chương 3: ngọn lửa tro tàn

Vùng Phù Duyên tháng tám: đồng lúa ngả ngàn như biển mật, sông Lô Hiền lặng trôi phía chân trời xám khói; nước mang vị phù sa và những câu chuyện cổ chưa kịp lắng dưới đáy. Dưới vòm lau đẫm sương, mái ngói phủ địa y, vườn tre reo khẽ thành bản nhạc trưa. Người dân gánh thúng đi qua cổng trấn, quẩy tiếng cười lên bờ đê như rải lấm tấm hồng vàng vào gió.

Trong phủ quân - căn tòa vuông xây bằng đá xanh, cửa gỗ lim hằn vết chưởng phong năm cũ - Tả Hộ trấn binh lặng lẽ mài thanh trường kiếm. Ánh lưỡi thép hắt lên gò má chai sạm của kẻ từng cùng quân vương đổi ngôi, rồi bị đày xa triều đình. Dưới mái hiên, phu nhân - công chúa ngày nào - ôm bụng căng tròn, mắt thăm thẳm như cõi nước sâu, lắng nghe trái tim chưa chào đời khẽ gõ nhịp vào da thịt.

> Máu đã đổ - lời tiên tri vùi trong bia đá khắc hình kỳ lân đen
Sông đã tắc - long mạch sẽ nghẹn, nước đổi màu huyết
Mệnh đã hết - ánh đuốc vương triều phai như bấc sáp cuối mùa
Ta hồi sinh - linh thú trỗi dậy nơi người tuyệt vọng nhất.

Người Phù Duyên coi đó là khúc tụng ca nửa ngợi sinh, nửa khóc tử. Họ gọi kỳ lân đen bằng cái tên run rẩy: Di Ảnh - bóng của phúc, cũng là bóng của hoạ.

---

Đêm đầu thu, trăng non treo lưỡi mỏng tựa đường gươm. Mây xám hạ thấp, nghẹn tiếng chim. Trong phủ, phu nhân nằm mộng. Nệm lụa lạnh đi, hơi thảo mộc thoảng mùi máu nhạt.

Nàng thấy Di Ảnh bước qua khung cửa giấy. Bờm nó bốc khói chìm, vảy đen như giáp cổ dã thú. Nó không gầm - chỉ hít một hơi dài như gom hết nỗi buồn đất trời, rồi cúi mũi chạm bụng nàng. Bốn câu cổ thi hiện thành tro sáng, cuộn quanh da dẻ tái xanh:

> "Máu đã đổ... Sông đã tắc... Mệnh đã hết... Ta hồi sinh..."

Nàng choàng tỉnh, hơi thở rút ngắn, mồ hôi lạnh ướt vai. Ngoài song, Lô Hiền bỗng đục như nhựa than, trăng vỡ làm hai mảnh lơ lửng trên mặt nước. Dân chài thắp đuốc bên bờ, thảng thốt tụng bàn: "Kỳ lân sắp trở mình."

---

Bão không về, nhưng mây đổ như miệng bể, vĩ cầm sấm ngầm dằn trên mái phủ. Giữa lúc gió dồn, phu nhân chuyển bụng. Bà mụ già sờ mạch, tim thót, vì mạch thai lạnh như hòn sỏi ủ trong tuyết.

Trấn binh quỳ cạnh giường, bàn tay từng vung kiếm đông cứng không khép. Ông nín cười, nín khóc, chỉ còn lồng ngực gờn gợn như đứng trước vách núi đợi lở. Nhìn ra cửa sổ, ông thấy đèn chợ ven sông vụt tắt, như có bàn tay khổng lồ úp bóng tối phủ xuống ruộng đồng, ém gọn tất cả lời cầu kinh.

---

Đứa trẻ trôi ra giữa một làn gió kỳ quái - không tanh máu, không ấm, chếch mùi khói đồng đang tắt. Nó không khóc. Da nhợt nhạt như giấy đục, đầu ngả sang bên, mí mắt khép im lìm. Không nhịp ngực, không quẫy đạp, không tiếng rên.

Bà đỡ run tay:

> "Phu... phu nhân... đứa bé-"

Giọng bà nấc nghẹn, như thể mỗi từ là một lưỡi dao nhỏ cứa vào bóng tối trong căn phòng.

Phu nhân như hoá đá. Mắt nàng mở lớn, sâu thẳm, ánh lên thứ gì đó vừa là phủ nhận, vừa là khẩn cầu, vừa là hoảng loạn thuần khiết của một người đàn bà lần đầu làm mẹ - mà vũ trụ đã kịp trừng phạt.

Không tin. Nàng giật lấy đứa bé từ tay bà đỡ, ôm siết vào lòng. Bàn tay thon dài của công chúa ngày nào giờ lạnh ngắt, bấu chặt lấy tấm thân bé xíu ấy như muốn ép linh hồn quay về.

Nàng áp trán vào trán con, thì thào gọi:

> "Con ơi... Con nhìn mẹ đi... đừng ngủ... đừng ngủ mà..."

Không ai trong phủ từng thấy vị công chúa ấy khóc. Nhưng giờ, hàng lệ đen như tro ứa ra, rơi vào trán con, rơi vào da nó - rơi thẳng vào sự im lặng kéo dài như một bản án.

Nàng gọi như điên. Lời gọi xoắn vặn từ cổ họng, như thể chính trái tim nàng đang bị mổ sống:

> "Trả con lại cho ta... Trả con lại cho ta!!!"


---

Còn người cha - vị Tả Hộ trấn binh - kẻ từng nhấc gươm lật đổ vương triều, nay đứng chết lặng nơi cuối giường.

Đôi mắt từng nhìn trận mạc, từng chứng kiến đầu rơi máu đổ, giờ nhìn đứa con đầu tiên của mình mà không chớp nổi. Ông không khóc. Không gào. Nhưng bàn tay trái của ông - bàn tay từng nắm cổ kẻ thù - đang siết chặt đến bật máu.

Trong khoảnh khắc đó, ông không còn là tướng, không còn là chồng của công chúa, không còn là người được vua đày đến vùng biên. Ông chỉ là một người cha, bất lực, đứng nhìn cả thế giới sụp xuống mà không có quyền cứu đứa con mình sinh ra.

Mỗi nhịp sấm ngoài trời như một nhát roi quất vào lưng ông. Gió lùa qua cửa sổ, rít lên như tiếng cười chế giễu của số mệnh.

Phu nhân vẫn áp con vào ngực, toàn thân run rẩy. Hơi ấm trong căn phòng đã cạn, chỉ còn hơi thở bấp bênh của người mẹ như muốn truyền hết sinh mệnh cuối cùng vào một cơ thể không thở.


Câu nói vụn nát trong cổ khi trăng non ngoài hiên nổ thành một vệt chớp lửa.

---

Ầm!
Tiếng sét như lưỡi liềm thần xé dọc bầu trời. Cả Phù Duyên lóe trắng, rồi tối sầm. Sau vầng chớp, một khe nứt siêu mỏng mở trong tầng không - như vết nứt trên chiếc gương đêm. Không mắt phàm nào kịp bắt; chỉ có lá tre đồng loạt lặng ì, gió thốc bỗng khựng.

Từ kẽ rạn ấy, một dải tro đen lách vào gian phòng - nhẹ hơn hơi thở cuối cùng, nhưng sực mùi từ chốn xa xăm hơn cả cái chết. Tro cuộn quanh xác non, thẩm thấu qua da, chui xuống lồng ngực như dòng cát rơi vào đồng hồ định mệnh.

Không trống, không chuông - chỉ ba nhịp sấm giật, và...
đứa bé há miệng hớp hơi đầu tiên.

Không khóc.
Chỉ mở mắt - đôi con ngươi mảnh như khe đao, đen thẳm. Màn đêm rơi vào đôi mắt ấy và bị nuốt gọn.

Bà đỡ thét. Người mẹ ôm con ghì sát ngực, lệ chan vào tóc ướt. Trấn binh rời lưỡi kiếm khỏi vỏ, đứng chắn cửa sổ, giót tim mình vào phòng như tấm khiên run rẩy.

Ngoài hiên, mưa rạch nát sân đá, nhưng lạ thay không giọt nào rơi vào ô gạch nằm dưới tấm nôi.

---

Ở chuyền xa, bên ngọn tháp đá ven bờ Lô Hiền, một bóng áo xanh sẫm - Trình Thanh Côn - khẽ chạm đầu hạt cuối của xâu tràng. Hắn thì thầm với gió:

> "Máu đã đổ... Sông đã tắc...
Mệnh đã hết... Dao đã mài.
Lưỡi ẩn trong da trẻ thơ, rồi sẽ cắt trái tim kẻ tạo ra nó."

Lời hắn rơi xuống sông, dậy lên lớp sóng nhỏ đen nhạt, rồi lặn mất dưới bùn phù sa.

---

Trong phòng sinh, đứa trẻ giờ nằm im trên ngực mẹ, thở chậm nhưng sâu. Mỗi nhịp phả ra luồng hơi màu xám nhạt, tan vào khí lạnh.

Ngọn đèn dầu bỗng cháy to hơn, vẽ bốn câu tiên tri bằng tàn bấc trên tường:

> Máu đã đổ
Sông đã tắc
Mệnh đã hết
Ta hồi sinh

Phu nhân nhìn dấu tro run rẩy, nước mắt hòa mưa ngoài hiên. Trấn binh xiết chuôi kiếm, thấy bàn tay tê rần - bàn tay ấy lần đầu sợ một thứ vô hình, không phải đao gươm hay lũ quỷ.

Đứa trẻ - không tên, không lửa sinh mệnh - đã cướp lại hơi thở từ khe nứt của hư không. Nơi khóe miệng nó, một vết tro mảnh còn chưa kịp tan, như ấn tín của Di Ảnh đặt lên tim phàm.

> "Con không ngã đâu... phải không? Con sẽ không bỏ mẹ lại, đúng không...?"
"Con không ngã đâu mà... không thể, không được...!"
(Ngực người mẹ run lên bần bật. Những tiếng nói như đâm xuyên qua lớp da thịt, găm vào không khí chết chóc.)


---

(Gió vẫn thổi qua ruộng Phù Duyên. Ai cũng ngỡ đêm ấy đã trôi đi, không biết rằng bão còn ẩn mình trong ánh mắt đứa bé không khóc - một lưỡi dao lạ lùng, vừa được tôi trong tro và sét.)

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip