năm.
𓍼
khi đêm đã rút vào lòng núi để lại hơi nóng âm ỉ trong lòng đất và làn sương mỏng tang bám nhẹ lên vai người còn sống sót, nghiên tuấn ngồi đó, bất động như cả cơ thể anh vừa được đắp khuôn bằng tro bụi và tàn than. ánh đèn dầu lặng lẽ cháy trong góc lán, thứ ánh sáng tù mù và vàng ệch như màu nước tiểu của người vừa qua cơn mê sảng, in lên nền đất những mảng sáng tối nhấp nháy như nhịp thở không đều. quanh anh là vết bùn chưa khô, là vệt giày in vội lúc tháo chạy, là vệt máu đã sẫm lại tự bao giờ thành hình thù kỳ lạ trên áo quân nhân.
ngoài lán, gió rít lên ngắn ngủi giữa các thân cây khô rồi nín bặt như thể đang nghe lén người ta kể chuyện nhau sau một trận đánh. gió ấy kéo theo mùi gì đó ngai ngái, mặn đắng của thuốc súng, thuốc đỏ hay mùi bông băng ẩm mốc, nghiên tuấn cũng chẳng biết nữa.
quyển sổ đế nỗ dúi vào tay anh bung hẳn ra, phần giấy loang lổ, ố vàng, có trang còn dính cả một mẩu lá khô ép vào giữa hai dòng chữ mờ nhòe như dấu vết của một kẻ đã từng viết trong lúc tay run. thế nhưng, giữa chồng giấy nhàu và mực loang, lại có một tờ được kẹp riêng, ngay ngắn đến bất thường. như thể người bạn anh đã cẩn trọng giữ nó lại bằng cả một sự cố chấp, một sự thương yêu đến cùng cực giữa thời cuộc chỉ còn rách nát và chờ tan biến. tờ giấy đó không ghi tên người gửi, cũng chẳng có đề từ hay lời nhắn mà chỉ là một đoạn thơ ngắn, nắn nót như viết người viết gửi vào ấy cả tấm lòng.
nghiên tuấn không mở ra vội, anh chỉ nhìn. hình như chỉ cần mở ra thôi là tất cả những điều đang cố nén lại sẽ bật tung thành một cơn sóng dữ: nỗi hối tiếc, lòng căm giận, niềm thương xót, tất cả sẽ ập lên nhau, quấn lấy cổ họng như khói. anh để nó nằm đó, giữa hai đầu gối bẩn bùn, phẳng như mặt nước nơi không có ai ném đá. nó ở đó, như một thứ duy nhất chưa bị thời cuộc cào rách, chưa bị tiếng gào và tiếng súng giằng khỏi tay. như một lời hứa chưa thành tiếng. như một đoạn hồi ức anh chưa đủ dũng khí đọc lại.
ngoài rừng, con cú lặng lẽ kêu ba tiếng. anh ngước lên, thấy vòm trời thấp sà như một mái hiên cũ, đầy bóng chim mỏi cánh. tiếng bước chân không còn, tiếng người gọi nhau từ rặng lau cũng đã tắt. chỉ còn lại anh, ánh đèn và mảnh giấy chưa mở, mảnh giấy đã đi cùng đế nỗ qua những ngày rừng cháy, qua những đêm rút lui không trăng, qua cái lúc mà chính đế nỗ, giữa một buổi đêm ngập khói, đã dúi nó vào ngực anh.
ngoài kia, rừng vẫn im như câm, tối như thể chưa từng có mặt trời mọc ở vùng đất này. sương phủ dày như mạng lưới của một thứ ký ức cũ kỹ mà rách nát, len lỏi vào từng thân cây, từng khoảng trống giữa cành lá. trong đầu nghiên tuấn, chiếc radio cũ kỹ vẫn phát ra những âm thanh ngắt quãng, lẫn giữa tiếng rè rè là một vài tín hiệu méo mó như tiếng vọng từ dưới đáy giếng. những tần số không ai còn bắt được, như thể mọi lời gọi đã chìm vào một tầng không gian khác, nơi không còn ai trả lời nữa.
anh ngồi đó, lưng tựa vào tường lán, mắt hướng ra khoảng tối ngoài rừng như thể có thể nhìn xuyên qua những tầng lá mục và bóng đêm để thấy lại hình ảnh cuối cùng của đế nỗ. người đồng đội từng ngủ cạnh anh qua bao nhiêu trận địa, từng cười khẽ trong những đêm đói rét vì chia nhau mẩu bánh mì vụn, giờ đã gửi thân mình cho đất.
trong ánh đèn dầu lặng lẹ nhập nhòe khói, nghiên tuấn ngồi cúi gập người xuống, bàn tay đặt hờ lên cuốn sổ tay nhỏ. chưa ai từng hỏi đế nỗ trong ấy viết gì. chính nghiên tuấn cũng chưa từng. nhưng anh biết rõ: trong một thế giới mà cái chết luôn đứng ngoài cửa lán, chỉ có những gì quý nhất người ta mới giấu vào sâu nhất trong ba lô. chiến tranh, hình như người ta chỉ giữ lại những điều từng cứu họ qua một buổi chiều không còn chút niềm tin nào vào ngày mai.
nghiên tuấn đã đọc hết quyển sổ đó. rồi anh ngồi im rất lâu. gió ngoài kia vẫn rì rào qua vòm cây, tiếng côn trùng đập vào vách lán như muốn báo hiệu đêm sắp cạn. anh không gấp sổ lại, chỉ để nó nằm đó, mở toang, giữa một buổi đêm mùa khô lạnh đến tái người.
cạnh cuốn sổ là hộp băng cá nhân nghệ chi để quên từ chiều hôm qua, sau khi khâu cho anh vết rách ở cánh tay phải. hộp chưa đậy nắp, còn mùi thuốc sát trùng vương lại. một mùi hăng cay lẫn mùi máu khô, quen thuộc đến mức khiến lòng người muốn khóc.
nghệ chi làm ở trạm xá dã chiến, túp lều dựng tạm trên nền đất đỏ đã quánh lại vì ba tuần mưa triền miên, vách vải bạt rách một bên, phải lấy dây buộc vào thân cây cho khỏi lật. nơi đó, người ta gọi là "trạm xá" cho có vẻ chính danh, chứ thực ra chỉ là một chỗ trú chân thấm đẫm mùi thuốc đỏ, nước mưa và khói súng; một nơi vừa đủ để người ta băng bó nhau bằng những thứ ít ỏi nhất còn lại sau mỗi lần rút quân. trời lúc nào cũng ẩm, vết thương chẳng kịp khô, vải gạc cũ được luộc đi luộc lại đến khi sờn sợi, và áo blouse trắng của cô y tá cũng chuyển sang màu cháo lòng từ dạo nào chẳng rõ.
nghệ chi không cao, dáng mảnh, tay áo luôn xắn đến khuỷu như thể lúc nào cũng sẵn sàng dấn thân. tóc em giấu dưới chiếc mũ vải rộng chụp cả đầu, còn mặt thì dính lấm tấm những vết bẩn vì gió và bùn, chỉ có mùi cồn, cái thứ mùi chua nồng, vô trùng và lạnh lẽo là vẫn vương vất trên tay áo em như lời khẳng định hiếm hoi rằng người ta vẫn có thể làm điều gì đó đúng đắn giữa cuộc chiến đầy rẫy sai lầm này. mọi người gọi nghệ chi là "cô y tá", có khi thêm chút trêu đùa "hoa khôi trạm xá" khi rảnh tay, nhưng hình như em chẳng thiết tha lắm những mỹ từ mọi người chòng ghẹo.
nghệ chi biết nghiên tuấn là người ít nói, một trinh sát viên mà tổ đội thường bảo là "lính sống dai", vì lần nào trở về cũng có máu trên tay, mùi đất đỏ dưới gót giày, nhưng sống. người ta bảo anh từng vượt biên giới ba lần, dính mìn một lần, sốt rét hai lần, nhưng chưa từng chậm một bước hành quân. chỉ có nghệ chi biết, trong ba-lô của anh luôn có một cuốn sổ bìa vải màu gụ đã sờn cạnh, viền giấy nhăn nheo vì mưa ngấm. em không hỏi anh viết gì. anh cũng chưa từng đưa nó ra đọc cho ai. nhưng có lần, trong ánh đèn dầu leo lét của trạm xá, khi anh thiếp đi vì kiệt sức, em thấy ngón tay anh vẫn chạm vào bìa sổ, như thể sợ một cơn gió nào đó lỡ làm rơi mất.
rồi một buổi chiều, trời đổ mưa như ai dốc cả rừng xuống từ ngọn cây cao. nghiên tuấn về trạm với máu chảy từ đùi trái, là vết đạn lướt ngang, không sâu nhưng dài ngoằng trông đến là đáng sợ. mưa hòa máu thành dòng, loang ra nền đất trạm xá như một thứ mực đỏ vẽ bậy lên nền vải. anh đau nhưng không rên, tay vẫn giữ khư khư chiếc ba-lô như thể trong đó là sinh mệnh. đến lúc em băng gần xong, mới nhận ra cuốn sổ bị bỏ quên trên sạp gỗ, thấm một vệt nước mưa mờ chữ. nghệ chi run tay nhặt lên, muốn lau thì lại sợ nhòe thêm, muốn gọi anh thì thấy mi mắt anh khép lại quá sâu, giấc ngủ của người vừa từ mép sống chết quay về.
rồi như một phản xạ, nghệ chi ngồi lại bên cạnh anh. gió vẫn thốc vào vách lều, ngoài kia rừng rậm nín thở như sợ động đến điều gì rất cũ. em mở sổ, từng trang dày lên vì nước, những dòng chữ nghiêng nghiêng chạy đều, vài nét nhòe vì tay bẩn hoặc viết vội, nhưng vẫn đọc được.
thơ.
toàn là thơ.
không ghi ngày, không ghi người gửi, không mở đầu hay kết thúc, chỉ là những đoạn chữ viết giữa vùng rừng núi đầy rẫy bụi máu. có bài chỉ vài dòng, có bài dài gần kín trang, nhưng tất cả đều có chung một giọng: dịu dàng, da diết, và yên tĩnh đến mức người đọc phải cắn chặt môi mới dám lật tiếp.
ngón tay lướt qua gáy vải đã sờn mép như thể chạm vào một ký ức cũ kỹ, nghệ chi lật đến trang có nét chữ mảnh như sợi tóc, bài thơ không đề, chỉ có những con chữ xếp ngay ngắn như người lính đứng chờ chuyến tàu cuối mùa di tản, không hy vọng nhưng vẫn không thể không chờ.
đó là một bài thơ về một buổi sáng có mùi mưa chưa kịp rơi rớt, về một người con gái bước ra khỏi hầm trú thám thính với vạt áo phấp phới và ánh mắt không nhìn lại. thơ lặng lẽ, không rên rỉ, không van nài và nơi cuối trang, một dòng ghi chú nhỏ hiện lên bằng nét chữ khác – run rẩy, ngắt quãng, hoen dấu nước như từng bị giấu đi rồi lại bị tìm thấy:
"cô ấy đã không muốn tôi viết."
nghệ chi không đọc lại lần thứ hai. em cũng không hỏi ai là "cô ấy," không thắc mắc tại sao nghiên tuấn vẫn viết, dù không được phép. có điều gì đó trong dòng chữ khiến người ta không dám đào sâu. như cái cách người ta nhìn một bức di ảnh đã ố màu, hoặc một chiếc khăn tay cũ còn vương mùi người cũ: vừa gần, vừa xa đến nỗi không thể chạm vào.
nghiên tuấn tỉnh dậy từ lúc nào, mắt không rời nghệ chi. trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, không gian như lắng xuống, chỉ còn tiếng chỉ sột soạt xuyên qua vải và hơi thở rất khẽ, như tiếng một người sống vá lại nỗi buồn của một người đã chết.
nghệ chi ngẩng lên. gió rừng vẫn rì rào, em đặt lại cuốn sổ vào đúng chỗ trong ba-lô, buộc dây lại, rồi mới ngồi xuống chỗ cũ. chẳng nói gì. cũng không viết gì. chỉ đưa tay ra, nắm nhẹ lấy cổ tay người vừa thoát chết, như thể lần đầu tiên em cũng cần một điều gì đó để giữ lại. cho mình.
dưới ánh đèn dầu hắt bóng lên vách lán bằng vải bạt, gió lùa khe núi thổi từng hồi lạnh buốt như người ta đang thở dài trong giấc ngủ mỏi mệt, nghiên tuấn ngồi lặng một lúc lâu, rồi mới cất tiếng, giọng khàn khàn như từ nơi nào rất xa vọng về:
— đó là sổ tay của bạn anh. nghệ chi đừng hiểu lầm anh nhé. nghệ chi có biết đến trí mẫn không?
— có phải là liễu trí mẫn của dân quân tự vệ không? bọn em là bạn thân. nhưng đã mất liên lạc được hai năm rồi.
giọng em thản nhiên, đều đều, giống như cái tên kia chỉ là một hình ảnh cũ kỹ, đã khép lại từ lâu trong ký ức nghệ chi chẳng dám lần giở.
nghiên tuấn quay đầu ra ngoài. đêm rừng vẫn vậy, tối đặc, im ắng đến mức người ta nghe được cả tiếng gió lùa qua kẽ lá như tiếng thở dài của ai đó vừa từ bỏ điều gì.
— ra là vậy.
nghệ chi ngẩng đầu, giọng nói nhẹ đến mức gần như không tồn tại:
— trí mẫn... mất rồi, phải không?
— em đừng buồn.
— không sao. em cũng đoán được rồi.
— trí mẫn là người yêu bạn của anh đấy. yêu nhau chắc là được một tuần hơn. lần cuối họ gặp nhau là hai năm trước, chắc là trùng thời gian em và trí mẫn mất liên lạc phải không? lần ấy bọn anh bị bao vây, trí mẫn tự lao mình ra đánh lạc hướng. bọn anh phải di chuyển ngay, nhưng đế nỗ cố chấp ở lại chôn bạn ấy ở khe suối nào anh cũng chẳng nhớ rõ. cuối cùng thì, bọn anh cũng chẳng ai kịp nói cảm ơn với bạn ấy.
gió ngoài lán thốc vào. tiếng vải bạt bật lên nhè nhẹ. nghệ chi vẫn ngồi yên, mắt khô như thể không còn nước để khóc nữa, không nhíu lại, không run rẩy. nhưng chiếc bóng đèn giữa hai người, treo lửng lơ bằng sợi kẽm mòn, bỗng khẽ cúi xuống. như một cánh cổ rủ đầu.
có thể, chiến tranh đã khiến con người phải học cách nuốt nước mắt vào trong, phải quen với cái chết như quen với đói khát, phải điềm nhiên nhìn người khác nằm lại phía sau mình mà chẳng kịp ngoái nhìn.
— em muốn gặp bạn của nghiên tuấn. anh chàng đó có ở đây không? em chỉ muốn nghe anh ta kể về trí mẫn thôi.
— bạn anh mất rồi. là trong cái lần đầu anh chạy vào trạm xá với tiểu đội bọn anh đấy. nghệ chi nhớ không. anh không kịp cả chôn bạn, chỉ kịp giăng vội cái bạt lên xác rồi chạy đi thôi. trận ấy địch càn ghê quá.
nghiên tuấn vẫn ngồi thẳng lưng như một người lính đang trong ca gác cuối.
một lúc sau, nghiên tuấn lại cất tiếng, không biết là nói với nghệ chi hay đang tự nhủ với chính bản thân mình.
— anh từng thắc mắc, tại sao người ta lại yêu nhau giữa lúc sống chết cận kề. tại sao đế nỗ vẫn viết thơ, vẫn mơ đến bàn tay con gái, trong khi đạn bay qua đầu mỗi đêm. nhưng chắc là...
anh ngừng lại. rồi thở nhẹ.
— chắc là ai cũng cần một lời hứa để sống tiếp. dù biết là nói dối... thì cũng không sao.
bàn tay nghệ chi khẽ đặt xuống mặt bàn. không chạm vào tay anh.
rồi em nói.
— nghiên tuấn có cần một lời hứa không?
— em sẽ không nói dối.
đêm ấy, không ai ngủ. cả hai cùng thức canh phiên cuối. đèn dầu lập lòe như đang sống nốt từng khoảnh khắc của nó.
một trận mưa rơi xuống lán. nhỏ đều và không có tiếng sấm.
mưa như thể biết, có những điều không nên kết thúc.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip