Chương 1: Thế giới là một con quỷ hút máu

Beyond This Morning
Renaerys

Chương 1: Thế giới là một con quỷ hút máu

Ghi chú:

Mình đã ấp ủ ý tưởng viết một fanfic dài chương nghiêm túc về Powerpuff Girls suốt nhiều năm. Bộ phim là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của mình, và ba cô gái luôn giữ một vị trí đặc biệt trong tim mình. Nếu bạn đến đây vì yếu tố lãng mạn, thì yên tâm nhé – fic này được gắn thẻ chính xác là PPG/RRB và sẽ bao gồm cả ba cặp đôi.

Vì các chàng trai và cô gái trong fic này đều đã trưởng thành™, nên truyện được xếp loại Mature do có ngôn ngữ mạnh, nội dung người lớn và các chủ đề người lớn. Mình muốn khám phá những trăn trở thường nhật, bình dị, đôi khi đầy xót xa khi con người trưởng thành – phải tự chịu trách nhiệm cho cả sai lầm lẫn hạnh phúc của chính mình – và mọi thứ càng rối rắm hơn khi họ vẫn là những siêu nhân trong một thế giới hậu-PPG.

Cảm ơn bạn đã đọc, và mình thật sự mong bạn sẽ thích câu chuyện này!

(Xem thêm ghi chú ở cuối chương.)

0o0

Cũng như bao chàng trai mười chín tuổi khác, Danny Chang có những giấc mơ lớn cho tương lai của mình. Sinh viên năm nhất ngành Khoa học Máy tính tại trường Cao đẳng Cộng đồng Citiesville, cậu mơ một ngày được gia nhập hàng ngũ của Google hay Apple, làm nên những công nghệ thay đổi thế giới. Cậu học hành chăm chỉ, biết rõ rằng mình phải cạnh tranh khốc liệt với những người giống mình ở những trường danh giá hơn nhiều – nhưng cần cù là thứ đã ăn sâu trong máu cậu.

Mẹ cậu, bà Doris, đã đặt chân đến đất nước này khi bằng tuổi cậu bây giờ, và đã tự tạo chỗ đứng cho mình bằng những giờ làm việc dài dằng dặc ở Nhà máy Phấn Wright. Bà cũng từng có những giấc mơ – những giấc mơ về một cuộc đời tốt đẹp hơn cho con trai mình, khác xa cuộc đời mà bà đã sống.

Nhưng mơ mộng mà không có lao động thì cũng chỉ như cát trôi qua rây. Doris đã cặm cụi trong nhà máy, còn giờ đây Danny giao bánh pizza trên chiếc Subaru Outback đời 2008. Quán Ragazzi’s không hỗ trợ tiền xăng, nhưng cậu cũng chẳng muốn đạp xe lóc cóc khắp Citiesville vào ban đêm – nên phải đánh đổi thôi.

Tối nay, cậu có một động lực đặc biệt để hoàn thành đơn hàng thật nhanh. Có một buổi biểu diễn ngoài khuôn viên trường mà cậu muốn ghé qua. Danny không phải kiểu người hay tiệc tùng, nhưng tối nay có một DJ chỉ chơi đúng dịp cuối tuần này, và cậu không muốn bỏ lỡ.

Cậu đỗ xe bên lề đường, đối diện một khu chung cư, chuẩn bị giao hai chiếc pizza cỡ lớn hương vị Meat Lover’s, rồi khóa chiếc Subaru lại. Khu này khá xa lạ với cậu – nằm ở quận Oceanside, tận đầu bên kia thành phố so với trường học. Trời đã tối, và xung quanh không có ai. Một khu dân cư yên ắng, có vẻ lạc lõng giữa thành phố vốn chẳng bao giờ ngủ.

Sảnh chung cư sáng trưng, và cánh cửa tự động trượt mở khi cậu tiến lại gần. Bên trong hiện đại, trơn láng, sắc trắng lạnh lẽo đắt tiền. Không có ai ở quầy lễ tân, còn thang máy thì cần thẻ bảo mật mới gọi được. Danny đặt hộp pizza lên bàn rồi bấm chuông phục vụ. Âm thanh vang vọng quá mức trong căn phòng rộng rãi như đại sảnh.

Cậu nhìn thấy hình ảnh méo mó của mình trong chiếc chuông bạc và gãi cằm – lớp da trơn nhẵn như trẻ con. Mặt cậu trông quá non nớt để đi đâu đó mà không cần căn cước giả, nhưng may là tối nay cậu đã nhớ mang theo. Một tấm hình của một người đàn ông Philippines ba mươi lăm tuổi tên Vicente Mendoza – nhưng trong mắt những gã bảo vệ lực lưỡng ở quán bar, cậu cũng giống như hàng trăm người đàn ông châu Á khác trong thành phố. Cảm ơn những định kiến phân biệt chủng tộc hời hợt hàng ngày.

Danny khẽ cười mỉa khi nghĩ đến điều đó. Một ngày nào đó, tất cả những chuyện vớ vẩn này sẽ không còn quan trọng nữa. Cậu sẽ có bằng cấp, có công việc tốt, kiếm đủ tiền để nuôi mẹ già và chính mình. Và khi đó, cậu sẽ không còn phải là Vicente Mendoza nữa.

Miên man suy nghĩ, cậu chợt nhận ra mình đã đứng đây mấy phút mà vẫn chưa thấy ai ra nhận bánh. Cậu đi vòng qua quầy, để lại hộp pizza. “Xin chào? Giao pizza đây.”

Không có âm thanh nào phát ra từ cánh cửa có biển Nhân viên. Cậu gõ cửa, nhưng cũng không ai đáp. Cánh cửa khóa. Quầy lễ tân sạch sẽ một cách bất thường, chỉ có một máy tính để bàn, một cốc bút và vài ngăn tủ có khóa.

“Xin chào? Có ai ở đây không?” Cậu bấm chuông lần nữa. “Tuyệt thật. Một đơn hàng chơi khăm. Thế nào cũng bị trừ lương.”

Thỉnh thoảng chuyện này cũng xảy ra, nhưng ông chủ của cậu là một lão già keo kiệt chẳng bao giờ chịu bỏ tiền túi bù vào. Thở dài, cậu rút điện thoại định gọi cho mẹ xem bà còn thức không, có thể nhận bánh giúp cậu. Dù sao cũng không nên để chúng lãng phí.

Trước khi kịp cuộn tới số của mẹ, cánh cửa dành cho nhân viên bật mở và một người phụ nữ trong bộ váy vest nhàu nhĩ bước ra. Cô ta mỉm cười rạng rỡ.
“Cậu cần giúp gì sao?”

“Ờ, vâng. Có người đặt vài chiếc pizza.”

“Cậu chắc là mình tới đúng địa chỉ chứ?”

Cậu kiểm tra lại địa chỉ trên hóa đơn rồi đọc cho cô ta nghe. “Hai pizza thập cẩm thịt cho người tên Joaquin.”

Nụ cười tô vẽ trên mặt cô ta khẽ giật.
“Không có ai tên như thế ở đây cả. Xin lỗi nhé, có vẻ ai đó đã gọi đơn hàng giả và đưa cậu đi một vòng vô ích rồi.”

Danny thở dài. “Ừ, tôi cũng đoán vậy. À… cô có muốn lấy mấy cái pizza này không?”

“Tôi ư?”

“Thật ra là… ông chủ của tôi sẽ trừ lương nếu đơn bị chơi khăm, nên nếu cô lấy thì thật sự là giúp tôi một việc lớn.”

Cô ta lục trong túi xách và rút ra vài tờ tiền. “Đây, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Cậu nên rời đi ngay đi.”

Danny nhận tờ 100 đô la cô ta đưa.
“Ờ, cái này, hơi quá rồi. Tôi còn chẳng chắc mình có đủ tiền thối lại không nữa.”

Cô ta lắc đầu. “Không sao đâu, cứ giữ tiền thừa và rời khỏi tòa nhà. Bây giờ không phải giờ tiếp khách, nên thật sự cậu không nên có mặt ở đây.”

Danny cuối cùng cũng nhìn kỹ cô ta. Da trắng, tầm bốn mươi, môi đỏ chót. Bộ vest không chỉ nhàu mà còn xộc xệch như thể cô ta vừa làm gì đó khá, vận động. Cổ áo cô có vết bẩn nâu sậm gì thế kia?

“Này cô… cô ổn chứ? Trông cô...”

Không thể tin nổi, nụ cười của cô ta còn sáng rỡ hơn nữa khi đi vòng qua quầy tiến về phía cậu. “Tôi hoàn toàn ổn. Nhưng tôi thật sự phải yêu cầu cậu rời khỏi đây ngay.”

Lách cách. Tiếng gót giày cao nện xuống nền gạch. Cô ta nắm lấy khuỷu tay cậu, siết nhẹ, vẫn giữ nụ cười nguyên vẹn. Gợi cho cậu nhớ đến mấy cuộc gọi tự động có giọng A.I. giống người thật đến đáng sợ cho đến khi hỏi, Có phải robot không? và câu trả lời là: Tôi là người thật mà.

Danny lúc này chỉ muốn biến khỏi chỗ này càng nhanh càng tốt. Cậu xoay người bước về phía cửa thì—ting!—thang máy vang lên và cửa mở ra. Một người đàn ông mặc đồ liền thân màu xanh hải quân loạng choạng bước ra và ngã rầm xuống nền gạch. Đôi mắt xanh mê man đảo qua và bắt gặp ánh nhìn của Danny khi người đó, mồ hôi đầm đìa đến mức Danny tưởng chừng anh ta đang nhỏ dầu nhớt thay vì mồ hôi, cố lê mình qua cửa. “Cái quái gì vậy?”

Người phụ nữ siết chặt lấy khuỷu tay cậu. Nụ cười biến mất khi cô ta nói vào một thiết bị nhỏ giấu trong tai mà Danny chưa hề để ý trước đó. “Cho người tới sảnh chính. Vật thí nghiệm… đã tỉnh. Đang ra khỏi thang máy—Mau lên, khốn kiếp!”

Danny vùng vẫy thoát khỏi tay cô ta và khỏi người đàn ông đang bò đến gần. Trên cổ và má anh ta nổi lên những vết ban đỏ sần sùi. “Buông tôi ra!”

Cô ta không hề buông. “Cậu nên rời đi… khi còn cơ hội.”

Máu trong người Danny như rút cạn khi ánh mắt cậu gặp mắt cô ta. Sự lễ độ máy móc tan biến. Người phụ nữ đứng trước mặt cậu giờ lạnh như xác chết. Không còn ánh sáng trong mắt, không còn nhân tính. Bản năng nguyên thủy của cậu gào lên rằng: cô ta sẽ không để cậu sống mà rời khỏi đây.

Danny bắt đầu giãy giụa thật sự. “Buông tôi ra!”

Người đàn ông dưới đất ho sặc sụa khi kéo lê mình trên nền. Móng tay anh ta dài quá mức, dài đến độ cào nứt cả gạch lát sàn. “Làm ơn,” anh ta rên rỉ, mắt đỏ ngầu, giọng mơ hồ. “Tôi đã… giao thứ họ muốn… làm ơn—hrrrngh!” Anh ta nôn ra ngay tại chỗ. Chất nôn đen đặc, trông giống dầu thô hơn bất cứ thứ gì cơ thể con người có thể thải ra.

Danny hành động theo bản năng. Cậu dồn hết sức đẩy mạnh người phụ nữ ra, lúc này chẳng còn quan tâm đến tiền hay cô ta nữa. Cậu phải thoát khỏi đây, bằng bất cứ giá nào. Cậu lao về phía cửa, nhưng chỉ chạy được ba bước thì vấp ngã. Cậu đập mặt xuống sàn, mũi va chạm mạnh khiến máu và cơn đau đồng loạt bùng lên. Cậu rên rỉ, nhưng vẫn cố lết dậy. Cậu phải di chuyển. Đầu óc choáng váng, nhưng cậu đứng loạng choạng lên được, chỉ để thấy người phụ nữ đã bám lấy mình bằng đôi tay nhỏ nhưng cứng như thép. Cậu vùng vẫy. Cô ta vẫn bám chặt—cho đến khi không còn nữa.

Người đàn ông dưới sàn đã bò tới đủ gần để túm lấy mắt cá chân của cô ta. Anh ta kéo mạnh, bất ngờ đến mức cả ba người ngã dúi dụi xuống đất. Một mùi hôi khủng khiếp khiến mắt Danny cay xè—và cậu nhận ra nó phát ra từ chính người đàn ông kia. Người phụ nữ thét lên, vô tình quật tay trúng mặt Danny, khiến cậu ngã lùi ra sau, choáng váng.

Thang máy lại vang lên. Cánh cửa mở ra lần nữa. Một nhóm người mặc đồ đen, súng trường lăm lăm, tràn ra ngoài. Tiếng la hét vang lên, bước chân đập dồn dập trên sàn gạch, và Danny gồng mình ép bản thân phải đứng dậy, phải chạy.

Người phụ nữ gào lên, và một tiếng rắc vang lên. Hoặc ngược lại. Danny không biết, không quan tâm nữa. Cậu đứng bật dậy, loạng choạng lao về phía cửa—nhưng không bao giờ đến được đó. Một cơn đau nhói chói lòa ở vai khiến cậu giật mình, và mũi tên thứ hai cắm vào cổ khiến cậu ngã sập xuống như bao tải rách. Cậu không thể đứng dậy nữa. Mắt mờ dần, chân tay tê liệt khi thuốc mê lan vào mạch máu như từng giọt chì nặng trĩu.

Qua màn nước mắt, cậu thấy lờ mờ người điên kia cũng bị bắn—vậy mà vẫn gầm lên, trỗi dậy bằng đầu gối như kẻ bất tử. Người phụ nữ nằm cách đó vài bước, không nhúc nhích. Đám người mặc đồng phục gào với nhau, còn kẻ điên vung cánh tay nổi đầy ban đỏ lao vào họ. Danny chưa bao giờ nghĩ màu da người có thể đỏ đến thế—đỏ giận dữ.

“Khống chế hắn lại!”

Và cuối cùng, họ cũng làm được. Gã điên đổ gục, bất động.

“Cô ta còn sống không?”

“Không quan trọng. Tóm cả cô ta lẫn thằng nhóc. Gọi đội dọn dẹp vào. Cái phòng này bốc mùi như nách của lũ Lumpkins vậy.”

Danny cảm thấy có ai đó nhấc bổng cậu lên. Cậu muốn phản kháng, muốn hét lên, nhưng ngay cả cử động cũng là điều không thể. Người đang vác cậu băng qua xác người phụ nữ – mà Danny thầm biết chắc đã chết – và qua thân thể gã điên vẫn còn co giật. Làn da gã nứt ra thành từng mảng vảy khô, bong tróc từng tảng.

“Này, ai đặt pizza vậy?”

“Joaquin có nhắc gì đó. Tôi lấy luôn. Mẹ kiếp, tôi đói tới mức có thể ăn nguyên con ngựa sau khi rượt theo cái của nợ kia từ tận Tầng Chín.”

Có tiếng cười bật ra. Một người trong nhóm bước tới cầm lấy hộp bánh.

“Làm ơn…” Danny lẩm bẩm, giọng chính mình nghe lạ hoắc, máu từ mũi vẫn rỉ xuống môi.

“Xin lỗi, nhóc,” người đang bế cậu nói, khi thang máy đóng lại. “Chỉ là xui xẻo thôi.”

Người cầm bánh pizza bước vào cùng họ, những kẻ còn lại ở lại. “Mùi thơm thật đấy. Có phải pepperoni không?”

Danny rơi nước mắt trong im lặng. Cậu thả lỏng, buông xuôi như một cái xác, để mặc thang máy đưa mình xuống nơi tối tăm chưa từng biết tới. Cậu nhắm mắt lại—và ngất đi. Không giấc mơ nào đến.

0o0

Trời đang mưa khi Blossom Utonium bước ra khỏi Sân bay Quốc tế Citiesville. Cô lặng nhìn đám đông xe Uber và Lyft chen chúc nhau ở tầng Khởi hành, chẳng khác gì lũ kiến tìm đường thoát thân khỏi cơn lũ. Người ta chửi rủa và đóng sập cửa xe trong cơn vội vã tìm đường thoát khỏi mưa để kịp chuyến bay đêm. Một người phụ nữ dắt theo hai con chó Husky khổng lồ đang cãi nhau với nhân viên sân bay, tay chỉ trỏ loạn xạ, môi lấp loáng nước bọt. Một đứa trẻ trong xe nôi oà khóc khi người cha chạy quá vội sang đường để đuổi theo mẹ nó cùng hai vali quá cỡ.

Blossom bước về phía sắc xám lạnh lẽo của thế giới bên ngoài và suýt ngã khi một ông lão đang vội tránh mưa đâm sượt qua vai cô. Cô giữ được thăng bằng dễ dàng, nhưng chiếc vali kéo màu đen rơi xuống đất đánh “bốp”. Người đàn ông không hề dừng lại xin lỗi, càng không có ý định giúp cô nhặt đồ. Cô nhắm mắt lại, hít một hơi. Khói bụi của thành phố có vị chua chua nơi cổ họng, vắt qua từng lớp bê tông ẩm ướt của những toà nhà nặng nề.

Sau một thoáng trấn tĩnh, cô cúi xuống nhặt vali, rút điện thoại từ túi áo khoác và gọi một chuyến Lyft. Mười phút sau, Carlos – tài xế – mở cốp chiếc Corolla để cô cho hành lý vào, còn cô thì yên vị ở ghế sau. Ánh mắt anh ta tìm đến cô qua gương chiếu hậu và dừng lại hơi lâu.

“Marigold Inn,” anh ta lên tiếng, cho xe rẽ khỏi vòng xoay và nhập vào đường cao tốc. “Cô tới nghỉ mát hả, Blossom?”

Blossom khẽ cứng người khi nghe tên mình thốt ra từ miệng một người lạ, nhưng chỉ một thoáng liếc vào chiếc Pixel gắn trên xe và ảnh đại diện kèm tên cô trên màn hình cũng đủ nhắc cô nhớ: đương nhiên là anh ta biết. Ứng dụng đặt xe mà. Dù vậy, cô vẫn quay đi nhìn ra ngoài cửa sổ. “Tôi không gọi đó là nghỉ mát.”

Carlos chẳng biết thế là đủ, lại tiếp tục tán chuyện, “Ờ thì… từ khu này nhìn ra vịnh cũng đẹp lắm. Lúc trời nắng ấy mà, phong cảnh nên thơ phết.”

“Ừm.”

Blossom nhìn làn mưa chảy dài xuống ô cửa kính chiếc Corolla bạc khi sắc xám bê tông công nghiệp của vùng ngoại ô phía nam dần nhường chỗ cho những khối thép và kính xám lạnh lùng của trung tâm thành phố. Dù cô có đỏ rực một cách tự nhiên thế nào đi nữa, sắc đỏ ấy cũng nhạt phai dưới bầu không khí ảm đạm, mỏi mệt này. Không phải là điều gì đáng kể. Người ướt sũng và kiệt sức sau chuyến bay dài cùng một ngày rối tung rối mù, Blossom giờ đây giống tro tàn hơn là một ngọn lửa đang bừng cháy—khi cô nhìn thành phố này, nơi mà cô chưa từng nghĩ mình sẽ quay lại, ít nhất là sớm như thế này.

Dạo gần đây, có rất nhiều chuyện cô chưa từng nghĩ tới.

Carlos lại bắt chuyện.

“Xin lỗi, anh vừa nói gì?”

Anh ta liếc cô qua gương, ánh nhìn như dò xét, “À, chỉ là… nếu cô mới tới đây và cần người đưa đi đâu đó, tôi sống ở đây cả đời rồi, thuộc đường xá lắm.”

Blossom hẳn đã nhìn anh ta bằng ánh mắt đủ sắc để cắt đá, bởi vì Carlos lập tức rút lui, “À không phải tôi đang tán tỉnh đâu! Xin lỗi nhé, tôi chỉ… chết tiệt, mong cô đừng đánh giá thấp sao tôi nha.”

“Không sao, đừng lo.”

Đèn đỏ. Anh ta lại nhìn cô lần nữa.
“Chỉ là… cô trông có vẻ hơi buồn thôi.”

Blossom đột nhiên muốn bật cười. Nhưng thay vào đó, cô chỉ nhoẻn miệng cười mỏng như giấy: “Vớ vẩn. Tôi tới gặp hai em gái mình mà. Tôi vui lắm chứ.”

Carlos không nói thêm gì nữa, và cô thấy biết ơn vì điều đó. Khi đến nơi, cô chỉ lí nhí cảm ơn, lấy hành lý từ cốp xe và lê bước vào sảnh khách sạn. Bubbles từng đề nghị cô ở lại nhà cũ của ba chị em, nhưng Blossom từ chối. Cô không muốn làm phiền, cô đã nói. Bubbles không ép, chỉ bảo được, nhưng lúc cô tới mình sẽ nói chuyện lại.

Blossom vẫn chưa gọi cho Bubbles để báo rằng cô đã đến nơi. Cô khá chắc là mình sẽ không gọi đâu.

Sau khi ổn định trong căn phòng hạng suite giường queen và kéo rèm ra (quả thật có thể nhìn ra vịnh mù sương ảm đạm—Carlos không nói sai về điểm này), Blossom đi thẳng vào phòng tắm để rửa mặt. Dưới ánh đèn nhợt nhạt, làn da cô trông tái mét như mắc vàng da. Quầng thâm dưới đôi mắt hồng lờ đờ trũng xuống, tối màu và nhức nhối. Mái tóc dài ngang hông rối bù, ướt sũng vì mưa. Ba mươi tuổi, với cả thế giới dưới chân và một tương lai sáng lạn phía trước—vậy mà cô trông như đã chết từ mười năm trước. Không ngạc nhiên khi Carlos lại thương hại cô. Chúa ơi.

Nhưng ngay cả ở đây, trong căn phòng tắm khách sạn nhỏ xíu, tẩy trắng đến mức lòe mắt, với bánh xà phòng rẻ tiền và mấy chai dầu gội-xả hai trong một lọ bé tẹo keo kiệt, Blossom vẫn gắng gom góp những tàn tích cuối cùng của lòng kiêu hãnh và tạt nước lạnh lên mặt. Chải tóc sơ và quẹt ít mascara, rồi cô rời khỏi phòng, mặc quần jeans và áo cardigan đơn giản, chẳng định đi đâu—chỉ cần không phải ở lại đây.

“Tôi cần một ly,” cô nói với nhân viên lễ tân đang trực ca—một cậu học sinh cấp ba tên Trevor với mớ mụn kém may mắn dọc theo quai hàm.

“Ờ…”

“Xin lỗi, tôi không thường thô lỗ thế này.” Cô đưa tay vuốt lại đuôi tóc dài, một thói quen giúp cô bình tĩnh. “Chỉ cần chỉ tôi quán bar gần nhất.”

Trevor lấy hết can đảm tuổi học trò và tử tế đưa cho Blossom một bản đồ khu vực. Quán bar gần nhất cách đây chỉ vài dãy nhà, và Marigold Inn còn có cả áo mưa nilon dành cho khách đủ liều ra ngoài trong thời tiết này. Blossom mặc chiếc áo mưa trong suốt và bước vào màn mưa.

B-3 nhìn chẳng có gì đặc biệt với mặt tiền bằng kính và bê tông, nhưng bên trong lại gần như ấm cúng. Mấy chiếc ghế bành da sờn xếp quanh bàn thấp, chen giữa những cột gỗ lộ ra trần trụi. Những bức tường bê tông để trần có chỗ nứt vỡ, nhưng theo kiểu có chủ ý, như một tuyên ngôn thời thượng hơn là sự xuống cấp. Đèn Edison treo lủng lẳng từ trần cao bằng những sợi dây mảnh, phủ lên gian phòng một thứ ánh sáng vàng bơ dịu nhẹ. Quầy bar gỗ sẫm màu trải dọc bức tường xa nhất.

Blossom cởi chiếc áo mưa đang nhỏ nước và quẳng luôn đống nhão nhoẹt đó vào giỏ đựng ô ngay cửa, chẳng mảy may quan tâm. Cô đi ngang qua vài khách đang ngồi và ngồi xuống cuối quầy bar. Điện thoại cô rung lên.

[Bubbles: Chị hạ cánh chưa?]
[Bubbles: Trạng thái chuyến bay báo là chị đã tới hơn một tiếng rồi. Chị đâu rồi?]

Ngón tay cái của Blossom lơ lửng trên bàn phím chiếc iPhone, nhưng đầu cô thì trống rỗng. Cô chỉ có thể nhìn chằm chằm vào màn hình sáng lóa.

“Gan đấy, dám ra ngoài lúc trời mưa.” Một bàn tay nhợt nhạt đẩy về phía cô một chiếc khăn cocktail từ phía sau quầy. “Cô muốn uống gì?”

Blossom chẳng buồn ngẩng lên khi tay vẫn lần theo biểu tượng mặt cười của Bubbles trên màn hình. “Cho tôi ly rượu vang đỏ. Loại khô*.” (Ý là rượu vang nguyên vị, khác với sweet wine.)

Người phục vụ không phản hồi ngay, cũng không rút lui khỏi không gian của cô, khiến Blossom cau mày. Cô thật sự không có tâm trạng để bị gạ gẫm hay bắt chuyện gì hết, và cô cũng đã gần cạn kiệt cái gọi là phép lịch sự—

“Blossom?”

Phải mất một chút cô mới nhận ra anh ta sau ngần ấy năm, nhưng không thể nhầm được đôi mắt xanh ngơ ngác như hươu giữa đèn pha ấy. “Boomer?”

“Chà, thật sự là chị rồi.” Anh ta mỉm cười—một nụ cười nhỏ, chân thành—và chống khuỷu tay lên mặt quầy, nghiêng người về phía trước. Mấy sợi tóc mái màu bắp cải rũ xuống che nửa mắt—một kiểu tóc mà nếu là người khác, có khi cô đã thấy... cũng khá. Bộ vest ba mảnh ôm vừa người, kiểu trang phục luôn tôn dáng, nhưng không hợp vibe của anh ta chút nào. Không có gì ở Boomer gợi nên nét điển trai kiểu neo-noir cả. Hoặc là—đã từng như vậy. “Bao lâu rồi nhỉ? Mười năm?”

“Mười hai. Từ lễ tốt nghiệp trung học.”

Anh ta bật cười. “Tôi nghĩ chị quên mất tiệc chia tay ở hồ Vista rồi, hay sao?”

Blossom nghiến chặt quai hàm. Cô đã lâu không nghĩ đến thời trung học. Cô chẳng quan tâm. “Phải rồi.”

Anh ta nhìn cô chăm chú, và điều đó khiến cô thấy kỳ lạ. Boomer chưa từng là kiểu người ham quan sát—dù là sách vở hay con người. Ít nhất là theo những gì cô còn nhớ. Mà giờ thì, cô bắt đầu tự hỏi liệu mình còn nhớ được bao nhiêu nữa.

“Đợi chút nhé, tôi đi lấy rượu cho chị.” Anh ta nháy mắt rồi quay gót đi về phía cuối quầy, nơi một dãy chai rượu đang chờ sẵn.

Blossom ngả người vào lưng ghế cao của quầy bar. Trong tất cả quán bar cô có thể bước vào, lại là nơi có người quen cũ làm việc—mà lại còn là một tên Rowdyruff Boy cũ. Cơ hội kiểu gì mới dẫn đến tình huống này?

Trong chốc lát—một cách kỳ quặc—cô tưởng tượng ra cảnh vươn người qua quầy bar, tóm lấy chiếc cà vạt đen được gấp nếp hoàn hảo của anh ta, rồi ném thẳng anh ta qua căn phòng cho vỡ thêm vài vết nứt trên bức tường bê tông. Những cơ bắp ngủ quên trong cô rung lên, ngứa ngáy bởi cảm giác ảo về việc sử dụng sức mạnh đặc trưng của mình, và nhịp tim cô tăng vọt. Chỉ cần được phá vỡ thứ gì đó. Ai đó—một người sẽ không thật sự vỡ vụn, thế nên không sao cả. Sẽ không thực sự làm đau anh ta. Chỉ là bẻ gãy một chút thôi—

“Một ly vang đỏ khô, rất Pháp, cho quý cô đây.” Boomer đặt chiếc ly đầy rượu lên khăn lót trước mặt cô.

Blossom cắn mạnh vào đầu lưỡi đến mức nếm được vị máu, nhưng cơn đau tan biến trong vài giây—nhờ vào thứ Chemical X đã hòa vào tận xương tủy cô. Cô lôi ví ra khỏi túi xách.

“Của quán tặng đấy.” Boomer vẫn dõi theo cô, với nụ cười mềm mại.

“Không cần đâu.”

Anh nhún vai. “Quán của tôi, luật của tôi.”

Dù không cố ý, bộ óc sắc bén của Blossom vẫn vô thức lưu thông tin đó vào một ngăn trong đầu. Não cô như miếng bọt biển—luôn hấp thu đủ thứ: sự thật, tin đồn, bí mật cho đến khi không chứa nổi nữa, và áp lực có thể khiến nó nổ tung. Thay vì trả lời, cô chỉ nhấc ly rượu lên và uống một hơi dài.

Boomer không nói gì, chỉ lặng lẽ quan sát khi cô uống gần hết ly trong hai ngụm, rồi đặt nó xuống bàn với một cảm giác như đóng dấu chấm hết.

“Cảm ơn,” cô lầm bầm. Một cơn đau âm ỉ bắt đầu nhảy múa ở hai bên thái dương như cánh bướm đậu xuống. Rõ ràng cô sẽ cần thêm rượu trước khi đêm nay kết thúc.

“Không có gì.” Anh ta lấy ra một bát đậu phộng nhỏ cùng thực đơn lounge đưa cho cô. “Thử món slider đi. Chị sẽ không hối hận đâu.”

Lần này, Blossom cho phép mình thật sự nhìn anh ta. Anh có chiều cao vừa phải—nổi bật nhưng không đe dọa—và bộ vest ba mảnh ôm sát cơ thể đúng kiểu mà những người sở hữu sức mạnh siêu nhiên như họ nên có, cô đoán vậy. Gương mặt búng ra sữa ngày xưa giờ đã chuyển thành một đường hàm rõ nét, chắc hẳn đủ để làm hài lòng không ít khách nữ cô đơn trong đêm, nhưng không phải cô. Thứ duy nhất có thể làm cô hài lòng đêm nay chỉ là thêm một ly nữa.

Đôi mắt xanh thẳm kia dõi theo cô quá mức cần thiết, cô nhận ra điều đó.

“Thịt nướng kẹp bánh mì thì có thể sáng tạo thêm được gì nữa đâu chứ?”

Anh ta bật cười, nhẹ nhàng và thân thiện. “Thì có gì hỏng đâu mà phải sửa.” Anh lấy lại thực đơn từ tay cô và quay đi để gọi món.

Blossom vốn không định tìm bạn đồng hành tối nay, nhất là từ một Rowdyruff Boy ngày trước. Vì… giữa họ từng có một quá khứ. Dù đã nhiều năm trôi qua từ khi Boomer và hai người anh em nổi tiếng của cậu ta thôi phá phách, thôi gieo rắc hỗn loạn (ít nhất là theo những gì công chúng biết), nhưng vẫn không thể quên họ từng là ai, được tạo ra vì mục đích gì, đến từ đâu. Và cô cũng không thể quên mình xuất thân từ đâu.

Mà thôi, ly rượu thứ hai có thể khiến cô quên đấy.

“Napa thì sao? Hoàn hảo luôn—chúng ta có thể tổ chức lễ cưới ở một vườn nho, trọn gói cả khu.”

Blossom nốc cạn phần rượu còn lại để dập tắt giọng nói vọng lên từ ký ức ấy. Cô nhăn mặt. Thật ra rượu rất ngon. Không đáng bị đối xử thô bạo như vậy. Nhưng có những thứ—dù bên ngoài trông hoàn hảo, lung linh đến mấy—cũng không thể cứu vãn được nữa.

Boomer quay lại, trên tay là chiếc đĩa dài bày ba chiếc burger tí hon cùng một chén sốt đậm mùi khói. “Thêm một ly nữa nhé?” Anh liếc sang chiếc ly rỗng, rồi đến bàn tay đang trống không của cô.

Blossom lập tức đặt tay xuống đùi. Cô thậm chí không nhận ra mình đang mân mê mấy ngón tay trần. “Ừ, làm ơn đi.”

“Có ngay.”

Cô bắt đầu gắp đại vài miếng. Chợt nhận ra mình đã bỏ bữa tối. Chuyến bay này vốn chẳng được chuẩn bị cẩn thận—cô gần như không dám quay lại căn hộ của mình để nhét vội vài bộ đồ và bàn chải đánh răng trước khi rời đi. Rồi gọi cho Bubbles, khóc nấc từng tiếng vào điện thoại vì chẳng còn ai khác để gọi.

Lạ thật, đôi khi cảm giác cô đơn nhất lại là khi người duy nhất ta còn có thể tìm đến là gia đình.

Boomer trở lại cùng ly rượu mới, đúng lúc Blossom cố gắng nuốt trôi một miếng bánh. “Vậy thế nào? Có đúng như tôi nói không?”

Blossom nhấp một ngụm rượu thật sâu để đẩy miếng đồ ăn xuống cổ họng.
“Cũng ổn.” Rồi, như một thói quen chẳng bỏ được dù ngày hôm nay có tệ đến đâu, cô thêm, “Cảm ơn.”

Boomer rời đi để phục vụ những người khác, còn Blossom thì nhấm nháp bữa tối nhỏ nhoi ấy một cách lặng lẽ. Điện thoại rung—lại là Bubbles, hỏi cô đang ở đâu. Blossom thở dài, uống cạn ly rượu thứ hai, rồi nhắn lại:

[Blossom: Chị ổn. Đang ở khách sạn rồi.]

Tin nhắn đáp lại của Bubbles đến gần như ngay lập tức.

[Bubbles: Không đời nào!!!!! Chị ở yên đó đi. Em qua đón nhé? Gửi địa chỉ cho em đi.]

Blossom xoa thái dương, tự nhủ mình rằng Bubbles chỉ đang quan tâm. Ít ra em ấy còn nhấc máy—khác với Buttercup. Chắc cuộc sống của một nữ cảnh sát ở thành phố lớn chẳng thiếu gì thứ bận rộn và áp lực. Không phải cô trách móc gì—nếu ở vị trí của Buttercup, có lẽ cô cũng sẽ không bắt máy.

[Blossom: Gặp em ngày mai nhé.]

Cô tắt điện thoại.

“Thế một luật sư ngôi sao ở Metroville lại quay về chốn cũ này làm gì thế?” Boomer hỏi, vừa lau ly vừa quan sát cô. “Cậu định về đây để tóm cổ tên sát nhân nào à?”

Blossom đoán chắc Boomer biết nghề (cũ) của cô qua Bubbles. Nghĩa là họ vẫn giữ liên lạc. Nghĩa là... gì đó. Nhưng giờ thì cô chẳng buồn nghĩ nhiều. “Chẳng có mấy tên giết người chuyên giết mấy thành viên tập đoàn cả.”

Boomer gật gù như thể hoàn toàn hiểu được điều đó. “Hừm. Tôi cứ tưởng chị sẽ làm mấy công việc kiểu thiện nguyện ấy. Luật sư công, hỗ trợ nhập cư, đại loại thế.”

Đại loại thế.

Blossom đẩy chiếc ly rỗng về phía anh, chẳng nói gì. “Không kiếm được nhiều tiền trong mấy việc đó. Nợ học chẳng tự biến mất được.”

Anh nhận lấy ly, lấy chai rượu từ dưới quầy ra. “Tôi đoán mình không rành mấy thứ đó.”

Anh rót rượu, và cô nhìn theo. Ly thứ ba trôi xuống cổ họng mượt mà như nước—một đối thủ xứng tầm với cơn đau nửa đầu đang lặng lẽ tích tụ. Chemical X có thể làm nên điều kỳ diệu, nhưng nó chẳng giúp được gì cho chuyện căng thẳng.

“Quán này là của cậu.” Cô hơi ngạc nhiên với chính mình vì đã bắt chuyện, nhất là khi mục đích ban đầu là tránh điều đó. Có lẽ là vì anh khiến cô nhớ đến Bubbles. Đôi khi, thật khó mà không lên tiếng khi trước mặt mình là người thật sự biết lắng nghe.

“Ba năm nay rồi đấy.” Boomer đáp. “Tôi không rõ nợ sinh viên thế nào, nhưng tiền thuê mặt bằng thương mại đúng là cái của nợ.”

Blossom bật cười nhẹ. “Thế thì cậu cần càng nhiều khách càng tốt.” Cô đưa tay vào ví, rút ra thẻ tín dụng và đẩy nó về phía anh.

“Blossom—”

“Cứ cầm lấy. Tôi được gấp đôi điểm thưởng khi ăn uống mà.” Cô quay trở lại với ly rượu mới của mình.

“Được rồi.”

Giờ thì đã mở tab, cô không ngại gì nữa mà gọi luôn món tráng miệng. Boomer rót thêm một ly nước lọc, dù cô không yêu cầu.

“Tôi sẽ tính nó vào hóa đơn của chị,” anh đùa.

Cái lưỡi đã lơi lỏng vì rượu, còn sự kiềm chế thì cũng đã theo gió bay mất từ lúc cô đặt chân trở lại nơi này, Blossom thẳng thắn. “Cậu không giống như những gì tôi nhớ về cậu. Khác hẳn.”

Ánh mắt anh loé lên một điều gì đó mà cô không thể giải mã, vì nó biến mất quá nhanh. “Sao, không còn là thằng nhóc vụng về che giấu bất an bằng mấy trò hề vớ vẩn nữa à? Hay là không còn ngu ngốc?”

“Không còn ngờ nghệch,” cô nói, phớt lờ màn tự giễu của anh. Cô chưa đến mức đánh mất hết lý trí. “Cậu… quan sát rất tốt.”

Anh im lặng nhìn cô một lúc—đúng kiểu người biết quan sát. “Đứng sau quầy bar, sẽ thấy được nhiều thứ.”

“Vậy cậu thấy gì?”

Chậm rãi, như thể sợ làm cô giật mình, anh chống tay lên mặt quầy và giơ lòng bàn tay về phía cô. “Hay là… để chị nói tôi nghe thì hơn?”

Không hiểu sao, trong đầu Blossom chợt hiện lại một ký ức cũ kỹ: Boomer, lúc đó bị nhốt dưới tầng hầm nhà cô, người đầy mùi hôi, co ro ở góc tường, gần như không nhúc nhích nổi.

“Tôi không quan tâm người ta nói gì,” lúc đó anh nói, nhiều hơn là tự nhủ với chính mình, hơn là nói với Blossom hay Buttercup. “Tôi không ngu ngốc.”

Cô nhấp rượu để giấu đi đôi môi run rẩy.
“Chắc tôi chưa uống đủ để nói mấy chuyện kiểu này với cậu đâu.”

“Chị lúc nào cũng phải làm người lãnh đạo hả?”

“Cái đó nghĩa là gì?”

Anh cầm lấy chiếc đĩa trống và nhẹ nhàng đẩy ly nước lại gần cô hơn.
“Chị biết thừa mà.”

Cô không nói gì. Anh rời đi mang đĩa vào bồn rửa. Blossom siết chặt hàm, rồi với tay qua quầy lấy chai rượu đỏ để tự rót thêm—vì xem ra anh không định làm việc đó.

Đến một lúc nào đó—cô đã say mềm. Không phải một khoảnh khắc cụ thể nào, không có phút hay giây rõ ràng, chỉ là dần dần nhận ra rằng: ừ thì, chuyện này đang xảy ra, cuối cùng cũng xảy ra rồi. Với bao nhiêu Chemical X chạy rần rần trong máu, suốt ngày đêm thiêu đốt, cô hiếm khi tận hưởng được một ly rượu mạnh như người bình thường.

“Cô sẽ chẳng bao giờ trở nên bình thường đâu, Bloss!”

Blossom dụi mắt mệt mỏi, cố ép giọng nói đó chìm trở lại cái hố đen nơi tim cô—nơi nó vốn thuộc về. Boomer vẫn bận rộn phục vụ khách khác, và nếu cô không đang cố sống chết đắm mình trong nỗi buồn, có khi Blossom đã nhận ra là anh làm cái công việc ấy khá tốt—giỏi che giấu, giỏi đánh lạc hướng. Kể cả với cô, phải.

“Chỉ là một gã đàn ông,” cô buột miệng nói khi anh tạt qua gần chỗ cô để nhập đơn hàng trên máy tính. “Ý là, một người đàn ông. Lúc nào chẳng thế.”

Boomer ngẩng lên nhìn cô qua màn hình. Ánh sáng xanh lạnh hắt lên gò má anh khiến khuôn mặt trở nên gai góc. “Chồng?”

Quả là tinh ý. Cô sẽ phải cẩn thận hơn nếu còn định say xỉn trước mặt anh. Lần sau.

Ha.

“Vị hôn phu. Bác sĩ.”

“Hắn cắm sừng chị?”

Anh hỏi cứ như đang hỏi cô dạo này có khoẻ không.

Blossom nâng ly rượu uống. Cái nhìn của Boomer nặng trĩu trên gò má cô.

“Chị để hắn sống à?”

Câu hỏi đó khiến Blossom thấy buồn cười khủng khiếp—vì là Boomer hỏi, và tuy anh chẳng biết nhiều về cô, anh lại hiểu được phần mà ít ai từng chạm đến. Và anh đang rất nghiêm túc. Cô phá lên cười. Boomer không hề cười theo, chỉ đứng đấy đợi cô hạ giọng xuống.

“Tôi quên mất là hồi xưa cậu từng hài hước đến thế.” Cô chống cằm, ánh nhìn lơ mơ men rượu hướng về anh.

Boomer chẳng hề thấy buồn cười. “Hắn có biết chị là ai không?”

Thật kỳ lạ khi bị hỏi vậy. Như thể Blossom từng đính hôn với Wei mà anh ta chẳng biết cô là Blossom đó—thủ lĩnh nhóm Powerpuff Girls lẫy lừng một thời, kẻ tiêu diệt quái vật, siêu anh hùng không ai sánh kịp, vượt xa mọi người phàm tầm thường. Như thể hắn ta chưa từng thề rằng những điều đó chẳng quan trọng, rằng cô cũng là máu thịt, trái tim, là một người con gái đẹp đến mức hắn có thể bật khóc chỉ vì được nhìn thấy. Như thể hắn có thể yêu một vị thần mà không kỳ vọng gì, không phòng bị gì, và vẫn tin mình có thể là điều gì đó hơn một kẻ đứng bên cạnh cô.

Như thể một người đàn ông có thể yêu một nữ thần… và mong mình trở thành điều gì đó ngang hàng với cô.

“Có,” cô khẽ đáp. Hơi thở chao đảo. Và cô biết, biết rõ là anh có thể thấy những gì cô vẫn cố giấu kín quá lâu—nhưng giờ thì chẳng còn quan trọng nữa rồi. “Anh ấy biết.”

Cô uống cạn ly rượu rồi đưa ánh mắt ra hiệu cho anh rót tiếp. Boomer có vẻ muốn nói gì đó, nhưng cô trừng mắt nhìn anh qua vành ly. Không hề cố ý, một thứ nóng rực, đau đớn mà quen thuộc dâng lên sau hốc mắt—khiến ánh nhìn cô loé đỏ như máu. Boomer khựng lại theo bản năng, toàn thân căng cứng.

“Làm ơn,” cô nói như ra lệnh.

Anh chẳng đáp lời, chỉ lẳng lặng lôi ra một chai rượu mới. Blossom giật lấy trước khi anh kịp cất đi. Anh không giành lại—thông minh đấy. Có lẽ Boomer thực sự không còn ngốc như ngày xưa nữa, cô nghĩ, và cảm thấy một chút hài lòng nhỏ nhoi, tầm thường. Cũng chẳng giúp gì được cô.

Blossom tiếp tục uống, còn Boomer thì thôi không lên tiếng nữa—dù anh cứ lảng vảng gần đó như thể muốn trông chừng cô. Blossom bắt đầu thấy mình có thể nghiêm túc cân nhắc lại ý định ban nãy—lôi cổ anh qua mặt quầy rồi đấm cho vài phát—chỉ để biết cảm giác đó sẽ ra sao, sau ngần ấy năm kiềm chế.

Đến một lúc nào đó, Blossom thôi không đếm số ly rượu mình đã uống nữa. Cô gục đầu xuống mặt quầy, nửa tỉnh nửa mê và say mềm. Ấy vậy mà cơn đau nửa đầu vẫn chưa chịu buông tha. Cô nghĩ đến Wei và cặp kính dày cộp mà chính cô là người chọn—một phần là đùa, nhưng anh vẫn đeo vì cô bảo trông anh đáng yêu khi đeo chúng. Cô nghĩ đến lúc anh cầu hôn cô khi cả hai đang ngắm bình minh bên khung cửa sổ căn hộ cao tầng, với cà phê sáng thường lệ, những thì thầm dịu dàng và những cái chạm êm ấm.

Cô nghĩ đến những ca trực đêm của anh, những giờ làm việc tính phí của cô—quá nhiều giờ. Nghĩ đến cách anh lặng người mỗi khi có ai đó nhận ra cô và xin chữ ký, xin chụp ảnh, hay thậm chí là đề nghị cô trổ tài dùng sức mạnh huyền thoại. Cãi nhau, hôm đó, khi cô bỏ lửng buổi hẹn để lao đi can thiệp vào một vụ đâm xe bỏ trốn mà cả hai chứng kiến—một vệt hồng loá mắt phóng theo chiếc xe đang tháo chạy, và rồi là đêm làm việc cùng cảnh sát. Những tin nhắn lạ giữa đêm. Những ca trực kéo dài thành đêm ngủ lại bệnh viện. Mùi nước hoa lạ trên áo blouse của anh. Vẻ mặt anh khi cô vô tình siết tay anh quá chặt lúc cả hai đang tranh cãi—đến mức khiến anh ngã bật ra như một con búp bê vải. Và rồi cách mà cô bỏ đi—gần như không mang theo gì ngoài bộ quần áo trên người—chỉ vì anh đã nói: “Ra khỏi nhà tôi. Và đừng bao giờ quay lại.”

Nhưng trên tất cả, cô nghĩ đến một điều: cô vẫn còn yêu anh nhiều đến thế nào.

“Blossom.” Một bàn tay ấm áp lay nhẹ vai cô. “Chị nghe thấy em không?”

Blossom chẳng nhớ mình đã gục xuống quầy bar từ bao giờ, và càng không nhớ là Bubbles có mặt ở đây. “Hả?”

“Này.” Bubbles nhẹ nhàng vuốt tóc mái của cô. Đôi mắt xanh to tròn ngấn nước. “Đi nào. Về nhà thôi.”

“Để anh giúp,” giọng Boomer cất lên đâu đó phía trên cô.

“Không sao, em lo được.”

“Em định chở chị ấy về trong mưa thế này à?”

“Em lái xe. Anh biết cái quy định cấm bay vớ vẩn đó mà. Không sao đâu, cảm ơn đã gọi cho em, Boomer à.”

“Không có gì…”

Phần còn lại của cuộc trò chuyện trôi tuột khỏi tai Blossom khi cô cảm thấy thân thể mình được đỡ dậy, kéo ra khỏi quán bar, đặt vào ghế phụ của xe rồi lái đi.

“Khách sạn của mình…” Blossom lí nhí, má ép lên cửa kính.

“Không. Chị về nhà, hết chuyện. Thật đấy, sao chị không về nhà ngay từ đầu…”

Blossom dõi theo thành phố xám xịt, ướt nhẹp bên ngoài cửa kính khi Bubbles nói nhỏ nhẹ bên tai. Đèn đường. Khói bụi. Cây cầu treo sơn đỏ rền rĩ dưới trọng lượng của những chiếc xe. Cô đã không thể nhớ nổi lý do vì sao mình không về nhà ngay từ đầu. Nhiều năm rồi, cô vẫn không thể nhớ được lý do ấy.

Cô thiếp đi ngay lúc xe lướt qua cây cầu và tấm bảng màu mè đề chữ 'Chào mừng đến Townsville' bên lề đường cao tốc.

0o0

Tìm được giáo viên thay thế cho hai mươi đứa trẻ mẫu giáo trong vòng chưa đến hai mươi tư tiếng là chuyện bất khả thi—ngay cả với Bubbles, cựu siêu anh hùng và hiện đang là nhân viên xuất sắc nhất tháng của Trường Tiểu học Pokey Oaks. Cô thấy tệ vô cùng khi phải để Blossom ở nhà một mình trong tình trạng như thế, nhưng đành chịu thôi. Hy vọng cô ấy sẽ ngủ thẳng một mạch qua cơn say.

Bubbles để lại một mảnh giấy viết tay dán trên tủ lạnh, ghi giờ cô sẽ về, mật khẩu Wifi, và một bức vẽ con voi đang cười toe toét. Ở dưới cùng là dòng tái bút đơn giản: Làm ơn đừng rời đi. Cô mong thông điệp đó sẽ đến được với người chị gái cứng đầu đến mức không thể lay chuyển của mình.

Bubbles đối mặt với lũ trẻ và một ngày dài bằng nụ cười rạng rỡ, buộc mái tóc vàng ngắn thành hai búi thấp hai bên rồi lấy ra hộp màu vẽ bằng tay.

Nhiều giờ sau, cô bay về nhà nhanh hết mức có thể và suýt nữa thì phá tung bản lề cửa trong lúc lao vào trong đầy nôn nóng. “Blossom? Chị còn ở đây chứ?”

Không có tiếng trả lời, nhưng cô nghe thấy tiếng động từ tầng trên. Thở phào nhẹ nhõm, Bubbles tựa vào quầy bếp, cho phép bản thân thở một chút. Cô rút điện thoại ra và kiểm tra tin nhắn. Không có gì từ Buttercup, khiến cô bực mình không chịu được. Chẳng lẽ cô ấy không nhận được tất cả tin nhắn và hộp thư thoại của Bubbles từ hôm qua sao? Ít nhất cũng nên hồi âm một tiếng chứ.

Nhưng lại có một tin nhắn từ Boomer.

[Boomer: Hai người về Townsville ổn chứ?]

Bubbles cắn môi để kìm nụ cười.

[Bubbles: Anh đang lo cho em đấy à?]

[Boomer: Cho phép anh lo không?]

Cô nhìn chằm chằm vào điện thoại, không biết nên trả lời sao. Cô và Boomer đã từng đi qua con đường này nhiều lần trước đây, và bằng cách nào đó họ luôn lạc mất nhau. Đôi khi cô còn muốn như thế, nhưng cuộc sống chẳng để cô yên được bao lâu, hay mấy ông anh của Boomer lại tìm thấy anh ta. Những thói quen cũ khó mà buông bỏ.

[Boomer: Biết là em tự lo được. Ý anh là Blossom tối qua có vẻ buồn lắm. Làm anh phát hoảng. Em biết mấy cô nàng đỏ hoe mà—tính khí nóng như lửa.]

Bubbles thở dài. Lại một khoảnh khắc trôi tuột qua. Cũng đành thôi.

[Bubbles: Chị ấy đang trải qua thời gian tồi tệ. Xin lỗi vì kéo anh vào giữa.]

[Boomer: Không sao. Là cái cớ tốt để gọi cho em 😘]

Bubbles lắc đầu. “Ôi Boomer…”

[Boomer: Chị ấy sẽ ở lại lần này chứ?]

[Bubbles: Em không biết.]

[Bubbles: Em thật sự hy vọng là có.]

[Boomer: Anh biết.]

Anh biết thật mà.

Bubbles nhấn vào danh bạ của Boomer. Ngón tay cô lơ lửng trên nút gọi, nhưng cô do dự. Dù rất muốn nghe giọng anh, cô chưa sẵn sàng để cả hai lại trượt vào những thói quen cũ. Nhất là khi Blossom vừa quay về trong bộ dạng thế kia. Gia đình vẫn là trên hết, mãi mãi là như thế. Cũng như Boomer, Bubbles chưa bao giờ quên lời hứa đó.

[Bubbles: Em phải đi đây.]

[Boomer: Ừ.]

Cô cắn môi đủ mạnh để cảm thấy đau, nhưng rồi cũng đút điện thoại vào túi và đi lên tầng tìm Blossom.

Chị ấy không có trong phòng khách mà Bubbles đã chuẩn bị sẵn, dù chiếc giường được dọn ngăn nắp và gối được vỗ phồng cẩn thận. Quần áo hôm qua xếp gọn gàng trong giỏ, khăn tắm gấp vuông vắn treo ngay ngắn. Bubbles không nhịn được cười. Có những điều sẽ không bao giờ thay đổi.

Cô tìm thấy Blossom đang ngồi trên sàn phòng ngủ cũ của Giáo sư, hai đầu gối co lên ôm lấy ngực và một tấm ảnh gia đình đặt trong khung trên tay—bức chụp cả nhà vào ngày lễ tốt nghiệp trung học. Tóc cô ấy xõa dài, rũ xuống vai, phủ lên bộ quần áo mượn của Bubbles. Tấm khăn trải giường màu xám phủ một lớp bụi mỏng, và căn phòng phảng phất mùi mốc cũ, như thể cửa sổ đã bị đóng quá lâu. Một chiếc áo sơ mi cổ bẻ và cà vạt xanh vẫn còn nằm nguyên trên mặt tủ gỗ dẻ, được gấp phẳng phiu như cái ngày ai đó đã đặt chúng ở đó—chưa từng động đến.

Bubbles cắn môi, tim đập nhanh hơn. Đã lâu rồi cô không bước chân vào căn phòng này. Chậm rãi, cô vượt qua ngưỡng cửa. Blossom không buồn nhìn lên, chỉ chăm chăm ngó vào tấm ảnh gia đình.

Không nói lời nào, Bubbles nhẹ nhàng ngồi xuống tấm thảm màu xanh lá bên cạnh chị mình, gần đến mức cảm nhận được hơi ấm từ thân người cô ấy. Cô không nói gì cả, Blossom cũng vậy. Họ chỉ ngồi bên nhau, lặng lẽ nhìn hình ảnh những khuôn mặt tươi cười, tay quàng vai nhau—cô và Blossom, ôm lấy Buttercup và cha mình—như thể ngày đó, họ thật sự, hoàn toàn hạnh phúc.

“Em có bao giờ ước rằng mình có thể quay về không?” Blossom hỏi sau một hồi lâu.

Bubbles quay sang nhìn, nhưng Blossom vẫn chăm chú nhìn vào bức ảnh, như thể đó là điều duy nhất còn lại trên đời. “Về lại trung học á?”

“Về lại sự ngây thơ.”

Bubbles đặt bàn tay lên tay Blossom. “Em cũng nhớ cha.”

“Chị nhớ tình yêu của cha.” Blossom khép mắt lại, viền đỏ quanh mí như thể cô đã khóc từ lâu rồi. “Chị không nghĩ sẽ có ai trên đời yêu chị như ông từng yêu.”

“Ôi, Blossom.” Bubbles không kìm được nước mắt khi siết chặt tay chị gái—giống như những đêm thơ bé, cô nắm tay Blossom trong bóng tối vì sợ hãi, và Blossom luôn đủ dũng cảm cho cả hai. “Em yêu chị.”

Cô khịt mũi, nước mắt chảy xuống, và Blossom kéo cô ôm chặt vào lòng. “Chị biết.”

Bubbles chỉ ước điều đó là đủ.

0o0

Phải chạy việc vặt cho cô chị gái bỗng dưng xuất hiện sau bao năm biệt tích thật đúng là lớp kem trên chiếc bánh mẹ kiếp ngày hôm nay. Buttercup không có thời gian đóng vai Task Rabbit khi còn một công việc thật sự đang chờ.

Trevor – cậu lễ tân – trông như sắp vãi ra quần khi thấy cô và anh bạn cao kều như vận động viên bóng rổ đi cạnh.

Buttercup giơ thẻ vàng của Sở cảnh sát thành phố Citiesville ra. “Nghe này, đưa cho tôi cái thẻ phòng dự phòng để tôi lấy đồ của chị tôi rồi biến khỏi đây. Nhanh.”

“V-Vâng, ngay lập tức, thưa sĩ quan!”

“Là thám tử. Và bình tĩnh đi, tôi không có ăn thịt cậu đâu.”

Ty bên cạnh cười phá lên, giọng trầm ấm, nghe dễ chịu một cách bất ngờ. “Yên tâm đi nhóc, cô ấy không ăn thịt cậu đâu. Tôi vừa chứng kiến cô ấy xử gọn một chiếc burger nửa pound kèm khoai chiên phô mai thịt xông khói. Cậu an toàn rồi.”

Trevor chẳng nghe nữa, tay run rẩy sao chép cái thẻ khóa mới rồi ném cho Buttercup như cục than hồng. Lầm bầm chửi thề, Buttercup leo lên cầu thang đến phòng Blossom, thấy vali vẫn chưa mở nằm ngay chân giường, và cố kiềm chế thôi không ném nó qua cửa sổ.

Ty đợi sẵn dưới sảnh. “Lấy được chưa?”

“Rồi, rồi. Chuồn lẹ đi trước khi tôi đổi ý.”

Cặp đôi rời khỏi khách sạn Marigold trông thật buồn cười. Ty sừng sững như một vị thần Hy Lạp cổ, vóc dáng như tạc, đầu cạo trọc không phải vì hói mà vì thích. Đi bên cạnh anh ta, Buttercup trông nhỏ nhắn và trần thế với khuôn mặt trái tim, vóc dáng rắn chắc như vận động viên và mái tóc đen buộc gọn kiểu vũ công ballet.

“Cặp sao truyền hình” – đồng nghiệp ở CPD gọi họ như vậy, chủ yếu là mỉa mai. Ty thỉnh thoảng vẫn bị nhận ra từ thời chơi NBA, trước khi chấn thương đầu gối chấm dứt sự nghiệp đang lên. Trớ trêu thay, mặt và vóc dáng anh ta lại được công chúng nhớ đến nhiều hơn Buttercup. Nhưng với những người biết cô là ai, thì thứ khiến họ cứng đờ không phải là vẻ mặt lạnh như tiền.

“Cậu tính về Townsville à?” Ty hỏi khi cả hai đi vòng ra bãi đậu xe.

“Nếu tôi không về, thì khỏi yên với họ. Thôi thì làm luôn cho xong.”

“Tôi nghĩ việc gia đình tụ họp cũng hay mà. Bao lâu rồi nhỉ, ba năm?”

“Bốn năm mấy.” Buttercup nhảy xuống lề đường, đi về phía cốp xe. Đôi mắt xanh lục sắc sảo lia qua một nhóm đàn ông đứng hút cần ngoài quán bar. Một vài gã liếc nhìn cô, nhưng cô chẳng bận tâm.

Ty huýt sáo. “Đến tấm thiệp sinh nhật cũng không à?”

“Đến tấm thiệp sinh nhật rẻ tiền cũng không.” Không phải là cô không gửi cho Blossom cái nào đâu, nhưng đó là chuyện hoàn toàn khác.

Buttercup mở cốp, lôi ra chiếc áo khoác jean cũ. Ít nhất thì chuyến đi về Townsville lần này còn có tác dụng mang trả cái áo cho Bubbles – trễ một tháng.

Đám đàn ông vẫn nhìn cô trong tầm mắt. Một tên dụi điếu cần dở dang dưới gót giày sau khi ném nó xuống đường.

“Vậy thì tính ra cậu có bốn lần sinh nhật để ăn mừng một thể,” Ty nói. “Cậu chắc là không muốn tôi trực giúp ngày mai chứ? Chỉ là vụ kiểm tra nhà đơn giản thôi mà.”

Buttercup khoác chiếc áo khoác jeans lên ngoài chiếc sơ mi cài khuy. Nó phảng phất mùi khói thuốc cũ và dầu gội dừa. Cô nhăn mũi. “Không, tôi sẽ tới, nên đừng có bắt đầu trước đấy.”

“Không dám mơ đâu, đồng đội.”

Những vụ người mất tích lúc nào cũng ảm đạm vì hiếm khi có cái kết tốt đẹp. Người mất tích lần này chỉ là một đứa nhóc, Danny Chang, sinh viên năm nhất ở trường Cao đẳng Cộng đồng Citiesville. Buttercup mới nhận vụ này sáng nay, theo yêu cầu cá nhân từ mẹ thằng bé—bà ấy nói sẽ không nói chuyện với ai ngoài Buttercup. Như thể cô có thể làm nên điều kỳ diệu mà mấy tay thám tử kỳ cựu ở CPD còn chưa làm được.

Dù vậy, cô cũng không trách người phụ nữ ấy vì niềm hy vọng mù quáng. Phải mất nhiều năm và không ít thất bại, Buttercup mới hiểu được rằng có những chuyện không thể giải quyết chỉ bằng nắm đấm và cơn giận.

Blossom chắc sẽ tự hào lắm, cô cay đắng nghĩ.

Ty ngồi vào ghế lái chiếc xe cảnh sát, còn Buttercup thì kéo chiếc vali của Blossom ra lề đường. Cô rút điện thoại để gọi Lyft, và Ty vẫy tay chào khi xe rời đi về trụ sở.

“Này em, tìm bạn đồng hành à?”

Buttercup không thèm ngẩng lên nhìn tên gầy gò đang lảng vảng lại gần. Đám bạn hắn vẫn đứng ở góc quán bar hút cần và thì thầm với nhau. “Ai mà chẳng tìm.”

“Hay để anh tìm cùng em nhé?”

Buttercup ngước lên khỏi điện thoại, định bảo hắn cút đi—cô không thể bớt quan tâm hơn tới một tên nghiện lởm chởm trong thị trấn này—thì bắt gặp ánh thép lạnh lóe lên. Tên đó mỉm cười, con dao gấp ló ra từ tay hắn.

Cô thở dài, chán chẳng buồn diễn. “Tốt nhất là mày nên thôi đi.”

Hắn gật đầu về phía chiếc điện thoại của cô, như thể trông chờ cô đưa cho hắn. “Bình tĩnh nào, em. Chúng ta cứ vui vẻ thôi. Làm một cô gái ngoan chút đi.”

Mí mắt Buttercup giật nhẹ. Lúc nãy cô còn tự nhắc bản thân về chuyện nắm đấm và vấn đề nan giải gì đó nhỉ? Giờ nghe xa lắc lơ.

“Cơ hội cuối đấy, thằng khốn. Biến đi.”

Tên đó có vẻ không thích biệt danh mới. Cần sa khiến hắn lì hơn. “Này, đừng có khó chịu thế chứ. Anh chỉ muốn—”

Buttercup để mặc cho hắn chộp lấy cổ tay mình và bóp mạnh đến mức có thể khiến người bình thường làm rơi điện thoại. Nhưng cô đâu phải người bình thường. Một thoáng bối rối thoáng qua trên mặt hắn—cảm giác cơ thể hắn đang gửi tín hiệu lạ về cô gái thấp bé trước mặt với cổ tay cứng như thép. Rồi cô chộp lấy con dao gấp bằng tay trần.

“Ừ, chơi thì chơi.” Cô bẻ gãy con dao như đồ nhựa.

Đáng tiếc cho thằng khốn đó, tự ái và khói cần đã kết bè chống lại bản năng sinh tồn—thứ duy nhất đáng lẽ nên lên tiếng khi đối mặt với điều hắn không thể hiểu nổi. Hắn hùng hổ lao tới, định tận dụng lợi thế chiều cao và cân nặng để đè cô xuống.

Buttercup ngẩng lên nhìn hắn, trừng trừng. Rồi cô đẩy mạnh.

Hắn bay luôn.

Đám bạn đứng xem nãy giờ lập tức nhốn nháo né ra khi hắn bay vèo qua, đâm sầm vào vài đứa trước khi đập người vào tường bê tông kêu rầm một tiếng nghe rợn óc. Rên rỉ, thằng khốn đó nằm run rẩy dưới đất, trong khi lũ còn lại trợn mắt nhìn không tin nổi.

“Đệch, tao nghĩ con nhỏ này—”

“Thôi đi, biến lẹ!”

Buttercup rút điện thoại ra, gọi 9-1-1 và để lại lời nhắn cụt lủn cho tổng đài viên về một vụ ẩu đả quá đà. Cô giơ thẻ cảnh sát ra và bước thẳng tới trước mặt ba thằng còn lại, một đứa đang cúi xuống xem thằng bạn đang rên hừ hừ.

“Tên,” cô ra lệnh.

“B-B b bọn tôi không làm gì cả—”

Hắn nín bặt ngay khi thấy nắm đấm của Buttercup phát sáng, ánh lục kỳ dị bốc lên như ngọn lửa nhỏ.

“Tên. Ngay.”

Bọn chúng khai tên.

“Xe cấp cứu đang tới. Lo mà giữ cho bạn mấy người tỉnh. Khả năng cao là chấn động não đấy.”

“C-Cô không bắt tụi tôi à?”

Buttercup chỉnh lại sợi tóc rối vừa bung khỏi búi. Thằng khốn dưới đất nhìn cô với đôi mắt đỏ ngầu, lơ mơ. Cô nhìn xuống hắn, ánh mắt đầy khinh bỉ. “May cho bọn ngu các người là tôi còn việc khác phải làm.”

Cô quay lại nhặt chiếc vali của Blossom còn nằm trên vỉa hè, liếc lũ con trai một cái cuối cùng, đầy chán nản. “Lần sau mấy người còn giở trò này, tôi sẽ không đeo bảng tên nữa đâu.”

Chúng chỉ đứng đó, chết trân.

Đúng rồi đấy, lũ hạ đẳng, Buttercup thầm nghĩ, để cơn tự hào giận dữ xưa cũ lan tỏa khắp cơ thể. Quỳ xuống mà thờ phụng đi.

Cô nhấc vali lên vai và bỏ đi, mặc kệ chúng đứng như tượng đá. Tiếng còi xe cấp cứu rít lên từ xa, nhưng lúc đó thì Buttercup đã mất hút khỏi hiện trường rồi.

0o0

Tối hôm đó Bubbles nấu bữa tối, và Blossom ước gì mình cảm thấy vui hơn vì điều đó. Trong ba chị em, Blossom luôn là người ghét nấu ăn nhất. Wei cũng chẳng mặn mà gì chuyện bếp núc như cô, và vì thế họ đã biến việc gọi đồ ăn mang về thành một loại nghệ thuật – một môn khoa học được nghiên cứu kỹ càng. Là những kẻ yêu thích thói quen và lịch trình, hai người đã cùng nhau vẽ nên bản đồ ẩm thực của Metroville theo từng tiêu chí: giá cả, chất lượng và không gian. Tấm bản đồ to bằng cả bức tường ấy, với đủ mọi ký hiệu đánh dấu các quán yêu thích, giờ vẫn còn treo trong căn hộ mà họ từng sống chung – ngay cạnh căn bếp mà họ hầu như chẳng bao giờ dùng đến—

“Blossom, chị có nghe em nói không đấy?” Bubbles gọi với từ bếp.

“Gì cơ?” Blossom ngẩng lên khỏi đống bát đĩa mà cô đang rửa theo phản xạ.

“Em nhờ chị ra mở cửa. Không nghe thấy chuông à?”

Blossom tắt nước và lau tay. “Chắc là không.”

Bubbles nhìn cô với ánh mắt buồn buồn, như thể hiểu rất rõ nhưng lại không muốn khơi sâu thêm. May thay, cô không gặng hỏi gì, và Blossom đi ra mở cửa.

Cảnh tượng Buttercup đang đứng trên thảm chùi chân trước hiên nhà lẽ ra không nên gây ngạc nhiên quá mức, nhưng vẫn có điều gì đó kỳ lạ một cách khó tả khi thấy cô ấy ở đó – trong chiếc áo khoác bò cũ kỹ, tóc buộc gọn gàng khỏi khuôn mặt, và vali nặng gần hai mươi ký vắt hờ lên vai.

Một thoáng im lặng khi hai chị em nhìn nhau.

“Em bay về à?” Blossom hỏi, để ý không có chiếc xe lạ nào đậu trong sân.

Buttercup thoáng căng người – một phản ứng phòng vệ đã in sâu trong cô mỗi khi Blossom chất vấn về bất kỳ việc gì.

“Sao lại không?”

Blossom đã định nhắc rằng ở Citiesville có lệnh cấm dùng siêu năng lực trong khu vực nội đô – lệnh đó được ban hành từ nhiều năm trước, kể từ vụ ba chị em vô tình làm sập cầu Golden Bay trong lúc rượt đuổi một nhóm cướp.

Thế nhưng, Blossom không thể nghĩ ra lý do nào để phản bác lại câu hỏi tu từ đó của em mình. Đúng là chẳng có lý do gì để Buttercup không dùng năng lực cả.

Blossom mím môi, khẽ gật đầu rồi lùi sang một bên để Buttercup bước vào. Cô khóa cửa lại sau lưng em gái, không nói thêm lời nào.

0o0

Bữa tối trôi qua trong sự gượng gạo.

Giữa ba chị em là một thỏa thuận ngầm: có những chuyện không ai nhắc đến. Điều đó hoàn toàn ổn với Buttercup; cô đâu phải người đã biến mất sau đám tang chỉ để lại một lời xin lỗi nửa vời qua điện thoại một tuần sau đó.

Không phải Buttercup là kiểu hay gọi điện cho người khác trong suốt ngần ấy năm, nhưng chuyện đó chẳng liên quan gì ở đây.

Cô vẫn gọi cho Bubbles.

Cơ mà, đúng hơn là Bubbles gọi cho cô. Nhưng thế vẫn tính. Hai người vẫn cố gắng sum họp vào các dịp lễ. Thậm chí là vài cuối tuần, nếu Buttercup không bị công việc đè bẹp. Thế là hơn hẳn nhiều đồng nghiệp trong đội hình sự rồi, và chắc chắn là hơn nhiều so với Blossom.

“Em trông ổn đấy,” Blossom nói, vừa xắn thìa risotto. “Ý chị là… có vẻ hạnh phúc.”

Buttercup ngả lưng ra ghế. “Ừ, CPD Homicide đúng là thiên đường cầu vồng và nắng ấm.”

Bubbles cau mặt. Cô không thích khi họ nhắc đến cái nghề ảm đạm của Buttercup.

“Ý chị là thấy... viên mãn.”

Buttercup nhổm người một chút. “Công việc trả lương đều và tống mấy thằng khốn vào tù. Lâu lâu cũng thành công.”

Blossom gượng cười. Cái kiểu cười như thể việc cong môi cũng là gánh nặng. Trông chị ấy tệ thật—xanh xao, kiệt sức, như thể đã từ bỏ mọi thứ. “Người ta có thể đưa một Powerpuff Girl ra khỏi Townsville cơ à…”

Buttercup lập tức căng người khi nghe đến biệt danh cũ. Đã rất lâu rồi không ai gọi họ như thế. Thật ra, Buttercup còn chẳng nhớ lần cuối nghe ai đó nói ra cái tên ấy là khi nào. Tất cả đều là quá khứ—đội nhóm, chiến đấu, nữ quyền, ký ức, gia đình… Tất cả.

“Em không chắc về điều đó,” giọng Buttercup khô khốc, sắc lạnh hơn lúc nãy.

Bubbles bật dậy. “Có ai ăn tráng miệng không? Em có kem đấy!” Cô lon ton đến tủ lạnh, lôi ra từng hộp kem một.

Buttercup tu ngụm bia. “Phải nói là em không nghĩ chị sẽ chọn làm việc cho mấy tập đoàn khốn kiếp đâu.”

Blossom đặt thìa xuống, không còn hứng với món risotto nguội lạnh nữa. “Như em nói đấy, công việc trả lương.”

“Xạo chó.”

“Em có bánh quy kem, double fudge chunk, và… ôi, có cả dâu tây dấm balsamic nữa này!”

Blossom và Buttercup phớt lờ em gái.

“Chị không về đây để cãi nhau,” Blossom nói nhỏ, giọng khản và kiệt quệ. “Đó không phải lý do.”

“Thế lý do là gì?”

“Ờm, Buttercup! Chị muốn mấy viên kem nào?”

“Bốn năm trời biến mất không một lời, rồi đùng một cái xuất hiện. Không trách chị bỏ đi đâu—mẹ nó, em cũng từng thế—nhưng ít nhất em chưa từng bỏ chạy.”

Blossom nhìn thẳng vào Buttercup, ánh mắt lạnh lẽo, căng thẳng. “Chị không bỏ chạy.”

“Thế giờ lại bất thình lình mò về, không báo trước—chị định gọi đó là gì? Lại có ai chết nữa à?”

Bubbles đập mạnh chồng bát lên bàn, khiến cả hai chị em kia giật nảy mình. “Đủ rồi đấy.”

“Không ai chết cả.” Blossom đứng dậy khỏi ghế. “Xin lỗi vì chị đã lặn lội tới đây vô ích.”

“Blossom, khoan đã,” Bubbles nói.

Nhưng Blossom đã rời khỏi bếp và biến mất lên lầu. Và như thế thì hoàn toàn ổn với Buttercup. Cô vớ lấy hộp kem cookies ’n cream và một cái thìa, rồi bay về phía phòng khách.

“Buttercup—”

“Thôi đi. Muốn làm bà hoàng tổn thương, ủ ê vì đã lặn mất tăm bốn năm trời à? Cứ việc, đừng lôi chị vào.”

Bubbles theo cô ra phòng khách, đúng lúc Buttercup nhặt điều khiển nằm cạnh một bức ảnh chụp ba chị em và Giáo sư Utonium ở bãi biển khi cả bọn còn năm tuổi. Cô cau mày nhìn những khuôn mặt cười toe toét trong ảnh và chờ ứng dụng Hulu khởi động.

“Em biết chị đang giận chị ấy, nhưng chị ấy đã trải qua rất nhiều chuyện.”

Buttercup múc một thìa kem to, chọn bộ phim Halloween mới nhất. “Em nghe bản thân nói gì không đấy?”

Bubbles lơ lửng trước màn hình, khoanh tay. “Chị ấy vừa bị vị hôn phu cắm sừng và phải bỏ cả công việc vì không chịu nổi khi ở cùng thành phố với hắn nữa. Dù có chuyện gì đi nữa, bọn mình là gia đình. Đáng ra mình phải ở bên nhau.”

Buttercup bật dậy nhanh đến mức chỉ còn lại một vệt xanh lướt qua. “Vậy nói chị nghe, lúc bọn mình cần chị ấy, chị ấy ở đâu?”

“Người ta có cách khác nhau để vượt qua đau buồn.”

“Đừng lấy mấy bài giảng mầm non ra nói với chị. Em và chị đều biết có những cách sai để vượt qua, và Blossom sai be bét suốt bốn năm qua.”

“Em biết chị ấy đã sai. Nhưng không có nghĩa là giờ chị ấy không xứng đáng được giúp.”

“Thôi kệ. Em muốn vỗ về thì cứ làm, miễn đừng lôi chị vào.” Buttercup ngồi phịch xuống ghế, co chân lại và tiếp tục ăn kem khi phần giới thiệu phim bắt đầu. “Tránh ra đi, chị không thấy gì cả.”

Bubbles thở dài đầy chán nản, nhưng vẫn đặt nhẹ tay lên vai chị gái. “Cảm ơn vì đã đến tối nay. Em biết chuyện này không dễ với chị.” Em lặng lẽ trôi về phía nhà bếp.

“Này, em không cần nâng chị ấy như trứng đâu. Chị ấy cũng biết bay như em với chị mà.”

Lời Bubbles nhẹ như gió, nếu không có tai thính như siêu nhân của Buttercup thì đã chẳng nghe được: “Em không chắc nữa.”

Buttercup cố gắng phớt lờ. Ở trong ngôi nhà này khiến cô khó chịu ngay từ đầu, đặc biệt là sau vụ tai nạn xe bốn năm trước. Nơi đây đã thôi là “nhà”, chỉ còn là bốn bức tường lạnh lẽo thiếu vắng những gam màu và hơi ấm của tuổi thơ. Buttercup chưa từng nghĩ một mái nhà có thể trở nên xa lạ cho tới khi bước chân vào sau tang lễ của Giáo sư và không nhận ra nổi vôi vữa trên tường. Bubbles thì nhốt mình trong phòng cũ của ba chị em, khóc cả ngày lẫn đêm.

Còn Blossom… lúc đó chẳng hề về nhà. Cả nhà đã tìm suốt mấy ngày không thấy.

Michael Myers đang lầm lũi xuất hiện trên màn ảnh, một cậu trai trung học gào lên trong hậu cảnh. Buttercup tự bắt mình phải tập trung vào mớ phim máu me trước mắt để quên đi ký ức nặng nề, dù cho những xác chết và máu me kia cứ mờ mịt trôi qua như chẳng còn nghĩa lý gì nữa.

Cuối cùng, cô cũng tạm dừng phim để đi vệ sinh và lướt nhẹ qua phòng khách. Trên đường trở lại ghế sofa, tai siêu thính của cô bắt được những tiếng thì thầm từ tầng trên, khiến cô dừng lại. Âm thanh quá nhỏ để nghe rõ lời, và Buttercup vốn dĩ cũng chẳng có lý do gì để quan tâm.

Bubbles rồi sẽ có ngày kiệt sức vì cứ mãi trao yêu thương cho những người không thể, hoặc không muốn, yêu thương lại cô ấy một cách xứng đáng.

Và chết tiệt, Buttercup không thể chịu đựng điều đó.

Cô bay lên tầng, đến trước cánh cửa đóng kín của phòng khách. Ánh sáng lọt ra qua khe dưới cùng. Ở khoảng cách này, Buttercup có thể nghe được giọng nói dịu dàng của Bubbles – luôn là Bubbles dịu dàng, luôn muốn giúp đỡ chị gái mình. Buttercup siết chặt tay thành nắm đấm.

Cô nghĩ đến chuyện đạp tung cánh cửa, nghĩ đến biểu cảm của hai người họ nếu mình làm thế. Cô muốn hỏi, chỉ một câu thôi, một lời giải thích. Chắc hẳn phải có lý do nào đó. Blossom – chị cả, đội trưởng, người tưởng chừng lúc nào cũng vững vàng nhất – chắc chắn phải có lý do.

Buttercup áp tai vào cánh cửa.

“Hơn hết thảy, mọi chuyện cứ như mơ vậy. Một kẻ yếu đuối đến thế… lại có thể làm chị tổn thương đến vậy,” giọng Blossom vang lên đều đều, hoàn toàn không tương xứng với sự tuyệt vọng trong lời thú nhận. “Chị từng đối đầu với quái vật, thiên tài tội phạm, thậm chí cả quỷ dữ. Nhưng chẳng ai trong số đó khiến chị đau như anh ta.”

“Đó không phải lỗi của chị,” Bubbles thì thầm.

Nhưng dường như Blossom không nghe thấy. Giọng cô vọng lên từ một nơi rất xa, lạnh lẽo và trống rỗng. “Chị đã để anh ta làm thế. Chị để anh ta làm tổn thương mình.” Tiếng động – có lẽ là Blossom đang cử động – rồi tiếng sụt sịt. “Chị nghĩ… chị đã muốn anh ta làm mình đau, chỉ để biết rằng anh ta có thể. Và rằng chị… có thể là người thường.”

Lại thêm tiếng sột soạt. Buttercup tưởng tượng ra cảnh Bubbles đang ôm lấy Blossom ở mép giường, giống hệt như khi cả ba còn nhỏ, và cô thường rình nghe từ góc hành lang.

“Chị đã cố hết sức để sống như một người bình thường,” Blossom nghẹn ngào.

“Em biết… Suỵt… Suỵt…”

Với Buttercup, thế là đủ. Cô bay trở lại tầng dưới, bỗng thấy bồn chồn và tỉnh táo đến khó chịu. Màn hình TV vẫn dừng lại ở cảnh tên sát nhân chuẩn bị lẻn ra từ bóng tối tấn công nạn nhân. Hộp kem cookies ’n cream đã tan chảy một nửa. Buttercup đột nhiên muốn ném thẳng nó vào tường chỉ để nhìn nó vỡ nát ra và biến thành mớ hỗn độn.

“Mình không quan tâm.”

Mình không.

Cô ngồi phịch xuống sofa và bật phim tiếp. Kem đã mềm nhũn, chảy khỏi thìa, nhưng cô vẫn ăn. Trong bức ảnh ở bãi biển, cả nhà vẫn đang cười toe toét với cô, một kiểu hạnh phúc được đóng khung, giờ đã cũ kỹ và hơi buồn. Họ dường như đang dõi theo cô, và Buttercup đã nghĩ đến việc quay mặt bức ảnh đi để không phải nhìn thấy nó nữa. Cô thậm chí còn không nhớ đã chụp nó khi nào, hay tiếng cười đã khiến cô nhe răng ra thế nào trong tấm ảnh.

Chỉ là một bức ảnh ngớ ngẩn cũ mèm thôi.

Cô xúc thêm một thìa kem cho vào miệng, vị ngọt đã chẳng còn cảm nhận được trên đầu lưỡi, và tiếp tục xem hồi kết đầy máu me của bộ phim.

Bức ảnh vẫn ở đó, lặng lẽ trông chừng cô cho đến khi dòng chữ kết thúc hiện lên màn hình.

0o0

Ghi chú của tác giả:
Mình rất mong nhận được suy nghĩ của mọi người trong phần bình luận! Bình luận luôn là nguồn động lực số 1 để mình tiếp tục viết và chia sẻ fic. Dù chỉ hai từ hay hai mươi từ, mình cũng thật sự rất muốn lắng nghe cảm nhận từ các bạn!

Chương sau: Blossom và Buttercup sẽ "nói chuyện" theo cách quen thuộc nhất—bằng một trận tỉ thí thân mật. Còn Brick thì xuất hiện cùng một vụ án mà Buttercup không thể chối từ.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip