Chương 3: Văn hóa Sa Huỳnh_Óc Eo

1. Niên đại và phân bố.

 Mặc dù cả hai nền văn hóa đều thuộc thời đại đồ sắt, nhưng Văn hóa Sa Huỳnh có niên đại sớm hơn, tồn tại từ khoảng 1000 TCN đến cuối thế kỷ thứ 2 SCN. Trong khi đó, Văn hóa Óc Eo hình thành và phát triển từ thế kỷ 1 đến thế kỷ 7 SCN. Về phạm vi, Sa Huỳnh chủ yếu tập trung dọc theo dải duyên hải miền Trung , trong khi Óc Eo phát triển trên vùng đồng bằng châu thổ sông Mê Kông và có mạng lưới giao thương, ảnh hưởng rộng lớn hơn ra khu vực Đông Nam Á và quốc tế.

Văn hóa Sa Huỳnh

- Văn hóa Sa Huỳnh được xác định tồn tại từ khoảng năm 1000 TCN đến cuối thế kỷ thứ 2 SCN. Giai đoạn phát triển cực thịnh của nền văn hóa này rơi vào khoảng 2,500 đến 2,000 năm cách đây. Về không gian, cư dân Sa Huỳnh chủ yếu định cư dọc theo dải duyên hải miền Trung, từ Quảng Bình cho đến Phú Yên. Các di chỉ tiêu biểu nhất, nơi phát hiện những khu mộ chum lớn, nằm ở Quảng Ngãi, bao gồm các gò Thạnh Đức, Gò Ma Vương và Phú Khương. Gần đây, các phát hiện khảo cổ học còn cho thấy dấu vết của văn hóa Sa Huỳnh đã lan rộng vào cả vùng miền núi, gần biên giới Việt - Lào, đặt ra những cái nhìn mới về phạm vi ảnh hưởng của nền văn hóa này.

Văn hóa Óc Eo

Văn hóa Óc Eo là một nền văn hóa cổ hình thành và phát triển muộn hơn, từ thế kỷ 1 đến thế kỷ 7 SCN. Nền văn hóa này gắn liền với sự tồn tại của Vương quốc Phù Nam, một vương quốc hùng mạnh ở Đông Nam Á. Không gian phân bố của Văn hóa Óc Eo trải rộng khắp vùng đồng bằng châu thổ hạ lưu sông Mê Kông, với khu vực Óc Eo – Ba Thê (An Giang) được xem là trung tâm. Đặc biệt, phạm vi ảnh hưởng của nền văn hóa này không chỉ giới hạn trong lãnh thổ Việt Nam mà còn lan rộng sang các khu vực lân cận như Campuchia, Thái Lan, Myanmar và một phần Malaysia ngày nay. 

Việc khám phá hai nền văn hóa này đã đánh dấu những cột mốc quan trọng trong lịch sử khảo cổ học Việt Nam. Văn hóa Sa Huỳnh được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1909 bởi một nhân viên thuế quan người Pháp, ông M. Vinet, khi ông tìm thấy một số lượng lớn quan tài bằng chum (khoảng 200 chiếc) tại đầm An Khê, Quảng Ngãi. Từ đó, di tích này đã được nghiên cứu và khai quật nhiều lần, và vào ngày 29 tháng 12 năm 2022, Di tích khảo cổ Văn hóa Sa Huỳnh đã được Thủ tướng Chính phủ Việt Nam công nhận là di tích quốc gia đặc biệt. 

Trong khi đó, Văn hóa Óc Eo được biết đến từ cuối thế kỷ 19, nhưng phải đến năm 1944, nhà khảo cổ học người Pháp Louis Malleret mới chính thức đặt tên cho nền văn hóa này sau khi tiến hành cuộc khai quật tại một gò đất thuộc thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang. Những cuộc khai quật sau này đã làm lộ diện một nền văn hóa khảo cổ với những đặc điểm độc đáo, được các nhà nghiên cứu nhìn nhận là bằng chứng vật chất của Vương quốc Phù Nam.

2. Điểm đặc trưng của từng văn hóa, đời sống xã hội và phân bố.

2. 1 Đối với Sa Huỳnh_Nét đặc trưng của vùng duyên hải miền Trung

Một trong những đặc điểm nổi bật và độc đáo nhất của Văn hóa Sa Huỳnh, là táng thức mộ chum. Các khu mộ này được chôn thành từng cụm lớn, đôi khi lên tới hàng trăm chiếc, tập trung ở các cồn cát ven biển, vùng đồng bằng và cả miền núi phía tây. Các quan tài chum gốm có kích thước và kiểu dáng rất đa dạng, bao gồm hình trụ, hình trứng, và hình cầu, với nắp đậy hình nón cụt hoặc hình lồng bàn. Kích thước của các chum cũng thay đổi, có những chum lớn nhất cao tới 1.8 m và đường kính 1 m, nhưng phần lớn có chiều cao dưới 1 m. 

Bên cạnh mộ chum, một số di tích cũng ghi nhận sự hiện diện của các hình thức mai táng ít phổ biến hơn như mộ huyệt đất và mộ nồi. Các hình thức mai táng trong mộ chum cũng rất phong phú, bao gồm cải táng (xương được sắp xếp lại), hỏa táng, hung táng trẻ em, và cả chôn tượng trưng. Điều này cho thấy sự đa dạng trong quan niệm về thế giới bên kia của cư dân Sa Huỳnh. Các nghiên cứu còn phát hiện hiện tượng đập vỡ hiện vật trước khi chôn, với các mảnh gốm được chèn xung quanh mộ, cho thấy đây là một nghi thức tang lễ phức tạp và có ý nghĩa đặc biệt đối với nền văn hóa này. 

Còn về nền kinh tế của cư dân Văn hóa Sa Huỳnh là một nền kinh tế đa thành phần, với sự kết hợp hài hòa giữa nông nghiệp, thủ công nghiệp, khai thác tài nguyên thiên nhiên và thương mại. Nông nghiệp chiếm vai trò chủ đạo, đặc biệt là nền nông nghiệp dùng cuốc, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự ra đời của các công cụ bằng sắt như cuốc, thuổng, và rìu. Bên cạnh đó, cư dân còn sinh sống bằng nghề đánh bắt cá ven biển và khai thác các sản vật từ rừng núi. 

Về thủ công nghiệp, nghề luyện kim sắt là một trong những điểm nổi bật nhất. Kỹ thuật luyện sắt của cư dân Sa Huỳnh rất phát triển, vượt trội hơn so với kỹ nghệ luyện kim đồng thau của họ, và được thực hiện bằng phương pháp rèn nóng trong các lò thủ công. Các sản phẩm bằng sắt rất phong phú, bao gồm cả công cụ sản xuất (rìu, dao quắm, cuốc) và vũ khí (kiếm, dao găm, mũi giáo). Ngoài ra, cư dân Sa Huỳnh còn giỏi trong nghề làm gốm với các sản phẩm được tạo tác công phu , nghề dệt vải, và đặc biệt là nghề chế tác trang sức từ đá, ngọc, và thủy tinh. 

Những di tích khảo cổ và đồ tùy táng cho thấy một xã hội đã có sự phân hóa giàu nghèo và phân tầng xã hội. Việc tìm thấy nhiều vũ khí như giáo và kiếm có kích thước lớn trong mộ chum của một số cá nhân, trong khi công cụ sản xuất nông nghiệp rất ít, cho thấy những người này có địa vị cao trong xã hội. Mật độ và quy mô các di tích cũng cho thấy đây là những khu vực tụ cư đông đúc, gợi mở về một xã hội có tổ chức sơ khai theo kiểu liên minh bộ lạc hoặc tiền nhà nước.

Cư dân Sa Huỳnh đã thiết lập mối quan hệ giao lưu và buôn bán rộng rãi với các nền văn hóa cùng thời ở Đông Nam Á, bao gồm Philippines, Malaysia, và Thái Lan. Đồ sắt của Sa Huỳnh đã trở thành một mặt hàng xuất khẩu quan trọng, được tìm thấy trong các di chỉ sơ kỳ đồ sắt ở Philippines, khẳng định vị thế của họ như một trung tâm sản xuất kim loại chuyên biệt hóa trong mạng lưới thương mại khu vực. 

Tuy nhiên, một điểm đáng chú ý là trong các di chỉ văn hóa Sa Huỳnh không tìm thấy đồ gốm Hán, mặc dù có bằng chứng về sự tiếp xúc với văn hóa Hán. Điều này có thể cho thấy các tuyến thương mại của Sa Huỳnh chủ yếu hướng về phía Nam và Đông Nam Á, thay vì con đường hàng hải truyền thống nối liền Trung Quốc và Ấn Độ.

2. 2 Đối với văn hóa Óc Eo_Nơi cảng thị sầm uất của Vương quốc Phù Nam

Nền văn hóa Óc Eo được xây dựng trên một mô hình kinh tế lấy thương mại đường biển làm trọng tâm. Nhờ vào vị trí chiến lược trên con đường biển nối liền Ấn Độ, Trung Quốc và Trung Cận Đông, Óc Eo đã trở thành một cảng thị quan trọng bậc nhất, được ví như một "trung tâm trung chuyển hàng hóa" của khu vực. 

Cư dân cổ Óc Eo đã vận dụng sáng tạo các quy luật tự nhiên, xây dựng một hệ thống kênh mương lớn để kết nối các vùng nội địa và khai thông ra biển cả. Điều này cho thấy trình độ thủy lợi cao của họ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của một đô thị và khu cư trú sầm uất. 

Những bằng chứng khảo cổ học đã khẳng định vai trò là một trung tâm giao thương quốc tế của Óc Eo. Các di vật ngoại lai được khai quật rất đa dạng, bao gồm tượng đồng và gốm của Ấn Độ, gương đồng thời Hậu Hán của Trung Quốc, và đặc biệt là các đồng tiền vàng của hoàng đế La Mã Antoninus Pius và Marcus Aurelius. Sự hiện diện của các đồng tiền này, cùng với việc một số đồng tiền Óc Eo được cắt nhỏ để làm tiền lẻ, cho thấy một nền kinh tế tiền tệ phát triển và phức tạp, phục vụ cho hoạt động trao đổi, buôn bán sôi động.

Thủ công nghiệp của Văn hóa Óc Eo thể hiện trình độ kỹ nghệ tinh xảo, đặc biệt trong lĩnh vực chế tác kim hoàn. Các di vật vàng được tìm thấy, như nhẫn bò Nandi tại di chỉ Giồng Cát, đã được Thủ tướng công nhận là bảo vật quốc gia. Nhiều hiện vật khác như những lá vàng được chạm khắc hình các vị thần Hindu đã chứng tỏ Óc Eo là một trung tâm chế tác trang sức rực rỡ và có kỹ thuật cao.

Bên cạnh đó, các sản phẩm thủ công khác cũng rất đa dạng. Nghề gốm được chú trọng, đặc biệt là các loại gốm tôn giáo với các bình kendi và kundika có nguồn gốc từ Ấn Độ, được dùng để đựng nước thánh và sữa. Cư dân Óc Eo cũng thành thạo kỹ thuật nấu thủy tinh để chế tác các loại hạt chuỗi, vòng, và nhẫn từ đá quý, mã não và thạch anh. 

Cuộc sống tinh thần của cư dân Óc Eo phản ánh sự giao thoa mạnh mẽ của các nền văn minh lớn. Bên cạnh các tín ngưỡng truyền thống bản địa, Phật giáo và Ấn Độ giáo đã du nhập sâu rộng từ đầu Công nguyên. Nhiều di vật khảo cổ cho thấy sự thờ phụng các vị thần Hindu như Vishnu, Shiva, Brahma, và thần Hari-Hara (sự kết hợp giữa Vishnu và Shiva). Sự du nhập của Phật giáo cũng rất mạnh mẽ, được thể hiện qua các bức tượng Phật và Bồ tát bằng đá và đồng được tìm thấy. 

Về tục chôn cất, thư tịch cổ Trung Quốc ghi chép rằng cư dân Phù Nam (gắn liền với văn hóa Óc Eo) có bốn hình thức tang lễ chính: hỏa táng, thủy táng, điểu táng và thổ táng. Tục hỏa táng là phổ biến nhất, với tro cốt được đựng trong các chum nhỏ, cho thấy một sự khác biệt so với táng tục mộ chum lớn của Văn hóa Sa Huỳnh. 

3. Vai trò và ý nghĩa lịch sử sau này

Văn hóa Sa Huỳnh đóng vai trò là cơ sở vật chất và là nền tảng cho sự ra đời của Vương quốc Lâm Ấp_Chămpa sau này. Các đặc trưng văn hóa như táng tục mộ chum và kỹ nghệ luyện kim sắt đã được cư dân Chăm kế thừa và tiếp tục phát triển. Mối liên hệ chặt chẽ này cho thấy Văn hóa Sa Huỳnh không chỉ là một nền văn minh độc lập mà còn là mắt xích quan trọng trong quá trình phát triển lịch sử, từ các nền văn hóa tiền sơ sử đến các quốc gia cổ đại trên dải đất miền Trung Việt Nam. 

Còn văn hóa Óc Eo được coi là bằng chứng vật chất cho sự tồn tại và phát triển của Vương quốc Phù Nam, một đế chế hùng mạnh và có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử Đông Nam Á cổ đại. Các di tích đô thị và cảng thị cùng với hệ thống kênh rạch phức tạp cho thấy Phù Nam đã là một nhà nước được tổ chức cao, lấy kinh tế thương mại làm nền tảng. Mô hình kinh tế mở cửa, giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài đã tạo nên sự thịnh vượng và là yếu tố cốt lõi giúp vương quốc này đạt được vị thế cường quốc trong khu vực. 

4. Tổng kết

Văn hóa Sa Huỳnh và Văn hóa Óc Eo là hai minh chứng sinh động và đặc sắc cho sự đa dạng của các nền văn minh cổ đại trên lãnh thổ Việt Nam. Nếu Văn hóa Sa Huỳnh đại diện cho một nền văn minh bản địa, làm chủ công nghệ sản xuất và định hình bản sắc văn hóa vùng duyên hải, thì Văn hóa Óc Eo lại là biểu tượng của một nền văn minh đô thị, cởi mở, kết nối Việt Nam với thế giới cổ đại. Việc nghiên cứu và phân tích hai nền văn hóa này không chỉ làm rõ thêm về lịch sử dân tộc mà còn khẳng định vị thế quan trọng của Việt Nam trong bức tranh lịch sử chung của khu vực Đông Nam Á. 

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip