Chương 37
Một đêm trôi qua.
Rồi lại đến nửa đêm của ngày hôm sau.
Khương Thái Hiển vẫn ngồi bất động, thẳng lưng như pho tượng cổ trên bệ gỗ cũ, trước một cây nến lớn đã gần cạn đến tận đáy.
Thôi Phạm Khuê ngồi phía sau, không dám rời mắt. Cậu canh chừng từng tia nến chập chờn, lo sợ nó sẽ vụt tắt trước giờ định mệnh.
Mồ hôi trong suốt lặng lẽ rơi từ trán Khương Thái Hiển, từng giọt nhỏ xuống áo, lẫn vào làn hơi lạnh toát ra từ sàn gỗ ẩm mốc. Cả thân thể anh đẫm ướt, như vừa bước ra từ một cõi giới không tên. Hành trình truy tìm tung tích của Đại sư Huệ Minh lần này quá gian nan, quá nhiều chướng ngại.
Tâm trí anh bị quấy nhiễu dữ dội bởi vô vàn vong hồn lang thang giữa khu rừng này — những linh thể không còn hình người, bị trói chặt bởi nghiệp lực, cố níu kéo bước chân anh, như muốn ngăn cản anh đến gần Huệ Minh, như muốn kéo dài thời gian cho linh hồn nữ vũ nhân kia — kẻ đang bám riết lấy đệ tử của anh, không buông.
Tiếng rên, tiếng hét, cả tiếng cười chói lói của những oan hồn vọng về từng hồi trong đầu anh. Có kẻ nguyền rủa, có kẻ gào khóc, có kẻ gõ móng tay vào xương chính mình. Trong tầm nhìn nội nhãn đã khai mở, anh thấy những bóng ma rừng lố nhố trồi lên từ mặt đất như những đám rêu thối, mắt trắng dã, lảo đảo bò về phía khu hành thiền.
Nhưng chúng không thể vượt qua vòng sáng của trận pháp bùa chú — một bức tường mỏng như khói nhưng sáng rực ánh vàng, đang cháy lặng lẽ giữa cõi âm dương. Những oan hồn chỉ có thể ghì sát mặt vào, gào lên vì đói khát, thân thể vặn vẹo vì bị nhốt ngoài biên giới của từ bi.
Tám luồng linh lực từ Khương Thái Hiển liên tục toả rộng như rễ cổ thụ tìm nước trong lòng đất. Anh chạy đua với thời gian, với nghiệp lực, với sinh mệnh đang hao hụt từng nhịp thở. Máu trong anh sôi lên như bị lửa thiêu, từng tế bào gào thét. Lá bùa tà ác cũ chưa kịp tiêu trừ, giờ lại đau buốt như vừa bị rạch lại bằng dao lửa.
Phía sau, Thôi Phạm Khuê ngồi yên, chắp tay, cúi đầu. Cậu nhắm mắt, nước mắt rơi âm thầm vì cảm nhận được từng tầng thống khổ mà thầy đang phải gánh lấy. Không chỉ là đau đớn của xác thịt mà là sự giằng xé đến tận linh hồn.
Cậu lẩm nhẩm niệm cầu, khẩn xin các đấng thiêng liêng trên cao từ bi mở lối, dẫn thầy trò vượt qua kiếp nạn này. Mong cho nghiệp chướng được hoá giải. Mong cho cái ác được vĩnh viễn chấm dứt.
Rồi bất chợt — một cơn gió mạnh lùa qua khe hở của căn nhà gỗ cũ kỹ, thổi lật vạt áo anh, làm lay động cả mặt đất tĩnh lặng. Ngọn nến vụt tắt.
Trong bóng tối vừa kịp tràn đến, đôi mắt Khương Thái Hiển cũng bật mở. Nhưng ánh nhìn ấy như đã đi qua địa ngục.
"Tìm thấy rồi."
...
Khi vượt qua được vùng ký ức vô tận của quá khứ - nơi thời gian, tình cảm và nghiệp lực đan xen như một cõi mộng - Thôi Nhiên Thuân mở mắt.
Ánh sáng đầu tiên cậu thấy là bầu trời xám tro, mờ mịt. Trước mặt cậu, một người đàn ông mặc đồ cứu hộ đang ép ngực, miệng áp sát, cố gắng hô hấp nhân tạo cho cậu sau gần hai phút không còn nhịp thở.
Thuân bật dậy, ho sặc sụa. Nước từ phổi trào ra khỏi miệng như những dòng ký ức chưa kịp tan biến. Cậu thở dốc, ho khan đến nghẹn, như thể cả cơ thể đang tìm đường quay lại từ cõi chết.
"Người này tỉnh rồi! Cậu nghe tôi nói không? Cậu ổn chứ?" Người đàn ông hỏi lớn. Âm thanh chung quanh là tiếng gào thét, xe cứu thương, nước chảy... Tất cả hòa vào nhau thành một hỗn loạn đầy hoảng loạn.
Thuân khẽ gật đầu, vẫn chưa thể nói. Đôi mắt lờ đờ đảo sang bên và tim cậu như ngừng đập lần nữa.
Tú Bân vẫn đang bất tỉnh. Cậu ấy nằm cách đây không xa, cách một tấm trải, cậu ấy đang được hồi sức tim bằng nhịp tay liên tục.
Đôi mắt Thuân trợn lớn. Một cơn lạnh xuyên thẳng qua ngực như mũi tên. Cơ thể mệt mỏi lập tức bị bản năng thôi thúc, bật dậy khỏi tấm trải, lê từng bước về phía Tú Bân trong vô thức.
"Tú Bân! Mày nghe không! Đừng có chết, đừng làm tao sợ!" Thuân hét lên, tiếng nghẹn ngào như một đứa trẻ bị bỏ lại. Cậu lay mạnh vai bạn mình, hy vọng nghe thấy một tiếng rên, một lời càm ràm quen thuộc. Bất kỳ dấu hiệu nào.
Không có gì cả.
Tú Bân vẫn nằm đó, như đang chìm vào một giấc ngủ sâu, không thức dậy.
Thuân cúi đầu, ôm chặt lấy cánh tay lạnh dần của bạn. Nước mắt tuôn ra không kìm lại được, rơi lên làn da bầm tím, run rẩy như một lời cầu xin tuyệt vọng.
"... Mày cũng thấy rồi đúng không... quá khứ của tụi mình..."
Không ai đáp lại.
"... Làm ơn... tỉnh lại đi... Tao xin mày, đừng bỏ tao như vậy..."
Thời gian trôi qua trong im lặng, lạnh lẽo và khắc nghiệt. Cậu không dám ngẩng đầu. Không dám đối diện với viễn cảnh mất đi người duy nhất đã cùng mình đi qua bao nhiêu tầng ký ức.
Chỉ biết khóc nức nở như một lời chuộc lỗi lặng thầm.
Và rồi... như có ai đó đang lướt tay qua mái tóc ướt đẫm của cậu.
Một cái vuốt ve dịu dàng, ấm áp, không thuộc về cõi chết.
"Cậu Thuân..." Một giọng nói khàn khàn vang lên, "... Sao lại khóc vậy?"
Thuân bật dậy, đôi mắt ướt nhòe ngước nhìn.
Tú Bân đang mở mắt, nhìn cậu.
"Mày... Tú Bân... mày tỉnh rồi..." Cậu òa khóc, lần này là vì mừng rỡ.
Tú Bân đưa tay lên, lau nước mắt trên má Thuân bằng đầu ngón tay lạnh ngắt, rồi khẽ nói:
"Kiếp này... mình hãy bắt đầu lại từ đầu, được không?"
Thuân không trả lời. Cậu chẳng kịp nghĩ đến tương lai, cũng không còn nhớ đến những gì vừa trải qua. Trong lòng cậu lúc này chỉ có một điều duy nhất: Không thể mất người trước mặt mình thêm lần nào nữa. Và vì thế, cậu gật đầu liên tục.
Lúc này, mặt trời đã gần mọc. Ánh hừng đông mờ nhạt vừa ló rạng sau những rặng cây ướt sũng sương đêm, kéo theo làn hơi lạnh thấm sâu vào tận xương. Thời gian không chờ đợi ai. Và cả Thuân lẫn Tú Bân đều hiểu điều đó rõ hơn bao giờ hết.
Dù cơ thể vẫn còn mệt mỏi, áo quần ướt đẫm, đôi mắt chưa thôi nhức nhối sau cơn choáng, họ vẫn dứt khoát từ chối đề nghị được đưa đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe. Chiếc xe của họ vẫn còn chìm dưới lòng sông, chờ được trục vớt. Nhưng họ không đợi được nữa.
Họ phải tiếp tục ngay lập tức.
Chỉ là trước khi kịp mở lời nhờ cảnh sát hoặc đội cứu hộ hỗ trợ đưa đi, thì một người đàn ông bước đến. Ông ta trạc tuổi trung niên, dáng người thấp, ánh mắt nặng trĩu và vẻ mặt đầy nghiêm nghị.
Ông tiến thẳng về phía hai cậu thanh niên đang ngồi quấn trong khăn tắm lớn, ánh mắt mang theo một điều gì đó khó nói như là tội lỗi, như là sợ hãi.
"Các cháu..." ông cất tiếng, giọng trầm đục. "Chú là người đã lái chiếc xe tải đi ngược chiều... gây ra tai nạn. Có thể cho chú chút thời gian để nói chuyện được không? Hai đứa có đang gấp không?"
Thuân và Tú Bân thoáng liếc nhau. Không cần nói, họ đều hiểu đây không chỉ là một tai nạn giao thông đơn thuần.
Họ quay lại, gật đầu với ông.
"Dạ, được ạ. Chú cứ nói. Rốt cuộc, lúc đó đã xảy ra chuyện gì?" Thuân lên tiếng, giọng vẫn còn khàn.
Người đàn ông hít sâu một hơi, mắt rưng đỏ vì xúc động.
"Chú tên là Vương Bảo. Cứ gọi là chú Vương. Trước tiên, cho chú xin lỗi. Chú thật sự rất mừng khi thấy hai cháu còn sống. Tai nạn đó... chú cứ nghĩ là không ai qua khỏi..." ông nói, vừa chắp tay cúi đầu thật sâu.
Thuân và Tú Bân lập tức đứng dậy, cúi đầu đáp lễ.
"Không sao đâu ạ. Cháu biết chú không cố ý," Thuân nhẹ giọng, cố gắng trấn an. Câu nói khiến chú Vương thở phào, nhưng sự bất an vẫn chưa rời khỏi đôi mắt ông.
Một lúc sau, ông ngập ngừng, rồi hạ thấp giọng, như sợ ai khác sẽ nghe được:
"Không biết các cháu có tin hay không... nhưng khi xe chú vừa tới gần cây cầu, chú nhìn thấy một người phụ nữ đứng ngay giữa đường. Cô ta mặc trang phục cổ, giống như người hầu hay nô lệ thời phong kiến... áo sẫm màu, tay áo dài che kín tay, mặt không rõ ràng. Rồi... cô ta giơ tay, chỉ thẳng vào mặt chú."
Ông ngừng lại một giây, cổ họng như nghẹn lại. Rồi nói tiếp:
"Ngay lúc đó, vô-lăng không còn nằm trong tay chú nữa. Nó tự động vặn sang bên... rồi đâm thẳng về phía xe của hai cháu."
Thuân và Tú Bân cùng hít sâu. Không cần nói thành lời, họ biết kẻ gây ra chuyện này không ai khác ngoài Thanh Cơ — linh hồn của nữ vũ nhân mà họ đã vô tình đánh thức trong hành trình trước đó.
Không còn nghi ngờ gì nữa. Tai nạn này không chỉ đơn thuần là tai nạn bình thường.
"Thật ra tụi cháu mới là người phải xin lỗi chú," Thuân cất giọng trầm, "bởi con ma đó là theo tụi cháu đến."
Chú Vương khựng lại, như có ai vừa bóp nghẹn hơi thở. Mắt ông mở lớn, rồi dần khép lại trong sự thừa nhận — không phải vì nghi ngờ, mà là vì ông đã linh cảm điều này ngay từ khoảnh khắc nhìn thấy đôi mắt của hai đứa trẻ kia.
Ông gật đầu, liên tục mấy cái, như để tự trấn an.
"Con ma đó đúng là có sức mạnh kinh khủng," ông nói chậm rãi. "Chú từng gặp nhiều thứ dị thường rồi nhưng cảm giác lạnh sống lưng như vậy, lâu lắm rồi mới trở lại."
Thuân và Tú Bân gật đầu. Họ hiểu. Cảm giác đó — cái cảm giác bị một thứ gì đó cổ xưa và giận dữ nhìn chằm chằm xuyên qua lớp da thịt — không thể nhầm lẫn được.
Chú Vương nhìn cả hai, lòng chợt dâng lên cảm giác thân thuộc kỳ lạ. Người có pháp lực, dẫu không nói, cũng sẽ nhận ra nhau qua khí. Ở hai cậu trai này, làn khí ấy còn tỏa ra nhẹ như khói mỏng, mang mùi tro tàn của nghiệp chướng, nhưng cũng ấm như hơi thở lửa cháy từ một niềm tin chưa tắt.
Và rồi, như một thôi thúc xuất phát từ nhân duyên sâu xa nào đó, chú Vương tháo sợi dây chuyền Phật trên cổ — vật ông luôn mang bên mình suốt hai mươi năm và trao tận tay Thuân.
"Chú không rõ hai đứa đang đối mặt với thứ gì," ông nói, "nhưng nếu hôm nay gặp nhau là có duyên, thì coi như đây là phước phần. Hãy nhận lấy sợi dây chuyền này... có thể nó sẽ giúp được phần nào. Vì những gì hai cháu đang có hiện tại e là chưa đủ."
Thuân và Tú Bân cùng nuốt nước bọt. Cả hai nhìn sợi dây chuyền, tuy bề ngoài chỉ là một mảnh Phật bản mạ đồng đơn sơ nhưng từ nó toát ra một luồng hơi ấm lặng lẽ, linh thiêng, như có ai đó đang đặt tay lên ngực họ mà nói rằng: Đừng sợ.
"Chú tặng tụi cháu như vậy... có ổn không ạ?" Thuân hỏi, mắt không rời vật đang nằm trong tay mình.
"Ổn chứ," chú Vương cười nhẹ. "Chú không có con cái, cũng chẳng còn ai để truyền lại. Vốn cũng định tìm một người có duyên... hôm nay coi như tìm được rồi."
Thuân cúi đầu, chắp tay vái trước khi đón nhận món quà. Tú Bân cũng làm theo.
"Cảm ơn chú... thật sự cảm ơn chú. Nếu tụi cháu còn sống sót sau chuyện này... nhất định sẽ tìm lại chú để báo đáp."
Chú Vương chỉ mỉm cười, đưa tay vỗ nhẹ vai cả hai.
"Chú nhận lời cảm ơn là đủ rồi. Còn chuyện tương lai... nếu còn duyên, kiểu gì cũng gặp lại. Hai đứa cứ đi đi. Chuyện còn lại ở đây, để chú lo."
Thuân và Tú Bân cúi đầu lần nữa.
Sau khi nói chuyện thêm vài lời với cảnh sát, cả hai nhấn mạnh rằng mình không có ý định kiện tụng gì với chú Vương, và xin được hỗ trợ đưa đến một địa điểm cụ thể — đó là ngôi chùa nhỏ, nơi bố của Thôi Phạm Khuê, tức thầy Tịnh Dư, đang tu hành.
May mắn thay, chùa chỉ cách hiện trường tai nạn khoảng mười cây số.
Không lâu sau, một chiếc xe cảnh sát chở họ lăn bánh trên con đường mòn nhỏ, băng qua những vạt rừng sương sớm.
Nhìn qua cửa kính, Thuân thấy ánh nắng đầu tiên chạm vào tay mình.
Đồng hồ trên bảng điều khiển chỉ đúng 8 giờ sáng.
Cả hai cùng nhảy xuống từ thùng sau chiếc xe bán tải, vội vã chắp tay cảm ơn các cảnh sát đã đưa đến nơi, rồi không chần chừ thêm giây nào, họ lập tức quay người bước vào khuôn viên chùa.
Chùa nằm ẩn mình sau hàng cây bồ đề cổ thụ, rêu phong phủ đầy mái ngói âm dương, không khí yên tĩnh đến độ nghe rõ tiếng lá rơi. Trong làn sương mỏng lững lờ chưa tan, họ trông thấy một vị sư đang chậm rãi quét lá dưới gốc bồ đề lớn.
Cả hai cùng chạy đến, chắp tay cúi đầu, giọng khẩn thiết:
"Con xin đảnh lễ, thưa thầy."
Vị sư già dừng tay, quay người lại, ánh mắt hiền hòa nhưng sâu thẳm như có thể soi thấu lòng người.
"Chúc các con an lành. Hai con có vẻ vội vã, đã xảy ra chuyện gì sao?"
Thuân hít một hơi, rồi đáp:
"Chúng con đến tìm thầy Tịnh Dư. Không biết thầy... có ở đây không ạ?"
Vị sư mỉm cười, gật nhẹ.
"Vị thầy mà các con đang tìm chính là ta đây."
Thuân và Tú Bân gần như muốn bật khóc vì mừng rỡ. Một tia hy vọng cuối cùng trong hành trình đầy nguy hiểm này vẫn chưa tắt.
Sau khi nghe họ kể lại toàn bộ những chuyện đã xảy ra — từ tai nạn trên cầu, hồn ma Thanh Cơ, đến những ký ức lạ lùng — có thể thấy rõ sự lo lắng hiện lên trong ánh mắt thầy.
Dưới vai trò một vị sư, thầy Tịnh Dư đã từ bỏ mọi ràng buộc thế gian, quay lưng với luyến ái và nghiệp cũ. Thầy không thể can dự quá sâu vào cuộc sống của con trai mình, nhưng điều duy nhất thầy làm được, là tụng kinh cầu nguyện cho con mỗi đêm bằng tất cả lòng từ và ăn năn của một người cha không thể bảo vệ đứa con của mình đến cùng.
Thật may mắn, thầy nghĩ, là Khuê đã gặp được hai người bạn có tâm như thế.
"Chúng con đang tìm một vật giống như di vật gia truyền của dòng họ Khuê," Tú Bân lên tiếng, giọng bình tĩnh, ánh mắt sáng rực. "Là một món đồ rất cổ có thể là trang sức."
Thuân quay sang, thoáng ngạc nhiên. Cậu không nhớ cả nhóm đã từng xác định đó là trang sức. Cậu định hỏi, nhưng rồi ngừng lại vì cậu biết, Tú Bân không nói nếu không có cơ sở. Trực giác của cậu ta từ lâu đã không còn là điều có thể xem nhẹ.
Thầy Tịnh Dư lặng người giây lát, rồi trầm ngâm gật đầu.
"Thật ra mẹ của Khuê từng nhận được một vật từ chị gái của bà là một chiếc hộp gỗ cũ. Các con vào nhà giảng đợi ta, ta sẽ đi lấy."
Thầy trở về tịnh thất, mở cánh tủ gỗ đơn sơ đã nhuốm màu thời gian. Ở ngăn trong cùng, dưới lớp vải cũ, thầy lấy ra một chiếc hộp gỗ vuông, màu trầm tối, xung quanh khắc các hoa văn đã mòn theo năm tháng.
Thầy thổi nhẹ lớp bụi thời gian, rồi đem đến nhà giảng, trao tận tay cho hai cậu trai trẻ.
"Đây là báu vật duy nhất mẹ Khuê để lại cho nó. Ta định giữ lại đến khi nó học xong sẽ trao. Mẹ nó từng kể rằng tổ tiên trong dòng họ truyền lại vật này qua từng đời, không phân biệt trai gái, chỉ trao cho người 'được chọn'. Có một điều luật duy nhất là không được bán, không được phá hủy."
Thuân và Tú Bân liếc nhìn nhau. Ánh mắt họ giao nhau trong một sự đồng cảm kỳ lạ, như thể cùng lúc linh cảm được tầm quan trọng của thứ đang nằm trước mặt.
"Chúng con có thể mở xem không ạ?" Thuân hỏi, tay khẽ chạm vào nắp hộp.
Thầy Tịnh Dư gật đầu sau một thoáng do dự.
"Ta chưa bao giờ mở nó ra nhưng chắc cũng không sao. Cứ mở đi."
Thuân từ từ mở nắp. Một mùi hương gỗ cổ bốc lên, thoang thoảng hương đàn, hương trầm nhưng xen lẫn đâu đó là cảm giác lạnh rờn sống lưng.
Bên trong là những món trang sức nhỏ bé, được cất giữ cẩn thận: có nhẫn, vòng tay, dây chuyền, hoa tai — tất cả đều mang những đường nét thủ công cổ xưa, có lẽ được làm từ thế kỷ trước, thậm chí xa hơn.
Tú Bân lặng người. Mắt cậu quét qua từng món như thể đang dò tìm thứ gì đó mà bản thân cũng chưa từng thấy. Rồi đột nhiên, tay cậu dừng lại. Chậm rãi, cậu nhấc lên một món trang sức nhỏ -một chiếc vòng chân trẻ em, làm từ hợp kim đỏ sậm, gắn vài chiếc chuông nhỏ. Khi cậu lắc nhẹ, âm thanh leng keng phát ra.
"Chính là cái này," Tú Bân nói, mắt không rời khỏi vật ấy.
Thuân cau mày. "Mày chắc chứ?"
Tú Bân gật đầu. Dù không thể giải thích, nhưng cậu biết. Cảm giác đó không thể sai.
"Vậy con xin phép nhờ thầy phá hủy nó, được không?"
Thầy Tịnh Dư đón lấy chiếc vòng rồi trao trả lại.
"Không được," thầy lắc đầu, "món này đã có chủ. Không thể phá hủy. Nó phải được trả lại."
Lời nói ấy, vừa thốt ra, khiến sống lưng Thuân lạnh toát. Miệng cậu mở ra định nói gì, nhưng bị Tú Bân đặt tay lên giữ lại.
Thầy thấy vậy liền mỉm cười, rồi trấn an:
"Đừng lo. Nếu các con chưa từng có dây dưa với thứ này từ trước, họ không thể làm hại các con được. Chỉ có thể trì hoãn, thử thách mà thôi. Trước giờ, lời nguyền chỉ kéo theo những người thuộc dòng máu trong gia tộc. Người ngoài chưa từng bị lấy mạng."
"..." Cả hai cùng im lặng, ánh mắt nhìn vật trong tay.
"Vậy nên, hãy ở lại chùa một chút, nghỉ ngơi và thiền tĩnh. Đợi khi khí lành vững vàng, hãy tiếp tục lên đường. Mọi chuyện rồi sẽ có cách hóa giải."
...
22 giờ 30 phút.
Bầu trời đêm như tấm vải nhung đen nặng trĩu, bỗng xé toạc bởi âm thanh dội vang của cánh quạt trực thăng. Từng vòng quay xoáy cuốn gió mạnh lướt qua vùng đất nơi Khương Thái Hiển và Khuê đang đứng — làn gió lạnh lẽo lật tung tà áo, khiến ánh nến quanh khu vực chao đảo dữ dội. Kỳ lạ thay, dù gió thét gào, những ngọn nến kia không hề tắt như có một bàn tay vô hình giữ gìn ánh sáng ấy sống sót giữa hỗn mang.
Chiếc trực thăng hạ dần xuống khu đất trống giữa rừng, thân kim loại phủ lớp bụi thời gian phát ra tiếng gầm u u như thú dữ. Đây là phương tiện được điều động bởi Thẩm Lục Chiêu, sau khi anh nhận được một cuộc gọi bí mật từ Khương Thái Hiển chỉ hai mươi phút trước.
Từ cửa buồng lái, một người đàn ông mặc đồng phục của Cục Kiểm lâm quốc gia bước xuống, nghiêm trang và ít nói. Anh cúi đầu mời hai người đang đứng chờ bước vào khoang hành khách. Sau khi kiểm tra xong các thông số an toàn, cánh quạt lại gào rú như linh hồn cổ xưa vừa thức giấc, cuốn họ lên cao khỏi mặt đất vào giữa không trung đầy linh khí đang dao động.
"Bay về hướng nào ạ?" người lái trực thăng quay đầu lại, giọng trầm thấp nhưng không giấu được chút căng thẳng.
Khương Thái Hiển khẽ đáp, mắt vẫn nhắm hờ như đang nhập định:
"Hướng Đông. Cứ bay thẳng, giữ vững tâm. Nếu thấy gì lạ đừng phản ứng."
"Vâng, tôi hiểu rồi." Người lái gật đầu, nhưng khi vừa nói xong, anh ta bỗng cứng người.
Phía trước, giữa tầng không đen ngòm như mực, bắt đầu hiện ra những bóng đen khổng lồ — thân người, đầu đội trời, bước đi lặng lẽ mà nặng nề như những cột trụ từ âm giới. Chúng không có mặt, không có tiếng nói, chỉ phát ra tiếng hú rền vang như còi tàu trong sương, vang vọng từ tận hư vô.
Hai tay của người lái run rẩy bám chặt cần điều khiển. Mồ hôi chảy như nước qua thái dương. Anh từng vào sinh ra tử trong rừng rậm, đối đầu cả thú dữ lẫn bẫy người nhưng thứ này – cảm giác này – là lần đầu tiên anh thấy kinh hoàng đến tận tủy.
"Bay đụng vào chúng thì có sao không ạ?" Anh hỏi, mắt vẫn dõi theo các hình thù u ám đang tiến gần.
Khương Thái Hiển chỉ đáp ngắn gọn:
"Có."
Không cần thêm lời, người lái vội lách trái, nghiêng phải, cố đưa máy bay tránh né bàn tay khổng lồ vừa vung tới từ bên dưới. Mỗi lần lách, là mỗi lần cái chết gần kề. Không khí trong khoang nặng trĩu như đặc quánh lại vì nỗi sợ hãi và ma lực vô hình đang dâng tràn.
May thay, Khương Thái Hiển đang đứng bên cánh cửa mở, tụng chú không ngừng, tay kết ấn, tạo ra lớp bùa hộ vệ bằng linh lực, giống như một lồng kính mờ ảo chặn lại lũ ma rừng đang ùa đến từ tứ phía.
Đó không chỉ là những "vong" thông thường. Chúng là ma đói, ma thệ, ma lang, từng chết không toàn thây, từng bị quên lãng trong rừng sâu không ai hay biết, nay hòa thành sóng ma màu đen — đặc quánh, rít gào, lượn lờ xung quanh máy bay như muốn kéo tất cả xuống địa ngục cùng chúng.
Khói ma lùa vào từng khe cửa, như khói than ám vào phổi, khiến người lái cảm thấy tâm trí mình bắt đầu chao đảo. Một giọng phụ nữ cất lên trong đầu anh, thì thầm như hát ru: "Xuống đây... nghỉ một lát thôi mà..."
Anh cắn mạnh môi để tỉnh táo. Lúc này, mới thật sự hiểu vì sao Thẩm Lục Chiêu lại đích thân chọn mình – một trong số ít người có "tâm trụ vững trong gió quỷ".
Chuyến bay ngắn, nhưng dài như một kiếp. Khi nghe Khương Thái Hiển cất tiếng: "Đến rồi", cả cơ thể người lái như được giải thoát.
Trước mặt là một vách đá bằng phẳng, phủ rêu nhưng đủ chắc chắn để hạ cánh. Anh điều khiển cần lái, đưa trực thăng đáp xuống giữa tiếng gió gào thét và nhánh cây lay động dữ dội. Đèn pha của máy bay hắt ra ánh sáng loang loáng, chiếu lên những khối đá rêu phong như những gương mặt cổ quái đang dõi nhìn.
Khương Thái Hiển quay lại, trao cho người lái một đồng xu Phật màu đen, mặt khắc chữ cổ đã mờ.
"Giữ lấy. Bùa hộ mệnh. Chắc chắn anh sẽ cần đến."
Người lái chắp tay cúi đầu nhận bằng hai tay, không hỏi, không nghi ngờ. Trong khoảnh khắc ấy, anh bỗng thấy trong đồng xu tỏa ra một luồng hơi ấm mơ hồ như ánh mặt trời lúc rạng đông xua tan một đêm dài băng giá.
Khương Thái Hiển sau đó cúi người, lay nhẹ Khuê — cậu đã thiếp đi vì kiệt sức. Nhưng thật ra, thầy biết Khuê không chỉ ngủ. Trong lúc tâm trí thầy đang dồn hết để bảo vệ linh giới, hồn phách của Khuê đã bị kéo về nơi khác — một lần nữa bị đưa trở lại căn nhà mái ngói, nơi quá khứ rạn vỡ của dòng họ vẫn còn vương vất chưa tan.
"Thầy..." Khuê mở mắt, giọng thều thào, gương mặt đẫm mồ hôi.
"Em thấy lại... căn nhà đó..."
Khương Thái Hiển không nói, chỉ gật đầu. Tay xoa lên đầu cậu như người anh an ủi đứa trẻ nhỏ giữa cơn ác mộng.
"Mày sẽ không sao. Chúng ta đã đến nơi."
Phía trước là cổng đá mờ mịt, phủ đầy dây leo, nằm lọt thỏm giữa rừng sâu. Một nơi tưởng đã bị thời gian lãng quên nhưng linh lực toát ra từ đất đá, từ không khí, cho thấy đây không phải một nơi bình thường.
Mọi thứ sắp bắt đầu.
Khoảng 11 giờ đêm.
Chiếc trực thăng đã rời đi, để lại trong không trung những đợt gió lạnh cuộn xoáy, cuốn bụi đất bay lên rồi tan dần vào bóng đêm. Khi âm thanh cánh quạt cuối cùng biến mất, chỉ còn lại tiếng côn trùng rả rích hòa cùng nhịp tim của rừng già.
Khương Thái Hiển nắm chặt tay Khuê, bàn tay còn lại xách theo chiếc vali đen quen thuộc – thứ vật bất ly thân mỗi khi anh hành pháp. Họ bước vào rừng, lần theo ánh trăng nhợt nhạt và thứ ánh sáng ma mị từ những con đom đóm lấp lánh quanh thân cây. Trăng lưỡi liềm hắt xuống mặt đất một thứ ánh sáng như khói bạc, mờ ảo và lặng lẽ, soi lối cho họ tiến sâu hơn vào bóng tối.
Không cần đuốc, không cần chỉ đường. Cứ như thể có một sức dẫn vô hình đang kéo họ đi.
Chưa đầy mười phút sau, họ dừng lại trước một gốc bồ đề cổ thụ. Cây cao sừng sững, rễ nổi ngoằn ngoèo như những con rắn đá trườn quanh mặt đất. Ngay bên dưới tán lá rợp bóng, một người đàn ông già đang ngồi thiền. Đôi mắt khép hờ, thân thể an nhiên, toàn thân như phát ra thứ ánh sáng ấm dịu. Đàn đom đóm bay quanh ông, ánh lên từng vòng hào quang lấp lánh, khiến ông như được bao phủ trong một vầng quang mờ vàng, vừa thiêng liêng vừa hư thực.
Khương Thái Hiển khẽ chạm tay vào lưng Khuê, ra hiệu. Cả hai cùng dừng cách chừng ba thước, rồi đồng loạt quỳ xuống, lạy ba lạy thật sâu. Tiếng gió lay động, lá bồ đề rơi xuống vai họ, như lời đáp lễ của rừng thiêng.
Lão sư Huệ Minh từ từ mở mắt. Trong đôi mắt ấy, đục mờ vì tuổi tác, vẫn ánh lên sự từ bi sâu thẳm, như soi thấy tận cùng nghiệp duyên của người đối diện. Ánh nhìn ấy khiến người ta vừa kính phục vừa e dè, bởi nó không phán xét, mà thấu suốt.
Giọng nói của lão sư vang lên trầm ấm, tựa tiếng chuông chùa xa xăm:
"Ta đã đợi các con từ sớm."
Khương Thái Hiển cúi đầu, giọng thành kính:
"Kính lễ lão sư ạ."
Huệ Minh gật đầu, môi mỉm cười hiền hậu:
"Cầu chúc an lành cho con."
Một quãng lặng ngắn trôi qua. Tiếng côn trùng ngừng lại, chỉ còn tiếng gió thổi qua những tầng lá. Rồi Khương Thái Hiển cất giọng, chậm rãi nói:
"Thưa lão sư, người còn giữ con dao thiêng của ông nội con không ạ?"
Đôi mắt Huệ Minh khép lại, hàng mày nhíu xuống nhẹ như thể một ký ức xa xăm vừa được gợi về. Một hồi lâu sau, ông mới lên tiếng:
"Con dao ấy ư...?"
"Đó không phải là vật bình thường, Thái Hiển à. Nó được rèn từ tà thuật, luyện qua máu quỷ và câu chú cổ. Sức mạnh của nó vượt xa cả giới hạn của phàm tâm. Người tu theo chánh đạo như con nếu chạm vào, e rằng không thể quay đầu được nữa."
Ông ngước lên, nhìn sâu vào mắt Khương Thái Hiển.
"Ông nội con hiểu điều ấy hơn ai hết. Vì thế, ông đã gửi con dao lại cho ta để giữ nó khỏi tay những người bị hận thù dẫn lối."
Khương Thái Hiển hiểu rất rõ điều ấy.
Ông nội của anh và lão sư Huệ Minh từng là tri kỷ cùng một thời học bùa chú, luyện huyền thuật, từng đồng sinh cộng tử trong những chuyến trừ tà khi còn trẻ. Nhưng rồi, khi thời gian phủ bụi lên lòng người, hai con đường ấy đã rẽ đôi.
Lão sư Huệ Minh chọn con đường thanh tịnh, dứt bỏ phàm tâm mà bước vào cửa thiền. Còn ông nội anh, vì khát vọng truy cầu sức mạnh tuyệt đối, lại sa vào huyền đạo u ám — thứ nghệ thuật của máu, linh hồn và bóng tối.
Đến tận cuối đời, khi thân xác bị nghiệp lực giày vò đến kiệt quệ, ông mới nhận ra suốt đời mình đã đi nhầm đường.
Thôi Phạm Khuê nãy giờ vẫn lặng im lắng nghe, đôi mắt khẽ run lên. Cậu quay sang nhìn người thầy đang đứng cạnh mình — ánh trăng hắt xuống gương mặt thầy khiến nó trở nên xa vời, thiêng liêng mà cũng mong manh đến lạ.
Lẽ nào... thứ vật đó lại có thể khiến một người trong sạch như thầy bị nhuốm bẩn sao?
Bàn tay Khuê run rẩy đưa ra, nắm lấy tay áo thầy. Ánh nhìn chan chứa nỗi sợ hãi và phản đối. Những giọt lệ long lanh trượt khỏi khóe mắt, rơi xuống gò má như từng hạt châu tan vỡ.
"Thầy... đừng... đừng làm đến mức đó mà."
Giọng nói nghẹn lại trong cổ họng. Cậu hít một hơi, cố giữ bình tĩnh, rồi cúi đầu:
"Nghiệp của con... con xin gánh lấy một mình."
"Xin thầy đừng đau khổ thêm vì con nữa."
Nếu việc thầy ra tay giúp đỡ Khuê phải đánh đổi bằng sự đau khổ trong tương lai thì dù là theo cách nào, Khuê cũng không thể chấp nhận được.
"Thế nào? Con vẫn muốn lấy lại nó sao?" Lão sư hỏi.
Khuê hy vọng thầy sẽ nghe lời cậu và từ chối món vật ấy. Nhưng điều cậu nhận lại là... thầy cúi sụp xuống đất, không ngẩng đầu lên rồi nói với lão sư:
"Xin hãy giúp con thêm một lần nữa."
Tầng tầng lớp lớp nước mắt của Thôi Phạm Khuê vỡ òa. Không thể chối bỏ rằng cậu vẫn muốn sống, vẫn muốn ở lại để tiếp tục nhìn ngắm thế giới này. Cậu muốn sống để mãi mãi đi theo thầy và những người bạn. Cậu muốn sống để báo đáp ân đức của thầy trụ trì đã nuôi dạy cậu, muốn được tỉnh dậy mỗi sáng để làm phước hồi hướng cho mẹ và bà Hoa. Cả cho Tiên Đồng và Ngọc Nữ — hai linh hồn trung thành đã hy sinh bản thân để cậu được an toàn.
Thôi Phạm Khuê chưa muốn chết... ít nhất là cho đến khi được thấy mọi người sống hạnh phúc.
Nhưng nếu phải khiến người mình yêu gặp nguy hiểm như thế, cậu thà từ bỏ hy vọng sống sót còn tốt hơn.
Lão sư Huệ Minh không nói thêm lời nào. Ông chỉ lặng lẽ xoay người, chậm rãi bước về phía rương gỗ được phủ vải lụa đã úa màu theo năm tháng. Chiếc rương được đặt dưới gốc bồ đề cổ thụ. Bên ngoài phủ đầy những sợi chỉ đỏ, bùa vàng đã sờn, niêm ấn suốt mấy chục năm để trấn giữ tà lực bên trong. Ông thầy già ngồi xuống, hai tay run nhẹ khi lần lượt gỡ từng lá bùa, từng lớp niêm phong như gỡ lại ký ức của một thời oán nghiệt.
Mùi hương kỳ lạ thoát ra từ khe hở vừa mở, ngai ngái như tro lạnh, mà lại cay nồng như máu.
Ánh mắt Khương Thái Hiển lóe lên một tia xao động. Anh bước lên một bước, rồi dừng lại. Không phải vì sợ mà vì chính trái tim mình đang gào thét phản đối. Anh hiểu, nếu chạm vào con dao đó, anh sẽ không còn là mình nữa.
Tà khí sẽ lấn vào linh khí.
Chánh đạo sẽ bị tổn thương.
Và anh — một pháp sư tu luyện từ ánh sáng — có thể sẽ không bao giờ quay trở lại được.
Lão sư Huệ Minh mở rương. Bên trong là một con dao ngắn, vỏ bằng đồng đen, chạm trổ hình phù chú cổ, giữa chuôi dao là một viên huyết ngọc đã hóa đen như tàn tro bị thiêu cháy từ linh hồn ai đó.
Không khí lập tức nặng như đá.
Gió ngưng thổi.
Đàn đom đóm đang lấp lánh quanh đó đột ngột tan biến như vừa bị một thứ gì đó nuốt chửng.
Khương Thái Hiển bước thêm một bước.
"Thầy!"
Tiếng gọi từ phía sau xé toạc bầu không gian yên lặng đến rợn người.
Thôi Phạm Khuê quỳ sụp xuống, hai tay run rẩy nắm lấy vạt áo của anh — người thầy, người cứu cậu khỏi bóng tối, người mà cậu không muốn đánh đổi dù bằng cả mạng sống của chính mình.
Cậu ngẩng đầu, đôi mắt đỏ hoe vì nước mắt không ngừng tuôn trào. Giọng cậu vỡ ra, thấm đẫm một nỗi đau không thể gọi tên:
"Thầy đừng làm như vậy mà... làm ơn..."
"Con không cần thầy cứu con bằng cách tự đẩy mình vào chỗ không quay lại được nữa..."
"Con... con thà chết còn hơn thấy thầy sa vào thứ đó..."
Giọng Khuê nghẹn lại, gò má ướt đẫm, trái tim như bị bóp nghẹt bởi nỗi sợ - sợ mất thầy, sợ người cậu yêu thương sẽ tự rút cạn mình để giữ lại một sinh mạng đã nhuốm lời nguyền.
Cậu cúi đầu thật thấp, run rẩy, yếu ớt cầu xin:
"Xin thầy... xin thầy đừng đánh đổi vì con."
"Nghiệp là của con, con xin chịu hết. Dù là sống hay chết, cũng là phần số của con. Xin thầy đừng trả thay."
Khương Thái Hiển đứng lặng. Tay anh run nhẹ, lòng anh chao đảo.
Từng giọt nước mắt của Khuê rơi xuống lòng bàn tay anh — nóng hổi, mặn đắng — như thiêu đốt vào da thịt và cả tâm hồn. Trong khoảnh khắc ấy, ánh trăng mờ trên cao như cũng chùng xuống. Rừng đêm không còn vang tiếng gió, chỉ còn tiếng khóc thầm và tiếng thổn thức kìm nén vỡ òa trong lồng ngực hai người.
Khương Thái Hiển cúi đầu, giọng anh trầm xuống, đan xen giữa yêu thương và nghẹn ngào:
"Ngoan, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi. Tin tao, có được không?"
Anh buông một tiếng thở dài rất khẽ, rồi xoay người, kéo cậu trai đang quỳ kia đứng dậy. Nhưng Khuê không đứng, cậu vẫn quỳ, vẫn nắm chặt lấy áo anh, như thể nếu buông ra thì thầy sẽ tan biến vào bóng tối mãi mãi.
Lão sư Huệ Minh ngồi phía xa, đôi mắt già nua khẽ nhắm lại.
Lão sư Huệ Minh nhìn theo bóng hai người trẻ trong màn sương, ánh mắt trầm mặc như thấu suốt lẽ vô thường. Trong lòng ngài, không còn vướng bận điều chi, chỉ còn lại lòng từ bi muốn hóa giải chấp niệm cuối cùng cho đứa trẻ mà ngài từng xem như con.
Một trận gió lạ nổi lên. Ánh trăng như bị nuốt đi bởi một tầng mây đen dày đặc. Bầu không khí xung quanh chùng xuống, kết giới kính bắt đầu rung động nhè nhẹ như một chiếc chuông pha lê sắp vỡ.
Tiếng gào rú của các linh hồn lang thang vang lên ở mép rừng, hỗn loạn và khát máu. Chúng không ngừng va vào kết giới trong suốt, như đàn dã thú giãy giụa giữa giam cầm, càng lúc càng dữ dội.
Ở giữa khoảng đất trống được ánh trăng soi rọi, Khương Thái Hiển đứng thẳng lưng, tay phải cầm con dao thiêng — lúc này đang phát ra ánh sáng đỏ nhạt như máu thấm vào lưỡi. Vết khắc trên thân dao lấp lóe như đang sống dậy.
Anh nhắm mắt, điều hòa hơi thở, rồi từ từ mở ra – ánh mắt sắc lạnh và tĩnh lặng như mặt nước mùa đông. Trong anh không còn một chút do dự nào nữa.
"Người có thể chạm đến tà khí mà vẫn không bị nó nuốt chửng...là người đã nắm vững được chính mình."
Đó là lời cuối cùng ông nội từng dạy anh — trước khi buông xuôi vì chính con dao này.
Thôi Phạm Khuê đứng lặng bên rìa ánh sáng, mắt cậu không rời khỏi thầy mình một khắc nào. Trái tim đập loạn như thể sắp nhảy khỏi lồng ngực. Dưới lòng bàn tay cậu là mặt đất ẩm lạnh, nhưng thân thể cậu lại nóng như thiêu đốt.
Nếu... đây là lần cuối cùng mình thấy thầy, thì sao?
Nếu câu "con sẽ đợi" không bao giờ có người quay lại để nghe?
Không. Khuê không cho phép mình nghĩ đến điều đó.
Cậu siết chặt tay, ngẩng đầu lên, nước mắt vẫn chưa khô.
"Thầy! Con tin thầy. Không cần là phép gì, bùa gì, hay con dao thiêng gì hết. Chỉ cần là thầy...thì thầy nhất định sẽ trở về."
Khương Thái Hiển khựng lại một giây khi nghe câu ấy. Trong ánh mắt tưởng như vô tình của anh lóe lên một tia dịu dàng, thoáng qua nhanh như một vệt sao rơi.
Anh không nói gì.
Chỉ siết chặt con dao trong tay.
Và bước vào màn đêm.
Ở nơi ranh giới giữa âm và dương, khi cánh rừng bị bẻ cong bởi oán khí và sự tồn tại của những linh hồn không siêu thoát, Khương Thái Hiển một mình đối diện với dòng chảy oan nghiệt của một đời người.
Anh không chỉ mang theo con dao thiêng.
Anh còn mang theo cả lời hứa.
Và một niềm tin từ người duy nhất đang chờ anh trở lại.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip