sáu.


𓍼

người lính đi đầu băng qua đám cỏ rạp mình, suýt trượt chân vì rêu ẩm. anh đứng sững lại, rồi cúi xuống khẽ khàng, như sợ làm kinh động một điều gì đang ngủ say dưới đất. ánh nắng xiên qua tán lá, rọi thẳng xuống một hình người nằm nghiêng bên mép suối cạn.

– lại đây, mau.

 anh không chạm vào ngay, chỉ lặng lẽ đưa mắt dọc theo đường viền của một tấm lưng đã bắt đầu co rút, rồi gọi đồng đội đến bằng một giọng không rõ xúc cảm. một người khác bước lại gần, mắt đảo qua mô đất bên cạnh, rồi khẽ lẩm bẩm như đang nói với chính mình:

– sao người này may mắn thế... rừng hoang cũng không nỡ ăn thịt.

câu nói rơi vào khoảng im lặng mỏng như sợi tóc, rồi tan ra cùng với tiếng gió khô lạo xạo giữa cành non. không ai lên tiếng nữa, như thể một âm thanh lớn hơn sẽ phá vỡ điều gì đó họ chưa hiểu rõ.

xác người lính nằm nghiêng bên mép suối đã cạn, một bên vai trượt nhẹ xuống đất như trong giấc ngủ xô lệch. hai tuần giữa ranh giới của sự sống và phân huỷ, thời gian đủ để mọi thứ rã ra dưới cái nắng như nung, vậy mà thân thể ấy vẫn còn vẹn nguyên đến lạ. mùi đã bắt đầu xộc lên, hăng và chát, khiến vài người quay đi. thế nhưng khi nhìn kỹ, người ta vẫn thấy rõ lớp áo bạc màu và vạt túi may theo kiểu của tổ trinh sát, một bên cầu vai còn lỏng ra sợi chỉ cuối cùng, như thể người ấy vừa bước đi đâu đó rồi ngã xuống bất ngờ. có lẽ là người của mình, một người chưa kịp trở về. 

có ai đó bước đến gần hơn, ngồi xuống, thở dài thật khẽ.

chiến tranh không cho người ta thời gian để biết nhau, cũng chẳng cho ai đủ bình tĩnh để khóc cho một cái xác chưa kịp gọi tên. 

họ không biết tên, chỉ biết đó là một người đã nằm lại.

người ấy mặc quân phục bạc màu, đầu nghiêng về một bên, hai bàn tay đã thôi nắm lấy điều gì. chiến tranh đi qua rồi để lại những thân thể như thế: im lặng, rơi rớt giữa rừng sâu, chẳng có ai gọi tên, cũng chẳng có tiếng khóc nào dành cho. chỉ có gió là còn nhớ. chỉ có cây là còn nghiêng nhành xuống như thể từng thấy người ấy bước qua lối này, buổi sáng nào đó nhiều ngày về trước, chưa chết.

toán lính dừng lại giữa trưa. nắng rơi từng mảnh trên mặt đất loang lổ, lũ bướm trắng chấp chới không hay biết gì về người vừa được tìm thấy. họ đào đất, gạt đi mùi của chiến tranh, thứ mùi hăng hắc của thuốc súng, của thịt người đã thôi thở, của quần áo ẩm mục và gió nóng mùi khói. rồi họ đặt thân anh vào lòng khe cạn, nơi đá cuội từng được nước vuốt ve, nơi rễ cây bò qua nhau như những mạch máu đan chằng. gió thổi rì rào như tiếng ai hát ru, vài điều nhỏ nhặt thôi mà ở nơi chiến trường mờ khói nghe sao lại yên bình quá đỗi. ai biết được nay mai, xác người có còn bị xới lên bởi bom rơi đạn lạc. 

một người lính trẻ tuổi nhất trong toán cúi xuống, nhắm mắt, lẩm nhẩm khấn. giọng cậu bé không lớn, nhưng bàn tay siết lấy nhau run nhẹ, như thể đang dặn điều gì rất riêng:

– nếu anh linh thiêng, xin phù hộ cho đất nước chóng yên, mọi người đều bình an...

rồi cậu mở mắt, nhìn lên trời.

trời vẫn xanh, mà không ai biết có ai nghe không. 


rồi họ rời đi, như hàng trăm, hàng ngàn đoàn quân khác đã từng rời đi khỏi những vùng đất không tên, nơi bản đồ chiến sự chỉ là những vệt đỏ đậm nhòe mực, nơi bước chân người để lại nhiều hơn cả dấu đạn. không ai ngoái đầu. không ai thắp một nén hương. họ đơn giản là lặng lẽ đi qua, như thể chưa từng ghé lại. như thể người họ chôn chỉ là một bóng hình thoáng qua giữa tháng ngày đổ lửa không tên, không quá khứ.  

mà họ cũng đâu hay: nơi họ vừa lấp đất, nơi họ cúi đầu chắp tay cầu người nằm dưới phù hộ cho nước yên, dân lành, không còn ai phải bỏ mạng nơi rừng sâu núi thẳm chính là nơi hai năm trước, một người khác cũng từng được chôn xuống. 

hai năm sau, đế nỗ cũng nằm lại nơi ấy.

chắc là cũng sẽ chẳng có ai biết điều ấy đâu.

chỉ có cỏ dại là biết. chỉ có rừng là biết. chỉ có đất là không hỏi một lời, mà khẽ mở lòng lần nữa, để họ về bên nhau.


𓍼

1975, hòa bình rồi.


đường về bây giờ không còn tiếng nổ, cũng chẳng còn dấu giày bộ binh in thành vệt dài dọc những triền đồi cháy khô. đất đã mọc lại cỏ, lá rừng phủ dày những khoảng trống mà ngày xưa từng loang máu. thế nhưng trong lòng người vẫn cứ hoang vu như khoảng rừng chưa từng có bước chân người chạm tới. như thể, dù trời đã trong, dù máy bay chẳng còn qua đầu nữa, nhưng bên dưới lớp ký ức được trát bằng thời gian, vẫn còn vết nứt của một thời mà cả tên mình cũng chẳng dám viết lên giấy trắng. 

và trong nhịp thở đó, người ta bắt đầu sống lại. sống lại bằng đôi tay đã quen ôm súng, sống lại bằng đôi mắt đã quen tìm dấu địch mà giờ phải học lại cách nhìn một cánh bướm bay. sống lại bằng trái tim đã quen co rút trong hầm mà giờ bối rối trước ánh nắng đầu ngày. những căn nhà gỗ dựng lại, những con đường dọn sạch mìn, và những cánh rừng từng là chiến trường, từng là nơi nương náu, giờ hoá ra thành chứng nhân lặng lẽ cho thứ gọi là hồi sinh. rừng không nói, nhưng rừng vẫn nhớ. nhớ từng bước chân người đi, từng câu thơ chép vội, từng lần chia tay không có hẹn ngày trở lại.

thôi nghiên tuấn và hoàng nghệ chi quay lại mảnh rừng ấy sau mười năm, mang theo đoàn quy tập liệt sĩ cùng một cuốn sổ thơ bọc vải đã mục mép. gáy sách sém lửa, nhiều trang dính tro, có dòng thơ bị nước loang thành vệt nhòe, có những câu cuối bị gió cuốn mất, chỉ còn lại nét mực tím nhạt tênh như lời thì thầm cũ kỹ.

giữa cuốn sổ ấy, giữa rất nhiều ngày tháng được ghi chép vội vàng, bằng chữ viết nghiêng đi vì tay run hoặc vì nắng chiếu rát, có một trang duy nhất được đánh dấu bằng nét chì xanh ở giữa sổ, nơi mà khói bom đạn lửa chẳng bao giờ làm nhòe được. chẳng rõ tại sao lại chọn màu ấy. có thể vì hôm ấy trời trong, cũng có thể vì hôm ấy người ngã xuống là người trẻ nhất đơn vị. hoặc đơn giản vì hôm ấy không còn cây bút nào khác có mực màu đen như bao trang khác.

trang giấy ấy không ghi tên. không ghi ngày tháng. chỉ là một hàng chữ thấp thoáng như câu thầm thì của ai đó từng đứng cạnh một nấm đất còn mới:

"bên rãnh nước. có cây khô. đá trắng kê đầu.", bên cạnh là tọa độ chính xác chỉ những người lính mới có thể hiểu được.


đoàn khai quật đi chậm, không ai nói lớn tiếng. có người vừa cuốc đất vừa lẩm bẩm như khấn, mong rừng tha lỗi nếu lỡ tay chạm nhầm một nơi linh thiêng. có người đặt từng viên đá sang bên mà không dám mạnh tay. gió thổi qua hàng lau lách nghe như tiếng thở dài, tiếng thì thầm của những người đã đi trước mà không kịp dặn dò gì lại. rừng sâu vẫn mang cái vẻ trầm mặc của kẻ đã chứng kiến quá nhiều: bom giội, đạn rơi, người đi không trở lại.

đất nơi ấy khô và tơi ra từng mảng như tro bụi. người ta vẫn hay lo rằng sau mấy lần bom xới, chẳng còn lại gì ngoài một nắm xương vụn; nhưng rồi, khi lớp đất cuối cùng được hất đi, họ thấy hai bộ thi hài nằm kề nhau, im lìm như hai đốm lửa nhỏ đã tắt từ lâu, bên một con suối cạn khô, đáy lởm chởm sỏi, cỏ dại cũng không còn mọc.

xương sườn đã ố vàng, quần áo mục nát, chỉ còn vài mảnh vải bạc màu khẽ rung trong gió. hai bộ xương cùng ngoảnh mặt về một phía, khoảng cách giữa hai bên xương vai chỉ vừa bằng một khuỷu tay duỗi thẳng. như thể, rất lâu trước đó, đã từng có người đưa tay về phía người kia.

không ai nói gì. cũng không ai dám cúi xuống ngay. người đầu tiên phát hiện vội tháo mũ, đứng nghiêm rất lâu. có người rút khăn ra lau mặt, nhưng không phải vì mồ hôi. họ không biết tên, không biết tuổi, cũng chẳng rõ đây là ai, chỉ biết một điều, là những người nằm đây đã đi qua chiến tranh với nhau, và có lẽ, đã yêu nhau.

trời tháng ba nắng như rát, mà không gian lại im đến khó tả. chỉ có tiếng cuốc thỉnh thoảng vẫn khẽ kêu lên, như đang khơi dậy một hồi ức mà đất rừng đã cố giấu đi suốt mấy chục năm.

và ai đó, khẽ nói:

– người ta đi lâu như vậy, mà cuối cùng vẫn tìm được nhau.


nghệ chi là người đầu tiên cúi đầu xuống, chậm rãi, gần như không dám thở. tay bà run run đưa chiếc khăn trắng đã ngả màu lên lau phần rìa mũ lá, thứ đã mục rữa đến mức chỉ còn giữ lại hình dáng mờ nhạt, như một ký ức bị cháy sém. không ai biết ai đã giữ nó lại, không ai biết vì sao mũ vẫn nằm đó, phủ chênh chếch trên phần sọ trắng mốc như thể chính nó cũng đang canh giấc ngủ cho người nằm dưới. nghiên tuấn lúc ấy hốt hoảng vì sợ vợ khuỵu xuống, vội vàng đỡ lấy cánh tay bà, nhưng nghệ chi không ngã. bà đứng thẳng, mắt không chớp, nhìn hai di hài được lật lên trong lớp đất ẩm như thể nhìn lại một điều gì đã từng xảy ra rất xa xôi, như thể nhìn những năm tháng thanh xuân bà chưa từng dám kể lại với ai. những năm tháng người ta đi, người ta chết, người ta biến mất, còn người sống thì cắm cúi làm lại từ đầu như chưa từng mất gì cả.

rồi giọng nghệ chi, nhỏ đến mức như gió lùa qua vạt áo cũ:

– có phải là đế nỗ và trí mẫn ấy không ông ơi?

một câu hỏi không ai trả lời được.

không có hồ sơ, không có giấy tờ, không có gì ngoài hai bộ xương nằm cạnh nhau như một lời tình cờ của đất.

nhưng có gì đó trong khoảng cách giữa hai bộ di hài khiến mọi người đứng im. rất lâu.

có thể là dáng xoay nghiêng của một phần khung xương vai, có thể là đoạn tay gác lên xương sườn người còn lại 

một cách rất khẽ khàng, như ai đó trong lúc chết đi cũng vẫn cố giữ lấy người mình thương.

gió rừng lúc ấy thổi lật vạt áo của một người trong đoàn tìm kiếm. nắng vàng. rừng lặng. ai đó quay mặt đi, đưa tay quệt mắt. còn nghệ chi và nghiên tuấn, vẫn nhìn hai người họ, mãi không rời mắt, như thể vừa nhận ra điều gì đó mà chẳng ai khác trong đoàn có thể thấy được.


thôi nghiên tuấn đóng sổ lại, lặng lẽ thắp nhang. khói bay nghiêng nghiêng giữa cánh rừng mùa khô.

ngày mai, có thể người ta sẽ đưa hai anh chị về quê, đặt vào nghĩa trang liệt sĩ tỉnh. cũng có thể sẽ để lại ở đây, giữa rừng, dưới suối, nơi họ từng sống, từng yêu, và cùng nhau nằm lại.

bởi vì có những cuộc tình, không cần ai chứng giám, vẫn đủ đầy như một lời thề.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip