Tình Thơ Trên Đất Việt Thuận
Tháng Ba, trời vẫn còn vương chút lạnh của mùa đông chưa dứt hẳn. Gió thổi qua những mái ngói cũ, lùa theo con đường lát gạch đỏ dẫn ra bờ sông. Cây gạo trước ngõ nhà họ Lâm bắt đầu trổ hoa, từng chùm đỏ rực như vết son loang giữa nền trời xám nhạt.
Lâm Duẫn Nhi ngồi bên khung cửa sổ, tay thoăn thoắt lùa kim, luồn chỉ. Cô thêu một đoá mẫu đơn vàng trên thân áo dài cưới, vải gấm trắng ngà, thêu chỉ tơ mịn như sợi tóc. Gương mặt cô nghiêng nghiêng trong ánh sáng nhạt nhòa, gò má ửng hồng vì gió xuân lành lạnh.
Bên cạnh là ấm trà nhỏ, khói nghi ngút bốc lên thơm mùi cúc khô. Bà ngoại cô đang nằm trong buồng trong, ho sù sụ từ sáng, tiếng ho khan như cào vào lòng người nghe.
Trên con đường làng, tiếng guốc mộc lộc cộc vang lên, hòa với tiếng gió rì rào bên hàng tre. Duẫn Nhi ngẩng đầu lên nhìn – dáng người cao gầy, vai vác một tấm gỗ lớn, áo nâu bạc màu, tóc cột thấp sau gáy. Là Từ Châu Hiền – "anh cả" nhà họ Từ, người vá thuyền sống lặng lẽ ven sông.
Châu Hiền không nhìn cô, chỉ bước chậm rãi qua, mắt luôn dõi về phía chân trời xám nhạt. Nhưng Duẫn Nhi lại thấy rất rõ: khi đi ngang qua cây gạo đỏ ngập ngừng ấy, vai người ấy khẽ chùng xuống – như thể đang né tránh điều gì đó rất quen thuộc.
"Anh ấy lạ lắm." – Duẫn Nhi từng thì thầm với bà ngoại như vậy.
Bà chỉ cười khẽ: "Người sống không nhiều lời, thường là người từng đau nhiều hơn."
__
Chiều hôm đó, mưa phùn bay. Duẫn Nhi mang áo thêu phơi tạm dưới hiên, gió bỗng giật phăng một vạt áo rơi xuống nền gạch ướt. Cô hốt hoảng lao ra, trượt chân.
Một cánh tay rắn rỏi kịp đỡ lấy cô, không mạnh quá, nhưng đủ để cô không ngã. Mùi gỗ, mùi nhựa thông, mùi bùn non bám vào áo người ấy. Khi Duẫn Nhi ngẩng lên, ánh mắt cô bắt gặp một đôi mắt nâu nhạt – yên tĩnh, lặng lẽ như mặt nước sông buổi sớm.
"…Cảm ơn." – cô lí nhí. Nhưng người kia đã quay đi, không nói lời nào.
Chỉ là một khoảnh khắc. Một cái nắm tay chớp nhoáng giữa hai người dưng. Nhưng khi đêm xuống, ngồi lại bên khung thêu, Duẫn Nhi thấy lòng mình… khẽ lay động.
Hoa gạo ngoài ngõ rơi lả tả như lửa đỏ. Mùa xuân đã về thật rồi.
Mưa lất phất suốt ba ngày. Mái tranh nhà Duẫn Nhi thấm nước chỗ góc bếp, từng giọt tí tách rơi xuống nồi nước gạo đang đun sôi húp cho bà ngoại. Gió lùa qua khe cửa, mang theo cái lạnh âm ẩm len tận đầu ngón tay.
Chiều nay, cô dự định ra chợ huyện mua chỉ vàng – loại chỉ quý chuyên dùng để thêu áo cưới. Cô dặn lòng sẽ về thật sớm, nhưng bà ngoại lại lên cơn sốt, hơi thở phập phồng, tay run không cầm nổi bát cháo. Cô không đành lòng đi.
Đến tối, Duẫn Nhi ngồi im trong bóng đèn dầu lờ mờ, mắt nhìn chằm chằm vào khung thêu. Mảnh áo cưới dang dở, đoá mẫu đơn chưa có nhụy. Màu chỉ trắng bạch, vô hồn như chính tâm trạng cô lúc này.
Tiếng bước chân lạo xạo trên đường đất ướt vang lên khi trời đã khuya. Duẫn Nhi ngẩng đầu, nhưng chỉ thấy bóng tối lặng như tờ. Rồi như có linh cảm, cô mở cửa.
Trên bậu cửa, dưới tàu lá chuối dùng che mưa, là một cuộn chỉ vàng óng ánh. Sáng lấp lánh như sợi nắng bị ai bỏ quên từ mùa hạ.
Duẫn Nhi bần thần. Không có tờ giấy nào, không một lời nhắn.
Cô đưa tay chạm vào cuộn chỉ – vẫn còn ấm, như vừa được ai đó nắm trong lòng bàn tay.
Hôm sau, cô đem chuyện kể cho bà ngoại nghe. Bà chỉ nhắm mắt khẽ cười:
"Thứ không mua được bằng tiền, thì là người ta mang lòng đến đưa con đấy."
Đêm tiếp theo, cuộn chỉ bạc đến. Rồi cuộn chỉ đỏ điều. Mỗi ngày một màu, mỗi đêm một lần. Tất cả đều đặt ở đúng chỗ, đúng giờ, dưới tàu lá chuối nhỏ phủ lên, không lời giải thích.
Lần này, Duẫn Nhi quyết định đặt lại một món quà – chén chè sen cô nấu kỹ, thơm mùi nhãn khô, phủ lớp váng mỏng trong vắt. Cô gói trong lá sen, buộc bằng dây chuối, đặt cạnh bậu cửa, ngay chỗ cũ.
Sáng ra, chén chè biến mất. Nhưng thay vào đó, có thêm một bông hoa gạo đỏ, còn đẫm nước mưa, nằm im lìm trên nắp hộp kim chỉ của cô.
Duẫn Nhi không còn nghi ngờ nữa.
Là người ấy.
Người vá thuyền mang dáng hình đàn ông, sống lặng lẽ như dòng nước dưới bến, mang trên vai bao bí ẩn không gọi thành tên.
Nhưng giờ đây, lại lặng lẽ gắn bó với cô qua từng sợi kim, từng sợi chỉ – không cần gặp gỡ, không cần lời hứa hẹn. Chỉ có sự hiện diện dịu dàng và âm thầm, như đêm xuân trôi qua mái nhà cũ kỹ của cô và bà.
Gió mùa về muộn. Đêm ấy, trời nổi sấm trái mùa, mưa ào xuống mái nhà tranh rách dột như một lời giục giã của đất trời. Trong buồng trong, tiếng ho của bà ngoại Duẫn Nhi nặng dần, khan đặc, như mắc kẹt giữa cổ họng và lồng ngực.
Duẫn Nhi ngồi bên, tay siết chặt lấy tay bà, từng ngón xương xẩu lạnh toát như nước sông đầu mùa. Cô gọi, gọi mãi, mà đôi mắt bà chỉ lim dim, không còn phản ứng.
Ngoài trời, mưa trút xuống mái gạch như trút lòng người.
Đến khi tiếng ho lặng hẳn, chỉ còn lại tiếng đồng hồ gõ từng nhịp chậm rãi, Duẫn Nhi mới biết – mái nhà này đã thiếu đi một hơi ấm. Cô không khóc. Không phải vì mạnh mẽ, mà là vì mọi cảm xúc đều bị bão trong lòng cuốn sạch từ lúc bà ngừng thở.
__
Đám tang bà diễn ra đơn sơ, không trống không kèn. Cả làng đều biết bà hiền, nên ai cũng lặng lẽ đến viếng, cắm cho bà một nén nhang, đặt một nhành hoa cau trắng bên nắp áo quan.
Duẫn Nhi ngồi dưới gốc cau trước nhà, mắt vô hồn. Người đến rồi đi, tiếng nói cười cũng nhạt dần. Mưa vẫn không ngớt, mỏng như màn sương, đủ để ướt tóc và áo.
Chính vào lúc đó, cô thấy người ấy.
Dưới mái hiên đầu ngõ – nơi hoa gạo đang trút từng cánh lửa đỏ, là dáng người cao cao, khoác chiếc áo nâu sẫm đã thấm nước, tay cầm một chiếc ô nhỏ. Người ấy không bước vào, cũng không cất lời. Chỉ đứng lặng, ánh mắt ẩn dưới tấm vành nón lá, dõi theo quan tài bà được hạ xuống đất.
Một cái nhìn lặng lẽ, mà như khắc cả trăm điều không nói.
Duẫn Nhi không gọi. Nhưng lòng cô thắt lại – như thể có ai đó đang khẽ vỗ về lưng mình, dù thật xa.
Khi mọi người đã về hết, đất đã lấp tròn, Duẫn Nhi trở vào nhà. Cô thấy người ấy đang đứng đó – trong sân, bên cạnh khung thêu cô bỏ dở từ đêm trước.
Trên tay Châu Hiền là một tấm vải thô, màu trắng đục, dệt thủ công, từng sợi đan lẫn với rơm khô và xơ đay.
“Vải sạch. Không nhuộm. Không dệt máy.” – giọng nói người ấy lần đầu cất lên, khàn đục như tiếng gỗ cọ vào đá.
Duẫn Nhi nhận lấy, tay run run.
“May áo tang đi.”
Cô không nói lời cảm ơn. Cũng chẳng biết nói gì.
Chỉ lặng lẽ bước tới… và ôm lấy người ấy từ phía trước, má áp vào ngực áo còn lạnh nước mưa, mùi nhựa thông và tro củi đượm trong hơi thở.
Châu Hiền đứng im, không đẩy ra, cũng không ôm lại. Chỉ là bờ vai người ấy – dường như đang khẽ run lên.
Trong một khoảnh khắc, Duẫn Nhi chợt nghĩ: có lẽ, từ nay, cô không còn cô độc nữa.
__
Đêm đó, gió rít qua mái nhà như tiếng ru ai ở tận bên sông. Mưa ngừng, nhưng hương đất ẩm và hoa gạo vẫn phảng phất trong không gian.
Dưới ánh đèn dầu, Duẫn Nhi ngồi khâu từng đường kim cuối cùng cho chiếc áo tang. Tấm vải thô ráp, nhưng tay cô lại không thấy đau. Vì lòng cô lúc này – đã có ai đó cùng chở che.
Sau tang lễ bà ngoại, ngôi nhà nhỏ chỉ còn lại mình Duẫn Nhi.
Những ngày đầu, đêm xuống là khoảng trống hun hút, như cả không gian trống rỗng chìm vào cái tĩnh lặng đáng sợ. Không còn tiếng ho khẽ từ gian trong. Không còn bàn tay nhăn nheo vuốt tóc cô mỗi tối.
Nhưng rồi, cũng trong những đêm ấy, từ phía bến sông, ánh đèn leo lét của chiếc đèn dầu nhỏ lại hiện lên – ánh sáng từ căn chòi vá thuyền của Từ Châu Hiền. Và như một thói quen, Duẫn Nhi lại ngồi bên cửa sổ, khâu vá trong ánh sáng chập chờn, lòng dịu đi đôi chút khi biết, chỉ cần ngẩng đầu lên, cô sẽ thấy ánh đèn ấy vẫn còn đó.
__
Hôm đó, gió nồm nam thổi mạnh. Cô đang phơi áo, chiếc áo tang mỏng bị gió cuốn bay, vướng vào hàng rào tre phía bên kia đường.
Chưa kịp chạy ra, thì Châu Hiền đã có mặt, tay cầm chiếc áo gấp ngay ngắn. Người ấy bước qua hàng rào, bước qua lối ngõ gạch đỏ, và… lần đầu tiên vào hẳn trong sân nhà cô.
"Áo nhẹ, bay xa." – giọng người ấy vẫn khàn, mắt nhìn thẳng.
"Ơn anh." – Duẫn Nhi khẽ đáp, hai tay đón lấy, nhưng mắt lại không dám nhìn lâu.
Gió vẫn thổi, thổi tung mái tóc cô sang một bên, làm lộ ra một bên cổ trắng ngần. Châu Hiền bối rối quay đi.
"Anh ngồi lại uống nước không?" – cô buột miệng, không kịp nghĩ.
Không có tiếng trả lời, nhưng một lát sau, khi cô bưng ấm nước ra, người ấy đã ngồi dưới gốc gạo trước sân, mắt nhìn lên những bông hoa đỏ sắp tàn.
__
Từ ngày ấy, thỉnh thoảng Châu Hiền ghé qua.
Chỉ ngồi im, không nói nhiều. Khi thì giúp cô gác mái che khỏi dột. Khi thì sửa lại cánh cửa buồng long bản lề. Có hôm, mang theo con cá vừa bắt ở sông, dúi vào tay cô rồi về ngay.
Duẫn Nhi quen dần với sự có mặt của người ấy – lặng lẽ, không ràng buộc, nhưng lại khiến mái tranh cô sống động trở lại, như được gió thổi vào tim.
__
Một tối, cô ngồi thêu dưới ánh đèn, Châu Hiền ngồi bên quạt lá cọ. Lát sau, người ấy đứng dậy, chậm rãi nói:
"Em thêu… giống lắm. Hoa mẫu đơn như thật."
Duẫn Nhi ngẩn người. Không phải vì lời khen. Mà vì đây là lần đầu người ấy gọi cô là "em". Tự nhiên, không ngập ngừng, không cố ý.
Cô cắn nhẹ môi dưới, cúi mặt xuống khung thêu, cố giấu đi nụ cười đang trào lên trong lòng.
Đêm hôm đó, mưa không rơi, nhưng đất trời dường như đang chuyển mình – như một hạt giống đã ngủ yên trong đất lâu ngày, vừa rướn mầm qua lớp đất dày, vươn mình về phía ánh sáng.
Trăng mười sáu tròn vành vạnh, sáng đến độ soi rõ từng giọt sương đọng trên kẽ lá chuối ngoài sân.
Duẫn Nhi không ngủ được. Lòng cô cứ thổn thức. Cả ngày hôm nay, Châu Hiền không đến. Không con cá nào để trên bàn, không tiếng chân chậm rãi gõ nhịp ngoài ngõ.
Cô bước ra hiên, tay khẽ kéo áo khoác mỏng. Gió từ sông thổi tới, mang theo mùi phù sa nhè nhẹ, mùi hoa cau cuối mùa, và cả mùi tre tươi vừa chẻ.
Ánh trăng rọi qua hàng rào tre, vẽ thành từng vệt dài trên nền đất. Cô ngồi xuống chiếc ghế cũ của bà, mắt nhìn về phía bến.
Ánh đèn bên chòi vá thuyền vẫn sáng. Nhưng không thấy bóng người.
Một thoáng chần chừ. Rồi cô đứng dậy, rảo bước ra khỏi sân.
__
Bến sông lặng ngắt. Chỉ có tiếng dế gáy đều đều, và tiếng nước lạch tạch đập vào mép thuyền gỗ.
Cô đến gần, khẽ gọi:
“Anh Hiền…”
Không có tiếng trả lời. Nhưng cánh cửa chòi mở hé, và ánh đèn dầu chập chờn hắt ra.
Duẫn Nhi bước vào. Căn chòi nhỏ, đơn sơ đến mức chỉ vừa đủ cho một người ngả lưng. Mùi gỗ, mùi nhựa thông và cả khói bếp củi đọng lại trong không khí.
Châu Hiền đang ngồi quay lưng lại, đôi vai to phủ một lớp áo nâu bạc màu, tay cầm chiếc đục gỗ, đang mài.
Nghe tiếng cô, người ấy không quay lại, chỉ khẽ nói:
“Đêm nay trăng sáng. Em ra đây chi vậy?”
Cô im lặng một lúc, rồi nhẹ nhàng đáp:
“Em không ngủ được.”
Lần này, Châu Hiền đặt chiếc đục xuống, quay lại.
Ánh đèn chiếu vào khuôn mặt góc cạnh, đôi mắt sâu, và… nỗi mệt mỏi rất lạ.
Duẫn Nhi bối rối. Mắt cô lướt qua góc chòi – có chiếc áo tang của cô được treo ngay ngắn. Ai đó đã giặt sạch, phơi khô, và gấp gọn.
Cô siết nhẹ tay mình, giọng thấp hẳn:
“Em cứ nghĩ… anh không đến nữa.”
Châu Hiền nhìn cô một lúc, rất lâu, rồi khẽ thở ra:
“Anh sợ… mình quen mất.”
“Quen gì?”
“…Quen có em.”
Một câu nói khàn, nhưng khiến lòng cô run lên. Không phải vì lời ấy quá nồng nàn. Mà vì trong đó, là cả một khoảng đời đơn độc, một nỗi sợ mơ hồ — sợ quen một điều gì đó đẹp đẽ, vì sợ sẽ phải mất đi.
Duẫn Nhi không nói gì. Cô chỉ bước tới, ngồi xuống bên cạnh người ấy.
Không ai chạm vào ai. Chỉ ngồi đó. Vai kề vai. Hơi thở chạm nhau.
Bên ngoài, trăng vẫn sáng. Chiếc thuyền gỗ ngoài bến đung đưa khẽ khàng. Và ở một nơi rất xa, như có tiếng sáo ai thổi lạc giữa đêm.
Lúc ấy, cô biết — mình chẳng cần thêm gì nữa.
Chỉ cần đêm nay… trôi chậm hơn một chút.
__
Tháng Năm về cùng mùa gặt.
Trên những thửa ruộng trải dài như tấm lụa vàng, tiếng cười rộn rã xen lẫn tiếng liềm cắt lúa, tiếng lúa rơi vào nong vào nia, lạo xạo như tiếng mùa gọi nhau trở về.
Ngõ nhà Duẫn Nhi suốt ngày vàng rực màu rơm phơi. Người đi ngang ai cũng ghé mắt nhìn vào sân, miệng cười cợt: “Cái Duẫn giờ sống một mình mà sân gọn thế, chắc có ai đó phụ dọn cho.”
Có kẻ mát giọng hơn:
“Thằng Hiền chòi vá thuyền dạo này hay ghé nhà nó lắm nha. Không biết vá gì mà ngày nào cũng vá.”
Tiếng cười khúc khích. Rồi ánh mắt soi mói.
Duẫn Nhi đứng bên chạn nước, tay rửa rổ rau muống mới hái, lòng bỗng thắt lại. Những lời tưởng đùa mà hóa như mũi kim, châm vào lớp vải mỏng tên là tự trọng.
__
Tối ấy, cô không ra ngoài hiên. Cũng không thắp đèn như thường lệ.
Cô ngồi im trong buồng, tay lần giở từng nét thêu cũ trên chiếc khăn tay dở dang. Lòng rối như đống rơm chưa rũ.
Rồi… có tiếng bước chân ngoài sân. Không hề rụt rè.
Là Châu Hiền.
Duẫn Nhi chưa kịp bước ra, thì người ấy đã gõ cánh cửa gỗ, giọng vang lên trong bóng tối:
“Em không ra?”
Cô đáp khẽ:
“Dạo này người ta đồn… không hay.”
Một thoáng im lặng. Rồi Châu Hiền khẽ nói:
“Đồn thì cũng chỉ là gió thôi. Em sống với gió hay sống với tim mình?”
Duẫn Nhi ngẩng đầu. Trái tim như có ai bóp nhẹ.
Một lúc lâu sau, cô bước ra hiên. Trăng mới nhú nửa vầng, sáng dịu và hiền như tấm lòng người thôn nữ.
Cô đứng trước mặt Châu Hiền. Không chạm. Không cười.
Chỉ nói rất khẽ:
“Em sống… với người làm em thấy mình không cô độc nữa.”
___
Đêm hôm ấy, lần đầu tiên Châu Hiền chạm vào tay cô — nhẹ như gió đầu mùa, nhưng vững như thân tre sau lũ.
Không ai nói gì thêm.
Chỉ là… từ ngày ấy, cánh cổng nhỏ trước sân không còn khép hờ.
Mỗi sáng sớm, người làng đi qua đều thấy có đôi dép nam đặt bên bậc cửa, cạnh đôi guốc mộc bé xinh.
Mùa gặt rồi cũng qua. Nhưng những lời đồn thì vẫn như bụi rơm, lẩn quẩn quanh sân nhà Duẫn Nhi.
Còn cô… thì đã thôi sợ gió.
___
Trưa hôm ấy, trời oi.
Duẫn Nhi cột tóc gọn lại sau gáy, mặc áo yếm, lom khom gánh nước từ giếng lên. Giếng cổ nằm bên gốc cau nhà ngoại để lại, quanh miệng giếng vẫn còn vết rêu, dù đã nhiều lần cọ sạch.
Cô kéo gàu lần thứ ba, vừa nghiêng thùng nước vào chum thì nghe tiếng thở khẽ phía sau.
Là Châu Hiền. Mồ hôi thấm ướt ngực áo. Tay áo xắn cao, lộ ra vết sẹo dài chạy dọc bắp tay trái—chỗ da chỗ sần, lồi lõm như từng bị cháy nắng hoặc… bỏng lửa.
Cô chỉ tay vào đó, khẽ hỏi:
“Anh bị sao đây?”
Châu Hiền im lặng một thoáng. Mắt không nhìn cô, mà nhìn lên cây cau cao vút trên đầu.
Rồi người ấy chậm rãi kể. Mỗi chữ rơi ra như vừa cắt ra từ miệng mình:
“Hồi ấy… anh ở xưởng đóng tàu trên Nam Định. Một lần lửa bén xăng, cả phân xưởng bốc cháy. Có đứa nhỏ bị kẹt. Anh nhảy vô lôi nó ra. Vết này là hôm đó.”
“Rồi sao nữa?”
“…Nó sống. Còn anh… không dám về nữa.”
Duẫn Nhi đứng lặng, hai tay níu vào giót nước, hơi run nhẹ.
“Không về nhà?”
Châu Hiền gật đầu, rồi lắc. Mắt đỏ như có bụi.
“Mẹ mất sau đó. Không kịp nhìn lần cuối. Tía thì… nói anh làm xấu mặt họ. Kêu về chỉ tổ gánh thêm nhục. Vậy là anh trôi dạt về đây.”
Một lát sau, giọng người ấy trầm hơn:
“Anh quen sống một mình. Đêm nằm nghe gió đủ rồi. Nhưng rồi em đến… em nhìn anh bằng đôi mắt không sợ hãi. Không xót thương. Không rẻ rúng. Anh thấy mình không còn là cái bóng vô nghĩa nữa.”
Duẫn Nhi nghe tim thắt lại.
Người trước mặt cô—vạm vỡ, mạnh mẽ, giỏi nghề—thực ra chỉ là một đứa con trai từng bị chính cha mình từ mặt, từng sống với mặc cảm mình là tai họa, từng lầm lũi như khúc gỗ mục bên dòng.
Cô đặt gàu nước xuống, tiến tới, đưa tay lên chạm vào vết sẹo ấy. Dịu dàng, không sợ hãi.
“Không ai gánh nhục khi làm điều đúng.”
Châu Hiền ngẩng đầu nhìn cô.
“Ở đây… không có ai bắt anh gánh gì cả. Ở đây chỉ có em. Với sân nhà, với giếng nước. Với ánh trăng đợi anh mỗi đêm.”
Lần đầu tiên, Châu Hiền… cúi đầu ôm lấy cô.
Ôm thật chặt. Không lời. Không vội vã. Chỉ là để bù lại tất cả những năm tháng trống rỗng mà cả hai từng lặng lẽ vượt qua.
___
Tối hôm đó, người làng thấy một chuyện lạ:
Ngọn đèn dầu bên chòi vá thuyền không sáng.
Vì người vá thuyền đã ở lại nhà ai đó, bên bậc cửa có trồng một bụi hoa mười giờ, và một cây cau đang mùa rụng trái.
__
Chiều chợ phiên, làng Cổ Việt tấp nập.
Duẫn Nhi bận áo bà ba lam, đầu quấn khăn mỏ quạ, xách rổ rau muống vừa hái cùng mấy quả cà pháo, định đem ra chợ đổi lấy chai dầu lạc. Cô đi qua những dãy hàng quen thuộc, lòng hơi run. Không phải vì sợ mặc cả, mà vì hôm nay… cô định hỏi một chuyện.
Ngồi cuối dãy chợ là bà Tám Thêu—bà cụ tóc bạc nhưng mắt vẫn tinh như cọ. Mỗi khi có đám cưới, đám giỗ, người ta đều tìm đến bà để đặt tấm khăn lụa dệt tay, thứ lụa mềm như mây, nhẹ như gió, chỉ cần sờ một lần là nhớ cả đời.
Duẫn Nhi ngồi xuống bên bà, gác rổ rau qua một bên.
“Bà Tám… cho con hỏi chuyện này được không ạ?”
Bà cụ gật đầu, tay vẫn thoăn thoắt đưa suốt chỉ:
“Con cứ nói.”
“Giả sử… có người con gái thương một người đàn ông không phải từ làng mình. Người đó từng có quá khứ không sạch sẽ. Người đó không có ruộng, không có hộ khẩu, chỉ có cái lưng gù vì gánh gỗ… Nếu người con gái đó dọn về ở chung với người đó, thì bà con trong làng có chấp nhận không?”
Bà Tám ngừng tay, ngẩng lên nhìn cô.
Ánh mắt bà không nghiêm, không gay gắt. Chỉ là… lặng như mặt ao làng lúc chiều muộn.
Một lát sau, bà mỉm cười, chậm rãi nói:
“Con à… người ta sống với nhau, không sống bằng hộ khẩu. Mà sống bằng lòng.”
“Cái làng này từng trải qua mưa bom lửa đạn, từng mất mùa đói kém. Lúc đó ai chia nhau bát cháo, cọng rau, thì sống. Ai bo bo giữ phần mình, thì lạc mất nhau.”
Bà xoa đầu gối mình, thở ra:
“Bà già rồi, thấy đủ chuyện. Đừng nghĩ ai cũng nhỏ mọn. Người ta đồn cho vui miệng, chứ đến lúc con khổ, ai chạy đến giúp? Người đó à?”
Duẫn Nhi khựng người. Mắt nóng lên.
Bà cụ nhìn cô, giọng chắc nịch:
“Vậy thì sống với người đó đi. Đời ngắn lắm, con ơi.”
__
Tối ấy, khi trở về nhà, Duẫn Nhi đem theo một bó rau rút, hai quả cà chua đỏ mọng và… một tấm lụa mỏng màu xanh ngọc — chính tay bà Tám tặng, nói là “tặng cho đám cưới người dệt đời bằng tay, chứ không bằng miệng người ta.”
Châu Hiền đón cô ở hiên, tay đang cưa một thanh gỗ mới.
Cô không nói gì, chỉ đến gần, quàng tấm lụa qua vai người ấy, buộc một nút đơn giản, rồi cười.
“Anh đeo thử xem. Cho giống chồng làng này.”
Châu Hiền ngẩn người nhìn cô, rồi nở nụ cười lần đầu tiên rộng và thật lòng như ánh sáng mặt trời rọi xuống sau một mùa đông dài.
Gió qua sân nhà. Tấm lụa bay nhẹ.
Như chính mối duyên mà họ đang dệt, bằng tình thương, bằng dũng cảm… và bằng những ngón tay từng sần sùi vì đau khổ, giờ đây biết ôm lấy bình yên.
__
Đêm ấy trăng tròn.
Sân nhà Duẫn Nhi trải đầy ánh sáng dịu, mát như nước mưa đầu mùa. Bụi hoa mười giờ khép nụ. Cây cau đứng im lìm, gió thổi nhẹ qua vạt cỏ ven giếng, làm sột soạt như có ai bước chân.
Duẫn Nhi vừa đặt nồi chè đậu xanh lên bếp, chưa kịp đậy vung thì có tiếng gõ cổng.
Ba tiếng. Dứt khoát.
Châu Hiền vừa bào xong một tấm gỗ, áo còn dính mạt cưa. Người ấy nhìn cô, hỏi khẽ:
“Có ai hẹn không?”
Cô lắc đầu. Bước ra sân, mở cổng.
Ngoài đó là một người đàn ông—cao, gầy, ăn mặc bảnh hơn người làng, nhưng ánh mắt lại lấm lét, chẳng còn cái vẻ kiêu ngạo năm nào.
Cô khựng lại.
Là Tài—người từng đến nhà cô năm ngoái, khi cô vừa mất cha, mượn cớ thắp nhang mà nhìn cô bằng ánh mắt không sạch sẽ. Cũng là người năm năm trước, đã từng nói:
“Con gái sống một mình thì cũng phải biết thân biết phận…”
Nay hắn đứng đó, tay cầm một túi cam sành, nở nụ cười như thể xưa nay chưa từng làm gì sai:
“Duẫn à… nghe nói em sắp đi thêm bước nữa, anh tới mừng. Với lại, có chuyện muốn nói riêng.”
Cô không lên tiếng. Mắt khẽ liếc về phía Châu Hiền — người ấy vẫn đứng trong sân, nhưng tay đã buông rơi tấm gỗ. Mặt hơi sầm lại.
Tài nhìn theo ánh mắt cô, rồi bật cười:
“À… là cái người đóng thuyền hả? Nghe bảo sống lang bạt, không nhà cửa. Em chắc chứ?”
Duẫn Nhi cắn môi. Cô bước hẳn ra ngoài cổng, khép hờ cửa lại sau lưng, như muốn chặn tiếng gió, chặn luôn cả ánh mắt Châu Hiền không thấy cảnh này.
“Tôi không có gì để nói với anh.”
Tài nhếch môi, ngón tay khều nhẹ quai túi cam:
“Anh còn giữ tấm hình cũ của em. Lỡ đâu… ai đó thấy thì tiếc lắm.”
Một luồng lạnh chạy dọc sống lưng cô.
Cô biết hắn nói gì. Năm ấy, khi cha vừa mất, cô yếu lòng và từng nhờ Tài giúp lo hậu sự. Đổi lại, hắn cố tình chụp lén bức ảnh cô lau người ở giếng, không rõ mặt nhưng đủ để ai biết chuyện sẽ ngờ ngợ.
Cô từng van xin hắn xóa. Hắn cười. Không xóa.
Giờ thì hắn đến, mang ảnh cũ như một con dao cùn. Không đủ bén để giết, nhưng đủ làm người ta chảy máu nếu không cẩn thận.
__
Duẫn Nhi không nói gì thêm. Chỉ lùi một bước, nhìn hắn bằng đôi mắt rất khác:
“Cái gì không sạch, rồi cũng mục. Anh giữ được bao lâu?”
Rồi cô quay lưng, mở cửa, bước vào lại sân.
Tài không đuổi theo. Chỉ đứng đó, lẩm bẩm: “Tưởng giỏi lắm…”
Nhưng hắn không thấy, sau cánh cửa khép lại, Châu Hiền đã đứng đó từ lúc nào.
Người ấy không hỏi gì.
Chỉ đi lại gần, nhìn vào mắt cô. Mắt ấy… không cần lời.
Duẫn Nhi cười gượng:
“Em không sợ hắn. Em chỉ… xấu hổ với anh.”
Châu Hiền đưa tay lau giọt mồ hôi lăn trên trán cô. Mồ hôi, hay nước mắt—không rõ.
“Anh cũng từng có thứ không sạch để giấu. Nhưng em đâu quay lưng.”
Duẫn Nhi khựng lại. Rồi gật.
“Vậy thì… từ nay về sau, nếu có ai đến… cứ để em mở cửa. Nhưng mở cùng anh.”
__
Đêm ấy, trăng vẫn tròn, gió vẫn mát.
Chỉ khác là… trong căn nhà nhỏ kia, có hai người đã thôi lặng lẽ một mình trước bóng tối.
___
Sáng đó, trời âm u.
Châu Hiền dậy từ sớm, đun nước, hong lại mái hiên bằng rơm khô, còn tỉ mỉ gọt từng củ khoai lang để luộc cho vừa ngọt, vừa mềm. Duẫn Nhi ngủ muộn vì thức đến khuya, ghi lại mấy vần thơ cổ cô học từ bà nội, chép trên tờ giấy dó đã ngả màu.
Khi cô bước ra hiên, còn ngái ngủ, đã thấy trên bàn có sẵn mâm nhỏ. Trong mâm không có món gì sang, chỉ là khoai luộc, vài lát gừng, với một chén muối mè. Nhưng được sắp bằng chiếc mẹt tre lót lá chuối, từng lát khoai đặt ngay ngắn như sắp sửa dâng lên bàn thờ tổ.
Cô bật cười, vươn vai:
“Anh bày như mâm cỗ cưới vậy?”
Châu Hiền không quay lại. Người ấy đang hong đôi quang gánh:
“Chứ không phải em thích cưới?”
Duẫn Nhi đỏ mặt. Cô gắt khẽ:
“Cái miệng anh…”
Châu Hiền xoay người, lại gần, nhìn cô bằng ánh mắt… y như mấy tháng trước lần đầu gặp cô ở lối đình, khi cô đang gánh nước về, áo bà ba ướt mồ hôi mà vẫn rạng rỡ.
“Anh định đi hỏi cưới.”
Duẫn Nhi ngẩn người.
Người ấy nói tự nhiên, nhẹ như hơi thở, nhưng đủ để tim cô chệch nhịp.
__
Tin Châu Hiền đi xin lễ hỏi cưới Duẫn Nhi lan trong làng như gió thổi bờ tre.
Người ủng hộ có. Người bán tín bán nghi cũng không ít.
“Cái người đó… đâu phải dân làng mình.”
“Không biết gốc gác, lấy rồi ai bảo đảm?”
“Duẫn Nhi ngoan thế, sao không kiếm đứa có sổ đỏ, có họ hàng?”
Nhưng rồi, trong đám người bàn ra, lại có bà Tám Thêu lên tiếng giữa buổi chợ:
“Nó không có gốc trong làng, nhưng có gốc trong lòng con nhỏ kia. Thế là đủ.”
Câu nói ấy khiến mấy bà hàng xén lặng đi. Có người gật gù.
__
Một buổi sáng nọ, khi Duẫn Nhi đang giặt áo ngoài giếng, thì mẹ cô – bà Năm Gái – từ quê ngoại lên.
Mái tóc bà bạc trắng, áo dài lụa cũ phai màu nắng. Vừa thấy con gái, bà đứng nhìn thật lâu, không nói gì. Đến khi Duẫn Nhi đứng dậy, phủi tay, gọi khẽ “Má”, thì bà chỉ bảo:
“Má nghe nói… con định cưới cái người đóng ghe?”
Duẫn Nhi gật, lòng thấp thỏm.
Nhưng bà không trách. Bà chỉ nhìn con thật lâu, rồi mỉm cười mỏi mệt:
“Má không cần con lấy người giàu. Má chỉ sợ… con không dám sống thật lòng.”
Rồi bà rút trong giỏ cói ra một bó trầu cau. Tươi. Lá trầu cuống quăn, quệt sáp vôi trắng. Cau non, nhưng cứng chắc.
“Má không chờ người ta tới hỏi. Má đem sính lễ trước, coi như… má hỏi con cho người ta.”
Duẫn Nhi bật khóc.
__
Hôm đó, trời lại trong, gió nhẹ thổi từ đồng lên. Trầu cau đặt trên bàn gỗ, không cần thiệp hồng, cũng không cần tiếng trống.
Châu Hiền đứng trước bàn, chắp tay cúi đầu, mắt đỏ hoe.
Người ấy không hỏi cưới bằng lời.
Người ấy được cưới bằng lòng.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip