Chương 4: Văn Hóa Thời Kỳ Bắc Thuộc

1. Tổng quan về thời kỳ Bắc thuộc

Thời kỳ Bắc thuộc là một giai đoạn lịch sử đặc biệt, kéo dài hơn một nghìn năm, trong đó Việt Nam nằm dưới sự cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc. Mốc khởi đầu của thời kỳ này có sự khác biệt trong các tài liệu lịch sử.

Sử cũ thường xác định mốc là năm 207 TCN, khi An Dương Vương và nước Âu Lạc bị diệt. Tuy nhiên, các nhà sử học hiện đại thường căn cứ theo ghi chép của Sử ký Tư Mã Thiên để xác định mốc là khoảng năm 179 TCN, khi Triệu Đà diệt Âu Lạc sau khi Lã hậu mất. Một quan điểm khác lại cho rằng thời kỳ Bắc thuộc chỉ thực sự bắt đầu khi nhà Hán diệt nhà Triệu và sáp nhập vùng đất này vào lãnh thổ của họ vào năm 111 TCN.

Giai đoạn lịch sử này không phải là một khối đồng nhất mà được phân chia thành nhiều thời kỳ, xen kẽ với những giai đoạn độc lập ngắn ngủi của dân tộc:

- Bắc thuộc lần thứ nhất: Kéo dài từ năm 179 TCN (hoặc 111 TCN) đến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng năm 40 SCN. Giai đoạn này thuộc về sự cai trị của nhà Triệu và sau đó là nhà Hán. - Bắc thuộc lần thứ hai: Bắt đầu sau khi cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng thất bại vào năm 43 SCN, kéo dài đến khi Nhà Tiền Lý thành lập năm 544. Đây là giai đoạn các triều đại Đông Hán, Đông Ngô, Tào Ngụy, Tấn, Tề, Lương thay nhau cai trị. - Bắc thuộc lần thứ ba: Bắt đầu từ năm 602, khi Tùy Văn Đế cử Lưu Phương đánh chiếm Vạn Xuân, kéo dài cho đến khi Ngô Quyền giành chiến thắng năm 939. Đây là thời kỳ dưới sự cai trị của nhà Tùy và nhà Đường. - Bắc thuộc lần thứ tư: Giai đoạn này ngắn hơn nhiều, từ năm 1407 đến năm 1427, khi nhà Minh tái chiếm Đại Ngu.

Việc phân chia các giai đoạn này rất quan trọng vì nó phản ánh mức độ và phương thức cai trị khác nhau của chính quyền phương Bắc, từ đó tác động đa chiều đến sự phát triển của văn hóa Việt Nam. Thời kỳ nhà Triệu và Tây Hán ban đầu có sự cai trị lỏng lẻo, trong khi giai đoạn Đông Hán và đặc biệt là nhà Đường lại thực thi chính sách đồng hóa một cách quyết liệt và thâm độc hơn.

2. Nền tảng văn hóa Việt cổ

Trước khi bước vào đêm trường Bắc thuộc, cư dân Việt cổ đã xây dựng một nền văn minh độc đáo và giàu bản sắc. Đây là một nền văn minh nông nghiệp lúa nước, được thể hiện rõ qua các công cụ sản xuất bằng đồng như lưỡi cày, lưỡi hái và các hiện vật sinh hoạt như thạp đồng, thau, chậu gốm có hoa văn tinh xảo.

Các di chỉ khảo cổ như Vườn Chuối đã cung cấp bằng chứng về sự phát triển đỉnh cao của văn hóa Đông Sơn, với các hiện vật đá, đồng và đồ gốm phong phú. Nền kinh tế này không chỉ đáp ứng nhu cầu sống mà còn tạo ra một sức sống nội tại mạnh mẽ, là yếu tố cốt lõi giúp văn hóa Việt tồn tại và phát triển.

Đời sống tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc được định hình bởi một hệ thống tín ngưỡng bản địa phong phú. Họ thờ cúng tổ tiên, một phong tục mang tính gắn kết cộng đồng sâu sắc, thể hiện sự kính trọng quá khứ và duy trì liên kết dòng họ.

Bên cạnh đó, cư dân còn sùng bái các vị thần tự nhiên như thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời, phản ánh mối quan hệ hài hòa, gắn bó với môi trường sống. Tín ngưỡng phồn thực cũng là một nét văn hóa nổi bật, thể hiện khát vọng sinh sôi nảy nở của con người và mùa màng, được tìm thấy trên nhiều di tích, cổ vật như trống đồng. Các phong tục sinh hoạt hằng ngày như nhuộm răng đen, xăm mình, chôn người chết trong mộ thuyền, mộ cây cũng là những nét đặc trưng của người Việt cổ.

Những yếu tố văn hóa này tạo ra một "pháo đài" tinh thần vững chắc cho người Việt khi đối diện với các chính sách đồng hóa từ phương Bắc. Nền tảng văn hóa mạnh mẽ, được hun đúc qua hàng nghìn năm, đã trở thành bệ phóng cho sự đấu tranh bảo tồn bản sắc, chống lại âm mưu Hán hóa, và là nguồn lực để tiếp thu, cải biến những yếu tố văn hóa ngoại lai một cách chủ động.

3. Chính sách Cai trị và Tác động lên Văn hóa - Xã hội

3.1. Các chính sách đồng hóa toàn diện của chính quyền phương Bắc

Để duy trì nền thống trị lâu dài, các triều đại phong kiến phương Bắc đã thực thi một loạt chính sách nhằm thủ tiêu quốc gia và đồng hóa người Việt. Mục tiêu chính của họ không chỉ là chiếm đất mà còn là khuất phục hoàn toàn người Việt bằng cách thay đổi văn hóa của họ theo văn hóa Hán.

Về chính trị và hành chính, chính quyền đô hộ chia Âu Lạc thành các quận như Giao Chỉ, Cửu Chân, và sau đó là Nhật Nam, sáp nhập vào lãnh thổ nhà Hán. Họ cử quan lại người Hán sang cai trị trực tiếp, từ cấp châu đến cấp huyện. Sau cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, chính quyền Đông Hán đã thắt chặt hơn nữa bằng cách xóa bỏ danh hiệu Lạc tướng, thay thế bằng các Lệnh trưởng người Hán để kiểm soát chặt chẽ hơn ở cấp huyện.

Về kinh tế, các chính sách bóc lột của nhà Hán, Tùy, Đường rất hà khắc. Người Việt phải chịu tô thuế nặng nề và cống nạp các sản vật quý hiếm. Quan lại đô hộ ra sức tham ô, bóc lột dân chúng để làm giàu. Chính quyền còn nắm độc quyền sản xuất và mua bán muối và sắt, nhằm kiểm soát nền kinh tế và triệt tiêu khả năng tự chủ của người Việt.

Về văn hóa, chính sách đồng hóa được thực hiện với các thủ đoạn tinh vi hơn. Chính quyền đô hộ đưa người Hán sang sinh sống lẫn với người Việt để thúc đẩy quá trình Hán hóa. Họ mở trường dạy chữ Hán, áp dụng luật pháp và phong tục của người Hán, thậm chí cố gắng xóa bỏ các phong tục truyền thống của người Việt. Việc truyền bá Nho giáo, Phật giáo cũng là một phần trong chiến lược này, với hy vọng làm thay đổi tư tưởng và lối sống của người Việt. Tuy nhiên, các chính sách này chủ yếu chỉ có ảnh hưởng ở các vùng trung tâm đô thị, nơi có sự hiện diện của quan lại đô hộ, trong khi ở các xóm làng, văn hóa truyền thống vẫn được duy trì.

3.2. Sự du nhập và vai trò của Sĩ Nhiếp

Trong bối cảnh chính sách đồng hóa, quá trình truyền bá Nho giáo ban đầu còn rất hạn chế và chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp quan lại người Hán và một bộ phận người Việt giúp việc. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Sĩ Nhiếp (137-226) đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng. Các tài liệu cho thấy ông đã trọng đãi, tập hợp đông đảo tầng lớp trí thức Trung Quốc chạy loạn sang Giao Châu. Chính những trí thức này đã trở thành hạt nhân tích cực trong việc truyền bá Nho học tại đây.

Đặc điểm đáng chú ý là Sĩ Nhiếp không đơn thuần là một công cụ của chính quyền đô hộ. Ông được mô tả là người "gốc Hán" nhưng lại "có chất Việt đậm đà" và rất am hiểu sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng dân gian của người Việt. Ông đã thể hiện khả năng dung hòa tinh thần của đạo Nho, đạo Phật với tín ngưỡng bản địa. Sự linh hoạt này cho thấy Sĩ Nhiếp đã không áp đặt một cách cứng nhắc mà đã điều chỉnh văn hóa ngoại lai để nó phù hợp với bối cảnh bản địa. Điều này có thể được xem là một ví dụ sớm của quá trình "bản địa hóa" những yếu tố văn hóa ngoại nhập. 


Vai trò của Sĩ Nhiếp không chỉ dừng lại ở việc truyền bá Nho học mà còn là một minh chứng cho thấy ngay cả khi các yếu tố Hán hóa được đưa vào, chúng cũng không thể tồn tại nguyên vẹn mà đã phải tự điều chỉnh để thích nghi, mở ra con đường cho sự tiếp biến văn hóa sau này.

3.3. Những biến chuyển trong kinh tế và đời sống

Dưới ách đô hộ, nền kinh tế và đời sống của người Việt đã có những biến chuyển đáng kể. Mặc dù chính sách kinh tế của phương Bắc mang tính bóc lột, nhưng vô hình trung, nó đã đưa những kỹ thuật sản xuất tiên tiến hơn vào Việt Nam, và người Việt đã chủ động tiếp thu chúng để phát triển.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, người dân đã biết sử dụng sức kéo của trâu bò, biết đắp đê phòng lũ lụt và bảo vệ mùa màng. Kỹ thuật thủy lợi được cải tiến, giúp tăng năng suất lúa, có thể trồng lúa một năm hai vụ. Ngoài ra, người dân còn trồng nhiều loại cây ăn quả, cây dâu. Điều này cho thấy sự chủ động tiếp nhận kỹ thuật mới để làm giàu thêm nền văn hóa vật chất của mình.

Trong thủ công nghiệp, các nghề cổ truyền như gốm, dệt vải vẫn được duy trì và phát triển. Thay vì sao chép hoàn toàn, người Việt đã tiếp thu kỹ thuật gốm sứ từ Trung Quốc nhưng vẫn sản xuất ra các sản phẩm mang bản sắc riêng như sanh hai quai hay bình gốm nạm hạt đá. Quá trình này không phải là sự thụ động mà là một sự sáng tạo tích cực, khẳng định khả năng biến cái của người khác thành "của ta", làm giàu thêm nền văn hóa dân tộc. Những biến chuyển này cho thấy người Việt đã không ngừng đấu tranh để phát triển sản xuất và văn hóa ngay trong môi trường bị đô hộ.

4. Sức Sống Mãnh Liệt của Văn hóa Bản Địa

4.1. Sự bền bỉ của phong tục, tập quán

Mặc dù chính quyền đô hộ đã cố gắng xóa bỏ, nhưng nhiều phong tục truyền thống của người Việt vẫn được duy trì một cách bền bỉ và trở thành minh chứng cho sức sống của văn hóa bản địa. Người Việt thời Bắc thuộc vẫn giữ những nét sinh hoạt truyền thống như búi tóc, xăm mình, ăn trầu, nhuộm răng đen. Những phong tục này, cùng với các nghi lễ cưới hỏi, ma chay và lễ tết truyền thống như Tết Nguyên Đán, vẫn được bảo tồn và tồn tại trong đời sống văn hóa hiện nay. Sự bền bỉ này không chỉ là sự tiếp nối mà còn thể hiện ý chí kiên cường, bất khuất của người Việt trong việc gìn giữ bản sắc dân tộc.

4.2 Sự tiếp thu và "Bản địa hóa"

Quá trình tiếp biến văn hóa trong thời kỳ Bắc thuộc không chỉ là cuộc đấu tranh để bảo tồn, mà còn là sự tiếp thu có chọn lọc những yếu tố tiến bộ từ văn minh ngoại lai. Nền văn hóa Việt đã thể hiện "tính uyển chuyển" và khả năng "tiêu hoá và làm chủ những ảnh hưởng văn hoá của nước ngoài".

Một ví dụ rõ nét là trong lĩnh vực thủ công nghiệp. Mặc dù chịu ảnh hưởng của kỹ thuật làm gốm sứ Trung Quốc, người Việt đã không sao chép hoàn toàn mà đã sáng tạo ra các sản phẩm độc đáo, mang bản sắc riêng như sanh hai quai, ống nhổ. Điều này khẳng định tinh thần sáng tạo và khả năng biến đổi của văn hóa Việt, cho phép nó làm giàu thêm vốn liếng của mình mà không bị hòa tan.

4.3. Di sản ngôn ngữ và văn học

Sự du nhập của chữ Hán trong thời Bắc thuộc đã mở ra một hướng phát triển mới cho văn học và ngôn ngữ Việt Nam. Văn học viết bằng chữ Hán đã xuất hiện, nhưng phải đến thế kỷ X, khi đất nước giành được độc lập, nó mới chính thức trở thành một dòng văn học dân tộc. Một trong những di sản quan trọng nhất từ quá trình này là sự ra đời của chữ Nôm, một hệ thống chữ viết do người Việt sáng tạo dựa trên chữ Hán để ghi lại tiếng nói của mình.

Sự tiếp xúc lâu dài với tiếng Hán cũng đã tạo ra một bộ phận ngôn ngữ vô cùng quan trọng: từ Hán Việt. Mặc dù chính quyền đô hộ cố gắng áp đặt tiếng Hán, người Việt vẫn giữ tiếng nói của mình. Thay vào đó, họ đã tiếp nhận một số lượng lớn từ vựng từ tiếng Hán nhưng "Việt hóa" chúng thông qua cách đọc Hán Việt.

Điều này cho phép người Việt đọc được tất cả các chữ Hán bằng âm tiếng Việt, tạo tiền đề cho việc tiếp nhận một kho tàng tri thức khổng lồ về xã hội, triết học, y học, thiên văn của Trung Quốc. Quá trình này không chỉ là một hiện tượng ngôn ngữ mà còn là một chiến lược văn hóa, cho phép người Việt "thẩm thấu" và làm chủ văn minh ngoại lai mà không bị hòa tan. 

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip