Chương 19

Trước khi về nhà, Khuê, Thuân và Tú Bân ghé qua chợ làng để mua lễ vật chuẩn bị cho buổi bái sư ngày mai. Chợ sáng vẫn còn tấp nập, mùi nhang hòa cùng hương bánh nếp và tiếng rao hàng lan khắp con đường nhỏ. Họ mua hương, rượu, đèn, trái cây, thêm ít bánh ngọt để dâng cúng.

Xong xuôi, cả ba thong thả đi bộ về phía tứ hợp viện. Dọc đường, hai bên là những bụi hoa dại nở rộ sau cơn mưa đêm trước. Khuê vừa đi vừa xuýt xoa:

“Trời ơi, đẹp quá! Mấy bông này mà cắm trên bàn thầy thì nhìn vừa thanh tịnh vừa có sức sống luôn!”

Thuân cười hì hì: “Cắm nhiều quá thầy tưởng mày mở tiệm hoa trong nhà đó.”

Nhưng Khuê mặc kệ, cứ thấy hoa là cúi xuống hái. Hái mãi, hái mãi đến khi hai tay không còn chỗ để cầm, cậu đành kéo vạt áo thun ra khỏi cạp quần, gom hoa vào đó làm thành một túi vải tạm thời.

“Đủ rồi đó, Khuê. Mày mà cúi thêm nữa là lộ bụng hết rồi!” Thuân nhắc khẽ, nhưng Khuê chỉ cười trừ.

Và đúng lúc đó, họ vừa bước qua sân sau thì chạm mặt Khương Thái Hiển - người đang xuống bếp pha cà phê.

Cảnh tượng đập vào mắt anh là một đứa học trò nhỏ đang ôm bụng đầy hoa, áo bị kéo lên cao, cười toe toét nhìn anh. Khương Thái Hiển khựng lại một giây, ánh mắt thoáng cau lại. Anh không nói gì, chỉ “hừ” một tiếng rồi quay mặt đi, bước thẳng lên lầu tiếp tục ngồi thiền, để lại mùi cà phê còn đang bốc khói lững lờ trong không gian.

Còn Khuê thì chỉ biết đứng ngẩn ra, rồi quay sang hai người bạn, lí nhí: “Thầy…làm sao vậy?”

Thuân và Tú Bân lắc đầu, nhún vai. Cả hai đồng thanh: “Không biết.”

Cả ba nhanh chóng bắt tay chuẩn bị mâm ngũ lễ. Theo lời thầy dặn, mâm lễ gồm hương, đăng, hoa, trà, quả và phải sắp xếp ngay ngắn, sạch sẽ, thể hiện lòng thành.

Nhưng nói thì dễ, làm thì chẳng hề đơn giản.

Thuân lo nhóm nhang, vừa bật lửa được hai giây thì khói xộc thẳng vào mặt khiến cậu hắt hơi liên tục.

“Há xì! Há xì! Trời ơi, cay mắt quá!”

“Đưa đây để tôi làm,” Tú Bân giật lấy bật lửa, cau mày. “Cậu Thuân mà thổi thêm phát nữa là tro bay khắp nhà đấy.”

Trong khi hai người kia vẫn đang loay hoay với nhang và đèn, Khuê đã yên lặng sắp hoa ở góc bàn. Cậu khéo léo lựa từng nhánh cúc dại, xen kẽ với vài bông cẩm chướng đỏ mà ba người hái được ngoài đường. Cánh tay chuyển động nhẹ nhàng, tỉ mỉ đến mức Thuân phải dừng tay nhìn.

“Ui, mày khéo dữ ta. Ai dạy vậy?”

“Mẹ tớ. Hồi nhỏ mẹ hay cắm hoa cúng tổ tiên, tớ nhìn riết rồi quen.” Khuê đáp khẽ, vừa dùng kéo tỉa gọn phần lá thừa.

Dưới tay cậu, những bông hoa vốn dại dột trở nên hài hòa, tươi sáng hẳn lên. Mùi hương thoang thoảng khiến cả căn phòng trở nên dễ chịu.

“Cái này, chắc thầy nhìn thấy cũng phải khen,” Tú Bân buột miệng. Khuê mỉm cười, hơi cúi đầu ngượng ngùng. “Chỉ cần thầy đừng mắng là mừng rồi.”

Sau đó, cậu lấy khăn lau lại mặt bàn, định đặt bình hoa vào vị trí trung tâm. Nhưng vừa xoay người, cậu lại sơ ý chạm phải cạnh khay đồng mà Thuân vừa đánh bóng. Lưỡi kim loại mảnh cứa nhẹ qua đầu ngón tay, để lại một vệt đỏ tươi.

“A!”

Thuân hoảng hốt, quăng cả cây nhang đang cầm.

“Gì thế?! Trời đất ơi, Khuê!”

“Không sao đâu…” Khuê cười gượng, vội lấy khăn giấy bịt lại. “Chắc chỉ trầy tí thôi.”

Tú Bân vội chạy đi lấy hộp y tế, trong khi Thuân thì vừa quạt vừa thổi lia lịa như thể đang dập lửa.

“Đừng thổi nữa! Dính tro rồi kìa!”

“Ờ…ờ, xin lỗi!”

Khuê bật cười khúc khích, nhìn hai người bạn vụng về đến buồn cười. Mâm ngũ lễ cuối cùng cũng hoàn thành, nhang đã thắp, đèn sáng lung linh, hoa nở rực rỡ giữa gian nhà tứ hợp viện cổ kính.

“Sau này đừng có rủ tao làm mấy cái trò này nữa nha, Khuê!” Thuân thở hắt ra một hơi, mồ hôi ướt dọc hai bên thái dương.

Khuê bặm môi, ngồi thụp xuống nhìn hai bàn tay bị kim cắm hoa đâm đến chi chít lỗ.

“Hức…tao cũng vậy. Tay đau quá trời…”

Giọng cậu nhỏ xíu như mèo kêu, khiến Thuân phải bật cười.

Tú Bân ngồi bên cạnh, lặng lẽ nhìn thành phẩm trước mặt. Mâm ngũ lễ rực rỡ với lọ hoa được sắp tỉ mỉ, hương khói bay nghi ngút. Trong ánh nắng xiên nhẹ từ khung cửa, mọi thứ như phủ một lớp vàng ấm áp.

“Đẹp thật đấy,” anh nói, rồi nhanh tay rút điện thoại ra.

Tách!

Anh chụp vài tấm, sau đó quay sang Thuân. Gương mặt cậu lem nhem bụi hoa và tro nhang, mái tóc rối bù trông vừa buồn cười vừa đáng yêu đến lạ.

“Cậu Thuân.”

“Hả?”

Chưa kịp phản ứng, Tú Bân đã nghiêng người tới gần. Anh cầm góc khăn giấy, lau nhẹ vết tro đen dính nơi gò má Thuân. Động tác của anh chậm rãi, dịu dàng đến mức hơi thở của cả hai như cùng khựng lại giữa không trung.

Thuân bất động, chỉ nghe thấy tim mình đập thình thịch. Khoảng cách gần đến mức cậu có thể thấy rõ hàng mi dài của Tú Bân, ánh sáng phản chiếu trong mắt anh lung linh như mặt nước.

“Dính tro rồi,” Tú Bân nói nhỏ. “Không lau là rát da đấy.”

“Ờ… ờ, cảm ơn.” Thuân lắp bắp, mặt đỏ ửng.

Khuê ngẩng lên nhìn hai người, định nói gì đó rồi lại thôi.

Sáng hôm sau, Khương Thái Hiển bước ra phòng làm lễ. Mâm ngũ lễ đầy đủ, hoa được cắm ngay ngắn, tỉ mỉ đến từng cánh. Trên bàn, hai tờ giấy ghi họ tên và bát tự của Tú Bân và Khuê đặt ngay ngắn bên cạnh tách trà thơm còn vương hơi nóng.

Ánh mắt anh dừng lại. Khuê đang đứng bên phải, hai tay đan vào nhau, rõ ràng đang nín thở chờ phản ứng của thầy. Một lúc lâu, Khương Thái Hiển mới cất lời:

“Mày có thể ở lại đây, nhưng không cần phải dâng mình làm đệ tử. Tao chỉ nhận Tú Bân thôi.”

Không khí lập tức lặng xuống. Khuê sững người, môi hé ra mà không thốt nổi tiếng nào. Thuân và Tú Bân cũng nhìn nhau, không giấu được vẻ bàng hoàng.

“T–tại sao ạ?” Khuê hỏi. “Con…con đã chuẩn bị mọi thứ rồi mà.”

Thuân liếc sang bạn, rồi lại quay về phía thầy. Cậu biết chắc Khương Thái Hiển không bao giờ nói điều gì mà chưa nghĩ kỹ.

Khương Thái Hiển im lặng một lúc, ánh mắt anh dừng trên gương mặt non trẻ nhưng cố tỏ ra kiên định của Khuê. Trong ánh nhìn ấy, sự điềm tĩnh lạnh lùng thường thấy bỗng ẩn chứa một thoáng dịu dàng rất khó nhận ra.

“Muốn trở thành đệ tử, thì người đó phải phát lời thề xem thầy là bậc tôn kính, không được bất kính, không được làm tổn hại hay có ý đồ không trong sáng. Nếu một ngày mày phạm lời thề ấy…”

Anh dừng lại, giọng trầm xuống.

“…thì dù có thêm trăm Thôi Nhiên Thuân, trăm Thôi Tú Bân, cũng không ai cứu nổi mày đâu.”

Căn phòng chìm trong im lặng. Những lời ấy không phải đe dọa, mà là sự thật. Thuân biết rõ vì cậu từng nghe kể về một người học trò phản bội thầy, đánh cắp vật dụng linh để luyện tà pháp. Ba ngày sau, hắn phát điên. Người trong giới gọi đó là “Sức mạnh của Thầy” - thứ ràng buộc giữa người truyền đạo và kẻ phản nghịch.

Khuê cúi đầu, không thể phản bác. Cậu hiểu. Bởi từ đêm qua, khi giấc mộng về tiền kiếp ùa về, mọi ký ức xưa cũ đã mở ra - tình yêu, sự chia ly, và nỗi đau chưa bao giờ phai. Dù có cố gắng thế nào, cậu cũng không thể nhìn Khương Thái Hiển chỉ như một người thầy được nữa.

“Em hiểu rồi, thầy.”

Cậu đáp, giọng nhỏ đến mức gần như tan vào tiếng gió ngoài hiên. Rồi Khuê lùi lại, cúi đầu thật sâu trước bàn lễ, nhường chỗ cho Thuân và Tú Bân bước lên dâng trà.

Thuân vẫn bối rối, không hiểu thầy và bạn mình vừa nói chuyện gì. Nhưng khi thấy ánh mắt thầy, cậu quyết định tập trung vào nghi thức. Tú Bân cũng vậy.

Lần này, Thuân không còn bỡ ngỡ như lần đầu nên chỉ cần hướng dẫn Tú Bân làm theo. Giống như một người dẫn lễ, cậu sẽ nói trước từng bước để Tú Bân thực hiện.

Thầy châm nhang và nến để cúng dường Tam Bảo, sau đó gật đầu ra hiệu cho Thuân và Tú Bân lạy Phật.

Sau khi tụng kinh xong, cả ba cùng niệm Nam mô ba lần như đã luyện tập trước đó.

“Hôm nay khai đàn, bái tổ sư, truyền chính pháp.” Khương Thái Hiển niệm.

Hương khói bay nghi ngút. Khương Thái Hiển ngồi ngay ngắn ở giữa gian thờ, trước mặt là bàn lễ sáng đèn. Ba nén hương cắm thẳng đứng trên bát tro, từng sợi khói xoắn lại rồi tan dần trong không khí.

Tú Bân quỳ giữa chiếu, hai tay nâng chén trà, đôi mắt sáng lên vì căng thẳng lẫn quyết tâm. Bên cạnh, Thuân giữ vai trò người chứng lễ, nghiêm túc hơn bao giờ hết.

Khuê đứng lùi về phía sau, hai tay đan chặt vào nhau. Mọi thứ trước mắt cậu dường như vừa trang nghiêm vừa xa xôi như thể mình đang nhìn vào một thế giới mà bản thân không còn thuộc về.

Khương Thái Hiển gật đầu. “Quỳ ngay ngắn. Lễ đầu tiên - bái thiên địa, tạ ơn trời đất, tổ sư truyền đạo.”

Tú Bân cúi lạy, trán chạm chiếu.

“Đệ tử xin cúi lạy trời đất, tổ sư chứng giám.”

“Lễ thứ hai - bái sư.”

“Kính bạch sư phụ tôn kính, con – Thôi Tú Bân – xin nguyện dâng cả thân và tâm để trở thành một người đệ tử tốt, học hỏi giáo pháp của thầy. Con sẽ nghiêm túc tu học, vâng theo lời dạy, kính trọng thầy và tuyệt đối không làm điều gì tổn hại đến danh dự của thầy.”

Nói xong, Tú Bân cúi lạy. Thầy gật đầu, nhận lấy trà và đặt sang bên cạnh, sau đó cúi xuống, nhẹ nhàng chạm vào trán của Tú Bân, nhắm mắt niệm chú - một câu chú giúp kết nối tâm thức, để khi đệ tử gặp nguy hiểm, nếu chưa đến số mệnh phải chết thì thầy có thể kịp thời ra tay cứu giúp. Giống như trường hợp của Thuân trên chuyến xe khách trước đây.

Tú Bân cảm thấy trong ngực mình có thứ gì đó chấn động - như một sợi chỉ mảnh vừa nối liền giữa hai người. Anh mở mắt, ánh nhìn bình thản nhưng sâu thẳm.

“Kể từ hôm nay, con là người trong môn hạ của ta. Mọi việc phải giữ lễ nghĩa, trung tín, không được trái tâm mà hành đạo.”

“Đệ tử xin ghi nhớ.”

“Lễ thứ ba - bái đồng môn.”

Tú Bân quay sang chắp tay lạy Thuân.

“Xin sư huynh chỉ dạy thêm.”

Thuân mỉm cười, đỡ cậu dậy. “Chào mừng chú mày đến với ‘địa ngục trần gian’ này.”

Câu nói đùa khiến không khí nhẹ đi đôi chút. Nhưng Khuê chỉ đứng lặng. Cậu nhìn lên tấm lưng thầy Khương trong ánh sáng buổi sớm - vững chãi, lạnh lùng mà xa cách.

Trong lòng, có điều gì đó nhói lên.

Cậu biết mình không còn đủ tư cách để quỳ ở vị trí kia. Cậu chỉ có thể dõi theo như một người đứng bên lề, nhìn người khác bắt đầu con đường mà lẽ ra, có thể là của chính mình.

Ánh hương lay động. Khương Thái Hiển quay đầu, ánh mắt thoáng nhìn về phía Khuê. Chỉ một giây thôi nhưng cậu thấy trong đó không chỉ là sự nghiêm nghị của người thầy, mà còn có chút ấm áp không lời.

Rồi anh quay đi, nói tiếp: “Từ nay, ta chính thức thu nhận Thôi Tú Bân làm đệ tử.”

Khương Thái Hiển lấy sợi chỉ buộc vào tay Thôi Tú Bân, ban phước lành cho cậu gặp nhiều hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.

Khuê cúi đầu, không muốn ai thấy đôi mắt mình đỏ hoe. Cậu hít sâu, khẽ mỉm cười.

“Chúc mừng cậu, Tú Bân.”

Xong xuôi, Thuân dọn dẹp mọi thứ, chỉ để lại bàn lễ. Khuê đứng nhìn thành quả mà mình đã dày công thức trắng đêm để làm, ánh mắt lộ rõ sự nuối tiếc. Bình hoa cắm tỉ mỉ, giấy điều được xếp thẳng hàng, mâm ngũ lễ chỉnh tề như trong sách dạy. Vậy mà thầy chỉ liếc qua, không buồn dừng lại một chút.

Khuê mím môi, cúi đầu nhìn xuống hai bàn tay đầy vết kim đâm chi chít. Những đầu ngón tay rát buốt, nhưng chẳng đau bằng cảm giác hụt hẫng trong lòng.

Thầy bảo cả ba về nghỉ vì biết họ đã thức khuya và dậy sớm. Đến ba giờ chiều, tiếng gõ cửa nhẹ vang lên, Khương Thái Hiển đánh thức từng người dậy để tiếp tục phần cuối cùng của nghi thức dâng mình làm đệ tử.

Thuân - người từng trải qua nghi thức này - vừa nghe đã vô thức nuốt khan.

“Mày vào rừng sau nhà, tìm một mảnh giấy đỏ được cuộn thành vòng xoắn. Gặp mảnh nào trước thì lấy mảnh đó mang về.”

“Dạ, thầy.” Tú Bân chắp tay vái, giọng nghiêm trang.

Thầy liếc sang Thuân - người đang thở phào nhẹ nhõm - rồi chậm rãi nói tiếp:

“Thuân, mày cũng đi cùng đi.”

“Hả!?”

Thuân há hốc miệng. Nhưng vừa định phản đối thì đã chạm phải ánh mắt nhướn mày đầy uy nghi của thầy. Biết cãi cũng vô ích, cậu đành ủ rũ gật đầu như gà mắc mưa.

“Thuân và Tú Bân cố lên nhé. Xong quay về, tớ nấu món ngon cho hai cậu ăn!” Khuê nói, cố nở nụ cười. Dù trong lòng muốn đi cùng bạn, nhưng ký ức về khu rừng vẫn khiến cậu sợ hãi. Thầy có lẽ hiểu điều đó, nên không sai cậu đi cùng.

Thấy bạn có vẻ ỉu xìu, Thuân liền bước lại, xoa đầu Khuê, hứa hẹn: “Yên tâm, tao sẽ hái dâu rừng về làm quà cho mày.”

Tú Bân thì lặng lẽ chìa nắm đấm ra, chạm nhẹ vào tay Khuê. Cử chỉ vụng về ấy khiến cậu bất giác mỉm cười, nụ cười thật lòng sau nhiều giờ nặng nề.

Khi hai người khuất hẳn nơi rặng trúc, Khuê ngồi xuống chiếc ghế đẩu thấp, cạnh chõng tre nơi thầy đang đọc sách. Căn nhà im ắng, chỉ còn tiếng gió thổi qua rèm cửa và tiếng giấy sột soạt.

Một lát sau, thầy đứng dậy, đi lên lầu. Khi quay lại, anh đặt trước mặt Khuê một cái giỏ tre. Bên trong là những xấp giấy màu được cắt vuông vức.

“Làm đi.”

Chỉ nói ngắn gọn, rồi anh lại ngồi xuống, tiếp tục đọc sách.

Khuê chớp mắt, ngoan ngoãn kéo cái giỏ lại gần, cúi đầu tỉ mỉ gấp giấy. Ban đầu chỉ là làm cho có, nhưng dần dần, những ngón tay linh hoạt quen thuộc lại hoạt động theo bản năng.

Cậu gấp từng tờ giấy thành những đóa hoa nhỏ - hoa cúc, hoa hồng, hoa sen, thậm chí cả quả cam, quả táo. Màu sắc rực rỡ dần phủ đầy mặt bàn.

Chẳng bao lâu, Khuê quên mất nỗi buồn. Cậu vừa gấp vừa lẩm bẩm:

“Dễ thương ghê…”

“…”

“Con ếch khó làm quá ta…”

Thầy khẽ nâng mắt nhìn, khóe môi thoáng cong nhẹ. Anh không nói gì, chỉ tiếp tục đọc, song từng lời lẩm bẩm vụng về của Khuê đều rơi gọn vào tai.

Một buổi chiều yên bình không còn khói nhang nghi thức, không còn những lời thề nặng nề. Chỉ còn tiếng giấy lạo xạo, hương cà phê còn ấm và hai con người - một đọc, một gấp giấy - cùng ngồi bên nhau trong khoảng lặng tưởng chừng rất đỗi bình thường, mà lại thân thuộc đến lạ.






Mặt trời đã ngả về phía tây, ánh sáng xuyên qua những tán cây rậm rạp trong khu rừng sau nhà, tạo nên những vệt vàng lốm đốm như những sợi chỉ mảnh treo giữa không trung. Không khí mát lạnh xen lẫn chút mùi ẩm mốc của lá khô và nhựa cây, khiến người ta cảm thấy rờn rợn.

“Rừng này ban ngày còn đỡ chứ tối đến là có người không dám bén mảng đâu.” Thuân nói, giọng nửa dọa nửa thật.

“Cậu im đi.” Tú Bân vừa nói vừa đẩy gọng kính. Ánh mắt anh lướt quanh, cảnh giác. “Tìm cho nhanh rồi về. Thầy bảo ‘gặp mảnh nào trước thì lấy mảnh đó’ không cần đi sâu quá.”

“Ờ…nói thì dễ. Mà mày có biết mảnh giấy đỏ đó nó to cỡ nào không? Lỡ thầy chơi khó, giấu dưới gốc cây mục thì sao?”

“Thì cậu đào lên.”

“Đào bằng tay hả!? Sao thầy thích hành hạ học trò vậy…”

Thuân lầm bầm, cúi xuống khều từng bụi cỏ. Thỉnh thoảng, cậu lại giật mình vì tiếng động nhỏ dù chỉ là sóc chạy ngang hay cành cây rơi, nhưng tim vẫn đập loạn như trống trận.

Thuân hậm hực bám theo, một tay vén cành, một tay cầm cành gỗ nhỏ làm “vũ khí phòng thân”. Cậu cứ chốc chốc lại huýt sáo cho bớt sợ, nhưng tiếng huýt sáo lạc nhịp, nghe chẳng vui vẻ gì.

Cả hai men theo lối mòn, tìm khắp gốc cây, bụi cỏ.

“Ê, Tú Bân…”

“Gì nữa?”

“Mày có nghe thấy gì không?”

“Nghe.”

“Nghe gì?”

“Tiếng cậu nói nhiều quá.”

“…” Thuân nghệt mặt, nhưng chưa kịp cãi thì một tiếng xoẹt vang lên, giống như có ai đó xé giấy ở đâu đó gần họ. Cả hai lập tức quay phắt lại.

Giữa đám lá khô có vật gì đó đang nhúc nhích. Cậu vội cúi xuống nhặt, nhưng chưa kịp chạm tay thì xoẹt!— một con lợn rừng to tướng từ đâu phóng ra, húc thẳng vào bụi cây gần đó khiến đất đá văng tung tóe.

“Á—ÁÁÁ!!!” Thuân hét lên, nhảy dựng ra sau.

Tú Bân cũng lùi lại, mắt mở to: “Cậu vừa…giẫm trúng ổ của nó rồi!”

“Cái gì!? Ổ của nó!?”

Câu trả lời chưa kịp dứt thì con lợn rừng hộc lên một tiếng dữ tợn, sùi bọt mép, rồi lao tới như viên đạn sống.

“Chạy!!!”

Hai người cắm đầu chạy bán sống bán chết, tiếng thở hổn hển vang lên giữa rừng. Cành cây quất vào mặt, áo quần rách toạc, lá bay tứ tung. Thuân vừa chạy vừa hét:

“Mày giỏi lắm! Lần đầu đi tìm giấy mà bị thú đuổi!”

“Tại ai bảo cậu đi lung tung!?” Tú Bân gào trả, vừa quay đầu nhìn lại.

Con lợn rừng vẫn đuổi theo sát nút, hai cái nanh dài sáng loáng trong ánh hoàng hôn.

“Bên kia! Có tảng đá! Leo lên mau!”

Thuân gần như lăn tròn một vòng mới kịp trèo lên tảng đá lớn, vừa lúc con lợn lao tới, húc rầm vào thân đá, khiến cả hai suýt ngã nhào.

“Trời ơi, chết chắc rồi…” Thuân thở dốc, mồ hôi ròng ròng.

Tú Bân thì thản nhiên hơn, nhặt một nắm đất ném ra xa. “Nó bị kẹt rồi. Khi nào nó bỏ đi thì xuống.”

“Mày nói dễ lắm…” Thuân càu nhàu, ôm đầu gối. Nhưng ngay khi cúi xuống, cậu thấy dưới khe đá có gì đó lóe lên ánh đỏ.

“Ơ…Tú Bân, coi nè!”

Giữa kẽ đá, có một mảnh giấy đỏ cuộn tròn, gói bằng sợi chỉ vàng, giống hệt thứ thầy miêu tả.

Hai người nhìn nhau, rồi bật cười.

“Ra là vậy. Thầy giấu ở đây hả?” Thuân cười hả hê, rồi vội rướn người với lấy.

Nhưng vừa chạm tay, con lợn rừng lại rống lên một tiếng, lao tới lần nữa. Tảng đá rung mạnh, Thuân mất thăng bằng, suýt rơi xuống nếu không có Tú Bân kịp kéo tay.

“Giữ chặt! Đừng buông!” Tú Bân hét, gân cổ nổi lên.

“Không buông! Nhưng mà tay tao mắc kẹt rồi. Từ từ, để tao lấy nó.”

Mảnh giấy bị giật ra khỏi khe, rơi thẳng xuống đất, ngay trước mõm con lợn. Nó húc thêm một cái, rồi ngửi ngửi và đột nhiên quay đầu bỏ đi, biến mất giữa rừng như chưa từng xuất hiện.

“Chắc thầy huấn luyện nó quá…” Thuân thở hổn hển.

“Ừ. Hoặc nó có thẩm mỹ. Không thích người lộn xộn như cậu.”

“Ê!”

Tú Bân nhảy xuống trước, nhặt mảnh giấy đỏ lên. Mảnh giấy giờ hơi xước, nhưng vẫn nguyên vẹn.

“Coi như may mắn trong xui rủi.”

“Cảm ơn nha, Tú Bân. Nếu nãy mày không kéo thì chắc tao về cõi âm rồi.”

Anh chỉ đáp gọn: “Đừng khách sáo. Thầy mà biết tôi để chết cậu thì tôi bị đuổi trước khi đem tờ giấy này về đấy.”

Thuân bật cười, vỗ vai: “Ờ, đúng là lý do cảm động nhất mà tao từng nghe!”

Hai người cùng men theo lối cũ quay về.

Trời đã sập tối, gió thổi hun hút qua rặng tre sau nhà. Khi Thuân và Tú Bân trở về, trông cả hai chẳng khác nào vừa trải qua một trận chiến sinh tử. Một người mất một chiếc giày, người kia thì đánh rơi mất kính.

“Đây ạ, thầy.”

Tú Bân quỳ xuống, cung kính dâng cuộn giấy đỏ lên. Nhưng chưa kịp chạm tay thầy thì bốp— Thuân vỗ một cú vào lưng anh, suýt khiến anh ngã chúi đầu.

“Đồ ngu, đó là cái khay! Thầy ở bên này cơ mà!”

Bởi vì Tú Bân không chỉ cận nặng mà còn loạn thị, nên từ nãy tới giờ vẫn quỳ nhầm hướng.

Thầy Khương im lặng nhìn cả hai, ánh mắt bất lực. Anh nhận lấy cuộn giấy, mở ra xem. Bên trong là dòng chữ được viết bằng mực đen đậm nét:

“Bùa hộ mệnh, bất khả xâm phạm.”

Anh gật đầu, rồi từ trong tay áo lấy ra một vật nhỏ, đặt vào lòng bàn tay Tú Bân.

“Cầm theo bên mình. Nó sẽ giúp mày khi gặp nguy hiểm. Bùa này không khó thờ, nhưng tuyệt đối không được phạm vào giới thứ ba.”

Thuân tò mò cúi xuống nhìn, rồi nhanh tay cầm lấy tay Tú Bân, đặt đồng vật đó lên rõ hơn dưới ánh đèn. Đó là một đồng xu đen ánh bạc, chạm khắc tinh xảo, bề mặt có vân mờ như những vệt sao nhỏ - sắt thiên thạch, một loại kim khí cực hiếm.

“Cảm ơn thầy.” Tú Bân vái lạy, giọng đầy kính trọng. Anh nắm chặt đồng xu, trong lòng dấy lên cảm giác biết ơn. Dự định sẽ làm vòng cổ để đeo.

Thuân nhìn thấy cảnh đó mà bất giác nhớ lại lần đầu mình được thầy trao cho bức tượng khỉ gỗ đào. Khi ấy anh cũng được dặn đi dặn lại: “Tượng này cầu may, nhưng kỵ nói dối và trộm cắp.” Nghĩ tới đó, Thuân bật cười khe khẽ, khều khều khuỷu tay Tú Bân.

“Chà, coi như giờ tụi mình có bùa làm đôi rồi ha.”

“Ai…ai làm đôi với cậu?”

Trong khi hai người nói chuyện, Khuê vẫn ngồi yên ở góc phòng, cúi đầu xếp giấy. Mấy ngón tay cậu nhanh thoăn thoắt, nhưng đôi lúc lại dừng lại giữa chừng. Ánh đèn hắt lên gương mặt cậu, phản chiếu rõ nét buồn mơ hồ.

Nhìn bạn mình lần lượt được thầy trao vật hộ thân, Khuê cố tự nhủ rằng không được chạnh lòng. Thầy có lý do riêng, mình hiểu mà. Nhưng càng nghĩ, cổ họng lại càng nghẹn.

Một tờ giấy xếp dỡ rơi xuống sàn. Cậu cúi người nhặt lại, cười gượng. Không sao đâu, mình chỉ cần làm tốt phần việc của mình là được.

Khi đến giờ đi ngủ, căn nhà chìm vào tĩnh lặng. Thuân và Tú Bân, sau một ngày kiệt sức vì vừa dọn dẹp, vừa chạy trối chết trong rừng, đã nhanh chóng rơi vào giấc ngủ sâu. Tiếng ngáy của Thuân hòa với tiếng thở đều đặn của Tú Bân, tạo nên nhịp điệu đều đặn như khúc ru của đêm.

Chỉ có Khuê vẫn nằm trằn trọc. Cậu xoay người hết bên này đến bên kia, mắt mở trừng nhìn trần nhà mờ tối. Trong lòng là một mớ tơ vò khó gỡ vừa xấu hổ, vừa tủi thân, lại xen lẫn cảm giác gì đó mơ hồ không gọi tên được.

Mỗi lần nhắm mắt, hình ảnh thầy Khương lại hiện lên - ánh nhìn bình thản đến lạnh lùng, giọng nói dứt khoát, và cả khoảnh khắc cậu phải lùi ra khỏi bàn lễ khi chưa kịp dâng trà.

“Chắc thầy có lý do của riêng mình…” Cậu thì thầm, dù chính mình cũng không tin hoàn toàn vào lời ấy.

Ngoài cửa sổ, tiếng côn trùng rả rích hòa với tiếng gió lùa qua hàng trúc. Bóng trăng chiếu qua khung cửa, loang loáng trên sàn như những sợi chỉ bạc đan xen. Khuê nhìn ánh sáng ấy một lúc lâu, mí mắt nặng dần rồi mới thiếp đi.

Còn Khương Thái Hiển, sau khi hoàn tất việc kiểm tra mấy nén nhang còn tàn trong sân, lặng lẽ quay về phòng chính. Anh dừng lại trước khay lễ mà ba đứa học trò đã chuẩn bị, trên đó vẫn còn vương mùi hoa cúc và sáp nến.

Ngọn đèn dầu hắt lên sắc vàng nhạt, khiến những bông hoa giấy lung linh như thật. Một vài cánh bị gấp lệch, giấy nhăn nơi mép, nhưng tất cả đều được sắp xếp bằng một tấm lòng chân thành.

Anh ngồi xuống, ánh mắt dừng lại nơi những tờ giấy ghi tên. Ngón tay anh chạm lên dòng chữ “Thôi Phạm Khuê”, rồi dừng lại thật lâu.

Một tiếng thở dài vang lên.

Anh khép mắt lại, tựa lưng vào ghế, im lặng nhìn khay lễ thêm một lúc như thể đang nhớ về điều gì rất xa xăm, vừa dịu dàng, vừa đau đớn.

Rồi anh đứng dậy, xoay người rời khỏi phòng làm lễ.

Khương Thái Hiển cầm chiếc đèn dầu trong tay. Anh bước thật khẽ, tránh phát ra tiếng động, đẩy nhẹ cánh cửa phòng nơi ba đứa học trò đang ngủ.

Trong phòng, mùi nhang thoang thoảng quyện với hương gỗ ấm. Thuân nằm ngủ vắt chéo tay chân, miệng hé mở, trông chẳng khác gì đứa trẻ, Tú Bân thì nằm gọn gàng hơn.

Còn Thôi Phạm Khuê, người nằm gần cửa sổ nhất, lại ngủ không yên. Cậu cuộn mình trong chăn, mái tóc đen xõa xuống gối, bàn tay thò ra ngoài chăn - nơi vẫn còn những vết kim đâm li ti. Một vài chỗ sưng đỏ, có chỗ rớm máu khô lại thành vệt mảnh.

Khương Thái Hiển đặt đèn lên bàn. Anh ngồi xuống cạnh giường, mở chiếc hộp nhỏ mang theo, lấy ra lọ thuốc mỡ và băng vải.

Động tác của anh rất chậm, như thể sợ chỉ một hơi thở mạnh cũng khiến người trước mặt tỉnh giấc. Ngón tay anh chạm nhẹ vào đầu ngón tay Khuê, lau sạch vết máu khô bằng tấm vải tẩm rượu thuốc, rồi bôi một lớp thuốc mỏng.

Khuê khẽ cựa mình, mi mắt run nhẹ, nhưng không tỉnh. Thầy khựng lại, tim hơi thắt lại trong giây lát.

Sau khi băng bó xong từng ngón tay, anh gấp lại chiếc khăn sạch. Rồi anh đưa tay vén lọn tóc rũ trước trán Khuê ra sau tai - động tác vô thức, dịu dàng đến mức chính anh cũng giật mình vì sự mềm yếu của mình.

Ánh trăng ngoài cửa chiếu lên khuôn mặt Khuê, khiến làn da cậu sáng mờ như phủ một lớp sương. Trong khoảnh khắc ấy, ánh mắt Khương Thái Hiển trở nên sâu thẳm, như đang nhìn xuyên qua không gian và thời gian, đến một nơi mà cả hai đã từng thuộc về.

Anh ngồi im lặng hồi lâu, rồi đứng dậy, cầm đèn ra khỏi phòng.

Khoảnh khắc nghe tiếng cửa khép lại, Khuê từ từ mở mắt.

Môi cậu mím chặt, gương mặt nóng bừng trong bóng tối mà không tài nào kiểm soát được. Tim vẫn còn đập dồn dập như thể người kia vẫn đang đứng ở cạnh giường.

Mùi thuốc thảo dược còn vương nơi đầu ngón tay khiến lòng cậu càng rối. Từng lớp băng vừa được quấn khéo léo, đều đặn - không phải của người hời hợt. Mỗi vết chạm nhẹ ban nãy, dù chỉ thoáng qua, lại như khắc thành vết hằn khó phai trong trí nhớ.

Khuê đưa bàn tay đã được băng bó lên ngực, cười khổ.

Làm thế này thì ai mà dứt tình cho nổi chứ…

Cậu xoay người, kéo chăn trùm kín đầu, cố dỗ mình ngủ lại. Nhưng càng nhắm mắt, hình ảnh đôi mắt trầm tĩnh của thầy, hơi ấm bàn tay ấy, càng hiện rõ.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip