Ngoại Chương: Vcyan
1. 詩 – Shi – Thơ
Bộ thủ: 言 (ngôn) + 寺 (chùa)
Âm đọc: シ (on'yomi), うた・うたう (kun'yomi)
Nghĩa: Thơ ca, lời nói có hồn
Giải nghĩa theo vcyan: "Tui không cần gieo vần, nhưng vẫn muốn người ta đọc chậm lại đôi giây. Một câu nói cũng là một bài thơ nếu có đủ tâm."
Bạn có thói quen nói chuyện như đang nhấn nhá từng chữ – đôi lúc, người khác thấy bạn lặng thinh, nhưng bên trong đang vang lên cả trăm dòng thơ chưa kịp đặt bút.
Ứng dụng: Đặt bút danh, viết nhật ký, hoặc miêu tả nhân vật có tâm hồn thi sĩ lạc giữa thế giới thực dụng.
2. 孤 – Ko – Cô
Bộ thủ: 子 (đứa trẻ) + bộ cách viết cổ *của bộ hựu (*bạn bè)
Âm đọc: コ (on'yomi)
Nghĩa: Cô độc, đơn độc, lẻ loi
Giải nghĩa theo vcyan: "Cô độc không phải vì bị bỏ rơi, mà là vì chưa ai hiểu đủ để cùng đứng chung bầu trời."
Bạn có thể hoà nhập khi cần, nhưng luôn giữ riêng cho mình một "phòng kín" – nơi cất suy nghĩ không ai chạm tới.
Ứng dụng: Viết nội tâm nhân vật chính, dùng làm biểu tượng cho một chương truyện xoay quanh nỗi cô đơn đẹp đẽ.
3. 幻 – Gen / Maboroshi – Ảo
Bộ thủ: 幺 (sợi tơ nhỏ) + bộ Nhân khuyết
Âm đọc: ゲン (on'yomi), まぼろし (kun'yomi)
Nghĩa: Ảo ảnh, mộng tưởng, phù du
Giải nghĩa theo vcyan: "Có đôi lúc tui nghĩ: nếu mình không thật sự tồn tại thì sao? Có khi mình chỉ là giấc mơ của ai đó thôi ấy chứ."
Suy nghĩ này không tiêu cực – mà là một góc nhìn mờ ảo, thi vị, như sương khói phủ lên cảnh trí đời thường.
Ứng dụng: Mở đầu cho những đoạn độc thoại nội tâm, hoặc mô tả những khoảnh khắc lạc giữa mơ và tỉnh.
4. 想 – Sou / Omou – Tưởng
Bộ thủ: 相 (cái nhìn) + 心 (trái tim)
Âm đọc: ソウ (on'yomi), おもう (kun'yomi)
Nghĩa: Suy nghĩ, tưởng tượng, hồi tưởng
Giải nghĩa theo vcyan: "Nhiều khi một ánh nhìn cũng đủ để tui tưởng ra cả một câu chuyện. Trí tưởng tượng không xin phép lý trí đâu."
Bạn là người dễ chạm tới cảm xúc bằng hình ảnh, màu sắc, và cả sự im lặng. Thế giới của bạn rộng hơn bất kỳ khung cửa nào.
Ứng dụng: Viết tiểu thuyết giả tưởng, đoạn tả mộng, hoặc những chương truyện cần "bay" nhưng vẫn có trọng tâm cảm xúc.
5. 灯 – Tou / Hi – Đăng (ngọn đèn)
Bộ thủ: 火 (lửa) + 丁 (đinh – biểu thị nhỏ bé)
Âm đọc: トウ (on'yomi), ひ (kun'yomi)
Nghĩa: Ngọn đèn, ánh sáng le lói
Giải nghĩa theo vcyan: "Tui có thể không rực rỡ như mặt trời, nhưng vẫn là ngọn đèn đủ để ai đó không bước hụt."
Bạn luôn cố gắng sống tử tế – không cần công nhận, chỉ cần thấy ai đó cười vì một câu mình nói là đủ. Bạn là người giữ lửa, không để nó tắt.
Ứng dụng: Biểu tượng cho những đoạn cao trào nhẹ nhàng, hoặc nhân vật giữ cho nhóm không tan rã.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip