Mảnh Ghép Ký Ức

Tôi lên đường vào một sớm hè nồng nàn, khi mùi hoa sữa trái mùa như một vệt hương mê hoặc lặng lẽ len qua từng con phố. Bầu trời trĩu nặng mây chì, ánh nắng bị kìm hãm sau lớp không khí ẩm nồng, và từng đợt gió hắt hiu lướt qua da thịt như tiếng thở dài của một linh hồn xa lạ. Trong ba lô chỉ có vài bộ đồ mỏng, một cuốn sổ tay cũ sờn mép, và mảnh giấy Tuấn để lại. Không ai nói tôi phải đi đâu, nhưng tôi biết—nếu có nơi nào có thể lưu giữ được những mảnh ghép từ giấc mơ, thì đó là phương Bắc.
Tôi về lại làng cổ Sapa, một nơi nằm bên triền núi, cách thành phố gần trăm cây số, nơi ông tôi từng sống và mất. Ngôi làng hẻo lánh, mái ngói phủ rêu, tường đá lởm chởm và những con đường lát đá ong nhuốm rêu thời gian. Từng góc nhỏ nơi đây như phủ một lớp sương mờ ký ức, làm tôi có cảm giác mình đã từng sống ở đây — không phải trong đời này, mà là kiếp nào đó rất xa xăm.
Đêm đầu tiên ở lại nhà cũ của ông, tôi lại mơ.
Lần này không còn mảnh ghép mơ hồ. Tôi là một cô gái mặc áo lụa màu khói lam, tóc vấn cao, tay bưng chén trà đứng bên hiên. Tuấn là một chàng nho sinh, áo dài vải thô, đôi mắt ẩn chứa nỗi ưu tư. Anh gọi tôi là Nguyệt. Còn tôi gọi anh là Khải.
Chúng tôi từng đính ước. Nhưng biến cố xảy ra — chiến loạn, nhà anh bị ghép tội mưu phản. Tuấn — hay Khải — bị bắt đi trong đêm giông. Tôi chạy theo, ngã trên sân đình, đôi tay dính máu
từ một vết thương nào đó không rõ. Tôi gào khóc trong mơ, gọi tên anh giữa trời mưa như trút.
Rồi cảnh vật lại chuyển — một căn phòng tối, đầy khói hương. Bà đồng Tịnh mặc áo choàng đen đang tụng chú. Trong lòng tay bà, một lá bùa cháy lên. Hồn Tuấn hiện ra, lơ lửng, ánh mắt như gương nước đêm.
Giọng bà đồng khi ấy vang lên:
“Linh duyên chưa trọn, oan kết chưa buông. Nếu có kiếp sau, phải trả nợ bằng chính trái tim và linh hồn.”
Tôi tỉnh dậy, mồ hôi đẫm lưng. Lồng ngực như có ai đó bóp nghẹt. Ngôi nhà tối đen. Nhưng... có tiếng chuông gió vang khẽ ngoài hiên. Tôi mở cửa — gió lạnh thổi lồng lộng dù tháng sáu nắng đổ. Và trên bậc đá, là dấu chân ai đó vừa đứng.
Tôi lần theo ký ức, tìm đến miếu cổ phía sau làng, nơi từng là chốn tế lễ từ trăm năm trước. Bên vách đá rêu phủ, tôi nhìn thấy một bức khắc mờ: một nam, một nữ tay nắm tay nhau, giữa là biểu tượng âm dương đan xoắn.
Một cụ bà bán hương gần đó nhìn tôi rất lâu, rồi nhẹ nhàng nói:
“Cô với cậu ấy... đã từng đi lễ ước nguyền ở đây. Kiếp trước là oan duyên, kiếp này trời cho cơ hội trả nợ. Nhưng coi chừng... duyên âm nếu kéo dài quá ba độ trăng tròn sẽ biến thành oan khí. Một trong hai... phải đi.”
Tôi lặng người.
Tuấn đã cứu tôi thoát những đêm mộng mị. Nhưng có lẽ... anh đang đánh đổi phần tồn tại của mình để tôi được sống yên bình. Tôi không thể để chuyện đó xảy ra.
Tôi quay về nhà, nơi có chiếc hộp cất giấu tên anh, linh hồn anh, và lời nguyện năm xưa chưa giải. Cánh cửa phải được mở lại — không để phong ấn anh, mà để giải kết.
Nhưng liệu tôi có dám trả cái giá của nó không?
"Nếu một người phải bước vào bóng tối để người kia được bước ra ánh sáng... tôi sẽ là người đó."
Liệu tôi có đủ sức làm điều ấy thật không?
Tôi mang theo câu hỏi ấy trong đầu suốt quãng đường về nhà. Cho đến khi đứng trước cánh cửa quen thuộc, tôi chợt khựng lại—không khí trong nhà có điều gì đó khác lạ. Cửa sổ phòng tôi, vốn luôn đóng kín, sáng nay lại hé mở như có ai vừa ghé qua. Chiếc chuông gió treo ở hiên—loại chuông chỉ ngân lên khi có hơi người lướt qua—vẫn khẽ rung vào lúc nửa đêm, dẫu bầu trời hoàn toàn lặng gió.
Tôi tự nhủ, có lẽ chỉ là mình tưởng tượng. Nhưng đêm đó, vào đúng canh ba, có tiếng gõ cửa.
Không mạnh. Không vội.
Chỉ đều đặn. Kiên trì.
Như nhịp đếm của một định mệnh đang đến gần, chậm rãi mà không thể tránh khỏi.
Tôi bật ngồi dậy, tim đập thình thịch trong lồng ngực như thể muốn thoát ra ngoài. Tiếng gõ vẫn vang lên—trầm, rền, vọng lại từ cánh cửa gỗ dẫn ra hiên sau, nơi chẳng mấy ai trong làng lui tới, nhất là vào ban đêm. Nhịp gõ ấy thật lạ, không vội vã, không lộn xộn—mà đều tăm tắp, như ai đó đang kiên nhẫn đếm từng nhịp bằng đầu ngón tay lạnh ngắt.
Tôi nuốt khan, rồi lấy hết can đảm bước ra khỏi phòng. Lòng bàn chân lập tức tê lạnh trên nền gạch ẩm sương. Ánh trăng đổ bạc
lên mái ngói phủ rêu, loang loáng như mặt nước. Tôi dừng lại trước cánh cửa vẫn đang khép chặt—nhưng từ khe hở nhỏ, tôi thấy rõ có ai đó đang nhìn vào.
Không phải một khuôn mặt.
Chỉ là một bóng mờ — cao, gầy, tóc dài xõa xuống như những sợi tảo mục.
Và một mùi tanh nồng nặc, ngai ngái, như từ xác người dưới nước mới trồi lên, chưa kịp tan vào cõi khác.
Tôi giật lùi lại, chưa kịp la lên thì bóng đen ấy đột nhiên tan biến như thể chỉ là hơi sương dày. Nhưng ngay lúc đó, cả căn nhà chao đảo. Gió nổi lên từng cơn, đèn lồng rít lên như ai khóc. Trên vách, một bức ảnh cũ tự rơi xuống. Trong ảnh, ông tôi và một người khác... đôi mắt mờ nhòe nhưng lại giống người trong giấc mơ tôi thấy bấy lâu.
Tôi quay lưng định bỏ chạy thì Tuấn xuất hiện.
Anh bước ra từ bóng tối—yên lặng như bóng trăng khuya, đôi mắt sâu hút như đã chứng kiến quá nhiều điều không nên biết.
“Nó đã đánh hơi thấy phần linh hồn còn sót lại trong em,” anh nói, giọng trầm, lạnh như tiếng gõ cọc xuống huyệt sâu.
“Nó không phải ngạ quỷ. Là kẻ mang lời nguyền phản tổ, từng bị phong ấn bởi chính bà Tịnh.”
Tôi lùi lại một bước, giọng run lên:
“Tại sao… nó lại tìm em?”
Tuấn nhìn tôi thật lâu, như thể đang nhìn xuyên qua tôi, vào một ký ức khác, một thời đại đã tàn lụi từ rất lâu.
“Vì trong kiếp trước,” anh nói chậm rãi, “em từng được đính ước với hắn.”
“Nhưng đến đêm trước lễ cưới, em đã bỏ trốn.”
“Hắn coi đó là sự sỉ nhục, là phản bội, là nguyên cớ khiến cả dòng tộc hắn bị nguyền rủa. Em trở thành lời nguyền sống trong lòng hắn—một vết cắt không bao giờ liền.”
Tôi sững người.
Một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng khi những mảnh ký ức đổ về: những cánh hoa cưới úa tàn, một bàn tay đẫm máu níu lấy vạt áo trắng, tiếng gào thét trong đêm bão, và ánh mắt đầy oán hận xoáy vào tim tôi… trước khi tất cả chìm trong lửa.
Tuấn nói tiếp, nhẹ như một lời sám hối:
“Hắn đã sống qua các kiếp… chỉ để tìm lại em, để hoàn tất lời đính ước bị phá vỡ.”
Bỗng một hình ảnh ập đến trong trí nhớ tôi như một tia chớp xé toạc màn đêm:
Một vụ tai nạn.
Gương mặt Tuấn đẫm máu.
Tôi nằm trong vòng tay anh, gọi tên anh trong tuyệt vọng… nhưng không ai trả lời.
Tôi chợt nhận ra — đó chính là giấc mơ đêm qua. Không, có lẽ không phải chỉ là mơ. Nó là một ký ức. Một ký ức từ kiếp trước.
“Vậy nếu em… bị bắt đi, hắn sẽ toàn nguyện sao?”
Giọng tôi khản đặc, như bị bóp nghẹt bởi sợ hãi lẫn nỗi buốt lạnh từ cái tên không dám gọi ra.
Tuấn gật nhẹ, ánh mắt u trầm như nước trong giếng cổ.
“Và linh hồn ta… sẽ vĩnh viễn không được luân hồi.”
Tôi nắm chặt tay anh. Lần đầu tiên, tôi cảm nhận rõ rệt—bàn tay ấy lạnh đến rợn người. Không còn là tay mỗi khi anh gĩ tay tôi nữa.
“Anh đang dần tan vào bóng,” tôi thì thầm. “Em phải giúp anh.”
Anh không đáp. Chỉ lặng lẽ lấy từ trong tay áo ra một chuỗi ngọc âm dương, đeo vào cổ tôi. Hơi ngọc âm lạnh, nhưng giữa lòng nó vẫn còn giữ chút ấm nóng của linh khí cuối cùng.
“Từ giờ, khi có tiếng gõ… đừng mở cửa. Khi mộng bắt đầu… hãy đọc tên ta.”
“Chỉ cần em còn gọi, ta còn có thể quay lại. Nhưng em phải nhanh — trăng tròn thứ ba sắp tới rồi.”
Tôi gật đầu, mà tim cứ đập thình thịch như trống trận.
Vì sâu trong lòng, tôi biết—cuộc chiến lần này không còn nằm trong giấc mơ.
Nó là thực.
Một trận chiến giữa sinh và tử.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip