Ngoại Truyện (Mừng 30/4, Đại Lễ) 1.13

Ông thở dài, rồi bắt đầu, từng câu, từng chữ như được rút ra từ sâu trong lồng ngực:

— Hồi 1968... lúc bác còn đánh ở Tây Nguyên... bác có một đồng đội. Cậu ấy quê đâu bác cũng chẳng nhớ, vì thật ra, khi vào chiến trường, người ta không hỏi nhau nhà ở đâu, cha mẹ tên gì... chỉ cần biết cậu ấy là người cùng chiến hào, cùng lý tưởng. Thế là đủ.

— Nhưng cái cậu ấy, đặc biệt lắm. Rất mê hát chèo, diễn tuồng. Tối nào cũng làm vài vai, có khi đứng giữa rừng mà gào lên như Quan Công, có lúc lại hát chèo mùi mẫn như đào chính. Cả đại đội cười ngặt nghẽo, bao nhiêu mệt nhọc, nhớ nhà, nhớ quê, nhớ người yêu... đều tan biến.

Ông mỉm cười, mắt ánh lên như vừa sống lại những đêm giữa rừng đầy tiếng cười ấy. Rồi giọng ông chùng xuống:

— Đại đội bác lúc đó có một ông phó đại đội trưởng... người ấy á, nghiêm như lính Tây, tướng tá oai phong, nhưng chưa từng thấy nhắc gì đến người yêu. Mà hình như... cũng không ai dám hỏi.

Ông dừng một chút, ánh mắt bắt đầu vẩn đục như khói đạn:

— Trong trận đánh An Khê... đồng đội của bác – cái cậu mê chèo đó – bị mảnh đạn găm vào chân, kẹt lại trong đám khói lửa. Cậu ấy không chạy được. Lúc đó, ông phó đại đội trưởng liền lao ra, lấy thân mình dụ địch, bắn chết gần chục thằng lính Tây. Nhưng rồi... ông ấy trúng liền năm phát đạn. Ngã xuống.

Ông hít sâu, rồi khẽ run lên khi kể tiếp:

— Cái cậu kia... thấy ông ấy trúng đạn thì gào lên như điên, dù chân bị thương vẫn cố lết ra, vừa gọi vừa khóc. Bác với mấy đồng chí khác ở xa, đang vừa bắn vừa rút, không kịp chạy tới. Đành đứng nhìn...

Ông rút khăn ra, khẽ lau mắt:

— Trước mặt bác... phó đại đội trưởng nằm trong vòng tay cậu ấy, thở dốc, rồi trút hơi thở cuối cùng. Còn cậu kia... hai tay run run bịt mấy cái vết đạn lại như thể... nếu máu không chảy nữa thì người kia sẽ không chết. Cậu ấy biết... nhưng vẫn cứ làm. Như thói quen. Như phản kháng tuyệt vọng.

Ông ngẩng lên, môi mím lại như cố ngăn tiếng nấc:

— Rồi bác thấy... cậu ấy cúi xuống, run rẩy... hôn ông phó đại đội trưởng.

Gió lặng đi một nhịp.

Hùng đứng như chôn chân, ngực cậu nhoi nhói, lòng trào lên một cảm xúc vừa đau vừa lạ. Cậu không nói được gì, chỉ cúi mặt, cảm giác như có gì đó đang chảy trong lồng ngực mình – vừa là nước mắt, vừa là lửa.

Ông chậm rãi đưa tay lên, xoa nhẹ sống mũi như cố giữ cho giọng mình không run:

— Cậu ấy... hôn cái ông đó, mà miệng ông đó thì ngập máu... máu trào ra, đỏ tươi, loang cả một vạt áo. Ấy thế mà cậu vẫn cứ cúi xuống hôn, như sợ nếu không hôn ngay thì sẽ chẳng bao giờ còn được nữa.

Ông cười khẽ, không rõ là cười cho đau hay cho nhớ:

— Bọn bác... lúc đó cũng không làm gì được. Chỉ đứng từ xa mà nhìn. Không hiểu chuyện gì đang xảy ra... cũng không hiểu vì sao cậu ấy lại làm thế. Chỉ thấy... tim mình nặng như đá.

Ông dừng lại, chậm rãi hít một hơi, như kéo mình ra khỏi đoạn ký ức cũ kỹ và tàn khốc:

— Khi về trại, cậu đó như người mất hồn. Không nói, không ăn, không ngủ. Cứ ngồi ôm khẩu súng nhìn vào khoảng không. Mấy anh em thì... có người thương, có người lặng im. Nhưng cũng có vài người... chửi cậu ấy là bê đê, là bệnh hoạn. Câu nào cũng như nhát dao, xé vào lòng.

Ông nhìn Hùng, mắt ánh lên sự bao dung thấu hiểu:

— Bác thì không nói gì. Nhưng bác biết... có điều gì đó giữa hai người họ. Mà điều đó... không hề có tội.

Gió thoảng qua, xào xạc, kéo theo cái lạnh tê nhẹ lướt trên cổ Hùng. Cậu cảm thấy như ngực mình đang được ai bóp nhẹ từng nhịp, đau mà không gào lên được. Cổ họng khô khốc, mắt cay xè. Cậu quay sang nhìn chú. Chú không nói gì, nhưng hai mắt đã rưng rưng. Bàn tay đặt trên đùi nắm chặt đến trắng khớp.

Ông nói tiếp, giọng trầm hẳn:

— Sau đó, bác thấy cậu ấy lấy ra một mảnh giấy, run run đọc. Chắc là thư... của ông ấy để lại. Cậu ấy khóc như một đứa trẻ. Mà bác... không dám đến an ủi. Chỉ biết im lặng ngồi cạnh, như một cách để chia sẻ... mà không làm tổn thương thêm.

Ánh nắng bắt đầu nhạt dần, đổ bóng loang lổ xuống nền gạch và vạt cỏ. Không khí bỗng trở nên nặng nề như trước cơn giông.

Ông bỗng nhìn về phía xa, giọng khẽ lại:

— Lúc đó... quân ta gặp khó khăn. Đánh thẳng vào kho đạn lớn nhất của địch mà bị phát hiện. Bọn chúng kéo chi viện đến đông lắm. Trong lúc ấy... chính cậu ấy xung phong ra dụ địch.

Ông nghẹn lại, đưa tay quệt ngang mắt:

— Ai cũng khóc... ai cũng thương. Cậu ấy ra giữa đồng, giơ tay đầu hàng, nói sẽ chỉ chỗ quân ta ẩn nấp. Có người giận lắm, định bắn cậu tại chỗ. Nhưng rồi...

Giọng ông run lên, nước mắt trào ra:

— Một lúc sau... một tiếng nổ lớn vang lên. Ầm một cái... đất trời rung chuyển. Khi nhìn ra... nơi đó là một vụ nổ lớn, xác lính địch văng đầy. Không ai biết... cậu ấy đã mang bom theo trong người.

Hùng bàng hoàng, hai tay nắm chặt vạt áo, mắt trợn to, lòng ngực thắt lại như có ai giáng búa vào. Cậu không thốt nổi lời nào. Cậu cảm thấy mình như đang sống trong chính khoảnh khắc ấy — nghe tiếng bom, thấy cảnh máu thịt văng tung tóe.

Chú ngồi cạnh, run nhẹ. Vai chú khẽ rung lên, mắt rớm nước. Gương mặt người đàn ông trưởng thành ấy lúc này không che giấu được nỗi xúc động, nỗi thương cảm, và một cái gì đó rất sâu — rất riêng.

Ông nói tiếp, mắt đỏ hoe:

— Khi bác cùng đồng đội chạy ra... đó là một cánh đồng hoa dã quỳ. Trước mắt bác... xác địch nằm rũ rượi, tan tác... Tên chỉ huy chỉ còn lại cái thủ cấp. Nhưng... không thấy cậu đâu cả.

Ông đưa tay run run chỉ:

— Chỉ có một đống bầy nhầy... máu, thịt, thịt nát xương tan... Không còn tay, không còn chân, chẳng thấy đầu đâu cả. Hoa dã quỳ ở đó... nhuộm đỏ, không phải vì hoàng hôn, mà là máu, là thịt, là sự hy sinh dữ dội của một người con trai cho tổ quốc và đất nước, và cho cả người mà mình yêu.

Không ai nói gì. Không ai dám. Chỉ có tiếng gió đi qua đồng, và trong lòng Hùng, một thứ cảm xúc nào đó vừa được khơi lên — đau đớn, giận dữ, xúc động... và sâu nhất, là thương.

Chú bên cạnh cũng im lặng, mắt đỏ hoe. Bàn tay vô thức siết nhẹ lấy vai Hùng, như một cái nắm thật chặt, để giữ cho nhau khỏi vỡ ra thành tiếng nức nở giữa đất trời.

Ông nhìn hai người, giọng như vang lên từ tận đáy lòng, từng chữ một nặng trĩu:

— Các cháu ạ...

Ông nhìn cả Hùng và chú, ánh mắt già nua nhưng vững chãi, như một cây cổ thụ đã đi qua cả trăm mùa giông:

— Chiến tranh... thật kinh khủng. Nó không chỉ lấy đi mạng người đâu, nó còn lấy đi cả tình yêu, cả tuổi trẻ, cả những điều lẽ ra phải được ươm mầm trong yên bình. Chiến tranh làm con người không kịp lớn, không kịp hiểu hết lòng mình, không kịp sống trọn vẹn.

Ông ngẩng mặt lên, như muốn gửi lời ấy cho cả những linh hồn đang nằm đâu đó trên vùng đất này:

— Nhưng những người đã ngã xuống... cho dù là vì tình cảm riêng hay tình cảm chung, thì cuối cùng... họ đều đi theo một lý tưởng cao cả. Đó là bảo vệ đất nước. Là báo thù cho nước, trả thù cho đời.

Ông đưa tay chỉ về con đường đất đỏ loang lổ phía xa:

— Một lớp người đã nằm xuống trên chính con đường này. Tấm lưng của họ biến thành tấm bê tông cho các cháu đi qua, bàn tay của họ biến thành bồ câu bay lên trời cao, còn nụ cười của họ... hóa thành niềm vui của hòa bình, để các cháu được sống, được yêu, được bình yên.

Ông nhìn Hùng, rồi nhìn chú, ánh mắt ánh lên sự khẩn thiết:

— Hòa bình... kiếm được không dễ đâu. Nó không đến bằng đàm phán. Nó được đánh đổi bằng máu, bằng cả trái tim của biết bao người không còn trở về. Vì vậy, phải biết gìn giữ, biết chưa?

Hùng gật đầu, mắt vẫn cay, giọng khẽ khàng nhưng đầy cảm xúc:

— Vâng ạ...

Chú cũng gật đầu, mắt đỏ hoe, lời nói như nghẹn lại trong cổ họng:

— Chúng cháu sẽ ghi nhớ.

Ông khẽ mỉm cười, giọng như thủ thỉ nhưng đầy sức nặng:

— Yêu ai thì yêu... nhưng nhất định phải yêu đất nước. Yêu Tổ quốc. Yêu đồng bào. Nghe rõ chưa?

Cậu và chú nhìn nhau. Một ánh nhìn rất lặng, rất sâu, như chạm đến tận trong lòng nhau. Rồi, cả hai gật đầu.

Bỗng nhiên, phía bên trái, một người cựu thương binh già được người thân dìu đi tới. Dù dáng đi vẫn vững, nhưng ánh mắt hoang hoải, môi lẩm bẩm không ngừng. Dường như ông đã từng là một người lính kiên cường... và chiến tranh đã để lại trong ông một vết sẹo không thể lành – ở trong tâm trí.

Người cựu thương binh bất ngờ đứng sững lại trước ba người, ánh mắt dại đi nhưng giọng nói bỗng trở nên vang vang như hô khẩu hiệu trên chiến trường:

— Ta quyết tâm bảo vệ đất nước quê hương ta! Ta quyết tâm giành giật lại đất nước quê hương ta! Để ta cùng nhau sống một cuộc đời trường sinh bất lão! Đừng để kẻ nào lấn chiếm đất! Nó lấy bể biển! Lấy đất! Lấy rừng của quê hương ta! Mất đất là mất của! Mất đất là mất tiền! Mất đất là mất tình!

Ông càng nói càng xúc động, giọng khản đặc mà vẫn đầy lực:

— Đã mất đất thì không bao giờ còn hạnh phúc! Cho nên, niềm vui! Hạnh phúc! Là đất nước ta! Phải giữ đất nước ta! Ta yêu Tổ quốc! Quê hương ta! Trời ban hạnh phúc cho ta! Ta yêu hạnh phúc! Ta yêu cuộc đời!

Rồi ông giơ cao tay, hô ba lần như thể linh hồn người lính năm xưa sống lại qua lời thề thiêng liêng:

— Hồ Chí Minh muôn năm! Hồ Chí Minh muôn năm! Hồ Chí Minh muôn năm!

Người cựu thương binh ấy sau khi hô vang xong, đưa tay bắt lấy tay ông. Ánh mắt vẫn đờ đẫn, nhưng bàn tay lại nắm thật chặt, như gửi gắm vào đó tất cả những gì còn sót lại của một thời máu lửa. Ông cũng siết nhẹ tay lại, cười — một nụ cười run rẩy, ướt ánh nước trong mắt. Mắt ông đỏ ngầu, như đã dặn lòng không khóc, mà vẫn cứ rưng.

Hùng chết lặng, môi khẽ mím lại. Cậu thấy cổ họng mình nghẹn ứ, không phải vì sợ hãi hay ngỡ ngàng, mà vì một thứ cảm xúc không tên – như thể có một làn sóng từ quá khứ tràn qua, không phải bằng tiếng súng, mà bằng ký ức, bằng nước mắt, bằng tiếng gào thét của một tâm hồn không chịu chết. Cậu không thể rời mắt khỏi người cựu binh đang giơ tay hô khẩu hiệu – dáng người run run nhưng ánh mắt rực lên, cháy bỏng như ngọn lửa cuối cùng còn sót lại trên chiến trường.

Bên cạnh, chú đứng nghiêm, mắt hoe đỏ. Chú đã từng là lính – nhưng chưa bao giờ chứng kiến cơn chấn thương tâm lý của một đồng đội bộc phát thành lời thề như thế. Mỗi tiếng "mất đất là mất tình" như dao cứa vào tim chú – từng từ, từng nhịp vang lên khiến lòng chú thắt lại, như thể chính mình đã từng đánh mất điều gì đó thiêng liêng mà không hay biết.

Người thân của cựu chiến binh khẽ cúi đầu:

— Xin lỗi đã làm phiền ạ.

Ông lắc đầu, giọng trầm mà dịu:

— Không sao đâu cháu. Cảm ơn vì đã đưa bác ấy đến đây.

Rồi người cựu binh và người thân lặng lẽ rời đi, bóng lưng đổ dài dưới ánh nắng như ngả dần về chiều.

Ông cũng đứng dậy, giũ bụi nhẹ trên đầu gối:

— Bác đi đây. Hai đứa về nghỉ ngơi sớm đi, trời bắt đầu oi rồi đấy.

Hùng và chú cũng vội đứng dậy. Hùng nói, vẫn chưa hết nghẹn:

— Bác giữ gìn sức khỏe ạ.

Chú đứng nghiêm, rồi giơ tay lên trán, chào theo kiểu quân đội:

— Cựu chiến binh đi mạnh giỏi!

Ông ngẩn người, rồi bất giác nở nụ cười xúc động, cũng giơ tay lên trán, chào lại:

— Quyết thắng!

Hai người quay người định bước đi thì giọng ông lại cất lên phía sau, hơi vội:

— Chờ đã!

Cả hai cùng ngoảnh lại. Ông đang lững thững bước đến, tay lần lần trong túi áo cũ sờn.

— Bác quên. Bác có cái này muốn đưa cho hai đứa.

Từ trong túi áo ngực, ông lấy ra một tờ giấy cũ kỹ, đã được gấp gọn cẩn thận. Mép giấy sờn, lấm lem màu máu khô đã ngả nâu, một bên giấy gồ nhẹ lên như từng bị ướt nước rồi khô lại.

— Hai cháu giữ cái này đi. Bác nghĩ... hai đứa là người thích hợp để nhận nó rồi.

Cậu và chú nhìn nhau, không giấu được vẻ ngạc nhiên. Hùng đón lấy bằng hai tay, nhẹ nhàng như sợ làm rách tờ giấy mỏng tang đó.

— Chúng cháu... cảm ơn bác ạ.

Ông quay sang chú, ánh mắt có phần trầm hơn:

— Cháu có phục vụ trong quân đội không?

Chú gật đầu, chậm rãi:

— Dạ, cháu từng phục vụ. bây giờ cháu xuất ngũ rồi, nhưng vẫn còn phục vụ trong đó. Làm quân nhân dự bị, không còn là cán bộ biên chế, mà là người hỗ trợ công tác huấn luyện trong các đợt tập huấn, diễn tập.

Ông không nói gì, chỉ vỗ mạnh lên vai chú, bàn tay nặng mà ấm. Rồi ông nói, giọng khẽ mà đầy ẩn ý:

— Nhớ bảo vệ hậu phương của mình cho cẩn thận.

Chú ngẩn ra, thoáng đỏ mặt, rồi bật cười nhẹ:

— Dạ vâng... cảm ơn bác ạ.

Hùng bên cạnh đỏ ửng vành tai, cúi đầu xuống, chẳng dám nhìn thẳng vào ai.

Hai người lại quay đi, bước dần về phía lối mòn đầy hoa cỏ. Nhưng ông vẫn đứng đó, nhìn theo. Mắt ông lại rưng rưng, không rõ vì nắng hay vì lòng.

Rồi ông khẽ nói, như lời gửi gắm:

— Phó đại đội trưởng... cây văn nghệ...sống hạnh phúc nhé...

Ông quay lưng đi, bóng lưng hòa vào nắng trưa chói chang, để lại phía sau hai người trẻ tuổi — và một thứ gì đó thật sâu, thật lặng, vừa như ký ức, vừa như ước vọng.

------------------------

Note: Phần nội dung from Đồi Hoa Dã Quỳ ( Ngoại Truyện Đồ Già Đời, Em Yêu Chú Nhiều Lắm)

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip