Chương 1: Văn hóa Tiền sử Sơn Vi_Hòa Bình_Bắc Sơn
1. Tóm tắt.
Đây là ba nền văn hóa tiền sử quan trọng của Việt Nam gồm: Sơn Vi, Hòa Bình, và Bắc Sơn. Những nền văn hóa này không phải là các thực thể độc lập, mà là một chuỗi tiến hóa liên tục, đánh dấu một giai đoạn chuyển tiếp then chốt từ Hậu kỳ Thời đại Đồ đá cũ sang Sơ kỳ Thời đại Đồ đá mới. Chúng đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của người Việt cổ trên lãnh thổ hiện nay.
2. Nền Văn hóa Sơn Vi.
Nguồn gốc tên gọi và các phát hiện ban đầu.
Nền văn hóa Sơn Vi được đặt tên theo xã Sơn Vi, thuộc huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ, nơi các di chỉ khảo cổ đầu tiên của nền văn hóa này được phát hiện. Cụ thể, vào tháng 3 năm 1968, những di tích đầu tiên đã được tìm thấy tại gò Rừng Sậu. Các nhà khảo cổ học Việt Nam đã thực hiện việc phát hiện và xác lập danh pháp cho nền văn hóa này ngay trong năm đó. Cho đến nay, khoảng 160 địa điểm thuộc văn hóa Sơn Vi đã được phát hiện và nghiên cứu.
Niên đại và vị trí
Văn hóa Sơn Vi được xác định là một nền văn hóa thuộc hậu kỳ Thời đại Đồ đá cũ và đầu Thời đại Đồ đá giữa. Về niên đại, các tài liệu nghiên cứu đưa ra hai khung thời gian chính: một số nguồn xác định khoảng thời gian từ 16.000 đến 9.000 năm cách đây , trong khi một nguồn khác đưa ra niên đại sớm hơn, từ 30.000 đến 11.000 năm cách nay. Bất chấp sự khác biệt nhỏ về số liệu tuyệt đối, các nhà khoa học đều thống nhất rằng Văn hóa Sơn Vi là nền văn hóa "kế trước" Văn hóa Hòa Bình , đóng vai trò là tiền đề và giai đoạn sơ khai của chuỗi văn hóa tiền sử tại Việt Nam.
Đặc điểm địa bàn và môi trường cư trú
Không gian phân bố của văn hóa Sơn Vi trải rộng khắp khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ Việt Nam, bao gồm các tỉnh như Sơn La, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An và Quảng Trị. Một đặc điểm đáng chú ý về môi trường cư trú là cư dân Sơn Vi chủ yếu sinh sống ngoài trời, trên các đồi gò trung du, gần các con sông lớn như sông Hồng, sông Lục Nam và sông Hiếu. Chỉ một số ít di chỉ được tìm thấy trong các hang động hoặc mái đá.
Công cụ lao động, nguồn sống và sinh hoạt
Công cụ lao động của cư dân Sơn Vi được chế tác từ đá cuội sông, suối, sử dụng kỹ thuật ghè đẽo thô sơ. Các nhà khảo cổ học đã khẳng định việc sử dụng cuội sông, suối là nguồn nguyên liệu tại chỗ và kỹ thuật ghè đẽo là đặc trưng nổi bật của nền văn hóa này. Các loại hình công cụ đặc trưng bao gồm công cụ rìa lưỡi ngang, rìa lưỡi dọc, công cụ cuội bổ, công cụ hai/ba rìa và mũi nhọn.
Nguồn sống chính của họ là săn bắn và hái lượm. Hoạt động trồng trọt hay chăn nuôi vẫn chưa xuất hiện. Sự kết hợp giữa lối sống kinh tế săn bắn, hái lượm với môi trường cư trú chủ yếu ngoài trời trên đồi gò cho thấy cư dân Sơn Vi có lối sống bán du mục, di chuyển theo mùa vụ và nguồn thức ăn. Mặc dù các tài liệu có đề cập đến việc họ sống thành "bộ lạc" , nhưng đây có thể được hiểu là một hình thức tổ chức xã hội ở mức độ sơ khai, chưa có sự định cư ổn định, điều này hoàn toàn phù hợp với giai đoạn hậu kỳ Đồ đá cũ.
3. Nền văn hóa Hòa Bình
Khái quát
Văn hóa Hòa Bình, hay còn gọi là Hoabinhian, là một nền văn hóa vật chất thuộc thời đại Đồ đá giữa. Tầm quan trọng của nền văn hóa này đã được thừa nhận rộng rãi trên toàn thế giới kể từ khi bà Madeleine Colani chính thức công bố sự tồn tại của nó vào năm 1932. Văn hóa Hòa Bình được xem là một "gạch nối" quan trọng, bắc cầu giữa thời đại Đồ đá cũ (Văn hóa Sơn Vi) và thời đại Đồ đá mới (Văn hóa Bắc Sơn).
Niên đại và phân kỷ
Về niên đại, các nhà khảo cổ học Đông Nam Á thừa nhận Hoabinhian kéo dài từ cuối thế Pleistocene sang đầu thế Holocene, tức là từ khoảng 50.000 đến 5.000 năm cách nay. Tuy nhiên, các nhà khảo cổ học Việt Nam đã phân kỳ chi tiết hơn cho nền văn hóa này, xác định niên đại từ 20.000 đến 7.000 năm cách nay, với ba giai đoạn phát triển chính:
Tiền Hòa Bình (20.000 – 11.000 BP): Giai đoạn sớm nhất, với các di tích tiêu biểu như Hang Chổ (có niên đại 22.000 BP) và nhóm Tràng An (niên đại 27.750 ± 100 BP), cho thấy sự tồn tại liên tục của cư dân trong khu vực.
Hòa Bình điển hình (11.000 – 9.000 BP): Giai đoạn phát triển rực rỡ nhất của nền văn hóa.
Hòa Bình phát triển (9.000 – 7.000 BP): Giai đoạn cuối, bắt đầu có những thay đổi để chuyển tiếp sang các nền văn hóa sau.
Đặc điểm công cụ và chế tác
Công cụ của cư dân Hòa Bình chủ yếu được làm từ đá cuội. Kỹ thuật ghè một mặt (unifacial flaking technique) là đặc thù của nền văn hóa này, thể hiện sự khéo léo và tư duy logic hơn so với kỹ thuật ghè đẽo thô sơ của văn hóa Sơn Vi. Kỹ thuật này tận dụng mặt nhẵn tự nhiên của viên cuội để tạo ra rìa sắc bén chỉ bằng cách ghè một mặt, một bước tiến quan trọng trong sản xuất công cụ. Loại hình công cụ rất đa dạng, bao gồm rìu Sumatra (ghè một mặt và hai mặt), rìu bầu dục, rìu ngắn, nạo hình đĩa, chày, hòn ghè, và các công cụ làm từ xương, sừng, vỏ trai.
Bước tiến và đột phá so với thời đại Đồ đá cũ
Mặc dù kinh tế chính vẫn là săn bắn và hái lượm , nhưng sự đa dạng hóa trong loại hình công cụ, đặc biệt là sự xuất hiện của chày và bàn nghiền, cho thấy một sự thay đổi tinh tế trong kinh tế sinh hoạt. Những công cụ này có thể đã được sử dụng để nghiền, chế biến các loại hạt, củ, hoặc các sản phẩm thực vật khác.
Sự xuất hiện của các công cụ này trong một xã hội vẫn chủ yếu dựa vào săn bắn và hái lượm cho thấy cư dân đã bắt đầu chú trọng hơn vào việc khai thác và chế biến thực vật. Điều này có thể được coi là một dấu hiệu sớm của quá trình chuyển đổi sang kinh tế nông nghiệp sơ khai, một bước đi chuẩn bị cho sự ra đời của nông nghiệp ở các nền văn hóa sau này.
Một điểm đột phá khác là sự xuất hiện của đồ gốm, đặc biệt là tại một số di tích thuộc nhóm Tràng An (Ninh Bình). Đồ gốm ở các di chỉ như Hang Mòi và Mái đá Vàng được xác định có niên đại sớm nhất tại Việt Nam và Đông Nam Á , cho thấy cư dân Hòa Bình không chỉ đơn thuần là "ghè đẽo" mà đã có sự phức tạp hóa về kỹ thuật sản xuất và đời sống.
4. Văn hóa Bắc Sơn
Khái quát và mối liên kết với văn hóa Hòa Bình
Văn hóa Bắc Sơn là một nền văn hóa cổ đại Việt Nam thuộc sơ kỳ Thời đại Đồ đá mới. Nền văn hóa này có niên đại sau Văn hóa Hòa Bình và có thể tồn tại song song với giai đoạn muộn của nó. Các nhà khảo cổ học đã chỉ ra rằng các bộ lạc chủ nhân của văn hóa Hòa Bình đã tạo ra văn hóa Bắc Sơn. Điều này khẳng định một mối quan hệ kế thừa trực tiếp, nơi Bắc Sơn đại diện cho một bước phát triển tiến bộ từ nền tảng Hòa Bình.
Niên đại và địa bàn cư trú
Niên đại của văn hóa Bắc Sơn được xác định cách đây từ 10.000 đến 8.000 năm. Địa bàn phân bố của nền văn hóa này tập trung chủ yếu ở các hang động đá vôi thuộc vùng núi Đông Bắc, nhưng cũng mở rộng đến các tỉnh như Lạng Sơn, Thái Nguyên, Hòa Bình, Ninh Bình, Thanh Hóa và Nghệ An. Đến năm 1997, đã có 51 địa điểm được tìm thấy, trong đó 8 địa điểm chứa di cốt người, cung cấp bằng chứng trực tiếp về cư dân của nền văn hóa này.
Đặc điểm và công cụ chế tác
Kỹ thuật chế tác công cụ của cư dân Bắc Sơn đã có một bước tiến vượt bậc so với Hòa Bình và Sơn Vi. Ngoài kỹ thuật ghè đẽo, người Bắc Sơn đã sử dụng thêm kỹ thuật mài lưỡi, mài nhẵn hai mặt để tạo ra các công cụ nhỏ gọn, sắc bén và tinh xảo hơn.
Sự chuyển đổi từ công cụ ghè thô sơ sang công cụ mài lưỡi không chỉ là một cải tiến kỹ thuật đơn thuần. Nó còn phản ánh một bước nhảy vọt trong tư duy của con người tiền sử, đòi hỏi một quy trình sản xuất phức tạp hơn và sự đầu tư thời gian, công sức lớn hơn. Điều này cho thấy một sự thay đổi trong nhận thức về giá trị lao động và sản phẩm, phù hợp với một xã hội đã có sự ổn định hơn.
Kinh tế xã hội
Kinh tế sinh hoạt của người Bắc Sơn vẫn chủ yếu dựa vào săn bắn và hái lượm, tuy nhiên đã bắt đầu manh nha canh tác nông nghiệp ở mức độ rất sơ khai. Nơi cư trú cũng trở nên ổn định hơn, chủ yếu trong các hang động và mái đá gần sông, suối. Sự ổn định này còn được thể hiện qua sự xuất hiện của đồ gốm và các hiện vật trang sức. Việc người Bắc Sơn có sở thích trang sức hơn so với người Hòa Bình cũng cho thấy sự phát triển về thẩm mỹ và có thể là sự phân hóa xã hội ở mức độ sơ khai.
5. Tổng kết
Chuỗi liên kết văn hóa này không chỉ là minh chứng cho quá trình chuyển hóa từ người vượn tiến lên người hiện đại, mà còn cho thấy sự phát triển không ngừng về kỹ thuật, kinh tế và tổ chức xã hội của người Việt cổ. Những "trầm tích văn hóa" này đã kết tinh thành "hồn cốt" và tạo nên "sức mạnh nội sinh" của dân tộc. Văn hóa còn, dân tộc còn.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip