Duyên Máu, Lời Hồi Đáp
Chúng tôi quay lại căn nhà cũ nơi bà đồng Tịnh sống — ngôi nhà mái thấp, sân phủ rêu trơn trượt, hàng cau gầy khẳng khiu như những bóng người xưa lặng lẽ trông chừng tháng năm.
Bà Tịnh đã ngồi chờ từ trước.
Không hỏi, không lời dư thừa, bà chỉ lặng lẽ rót ba chén nước, đặt lên bàn thờ rồi khẽ nói:
“Các con đã mở nắp rồi.”
Tôi siết chặt tay Tuấn. Anh khẽ gật đầu, giọng trầm:
“Chúng con đã tìm thấy bình hiến linh. Và... lời thề máu của năm xưa.”
Gương mặt bà Tịnh khẽ rung lên, đôi mắt nhắm lại như đang lắng nghe điều gì đó từ bên trong. Những nếp nhăn xô lệch trên gương mặt bà như vết thời gian hằn sâu trên một trang kinh cổ.
“Hiến linh ước… là một loại khế ước xưa cũ, cấm kỵ và hiểm ác nhất từng tồn tại ở đất Kinh Tây,” bà cất lời chậm rãi. “Ba linh hồn — một vì tình, một mang oán, một gánh trọng mạng — cùng lập lời thề dưới trăng máu.
Một kẻ phản lời — cả ba cùng diệt.
Một người thoái lui — ba đời chẳng yên.”
Tôi nuốt khan, tiếng hỏi nghèn nghẹn:
“Vậy… nếu một người đã khuất, hai người còn lại thì sao? Chúng con phải làm gì để kết thúc tất cả?”
Bà Tịnh im lặng hồi lâu. Rồi bà lấy ra một cuộn giấy đỏ bạc màu, trải lên chiếu. Trên mặt giấy là một trận đồ vẽ bằng máu, rối rắm như mạng nhện, ba hình tròn lồng vào nhau ở chính giữa.
“Chỉ có một cách duy nhất:
Cắt duyên máu. Trả lại hồn. Chia ba linh.
Nghi lễ này… chỉ có thể thực hiện vào đêm trăng tròn. Chính là… tối mai.”
________________________________________
Nghi lễ cần ba người.
Một người đại diện cho linh hồn đã khuất — Huy.
Một người là kẻ còn giữ tình — Tuấn.
Và một người mang lỗi, gắn kết cả ba linh hồn — tôi.
Chúng tôi phải cùng đặt tay lên chậu huyết phách — nơi hòa lẫn máu của cả ba, nước thiêng, tro lời thề, và một mảnh gương vỡ từ chiếc chiêu mộng kính.
“Khi tiếng trống vang lên ba lần,” — bà nhìn tôi, ánh mắt vừa thương xót vừa nặng nề —
“Con gái… con phải gọi tên hai người: một người sống, một người đã mất.
Và con… phải chọn. Chỉ. Một. Người.
Kẻ con gọi giữ lại — sẽ được ở bên con.
Kẻ con buông — sẽ rời khỏi linh hồn con… mãi mãi.”
Bà dừng lại, giọng như một lời cảnh báo cuối cùng:
“Nếu con chần chừ… nếu gọi cả hai, nghi lễ sẽ thất bại.
Và khế ước… sẽ tiếp tục đeo bám cho đến kiếp sau.”
Tôi nghẹn lời. Chỉ cảm thấy lòng mình như ngã xuống vực sâu.
Tuấn nắm tay tôi thật chặt.
Ánh mắt anh không trách móc, không cầu xin.
Chỉ một câu duy nhất:
“Dù em chọn gì, anh vẫn sẽ cùng em đi đến cuối nghi lễ này.”
________________________________________
Khi đêm xuống, bà Tịnh dùng máu vẽ một vòng tròn lớn trên nền đất.
Giữa vòng tròn, chậu huyết phách tỏa ra làn khí lạnh, mỏng như sương.
Ba chúng tôi ngồi đúng vào ba góc trận đồ, tạo thành hình tam giác.
“Bắt đầu.”
Tiếng trống vang lên — nặng nề, u trầm, như vọng lên từ lòng đất.
Tiếng niệm chú lan ra trong bóng tối.
Bà Tịnh bước quanh trận đồ, chậm rãi, như thể mỗi bước chân bà đều kéo dài thời gian thêm một nhịp. Trước mặt tôi, một lưỡi dao nghi lễ được đặt ngay ngắn.
Lần trống thứ nhất.
Tôi cắt một vết nhỏ vào ngón tay. Máu rơi xuống nước.
Lần trống thứ hai.
Tôi nhặt mảnh gương vỡ, đưa lên soi vào mắt mình.
Từ sâu trong gương, bóng một người hiện ra — đang mờ dần: Khải.
Lần trống thứ ba.
Tiếng vang dội như xé đôi cõi lặng.
“GỌI TÊN.”
Tôi hé môi. Môi khô đến nứt rát.
“…Khải.”
Một làn hơi lạnh phả lên gáy tôi. Cây nến bên trái vụt tắt.
“…Tuấn.”
Mảnh gương trong tay vỡ vụn, tan thành bụi.
Bà Tịnh hô lớn: “DỨT DUYÊN. PHÂN HỒN.”
Chậu huyết phách sôi lên bọt đen, rồi lặng lẽ chìm xuống — như chưa từng có một linh hồn nào từng gào thét nơi đó.
________________________________________
Ngoài sân, ánh trăng tròn rực rỡ — không còn sắc đỏ, chỉ là ánh bạc dịu dàng như một lời tiễn biệt không cần nói ra.
Tôi nhìn sang Tuấn.
Anh vẫn ở đây.
Tôi nhắm mắt lại.
Trong lòng… không còn hình bóng Khải nữa.
Duyên đã dứt.
Lời đã trả.
Oán kết ngàn năm… giờ cũng đã hóa tro.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip