Chương kết
Hai người ôm nhau chưa được bao lâu thì từ xa vang lên âm thanh của cánh quạt trực thăng đang hạ thấp độ cao. Gió từ cánh quạt quét qua, cuốn tung bụi đất và lá khô, khiến mái tóc và tà áo của họ bay phần phật trong ánh nắng ban mai.
Khương Thái Hiển khẽ siết tay Thôi Phạm Khuê một lần cuối trước khi cả hai cùng buông ra, lùi lại vài bước. Ánh mắt họ vẫn còn ngân đọng xúc cảm chưa kịp nói thành lời.
Chiếc trực thăng đáp xuống cách đó không xa, cửa mở ra và hai bóng người – Thuân cùng Tú Bân – vội vàng chạy về phía họ, nét mặt vừa hoang mang, vừa nhẹ nhõm vì nhìn thấy cả hai vẫn còn sống.
Thuân và Tú Bân lập tức đỡ lấy Khuê, dìu cậu bước đi. Dù thân thể đã rã rời, từng hơi thở như đứt quãng, nhưng Khương Thái Hiển vẫn giữ vững bước chân, vì trong lòng anh còn một việc cuối cùng phải làm đó là thỉnh linh hồn và đưa nhục thân của lão sư Huệ Minh trở về chùa để cử hành tang lễ.
Bốn người cùng nhau tiến về nơi lão sư đang ngồi. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống mái đầu trọc thanh tịnh, gương mặt lão sư vẫn giữ nguyên nét an nhiên, như đang mỉm cười nhìn họ trở lại sau khi vượt qua bão tố.
Bốn người – Khương Thái Hiển, Thôi Phạm Khuê, Thuân và Tú Bân cùng nhau quỳ quanh thân thể tĩnh tọa của lão sư Huệ Minh cách hai mét. Dưới tán cây cổ bồ đề già, ánh sáng ban mai chiếu rọi qua từng kẽ lá, rải thành những vệt vàng nhẹ trên y cà-sa của vị đại sư đã viên mãn hành trình trần thế.
Khương Thái Hiển từ từ mở túi hành pháp, lấy ra chuông linh, pháp ấn kim liên cùng ngọn linh đăng được chế từ trầm hương ngàn năm. Anh đặt chúng ngay trước mặt lão sư, hai tay chắp lại, khấn vái:
“Đệ tử Khương Thái Hiển, thay mặt nhân gian. Kính thỉnh linh hồn của Huệ Minh đại sư. Bậc minh triết đã dùng sinh mệnh để giải thoát oán nghiệp ngàn năm. Nay xin mời Ngài quy nguyên Phật quốc. Siêu sinh bất diệt, thoát luân hồi khổ hải.”
Anh dập đầu ba lần.
Từ ngọn linh đăng, ánh lửa dần lan rộng, ánh sáng vàng kim tỏa ra thành từng vòng tròn xoay quanh thân thể lão sư Huệ Minh. Lá rụng bắt đầu bay lượn trong không khí, hòa với hương trầm nhẹ, tạo nên cảnh tượng vừa huyền hoặc vừa thiêng liêng.
Khương Thái Hiển cất tiếng tụng chú, từng tiếng chân ngôn vang lên, khiến linh khí trong không gian dao động mạnh. Nước mắt Thôi Phạm Khuê rơi lã chã, đôi tay run rẩy chắp lại, miệng lẩm bẩm niệm theo:
“Nam mô A Di Đà Phật… Nam mô A Di Đà Phật…”
Bỗng, thân thể lão sư Huệ Minh đại sư phát sáng. Ánh vàng từ người Ngài lan tỏa, chiếu rọi khắp khoảng rừng nhỏ. Trong làn sáng đó, một bóng hình trẻ trung hiện ra – vẫn là Ngài, nhưng trông như ba mươi tuổi, y vàng phất nhẹ trong gió, ánh mắt hiền hòa nhìn bốn người học trò.
Ông mỉm cười, chắp tay:
“Các con hữu duyên mà gặp, hữu nghiệp mà tan. Bần tăng nay mãn kiếp trần, được siêu độ cũng là nhờ lòng người còn sống. Hãy nhớ, cứu một mạng người hơn xây bảy tòa tháp. Từ nay, chớ để lòng thù hận làm mờ đạo tâm.”
Dứt lời, ánh sáng quanh thân Ngài càng lúc càng mạnh, cuốn theo những cánh lá rừng và hương trầm, rồi tan dần vào khoảng trời đang rạng sáng. Chỉ còn lại một dải y vàng nhẹ, vướng lại trên cành tùng, đung đưa trong gió.
Khương Thái Hiển quỳ xuống, dập đầu ba lần, giọng nghẹn lại:
“Đệ tử xin tiễn lão sư. Nguyện lấy thân này mà độ sinh, nối chí của người.”
Bên cạnh, Thôi Phạm Khuê cũng cúi đầu, nước mắt hòa cùng sương sớm:
“Thầy ơi… con sẽ không quên công ơn này của thầy.”
Một cơn gió nhẹ thổi qua, ngọn linh đăng lay động rồi dừng lại – ngọn lửa nhỏ vẫn cháy sáng, như chứng giám cho lời nguyện ấy.
Trên bầu trời, mây sớm tan dần. Ánh mặt trời đầu tiên rọi xuống khoảng đất nơi lão sư từng ngồi, chiếu sáng tấm y vàng, khiến nó phát ra ánh kim rực rỡ như thể Ngài chưa từng rời đi, mà chỉ đổi một hình tướng khác để trở về với cõi thanh tịnh vô biên.
Khương Thái Hiển chắp tay trước ngực, cúi đầu thật sâu. Anh từ từ dùng hai tay nâng lư hương đồng lên ngang trán:
“Chấm dứt mọi đau khổ rồi, chúng ta cùng về nhà nhé lão sư.”
Nói dứt lời, Khương Thái Hiển chậm rãi đứng dậy. Thôi Phạm Khuê lập tức bước tới, nhẹ nhàng đỡ lấy cánh tay anh, lo lắng nhìn thầy như sợ anh lại ngã quỵ.
Phía sau, Thuân và Tú Bân lặng lẽ thu dọn pháp cụ – từng chuỗi hạt, từng tờ bùa, từng chén nước cúng được xếp gọn gàng vào hộp. Những nén nhang đã tàn, thức ăn cúng còn lại được họ mang ra đặt dưới gốc tùng cổ gần chỗ lão sư Huệ Minh từng ngồi, như một lời tri ân dâng lên núi rừng đã chứng giám cho buổi lễ tiễn biệt linh thiêng.
Khi tất cả đã xong, Thuân là người xách chiếc túi nặng gần mười ký – trong đó có các đạo cụ pháp khí của thầy. Tú Bân thì cúi mình, cẩn trọng bế thi thể lão sư Huệ Minh – thân thể vẫn còn ấm, gương mặt yên bình tựa người đang ngủ giữa mây.
Họ nối gót Khương Thái Hiển và Thôi Phạm Khuê, cùng nhau bước đi trên con đường dốc phủ sương trắng. Phía xa, tiếng cánh quạt trực thăng đang xoay chậm lại, gió thổi tung lớp lá khô, khiến cỏ cây nghiêng ngả như cúi đầu tiễn biệt.
Chiếc trực thăng đậu trên bãi đất trống – người lái, một nhân viên của Cục Lâm nghiệp, đứng chờ trong tư thế nghiêm trang. Anh ta không nói gì, chỉ cúi đầu khi nhóm người tiến đến.
Khi thi thể lão sư được đặt vào khoang, Khương Thái Hiển đứng lặng nhìn lại khu rừng sương phủ, nơi ánh sáng ban mai đang len qua từng tán lá. Anh khẽ thở ra một hơi dài, chắp tay lần nữa, khấn trong tâm:
“Tất cả đã viên mãn rồi, lão sư. Đệ tử xin tiễn Ngài về với tịnh độ.”
…
Họ trở về vào khoảng bốn giờ sáng. Tú Bân, người nghỉ lại trong am của sư phụ Tịnh Dư, đã thức dậy từ sớm và gọi Thuân dậy, nói rằng đã đến lúc lên đường. Không lâu sau, Thuân nhận được liên lạc từ Thẩm Lục Chiêu – người mà cậu đã không gặp suốt ba năm – báo sẽ điều trực thăng đến đón cả hai, đưa đến một địa điểm định sẵn – chính là nơi này.
Khi trực thăng hạ cánh, Khuê dìu thầy lên ghế ngồi phía sau, tiếp đó là Thuân, tay vẫn giữ chặt chiếc túi của thầy. Tú Bân cẩn thận đặt thi thể lão sư bên cạnh ghế lái, rồi mới ngồi xuống cạnh Thuân ở hàng ghế sau.
Sau khi kiểm tra mọi thứ, phi công khởi động động cơ, nhẹ nhàng nâng trực thăng rời mặt đất, hướng thẳng về điểm đến – làng Tam Liêu, tỉnh Giang Tây.
…
Khi đưa thi thể lão sư Huệ Minh về đến chùa quê nhà, Khương Thái Hiển lập tức dặn Thuân và Tú Bân đi báo tin cho các đệ tử, họ hàng còn sống, cùng dân làng xung quanh, để mọi người có thể đến dự lễ tang vào chiều tối hôm đó.
Dù bốn người – Khương Thái Hiển, Thôi Phạm Khuê, Thôi Nhiên Thuân và Thôi Tú Bân – ai nấy đều đã kiệt sức, thân thể rã rời sau những ngày dài hành pháp và vượt qua hiểm nguy, họ vẫn cố gắng gượng để hoàn thành tang lễ cho lão sư.
Với họ, đây không chỉ là một lễ tang, mà là nghi lễ kết thúc một nghiệp duyên dài. Bởi nghiệp quả nặng nề trong kiếp này của lão sư đã được hóa giải nhờ lòng từ bi và sự hy sinh của ngài. Nếu để ngài ra đi mà chưa trọn đạo hiếu, đạo nghĩa, thì chính những người ở lại cũng chẳng thể sống yên trong lòng.
Tang lễ được tổ chức trang nghiêm giữa khuôn viên chùa cổ. Bầu trời âm u phủ mây trắng, tiếng chuông chùa ngân dài từng hồi như vọng đến tận cõi xa xăm. Do lão sư Huệ Minh là bậc cao tăng giới hạnh thanh tịnh, không vướng điều tiếng, nên lễ tang được cử hành long trọng, có sự chung tay của tăng ni và Phật tử gần xa.
Dòng người đến đảnh lễ, sám hối và tiễn biệt thi thể ngài kéo dài suốt đêm, cho đến tận buổi hỏa táng vào chiều hôm sau.
Trước lò thiêu, từng bó nhang được châm lửa, từng đóa hoa sen trắng được đặt ngay ngắn dưới chân kim quan. Tiếng tụng kinh A Di Đà vang đều, xen lẫn tiếng gió thổi qua rặng trúc, khiến khung cảnh càng thêm tịch mịch mà linh thiêng.
Sau khi hoàn tất các nghi thức, Thuân, Tú Bân và Khuê cuối cùng cũng có chút thời gian để trò chuyện cùng nhau.
Thuân quay sang, giọng trầm lại:
“Khuê, thầy nhờ tao trao lại thứ này cho mày.”
Rồi cẩn trọng lấy ra một vật được gói trong vải trắng tinh. Khi mở ra, Khuê sững người – đó là một chiếc vòng chân bằng hợp kim, nhỏ xíu, vừa vặn cho cổ chân của một đứa trẻ sơ sinh.
Chỉ cần nhìn thoáng qua, cậu đã hiểu ngay vật này là gì và vì sao nó lại được trao lại cho mình. Đôi mắt Khuê nhòe đi, giọng nghẹn lại:
“Thuân, Tú Bân… cảm ơn hai người.”
Tú Bân chỉ khẽ gật đầu, còn Thuân vỗ nhẹ vai Khuê mấy cái, không nói thêm lời nào. Ba người cùng bước lên lò thiêu, hòa vào dòng người đang dâng hoa tiễn biệt.
Đến lượt mình, Khuê cúi đầu thật sâu, đặt đóa hoa trắng lên ngực lão sư Huệ Minh, rồi nhẹ nhàng đặt chiếc vòng chân bên cổ chân trái của ngài – nơi mà trong một kiếp xa xưa, nó từng thuộc về đứa con bé bỏng của nàng Thanh Cơ.
Ánh lửa trong lò bắt đầu bùng lên, ánh vàng soi rõ gương mặt tĩnh tại của người đã khuất. Khuê khép mắt, chắp tay, thì thầm:
“Con đem vật này trả lại cho ngài rồi…Mong lão sư sẽ đến được một nơi tốt đẹp hơn. Ân nghĩa lần này, con sẽ khắc ghi suốt đời.”
Khi lễ dâng hoa kết thúc, nghi thức hỏa táng chính thức bắt đầu. Từng hồi chuông chùa ngân vang giữa không gian mờ sương sớm, xen lẫn tiếng tụng niệm trầm hùng của chư tăng.
Dưới tán cây bồ đề già, Khương Thái Hiển lặng đứng, đôi mắt dõi theo ngọn lửa đang dần bao trùm thân thể lão sư Huệ Minh. Bên cạnh anh, Thuân, Tú Bân và Thôi Phạm Khuê cũng cùng nhau lặng lẽ nhìn làn khói trắng từ ống khói lò thiêu cuộn lên, rồi tan dần giữa bầu trời trong vắt và yên bình.
Không ai trong họ hay biết rằng, chiếc vòng chân nhỏ bé đang nằm nơi cổ chân của lão sư ấy từng mang theo một câu chuyện dài của hơn trăm năm oán hận và yêu thương.
Ngày xưa, nàng Thanh Cơ đã từng siết chặt chiếc vòng ấy trong tay cho đến hơi thở cuối cùng, như thể đó là sợi dây duy nhất níu giữ nàng lại với nhân gian. Sau khi nàng qua đời, chiếc vòng biến mất vì bị một người hầu thân cận lén đánh cắp, đem bán đi mà chẳng hề hay rằng, món vật đó chỉ thuộc về người thừa kế chân chính của dòng họ Triêu Điêu Mạc.
Ba năm sau, vào một buổi sớm mùa thu, khi tiểu thư Điển Nhược Thanh cùng con gái nhỏ Điển Nhược Uyển đi dạo chợ làng, cô tình cờ nhìn thấy một chiếc vòng chân bằng hợp kim cũ kỹ được bày trên sạp hàng giữa nắng sớm. Người hầu gian ác kia bị phát giác, bị trừng phạt và đuổi khỏi phủ. Từ đó, chiếc vòng được cất giữ cẩn thận trong hộp gỗ hương, đặt giữa gian thờ tổ tiên, và được truyền lại qua nhiều đời như một vật thiêng của dòng họ.
Không ai rõ nguồn gốc thật sự của nó, chỉ biết rằng trong mỗi đời, người giữ chiếc vòng đều được dặn lại một lời nhắn duy nhất.
Một ngày nào đó, vật này sẽ tự tìm về với người chủ thật sự của nó.
Và hôm nay, qua bao kiếp người, bao vòng luân hồi, chiếc vòng ấy cuối cùng đã trở lại đúng nơi nó thuộc về.
…
Sau đó, cả bốn người cùng được đưa vào bệnh viện để điều trị và kiểm tra sức khỏe tổng quát. Họ mất hơn ba ngày hai đêm mới chắc chắn rằng mọi chỉ số sinh tồn đều ổn định, cơ thể hồi phục bình thường, rồi mới cùng nhau quay lại ngôi làng của Khương Thái Hiển thêm một lần nữa.
Dù bên ngoài trông anh vẫn khỏe mạnh, đi đứng bình thường, nhưng bên trong cơ thể lại tiềm ẩn những tổn thương mà y học hiện đại không sao lý giải nổi. Trong dân gian xưa, người ta gọi những căn bệnh như thế là “bệnh nghiệp báo”. Chỉ có thể chữa lành bằng cách tịnh tâm, hành thiện và giữ lòng an nhiên.
Vì vậy, khi trở về nhà, Khương Thái Hiển chỉ lặng lẽ tiếp tục dưỡng bệnh bằng cách chăm sóc bản thân, ăn chay, thiền định mỗi sáng và niệm Phật mỗi tối. Còn Thuân, Tú Bân và Khuê thì nhất quyết không chịu quay lại trường, viện đủ lý do để ở lại chăm thầy.
Nhưng thời gian không đợi ai. Kỳ thi học kỳ đã đến gần, điện thoại từ bạn học và giảng viên gọi tới liên tục, thúc giục họ phải trở lại giảng đường.
Tối hôm ấy, khi bữa cơm chay vừa xong, Khương Thái Hiển đặt chén xuống, nói: “Bọn mày mau quay lại học đi.”
“Trời đất ơi, thầy còn đang yếu thế này mà tụi con sao dám bỏ thầy được chứ!”
Thuân đang quỳ lau sàn cùng Tú Bân và Khuê, liền ngẩng đầu lên phản đối.
Chưa dứt lời, cậu đã kêu lên “Ái da!” khi bị Khương Thái Hiển gõ nhẹ vào đầu bằng roi dâu tằm.
“Đau đấy, thầy!”
Khương Thái Hiển nheo mắt: “Đau mà không bao giờ nhớ. Tao phải nói vì sao tao vẫn chưa khỏi bệnh nữa à?”
“Nhưng mà…”
“Không nhưng gì hết. Mau đi thu xếp quần áo. Tao nhờ chú Tô đưa bọn mày ra sân bay sáng mai.”
“Thầy ơi—!” Thuân suýt nằm vật ra sàn ăn vạ, nhưng bị Tú Bân kéo xềnh xệch ra cửa. Thấy hai người đi rồi, Khuê đứng chần chừ một lát, cúi đầu, không biết phải nói gì, chỉ định lặng lẽ đi theo.
“Khoan đã. Mày ở lại.” Khương Thái Hiển đột nhiên lên tiếng.
Thôi Phạm Khuê cắn chặt môi, rồi chậm rãi quay lại, ngồi xuống bên cạnh thầy Khương, hai bàn tay đan vào nhau trên đầu gối, cúi mặt, không dám ngẩng lên.
Như mọi lần, khi Khuê trông như thế này, chiếc cằm nhỏ nhắn ấy lại được thầy nhẹ nhàng nâng lên, buộc cậu phải nhìn thẳng vào đôi mắt sâu đen như tĩnh hồ của người đối diện.
“Đừng khóc.”
Khuê không định khóc nhưng giây phút đối diện với thầy, bao nhiêu cảm xúc dồn nén suốt những ngày qua lại như vỡ òa, khiến cổ họng nghẹn lại.
“Thầy… con…”
“Mày đang bối rối, không biết phải làm gì tiếp theo, đúng không?”
Khuê gật đầu, rồi lại lắc đầu, vì bao suy nghĩ trong đầu đan xen, không tìm thấy lối ra. Cuối cùng, cậu chỉ biết vùi mặt vào lòng bàn tay ấm áp của thầy, nắm chặt lấy, để tìm lại chút hơi ấm quen thuộc ấy.
“Con muốn ở lại với thầy… tại đây.”
Ánh mắt Khương Thái Hiển dịu xuống, ngón tay cái khẽ vuốt nhẹ nơi gò má ướt đẫm nước mắt của Khuê, giọng anh trầm mà ấm:
“Chuyện đó… mày không cần phải vội.”
“…”
“Ngôi nhà này, bất kể khi nào, cũng sẽ luôn mở cửa chờ mày trở về.”
“…”
“Bây giờ, hãy sống hết mình, như những gì mày từng mong muốn.
Học hành cho trọn, sống cho trọn, làm người cho trọn. Rồi ngày nào muốn quay lại thì cứ quay lại.”
“…”
“Tao sẽ đợi mày ở đây. Đồng ý chứ?”
Giây phút ấy, trái tim Khuê như được tháo bỏ một ngọn núi lớn đè nặng. Tất cả những chuyện vừa qua – đau đớn, mất mát, ân nghĩa, thù hận – dường như được gột sạch, chỉ còn lại sự yên bình và lòng biết ơn sâu thẳm.
Nước mắt cậu rơi không ngừng, rơi lên bàn tay chai sạn của thầy Khương. Cậu khẽ gật đầu, mắt mờ đi nhưng trong lòng lại sáng rực một niềm tin:
“Con hứa… sẽ sống thật tốt. Rồi sẽ sớm quay lại với thầy.”
…
Kể từ hôm đó, Thuân, Tú Bân và Thôi Phạm Khuê trở lại với cuộc sống sinh viên đại học của mình – trọn vẹn và bình yên như thể cơn giông đã đi qua.
Thời gian lặng lẽ trôi. Khuê học được rất nhiều điều, biết cách chăm chỉ mà không quên tận hưởng, biết cười khi hạnh phúc và im lặng khi cần bình tâm. Cậu theo đuổi ước mơ của mình cùng với Thuân và Tú Bân, làm quen với những người bạn mới, thử sức trong các cuộc thi hội họa và dần được công nhận. Một số bức tranh của cậu được chọn trưng bày, thậm chí có cơ hội sang nước ngoài học tập và giao lưu nghệ thuật.
Vào kỳ nghỉ hè, Khuê lại tham gia trại tình nguyện xây dựng cộng đồng cùng câu lạc bộ từ thiện, đi khắp những vùng quê hẻo lánh, nơi mà ánh nắng và gió đồng thoảng mùi bùn đất. Ở đó, cậu trở nên thân thiết với nhiều bạn bè hơn, đặc biệt là Hồ Trúc Liên và Cố Gia Vận, hai người bạn đồng hành trong mọi chuyến đi thiện nguyện.
Còn Khải Nguyên và Đổng Trác, sau khi trải qua biến cố sinh tử, đã quyết định xuất gia. Giờ đây, cả hai cùng giữ giới, hành thiện tại các ngôi chùa gần quê nhà. Vì đều sống tại Bắc Kinh, không xa trường đại học, họ chỉ tạm ngưng việc học chính quy để theo chương trình Phật học đặc biệt vào mỗi Chủ Nhật. Thỉnh thoảng, họ vẫn gặp lại bạn bè cũ. Những thành viên trong câu lạc bộ từ thiện không còn oán trách mà trái lại, vui mừng và cảm phục khi thấy họ chọn con đường giác ngộ. Có khi, cả nhóm lại cùng nhau ghé chùa thăm hai người, ngồi uống trà, nói chuyện đạo và đời giữa mùi nhang trầm thanh tịnh.
Ngoài ra, Khuê còn được biết và thân thiết với gia đình của Thuân. Cha Thuân là Chủ tịch Quốc hội, mẹ là hiệu trưởng một trường tư danh tiếng tại Giang Tây, còn em trai – Hứa Ninh Khải – lại vô cùng quý mến Khuê, xem cậu như người anh ruột. Những lần về nhà Thuân, Khuê luôn được đón tiếp nồng hậu, chẳng khác nào người trong nhà.
Cậu cũng thân với mẹ của Tú Bân, chủ một khách sạn nhỏ ở tỉnh Tứ Xuyên. Bà là người phụ nữ kiên cường, một mình nuôi ba người con khôn lớn. Người con trai cả hiện là bác sĩ phẫu thuật, còn đứa út vẫn đang học trung học. Gia đình ấy nghiêm khắc hơn, nhưng tràn đầy tình thương. Khi biết Tú Bân có hai người bạn thân – một người con nhà giàu có phần ngang tàng như Thuân, và một người trầm tĩnh, hiền lành như Khuê – bà chỉ mỉm cười nhẹ nhõm, bởi bà tin rằng tình bạn chân thành sẽ dẫn con mình đi đúng hướng.
Tất cả những khoảnh khắc và biến cố mà Khuê từng trải qua, cậu đều kể lại cho hai người nghe thường xuyên – người thứ nhất là sư thầy Tịnh Dư, và người thứ hai chính là Khương Thái Hiển.
Từ sau ngày rời khỏi nhà thầy, dường như Khương Thái Hiển cũng đã chịu “bước vào thời đại mới”. Người dẫn thầy đi mua điện thoại là anh Thẩm Lục Chiêu, bạn thân lâu năm. Và vì thầy vốn không rành công nghệ, nên kết quả là bị dụ mua ngay một chiếc iPhone Pro Max – vừa đắt ngang một chiếc xe máy, lại còn rắc rối vô cùng trong cách sử dụng. Điều buồn cười hơn là sau đó, thầy còn gửi tặng Khuê một chiếc y hệt, bảo rằng “điện thoại đôi thì sóng mới thông nhau”. Trùng hợp thay, lúc ấy tỉnh nhà vừa lắp trạm phát sóng mới gần ngôi làng, nên sóng di động của thầy Khương cuối cùng cũng mạnh ngang với thành phố.
Họ không gọi cho nhau thường xuyên, ai cũng có việc riêng. Thông thường, họ chỉ nhắn vài dòng ngắn trước khi Khuê đi ngủ. Thỉnh thoảng, Khuê gửi cho thầy ảnh món ăn ngon, chó mèo buồn cười, hay bầu trời đẹp đẽ cuối ngày. Và rồi, cậu phát hiện ra rằng thầy cũng có một mặt rất lãng mạn, khi đôi lúc lại gửi về cho cậu những bức ảnh tương tự. Lúc là mặt hồ tĩnh lặng phản chiếu trăng rằm, lúc là cánh đồng lau phất phơ dưới gió, kèm dòng tin nhắn:
“Ở đây cũng đẹp như hôm mày đi.”
Rồi ngày ấy cũng đến, ngày Thuân, Tú Bân và Khuê cùng tốt nghiệp đại học.
Không khí trong hội trường nóng bức và chật chội, nhưng khắp nơi ngập tràn tiếng cười, tiếng reo vui, tiếng gọi nhau trong niềm hân hoan khôn tả.
Dù Khương Thái Hiển và sư thầy Tịnh Dư không thể đến chúc mừng, Khuê vẫn hoàn toàn hiểu và chẳng hề buồn hay trách móc. Trong lòng cậu, họ đã luôn dõi theo và như thế là đủ.
Điều Khuê không ngờ tới, là sự xuất hiện của Thẩm Lục Chiêu giữa sân trường, tay ôm một bó hoa lớn cùng chìa khóa xe Mercedes-Benz, vừa đi vừa nói bằng giọng tỉnh bơ:
“Thái Hiển nhờ anh mang quà tốt nghiệp đến cho em.”
Khuê đứng hình, suýt ngất xỉu giữa trời nắng. Một lúc sau mới lắp bắp:
"C-cái này… thật sao ạ?”
Anh Thẩm chỉ cười, nhét bó hoa vào tay cậu:
"Cầm đi, còn có thêm chút quà nhỏ anh chuyển khoản rồi.”
Sau khi chụp chung một tấm selfie để gửi cho thầy. Thẩm Lục Chiêu vỗ vai Thôi Phạm Khuê rồi nói:
“Anh đã chuyển khoản một trăm ngàn rồi, nhớ mua gì ngon ngon ăn nha. Mà Thuân đâu rồi?”
Cậu hoảng hốt kêu lên:
“Anh ơi! Một trăm ngàn là nhiều quá rồi! Khoan đã—!”
Nhưng anh Thẩm đã quay đi, chỉ để lại tiếng cười vang giữa sân.
Sau buổi lễ, Khuê lái chiếc Mercedes trắng mà thầy tặng, chở Thuân và Tú Bân về quê. Họ muốn cùng nhau đến chùa Từ Ân để thăm sư thầy Tịnh Dư.
Khi đến nơi, trời đã đứng bóng. Ánh nắng vàng hắt qua mái ngói rêu phong, chiếu lên những bậc đá cũ phủ rêu xanh. Ba người lặng lẽ bước vào chánh điện, cúi mình đảnh lễ.
“Con xin đảnh lễ sư thầy.” Khuê khẽ nói, giọng run nhẹ. Bên cạnh, Thuân và Tú Bân cũng vội vàng cúi lạy theo.
Sư thầy Tịnh Dư nhìn ba cậu học trò trẻ tuổi, ánh mắt hiền từ như có thể gột rửa bao mệt mỏi nơi trần thế. Đã bao năm rồi, kể từ ngày định mệnh ấy, ngài mới lại được nhìn thấy nụ cười trọn vẹn của Khuê.
“Chúc con an lành.”
“Thưa sư thầy, con mang bằng tốt nghiệp đến dâng cho người.”
Khuê mở cặp, cẩn thận lấy tấm bằng ra, rồi quỳ gối dâng lên trên mâm vàng trước mặt sư thầy. Sau đó, cậu cúi lạy ba lần, mỗi lạy đều chạm trán xuống đất, thành kính như dâng trọn lòng biết ơn.
“Con cảm ơn sư thầy vì đã nuôi dạy, che chở và hy sinh cho con suốt thời gian qua.”
“Con đã vượt qua thời khắc sinh tử, sống cẩn trọng như lời sư thầy dạy. Hôm nay con tốt nghiệp, có thể tự lo cho bản thân, không còn khiến sư thầy phải lo lắng nữa.”
Một thoáng im lặng. Rồi Khuê ngẩng đầu lên, nói:
“Thưa sư thầy… người có muốn hoàn tục để sống cùng con không ạ?”
Câu hỏi ấy khiến Thuân và Tú Bân nhìn nhau. Trong mắt Khuê là niềm hy vọng chân thành, dẫu biết khả năng ấy mong manh, nhưng cậu vẫn muốn thốt ra, như một lời mời gọi được sống cùng ân sư ở thế gian này.
Sư thầy Tịnh Dư chỉ mỉm cười. Ánh mắt ngài sáng và trong như nước suối đầu nguồn, phản chiếu lòng từ bi cùng niềm tự hào sâu thẳm.
“Con không cần lo cho ta.”
“Ta thanh thản với con đường mình đã chọn. Sống trong chánh đạo, rời xa trần tục, với ta là niềm an vui. Không khổ, cũng không tiếc.”
Ngài dừng lại, rồi nhẹ nhàng nói tiếp: “Hôm nay, điều ta mong mỏi đã thành hiện thực, thấy con sống đúng như lời ta dặn: sống thiện, học hết lòng, cười như chưa từng đau khổ. Thế là đủ.”
“Từ nay, ta chỉ nguyện sống đúng với giới luật, cho đến khi hơi thở này dừng lại.”
Khuê mỉm cười, cúi đầu thật sâu. Cậu biết sư thầy sẽ chọn ở lại nơi này – nơi yên tĩnh, thanh lọc và đầy an nhiên.
“Khi nào nhớ ta thì cứ đến thăm.”
“Còn bây giờ, con vẫn còn sức lực, hãy tranh thủ làm những điều còn dang dở. Đừng để ai phải chờ lâu.”
Tim Khuê nhói lên. Gò má cậu ửng đỏ – không chỉ vì xúc động, mà còn bởi một cái tên bất giác hiện lên trong tâm trí: Khương Thái Hiển.
Cậu biết, thầy Khương đã từng đến nơi này, có lẽ là để đàm đạo với sư thầy Tịnh Dư. Nhưng Khuê không biết họ đã nói gì. Chỉ cảm nhận được rằng, giữa họ có một sự đồng điệu không cần ngôn từ, thứ kết nối sâu hơn mọi lời hứa hay tạ ơn – một niềm tin lặng lẽ rằng Khuê sẽ sống tốt.
Khi đã rõ lòng của sư thầy, Khuê không còn cố thuyết phục nữa. Cậu chỉ mỉm cười, khẽ gật đầu rồi chuyển sang hỏi han sức khỏe của ngài, kể về những việc phước thiện gần đây, những lễ hội sắp diễn ra tại chùa, cùng những dự định tương lai mà cậu và hai người bạn đang ấp ủ.
Thuân và Tú Bân cũng góp lời, rộn ràng kể cho sư thầy nghe chuyện học hành, công việc và những kỷ niệm vui buồn ở thành phố. Trong ánh nắng dịu vàng của buổi trưa, tiếng cười của họ vang lên hòa cùng tiếng chuông chùa, nhẹ như gió, thanh như khói hương.
Rồi khi bóng chiều bắt đầu nghiêng, đã đến lúc phải trở về. Cả ba người cùng quỳ xuống, cúi đầu đảnh lễ sư phụ một lần nữa.
“Con xin đảnh lễ từ biệt sư thầy. Lần nghỉ tới, con sẽ lại về thăm.”
Sư thầy Tịnh Dư nhìn ba người học trò của mình, ánh mắt hiền hòa tựa mặt nước hồ thu. Ngài chắp tay, nở nụ cười an nhiên.
“Cầu chúc các con bình an trên đường đi.”
Tiếng chuông chùa vang lên ba hồi ngân dài, như lời tiễn biệt lặng lẽ. Ba bóng áo trẻ dần khuất sau cổng tam quan, còn sư thầy vẫn đứng đó, nhìn theo, cho đến khi chỉ còn lại khoảng trời xanh và tiếng chim lảnh lót giữa hư không.
Vào khoảng hơn tám giờ tối, Khuê, Thuân và Tú Bân cuối cùng cũng đến được ngôi làng của thầy Khương Thái Hiển.
Họ gửi xe lại ở nhà để xe của trưởng thôn, rồi vì muốn gợi lại chút ký ức xưa nên cả ba quyết định đi bộ đến nhà thầy. Mỗi người đeo một chiếc ba lô, tay xách lỉnh kỉnh đồ đạc, cười nói rì rầm dưới ánh trăng nhạt.
Không khí buổi tối nơi đây lạnh hơn họ tưởng. Khi đi ngang qua khu rừng chuối và rừng cao su, hơi sương bắt đầu đọng trên tóc và áo. Không gian vắng lặng, chỉ có tiếng gió rít khe khẽ và tiếng côn trùng xa xa. Nhưng khác với lần trước – lần đầy sợ hãi và hỗn loạn – giờ đây, cả ba bước đi cùng nhau trong yên bình, và đặc biệt là có Tú Bân đi cùng.
Chỉ còn vài chục mét nữa là đến nhà thầy, Khuê đột ngột dừng lại. Cậu liếc sang Thuân, rồi bất ngờ ném hết đồ đạc sang cho bạn.
“Nhờ cậu cầm giúp nhé Thuân, tớ phải đi gấp rồi!”
Chưa kịp hiểu chuyện gì, Thuân đã thấy Khuê lao vụt đi như gió, để lại tiếng la hét vang khắp con đường nhỏ:
“Khỉ thật, Khuê! Mày chạy gấp làm cái gì, đợi tao với chứ, trời ơi!”
Tiếng cười của Khuê lẫn trong gió đêm. Cậu chạy băng qua con đường đá, rẽ qua hàng cau quen thuộc, và cuối cùng – trước mắt là ngôi nhà nhỏ với mái ngói phủ rêu, sáng hắt ra một vệt vàng ấm từ ngọn đèn dầu.
Trên bậc thềm, Khương Thái Hiển đang ngồi đọc sách Phật. Ánh đèn hắt xuống khuôn mặt điềm tĩnh, nhưng quyển sách trong tay lại bị cầm ngược.
Khuê cố nhịn cười, bước đến gần rồi ngồi xuống bên cạnh. Chỉ đến khi cậu ngồi yên, quyển sách kia mới được đặt xuống.
Cậu nhìn vào đôi mắt đen sâu ấy, rồi nhẹ nhàng cúi đầu, tựa vào lòng người mình vẫn luôn kính trọng.
Lần nữa, bàn tay quen thuộc ấy lại đưa ra đỡ lấy. Một lúc sau, Khuê ngẩng lên, nụ cười nở trên môi vừa rạng rỡ vừa nghẹn ngào.
“Thầy ơi, con đã trở về rồi.”
Ngón tay thon dài của Khương Thái Hiển chạm nhẹ vào mái tóc rối, gạt sợi tóc vướng trên lông mi cậu, rồi búng nhẹ vào trán.
“Đã bảo là phải gọi bằng gì cơ mà.”
Mặt Khuê đỏ bừng. Cậu cắn môi, lí nhí như đứa trẻ vừa bị bắt quả tang làm sai. Từ ngày thầy Khương bảo đổi cách xưng hô, cậu vẫn chưa quen miệng.
“Anh...”
“Anh Thái Hiển.”
Một nụ cười thoáng hiện nơi khóe môi Khương Thái Hiển.
“Sao vậy?”
“Em đã trở về rồi.”
Dường như thời gian ngừng lại. Khuê đứng lặng, bị ánh nhìn sâu thẳm của Khương Thái Hiển cuốn vào, như thể toàn bộ thế giới quanh cậu bỗng tan biến chỉ còn lại hai người giữa ánh trăng. Khoảng cách giữa họ dần thu ngắn. Hơi thở hòa vào nhau, chậm rãi, ấm và tĩnh lặng. Một luồng khí nhẹ lướt qua má Khuê, để lại cảm giác lành lạnh của đêm và hơi ấm mơ hồ của người trước mặt.
Trong khoảnh khắc ấy, Khuê cảm nhận được một điều gì đó vượt khỏi mọi ngôn từ – sự kết nối giữa hai tâm hồn từng trải qua sinh tử, như sợi chỉ đỏ vô hình nối liền họ qua bao năm tháng.
Đúng lúc đó, tiếng bước chân dồn dập vang lên ngoài sân. Thuân thở hổn hển chạy đến trước cửa, nhưng chưa kịp định hình chuyện gì thì Tú Bân, người chạy theo sau, đã nhanh tay kéo cậu lại rồi thoa ngay một nắm phấn lạnh lên mặt.
“A! Mẹ nó, mày làm cái quái gì vậy Tú Bân, cay mắt quá!”
Tiếng la oai oái vang lên phá vỡ bầu không khí tĩnh mịch, khiến chú chó trong sân bật dậy sủa ầm ĩ.
Ánh trăng đêm ấy sáng rực rỡ, đổ xuống mái ngói và hiên nhà một màu bạc dịu. Cơn gió đêm từ rừng chuối và đồi cao su thổi về mang theo hương cỏ mới, hương khói nhang thoang thoảng. Tất cả hòa quyện thành thứ cảm giác ấm áp, thân thuộc như thể cả ngôi làng đang mỉm cười chào đón họ trở lại.
Giữa khung cảnh ấy, tiếng cười vang lên, hòa cùng tiếng chó sủa và tiếng gió lùa qua hàng tre, mở ra một chương mới – yên bình, sáng trong và đầy hy vọng.
Hết.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip