2
Nó lê bước về căn nhà cũ, sau khi chia tay Hansara. Chiếc ô xám tro vẫn cầm trong tay, ướt sũng. Mưa đã tạnh nhưng hơi nước còn lơ lửng khắp con hẻm, trôi ngang những tấm tôn rỉ sét và dây điện lòng thòng như mạch máu hở.
Căn nhà nằm cuối con đường đất loang lổ, tường loang lổ vết rong, cửa gỗ mục nát, và cái khoá xích chỉ còn treo cho có. Nó không nhớ lần cuối cùng ai từng gõ cửa là khi nào — cũng chẳng có ai muốn gõ.
Bên trong tối om. Cái tối lạnh, không chỉ vì thiếu đèn mà còn vì thiếu hơi người. Mùi ẩm mốc, khói thuốc cũ, và phân chuột. Một vài cái chén úp ngược trên bàn đã mẻ. Chiếc tivi cũ nằm chỏng chơ, bụi bám dày đến mức không nhìn rõ mặt chữ.
Căn nhà này từng có tiếng người. Nhưng chưa bao giờ có tiếng cười.
Cha nó là thợ hồ, người cao lớn, giọng ồm ồm như sấm. Khi say, ổng đập đầu vào tường mà hét: "Tao vì tụi bây mà mất đời, mất mẹ nó cả tuổi xuân." Mẹ thì nằm co ro trong góc giường, điếu thuốc cháy đỏ, mắt lờ đờ như chưa từng tỉnh dậy từ ngày cưới.
Nó nhớ những đêm phải nhét gối vào tai vì tiếng bát đĩa vỡ. Có hôm mẹ chảy máu đầu. Có hôm cha bị dao cắm trúng tay. Nhưng sáng hôm sau vẫn nấu cơm cho nhau, vẫn sống, vẫn gào, như một vòng lặp không thoát được.
Năm mười tuổi, nó đứng nhìn xác mẹ trên sàn nhà. Đột quỵ. Mắt trợn lên mà tay vẫn nắm điếu thuốc chưa rít xong. Cha nó không khóc. Chỉ nốc rượu cả đêm, rồi sáng hôm sau lội ra sông.
Không ai tìm. Không ai chôn. Cũng chẳng ai dạy nó phải đau như thế nào cho đúng.
Từ đó, nó sống một mình. Họ hàng không ai muốn nuôi. Nhà nước cho nó cái hộ khẩu riêng, phát vở, phát cơm trưa ở trường, lâu lâu cho quần áo viện trợ. Nhưng đi học với nó là một cái gì đó xa lạ. Nó hay trốn học, ra bãi xe, ra bến chợ, chọc ngoáy, ăn cắp vặt, đánh nhau để giành chỗ ngủ dưới mái hiên với mấy thằng đầu trọc như nó.
Có lần nó bị bắt vì lẻn vào khu công trình ăn cắp dây điện. Có lần nó phải vận chuyển bọc đồ lạ cho tụi thanh niên đầu xanh đầu đỏ — nghe đâu là thuốc cấm. Nó không dám hỏi, không dám mở. Cầm tiền xong là chạy, về, khóa cửa, ngủ vùi như chưa từng làm gì.
Nó không tốt. Nó chưa từng tốt.
Nhưng nó sống. Đó là điều duy nhất nó biết làm.
...
Nó ngồi xuống tấm nệm ẩm mục ở góc nhà. Vết thương trên vai vẫn rát. Áo ướt dính chặt vào lưng. Tay trái bầm, không giơ lên nổi. Nhưng nó vẫn không rên rỉ. Nó quen rồi. Quen với cảm giác mình là một thứ gì đó dư thừa — như cái bóng bị bỏ quên sau giờ học.
Chiếc ô màu xám tro vẫn nằm trên đùi. Có mùi sạch, mùi lạ. Như mùi của ai đó không quen sống bẩn, không quen sống một mình.
Nó nhìn chiếc ô như thể đó là vật ngoài hành tinh.
Rồi nó nghĩ tới em.
Cô bé có đôi mắt tròn, giọng nói nhỏ nhẹ, và bàn tay dám chạm vào một kẻ như nó — dù dính đầy máu, dù không biết tên, dù có thể là một đứa lưu manh thực thụ.
Lần đầu tiên sau rất lâu, nó cảm thấy có ai đó... không ghê tởm mình.
Không thương hại. Chỉ là — thấy mình, đúng nghĩa.
Nó ngả lưng xuống nệm. Nhắm mắt. Và ước gì mình đủ can đảm để gặp lại em — không phải để cảm ơn, mà để nói:
"Hồi nãy... cảm ơn em, vì đã không bỏ chạy."
....
Nó trở lại trường sáng hôm sau, điều mà chính nó cũng chẳng hiểu vì sao. Mọi vết thương vẫn còn đau rát, miệng sưng, tay chưa duỗi thẳng được. Nhưng nó vẫn đến — đầu cúi thấp, bước chân chậm, áo khoác sờn cổ kéo sát lên tận cằm.
Trường Trung tâm Giáo dục Thường xuyên không giống trường học. Nó giống một trạm trung chuyển – nơi gom lại những đứa lỡ nhịp với cuộc đời: bỏ học sớm, trốn nhà, lao động sớm, ăn cơm viện trợ. Không ai hỏi han nhau, không ai thực sự quan tâm mày tên gì. Nhưng đánh nhau thì lúc nào cũng có lý do. Như sáng nay, thằng Quý lại giật cặp nhỏ của con bé lớp dưới.
Nó đấm thẳng vào mặt thằng đó, không cần nói trước.
Máu, tiếng chửi, một tiếng gào. Rồi giám thị tới. Nó bị phạt đứng ngoài nắng suốt hai tiết.
⸻
Tan học, nó đứng tựa vào bức tường gạch xám đối diện cổng trường THPT. Đối diện thế giới sạch sẽ hơn. Bên kia đường là hàng cây phượng mới cắt tỉa, học sinh mặc đồng phục tinh tươm, râm ran tiếng cười.
Và nó thấy em.
Hansara.
Em đi giữa hai cô bạn gái, tóc dài cột lệch vai, áo sơ mi trắng cài kín cổ. Một tay ôm sách, tay còn lại đút vào túi áo khoác mỏng. Vừa đi vừa khẽ nói gì đó với bạn, cười bằng nửa miệng, nhưng ánh mắt cứ chốc chốc liếc về phía nó — phía con bé đang đứng dựa vào tường với chiếc áo dính máu khô ở vai áo.
— "Ê... ê tụi bây, nhìn kìa."
— "Má, lại cái con chuyên đi đánh nhau đó."
— "Nghe bảo mồ côi á, sống một mình ngoài khu trọ cũ."
— "Hồi năm ngoái còn bị bắt quả tang vận chuyển hàng lậu đó. Ghê ha?"
Mấy cô bạn thì thầm, giọng nhỏ nhưng đủ để nó nghe. Nó quen rồi. Quen từ năm mười tuổi khi người ta gọi mình là "con không cha mẹ", "con nhà tội phạm", "đồ rác rưởi xã hội".
Nó siết quai cặp, cắn nhẹ môi dưới cho khỏi run.
Nhưng giữa những lời rì rầm đó, em vẫn không nói gì. Chỉ nhìn nó. Đôi mắt em... không chứa lấy một chút phán xét.
Nó không chịu nổi nữa, cất tiếng:
— "Hansara!"
Cả nhóm dừng lại. Hai cô bạn quay đầu, giật mình. Một người nhăn mặt:
— "Bạn quen nó hả Sa? Trời, ghê quá..."
Nhưng em chỉ cười — nụ cười dịu như thể vẫn còn mưa đâu đây.
— "Chào chị Linh."
Tim nó đập hụt một nhịp.
Không có khinh thường. Không có thương hại. Chỉ là một câu chào, một ánh nhìn dịu, như thể hôm qua vẫn còn tồn tại thật.
Nó quay mặt đi nhanh, không đáp gì thêm, nhưng lòng xốn xang.
⸻
Chiều hôm đó, nó định không đi đâu. Nhưng chân lại lôi nó xuống con dốc gần hiệu sách. Cơn gió thổi qua rặng me như tiếng thở dài từ một thành phố cũ kỹ.
Và lần nữa, nó thấy em.
Hansara đang ngồi bệt bên vệ đường, xe đạp đổ nghiêng, mắt đỏ hoe. Xích xe trật ra, lốp xẹp, tay em dính dầu đen nhưng không sửa nổi. Em thở gấp, cố nuốt nước mắt vào trong. Một vài người đi qua nhìn rồi quay đi.
Nó bước lại, không cần nghĩ.
— "Xe hư à?"
Em ngẩng lên. Đôi mắt ấy, giờ đây, ướt hơn hôm qua.
Em gật đầu. Không nói. Không cần.
Nó ngồi thụp xuống, chẳng hỏi nữa, tay lật xích xe, loay hoay vài phút thì cài lại được. Dầu dính vào tay nhưng nó không quan tâm.
Em nhìn nó, ánh nhìn yên lặng.
— "Cảm ơn chị," em nói nhỏ, rồi thêm: "Chị vẫn còn giữ cái ô hôm qua không?"
Nó không đáp. Chỉ gật nhẹ.
Và không hiểu sao, nó lại nói:
— "Mai có mưa không?"
Em cười. Mắt cong cong.
— "Nếu có, em sẽ mang thêm ô."
Và lần đầu tiên, nó cũng cười. Nhẹ. Như thể bên dưới lớp bụi đời kia, vẫn còn một phần gì đó chưa kịp hỏng.
Hansara không kể với ai về buổi chiều mưa hôm đó. Về cô gái đầy máu nằm dưới mái hiên cũ. Về cái cách em quỳ xuống, chạm vào tay ai đó lần đầu tiên mà không sợ. Em chỉ nói dối với cha rằng em đi lạc một chút trên đường từ nhà sách về.
Cha không hỏi thêm. Ông từ lâu đã không hỏi gì.
Từ ngày chuyển về Việt Nam, Hansara sống như một người không tên. Em nói tiếng Việt chưa tròn, hay bị bạn trêu bằng những biệt danh nghe lành lạnh. "Con lai buồn", "con nhỏ Hàn Xẻng". Em không phản ứng. Chỉ cười, gật đầu, rồi đi tiếp. Như cái cách mẹ em từng cười mà gạt tay em ra, trước khi quay lưng ở sân bay Gimpo.
Mẹ chưa từng quay lại.
Em ở với cha. Một người trầm mặc đến mức bữa cơm ba món cũng không đủ khiến ông nói quá ba câu. Có những tối em ngồi ăn một mình, nghe tiếng quạt trần kêu cọt kẹt như lời chúc ngủ ngon cuối cùng.
Thế nên, em rất giỏi yên lặng.
Em nhìn được nhiều thứ khi không nói. Ví dụ, ánh mắt của một người luôn cảnh giác — như con mèo hoang sẵn sàng cào nếu ai đến gần. Em thấy điều đó trong mắt Linh. Nhưng phía sau đó, em còn thấy cả một khoảng tối lạnh buốt, một thứ bóng đổ lên tâm hồn ai đó từ khi còn nhỏ.
Không ai tự nhiên trở nên hung dữ. Không ai muốn sống như cái gai.
Có lần, bạn trong lớp kể em nghe đủ chuyện về "nó".
— "Nó đó, con nhỏ từng bị bắt vì vận chuyển hàng cho tụi nghiện á."
— "Nghe nói ở một mình, nhà như ổ chuột, ba mẹ chết cả rồi."
— "Không ai muốn chơi với nó đâu. Mày mà dính vô là tiêu."
Em nghe, không cãi. Nhưng cũng không gật.
Bởi vì em biết: người ta hay dựng nên hình bóng về những đứa như Linh, để có lý do mà lùi bước.
Nhưng em không muốn lùi.
Em nhớ lúc Linh gọi tên em giữa đám đông. Một tiếng gọi khàn khàn, như thể lần đầu dám thốt ra điều không chắc chắn sẽ được hồi đáp.
Và em đã cười với chị.
Không phải vì thương hại. Mà vì nhận ra chị — như thể một phần nào đó bên trong em cũng từng lạnh ngắt giữa mưa, cũng từng ước có ai che cho mình một chiếc ô.
Chiều nay, xe em hỏng. Không ai dừng lại.
Ngoại trừ chị.
Tay chị dính dầu, áo vẫn còn vết máu từ sáng. Nhưng chị ngồi xuống, sửa xe cho em mà không một lời than vãn. Ánh mắt vẫn cũ kỹ như hôm qua, nhưng đã có thêm một chút gì đó... dịu hơn.
Lúc em hỏi: "Chị còn giữ cái ô hôm qua không?" — em đã biết câu trả lời. Vì người như chị, dù quen với việc ném bỏ, nhưng sẽ không dễ buông một thứ gì đó ấm.
Mai có mưa không?
Nếu có... em sẽ lại mang theo ô.
Và nếu không, em vẫn sẽ đến — chỉ để chắc chắn rằng chị còn ở đây, chưa biến mất.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip