XLV. 'Coi Em Là Vợ Tôi'


Suốt từ buổi trưa, cổng trụ sở Cục Điều tra Liên bang chưa từng yên lặng một phút. Phóng viên từ khắp các mặt trận tin tức lớn nhỏ như bầy kền kền kéo đến, vây kín cả lối vào. Micro giơ cao, ống kính lia loạn, tiếng gọi tên cô vang dội giữa hàng loạt câu hỏi sắc như lưỡi dao:

"Đặc vụ Manobal, cô có nghĩ mình đang bị hung thủ dẫn dắt?"

"Cô nghĩ gì về quan điểm cho rằng hung thủ đang hành động thay cho công lý?"

"Phải chăng việc hắn giết người là cách chứng minh hệ thống luật pháp của chính phủ này bất lực?"

Lalice không dừng bước. Cô lạnh lùng lướt qua vòng vây ấy, ánh mắt lạnh băng dưới cặp kính râm. Nhưng khi một gã phóng viên chặn ngang đường, buộc cô phải khựng lại, cô khẽ nhếch môi, tháo kính ra và nói rõ từng chữ:

"Nếu một người có thể tự cho mình quyền kết tội và hành quyết bất kỳ ai mà hắn cho là 'tội lỗi', vậy thì chính hắn cũng đang phạm một tội ác không thể tha thứ. Luật pháp có thể có kẽ hở, nhưng nó không bao giờ cho phép sự hỗn loạn. Công lý không sinh ra từ máu."

Câu nói ấy khiến đám đông khựng lại một nhịp. Lalice không nói thêm lời nào, cài lại kính và bước thẳng vào tòa nhà, để lại phía sau là những tiếng ồn như ong vỡ tổ, nhưng không một ai dám tiến thêm nửa bước.

Vừa đặt chân vào sảnh, cô bắt gặp Jisoo đang đứng dựa nhẹ bên quầy tiếp tân, tay khoanh trước ngực. Chị nghiêng đầu, ánh mắt liếc về phía cánh cửa kính nơi đám phóng viên vẫn còn tụ tập lố nhố, rồi cười khẽ:

"Cô nổi tiếng ghê đấy, được săn đón chẳng khác nào minh tinh."

Lalice liếc mắt, lườm nhẹ:

"Nếu chị thích thì tôi nhường."

Cô bước đến thang máy, Jisoo thong thả theo sau như thể đã đứng đợi đúng khoảnh khắc ấy.

"Chị lên tầng mấy?" Lalice hỏi khi cửa vừa mở.

"Không phải cô gọi tôi đem hồ sơ các vụ trước qua cho cô sao?" Jisoo nheo mắt nhìn người cộng sự đứng cạnh trong khoang thang máy. Lalice nhún vai:

"Tưởng chị nói tiện đường thì mang luôn, ai dè phải lết thân đến tận đây."

"Ban đầu đúng là tiện thật, nhưng tối nay tôi có hẹn."

Lalice nghiêng đầu, môi khẽ nhếch:

"Hẹn với Jennifer bên Pháp y à?"

"Sao nhất định phải là cô bé đó?" Jisoo đáp, mắt vẫn nhìn thẳng.

"Thấy hai người thân thiết quá nên tôi hỏi. Không phải thì thôi."

Jisoo thoáng cười, nhưng giọng nói vẫn thản nhiên:

"Thân, nhưng không phải kiểu như cô với pháp y Park đâu."

Câu nói khiến Lalice thoáng khựng lại. Cô quay sang nhìn Jisoo, ánh mắt thoáng chớp động - không phải vì bị bắt bẻ, mà vì ngạc nhiên. Dường như đọc được suy nghĩ hiện rõ trong ánh nhìn ấy, Jisoo nhún vai, buông thêm:

"Hai người các cô... nhìn vào mà không biết mới lạ. Còn tôi với Jennie, đơn giản chỉ như chị với em gái thôi."

Lalice hừ nhẹ, không phản bác, chỉ liếc nhìn Jisoo với vẻ nửa cười nửa không. Đúng lúc đó, cửa thang máy mở. Hai người đồng thời bước ra, hòa vào hành lang dài dẫn đến phòng làm việc của cô.

Một lúc sau, Jisoo ngồi xuống ghế sofa, đặt một xấp tài liệu dày cộm lên bàn trước mặt cô. Chị khoanh tay, mắt nhìn thẳng cô, giọng điềm tĩnh nhưng mang chút thách thức:

"Có một thứ sẽ khiến cô bất ngờ đấy."

"Hửm?" Lalice nhướn mày, nhận lấy tập hồ sơ. Cô lật nhanh vài trang đầu tiên, mắt bắt đầu lướt qua những dòng chữ như những mảnh ghép chưa trọn vẹn.

"Ngày 10 tháng 5 năm xx. Một nữ sinh rơi từ tầng năm chung cư Sunrise, đường Maria, trung tâm Okyot. Orlando Wealman - con trai đương kim thị trưởng - bị tình nghi là kẻ cầm đầu nhóm bắt cóc và xâm hại tập thể."

Càng đọc, ánh mắt Lalice càng sầm lại. Cô lật thêm vài trang nữa, thì bỗng khựng lại:

"Pháp y phụ trách năm đó là... Maurice?"

"Chính ông ta." Jisoo gật nhẹ:
"Nhờ bản báo cáo đầy 'thiếu sót chuyên môn' của ông ta mà con trai thị trưởng thoát tội. Phía Viện kiểm sát ban đầu kết luận sơ bộ rằng Orlando là chủ mưu. Nhưng rồi Maurice đưa ra kết quả khám nghiệm không đủ chứng cứ buộc tội. Vụ án bị treo. Mọi thứ chìm xuống rất nhanh."

Lalice nhíu mày, đặt tập hồ sơ xuống bàn, hai tay đan lại trước miệng. Suy nghĩ của cô xoáy sâu hơn khi kết nối những chi tiết dần sáng tỏ:

"Vậy là các nạn nhân... không hẳn là ngẫu nhiên."

"Khả năng cao là vậy. Hiện tại, nạn nhân đầu tiên - Benjamin - vẫn chưa tìm thấy tài liệu chứng minh có liên hệ trực tiếp với Maurice hay nhà Wealman. Có thể ông ta chỉ là nghi phạm, chưa bị lộ mặt thật."

"Còn cô gái bị Benjamin tông xe, ai là người khám nghiệm?"

"Một pháp y trẻ của Viện. Không liên quan đến Maurice. Dường như chỉ là người mới vào nghề."

Lalice im lặng trong vài giây, ánh mắt dán chặt vào hồ sơ, rồi khẽ nhíu mày:

"Giữa các nạn nhân chắc chắn phải có điểm giao nhau nào đó. Một liên kết chìm mà chỉ hung thủ mới nhìn ra. Vụ của Wealman được đưa tin rộng rãi, nhưng vụ tông xe của Benjamin hoàn toàn bị giữ kín... Làm sao hắn biết được?"

Jisoo thở ra một hơi, ánh mắt trở nên nghiêm túc:

"Không loại trừ khả năng... hắn là người trong ngành."

Lalice gật nhẹ, rồi lắc đầu:

"Không chỉ đơn thuần là 'trong ngành'. Hắn phải là người có quyền truy cập thông tin tuyệt mật, kể cả những hồ sơ chưa từng công bố." Cô nghiêng người về phía trước, giọng hạ thấp nhưng đầy sắc lạnh:
"Thậm chí là những vụ án chưa từng được xét xử. Những manh mối mà chỉ có người ở vị trí giám sát hoặc can thiệp sâu vào quy trình điều tra mới nắm được."

Một khoảng lặng căng như dây đàn. Jisoo siết nhẹ hai tay lại, rồi hỏi:

"Cô đang nghĩ đến ai sao?"

Lalice không trả lời ngay. Cô chỉ nhìn vào hồ sơ, như thể đang lật lại từng mảnh trí nhớ của mình.

"Chưa rõ." Cô khẽ nói, ánh mắt thoáng lên tia lạnh lùng:
"Nhưng nếu hắn thực sự có thể chọn lọc mục tiêu dựa trên cả những tội lỗi đã bị che đậy... thì danh sách nạn nhân tiếp theo có thể đã được định sẵn từ lâu."

Đúng lúc ấy, có tiếng gõ cửa vang lên. Wilson bước vào, tay cầm theo cuốn sổ tay quen thuộc - vật bất ly thân của anh trong suốt bao năm điều tra. Vừa trông thấy Jisoo đang ngồi trên sofa, anh hơi khựng lại, ánh mắt thoáng ngập ngừng.

Lalice nhận ra ngay sự lúng túng của đồng đội, liền cất giọng dứt khoát:

"Không sao, cậu cứ báo cáo."

Wilson gật đầu, tiến lên một bước rồi mở cuốn sổ. Những dòng chữ nguệch ngoạc viết vội như sống dậy qua giọng anh:

"Về nạn nhân đầu tiên - Benjamin Parker. Tôi đã xác minh được rằng ông ta từng đưa xe đi sửa vài ngày trước, tại một xưởng sửa xe nằm sâu trong khu ngoại ô phía Tây. Nhưng đây là một xưởng chui, không có giấy phép kinh doanh. Điều đó cho thấy khả năng ông ta thật sự là thủ phạm trong vụ tông xe rồi bỏ trốn. Có lẽ sợ bị cảnh sát lần ra dấu vết nên mới chọn cơ sở bất hợp pháp để che giấu."

Anh ngừng lại một chút, liếc nhìn phản ứng của hai người phụ nữ rồi tiếp tục:

"Phía pháp chứng đã hoàn tất giám định: các vết trầy xước ở mũi xe, phần kính đèn bị vỡ đều trùng khớp hoàn toàn với thương tích tìm thấy trên người nạn nhân Lily Ams."

"Cảnh sát địa phương đã kết luận Benjamin có tội chưa?" Lalice hỏi, giọng hạ thấp nhưng căng như dây đàn.

"Chưa." Wilson lắc đầu:

"Cho tới trước hôm nay, họ vẫn thiếu bằng chứng buộc tội. Phải đến khi tôi tìm được xưởng sửa xe đó, vụ việc mới có bước ngoặt, nhưng kẻ bị tình nghi số một đã chết."

"Hừm..." Lalice trầm ngâm lắng nghe từng chữ Wilson nói.

"Phải rồi. Khi bị cảnh sát thẩm vấn, Benjamin Parker im lặng và chỉ khi luật sư của ông ta đến thì ông ta mới chịu nói chuyện.. đó cũng là một người họ hàng của ông ta." Anh dừng lại, ánh mắt hướng về phía Jisoo một cách kín đáo nhưng rõ ràng, rồi chậm rãi buông từng chữ như giáng mạnh xuống không khí đang đặc quánh lại:

"Luật sư Liam Stevenson."

Jisoo sững người. Chị khẽ lắc đầu, vẻ mặt không giấu được kinh ngạc:

"Tôi chưa từng nghe Liam nhắc tới người họ hàng nào tên Benjamin Parker."

"Có thể chỉ là họ hàng xa." Lalice đáp nhanh, ánh mắt vẫn không rời cuốn hồ sơ trên bàn. Cô châm chọc thêm, giọng thoảng chút giễu cợt:
"Dù sao hai người cũng đã ly hôn. Việc này không liên quan đến chị. Tôi đâu có thẩm vấn chị, mà chị lo vậy?"

"Chính vì cô không thẩm vấn mới đáng lo đấy." Jisoo nhếch môi cười nhạt, giọng đanh lại:
"Đặc vụ điều tra trọng án mà bỏ qua sơ hở trước mặt thì tôi mới thấy sợ."

Chị ngả lưng vào sofa, thái độ điềm nhiên như thể đang đùa cợt, nhưng trong đáy mắt lại ánh lên sự cảnh giác. Rồi chậm rãi, như vừa ghép xong một mảnh ký ức cũ kỹ, chị nói:

"Khi nghe Wilson nói, tôi mới chợt nhận ra một điểm... Những vụ án lần này, đều có bóng dáng của Liam."

Lalice ngước lên, mắt sắc lại:

"Ý chị là sao?"

"Vụ con trai thị trưởng Wealman, cô biết rõ chứ?" Jisoo bắt đầu, giọng trầm hơn:
"Người bào chữa cho cậu ta chính là Liam Stevenson. Thị trưởng đích thân thuê anh ta. Và như tất cả đều biết, vụ án kết thúc bằng một bản án treo. Không nhà tù, không trách nhiệm thực sự."

Chị ngừng lại, rồi lạnh lùng nhún vai:

"Liam không chỉ là một luật sư giỏi. Anh ta là người biết cách làm sạch tội lỗi, biến sự thật thành thứ có lợi nhất cho thân chủ... và tồi tệ nhất cho nạn nhân."

Thoáng chốc, ánh mắt chị lặng lẽ hướng ra ngoài cửa sổ như đang nói với chính mình, rồi cất giọng:

"Không giống mấy gì trong phim ảnh... Không phải lúc nào luật sư cũng là chiến binh vì công lý. Đôi khi, giành phần thắng cho thân chủ nghĩa là phải bóp méo sự thật, làm mờ đi ranh giới giữa đúng và sai. Về căn bản, tôi chỉ có thể nói Liam không sai khi anh ta biện hộ thắng cho con trai Wealman."

Lalice ngồi im vài giây, bàn tay khẽ chạm lên cằm. Rõ ràng trong đầu cô, những mắt xích đang chuyển động. Mạng lưới vụ án cứ chằng chịt như thể từng sợi tơ nhện đang siết lại. Rồi cô cất tiếng, chậm mà chắc:

"Tôi vẫn thấy một điều chưa khớp... Tại sao hung thủ lại giết thị trưởng Wealman, trong khi kẻ trực tiếp phạm tội là con trai ông ta? Nếu động cơ là trừng phạt cái ác, thì có vẻ hắn ra tay sai đối tượng."

Jisoo khoanh tay, ánh mắt tối lại:

"Có thể Liam Stevenson biết được điều gì đó mà người khác không biết."

"Vậy chị có thể cho tôi thông tin liên lạc với anh ta không?"

Chị nhếch môi, như thể biết trước câu hỏi này sẽ đến. Sau đó chị lắc đầu, thở ra nhè nhẹ:

"Xin lỗi nhé. Sau khi ly hôn, tôi đã xóa hết mọi thứ liên quan đến anh ta rồi. Cả số điện thoại lẫn ký ức."

Nói rồi, Jisoo đứng dậy, lấy túi xách. Không nói thêm một lời, chị bước ra khỏi phòng, để lại phía sau là sự im lặng đặc quánh và ánh mắt trầm mặc của hai điều tra viên đang chìm dần vào cơn xoáy của một vụ án ngày càng nhiều ngóc ngách tối tăm.

Trong khi đó, tại phòng pháp y, ánh đèn huỳnh quang lạnh lẽo phủ lên làn da tái xám của xác thị trưởng Wealman. Căn phòng im phăng phắc, chỉ còn lại tiếng dao mổ lướt qua lớp da bụng nạn nhân, ngắn gọn và chính xác.

"Đường giữa bụng... mở ổ bụng kiểm tra dạ dày." Rosie khẽ nghiêng đầu, giọng nàng đều đều, dường như đang ghi chú cho chính mình.

Ngay khi vết rạch hoàn tất, một mùi nồng đặc của dịch tiêu hóa thoát ra. Nhưng nàng chẳng hề nao núng. Đôi mắt sắc sảo chỉ lướt nhanh qua biểu hiện lâm sàng, rồi chuyển sang phần thức ăn trong dạ dày mà nàng đang dùng kẹp gắp ra. Đó là những mảnh thịt bò đỏ sẫm, chưa tiêu hóa hoàn toàn, vân mỡ rõ ràng.

"Dạ dày còn chứa thức ăn... cấu trúc thịt vẫn nguyên vẹn. Là thịt bò thượng hạng." Nàng trầm ngâm, quan sát kỹ từng thớ thịt rồi ngẩng lên, ánh mắt ánh lên tia nghi vấn rõ rệt.

"Ước tính nạn nhân tử vong từ khoảng 1 đến 2 giờ sáng nay." Rosie nói, không rời mắt khỏi xác, giọng dứt khoát.

Jennifer đang ghi chép bên cạnh. Em hơi ngước mắt, hỏi khẽ:

"Dựa vào đâu chị đưa ra khoảng thời gian đó ạ?"

Rosie gật nhẹ, tay không ngừng thao tác, vừa giải thích:

"Ba yếu tố.

Thứ nhất: Nhiệt độ trực tràng hiện tại là 29,5°C. Nếu xác được đưa vào phòng lạnh khoảng 4 tiếng sau khi phát hiện, trừ đi tốc độ giảm nhiệt sau tử vong trung bình 1,5°C mỗi giờ, thì thời gian tử vong có thể rơi vào khoảng 6 đến 7 tiếng trước, tức vào lúc 1 hoặc 2 giờ sáng nay.

Thứ hai: Hiện tượng rigor mortis - cứng tử thi đang ở giai đoạn đầu, bắt đầu từ cơ hàm và khớp vai. Giai đoạn này thường bắt đầu sau 2 đến 4 tiếng sau khi chết, đạt đỉnh sau khoảng 12 tiếng.

Và thứ ba, như em thấy đấy, thức ăn còn nguyên vẹn trong dạ dày. Quá trình tiêu hóa thịt đỏ như bò thường kéo dài tối thiểu 4 tiếng. Mức độ tiêu hóa hiện tại cho thấy ông ta ăn tối chưa quá 3 tiếng trước khi tử vong."

Nói đoạn, nàng nhẹ nhàng đặt phần mẫu thịt vào hộp nghiệm, dán nhãn cẩn thận. Hơi nghiêng đầu, nàng đưa mẫu thịt lại gần, ngửi thoáng mùi thịt còn lưu lại và cau mày:

"Vân mỡ đều, màu thịt đỏ đậm, thớ rất mịn. Không thể nhầm được...Nhiều khả năng là thịt bò Matsusaka A5 hoặc loại tương đương. Đây là một trong ba loại wagyu đắt nhất Nhật Bản, cực kỳ hiếm, ít nhà hàng trong thành phố đủ điều kiện nhập khẩu loại này."

Rosie quay sang Jennifer:

"Gần đây nhất, chị nhớ có một nhà hàng 5 sao tên Maison de Okyot, khu trung tâm thành phố, chuyên phục vụ Matsusaka. Em báo đội trưởng Manobal kiểm tra danh sách đặt bàn tối hôm qua. Khả năng cao hung thủ cũng có mặt ở đó, có thể hắn và nạn nhân đã cùng ăn tối."

"Rõ." Jennifer nhận hộp mẫu, gói lại cẩn thận. Nhưng khi em chuẩn bị đặt mẫu vào khay vận chuyển, Rosie đột nhiên hỏi:

"Tờ giấy ghim trên ngực nạn nhân - phía pháp chứng đã có kết quả gì chưa?"

"À, Miller vừa phân tích sơ bộ. Nét chữ trên tờ giấy có khả năng trùng khớp với một bản ký âm tìm thấy tại hiện trường hai vụ trước. Hơn nữa, loại giấy dùng là giấy thủ công từ làng Prabang phía Tây, loại đặc trưng chỉ nơi đó mới làm."

"Hừm..." Rosie khẽ thở ra, ánh mắt nheo lại như đang đánh giá điều gì:
"Giấy Prabang xuất khẩu rất rộng, dùng làm thư pháp, bản thảo, quà lưu niệm... không dễ truy nguồn."

Nàng im lặng giây lát, rồi đột ngột nói tiếp:

"Em hỏi Miller đã xét nghiệm sợi cellulose trong tờ giấy chưa?"

"Sợi cellulose? Ý chị là..."

"Đúng. Sợi giấy thủ công có tính giữ vết cực tốt. Nếu hắn viết trong môi trường đặc biệt: ẩm, nhiễm khói thuốc, mùi hóa chất, hay thậm chí bụi mịn... tất cả đều có thể lưu lại dấu vết trong cấu trúc vi mô. Nếu phân tích kỹ, biết đâu ta sẽ lần ra nơi hung thủ đã viết ra thông điệp đó."

Jennifer khẽ reo lên:

"Em hiểu rồi! Em sẽ báo Miller làm xét nghiệm thêm!"

Rosie chỉ gật đầu, mắt liếc nhanh đồng hồ treo tường. Kim đồng hồ đã chỉ hơn sáu giờ tối.

"Chị bận gì sao ạ?" Jennifer hỏi.

"Không... chỉ là thấy thời gian trôi nhanh thật." Rosie đáp hờ hững, nhưng đôi mắt lại ánh lên một tia trầm tư hiếm thấy. Nàng thoáng nghĩ đến Lalice, hẳn giờ này cũng đang cật lực cùng đội điều tra, đầu tắt mặt tối không kém gì bên pháp y.

Dù chẳng ai yêu cầu, Rosie vẫn thấy mình không thể dừng lại được. Nàng vẫn muốn làm thêm một chút, kiểm tra thêm một mẫu, tìm thêm một giả thuyết. Không phải chỉ vì công việc. Mà còn vì một điều gì đó sâu xa hơn mà nàng không tiện nói thành lời.

"Em có thể về trước nếu mệt. Chị còn vài việc cần hoàn tất." Nàng nói nhẹ, không quay đầu lại, nhưng bàn tay vẫn chăm chú tiếp tục phân tích mẫu mô.

Mãi cho đến một lúc sau, chẳng biết đã bao lâu trôi qua, Rosie vẫn cắm cúi dọn dẹp và kiểm tra lại mọi ghi chép, ánh mắt nàng lướt nhanh qua từng mục trong bản phân tích sơ bộ, cẩn thận như thể chỉ cần một chi tiết nhỏ sai sót thôi cũng sẽ khiến toàn bộ vụ án lệch hướng. Sự tập trung ấy khiến nàng không còn để ý đến thời gian. Cho đến khi bước ra khỏi phòng giải phẫu, tay cầm theo tập hồ sơ, nàng mới chợt nhận ra đồng hồ treo tường đã chỉ gần chín giờ tối.

Jennifer đã rời đi từ nửa tiếng trước, sau khi hoàn tất tất cả các công việc được giao. Em ấy có nói một câu gì đó về việc ghé qua siêu thị mua ít đồ, nhưng lúc đó Rosie chỉ mải dán mắt vào đống giấy tờ, gật nhẹ một cái thay cho lời tiễn.

Không gian hành lang ngoài phòng mổ tĩnh lặng, ánh đèn từ văn phòng của Ban Giải phẫu - Xét nghiệm vẫn còn sáng. Rosie rảo bước về phía đó, gót giày khẽ vang lên những tiếng cộc cộc đều đặn trên nền gạch.

Vừa đến trước cửa phòng, nàng thoáng khựng lại nhận ra bên trong vẫn có người.

Khi cánh cửa mở ra, trước mắt nàng là hình ảnh Lalice đang ngồi trên chiếc ghế gần bàn làm việc của Jennifer - dáng vẻ tự nhiên như thể cô đã ở đó được một lúc. Thấy Rosie, Lalice liền đứng dậy, trên tay giơ ra một hộp đồ ăn âm ấm được đóng gói cẩn thận, miệng mỉm cười:

"Chắc đại pháp y đây chưa ăn tối nhỉ?"

Rosie hơi bất ngờ, đôi mày khẽ nhíu lại vì ngạc nhiên, nàng hỏi:

"Chị đến đây làm gì vậy?"

Lalice nhún vai, giọng đều đều, có chút lười biếng như thể đang cố giấu đi lý do thật sự:

"Tiện đường đi ăn tối thôi mà. Nhưng ăn một mình thì cũng buồn, nên ghé qua đây rủ em ăn cùng."

Cách nói nhẹ hều, nhưng Rosie nghe là biết... bịa. Cửa hàng Samwon chuyên bán món ăn Hàn Quốc nằm tận phía đông thành phố, hoàn toàn không "tiện đường" chút nào nếu đi từ Cục ở hướng ngược lại. Nàng nhếch môi cười, nét môi cong lên không giấu được sự ấm áp hiếm thấy.

Rồi nàng mở cửa phòng làm việc riêng nằm trong góc Ban - căn phòng nhỏ treo biển 'Trưởng ban Giải phẫu - Xét nghiệm' bên ngoài, trong khi tay còn lại chìa ra nhận lấy hộp đồ ăn.

Lalice bật cười nhẹ, theo sau nàng bước vào trong thì đột nhiên đúng lúc ấy, cô lại hơi chậm một nhịp, như thể cô không vội buông ra. Bàn tay hai người vô tình chạm nhau.

Thoáng một giây, cả hai cùng khựng lại. Nhiệt độ từ đầu ngón tay Lalice truyền sang da Rosie như một dòng điện nhẹ, không nóng bỏng, nhưng đủ để khiến tim nàng khẽ lệch đi một nhịp. Ánh mắt nàng lướt qua đôi mắt đen sâu thẳm kia - thứ ánh nhìn trầm tĩnh, vừa mang chút gì đó bất cần, lại vừa chứa đựng sự chân thành mà nàng chưa từng thấy ở ai khác.

Rosie vội rút tay lại, nhanh chóng giấu sự bối rối bằng một câu trêu chọc:

"May là em chưa đói đến mức run tay, nếu không rớt hộp Bibimbap của chị thì uổng công đi đường xa."

Lalice mỉm cười, không đáp, chỉ nhẹ nhàng đút tay vào túi áo khoác, như thể vẫn còn lưu giữ hơi ấm vừa rồi trong lòng bàn tay mình.

Cả hai cùng ngồi xuống bàn dài trong phòng, không gian giờ chỉ còn ánh đèn sáng nhẹ phủ lên hai chiếc bóng đối diện nhau. Rosie đặt hộp Bibimbap lên bàn, mở nắp ra, mùi thơm bốc lên quyện với không khí lạnh của phòng khiến bụng nàng kêu khẽ một tiếng, chẳng giấu được.

Lalice cười, không nói gì, chỉ nhẹ nhàng khui gói nước chấm ra rồi rưới đều lên hộp cơm cho nàng, động tác cẩn thận đến mức chẳng khác gì đang chăm sóc người bệnh. Rồi cô nghiêng đầu nhìn Rosie, nửa trêu nửa nhắc:

"Ăn từ từ thôi, coi chừng nghẹn."

Rosie ngẩng lên, đôi mày cau nhẹ trong vẻ giận dỗi giả vờ, nhưng đôi má hồng lên lại tố cáo sự ngượng ngùng của nàng:

"Chị muốn chết hả?"

Lalice bật cười, đôi mắt cong cong như biết rõ mình vừa chọc đúng chỗ. Cô đưa tay khẽ đẩy hộp cơm lại gần nàng hơn, giọng vừa dỗ vừa mềm như rót mật:

"Thôi nè, ăn đi. Dù gì cũng mất công tôi đi mua đó."

Rosie chưa kịp đáp thì thấy Lalice gắp một miếng Bibimbap đầu tiên, đưa lên sát miệng nàng như thể việc đó là điều hiển nhiên. Nàng thoáng bất ngờ, nhưng không từ chối. Rosie hé miệng, nhẹ cắn lấy một nửa, rồi tự động gắp nốt phần còn lại bỏ vào chén mình, động tác thành thạo đến mức khiến chính nàng cũng thấy kỳ lạ. Chỉ là một miếng cơm, mà sao tim đập hơi lệch nhịp.

"Ngon không?" Lalice hỏi, tay vẫn chưa rút lại.

"Ừm... ngon lắm." Rosie gật đầu, nhai kỹ. Vị cơm, rau, trứng, thịt hòa quyện vừa đậm đà vừa thơm mùi mè rang, hệt như thứ hương vị mà người ta vô tình nhớ suốt đời.

Lalice tựa lưng vào ghế, khóe môi khẽ nhếch:

"Vậy thì không uổng công tôi đứng xếp hàng gần nửa tiếng. Tiệm này nổi tiếng đó, thường phải chờ lâu lắm mới mua được."

Rosie vừa nhai vừa liếc nhìn cô, tò mò hỏi:

"Chị thường xuyên ăn bên ngoài lắm à? Em thấy chị rành mấy tiệm ngon dữ."

Lalice gật đầu, vẻ mặt bình thản:

"Ừ, làm bên điều tra phải chạy ngoài hiện trường suốt, thời gian đâu mà về nhà nấu ăn. Cơm hộp, đồ mang về, hay ăn đại ngoài đường... thành thói quen luôn rồi."

Rosie vừa gắp thêm một miếng, vừa nói:

"Thế còn... gia đình chị? Không ai nấu ăn ở nhà cho chị sao?"

Lalice hơi khựng lại. Một thoáng im lặng chảy qua giữa hai người, rồi cô chống khuỷu tay lên bàn, ngón tay vân vê nhẹ phần nắp hộp còn lại:

"Tôi sống một mình ở thủ đô này. Mà... lấy đâu ra gia đình."

Giọng cô trầm hơn, không buồn, cũng chẳng hẳn dửng dưng. Đôi mắt vốn sắc sảo và sáng suốt nay bỗng có một lớp sương mờ như phủ kín. Không có nỗi đau rõ rệt nào được thốt ra, nhưng trong khoảng lặng đó, Rosie cảm nhận được sự trống trải đang cuộn lại trong lòng cô - một góc nhỏ không ai từng đặt chân đến, và cũng chưa từng ai đủ kiên nhẫn hỏi tới.

"Tôi...lớn lên ở cô nhi viện."

Câu nói ngắn gọn, không thêm thắt, không giải thích. Giống như bao nhiêu lần cô từng nói câu ấy, lạnh lùng như thể điều đó chưa từng là nỗi đau. Nhưng Rosie - hơn ai hết - nàng hiểu, đôi khi chính những điều người ta nói ra dễ dàng nhất... lại là những điều khó mang theo nhất trong đời.

Rosie khựng lại sau câu trả lời của Lalice. Một sự im lặng không thoải mái phủ xuống giữa họ. Nàng nhìn cô, ánh mắt đầy áy náy như thể mình đã vô tình chạm vào một nơi không nên chạm.

"...Xin lỗi..." Nàng buột miệng, giọng nhỏ như gió lướt qua mặt bàn.

Lalice khẽ nhướn mày, rồi nghiêng người qua, tay cô nhẹ xoa đầu Rosie như thể vỗ về một đứa trẻ vừa vấp ngã.

"Ngốc. Em đâu có lỗi gì."

Rosie cụp mắt xuống, không đáp. Nàng ngậm đầu đũa, vai rụt lại một chút, giống hệt một đứa trẻ bị người lớn nhẹ trách. Nhìn nàng lúc ấy, Lalice bất giác thấy lòng mình mềm lại. Cô thở khẽ, rồi nhìn xuống hộp cơm một chút trước khi bắt đầu nói, giọng chậm rãi, như thể đang lần giở ký ức đã được cất kỹ.

"Thật ra tôi không sinh ra ở cô nhi viện. Lúc nhỏ, tôi có cả ba lẫn mẹ. Mẹ tôi... mất sớm vì bệnh. Lúc đó tôi còn bé lắm, không nhớ rõ mặt bà nữa."

Cô dừng một chút, như để kiểm soát cảm xúc trước khi nói tiếp.

"Sau đó, tôi sống với ba ở Engoloc. Ông làm thợ máy và mở một cửa hàng sửa xe nhỏ. Cũng yên ổn. Ba tôi thương tôi lắm."

Rosie nhìn cô, chăm chú.

"Rồi một chuyện xảy ra... khiến tôi không thể tiếp tục sống với ba được nữa. Chuyện đó... thôi, bỏ qua đi." Lalice cười nhạt, ánh mắt thoáng đục:
"Từ đó, tôi được đưa vào cô nhi viện. Nhưng tôi vẫn nhớ... ba thương tôi nhiều lắm. Nên tôi chưa bao giờ thấy mình thật sự cô đơn."

Nụ cười Lalice lúc ấy không buồn, nhưng cũng không hoàn toàn vui. Nó là kiểu cười của những người đã đi qua nỗi đau và học cách sống cùng nó - một nụ cười vừa nhẹ, vừa ngấm ngầm chống đỡ điều gì đó bên trong.

Rosie, không rõ vì xúc động hay vì không chịu nổi ánh mắt ấy, bất giác đưa hai tay lên chạm vào đôi má của Lalice. Ngón tay nàng khẽ vuốt nhẹ làn da bên dưới mắt cô, ánh mắt nàng chân thành và dịu dàng:

"Giờ chị có em rồi."

Lalice hơi sững lại. Đôi mắt cô mở to trong thoáng chốc, miệng buột ra một tiếng hẳn là vô thức:

"...Hả?"

Rosie cũng nhận ra mình vừa buột miệng, nên liền chữa lại, giọng vội vàng:

"Ý em là... chị có em làm bạn thân nè. Rồi nếu chị muốn... thì chị có thể coi ba em là ba chị luôn, ba em dễ tính lắm. Hôm nào rảnh, chị có thể qua nhà em chơi."

Lalice nhìn nàng, nụ cười trên môi dần hiện rõ, nhưng lần này có một sự nghịch ngợm len vào.

"Nếu tôi coi ba em là ba tôi... thì tôi cũng coi em là vợ tôi luôn hả?"

Rosie đứng hình, đũa suýt rơi khỏi tay. Gò má nàng đỏ ửng như bị tạt nước nóng.

"Lalice!" Nàng hét nhỏ, bối rối, rồi đứng bật dậy, vòng qua bàn tiến lại gần cô, đánh nhẹ vào vai cô một cái như trút ngượng:
"Chị nói quái quỷ gì vậy?!"

Lalice cười khoái chí, mắt cong cong, cười đến mức chảy nước mắt. Tay cô đưa lên chụp lấy cổ tay Rosie khi nàng vừa định rút lại, như không nỡ để nàng đi xa thêm chút nào.

"Xin lỗi... xin lỗi mà..." Cô nói, giọng vẫn còn run vì cười, nhưng rồi, đột nhiên, cơn cười ấy tan đi như bọt biển.

Lalice vươn tay ra, nhẹ ôm lấy eo nàng. Cô vẫn ngồi, nhưng động tác ấy chậm và chắc, như thể muốn giữ Rosie ở lại ngay khoảnh khắc này. Mặt cô tựa vào người nàng, hít nhẹ một hơi như thể sự tồn tại của Rosie có thể khiến cô bình tâm hơn tất cả.

"...Cảm ơn em."

Chỉ ba từ, nhỏ nhẹ và chân thành. Nhưng bên dưới lớp vỏ ấy là cả một cơn xoáy trong lòng cô, một hỗn độn giữa xúc động, ngại ngùng, và cả một chút... đau.

Lalice luôn tỏ ra ổn. Luôn cười. Luôn nắm thế chủ động. Ấy thế, tận sâu bên trong, khi Rosie nói "giờ chị có em rồi" bằng ánh mắt dịu dàng ấy... cô lại thấy nghèn nghẹn. Vì nàng nói điều đó với tư cách một người bạn. Mà Lalice, lại muốn hơn thế.

Cô ôm lấy Rosie không chỉ vì biết ơn. Mà bởi vì, trong khoảnh khắc ấy, cô sợ nếu mình không giữ lấy nàng... thì có lẽ, nàng sẽ chẳng bao giờ tự nhiên thuộc về cô như cách cô đã thầm muốn.


Hết chương 45.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip