Chương 11 - Nhà tiên tri


PHẦN BA

NHỮNG VIỄN TƯỢNG CỦA SỰ PHẢN BỘI


Chương 11

Nhà tiên tri

Sự bất thường của Perdus

Cuốn sách của Urizen

GIỮA NHỮNG KHOẢNG KHÔNG hoang vắng của vũ trụ, một chấm sáng nhỏ lấp lánh như viên ngọc trên nền nhung đen, một vầng sáng u sầu lạc lõng giữa hoang dã mà nó băng qua. Đó là một con tàu, nhưng không phải kiểu tàu mà bất kỳ ai ngoài những Người Tưởng Nhớ cần mẫn nhất, từng đào sâu vào tận cùng thư viện Librarium Sanctus của Hoàng Đế trên Terra để tìm kiếm manh mối về nền văn minh Eldar đã mất, có thể nhận ra.

Con tàu vĩ đại ấy là một craftworld, mang dáng vẻ thanh thoát mà các thợ đóng tàu loài người chỉ có thể dám mơ tới. Chiều dài khổng lồ của nó được tạo nên từ một vật chất trông như xương đã ngả màu vàng úa, và hình thể của nó tựa như thứ gì đó được nuôi dưỡng mà thành chứ không phải do xây dựng nên. Những mái vòm lấp lánh như đá quý phản chiếu ánh sao yếu ớt, và từ bề mặt bán trong suốt của chúng, một thứ ánh sáng nội tại lấp lánh như lân tinh.

Những ngọn tháp nhọn thanh thoát vươn lên thành từng cụm ngà voi rải rác, đỉnh tháp ánh vàng và bạc, và những tòa tháp xương lớn vươn ra hai bên thân tàu, nơi một hạm đội gồm những con tàu duyên dáng như chiến thuyền buồm cổ xưa đang neo đậu. Những quần thể kiến trúc được thiết kế tuyệt mỹ bám chặt lấy bề mặt chiếc craftworld khổng lồ, và muôn vàn ánh sáng lấp lánh vẽ nên những họa tiết rực rỡ xuyên qua các thành phố.

Một cánh buồm khổng lồ màu vàng và đen vươn cao trên thân tàu đồ sộ, phấp phới trong gió sao khi nó lặng lẽ tiến bước. Craftworld ấy đơn độc du hành, cuộc hành trình khoan thai qua các vì sao tựa như màn tiễn biệt cuối cùng của một nghệ sĩ già trước khi hạ màn.

Lạc lõng giữa mênh mông vũ trụ, craftworld trôi dạt trong cô lập tuyệt đối. Không một ánh sao nào soi rọi những tòa tháp thanh tú của nó, và ở nơi xa xăm cách biệt với hơi ấm của bất kỳ mặt trời hay hành tinh nào, các mái vòm chỉ lặng lẽ nhìn vào màn đêm của không gian trống rỗng.

Hiếm ai ngoài những kẻ sống cuộc đời dài đằng đẵng và u uất trên thành phố không gian ấy có thể biết rằng đây là mái nhà của những kẻ sống sót cuối cùng, những người đã phải rời bỏ thế giới quê hương từ nhiều kỷ nguyên trước, trong cơn tàn phá kinh hoàng. Trên craftworld này cư ngụ loài Eldar, một chủng tộc gần như đã tuyệt diệt, tàn dư cuối cùng của một dân tộc từng thống trị thiên hà, những kẻ mà chỉ cần một giấc mộng không đâu cũng có thể làm rung chuyển thế giới và dập tắt cả mặt trời.

***

Bên trong mái vòm lớn nhất trên bề mặt của craftworld rực lên ánh sáng nhợt nhạt, lớp màng trong suốt của nó bao bọc lấy muôn vàn cây pha lê vươn mình dưới ánh sáng của những vì sao đã chết từ lâu. Những con đường nhẵn bóng uốn lượn qua khu rừng lấp lánh ấy, mà lộ trình của chúng còn xa lạ ngay cả với những kẻ đang bước đi trên đó. Một khúc hát im lặng ngân vang trong mái vòm, không thể nghe, không thể thấy, nhưng sự vắng lặng của nó lại khiến lòng người day dứt khôn nguôi. Những linh hồn của quá khứ và tương lai chưa đến cùng hiện diện nơi đây, bởi mái vòm này là nơi của cái chết, và trớ trêu thay, cũng là nơi của sự bất tử.

Một dáng hình cô độc ngồi xếp bằng giữa khu rừng, một vệt tối giữa những thân cây pha lê phát sáng.

Eldrad Ulthran, Nhà Tiên Tri của Craftworld Ulthwé mỉm cười đầy hoài niệm khi những khúc hát của các tiên tri đã khuất tràn ngập trái tim ông bằng niềm vui lẫn nỗi buồn xen lẫn. Gương mặt ông mịn màng, dài và góc cạnh, đôi mắt sáng hình bầu dục, hẹp và sâu. Tóc đen xõa dài qua đôi tai nhọn thanh tú, buộc lại sau gáy thành một búi tóc dài.

Ông khoác một chiếc áo choàng màu kem, bên trong là áo chùng đen mềm mại, được thắt ở eo bằng một đai vàng nạm ngọc, chạm khắc đầy những phù văn phức tạp.

Bàn tay phải của Eldrad đặt lên thân một cây pha lê, kết cấu của nó đan xen bởi những tia sáng chớp nhoáng, thấp thoáng những khuôn mặt thanh bình bồng bềnh trong chiều sâu vật thể. Tay còn lại của ông nắm lấy một quyền trượng tiên tri làm từ chất liệu giống con tàu, bề mặt gắn đầy ngọc, tỏa ra một sức mạnh nguy hiểm tiềm ẩn.

Những viễn tượng lại trở về mãnh liệt hơn trước, và giấc mơ của ông bị xáo động bởi ý nghĩa của chúng. Kể từ sau nỗi kinh hoàng của Sự Sụp Đổ, một kỷ nguyên đẫm máu và tăm tối khi loài Eldar phải trả giá cho sự tự mãn và sa đọa cuồng loạn, Eldrad đã dẫn dắt chủng tộc mình vượt qua bao cơn khủng hoảng và tuyệt vọng. Nhưng chưa có biến cố nào sánh được với thảm họa vĩ đại mà ông cảm nhận như một cơn bão đang tụ lại nơi rìa của tầm mắt của mình.

Một thời kỳ hỗn mang sắp tràn xuống thiên hà, khốc liệt như Sư Sụp Đổ, và cũng hệ trọng không kém.

Nhưng ông vẫn không thể nhìn rõ nó.

Phải, hành trình trên Con Đường Tiên Tri của ông đã giúp dân tộc ông thoát khỏi hiểm họa hàng trăm lần qua nhiều thế kỷ. Nhưng thị kiến của ông gần đây đã mờ nhòa, năng lực tiên tri dường như rời bỏ ông khi ông cố xuyên thấu bức màn phủ lên cõi warp. Eldrad từng sợ rằng ân phúc ấy đã từ bỏ mình, nhưng tiếng hát của các nhà tiên tri cổ đại đã gọi ông đến mái vòm này, xoa dịu tâm hồn và dẫn dắt ông đến con đường chân chính, như từng đưa ông băng qua cánh rừng đến nơi này.

Eldrad để tâm trí mình rời khỏi thể xác, cảm nhận xiềng xích xác phàm bị bỏ lại phía sau khi ông vút lên cao và nhanh hơn. Ông xuyên qua kết cấu wraithbone đang đập nhịp của mái vòm, lao vào bóng tối lạnh giá của không gian, dù linh hồn ông chẳng cảm thấy nóng hay lạnh. Những ngôi sao lấp loáng lướt qua khi ông du hành qua cõi hư không của warp, thấy những vọng âm của các chủng tộc cổ xưa đã mất hút vào huyền thoại, mầm mống của những đế chế tương lai, và sức sống mãnh liệt của giống loài mới nhất đang rèn nên vận mệnh giữa các vì sao.

Nhân loại, chúng tự gọi mình như thế, dù Eldrad biết rõ hơn: chúng là lũ mon-keigh, một chủng tộc tàn bạo, có đời sống ngắn ngủi đang lan tràn khắp thiên hà như một loại dịch bệnh. Từ cái nôi nơi chúng sinh ra, chúng đã chinh phục toàn bộ hệ mặt trời, rồi bùng phát ra khắp thiên hà trong một cuộc viễn chinh rộng lớn, thu phục các mảnh vỡ thất lạc từ đế chế cũ của mình và tàn sát không thương tiếc bất kỳ ai ngáng đường. Sự hiếu chiến và ngạo mạn trần trụi trong cuộc chinh phạt đó khiến Eldrad phải kinh ngạc, và ông đã thấy mầm mống cho diệt vong của nhân loại sớm được gieo nơi trái tim chúng.

Làm sao một chủng loài sơ khai như vậy lại có thể đạt được quá nhiều mà không phát điên vì nhận thức được sự tầm thường tuyệt đối của mình trong trật tự vũ trụ? Thật khó hiểu. Nhưng chúng mang trong mình một lòng tin mù quáng đến mức chính cái chết và sự tầm thường cũng chẳng chạm nổi đến ý thức của chúng, chỉ đến khi đã quá muộn.

Eldrad từng thấy cái chết của loài người, những cánh đồng đẫm máu trên hành tinh mang tên Ngày Tận Thế, và thắng lợi sau cùng của kẻ cứu thế hắc ám.

Liệu tương lai ấy có thể đổi thay, nếu nhân loại biết trước số phận không thể tránh? Tất nhiên là không, vì một chủng loài như bọn mon-keigh sẽ không bao giờ chấp nhận điều tất yếu, và luôn tìm cách thay đổi cái không thể thay đổi.

Ông thấy sự trỗi dậy của những chiến binh, sự phản bội của các bậc vương giả, và con mắt vĩ đại khai mở để phóng thích các anh hùng huyền thoại từng bị giam cầm, cho họ trở về sát cánh bên đồng đội trong trận chiến cuối cùng. Tương lai của chúng là chiến tranh và cái chết, máu và kinh hoàng. Vậy mà chúng vẫn cứ tiến bước, tin tưởng mù quáng vào sự bất tử và vượt trội của chính mình.

Nhưng... có lẽ số phận diệt vong ấy chưa hẳn đã chắc chắn.

Dù nhuốm máu và tuyệt vọng, vẫn le lói hy vọng. Một tàn lửa chập chờn của tương lai chưa thành hình lấp ló trong bóng tối, ánh sáng yếu ớt của nó bị vây quanh bởi những quái vật biến dị từ warp, răng nanh ố vàng và móng vuốt sắc nhọn. Eldrad thấy bọn chúng cố dập tắt ánh sáng ấy chỉ bằng chính sự hiện diện của mình. Và khi ông nhìn sâu vào giấc mộng đang tàn lụi ấy, ông thấy điều có thể xảy đến.

Ông thấy một chiến binh vĩ đại với vẻ uy nghi, một người khổng lồ khoác giáp màu xanh nước biển, nơi ngực hiện rõ con mắt hổ phách khổng lồ. Hình bóng ấy chiến đấu giữa hàng đàn tử thi trên một hành tinh mục rữa, mỗi nhát kiếm đều quét sạch hàng chục xác chết. Ánh sáng từ warp chiếu rọi qua hốc mắt rữa nát của lũ xác sống, và sức mạnh của Chúa Tể Dịch Bệnh ban cho chúng sự sống mới cuồng bạo. Vận mệnh đen tối của cả một chủng tộc bao phủ lấy chiến binh ấy như tấm vải liệm xác chết dù chính y không hề hay biết.

Linh hồn Eldrad bay gần đến luồng sáng, cố nhìn rõ danh tính chiến binh kia. Bầy thú warp gào thét và nghiến răng, quờ quạng mù quáng về phía linh hồn ông. Dòng chảy của warp sôi sục quanh ông, và Eldrad biết rằng những vị thần khủng khiếp của warp sẽ không dung thứ cho sự hiện diện của ông. Những dòng thủy triều điên cuồng của warp tìm cách ném linh hồn ông trở lại thể xác.

Eldrad cố bám lấy viễn tượng đó, phóng tầm nhìn warp của mình xa nhất có thể. Hình ảnh tràn ngập tâm trí ông: một ngai vàng khổng lồ trong đại sảnh trống rỗng, một sinh thể như thần linh khoác bộ giáp vàng bạc chói lòa, một căn buồng vô trùng sâu dưới lòng núi, và một sự phản bội khủng khiếp đến mức linh hồn ông rát bỏng vì sức nặng của nó.

Những tiếng kêu đau đớn vang vọng tứ phía, và ông cố bám giữ lấy chút ý nghĩa của chúng khi quyền năng của warp xô ông ra khỏi bí mật được canh giữ này. Từ tiếng than van, các từ ngữ hiện lên, nhưng chỉ vài trong số đó mang chút ý nghĩa, bản chất của chúng thiêu cháy tâm trí ông bằng ánh sáng dữ dội:

Viễn Chinh... Anh Hùng... Cứu Tinh... Kẻ Hủy Diệt.

Nhưng trên tất cả.....rực rỡ hơn mọi từ ngữ khác...

Warmaster.

****

TỪ TĨNH LẶNG và bóng tối, ánh sáng xuất hiện. Một vệt lửa gợn sóng như đuôi sao chổi hiện ra nơi rìa hệ sao, dần lớn lên không ngừng khi ánh sáng và cường độ của nó tăng mạnh. Không báo trước, vầng sáng ấy bất ngờ bùng nổ với tốc độ và uy lực của một vụ nổ, và nơi từng chỉ là khoảng không vô tận, giờ đây sừng sững một chiến hạm khổng lồ, thân tàu màu tím và vàng vẫn còn mang dấu vết chiến trận.

Những dải năng lượng nhạt dần, óng ánh như rong biển bám vào thân tàu viễn dương, kéo dài phía sau Pride of the Emperor, và thân tàu rên rỉ dưới sức ép đột ngột khi dịch chuyển từ không gian warp về thực tại. Hàng loạt chiến hạm nhỏ hơn xuất hiện trong lằn sáng của con soái hạm vĩ đại để lại, lần lượt chớp sáng vào hiện thực kèm theo những đốm sáng và vòng xoáy màu sắc kỳ lạ rực lên quanh thân tàu.

Trong sáu tiếng tiếp theo, phần còn lại của Lực lượng viễn chinh số 28 hoàn tất dịch chuyển sang không gian thực và tiến vào đội hình quanh Pride of the Emperor. Một con tàu trong hạm đội, Proudheart không mang vết sẹo nào từ trận Ngôi Sao Carollis. Đó là soái hạm của Tướng Chỉ Huy Eidolon vừa trở về từ chuyến tuần tra gìn giữ hòa bình ở vành đai Satyr Lanxus, rồi bất ngờ bị cuốn vào cuộc chiến sát cánh cùng Lực lượng viễn chinh số 63 của Warmaster trên một thế giới mang tên Murder.

Lực lượng viễn chinh số 28 đã rời khỏi quân đoàn Iron Hands sau chiến thắng lớn trước bọn Diasporex trong tâm trạng đầy nuối tiếc, vì tình huynh đệ xưa cũ đã được nối lại và những mối ràng buộc mới đã được hun đúc trong lò lửa chiến trận, điều chẳng thể có được trong thời bình.

Các tù binh người của Diasporex đã được đưa tới thế giới quy phục gần nhất và giao cho Thống Đốc Đế Chế để sử dụng như lao động nô lệ. Bọn xeno thì bị tiêu diệt hoàn toàn, tàu thuyền của chúng bị nghiền nát bởi những loạt đại bác tầm gần từ Fist of Iron và Pride of the Emperor. Một phân đội của Mechanicum được để lại để nghiên cứu tàn tích công nghệ cổ xưa của loài người do bọn Diasporex nắm giữ, và Fulgrim đã cho phép họ tái gia nhập Lực lượng viễn chinh số 28 khi hoàn thành nghiên cứu.

Vậy là sau khi đã hoàn tất nghĩa vụ và danh dự với Đoàn Viễn Chinh số 52, Fulgrim dẫn quân đến một khu vực được Imperial Cartographae ghi nhận là Dị Vực Perdus, mục tiêu ban đầu sau khi đánh bại giống loài Laer.

Vùng thiên hà này gần như vô danh. Trong giới lữ hành giữa các vì sao, nó mang một danh tiếng u ám vì những con tàu từng vượt qua nơi này không bao giờ quay lại. Các Hoa Tiêu dẫn đường tránh xa vùng Perdus, bởi những dòng chảy hỗn loạn và thủy triều quái đản trong cõi immaterium khiến nó trở thành khu vực cực kỳ nguy hiểm để di chuyển. Các Astropath thì nói đến một tấm màn bất khả xâm phạm che khuất nơi đây khỏi con mắt warp của họ.

Tất cả những gì được biết đến chỉ là từ một chiếc tàu thăm dò duy nhất còn sống sót được phóng đi từ đầu cuộc Đại Viễn Chinh, và nó đã truyền về một tín hiệu yếu ớt, cho biết các hệ sao trong vùng Perdus có nhiều thế giới có thể sinh sống, sẵn sàng cho việc quy phục.

Hầu hết các đoàn viễn chinh khác đều chọn không dấn thân vào vùng đất dữ này, nhưng từ lâu Fulgrim đã tuyên bố rằng sẽ không để bất kỳ vùng không gian nào mãi mãi nằm ngoài tầm với của lực lượng Hoàng Đế.

Việc Dị Vực Perdus chưa có ai khai phá chỉ là một cơ hội nữa để Emperor's Children chứng minh sự ưu việt và hoàn mỹ của họ.

****

CÁC PHÒNG HUẤN LUYỆN của Đại Đội Một vang vọng tiếng binh khí va chạm và tiếng gầm gừ của những Astartes đang giao chiến. Cuộc hành trình sáu tuần đến vùng Perdus đã cho Julius thời gian để tiếc thương Lycaon và những chiến binh được vinh danh đã ngã xuống, đồng thời huấn luyện nhiều chiến binh vừa được thăng cấp từ bậc tân binh và Trinh Sát Phụ Trợ lên hàng ngũ Astartes chính thức. Dù họ vẫn chưa được rửa tội bằng máu trong chiến trận, hắn đã truyền dạy họ những điều căn bản về truyền thống của Emperor's Children, chia sẻ kinh nghiệm và cảm giác khoái lạc mới mẻ mà hắn khám phá được giữa cơn cuồng nộ của chiến đấu. Khao khát học hỏi từ chỉ huy của mình, toàn thể chiến binh của Đại Đội Một đều đón nhận giáo lý mới của Julius bằng một lòng nhiệt thành khiến hắn vô cùng mãn nguyện.

Thời gian ấy cũng cho phép hắn tìm lại niềm yêu thích đọc sách, và những giờ rảnh rỗi không dành cho các chiến binh của đại đội, hắn đều ở trong các Phòng Tàng Thư. Hắn nghiền ngẫm các tác phẩm của Cornelius Blayke, và dù đã tìm thấy nhiều điều khai sáng, hắn chắc rằng vẫn còn rất nhiều điều cần lĩnh hội.

Cởi trần từ thắt lưng trở lên, hắn đứng trong một lồng huấn luyện, đối mặt với ba cỗ máy chiến đấu cơ giới, các chi vũ trang của chúng vẫn còn bất động trong khi hắn tận hưởng cảm giác chờ đợi trận đấu sắp bắt đầu.

Không báo trước, cả ba cỗ máy đồng loạt bừng lên sức sống, các khớp cầu và trục xoay nối trần nhà cho phép chúng xoay chuyển tự do quanh hắn. Một lưỡi kiếm vung ra, và Julius lách qua, cúi xuống né quả chùy có gai đang nhắm vào đầu mình cùng lúc một mũi chông đâm tới bụng.

Cỗ máy gần nhất tung ra hàng loạt nhát đập như vũ bão, nhưng Julius bật cười khi đỡ chúng bằng cẳng tay, cơn đau khiến hắn nhe răng cười khi tung cú đá về phía sau, khiến cỗ máy đang áp sát bị hất văng. Cỗ máy thứ ba tung ra cú móc về phía đầu hắn. Hắn xoay người chịu đòn, đầu bị giật mạnh theo cú đánh.

Hắn nếm thấy máu và bật cười, nhổ máu vào mặt cỗ máy đầu tiên khi nó lao đến định tung đòn kết liễu. Lưỡi kiếm của nó xé rách sườn hắn một vệt nông, nhưng hắn lại chào đón cơn đau ấy, lao vào tung ra loạt đấm như búa giáng vào thân máy.

Kim loại rạn nứt và cỗ máy bị đánh bay khỏi trần nhà. Trong lúc hắn còn đang tận hưởng cảnh hủy diệt, một cú đánh cực mạnh giáng vào đầu khiến hắn khuỵu gối. Nhưng luồng hóa chất mới trong máu lập tức truyền sức mạnh mới cho thân thể hắn để đáp trả.

Hắn bật dậy đúng lúc một lưỡi kiếm chém tới, và dùng lòng bàn tay đập mạnh xuống mặt phẳng lưỡi kiếm, bẻ gãy nó khỏi cánh tay máy. Không còn vũ khí, Julius áp sát, ôm chặt cỗ máy bằng một đòn khóa siết như gấu vồ, xoay nó làm lá chắn khi cỗ máy cuối cùng bắn ra một loạt gai sắt.

Cả ba chiếc gai xuyên thủng thân cỗ máy trong tay hắn, khiến nó tóe tia lửa và tắt ngấm. Hắn hất nó sang bên và quay sang đối đầu cỗ máy cuối cùng, cảm thấy cơ thể mình sống động hơn bao giờ hết. Máu nóng reo vang trong huyết quản vì niềm khoái cảm được phá hủy, và ngay cả vết thương cũng hóa thành thứ rượu mạnh chảy trong mạch máu.

Cỗ máy cuối cùng lượn quanh cảnh giác, như thể cảm nhận được sự đơn độc của mình. Julius giả bộ tung cú đấm, khiến nó tránh sang bên, và hắn tung cú đá quét vòng cầu mạnh như vũ bão, khiến toàn bộ thân máy méo mó rồi bất động hoàn toàn.

Hắn lắc đầu, di chuyển uyển chuyển trên đầu mũi bàn chân, chờ cỗ máy hoạt động trở lại, nhưng nó vẫn lặng im. Và hắn nhận ra mình đã phá hủy nó.

Bất chợt cảm thấy thất vọng, hắn mở vòm huấn luyện rồi bước ra hành lang. Thậm chí hắn còn chưa đổ mồ hôi, và sự hưng phấn khi giao chiến với ba cỗ máy giờ chỉ còn là ký ức mờ nhạt.

Julius đóng lồng huấn luyện lại, biết rằng đã có servitor được cử tới sửa chữa các cỗ máy bị hỏng, rồi trở về phòng trang bị cá nhân. Hàng chục Astartes khác vẫn đang luyện tập trong sảnh, từ rèn luyện vũ khí cho đến các bài tập thể lực nhằm duy trì sự hoàn hảo của cơ thể. Dù có một chế độ hóa chất tăng cường nghiêm ngặt cùng với ưu thế di truyền, cơ thể Astartes vẫn cần sự kích thích vật lý để kích hoạt phản ứng từ những loại thuốc mới đang được bổ sung vào các trạm cấp phát cho giáp Mark IV.

Hắn mở cửa phòng trang bị, mùi dầu máy và bột lau giáp xộc vào mũi. Tường phòng là sắt trần, bên tường có một giường cá nhân đơn giản. Bộ giáp treo trên giá bên cạnh bồn rửa nhỏ, thanh kiếm và khẩu bolter cất trong hòm ở cuối giường.

Máu do các cỗ máy huấn luyện gây ra đã đông lại, hắn cầm khăn bên bồn rửa lau sạch cơ thể rồi thả người xuống giường, tự hỏi bước tiếp theo nên làm gì.

Một giá sách khung kim loại bên giường chất các cuốn Reflections and Odes, Meditations on the Elegiac Hero và Fanfare to Unity của Ignace Karkasy, những cuốn sách từng khiến hắn tràn đầy hứng khởi mỗi lần đọc. Giờ đây, chúng chỉ còn là những trang giấy trống rỗng và vô hồn. Bên cạnh tác phẩm của Karkasy là ba tập của Cornelius Blayke mà hắn đã mượn từ Evander Tobias. Hắn với tay lấy thêm một quyển của vị tư tế đã ngã xuống.

Tập này có tựa đề Cuốn sách của Urizen, là cuốn dễ hiểu nhất trong số các tác phẩm của Blayke mà hắn từng đọc. Ngoài ra còn có phần tiểu sử mở đầu do một tác giả nặc danh viết, phần này giúp việc đọc những chương sau trở nên dễ lĩnh hội hơn nhiều.

Julius giờ đã biết Cornelius Blayke từng là nhiều thứ trong đời: nghệ sĩ, thi sĩ, triết gia và chiến binh, trước khi cuối cùng quyết định gia nhập giáo hội. Là một người mang những viễn tượng tiên tri từ thuở nhỏ, Blayke dường như đã bị ám ảnh bởi những viễn tượng về một thế giới lý tưởng, nơi mọi ước mơ và khát vọng đều có thể trở thành hiện thực, dù ông ta đã chật vật cố tái hiện những hình ảnh đó qua tranh vẽ, văn xuôi và các bản khắc màu kèm lời thơ.

Người em trai của Blayke đã tử trận trong một trong vô số cuộc chiến tại các liên minh Nordafrik, một biến cố mà người viết tiểu sử cho rằng đã đẩy ông ta bước vào con đường tu hành. Về sau, Blayke cho rằng chính người em quá cố đã truyền cảm hứng cho ông phát minh ra kỹ thuật in minh họa cách mạng, và ông khẳng định rằng mình đã được chỉ dẫn điều đó trong một giấc mơ.

Ngay cả khi đã là một tu sĩ, một cuộc sống mà Julius nghi rằng ông chọn làm nơi trú ẩn, những viễn tượng về ham muốn cấm kỵ và năng lực huyền bí của ông vẫn quay trở lại ám ảnh. Thậm chí có lời đồn rằng khi một giáo chủ của một giáo phái khác lần đầu nhìn thấy Blayke, ông ta đã chết ngay tại chỗ vì sốc.

Bị giam mình trong một ngôi thánh đường ở một trong những thành phố vô danh của Ursh, Blayke bắt đầu tin rằng nhân loại sẽ được lợi từ những nỗ lực của mình, và ông dồn toàn tâm toàn lực để hoàn thiện cách thức truyền đạt niềm tin một cách hiệu quả nhất.

Julius đã đọc rất nhiều thơ của Blayke, và dù hắn không phải học giả, ngay cả hắn cũng nhận thấy rằng phần lớn những bài thơ đó chẳng có cốt truyện rõ ràng, vần điệu hay nhịp điệu gì cả. Điều khiến Julius thấu hiểu chính là niềm tin của Blayke vào sự vô nghĩa của việc chối bỏ bất kỳ ham muốn nào, dù là điên rồ nhất. Một trong những điều khai sáng lớn nhất của Blayke là nhận thức rằng sức mạnh của khoái cảm là điều thiết yếu cho sự sáng tạo và tiến bộ tâm linh. Không trải nghiệm nào nên bị từ chối, không đam mê nào nên bị kiềm chế, không kinh hoàng nào nên bị ngoảnh mặt, và không thói xấu nào nên bị bỏ qua. Nếu không có trải nghiệm, sẽ không thể có sự thăng hoa tiến đến sự hoàn hảo.

Hấp dẫn và ghê tởm, yêu và ghét: tất cả đều cần thiết để nhân loại tiếp tục tồn tại. Từ những năng lượng mâu thuẫn ấy nảy sinh cái mà các tu sĩ trong giáo phái ông gọi là thiện và ác, những từ ngữ mà Blayke sớm nhận ra hoàn toàn vô nghĩa khi so sánh với lời hứa về sự thăng hoa có thể đạt được qua việc thỏa mãn mọi dục vọng con người.

Julius bật cười khi đọc đến đoạn này, biết rằng về sau Blayke đã bị trục xuất khỏi giáo phái vì quá tích cực thực hành các niềm tin của mình nơi các con phố tăm tối và kỹ viện của thành phố. Không đam mê nào quá thấp hèn với ông ta, và cũng không đức hạnh nào quá cao quý.

Blayke tin rằng thế giới nội tâm trong những viễn tượng của ông cao cấp hơn nhiều so với thực tại vật chất, và nhân loại nên định hình lý tưởng từ thế giới nội tâm ấy, thay vì từ thế giới vật chất thô lậu. Các tác phẩm của ông liên tục nói về cách lý trí và quyền lực đã kiềm chế và bóp nghẹt sự trưởng thành tâm linh của con người, dù Julius nghi rằng đây là phản ứng của ông đối với vị lãnh chúa chư hầu Ursh, một chiến vương tên là Shang Khal, kẻ khao khát thống trị các quốc gia Trái Đất bằng sự đàn áp tàn bạo.

Bày tỏ công khai các triết lý như vậy trong thời kỳ đó nghe chẳng khác gì điên rồ, nhưng Julius không nỡ kết luận rằng Blayke là kẻ điên; rốt cuộc thì những tuyên ngôn của ông ta đã thu hút vô số tín đồ ca ngợi ông là nhà thần bí vĩ đại, người mở ra một kỷ nguyên mới của đam mê và tự do.

Julius nhớ đến những châm ngôn của Pandoras Zheng, một triết gia từng phụng sự trong triều đình của một Autarch thuộc khối Yndonesic. Ông này từng lên tiếng bảo vệ những nhà thần bí và cho rằng họ chỉ phóng đại những chân lý vốn đã tồn tại. Theo định nghĩa của Zheng, nhà thần bí không thể phóng đại một chân lý không hoàn hảo. Ông còn nói thêm rằng: "Gọi một người là điên chỉ vì ông ta thấy ma và những viễn tượng là tước bỏ phẩm giá của ông ta, bởi ông ta không thể bị phân loại gọn gàng vào bất kỳ lý thuyết hợp lý nào của vũ trụ."

Julius luôn yêu thích các tác phẩm của Zheng và quan niệm rằng nhà thần bí không mang tới những nghi vấn hay câu đố, vì những nghi vấn và câu đố đã tồn tại sẵn rồi. Nhà thần bí không tạo ra huyền bí, mà là người phá giải chúng qua hành động.

Những bí ẩn mà Blayke muốn phá vỡ chính là những thứ đã cản trở nhân loại đạt tới tiềm năng tối thượng và sự lĩnh hội về hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn. Điều đó khiến ông đứng ở chiến tuyến đối lập với những triết lý tuyệt vọng của các nhân vật như Shang Khal và tên bạo chúa Kalagann, những kẻ rao giảng về sự suy đồi tất yếu sẽ làm ta rơi vào Hỗn Mang, một cõi kinh hoàng từng là tử cung của tạo hóa, và rồi sẽ trở thành nấm mồ của nó.

Blayke sử dụng cái đẹp như cánh cửa dẫn đến tương lai diệu kỳ do ông tưởng tượng ra, và từ các triết gia đương thời, ông bị cuốn hút bởi các tư tưởng mang biểu tượng thuật luyện kim, và bắt đầu tin tưởng như các nhà triết học Hermetist (1) rằng nhân loại là hình ảnh vi mô của Thánh Thể. Việc đọc của ông ngày càng nhiều, và ông đã tinh thông truyền thống Orphic và Pythagorean, Tân-Platon, Hermetic, Kabbalah, và các trước tác về thuật luyện kim của các học giả như Erigena, Paracelsus và Boehme. Julius chẳng biết ai trong số những cái tên ấy, nhưng hắn tin chắc Evander Tobias có thể giúp hắn tìm ra tác phẩm của họ nếu hắn muốn.

Được trang bị kiến thức vĩ đại ấy, khung sườn huyền thoại của Blayke dần hình thành trong thiên sử thi lớn nhất của ông: Cuốn Sách của Urizen.

Tác phẩm đồ sộ này bắt đầu bằng câu chuyện về sự Sa Ngã của Người Trời vào cơn lốc của cảm nghiệm trần thế, điều mà Blayke gọi là "những thung lũng tăm tối của bản ngã". Suốt chiều dài quyển sách, nhân loại phải vật lộn để chuyển hóa những dục vọng phàm tục thành sự thuần khiết mà Blayke gọi là "Vĩnh Cửu". Để thúc đẩy tiến trình vũ trụ này, Blayke đã nhân cách hóa bản chất của cách mạng và tái sinh thành một vị thần hừng hực, một sinh thể mà ông đặt tên là Ork, và Julius phá lên cười vì cái tên quá trùng hợp, tự hỏi liệu Blayke có thấy trước được mối hiểm họa từ giống loài da xanh đang tràn lan khắp thiên hà hay không?

Theo bài thơ, sự sa ngã khỏi ân sủng đã tách nhân loại khỏi thần tính, và qua các thời đại, con người buộc phải vật lộn để hợp nhất lại với Thánh Thể. Trong bài thơ, linh hồn con người đã tan rã và phải hợp nhất từng phần bản ngã của mình trên hành trình trở lại Vĩnh Cửu, phản chiếu một huyền thoại mà hắn từng đọc trong những ngôi mộ cổ xứ Gyptian, nơi kể về việc vị thần cổ đại Osiris bị phân thây từ thuở hồng hoang, và nhân loại có nghĩa vụ phải thu thập đủ các phần thi thể rời rạc ấy để đạt đến sự toàn vẹn tinh thần.

Qua những tác phẩm của Blayke, Julius nhận ra một tiếng nói độc đáo giữa thời đại bảo thủ không phù hợp với những triết lý tự do như vậy. Đối mặt với những thế lực áp bức không thể thuyết phục bằng lý lẽ, ông đành phải dùng tới hình ảnh bạo lực và sức mạnh của mình với tư cách một nhà thần bí.

Ông đã trở thành điều mà các thế lực trật tự không bao giờ hoan nghênh, một lực lượng tâm linh gây xáo động, thôi thúc con người đánh thức đam mê để thay đổi và phát triển.

"Tri thức chỉ là tri giác," Julius mỉm cười khi đọc to từ cuốn sách. "Khoái lạc là cội nguồn của mọi điều trong con người, và lý trí là rào cản duy nhất của tự nhiên. Đạt được khoái lạc tối thượng và trải nghiệm nỗi đau là mục tiêu tối hậu của mọi sinh mệnh."

*******

Chú Thích:

Warhammer thường vay mượn tư tưởng Đông - Tây và phủ lên bằng lớp ngôn ngữ huyền bí riêng của mình. Sau đây là các triết gia và trường phái triết học được tham chiếu trong chương truyện này:

1. William Blake (1757-1827)

Nguồn cảm hứng chính cho Cornelius Blayke: Cả tên lẫn nội dung thơ và triết học đều phản ánh rõ nguồn gốc từ William Blake, một nhà thơ, họa sĩ và nhà thần bí người Anh.

Blake đã viết The Book of Urizen, một tác phẩm thần bí phức tạp nói về sự sa ngã của con người, gần như giống hệt mô tả trong chương truyện.

Ông cũng vẽ tranh minh họa và dùng hình ảnh bạo lực như Blayke để thể hiện tư tưởng tôn giáo và triết học của mình.

Ông tin vào sự hòa hợp giữa dục vọng và thần linh, xem cảm xúc và trải nghiệm là cần thiết cho sự khai sáng.

2. Triết học Hermetism / Hermetic

Đây là một truyền thống huyền học xuất phát từ các tác phẩm giả kim và thần bí được cho là của Hermes Trismegistus.

Triết lý này tin rằng con người là hình ảnh vi mô (microcosm) của Vũ trụ hay Thánh Thể, một niềm tin trung tâm trong văn bản của Blayke.

3. Neoplatonism (Tân-Platon)

Trường phái triết học dựa trên Plato nhưng nhấn mạnh yếu tố tinh thần và thần bí hơn. Plotinus là một đại diện lớn.

Quan điểm rằng thế giới vật chất là bóng mờ của thế giới lý tưởng, tương đồng với niềm tin của Blayke rằng thế giới nội tâm cao hơn thế giới vật chất.

4. Kabbalah (Do Thái huyền học)

Một hệ thống thần bí trong Do Thái giáo, tập trung vào việc hợp nhất linh hồn cá nhân với cái toàn thể (Ein Sof).

Những ảnh hưởng biểu tượng và thần bí được phản ánh trong cách Blayke mô tả hành trình hợp nhất bản ngã.

5. Alchemy (Thuật luyện kim)

Biểu tượng thuật giả kim có quan niệm chuyển hóa dục vọng trần thế thành sự thuần khiết tinh thần là ẩn dụ giả kim điển hình.

6. Erigena, Paracelsus, Boehme

John Scotus Erigena: Triết gia Kitô giáo trung cổ tin vào bản chất thần tính của vũ trụ và con người.

Paracelsus: Nhà giả kim, y sĩ và thần bí học Thụy Sĩ thế kỷ 16. Tin vào mối liên hệ giữa tinh thần và vật chất.

Jakob Böhme: Nhà thần học thần bí Đức thế kỷ 17, tin rằng đau khổ và mâu thuẫn là cần thiết để con người tìm đến sự thật và Thượng đế. Blayke có nhiều điểm tương đồng với Böhme, đặc biệt về việc "không có ánh sáng nếu không có bóng tối".

7. Pythagorean và Orphic

Các truyền thống thần bí cổ đại, tin vào sự luân hồi linh hồn và sự hòa hợp vũ trụ dựa trên nhạc lý và con số.

Niềm tin vào sự thống nhất giữa âm nhạc, toán học và tinh thần: Một cảm hứng cho "bài thơ không vần, không nhịp" của Blayke.

8. Pandoras Zheng

Có vẻ là nhân vật hư cấu trong vũ trụ Warhammer, nhưng lời ông nói: "To call a man mad because he has seen ghosts and visions..." phản ánh quan điểm của triết học phương Đông kết hợp với siêu hình học cổ điển. Có thể tác giả lấy cảm hứng từ Zhuangzi (Trang Tử).

Cụ thể là ở câu nói ở đầu cuốn Fulgrim: "The only true paradises are those that are lost to us. (Những thiên đường đích thực duy nhất là những thiên đường đã mất). Trong một đoạn văn nổi tiếng, Trang Tử mơ mình hóa thành bướm, tỉnh dậy không biết mình là người mơ thành bướm hay bướm mơ thành người. Đây là một ẩn dụ về sự mất mát ranh giới giữa thực và mộng, giữa cái đã từng và cái đang là. Một "thiên đường" về sự tự do tinh thần cũng đã mất theo. Câu nói này không trực tiếp trích từ Trang Tử, nhưng có tinh thần tương đồng rất rõ rệt với các tư tưởng "Đạo đã mất rồi", "hoài niệm cái nguyên sơ" và "thiên đường không còn tồn tại trong hiện tại" của Trang Tử.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip