Chương 31

Thôi Nhiên Thuân và Thôi Tú Bân dìu Khuê trở về nhà trong im lặng. Cả ba đều ướt sũng, bùn đất vấy đầy chân, không ai nói với ai một lời.

Khi về đến nơi, Khuê lập tức bước thẳng vào phòng rồi đóng sầm cửa lại. Tiếng khóa cửa vang lên khô khốc giữa đêm khiến Tú Bân khẽ giật mình. Cậu do dự định gõ cửa, nhưng rồi lại dừng tay.

Bên trong, chỉ còn vang lên những tiếng nức nở nghẹn ngào, lúc trầm, lúc đứt quãng. Mỗi tiếng khóc như cào xé vào lòng Tú Bân, khiến cậu chỉ biết ngồi bệt xuống trước cửa, ôm đầu, lặng lẽ nghe bạn mình gào khóc trong tuyệt vọng.

Nỗi đau mà Khuê đang gánh chịu quá lớn, không thể diễn tả thành lời. Và Tú Bân – người ngồi bên ngoài cánh cửa ấy – cũng chỉ có thể im lặng cầu nguyện rằng sáng mai, khi mặt trời lên, mọi chuyện có thể trở lại như trước.

Nhưng cả hai đều biết, sẽ không bao giờ còn “trước kia” nữa.

Tiếng nhạc tang lễ rền rĩ vang khắp làng. Âm điệu trầm bi ai quấn lấy không gian, khiến cả ngọn gió chiều cũng nặng trĩu như phủ màu tang tóc.

Tang lễ của bà Hoa được tổ chức ngay trong buổi chiều hôm ấy, giữa tiếng khóc lẫn tiếng niệm Phật vang vọng. Thi thể bà được quàn tại gian nhà chính – nơi từng là chỗ mọi người hay ghé qua mỗi khi cần nương nhờ. Theo di nguyện, bà chỉ muốn được quàn một đêm rồi hỏa táng, không cần rườm rà tế lễ.

Bà cả đời sống cô độc, không con cháu, không người thân thích. Đến lúc lìa đời, bà vẫn nghĩ cho người khác, sợ mình trở thành gánh nặng cho dân làng. Nhiều người thương xót, muốn tổ chức nghi lễ đầy đủ để tỏ lòng biết ơn, nhưng rồi ai nấy đều im lặng. Bởi trong lòng họ hiểu, có làm nhiều đến đâu, cũng chẳng thể trả hết ân tình của người đã khuất.

“Thầy ơi, thầy nên về tắm rửa, thay đồ trước đi. Ở đây để con lo,” Thuân quỳ xuống nói khẽ.

Chiếc áo sơ mi trắng của Khương Thái Hiển đã khô lại, vệt máu sẫm màu dính cứng nơi vạt áo. Anh vẫn ngồi đó, bất động như tượng, không đáp lời. Hơn hai tiếng trôi qua, ánh mắt anh vẫn dán chặt vào những que nhang đang cháy dở trước linh cữu.

Khói hương bay lượn trong gian nhà, mờ ảo như có linh hồn ai đang quanh quẩn.

Thầy khẽ cúi đầu, chắp tay, môi mấp máy điều gì đó.

Mọi âm thanh ngoài kia – tiếng gió, tiếng khóc, tiếng mõ – đều trở nên xa xăm. Trong tâm trí Khương Thái Hiển, chỉ còn lại một khoảng lặng mênh mông, nơi tiếng nước đêm qua và ánh mắt của bà Hoa cứ lập đi lập lại, như một nỗi day dứt không thể xóa nhòa.

Đối với Khương Thái Hiển, bà Hoa không chỉ là ân nhân cứu mạng, mà còn là người mẹ thứ hai của anh. Bà đã dang tay ôm lấy đứa trẻ mồ côi trong cơn mưa năm ấy, đút cho anh miếng cơm đầu tiên, dạy anh cách thắp nén nhang, cách lạy Phật, và là người đã cặm cụi suốt đêm làm chiếc bánh đầu tiên chỉ dành riêng cho anh.

Anh hiểu rõ quy luật sinh – tử, rằng ai rồi cũng phải đi qua cánh cửa luân hồi. Thế nhưng, hiểu là một chuyện, còn buông bỏ lại là chuyện khác. Nỗi đau mất mẹ năm xưa tưởng đã hóa tro, nay lại âm ỉ bùng cháy thêm một lần nữa.

Trước khi các vị sư trong chùa làng đến làm lễ cầu siêu, Khương Thái Hiển phải quay về nhà thay y phục. Mỗi bước chân anh nặng trĩu như dẫm lên lòng đất thẳm sâu. Gió rừng thổi lạnh, nhưng những linh hồn ẩn nấp trong đó đều nín lặng, lùi thật xa vào bóng tối. Ngay cả các thần linh hộ địa – những vị đã cai quản mảnh đất này qua nhiều đời – cũng rúng động, bởi họ cảm nhận được cơn thịnh nộ đang cuộn trào trong lòng người pháp sư ấy.

Về đến nhà, anh bước chậm rãi lên thềm gỗ. Giữa không gian tĩnh mịch, đôi tai nhạy bén nghe rõ hai tiếng khóc nức nở – một phát ra từ cánh trái, một từ cánh phải của gian nhà. Anh dừng lại một lát, mắt khép như để định thần, rồi rẽ sang phải.

Căn phòng nhuốm màu âm u. Trên bàn thờ nhỏ, hai chai nước ngọt đỏ đặt cạnh lư hương vẫn còn hơi lạnh. Ở giữa bàn, một bức tượng gỗ khắc hình hai đứa trẻ trai gái nắm tay nhau được đặt ngay ngắn – biểu tượng của Tiên Đồng và Ngọc Nữ.

Tiếng khóc khe khẽ vọng lên từ chính nơi ấy – nức nở, yếu ớt, như một linh hồn sắp tan biến.

“Ngọc Nữ.” Khương Thái Hiển khẽ gọi.

Một bóng dáng mảnh khảnh hiện ra giữa làn khói nhang, trong bộ áo xanh ngọc phai màu. Cô bé bước đến gần, bàn tay nhỏ nắm chặt lấy vạt áo thầy. Cả người run rẩy, đôi mắt đẫm lệ.

“T… Thầy… Tiên Đồng… Tiên Đồng…”

Khương Thái Hiển cúi xuống, bàn tay to lớn đặt lên mái đầu cô bé, khẽ xoa nhẹ. Giọng anh trầm khàn, khẽ run:

“Ừm… Ta biết rồi.”

Ngọc Nữ ngẩng đầu, nước mắt rơi ướt cả tay thầy.

“Ngọc Nữ không thể sống nếu không có Tiên Đồng… Thầy ơi, xin hãy đưa anh ấy về bên con… được không?”

Khương Thái Hiển khựng lại. Trong khoảnh khắc ấy, đôi mắt anh như chìm trong u tối. Anh biết rõ mình không thể thực hiện lời thỉnh cầu đó.

Nếu làm vậy nghĩa là phải đánh đổi một sinh linh khác, hoặc bẻ gãy luân hồi.

Và điều đó ngay cả anh cũng không dám.

Anh hiểu rõ rằng, mất đi người thân yêu là một nỗi đau khắc cốt ghi tâm. Nhưng chừng nào vẫn còn hơi thở, con người vẫn phải tiếp tục sống. Còn những ai đã khuất vẫn còn một con đường để gặp lại nhau – không phải nơi trần thế, mà là trong cõi sáng, nơi luân hồi không còn chia cách.

Khương Thái Hiển nhìn Ngọc Nữ, giọng trầm khàn, nói:

“Ta không thể đưa nó quay về…nhưng ta có thể đưa ngươi đến với nó nếu ngươi thật sự muốn.”

Lời nói ấy khiến Ngọc Nữ khẽ ngẩng đầu. Đôi mắt trong veo vì nước mắt nhìn thầy, run rẩy như không tin vào những gì vừa nghe.

“...”

“Sao nào?” Anh hỏi, giọng nhẹ hơn.

“…”

“Ngươi còn muốn ở lại nơi này… hay muốn đến chỗ mà hai người vốn dĩ nên thuộc về từ đầu?”

Thực ra, ngay từ buổi đầu, hai anh em Tiên Đồng – Ngọc Nữ không nên tồn tại trong nhân giới. Chính ông nội của Khương Thái Hiển, thuở còn trẻ ngông cuồng, đã triệu hồi và phong ấn linh hồn họ vào bức tượng gỗ song sinh kia để thử nghiệm tà thuật. Nếu không có sai lầm ấy, cả hai đã được siêu thoát từ lâu.

Nghe vậy, Ngọc Nữ bật khóc nức nở. Những ký ức trong căn nhà này ùa về – tiếng cười trẻ thơ bên bếp lửa, giọng bà Hoa khe khẽ dạy tụng kinh, bàn tay thầy luôn ấm áp khi xoa đầu…

Nhưng thứ quý giá nhất trong lòng cô bé vẫn là người anh trai song sinh đã tan biến.

Cô bặm môi, gật đầu, rồi từ từ quỳ xuống. Đứa trẻ cúi lạy, đầu chạm đất, nước mắt rơi thành chuỗi dài trên sàn gỗ lạnh:

“Con thật sự… biết ơn ngài suốt thời gian qua…”

Khương Thái Hiển lặng nhìn đứa trẻ đang run rẩy trước mặt. Anh quỳ một chân xuống, đưa tay đặt lên đỉnh đầu cô. Hơi thở anh hòa vào tiếng chú ngữ cổ xưa. Từ thân thể nhỏ bé ấy, ánh sáng vàng dần lan tỏa. Da thịt, y phục, mái tóc – tất cả tan dần vào quầng sáng ấm áp, hóa thành một ngọn lửa linh hồn thuần khiết, lơ lửng giữa lòng bàn tay thầy.

Khương Thái Hiển cẩn thận nâng ngọn lửa ấy, đặt vào chiếc hộp gỗ được khắc ấn pháp cổ. Ánh sáng vẫn lập lòe trong đó, dịu dàng như hơi thở cuối cùng của buổi hoàng hôn.

Sáng mai, anh sẽ mang nó đến chùa, để nhờ trụ trì tụng kinh và tiễn đưa linh hồn Ngọc Nữ cùng bà Hoa về cõi lành.

Hai bàn tay anh khép nhẹ lại, đặt lên nắp hộp, mắt dõi theo làn khói nhang mảnh như sợi tơ trời. Giọng anh khẽ run lên, nhưng đầy bình thản:

“Hy vọng kiếp sau hai đứa sẽ được sinh ra trong một gia đình có tình yêu thương thật sự. Không còn đau, không còn khóc, chỉ còn nụ cười như lẽ ra phải có.”


Sáng hôm sau, Thôi Phạm Khuê dậy từ rất sớm, lẳng lặng chuẩn bị chút đồ ăn, xếp ngay ngắn vào chiếc giỏ tre. Cậu cùng Tú Bân đi đến nhà bà Hoa.

Vừa bước vào, việc đầu tiên Khuê làm là thắp một nén nhang trước linh cữu, cúi đầu thật sâu, khấn lên những lời run rẩy:

“Bà ơi, con xin lỗi… Là con khiến mọi chuyện thành ra như vậy. Tất cả… đều là lỗi của con…”

“…”

“Nếu ngay từ đầu con không đặt chân đến đây, có lẽ mọi chuyện đã không đi đến nước này.”

“…”

“Con vẫn còn sống, con sẽ cố gắng làm nhiều việc thiện, hồi hướng công đức cho bà… để bà sớm được siêu thoát.”

Cậu khấn xong, cắm nén nhang vào lư hương, cúi lạy ba lần rồi lặng lẽ lui xuống.

Khuê ngồi ở hàng ghế phía sau, lặng lẽ nghe tiếng tụng kinh cầu siêu vang đều trong không khí mờ khói. Không ai chú ý đến cậu. Gương mặt Khuê hôm nay trầm lặng đến mức ngay cả Tú Bân – người luôn theo dõi cậu từ xa – cũng cảm thấy bất an.

Ngay cả Thuân, dù đang bận hỗ trợ thầy làm lễ, vẫn không ngừng quay lại nhìn cậu, trong lòng dấy lên một nỗi sợ mơ hồ. Cậu lo Khuê sẽ tự trách mình quá nặng, lo rằng nỗi đau ấy sẽ cuốn bạn mình đi mất.

Thế nhưng, chính Thuân cũng biết tâm trạng của thầy Khương giờ đây không kém phần đáng sợ. Cậu chỉ có thể đứng giữa hai người, im lặng, như sợi dây mong manh níu giữ chút bình yên còn sót lại trong buổi sáng tang tóc.

Cậu không biết thầy sẽ nghĩ thế nào về Khuê – người gián tiếp khiến ân nhân của thầy qua đời. Nhưng với Thuân, Khuê vẫn là bạn. Và bạn của cậu sẽ không bao giờ phải chết một cách cô độc.

“Đợi chút nhé, Khuê…”

Cậu lặng thầm nói trong lòng.

“Đợi tao… Tao sẽ nói rõ với thầy. Tao sẽ khiến thầy hiểu… tất cả không phải lỗi của mày.”


Thi thể của bà Hoa được đưa lên chiếc xe bán tải cũ, chậm rãi lăn bánh về hướng chùa. Hôm ấy, mười vị sư được thỉnh đến để tụng kinh cầu siêu cho bà. Sau khi dâng cúng lễ vật và nghe một thời pháp ngắn, các sư tiếp tục trì tụng kinh chú, hồi hướng công đức, rồi tiến hành nghi thức dâng cúng cuối cùng.

Khi lễ cầu siêu kết thúc, trụ trì chùa Ngọc Dương dẫn đầu đoàn rước quan tài. Trưởng làng cầm lư hương đi trước, khói hương bay nghi ngút giữa nắng sớm. Ngay phía sau là Khương Thái Hiển – vận y phục đen trang trọng, hai tay nâng di ảnh của bà Hoa. Khuôn mặt anh tái nhợt, ánh mắt trầm như vực sâu.

Thuân, cùng với ông Tô, ông Lâm, ông Chu và hai người đàn ông khác, khiêng quan tài trên vai. Cuối cùng là dân làng nối bước phía sau, lặng lẽ tiễn đưa người đã từng chăm lo cho cả thôn suốt nửa đời.

Đoàn người đi ba vòng quanh lò hỏa táng trước khi đặt quan tài lên đài. Ngọn gió thổi qua, cuốn theo làn khói nhang, mùi trầm hương quyện trong tiếng tụng niệm khiến không gian thêm phần thê lương.

Khi mọi người bắt đầu kể lại những chuyện cũ – những ngày bà Hoa còn sống, những lần bà giúp người, những món bánh bà làm cho bọn trẻ – giọng nói của họ dần nghẹn lại, hòa trong tiếng nức nở. Dù hiểu rõ lẽ vô thường, chẳng ai có thể ngăn nổi nước mắt khi nhớ đến lòng nhân hậu ấy.

Từng người một tiến lên, dâng vải tang, rải hoa trắng, thắp nhang dưới giàn hỏa táng. Cảnh tượng trang nghiêm, buồn bã đến mức ngay cả gió cũng ngừng lại bên rìa rừng.

Khương Thái Hiển là người đầu tiên bước lên. Anh đặt hoa tang, nhang đèn, rồi lấy ra chiếc hộp gỗ nhỏ – thứ chứa linh hồn của Ngọc Nữ. Anh đặt nó cạnh linh cữu bà Hoa rồi thì thầm:

“Từ nay, xin bà hãy chăm sóc cho con bé như trước kia đã chăm sóc cho con.”

Khi Khương Thái Hiển đặt hoa cúc vàng xuống trước linh cữu rồi lặng lẽ quay về vị trí chủ tọa, tiếng tụng kinh cũng dần nhỏ lại. Dân làng lần lượt xếp hàng, từng người một tiến lên dâng đóa cúc vàng của mình. Trong hàng người ấy có cả Tú Bân và Khuê.

Hai cậu đứng lặng, mắt đỏ hoe, chắp tay cúi đầu. Mùi nhang trầm quyện trong khói lò hỏa táng khiến không khí đặc quánh lại, nặng nề đến mức ai cũng thấy nghẹn nơi cổ họng.

Cuối cùng, ngọn lửa được châm lên. Tiếng lửa bén vào gỗ, rồi bùng sáng. Quan tài bà Hoa từ từ được đưa vào trong lò. Cánh cửa sắt khép lại, âm thanh khô khốc vang vọng giữa trưa.

Khói xám nhạt từ đỉnh lò bay lên, cuộn tròn trong gió, tựa như linh hồn đang rời khỏi trần gian. Mọi người chắp tay, cúi đầu, không ai nói một lời. Từ nay, ngôi làng nhỏ này sẽ chẳng còn bóng dáng người thầy mo vẫn lặng lẽ bảo vệ họ suốt bao năm. Mong rằng ở cõi xa xăm, bà sẽ được đoàn tụ cùng những người thân yêu, sống trong một kiếp đời yên bình hơn.

Giữa lúc tiếng tụng niệm tan dần trong gió, Tú Bân bỗng cảm thấy trong lòng bàn tay có gì đó khác lạ. Cậu cúi xuống nhìn, bàn tay mình đang nắm chặt không phải của Khuê. Đó là một bàn tay nhỏ xíu, mềm và lạnh, thuộc về một đứa trẻ con trong làng.

Cả hai cùng sững lại.

Đứa trẻ ngẩng lên, nhìn cậu bằng ánh mắt hoang mang.

Tú Bân giật mình, buông tay ra, lắp bắp xin lỗi.

Cậu quay phắt lại tìm Khuê nhưng xung quanh chỉ còn đám đông đang tản ra, người nói cười lẫn tiếng khóc nghẹn. Hàng nhang trước lò hỏa táng vẫn cháy âm ỉ, khói trôi mờ mịt. Không thấy Khuê đâu cả.

Một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng.

Cậu đảo mắt nhìn quanh, gọi nhỏ tên bạn, nhưng đáp lại chỉ là tiếng gió luồn qua hàng cây.

Lúc ấy, Thuân vừa chạy tới sau khi kết thúc việc cùng thầy Khương. Nhìn thấy Tú Bân đứng trơ ra giữa sân, mặt tái nhợt, mồ hôi lấm tấm, anh lập tức hỏi dồn:

“Tú Bân! Khuê đâu!?”

Tú Bân nhíu mày, giọng run run:

“Tôi… tôi không biết. Lúc nãy còn ở đây mà, mới nãy còn đứng cạnh tôi…”

Thuân bứt tóc, chửi thề một tiếng rồi nắm chặt tay Tú Bân:

“Chết tiệt! Đi! Về nhà tìm nó ngay!”

Hai người chạy vụt khỏi sân chùa, giữa những tiếng tụng kinh còn văng vẳng phía sau.

Thuân thầm cầu mong Khuê chỉ mệt nên đã về trước, cầu mong mọi thứ vẫn còn kịp.

Nhưng niềm hy vọng mong manh ấy, vừa lóe lên đã tắt lịm giữa cơn gió tanh mùi tro khói.

Khuê đã thu dọn hết đồ đạc, rời khỏi làng. Trên bàn, chỉ còn lại một bức thư với những vết nước mắt thấm đẫm, mờ đi vài dòng chữ.

Gửi Thuân và Tú Bân,

Cảm ơn hai cậu vì đã luôn giúp đỡ mình.

Và… xin lỗi.

Nhờ hai cậu gửi lời xin lỗi đến thầy và mọi người trong làng. Mình xin lỗi vì đã gây phiền phức, xin lỗi vì quá yếu đuối, quá hèn nhát…khiến tất cả phải khổ vì mình.

Mong rằng từ nay, mọi người sẽ có một cuộc sống yên bình hơn.

Tạm biệt.

Khi đọc đến dòng cuối cùng, bàn tay Thuân khẽ run. Cậu đặt bức thư lại chỗ cũ, rồi như bị lửa đốt, định lao ra khỏi phòng. Nhưng cánh tay Tú Bân đã giữ chặt lấy vai cậu.

“Cậu Thuân, cậu định đi đâu?”

Thuân quay lại, ánh mắt rực lên, giọng gắt gỏng:

“Đi tìm thằng Khuê chứ còn đi đâu nữa! Mày hỏi lạ thế!? Nếu để nó đi như vậy…nó sẽ chết mất!”

Tú Bân nhíu mày, đáp:

“Tôi hiểu cảm giác của cậu, tôi cũng lo cho Khuê. Nhưng chúng ta không thể cứ thế mà chạy đi được.”

Anh nói đúng, cả hai đều không biết Khuê đi hướng nào, chẳng có manh mối nào để lần theo. Nếu chỉ lao đầu mà đi, họ sẽ chỉ lạc giữa rừng đêm và tuyệt vọng.

“Chúng ta nên hỏi ý thầy trước,” Tú Bân nói thêm.

Thuân hít sâu, gắng lấy lại bình tĩnh. Một lát sau, cậu gật đầu, dù ánh mắt vẫn đỏ ngầu. Khi bước ra gian chính, họ thấy thầy Khương đã ngồi sẵn, yên lặng như đã biết tất cả từ trước.

Không nói thêm một lời, cả hai quỳ xuống, chắp tay hành lễ.

“Thầy ơi, Khuê… rời khỏi làng rồi ạ!” Thuân cất tiếng, giọng nghẹn.

Khương Thái Hiển đặt tách cà phê xuống bàn, giọng anh trầm lạnh, đáp:

“Vậy thì sao?”

Thuân sững người. Ánh mắt thầy bình thản, đến mức khiến cậu run rẩy. Cậu cố nói, giọng lạc đi:

“Thầy ơi, nếu cứ để cậu ấy đi như vậy thì cậu ấy sẽ chết mất! Xin thầy—”

“Thực ra,” thầy ngắt lời, “ngay từ đầu, con không nên đưa cậu ta về đây.”

“…!”

“Ta đã dặn các con rồi, đừng xen vào nghiệp chướng của người khác.”

“…!”

“Giờ thì các con đã thấy hậu quả của việc can thiệp vào nghiệp báo chưa? Hay phải đợi đến khi ta chết đi, các con mới chịu hiểu?”

Những lời ấy như một nhát dao lạnh cắt vào lòng Thuân. Cậu cúi đầu, run rẩy. Trong đầu, hình ảnh bà Hoa ngã xuống vẫn còn nguyên. Tất cả… đều do cậu. Nếu không đưa Khuê về, nếu nghe lời thầy ngay từ đầu, thì đâu đến nỗi này.

Nhưng nếu bảo cậu bỏ mặc Khuê, để cậu ấy tự bước vào chỗ chết… trái tim Thuân như bị bóp nghẹt. Khuê không chỉ là bạn, mà còn là người cậu muốn bảo vệ đến cùng, dù có phải đánh đổi cả mạng sống.

Cuối cùng, Thuân cúi rạp người xuống sàn, giọng khàn đặc:

“Con… xin phép từ biệt thầy.”

Hai đệ tử khoác ba lô, rời khỏi nhà. Khi đi ngang qua rừng cao su, họ bắt gặp một chiếc xe bán tải màu trắng đang đỗ sẵn. Trưởng làng đứng cạnh xe, tay chắp sau lưng, vẻ mặt nghiêm nghị.

“Chú trưởng làng, chú định đi đâu ạ?” Thuân hỏi.

“Thì chờ hai đứa bay đấy,” ông đáp. “Muốn đi tìm Khuê phải không? Giờ đi vẫn còn kịp.”

Mắt Thuân mở lớn. Tú Bân nhìn ông với ánh sáng hy vọng le lói.

“Chú biết Khuê ở đâu ạ?”

Trưởng làng gật đầu, nhưng không nói gì thêm. Thực ra, ông cũng chẳng biết chính xác. Chỉ là, linh cảm của người già mách bảo, vẫn còn một con đường chưa khép lại.

“Lên xe mau, kẻo lại lạc mất dấu.”

Chỉ bấy nhiêu thôi cũng đủ để Thuân và Tú Bân vội vã leo lên thùng xe, mang theo quyết tâm cuối cùng.

Phía sau, ngôi nhà chìm vào tĩnh lặng. Khương Thái Hiển ngồi một mình, tay cầm bát nước thánh đã yểm phép. Anh chậm rãi uống, rồi cúi xuống, nôn ra dòng máu đen đặc – thứ đã ứ lại trong ngực suốt hai ngày qua. Anh nhổ hết vào chiếc bát bên cạnh.

Cứ thế, suốt cả ngày lẫn đêm.

Không ai biết, đó là cái giá mà người thầy phải trả để gánh một phần nghiệp thay học trò mình.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip