Chương 2: Ánh hào quang đầu tiên
Nếu ai đó nói với tôi một tháng trước rằng cuộc đời tôi có thể thay đổi chỉ sau một đêm, tôi sẽ cười vào mặt họ. Nhưng chỉ trong vòng bảy ngày sau cái đêm mưa ở The Velvet Hour, tôi đã phải tự tát mình mỗi sáng để tin rằng đây không phải mơ.
Hợp đồng với khách hàng lớn được ký kết nhanh đến mức gây sửng sốt. Dự án mà tôi và nhóm từng đổ mồ hôi suốt ba tháng cuối cùng cũng nhận được cái gật đầu, không chỉ cứu công ty khỏi nguy cơ thua lỗ mà còn đưa tên tôi vào danh sách "ngôi sao mới nổi" của phòng marketing. Trưởng phòng vốn hay mắng mỏ bỗng trở nên thân thiện, còn giám đốc thì liên tục khen ngợi và "khuyến khích tôi phát huy khả năng lãnh đạo".
Chỉ trong vòng một tuần, tôi được giao phụ trách dự án trị giá hàng triệu đô. Căn hộ chật chội của tôi bỗng được công ty trả tiền nâng cấp để "phù hợp với vị trí mới". Tôi chuyển đến một studio sáng sủa nhìn ra công viên Bryant—thứ mà trước đây tôi chỉ dám đứng ngoài cửa sổ các công ty bất động sản để mơ mộng.
Buổi sáng, tôi thức dậy trong ánh nắng vàng óng chiếu qua cửa sổ kính lớn, nhấm nháp cà phê hảo hạng trong bếp nhỏ vừa tân trang, nghe tiếng chim hót lẫn với âm thanh xe cộ từ đại lộ bên dưới. Thế giới đột nhiên trở nên dịu dàng, như thể mọi thứ xấu xí của ngày hôm qua chỉ là cơn ác mộng.
Nhưng cùng với sự thăng hoa ấy là những khoảng trống nhỏ—những lỗ đen bí ẩn trong trí nhớ của tôi—bắt đầu mở rộng.
Lần đầu tiên tôi nhận ra rõ rệt là vào một buổi tối muộn khi tôi đang chuẩn bị bài thuyết trình. Tôi chợt muốn gọi cho mẹ, như thói quen trước mỗi dự án quan trọng. Bà luôn biết cách khiến tôi bình tĩnh, chỉ bằng một câu đùa hoặc một lời khích lệ nhẹ nhàng. Tôi bấm số... rồi khựng lại.
Đầu dây bên kia đổ chuông, nhưng tôi không thể nhớ nổi mình định nói gì. Không, tệ hơn: tôi không thể nhớ nổi giọng của mẹ. Tôi biết bà có mái tóc muối tiêu và đôi mắt nâu hiền hậu, nhưng âm sắc của giọng nói—thứ từng quen thuộc hơn cả tiếng tim mình—bỗng trở nên mơ hồ, như âm thanh vọng lại từ một giấc mơ xa xôi.
"Ethan? Con gọi mẹ à?" Giọng bà vang lên, nhưng với tôi, nó xa lạ đến đau nhói.
Tôi nghẹn lại, cố gắng bắt chuyện, nhưng chỉ nói được vài câu xã giao. Khi gác máy, tôi nhìn chằm chằm vào màn hình điện thoại đến khi nó tắt, tim đập mạnh như vừa chạy marathon.
Tôi cố trấn an bản thân. Có thể do stress. Chỉ là áp lực công việc. Nhưng một phần trong tôi—phần đã ký tên trên tờ hợp đồng đen kịt—biết rằng đây không chỉ là stress.
Những ngày tiếp theo, thành công vẫn ào đến như sóng tràn bờ. Bài thuyết trình của tôi được ban lãnh đạo khen ngợi là "đột phá", bài đăng trên LinkedIn về chiến lược mới thu hút hàng nghìn lượt chia sẻ. Một tạp chí kinh tế danh tiếng mời tôi phỏng vấn cho chuyên mục "Gương mặt trẻ thành công".
Trên đường trở về sau buổi phỏng vấn, tôi tình cờ gặp lại Ben—bạn đại học từng là tri kỷ của tôi. Chúng tôi đã từng cùng nhau trải qua những đêm trắng ôn thi, từng mơ mộng về việc cùng khởi nghiệp. Nhưng khi Ben tiến đến, vỗ vai tôi với nụ cười thân quen, tôi... không nhớ nổi tên cậu ấy.
"Ethan, trời ơi, bao năm rồi!" Ben cười lớn. "Tớ vừa đọc tin về cậu trên tạp chí. Không thể tin cậu đã lên TV rồi đấy!"
Tôi cố nặn ra nụ cười. "Ờ... lâu rồi nhỉ."
Chúng tôi nói chuyện vài phút. Ben hỏi về công việc, khen ngợi tôi, rồi mời đi uống bia. Tôi gật đầu lấy lệ, nhưng trong đầu chỉ xoay quanh một nỗi sợ duy nhất: Mình không nhớ nổi tên người từng gọi mình là anh em. Tôi chỉ biết gọi cậu ấy bằng những từ mơ hồ: "buddy", "man".
Khi Ben rời đi, tôi đứng chết lặng giữa dòng người hối hả của đại lộ. Một lần nữa, những mảng ký ức vốn từng gắn chặt vào tim tôi lại trượt ra ngoài tầm với, như những bức tranh bị ai đó lặng lẽ xé đi từng góc.
Đêm hôm đó, tôi lại đến The Velvet Hour. Quán bar vẫn như lần đầu tôi bước vào: ánh đèn vàng ấm, mùi gỗ cũ, tiếng jazz lười biếng. Nhưng Lilith không ở đó. Tôi gọi một ly whiskey và ngồi chờ, mắt đảo khắp căn phòng.
Mỗi người khách bước vào khiến tim tôi khẽ giật. Nhưng không ai có mái tóc đen dài hay ánh mắt như kim loại. Khi bartender mang thêm một ly mới, tôi hỏi:
"Có một phụ nữ... tóc đen, váy đỏ. Cô ấy thường đến đây. Anh có thấy không?"
Anh ta nhíu mày, lắc đầu. "Tôi làm ở đây ba năm, chưa từng thấy ai như vậy. Có chắc anh không nhầm quán không?"
Tôi cứng họng. "Không... chắc không."
Bartender mỉm cười xã giao, rồi bỏ đi. Tôi nhìn quanh lần nữa, cảm giác như bị ai đó đùa cợt. Tấm danh thiếp đen trong túi áo bỗng như nặng hơn, lạnh hơn. Tôi rút nó ra, đặt trên quầy. Dưới ánh đèn vàng, nó vẫn trống trơn, không chữ, không ký hiệu—chỉ là một khoảng tối sâu hun hút.
Tôi khẽ thì thầm: "Lilith."
Không có gì ngoài tiếng saxophone kéo dài như một tiếng thở dài xa xăm.
Ngày hôm sau, tôi nhận được email mời tham dự một sự kiện networking của giới khởi nghiệp, nơi quy tụ các nhà đầu tư lớn. Vé mời VIP, hoàn toàn miễn phí. Trước đây, tôi phải năn nỉ mới được tham dự những sự kiện như thế; giờ, họ chủ động gửi lời mời.
Buổi tiệc diễn ra trong một khách sạn năm sao, trần nhà pha lê lấp lánh như bầu trời đêm nhân tạo. Tôi bước vào giữa hàng trăm bộ vest đắt tiền, cảm giác mình như một nhân vật hư cấu. Mọi người chào đón tôi bằng ánh mắt ngưỡng mộ, những cái bắt tay nồng nhiệt. Các nhà đầu tư hỏi về dự án của tôi, xin số điện thoại, đề nghị hợp tác.
Giữa ánh đèn rực rỡ và tiếng nhạc sôi động, tôi chợt bắt gặp một bóng đỏ lóe lên ở cuối phòng. Tim tôi đập mạnh. Lilith. Tôi chen qua đám đông, nhưng khi đến nơi, chỉ còn một khoảng trống giữa những ly rượu vang lấp lánh.
Một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng. Cô đang theo dõi tôi.
Đêm khuya, tôi trở về căn hộ mới, mở laptop để ghi chú lại những liên hệ trong buổi tiệc. Khi gõ bàn phím, tôi chợt nhớ đến một buổi chiều thời đại học—buổi chiều mà tôi và Ben từng ngồi trên bãi cỏ trường, mơ về một công ty riêng. Tôi dừng lại, cố hình dung khuôn mặt Ben khi đó, tiếng cười của cậu, thậm chí cả màu trời hôm ấy. Nhưng tất cả chỉ còn là khoảng tối mơ hồ, như màn hình máy tính khi mất điện.
Tôi đóng laptop, tựa người vào ghế. Thành phố ngoài kia đang ngủ dưới lớp đèn neon, nhưng trong tôi, bóng tối tiếp tục len lỏi, nuốt dần từng mảnh quá khứ.
Và tôi hiểu, dù không muốn thừa nhận: Thỏa thuận đang phát huy tác dụng.
Sáng hôm sau, ánh nắng chiếu qua khung cửa kính lớn khiến căn hộ sáng rực như được dát vàng. Tôi tỉnh dậy giữa bộ ga trải giường mới tinh, mùi cà phê từ máy pha tự động len lỏi khắp phòng. Mọi thứ lộng lẫy đến mức tôi phải tự nhắc mình rằng đây không phải khách sạn, mà là nhà của tôi.
Điện thoại reo liên tục. Một nhà đầu tư muốn gặp để bàn về dự án khởi nghiệp. Một chương trình truyền hình kinh tế mời tôi lên sóng. Cả một công ty đối thủ—thứ tôi từng chỉ dám ngước nhìn từ xa—đề nghị vị trí giám đốc sáng tạo với mức lương gấp ba hiện tại. Tôi mỉm cười, tự nhủ: Đây chính là cuộc đời mình đáng có.
Nhưng mỗi lần điện thoại đổ chuông, trong lòng tôi lại gợn lên một cảm giác rỗng tuếch khó tả, như thể từng cuộc gọi là một bàn tay vô hình kéo đi một mảnh của chính tôi.
Chiều hôm đó, tôi gặp lại Ben, đúng như lời hẹn uống bia trước đó. Chúng tôi chọn một quán pub nhỏ gần công viên. Ben kể về công việc, về những chuyến du lịch, về cô bạn gái mới. Tôi gật gù, cười đúng chỗ, nhưng trong đầu hoàn toàn trống rỗng. Tôi không thể nhớ nổi tại sao chúng tôi từng thân nhau, cũng không thể gọi ra bất kỳ kỷ niệm cụ thể nào.
"Cậu nhớ lần chúng ta trốn học để đi xem hòa nhạc không?" Ben cười phá lên. "Bọn mình suýt bị đuổi đấy!"
Tôi cố gượng cười theo. "Ờ... đúng là điên thật."
Nhưng bên trong, tim tôi như bị bóp nghẹt. Tôi không có hình ảnh nào về buổi hòa nhạc đó—chỉ có một khoảng trống đen ngòm, lạnh lẽo. Khi Ben rời đi, tôi ngồi lại một mình, cảm giác như vừa đánh mất một phần linh hồn.
Trên đường về, tôi ghé qua một cửa hàng tiện lợi để mua vài thứ lặt vặt. Khi đứng trước quầy thanh toán, cô thu ngân mỉm cười và nói: "Anh Ethan, hôm nay không mua hoa cho bạn gái à?"
Tôi sững sờ. "Hoa... gì cơ?"
Cô gái chớp mắt, có vẻ bối rối. "À... xin lỗi, em tưởng hôm trước anh mua hoa hồng đỏ. Em còn hỏi ai may mắn được nhận cơ mà..."
Tôi cười trừ, trả tiền, nhưng trong đầu tràn ngập câu hỏi. Tôi không hề nhớ đã từng mua hoa, cũng chẳng nhớ mình có bạn gái. Tại sao một người xa lạ lại biết tên tôi?
Đêm đó, tôi lại đến The Velvet Hour. Quán vẫn đông khách, tiếng jazz vang lên uể oải như những nhịp tim chậm rãi. Tôi ngồi đúng chỗ cũ, gọi một ly whiskey. Lần này, khi bartender mang đồ uống tới, anh ta khẽ nghiêng đầu và nói nhỏ:
"Cô ấy để lại cái này cho anh."
Trên khay là một phong bì đen, mỏng, không ghi tên người gửi. Tôi run tay mở ra. Bên trong chỉ có một tấm thiệp nhỏ, nền đen tuyền, chữ bạc sáng lấp lánh:
"Mọi thứ đều có cái giá của nó, Ethan.
Tận hưởng khi còn có thể."
Không có chữ ký, nhưng tôi biết rõ ai là người gửi.
Tôi siết chặt tấm thiệp, cảm giác như có một cơn gió lạnh xuyên qua quán bar dù tất cả cửa sổ đều đóng kín. Lilith không cần xuất hiện; chỉ một dòng chữ cũng đủ để nhắc tôi nhớ đến cái đêm định mệnh ấy.
Những ngày tiếp theo, thành công của tôi đạt đến mức khó tin. Bài phỏng vấn trên tạp chí được chia sẻ khắp mạng xã hội. Các nhà đầu tư chen nhau gửi email. Công ty cử tôi đến San Francisco để thuyết trình trước hàng trăm doanh nhân. Tôi xuất hiện trên truyền hình, được ca ngợi như "gương mặt mới của ngành marketing".
Nhưng cùng với mỗi bước tiến, những ký ức cũ tiếp tục rơi rụng như lá mùa thu. Một buổi sáng, tôi cố gắng nhớ ngày sinh nhật của mẹ nhưng hoàn toàn thất bại. Buổi chiều, tôi tìm ảnh gia đình trong điện thoại và phát hiện hơn nửa album đã biến mất. Không phải bị xóa—chỉ là không còn tồn tại, như thể chưa từng được chụp.
Hoảng loạn, tôi gọi cho mẹ. Đầu dây bên kia vang lên giọng một người phụ nữ xa lạ: "Số máy quý khách vừa gọi hiện không tồn tại."
Tôi thử lại nhiều lần, nhưng kết quả vẫn vậy. Tôi lục tìm danh bạ, nhưng số của mẹ cũng biến mất. Cả những tin nhắn cũ, những bức ảnh chúng tôi từng chụp chung, tất cả đều trống rỗng.
Tôi gục xuống ghế, tim đập như muốn nổ tung. Đó không chỉ là ký ức phai mờ. Cả hiện thực cũng đang bị xóa.
Đêm khuya, tôi đứng bên cửa sổ nhìn xuống thành phố. Ánh đèn neon phản chiếu lên mặt kính, biến khuôn mặt tôi thành một hình bóng xa lạ. Tôi tự hỏi: Nếu mọi thứ tiếp tục biến mất, liệu thành công này còn ý nghĩa gì?
Trong khoảnh khắc ấy, một tiếng thì thầm khẽ vang bên tai, mềm mại như lụa nhưng lạnh lẽo như thép:
"Anh đang tận hưởng chứ, Ethan?"
Tôi quay phắt lại. Không ai trong phòng. Nhưng trên bàn, tấm danh thiếp đen nằm đó, sáng lên lờ mờ như hít thở.
Tôi run rẩy tiến lại gần. Trên bề mặt phẳng lì bỗng hiện ra dòng chữ bạc lấp lánh:
"Món quà thứ hai đang chờ anh."
Chữ vừa hiện ra liền tan biến như chưa từng tồn tại. Tôi đứng đó, tim đập loạn, hiểu rằng Lilith đang giữ lời. Thành công chỉ mới bắt đầu—và cái giá cũng chỉ mới khởi động.
Ngày hôm sau, tôi nhận được cuộc gọi từ một người tự giới thiệu là đại diện của một quỹ đầu tư khổng lồ. Họ đề nghị tài trợ hàng chục triệu đô cho dự án khởi nghiệp mà tôi chỉ mới phác thảo trên giấy. Không cần bản kế hoạch chi tiết, không cần báo cáo tài chính—chỉ cần tôi gật đầu.
Tôi nhìn chằm chằm vào điện thoại, trong đầu vang lên câu nói của Lilith: "Mọi thứ đều có cái giá của nó."
Tôi muốn từ chối. Nhưng một lực kéo vô hình—một cơn đói khát sâu thẳm—khiến tôi không thể nói "không".
"Vâng," tôi thì thầm.
Đầu dây bên kia vang lên tiếng cười nhẹ, êm ái như sợi tơ nhện: "Tuyệt vời, Ethan. Tương lai của anh rực rỡ lắm."
Cuộc gọi kết thúc, để lại trong phòng một khoảng im lặng đặc quánh. Tôi ngồi phịch xuống ghế, trái tim nặng trĩu. Ngoài kia, New York vẫn sáng rực, nhưng bên trong, bóng tối đang lớn dần—một bóng tối mà tôi đã tự tay mở cửa mời vào.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip