Chương 10: Mong chờ
Ở vùng này, kỳ thi tú tài được xem là một trong những cánh cửa hiếm hoi để thay đổi số phận.
Dù đã bỏ khoa cử Hán học từ thời vua Khải Định, nhưng nền giáo dục Pháp-Việt mới lập vẫn giữ một hệ thống phân tầng khắt khe. Trong đó, thi đậu tú tài — nhất là Tú tài toàn phần — chẳng khác gì vươn một tay khỏi ruộng đồng, bước một chân vào chốn công đường hay học đường. Người đậu có thể được tuyển thẳng vào các trường cao đẳng Pháp – Việt, hoặc đăng ký ứng tuyển vào các chức vụ như giáo học, thơ ký hội đồng, nhân viên hành chính cấp tỉnh.
Cũng chính vì thế, kỳ thi tú tài ở tỉnh lỵ luôn là sự kiện lớn.
Ngay cả trưởng ty, giáo sư, luật sư, công tử... đều có người từng thi rớt, có người thì thi tới năm thứ ba, thứ tư mới vượt qua nổi.
Dân gian đồn rằng:
> “Đậu được tú tài, khỏi cần làm ruộng. Đậu được toàn phần, có thể cưới vợ quận.”
Có người học cả đời, qua tuổi ba mươi vẫn cứ xách dép đi thi như học trò nhỏ, mà vẫn không đậu. Những nhà có con thi tú tài thì cả họ hàng cũng nín thở theo từng kỳ thi. Người đậu được xem như rạng danh tổ nghiệp, được viết lên bảng thông tin tại đình làng hoặc đăng tên trên báo Lục Tỉnh Tân Văn, La Tribune Indigène...
Kỳ thi tổ chức mỗi năm một lần, quy mô rất lớn, và quan trọng. Thí sinh phải thi nhiều môn: Văn quốc ngữ, toán học, lịch sử, tiếng Pháp, khoa học thường thức...
Đề thi thường được niêm phong từ Sài Gòn gửi về, có giám khảo người Pháp giám sát, thí sinh phải viết tay suốt nhiều giờ liền, không được sửa sai quá nhiều.
Người ta thường kháo nhau:
> “Thi tú tài, không phải chỉ giỏi là đậu — mà còn phải bền, phải tỉnh, phải có đầu lạnh và tim cứng. Có người học giỏi, nhưng tới giờ thi bị cảm, quên tên, hay run tay... là tiêu hết.”
Chính vì vậy, khi Cẩm Hào tuyên bố sẽ đi thi — dù tuổi đời còn trẻ — cả nhà họ Trần đều mừng như trúng số.
Bà Hai Lựu gọi thợ may áo dài trắng mới, dặn làm mâm cúng tổ, lên chùa cầu khấn. Dưới mắt bà, kỳ thi này là tấm vé danh vọng đầu tiên để đứa con trai yêu quý được làm “ông thông, ông ký”. Bà mong sao Hào đậu, để có thể đứng trên đầu trên cổ con riêng của chồng, cho bà nở mày nở mặt.
---
Trưa tháng Bảy, trời hanh và đầy gió. Trong sân nhà họ Trần, cây quế già reo rì rào như góp lời vào không khí rộn ràng lạ thường mấy ngày nay. Kỳ thi tú tài sắp đến gần. Dưới mái ngói âm dương, nhà trên nhà dưới đều nhắc đến một cái tên — Cẩm Hào.
Người làm tất bật quét dọn, lau tủ thờ, chuẩn bị mâm cúng tổ tiên sớm. Trong bếp, bà Hai Lựu rôm rả trò chuyện với cô bếp gái:
> “Kỳ này thằng Hào nhà tôi mà đậu, chắc phải báo hỷ cả xóm! Cũng nhờ nó chịu khó học hành, không như ai kia, mười mấy năm đầu óc như búp bê gỗ... Giờ biết lo ruộng lo đất là phước lắm rồi.”
Tiếng bà cao vút, không giấu nổi sự hãnh diện, lại len lén thêm một chút miệt thị cay cay giấu sau câu chữ tưởng như vô tình.
Trong gian nhà chính, ông Hội đồng Trần ngồi trên sập gụ, tay lần tràng hạt, mắt nhìn về phía ngoài cửa sổ nơi ánh nắng rơi lốm đốm trên nền gạch tàu. Ông nghe hết lời vợ, nhưng không nói gì. Chỉ có đôi mắt trầm xuống khi thoáng thấy bóng Cẩm Lan đang từ hiên sau đi vào, tay ôm một chồng giấy má.
Cẩm Lan khẽ cúi chào cha, rồi lặng lẽ đi ngang qua phòng, bước về phía thư phòng của mình. Trên bàn là một tờ giấy nháp, mực còn mới:
> “Gửi cô Nguyệt — nếu rảnh, sáng mai em có thể cùng tôi ra chợ huyện được không? Có phiên bán sách cũ ở ngã ba cầu gỗ, tôi nghĩ em sẽ thích.”
Viết xong, nàng cẩn trọng gấp lại, bỏ vào phong bì nhỏ, đưa người hầu thân tín mang tới nhà họ Nguyễn. Không hoa mỹ, không kiểu cách — chỉ là một lời mời giản dị, để làm dịu đi sự khách sáo trong lần gặp đầu tiên, cũng là dịp để cả hai hiểu thêm nhau... nếu nàng thật sự sẽ là người bên cạnh Tiểu Nguyệt trong đời.
Đúng lúc ấy, ông Hội đồng bước vào.
“Lại viết thư?” – ông nói nửa đùa nửa nghiêm, mắt nhìn con gái, nheo lại đầy ẩn ý. “Đâu dễ gì rủ người ta đi chơi lần hai ha?”
Cẩm Lan không đỏ mặt, cũng không chối. Nàng chỉ đáp nhẹ:
> “Chỉ là… nếu thật sự sẽ thành người một nhà, thì có lẽ nên bắt đầu từ một cuộc trò chuyện bình thường.”
Ông Hội đồng nghe vậy, im vài giây rồi gật đầu. Nụ cười ông chậm rãi nở ra trên gương mặt từng trải:
> “Ừ, cũng đúng. Hồi trẻ, cha cũng viết không biết bao nhiêu thư cho má con. Có lần còn lén nhét thư qua giàn mướp.”
Cẩm Lan bật cười, ánh mắt chợt mềm xuống. Đã lâu rồi, cha con họ mới có một khoảnh khắc như thế — không phải nghiêm khắc, không phải ngờ vực, mà là đồng cảm.
---
Bữa cơm chiều hôm ấy, cả nhà tụ họp đông đủ. Bà Hai mặc áo bà ba màu mận chín, tay cầm đũa gắp lia lịa, giọng rổn rảng như trống lệnh:
> “Con Hào ráng lên nghen! Cả xứ này ai không biết con học giỏi, chữ viết nắn nót như thầy đồ! Má tin con thi một phát là đậu lớn luôn!”
Cẩm Hào ngồi kế bên, cười nhạt. Hắn quen rồi với vai “đứa con vàng” – luôn giả bộ học giỏi, luôn ngoan ngoãn trước mặt cha. Nhưng hắn biết rõ: lần này thi thật, không phải múa miệng. Những tờ đề thi sẽ không nhìn mặt mà tha.
Bên kia bàn, Cẩm Lan chỉ lặng lẽ ăn cơm, gắp cho cha miếng cá kho.
Bà Hai liếc mắt, nói thêm một câu như vô tình:
> “Chứ ai mà ngờ được con Lan hồi xưa ngẩn ngơ mười mấy năm, giờ cũng lo được chuyện ruộng đất, viết được vài chữ. Thiệt, cũng kỳ diệu ghê.”
Không khí bàn ăn chợt khựng lại một nhịp. Ông Hội đồng im lặng. Cẩm Lan vẫn mỉm cười, không phản ứng gì. Nàng đã quen rồi.
---
Đêm xuống.
Ngoài hiên, gió nhẹ thổi qua tán tre lắc rắc, tiếng côn trùng vọng về từ ruộng xa. Trong phòng, ngọn đèn dầu chao nghiêng theo từng cơn gió lùa, hắt ánh sáng vàng nhạt lên gương mặt trầm tư của Cẩm Lan.
Nàng đã tắt sổ sách từ sớm. Nhưng thay vì ngủ như mọi khi, nàng lại ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, mắt dõi ra bầu trời đen thẳm.
Ngày mai, nàng sẽ đưa Tiểu Nguyệt đi dạo một vòng quanh huyện — chỉ là một buổi gặp gỡ, trò chuyện bình thường, nàng tự nhủ như thế. Nhưng chẳng hiểu sao, trong lòng cứ chộn rộn lạ kỳ. Không giống cảm giác lo trước giờ thi, cũng không giống khi phải ra ruộng hay đi họp đất. Mà là một dạng nôn nao... khe khẽ mà dai dẳng.
Nàng không quen cảm giác này.
Tựa như hồi hộp trước một điều gì đó mong manh và đẹp.
“Lỡ như em ấy không thích những chỗ mình chọn? Lỡ như không hợp để trò chuyện?” — những câu hỏi vụn vặt cứ thế chen vào đầu óc vốn rất tỉnh táo của nàng.
Cẩm Lan ngả lưng xuống giường, mắt vẫn mở nhìn trần nhà, rồi khẽ mỉm cười một mình.
> “Chưa gì mà đã nghĩ ngợi như con gái mới lớn.”
Nụ cười lặng lẽ tan trong bóng tối.
Chỉ có tiếng tim nàng là còn thức — thận trọng, nhưng không thể giấu được mong chờ.
Cùng lúc ấy, ở nhà họ Nguyễn, đèn trong phòng Tiểu Nguyệt vẫn chưa tắt.
Trên bàn gỗ là một bức thư tay viết bằng mực tím — nét chữ cứng cáp, ngay ngắn, có phần điềm đạm. Lá thư không dài, chỉ là lời mời đi dạo vào sáng mai.
Tiểu Nguyệt đọc lại lần thứ ba, gấp thư cẩn thận rồi khẽ thở dài.
Nàng ngồi trước gương, tóc buông lơi một bên vai, ánh đèn dầu khiến gương mặt nàng thoáng lặng. Trong đầu, rất nhiều câu hỏi xoay quanh: “Nên mặc gì? Nói gì? Có nên cười không? Nếu vô tình nói sai, liệu có khiến người ấy thất vọng?”
Cảm giác đó khiến nàng không khỏi bất an. Nàng – một người từng tự tin khi đối đáp thơ văn, từng học chữ Pháp và cả kinh Lễ, bỗng thấy mình thật ngốc nghếch khi chuẩn bị cho một buổi... đi chợ.
> “Sao ta lại hồi hộp thế này chứ?”
Nàng không ghét người kia. Ngược lại, từ sau buổi gặp mặt, Tiểu Nguyệt đã thầm thừa nhận rằng: Cẩm Lan có điều gì đó rất khác — không chỉ là người tỉnh lại sau cơn mê, mà là một tâm hồn tỉnh táo giữa đời.
Tiếng đồng hồ cũ trên vách điểm một tiếng.
Nguyệt đứng dậy, lấy một chiếc áo dài trắng đơn giản, trải lên ghế, rồi lại cất đi, đổi thành màu xanh nhạt. Nàng đứng suy nghĩ hồi lâu.
> “Thôi, chọn màu này... nhìn đằm hơn.”
Rồi nàng tắt đèn, lên giường nằm nghiêng một bên, mắt vẫn mở. Tay vô thức khẽ chạm lên gối.
Không ai hay — có hai cô gái, trong hai căn nhà khác nhau, đều đang cùng trăn trở về một cuộc gặp ngắn ngủi. Không vì lễ nghi, càng không vì vai trò "hôn thê – hôn phu". Chỉ vì… có một chút mong chờ.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip