng thật nhất sau bao ngày chìm trong bóng tối.

Tôi thì thầm, giọng nghẹn ngào, như nói với chính mình, với bà ngoại, với cậu bé ngoài ngõ: “Học không phải để hơn người ta, mà để từng bước nhỏ, mày tìm lại chính mày giữa những vết ngã.” Câu nói của Viktor Frankl như ánh sáng xuyên qua màn đêm, không rực rỡ, không chói lòa, nhưng đủ ấm để tôi ôm lấy nó mà khóc – khóc cho sự tuyệt vọng đã giam cầm tôi, khóc cho những vết thương tôi tự đâm vào mình, và khóc cho hy vọng vừa nhen nhóm, mong manh nhưng đủ để tôi tin rằng mình vẫn có thể sống tiếp.

Đêm đó, tôi không xóa được con số 5, cũng không biến thành học sinh giỏi ngay tức khắc. Nhưng khi gục đầu xuống bàn, nước mắt thấm đẫm cuốn sách, đó không còn là những giọt nước mắt tuyệt vọng, mà là nước mắt của một kẻ vừa tìm thấy một mảnh nhỏ của ánh sáng - nhỏ thôi, yếu ớt thôi, nhưng đủ để tôi biết rằng: Mình vẫn có thể đứng dậy.

Tôi biết mình đã tìm thấy một lối đi – nhỏ bé, chênh vênh, đầy sỏi đá, nhưng đủ để tôi đặt từng bước chân run rẩy, từng bước một, tiến về phía ánh sáng mà tôi tưởng đã mất mãi mãi.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip