Special 5: Đám cưới.
Sau khi cùng nhau trải qua bao biến cố và dành trọn bảy năm để thấu hiểu, Khương Thái Hiển và Thôi Phạm Khuê cuối cùng cũng chọn được ngày lành tháng tốt để tổ chức lễ cưới theo phong tục truyền thống.
Đám cưới diễn ra trong khung cảnh ấm cúng tại ngôi nhà hai tầng do chính Khuê dành nhiều năm tự tay gây dựng không quá lớn, cũng chẳng xa hoa, nhưng chan chứa tình cảm và ý nghĩa. Ngôi nhà nằm gần ngôi chùa của Thầy Tịnh Dư, bố của Khuê, nơi cậu đã trưởng thành và gắn bó suốt tuổi thơ.
Sau buổi lễ dạm hỏi do các bậc trưởng bối tiến hành, đại diện phía nhà Khuê là Quý bà Thôi Tuyết Hoa – mẹ của Tú Bân – thay mặt Thầy Tịnh Dư, hiện đang trụ trì chùa, để thương lượng về sính lễ và vàng cưới. Mọi thứ được thực hiện giản dị, đúng nghi thức, nhưng vẫn toát lên sự trang trọng và ấm áp của hai gia đình.
Ba ngày trước đám cưới, theo phong tục Trung Hoa cổ, ngày ấy được gọi là lễ Nạp Tệ. Đây là lễ nạp sính lễ chính thức – còn được xem như “Lễ nạp lễ cưới” hay “Lễ ăn hỏi”, đánh dấu thời khắc trọng đại khi nhà trai mang lễ vật sang nhà gái để thể hiện thành ý và lời cầu hôn trang trọng.
Thông thường, lễ Nạp Tệ được tổ chức trước hôn lễ khoảng ba ngày, tuy tùy từng vùng mà có thể sớm hoặc muộn hơn đôi chút. Đây cũng là nghi thức thứ tư trong “Lục lễ” – sáu lễ nghi truyền thống trong hôn nhân Trung Hoa cổ, gồm: Nạp Thái, Vấn Danh, Nạp Cát, Nạp Tệ, Thỉnh Kỳ và Thân Nghinh.
Trong ngày này, nhà trai chuẩn bị lễ vật phong phú, thường gồm trà ngon, bánh phu thê, ngọc lụa, rượu quý, vàng bạc và những món mang ý nghĩa cát tường, tất cả được bọc trong vải đỏ tượng trưng cho hỷ sự.
Không khí trong làng hôm ấy rộn ràng, người dân tụ tập xem đoàn sính lễ đi qua, trẻ con reo hò, còn người lớn thì nở nụ cười chúc phúc. Giữa tiếng pháo đỏ rền vang, Khương Thái Hiển dẫn đầu đoàn nhà trai, tay nâng hòm sính lễ, ánh mắt mang theo sự trang trọng xen lẫn niềm vui khó giấu.
Còn ở bên kia, Thôi Phạm Khuê đứng đợi nơi hiên nhà, trong y phục màu trắng ngà thêu chỉ bạc, nét mặt vừa e thẹn vừa rạng rỡ. Ánh mắt của hai người chạm nhau trong thoáng chốc, giữa rừng sắc đỏ rực rỡ của ngày nạp tệ – báo hiệu cho một cuộc hôn nhân viên mãn, được trời đất chứng giám.
Một ngày trước đám cưới, theo phong tục Trung Hoa cổ, được gọi là lễ Thân Nghinh. Thường được tổ chức vào đêm trước ngày cưới, trước khi cô dâu thay y phục hôn lễ.
Trong nghi lễ này, một người phụ nữ có gia đình hạnh phúc, con đàn cháu đống sẽ được mời đến làm người chải đầu cho cô dâu. Người ấy được xem như người truyền phúc, tượng trưng cho việc trao lại vận may, sự viên mãn và lời chúc cho cuộc hôn nhân bền lâu.
Người đại diện thực hiện nghi lễ cho Thôi Phạm Khuê trong đêm Thân Nghinh là bà Tô – vợ chú Tô, người đã sống trọn đời trong êm ấm và được cả làng kính trọng vì gia đình hạnh phúc, con cháu sum vầy.
Tối hôm ấy, căn phòng tỏa ánh sáng dịu từ ngọn đèn dầu đặt nơi bàn trang điểm, phản chiếu lên gương hình ảnh của Khuê trong y phục truyền thống màu đỏ thẫm, khuôn mặt phảng phất vừa hồi hộp vừa xúc động.
Phía sau, bà Tô nhẹ nhàng cầm lược gỗ đào – biểu tượng của may mắn và sự bền lâu – chậm rãi chải từng lọn tóc đen mượt của cậu. Mỗi đường chải đều êm ái, như rót vào lòng người những lời cầu chúc ấm áp.
Giọng bà vang lên trầm đều, xen lẫn tiếng gió đêm khe khẽ ngoài song cửa:
“Một chải, đầu bạc răng long.
Hai chải, phúc lộc song toàn.
Ba chải, con cháu đầy đàn.
Bốn chải, vĩnh kết đồng tâm.”
Mỗi câu, mỗi tiếng như hòa cùng nhịp tim của Khuê, khiến đôi mắt cậu dần ngấn nước. Trong gương, hình ảnh bà Tô hiền hậu đứng phía sau chải tóc, và chính mình – một người sắp bước vào hành trình mới, khiến Khuê thấy lòng dâng trào một cảm giác thiêng liêng và bình yên lạ thường.
Đến ngày cưới, đoàn rước dâu xuất phát từ nhà trai, cách nhà Khuê khoảng một cây số. Thành phần đoàn gồm Thẩm Lục Chiêu, Thuân, gia đình Thuân – những người bạn thân thiết gắn bó với gia đình Khương Thái Hiển suốt nhiều thập kỷ, cùng một cựu trưởng làng tự nguyện làm đại diện trưởng bối phía nhà trai. Toàn bộ dân làng cũng hào hứng tham gia, cùng nhau thuê xe buýt để đến chung vui. Không khí hân hoan, rộn ràng đã lan tỏa khắp nơi từ ba ngày trước.
Bố của Khương Thái Hiển sau khi ông nội qua đời đã tái hôn và lập gia đình riêng từ lâu, nên ngoài việc gửi thư báo tin mừng, anh không mời ông tham dự lễ cưới.
Đoàn rước dâu đi đầu là cựu trưởng làng, người đảm nhận vai trò ông mai trong lễ hỏi, tay cầm khay sính lễ trang trọng. Theo sau là chú rể Khương Thái Hiển trong áo gấm đỏ, thắt đai hỷ, hoa đỏ cài ngực, và kính râm toát lên vẻ trang nghiêm xen chút kiêu ngạo. Bên cạnh, Thẩm Lục Chiêu che ô cho chú rể, còn Thuân thì lỉnh kỉnh mang theo nước uống và thuốc xoa bóp, lo sợ “thầy” của mình – vốn quen làm việc trong bóng râm – sẽ ngất xỉu giữa trời nắng.
Tiếp đó là những cô gái chưa chồng trong làng, mỗi người nâng một khay lễ: khay phấn, khay rượu, khay rước dâu… Cuối đoàn là dân làng ăn vận lộng lẫy từ sáng sớm, xếp thành hàng dài gần trăm người, theo sau là đội nhạc dân gian chơi những khúc nhạc hỷ tưng bừng, rộn rã khắp con đường làng.
Khi đoàn rước đến nhà Khuê, mẹ của Tú Bân, Tú Bân, Trúc Liên, Gia Vận, cùng nhóm bạn thân và các thành viên trong câu lạc bộ tình nguyện đã đứng chờ sẵn để đón tiếp. Sau màn chào hỏi rộn ràng, nghi thức tiếp theo – thử thách chú rể – chính thức bắt đầu.
Theo phong tục, trước khi vào đón dâu, Khương Thái Hiển phải vượt qua một loạt trò đùa do nhà gái chuẩn bị, được gọi là “chặn cửa thử tài”.
Thuân cười rạng rỡ, nói nhỏ với Thẩm Lục Chiêu: “Thầy mà vượt được cửa này, chắc phải có phép màu.”
Thẩm Lục Chiêu bật cười: “Miễn không ngất giữa chừng là tốt rồi!”
Trong nhà, Tú Bân và Trúc Liên thì thầm sắp xếp: “Phải để thầy đọc thơ tình, trả lời câu hỏi về Khuê, rồi mới cho qua cửa.”
Cánh cửa chính hé mở, Khuê xuất hiện trong bộ áo cưới đỏ thẫm thêu rồng phượng, gương mặt rạng ngời nhưng vẫn ẩn chút e thẹn. Cậu không nói gì, chỉ nhìn ra ngoài – nơi Khương Thái Hiển đang nắm chặt bó hoa cưới.
Trước khi chú rể được phép bước vào, một tờ giấy đỏ được đưa ra với dòng chữ nắn nót:
“Nếu thật lòng muốn đón dâu, hãy trả lời ba câu hỏi về người mà thầy yêu.”
Cả đoàn phía sau nín thở chờ xem “thầy” Khương Thái Hiển sẽ xử lý thế nào.
Anh hít một hơi sâu, tháo kính râm xuống, đôi mắt đen sâu thẳm ánh lên vẻ điềm tĩnh, rồi nói:
“Cứ hỏi đi.”
Trúc Liên bắt đầu đọc câu hỏi đầu tiên, giọng nửa nghiêm túc nửa trêu:
“Câu thứ nhất! Thầy còn nhớ lần đầu tiên gặp Khuê là ở đâu không?”
Không cần suy nghĩ, Khương Thái Hiển đáp ngay:
“Ở chùa trong làng, dưới gốc cây bồ đề. Khi đó, em ấy đang che mưa cho một con mèo bị ướt.”
Tú Bân nhíu mày:
“Sai rồi nha! Thầy gặp cậu ấy lần đầu là lúc Khuê đến nhà thầy chứ?”
Thôi Phạm Khuê thoáng sững người. Một ký ức mờ xa chợt ùa về. Năm ấy, khi còn bé, cậu từng đến làng của Khương Thái Hiển, không may bị mắc mưa khi chạy lung tung ở chùa và có một chàng trai cao lớn đã lặng lẽ che ô cho cậu cùng chú mèo nhỏ dưới gốc bồ đề.
Hóa ra người đó chính là Khương Thái Hiển!
Cậu khẽ cười, quay sang Tú Bân, nói nhỏ:
“Đúng rồi.”
Trúc Liên vẫn chưa hiểu chuyện, nhưng thấy cả hai đều gật đầu thì cũng lúng túng nói theo:
“Ờ… vậy là đúng rồi! Vậy ta sang câu thứ hai nhé.”
Cô nâng tờ giấy lên, đọc tiếp:
“Trong suốt bảy năm quen biết, điều gì ở Khuê khiến thầy không thể rời bỏ?”
Không gian bỗng lắng lại. Ánh mắt Khương Thái Hiển dịu đi, giọng nói chậm rãi, từng chữ như thấm vào lòng người nghe:
“Vì em ấy luôn dùng tấm lòng bao dung để nhìn thế giới. Dù bị tổn thương, Khuê vẫn chọn tha thứ, vẫn tin rằng cuộc đời còn điều thiện.”
Một vài người trong nhà gái đưa tay chấm nước mắt. Bà Tô đứng trong nhà gật đầu hài lòng, đôi mắt ánh lên vẻ ấm áp.
Gia Vận liếc sang Trúc Liên, cười nhỏ:
“Câu thứ ba phải thật khó vào nhé, kẻo thầy qua cửa dễ quá.”
Trúc Liên hắng giọng, giơ tờ giấy cuối cùng lên, cố giữ vẻ nghiêm nghị:
“Câu thứ ba! Nếu sau này Khuê giận, không chịu nói chuyện với thầy nữa. Thầy sẽ cần bao lâu để dỗ cậu ấy?”
Khương Thái Hiển mím môi, nụ cười nhẹ thoáng hiện nơi khóe miệng.
“Cả đời.”
Cả đám đông bật cười vang. Thuân vỗ tay trước, rồi dân làng cũng đồng loạt hô:
“Qua cửa! Qua cửa rồi!”
Trúc Liên giả vờ nghiêm giọng:
“Thôi được, cho qua! Nhưng phải nộp thêm một bao lì xì tượng trưng, coi như sính lễ bổ sung vì trả lời quá ngọt!”
Khương Thái Hiển cười nhẹ, lấy trong áo ra một phong bao đỏ, trao tận tay Trúc Liên.
Sau khi cánh cửa chính mở ra, đoàn nhà trai do Khương Thái Hiển dẫn đầu bước vào trong, cúi đầu chào người đại diện của nhà gái. Không khí trong gian nhà bỗng trở nên trang trọng, tiếng nhạc lễ vẫn vang xa đều đặn.
Người đại diện nhà trai tiến lên trước, cung kính dâng lên sính lễ bổ sung, gọi là “Nạp tân lễ” – phần lễ vật mang ý nghĩa cầu chúc đôi bên hòa hợp, trăm năm sum vầy. Phía nhà gái cũng không để chậm trễ, lần lượt trao lại hồi môn đã chuẩn bị sẵn: hòm gỗ khảm, vải lụa, cùng đôi hạc đồng nhỏ tượng trưng cho phúc thọ và lòng chấp thuận.
Sau khi hoàn tất các nghi thức trao lễ, Tú Bân bước đến gần Khương Thái Hiển, nhỏ giọng:
“Thầy đợi ở đây, con đi đưa Khuê xuống cho thầy.”
“Ừm.” Khương Thái Hiển đáp gọn.
Thiên Bảo cũng háo hức muốn được gặp mẹ Khuê, đứa trẻ kéo tay áo chú Lục Chiêu: “Chú ơi, con cũng muốn gặp mẹ.”
Thẩm Lục Chiêu đang bế Thiên Bảo trên tay, mỉm cười vỗ nhẹ đứa bé: “Đợi một chút, mẹ của con sắp ra rồi.”
Tiếng nhạc lễ vừa chuyển tông, dàn nhạc dân gian bên ngoài tấu lên khúc “Nghinh thân khúc” rộn rã. Mọi ánh mắt trong nhà đều hướng về cầu thang gỗ chạm trổ hoa văn nơi tầng trên – nơi Thôi Phạm Khuê sắp xuất hiện.
Từ trên cao, Trúc Liên và bé Tư Đồng nắm tay nhau, cùng bước xuống. Tư Đồng – cô bé mặc áo váy lụa hồng nhạt, đầu cài trâm bướm, tay nhỏ xíu nhưng lại nắm chặt lấy ngón tay của mẹ. Còn Trúc Liên, dịu dàng như ánh trăng, là người được chọn làm “áp giá”, dìu dắt cô dâu ra lễ đường.
Phía sau tấm khăn voan đỏ thắm phủ nhẹ lên đầu, Khuê cúi xuống, bước đi chậm rãi. Mỗi bậc cầu thang là một nhịp thở nén lại của những người chứng kiến.
Khi Tư Đồng lí nhí nói, “Mẹ đừng sợ, có con nắm tay mẹ rồi nè,” tiếng cười khẽ lan khắp gian nhà. Khuê cúi đầu, giọng nghẹn ngào nhưng dịu dàng đáp lại:
“Ừ, mẹ có con, mẹ không sợ gì nữa.”
Bước chân cuối cùng chạm nền gạch.
Khương Thái Hiển trong bộ áo gấm đỏ thêu loan phụng đứng lặng nhìn. Dù đã thấy biết bao cảnh đời, anh vẫn không thể ngăn lòng mình run lên khi thấy người ấy bước xuống, như một lời hẹn ước từ kiếp trước vừa trở lại.
Tư Đồng buông tay mẹ, chạy đến ôm chân bố, rồi ngước lên nói trong giọng non nớt mà trong trẻo:
“Bố ơi, mẹ đẹp lắm!”
Tiếng cười vang lên, phá tan không khí trang nghiêm. Khương Thái Hiển cúi xuống xoa đầu con gái, sau đó vươn tay ra. Khuê đặt tay vào tay anh. Hai bàn tay ấy, một thô ráp, một mảnh mai, nhưng khi chạm vào nhau lại khớp đến lạ kỳ như chưa từng buông ra từ kiếp nào.
Tiếng trống lễ vang lên ba hồi, dàn nhạc chuyển sang khúc “Hợp hôn chi nhạc”. Không khí trong nhà bỗng trở nên trang trọng, ấm áp đến mức khiến ai nấy đều nín thở.
Bà Tô – người đại diện cho trưởng bối nhà gái, đứng ra cầm nhang, hiền hoà nói:
“Giờ lành đã đến, mời tân lang và tân nương hành lễ bái đường!”
Hai người quỳ xuống trên tấm thảm đỏ thêu đôi uyên ương.
Một bái – bái Thiên Địa.
Cả hai cùng cúi người thật sâu. Nhang khói nghi ngút, như chứng giám cho lời nguyện ước của hai tâm hồn đã vượt qua bao giông bão để tìm đến nhau.
Nhị bái – bái Cao Đường.
Khương Thái Hiển xoay người, đỡ Khuê quỳ hướng về phía tượng Phật và di ảnh.
Phu thê giao bái.
Khi hai người quay mặt về nhau, Khương Thái Hiển cúi mình thật sâu, còn Khuê cũng đáp lễ. Không khí như lặng đi, chỉ còn ánh đèn, tiếng nhạc, và ánh mắt chan chứa yêu thương.
Tiếp đó, bà Tô bưng lên hai chén rượu hợp cẩn, trong chén có sợi chỉ đỏ nối liền.
Bà nói: “Rượu hợp cẩn này, một ngụm kết tâm, hai ngụm kết tình. Uống xong, nghĩa vợ chồng vĩnh kết, trăm năm hòa hợp.”
Khương Thái Hiển đưa chén rượu cho Thôi Phạm Khuê, hai người cùng khoác tay nhau, nhấp ngụm rượu ngọt. Ánh mắt họ giao nhau – trong đó có cả những năm tháng dài chờ đợi, những tổn thương, những hàn gắn, và cuối cùng là bình yên.
Tiếng hò reo, pháo hoa giấy bay tung khắp gian nhà. Tư Đồng và Thiên Bảo chạy lên phía trước, mỗi đứa cầm một nắm cánh hoa đỏ tung vào không trung, miệng hô vang:
“Bố mẹ trăm năm hạnh phúc!”
Cả làng cùng vỗ tay, tiếng cười hòa với tiếng nhạc, khiến buổi lễ như được phủ thêm một tầng ánh sáng rực rỡ.
Khương Thái Hiển cúi xuống, nắm tay Khuê, ánh mắt anh dịu xuống.
“Từ nay, em là nhà của anh.”
Khuê mỉm cười, hàng mi run lên, đáp khẽ:
“Và anh là nơi em trở về.”
Các trưởng bối lần lượt bước lên chúc phúc cho đôi uyên ương. Đầu tiên là bác Thẩm – cựu trưởng làng, mái tóc bạc nhưng giọng vẫn sang sảng, thay mặt cả làng trao đôi câu đối đỏ và bình gốm Thanh Hoa quý hiếm:
“Cầu chúc hai con đầu bạc răng long, trọn đời đồng tâm như sơn.”
Phía sau bác là Vi Túc, cùng bạn trai – một chàng y tá dáng người cao gầy, ánh mắt hiền lành. Cả hai nắm tay nhau cúi đầu cảm ơn vì được mời dự lễ cưới đặc biệt này.
Ít ai biết rằng nhiều năm trước, Vi Túc từng đem lòng cảm mến Thôi Phạm Khuê, nhưng sau khi bị từ chối, anh chỉ buồn nửa năm rồi tự cười nói: “Không được làm người yêu thì làm người chúc phúc cũng đâu tệ.”
Một lần đi xem trận boxing phong trào, Vi Túc bị thương và được một y tá cứu giúp. Sau nhiều lần gặp lại, hai người dần nảy sinh tình cảm và bên nhau đến nay đã gần một năm. Nhìn họ sánh bước hôm nay, Khuê khẽ cười, trong lòng ấm áp vì ai cũng tìm được bến đỗ riêng.
Tiếp theo là Uyển Trân, nay đã có chồng và con gái nhỏ ba tuổi. Nhiều người trong làng vẫn nhớ cô từng yêu tha thiết và định kết hôn, nhưng đám cưới lại bị hoãn đi hoãn lại suốt mấy năm. Sau này, nhờ Khương Thái Hiển giải thích, cô mới biết nguyên nhân là do một lời thề vô tình năm xưa rằng cô sẽ không cưới ai trước khi “thầy Khương” thành thân.
Để hóa giải, Uyển Trân phải làm lễ cầu phúc ở chùa ba ngày liền. Kết quả, chưa đầy nửa năm sau, cô đã được cầu hôn và sinh con. Cũng nhờ lễ ấy mà giờ đây, Khương Thái Hiển và Khuê mới có thể nên duyên trọn vẹn.
Sau hàng loạt lời chúc phúc và những tràng cười rộn rã, đến lượt Thẩm Lục Chiêu – người bạn thân thiết của Khương Thái Hiển. Anh trao phong bì đỏ, ánh mắt nửa đùa nửa thật:
“Tiền mừng cưới của anh đủ mua một căn biệt thự. Nếu hai người định nuôi thêm con, nhớ báo trước để anh chuẩn bị phong bì tiếp.”
Khuê không dám mở phong bì, chỉ cười mép giật nhẹ. Còn Thuân và Tú Bân cùng nhóm bạn đại học thì đứng thành hàng phía sau, mỗi người đều rón rén bước lên chúc phúc vì ‘bá khí’ của chú rể.
Trúc Liên cầm phong bì đỏ, mỉm cười: “Khuê, mình rất vui vì được quen một người đáng yêu như cậu. Cảm ơn vì đã luôn đồng hành cùng mình, từ những bữa lẩu cay đến những ngày buồn nhất. Chúc cuộc sống hôn nhân của cậu sẽ luôn hạnh phúc nhé!”
Khuê cười, gật đầu nhận lời chúc, trong mắt ánh lên một chút ấm áp.
“Tớ còn đang đợi đám cưới của cậu và Gia Vận đấy.”
Trúc Liên ngượng ngùng: “Sắp…sắp rồi!”
Đến lượt Gia Vận, cậu run run tiến lên, hai tay dâng phong bì, lắp bắp nói: “Chúc… chúc mừng thầy ạ! Chúc thầy hạnh phúc, sức khỏe dồi dào…!”
Vì không dám nhìn mặt chú rể, Gia Vận vừa nói xong đã cúi đầu chạy biến. Cậu suýt vấp phải mép thảm, khiến Thuân cười lăn lộn. Bực mình, Gia Vận quay lại đập một cái vào vai Thuân, vừa đỏ mặt vừa gắt:
“Cười cái gì! Đến lượt cậu đó, lên mà chúc đi!”
Không khí trong nhà bật cười giòn tan.
Sau lễ chúc phúc, Thiên Bảo và Tư Đồng chạy ào tới ôm lấy bố mẹ. Cổ hai đứa đeo đầy kẹo do Thẩm Lục Chiêu nghịch ngợm treo lên, vừa dính vừa kêu leng keng như vòng cổ nhỏ. Thuân nhanh tay cầm máy ảnh, nói lớn:
“Cả nhà ơi, chụp tấm hình kỷ niệm nào!”
Khương Thái Hiển ngồi xuống, kéo Khuê lại gần. Hai bé ngồi giữa, nghiêm túc chỉnh áo, miệng cười toe khoe hai chiếc răng ngô. Khi ống kính bấm, cả gia đình cùng nghiêng đầu tạo dáng, Thiên Bảo còn giơ tay làm dấu tim để “sau này đăng lên TikTok cho nhiều tim”.
Dân làng đứng xem ai cũng xúc động. Người đàn ông từng lạnh lùng, tận tâm giúp người, nay cuối cùng cũng tìm thấy mái ấm của riêng mình.
“Thầy Khương yên bề gia thất rồi… cuối cùng cũng có người chăm sóc thầy suốt đời.”
Tiệc cưới kết thúc, mọi người lần lượt trở về chỗ nghỉ, để lại đôi uyên ương trong căn phòng tân hôn rực sắc đỏ. Hai bé song sinh được mẹ của Tú Bân đưa về phòng riêng chăm sóc, giúp bố mẹ chúng yên tâm nghỉ ngơi. Nếu để Thẩm Lục Chiêu trông thì e rằng cả nhà sẽ không ai ngủ nổi cả đêm.
Thôi Phạm Khuê tắm sau Khương Thái Hiển. Cậu chuẩn bị kỹ càng hơn mọi khi – từ bộ đồ ngủ, mái tóc đến mùi hương nhẹ thoảng – vì đêm nay là một đêm đặc biệt. Ở tuổi hai mươi chín, Khuê tưởng mình đã đủ bình tĩnh, nhưng trái tim lại đập nhanh không kiểm soát.
Đứng trước cửa phòng tắm, cậu nuốt nước bọt, bàn tay lạnh ngắt siết chặt để trấn tĩnh. Dù đã quen với những cái nắm tay, những cái ôm, nụ hôn của Khương Thái Hiển suốt bao năm, nhưng giây phút này, Khuê vẫn thấy tim mình như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
Cánh cửa phòng tắm bất ngờ mở ra khiến Khuê giật mình. Khương Thái Hiển bước ra, ánh mắt sâu và tĩnh như mặt nước đêm. Anh tiến lại gần, mùi hương mát lạnh lan tỏa giữa không gian tĩnh lặng, bàn tay ấm đặt nhẹ lên má Khuê.
“Có chuyện gì sao?” giọng anh trầm ấm, dịu dàng pha chút lo lắng.
Khuê run lên, môi mấp máy mà chẳng thốt được lời. Cậu muốn nói “Không sao cả”, nhưng cổ họng khô khốc, chỉ nghe thấy tiếng tim mình đập vang.
Khương Thái Hiển nghiêng đầu, nhìn sâu vào mắt cậu, giọng trầm thấp hơn: “Em sợ anh à?”
Khuê giật mình, vội lắc đầu lia lịa, nói nhỏ: “Không… Khuê không sợ anh đâu ạ… chỉ là… hồi hộp thôi.”
Anh khẽ cười. Nụ cười hiếm hoi, trầm tĩnh mà dịu dàng như ánh nến lay trong gió.
Khuê cúi mặt, hai tai đỏ bừng. Cậu nói tiếp, giọng nhỏ đến mức gần như thì thầm: “Với lại… cũng hơi lo một chút…”
Khương Thái Hiển không nói thêm. Anh chỉ đưa tay chỉnh lại mái tóc cho cậu, rồi nhẹ nhàng nắm lấy bàn tay Khuê vẫn còn run như để trấn an.
Thôi Phạm Khuê biết rằng Khương Thái Hiển đã kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc này từ rất lâu, và trong đôi mắt màu đêm sâu thẳm ấy, Khuê thấy một sự thấu hiểu và dịu dàng không thể chối cãi.
Anh nhẹ nhàng kéo cổ tay Khuê, dẫn cậu bước ra khỏi sàn phòng tắm lạnh lẽo, ôm lấy thân hình mảnh khảnh vào lồng ngực trần với vòng tay lỏng lẻo nhưng đầy ấm áp.
"Đừng lo, nếu em chưa sẵn sàng thì anh sẽ không ép em," Khương Thái Hiển nói với giọng nói êm ái như một làn gió xuân, xoa dịu nỗi lo lắng trong lòng Khuê.
Khuê cắn môi dưới, cảm nhận được sự kiên nhẫn và quan tâm trong lời nói của anh. Nhưng khi nghe Khương Thái Hiển nói anh sẽ tiếp tục chờ đợi, một cảm giác không cam tâm trỗi dậy trong lòng cậu. Cậu vội vòng tay ôm chặt lấy thân hình cao lớn, úp mặt vào sự ấm áp của lồng ngực anh và lắc đầu.
"Không ạ, Khuê... Khuê sẵn sàng rồi!" Khuê nói với giọng run rẩy, như thể cậu đang cố gắng thuyết phục bản thân hơn là anh.
Khương Thái Hiển vuốt nhẹ lưng Khuê như đang dỗ dành một chú mèo hoảng sợ.
"Bình tĩnh, chuyện này không cần phải vội," anh nói. Nhưng Khuê đã quyết định, và cậu không muốn chờ đợi thêm nữa.
"Nhưng..." Khuê định nói thêm thì cằm cậu bị nâng lên đối diện với ánh mắt của anh. Đôi mắt bình lặng ấy như dòng nước mát, xoa dịu trái tim Khuê.
"Hãy nghĩ kỹ xem là em thực sự muốn làm điều này chứ?" anh hỏi với giọng nói nhẹ nhàng nhưng đầy thăm dò.
“Hay là để chiều lòng anh hử?”
Thôi Phạm Khuê khô cổ khi đối diện với ánh mắt của Khương Thái Hiển. Dường như những góc sâu kín trong lòng cậu, nơi cậu không dám bộc lộ đang bị một bàn tay vô hình chạm vào. Gương mặt anh tuấn, khí chất cao quý toát ra từ Khương Thái Hiển, cùng đôi mắt sắc bén đầy mê hoặc đã khơi dậy ham muốn mãnh liệt trong lòng người đã say đắm anh.
Khuê không thể phủ nhận trái tim mình. Cậu khao khát được sở hữu người đàn ông này biết bao nhiêu. Chiếc lưỡi nhỏ khẽ liếm môi rồi cậu thì thầm với người đang chờ câu trả lời: "Em muốn làm."
Lời nói ấy như một lời cam kết, một lời hứa hẹn về một tương lai sắp tới.
Ánh mắt Khương Thái Hiển thoáng sáng lên giữa khoảng không tĩnh lặng – sâu thẳm, mãnh liệt và chứa đựng điều gì đó khiến tim người đối diện chao đảo. Anh nắm lấy tay Khuê, kéo cậu lại gần. Khoảnh khắc ấy, hơi thở của hai người hòa lẫn vào nhau, rối loạn và dồn dập.
Chẳng cần đến lời nói, mọi cảm xúc như đã tự hiểu. Khuê cảm nhận rõ vòng tay rắn rỏi đang bao trọn lấy mình, đưa cậu ra khỏi thế giới vốn quen thuộc. Cả người cậu nhẹ bẫng, được đặt xuống giường trong một chuyển động vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng.
Không khí trong căn phòng như đông lại. Giữa ánh đèn vàng nhạt, gương mặt Khương Thái Hiển hiện lên rõ nét. Từng đường viền, từng hơi thở đều mang theo vẻ dịu dàng pha chút kìm nén. Anh đưa tay gạt vài lọn tóc còn ướt dính trên trán Khuê, ngón tay lướt qua làn da khiến cậu rùng mình.
Khoảng cách giữa hai người dần thu hẹp. Khi đôi mắt họ chạm nhau, tất cả sự ngượng ngùng, lo lắng, cùng bao năm thương nhớ như vỡ òa. Khương Thái Hiển cúi xuống, đặt lên môi Khuê một nụ hôn chậm rãi không vội vã, không gấp gáp, chỉ là sự hòa quyện của hai tâm hồn đã chờ đợi quá lâu để được chạm vào nhau một cách trọn vẹn.
Ánh trăng lặng lẽ vắt ngang khung cửa sổ, vương trên dải màn hồng lay nhẹ trong gió. Những sợi chỉ đỏ buộc nơi đầu giường cũng rung rinh, tựa như biết đêm nay là đêm định mệnh – nơi hai linh hồn từng lạc nhau, giờ lại tìm thấy nhau.
Thôi Phạm Khuê nắm lấy vạt áo của Khương Thái Hiển, bàn tay run rẩy đầy khao khát. Từ lúc ánh mắt hai người giao nhau, thế giới bên ngoài như tan biến – chỉ còn hơi thở của nhau, tiếng tim đập xen kẽ, và sự ấm áp tràn ngập khắp căn phòng.
Khương Thái Hiển cúi xuống, nụ hôn của anh không còn là sự đòi hỏi, mà là lời hứa – dịu dàng, sâu lắng, như thể chỉ cần chạm nhẹ là đủ để nói “Anh yêu em”.
Từng nhịp chạm nhẹ, từng cái siết tay, từng hơi thở hòa vào nhau, tựa như hai dòng nước lâu ngày khô cạn giờ được hợp lại thành một con suối trong lành, róc rách chảy qua những vách đá thời gian.
Ngọn nến bên giường nghiêng mình, ngọn lửa vàng cam run rẩy, ánh sáng hắt lên bức tường những hình bóng hòa quyện. Ngoài hiên, gió đung đưa, trúc lay, lá khẽ va vào nhau như những lời thì thầm chúc phúc của đất trời.
Chiếc trống đồng treo trước sân kêu vì gió đêm. Mùi hương trầm lan tỏa khắp gian phòng, ấm mà nhẹ, như hơi thở ngọt ngào của ký ức. Khuê mỉm cười – nụ cười ấy run rẩy, vụng về, nhưng cũng là nụ cười an yên nhất kể từ khi cậu sinh ra.
Mọi do dự tan đi, chỉ còn sự giao hòa của hai tâm hồn từng chịu nhiều giông bão.
Khương Thái Hiển ghì nhẹ người trong tay, không phải để chiếm hữu, mà để trấn an.
“Anh ở đây,” anh nói bên tai Khuê, hơi thở ấm áp như lời thề nguyện.
Ngoài kia, trời đổ sương. Sương trắng phủ lên mái ngói, chậm rãi trôi qua khe cửa như tấm màn mỏng của đêm. Trong không gian ấy, từng hơi thở giao nhau, từng tiếng thì thầm vỡ vụn rồi tan vào nhau như hạt mưa đầu mùa rơi xuống mặt hồ tĩnh lặng.
Không biết là bao lâu, ngọn nến cuối cùng cũng cháy hết. Ánh sáng nhường chỗ cho bóng tối dịu dàng – nơi chỉ còn tiếng thở chậm rãi, yên bình, và vòng tay ôm siết lấy nhau không rời.
Đêm động phòng ấy không phải là khởi đầu của dục vọng, mà là kết thúc của đợi chờ. Hai linh hồn sau bao năm lạc lối, cuối cùng cũng trở về bên nhau, lặng lẽ mà vững bền như lời nguyện bên gốc bồ đề thuở xưa.
Ngoài cửa sổ, trăng đã ngả về tây. Còn trong phòng, hơi ấm vẫn chưa tan như minh chứng rằng, đêm nay, hai người đã thật sự trở thành một phần của nhau.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip