Ngoại Truyện (Mừng 30/4, Đại Lễ) 1.12
Ngày 29 hôm qua, cả nước đã tổ chức lễ dâng hương tại nghĩa trang liệt sĩ TP. Hồ Chí Minh. Hôm nay, nghĩa trang chỉ còn lác đác vài người ghé thăm, âm thầm dâng hương, kính lễ cho những liệt sĩ anh dũng đã hy sinh trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Giữa màu áo trắng tinh khôi của sơ mi, hai người lặng lẽ bước qua cổng nghĩa trang. Hùng và chú đi chậm rãi trên lối mòn rợp bóng cây, nơi những hàng bia mộ trải dài, kéo thẳng tắp như bất tận. Trên mỗi tấm bia là một cái tên, một năm sinh, một ngày mất – những con số lạnh lùng nhưng lại chứa trong đó máu thịt, ký ức, và cả những giấc mơ còn dang dở.
Hùng siết nhẹ bàn tay bên cạnh mình – tay chú – như để níu lấy chút bình yên giữa không gian nặng trĩu này. Cậu bước qua từng ngôi mộ, lòng như lặng đi. Chú không nói gì, ánh mắt thăm thẳm nhìn từng hàng mộ, như đang đếm lại từng gương mặt thân quen đã ngủ yên trong lòng đất. Mỗi bước chân như đi xuyên qua từng lát cắt của lịch sử, xuyên qua từng câu chuyện chưa kịp kể trọn.
Cả hai dừng lại trước một bia mộ nhỏ, giản dị, rêu phong, chỉ ghi vỏn vẹn một cái tên – tên người bạn của ông nội Hùng. Năm sinh: 1952. Ngày hy sinh: 30 tháng 4 năm 1975.
Chú quỳ xuống trước, khẽ đặt những gói bánh, hoa quả đơn sơ lên phần đất trước bia. Hùng lặng lẽ châm nén nhang, tay run nhẹ. Khói hương bay nghi ngút, hoà trong gió. Đôi mắt cậu hoe đỏ, ngước nhìn dòng chữ khắc trên bia như muốn khắc cả vào tim. Cậu nghĩ đến lời bố – "Nếu không có ông ấy chắn đạn, thì giờ đã không có bố mày, và càng không có mày nữa".
Sau đó, cả hai cùng đi quanh, thắp hương cho những ngôi mộ xung quanh. Có nấm mộ vô danh, có mộ chỉ ghi họ và năm sinh. Hùng cảm thấy bất lực khi nhang mang theo không đủ cho tất cả. Cậu hận mình không thể làm được nhiều hơn cho những người đã nằm lại nơi đây. Tay cậu run lên khi cắm nén hương cuối cùng vào một bia mộ vô danh, lòng nghẹn lại như ai đó đang bóp chặt lồng ngực.
Cả hai quay lại trước mộ của người bạn ông nội, rồi đứng nghiêm trang. Chú giơ tay lên trán, chào như một người lính cũ chào đồng đội. Còn Hùng đứng thẳng, mắt nhìn thẳng vào tấm bia, tim cậu như đang tưởng niệm tất cả những gì cậu chưa từng được chứng kiến.
Bước ra khỏi cổng nghĩa trang, cậu quay lại lần nữa.
Trong làn khói hương mờ ảo, lốm đốm những dáng người ngồi bên mộ. Có những mái tóc bạc phơ, có những đôi mắt đỏ hoe. Có cụ ông mặc áo lính đã sờn màu, ngồi im lặng lau nước mắt trước mộ người bạn năm xưa. Cũng có người mẹ Việt Nam anh hùng ngồi trước bia con, đặt trước bia một bát cơm trắng với chút dưa muối, giọng lạc hẳn đi:
– Đói lắm đúng không con? Mẹ mang cơm cho con ăn đây. Ăn đi cho ấm bụng nhá...
Bàn tay gầy gò, nhăn nheo của bà cụ nhẹ vuốt lên mặt bia, như đang xoa đầu đứa con bé bỏng.
– Mẹ thương con lắm... Mẹ giữ con lại thì ta mất nước, mà giữ nước thì con lại phải ra đi... Thôi, mẹ đành để con đi thôi... Tiên sư mày, mất rồi mà con còn lo cho mẹ từng đồng tiền mỗi tháng nữa... Thôi thôi ...mẹ thương...nhá...Con đừng buồn, về với mẹ nhá... Mẹ nấu thịt kho chan nước mắm cho mày ăn, không lo đói nữa...
Cậu đứng chết lặng.
Môi cậu mím chặt, như để khóa lại tiếng nấc vừa kịp trào lên cổ họng. Trái tim cậu thắt lại, không vì lời nào cụ thể, mà vì tất cả – vì những nếp nhăn trên khuôn mặt già nua kia, vì giọng nói nghẹn ngào của một người mẹ đã mất con hơn bốn mươi năm vẫn còn ôm nỗi nhớ, vì hình ảnh bát cơm trắng và vài cọng dưa muối đặt trước một tấm bia lạnh lẽo.
Cậu cúi đầu, mắt hoe đỏ, hơi thở trở nên đứt quãng. Một giọt nước mắt khẽ tràn qua khóe mi. Cậu cố nén lại, nhưng đôi vai đã bắt đầu run lên.
Chú đứng cạnh, cũng im lặng như chính bầu không khí nơi đây. Khi ánh mắt chú lướt theo hướng nhìn của cậu và dừng lại nơi dáng bà cụ đang mếu máo, chú khẽ nhíu mày, rồi quay sang nhìn cậu.
Không nói một lời, chú bước lại gần, đặt tay lên vai cậu, rồi nhẹ nhàng kéo cậu vào lòng.
Cậu để yên như thế, không phản kháng, chỉ vùi đầu vào ngực chú, cố gắng kìm lại những tiếng nấc đang dâng lên từng đợt. Trong vòng tay vững chãi ấy, cậu thấy lòng mình chao nghiêng – giữa những mất mát không thuộc về riêng ai, mà như thuộc về cả dân tộc.
Một tiếng nấc bật ra, thật khẽ. Nhưng cũng đủ để khiến chú ôm cậu chặt hơn.
Không cần nói gì cả. Giữa những bia mộ, trong làn khói hương chập chờn và gió buốt nhè nhẹ, cái ôm ấy là lời an ủi, là sự chia sẻ, là lòng biết ơn lặng lẽ gửi đến những con người đã ngã xuống, và những người đã ở lại, mang theo nỗi đau suốt cả đời.
Khi hai người vừa quay bước rời khỏi nghĩa trang, còn chưa kịp ra đến cổng, thì ở phía trước, một người đàn ông tóc bạc, mặc quân phục chỉnh tề, đang đi chậm rãi dưới ánh nắng gay gắt của Sài Gòn. Ông bước chân có vẻ không vững, hơi lảo đảo, rồi bỗng nghiêng người như sắp ngã.
Cả Hùng và chú lập tức chạy tới.
— Bác ơi! Bác có sao không ạ? — Hùng lo lắng đỡ lấy cánh tay gầy guộc đang run nhẹ.
Người cựu chiến binh gật đầu, nở một nụ cười hiền từ, hơi thở khẽ run:
— Không sao đâu... Sài Gòn nóng quá, nên bác hơi choáng một chút thôi mà.
Chú lập tức rút chai nước trong ba lô ra, mở nắp và đưa tận tay ông. Hùng dìu ông tới ngồi nghỉ ở một chiếc ghế đá dưới bóng cây xà cừ râm mát gần đó.
Ngồi xuống, ông tháo chiếc nón tai bèo cũ kỹ ra, lộ ra khuôn mặt đã nhăn nheo nhưng vẫn sáng ngời, với những tấm huy chương lấp lánh gắn trên túi áo và cầu vai. Gương mặt ấy, họ nhận ra — chính là người cựu chiến binh khi nãy đứng gần họ trong buổi lễ diễu binh, khi từng khối quân đi ngang qua, ông đã nghiêm trang giơ tay chào, mắt đỏ hoe, đứng im không rời nửa bước.
Ông nói, giọng chậm rãi mà ấm:
— Cảm ơn hai đứa. Hai đứa cũng vào đây xem diễu binh à?
— Dạ vâng ạ. — Hùng lễ phép đáp — Chắc bác cũng thế?
Ông gật đầu, nở một nụ cười mỏi mệt:
— Ừ. Năm mươi năm mới có một lần. Bác biết mình không chờ được đến năm mươi năm sau nữa đâu... nên phải vào xem. Được đi lần này... coi như sống không thẹn với lòng.
Ánh mắt ông xa xăm, như đang nhìn thấy cả quá khứ ùa về từ bước chân mạnh mẽ của những người lính trẻ:
— Nhìn các đồng chí trẻ đi duyệt binh, vừa thấy xúc động, vừa thấy hào hùng. Bao nhiêu ký ức cũ cứ thế mà ùa về...
Chú ngồi bên, gật đầu:
— Dạ, vừa nãy cháu có đứng cạnh bác đấy ạ. Nhưng sao bác không đi cùng khối cựu chiến binh để diễu binh ạ?
Ông cười nhẹ, mắt nhòe nắng:
— Già rồi, lưng đã còng, chân đã đau. Đi không nổi nữa. Được đứng xem là đã tuyệt vời lắm rồi. Vừa nãy có mấy đồng chí cũ, đi trong đội hình, nhận ra nhau, sau buổi duyệt binh liền tụ họp lại, ôm nhau mà khóc, mà kể chuyện ngày xưa...
Ông khẽ đưa tay lên lau mồ hôi trên trán:
— Ui, cảm động lắm các cháu ạ. Người còn, người mất, nhưng nghĩa tình thì không bao giờ mất. Bọn bác giờ sống là sống thay cho những người đã nằm lại.
Nắng buổi trưa nhòe nhẹ qua từng kẽ lá, in xuống khuôn mặt của ba người — hai trẻ, một già, cùng lặng yên trong bóng râm như giữ lấy những điều thiêng liêng nhất.
Chú quay sang hỏi nhẹ, giọng mang chút tò mò xen lẫn sự kính trọng:
— Vậy là...bác ở đâu mà tới, với lại ngày xưa bác tham gia đánh giặc ở trận nào ạ?
Người cựu chiến binh nhìn về phía xa, ánh mắt như xuyên qua những tầng nắng, trở về một thời lửa đạn:
— Ngày đó... bác là sinh viên Đại học Văn hóa Hà Nội. Còn đang học dở dang... thì Tổ quốc gọi, là bác đi luôn, không nghĩ ngợi gì nhiều. Lúc đó người người ra trận, mình mà ở lại thì sống sao cho yên với lòng? Bác vào chiến trường Tây Nguyên. Năm Mậu Thân 1968, bác tham gia đánh vào căn cứ kho vũ khí địch ở An Khê. Dữ dội lắm...
Ông dừng lại, lấy hơi một lúc rồi nói tiếp, chậm rãi hơn:
— Xong rồi bác lại theo tiếp chiến dịch Hồ Chí Minh 1975, về giải phóng miền Nam... Được đánh cả hai trận lớn như thế, giờ nhớ lại, đúng là một đời.
Hùng tròn mắt, ngạc nhiên:
— Thật ạ? Bác tham gia cả hai trận lớn như thế cơ ạ? Bác... bác có sợ không?
Người cựu chiến binh bật cười lớn, tiếng cười khàn khàn nhưng vẫn đầy khí chất:
— Làm sao mà sợ? Đất nước của ta, ta phải đứng lên bảo vệ! Đất nước chiến tranh, ta phải gác lại bút. Đất nước đau thương, ta phải cầm súng. Bắn cho địch cút, bắn cho địch tan!
Mắt Hùng sáng long lanh, lưng cậu hơi ưỡn thẳng lên như thể tiếp thêm tinh thần. Chú bên cạnh cũng khẽ gật đầu, ánh mắt trầm lặng đầy xúc động.
Người cựu chiến binh nhìn hai người trẻ, rồi khẽ lắc đầu như để dằn lại nỗi xúc động trong lòng:
— Bây giờ... nhớ lại, đúng là một thời dữ dội. Bom đạn, chết chóc, máu xương, khóc than... Tây Nguyên ngày đó khốc liệt lắm, các cháu ạ. Mỹ không chỉ đánh vào ta bằng bom đạn đâu... mà còn đánh vào nhân tính.
Ông hạ thấp giọng, bàn tay gầy guộc khẽ xoa lên sống mũi, rồi kể, như thể vừa moi ra một vết thương cũ:
— Hồi đó... tụi lính Mỹ nó càn quét vào làng. Không phân biệt già trẻ, nó bắn cả. Có lần tụi nó đốt cả nhà rông, trong đó toàn người dân chạy lánh nạn. Phụ nữ thì... bị nó hành hạ, rồi giết. Có cháu bé mới vài tháng, bị ném vào hố bom như ném một bao cát... Dân làng khóc hết nước mắt. Nhiều đồng chí của bác... chết mà không còn nguyên vẹn thân thể. Chúng nó bắt được quân ta, chúng nó buộc vào xe tăng rồi kéo lên khắp đường. Không ra cứu được, ra là lộ, mà xác đồng đội thì nát bấy, thịt máu nhuộm cả đất đỏ rừng.
Ông khựng lại một chút, mắt hơi đỏ:
— Có một đội... giống như đội lo nhặt xác ở thành cổ Quảng Trị ấy. Họ đi gom từng phần thi thể bị bom đánh tan, gom lại, khâu lại, rửa ráy, rồi chôn cất đàng hoàng. Nhưng bom nó đánh tiếp, mộ lại tan, xác lại nát. Lính ta... đã chết rồi mà còn phải chết thêm một lần nữa...
Một khoảng lặng bao trùm. Hùng siết chặt tay, lòng nghẹn lại. Cậu chưa từng tưởng tượng ra được mức độ tàn khốc đến như vậy — cái chết không chỉ là mất mạng, mà là bị vùi dập đến tận linh hồn.
Chú thì nhìn xuống mặt đất, môi mím lại, không nói được gì. Có thứ gì đó trong ngực chú như vỡ ra – một nỗi đau không hình, không tên, mà nặng nề đến mức chỉ còn biết im lặng để giữ nước mắt khỏi rơi.
Ông trầm ngâm một lúc lâu, rồi khẽ nói, như đang nhắc một điều không ai được phép quên:
— Từ năm 1968 đến 1975 thì bác nhớ mãi... nhưng mà có một cái kỷ niệm này, bác nhớ nhất, các cháu ạ.
Giọng ông lẫn trong tiếng lá cây rì rào, ánh nắng xuyên qua tán lá lấp lánh đổ xuống vạt vai ông, làm những chiếc huân chương trên ngực áo càng thêm rực rỡ, chói mắt mà cũng chói lòng.
Hùng nuốt khan, giọng run run:
— Vâng... bác cứ kể ạ.
...
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip