Chương 1: Bách Bộ Khai Cơ

一、𠃌、丶、丿、乙、(ất đứng)亅 — Nhất, cổn, chủ, phiệt, ất, ất, quyết

Cuốn thư tịch cổ trong tay người chủ đã khép lại. Như một dấu chấm hết — dứt khoát, không thể quay đầu.

二、亠、人、亻(nhân nón)、儿 — Nhị, đầu, nhân, nhân đứng, nhân nón, nhi (nhân đi)

Có hai người — một đứng, một đội nón. Trên tay họ là đứa trẻ, mang theo khởi đầu của một dòng huyết mạch mới.

入、八、冂、冖、冫、几、𠘨 — Nhập, bát, quynh, mịch, băng, kỷ, kỷ

Một vùng đất bị lãng quên, nơi biên giới hoang địa lạnh lẽo, trải rộng tám phương. Giữa lòng tuyết giá là bộ bàn ghế đá in dấu thời gian.

凵、刀、刂、力、勹、匕、匸 — Khảm, đao, đao, lực, bao, truỷ, hệ

Tận sâu trong hang tối, hai thanh đao – một lớn một nhỏ – cắm xuống đất. Xung quanh là một vòng chú trận, khắc hình chim và bao phủ bằng lực cấm thuật. Một đòn che giấu, một đòn kết thúc.

十、卜、卩、厂、厶、又、匚 — Thập, bốc, tiết, hán, khư, hựu, phương

Cách nơi đó mười dặm, trên triền núi, một thầy bói đang đốt thanh tre. Ông đọc quẻ, đôi mắt sâu thẳm. Trong lòng ông (厶) là lời thì thầm "lại nữa sao?" (又). Trên tay — một chiếc hộp (匚), niêm phong những bí ẩn chưa từng mở.

口、囗、土、士、夂、夊 — Khẩu, vi, thổ, sĩ, truy, trĩ

Trên mảnh đất hoang, hai kẻ sĩ đối mặt. Một người nói — người kia mài gươm. Mỗi hành động vang vọng trong không gian (囗), như tiếng vọng của một trận chiến chưa xảy ra.

夕、大、女、子、宀、寸、小、尢 — Tịch, đại, nữ, tử, miên, thốn, tiểu, uông

Trong đêm dài, một thiếu nữ gầy yếu đứng đó — cao mười lăm tấc sáu, run rẩy dưới mái che linh lực (宀). Cô nhỏ bé, nhưng trong lòng là sức mạnh vượt hơn những kẻ tưởng lớn lao.

尸、屮、山、川、巛、工、己 — Thi, triết, sơn, xuyên, xuyên, công, kỷ

Trên sườn núi cỏ non mới mọc, một người một mình đối mặt với thi thể sống dậy. Dưới chân là hai dòng một sông mộtchảy xiết, phía trước là vách núi thẳng đứng — giữa thiên nhiên, ý chí con người được rèn luyện như thép.

巾、干、幺、广、廴、廾、弋 — Cân, can, yêu, nghiễm, dẫn, củng, dặc

Cô gái đội khăn trắng (巾), dáng người nhỏ nhắn (幺), nhưng bước chân dài không dừng (廴). Bàn tay chắp lại (廾), bắn ra một đường ma lực — mạnh mẽ như cả mái nhà đổ sập (广), thẳng đến mục tiêu (弋).

弓、彐、彡、彳、心、忄 — Cung, ký, sam, xích( sách), tâm, tâm đứng

Người ấy giương cung (弓) không run tay, mũi tên rít gió xuyên qua màn ảo ảnh (彡) như chém cả mộng tưởng.
Dấu tay cổ xưa (彐) khẽ vẫy, triệu hồi linh thú gầm vang đất trời.
Bước chân đều đặn (彳) dẫm lên đất, để lại dấu vết khó phai.
Trái tim (心) vẫn không đổi, dẫu gió loạn mưa sa.
Tâm ý dựng thẳng (忄), như lưỡi kiếm chưa từng ngần ngại — ra tay chí mạng.

手、扌、水、氵、犭、艹、辶 — Thủ, thủ , thủy, thủy , thú , thảo, sước

Bàn tay mở ra (手), rồi thu lại như nắm lấy linh lực (扌). Dòng nước tĩnh tại (水), nhỏ giọt từng giọt năng lượng — lan rộng ra thành dòng chảy vô hình (氵). Trong dòng chảy ấy, một sinh linh hoang dã hiện thân (犭), ẩn mình dưới tầng tầng lớp cỏ hoang (艹), phiêu dạt theo bước chân không ngừng nghỉ (辶) của định mệnh.

阝、阝、戈、戶、支 — Ấp (gò đất), Ấp (phụ, vùng đất), qua (vũ khí), hộ (cửa), chi (cành nhánh)

Trên hai ngọn gò đất đối xứng (阝), hai vùng đất cổ xưa từng đối đầu trong chiến loạn (阝). Giữa làn sương mỏng, một thanh chiến qua sắc lạnh (戈) được đặt trước một cánh cửa gỗ mục (戶), nơi lối vào đã lâu không còn người qua lại. Sau cánh cửa ấy, chi nhánh của một dòng tộc thất truyền (支) vẫn đang lặng lẽ truyền đời — như rễ cây bám sâu vào đất, chờ ngày trỗi dậy.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip