Henri's Destiny (1)

Nếu chuyện tình của An Khuê là thiện duyên thì chắc của Henri phải gọi là nghiệt duyên.

Henri gặp "định mệnh" của hắn năm mười ba tuổi.

Nói là định mệnh thì nghe đẹp đẽ làm sao — cứ như một cuộc gặp gỡ được sắp đặt sẵn giữa hai con người sinh ra là để thuộc về nhau ấy. Nhưng đối với hắn, cái gọi là "định mệnh" đó chẳng mang theo điều gì tốt đẹp, chỉ là một thứ mắc kẹt kéo dài... như móc câu cắm ngược trong cổ họng, rút ra thì chảy máu, mà để yên thì cứa từng chút một, âm ỉ đau nhức.

Năm đó hắn mười ba tuổi, từ Pháp về Việt Nam để nghỉ hè, nói đúng hơn là bị "đá" về. Mẹ hắn nói hắn cần phải "giải độc", cần không gian sống lành mạnh, không được suốt ngày ăn chơi lông bông, tụ tập với đám bạn hư hỏng ngoài Paris.

Ba hắn thì còn chả biết con mình đang học lớp mấy — ông ta bận chạy hàng, bận với những cô bồ trẻ đẹp như người mẫu. Ly hôn xong, cả hai người đều đẩy hắn qua lại như một món hàng gửi kho, không ai thực sự quan tâm hắn muốn gì.

Về Việt Nam cũng chẳng khác gì ở Paris, chỉ có điều là hắn không có bạn để cùng quậy phá.

Ở khu nhà ngoại hắn, chỉ có mỗi nhà hắn là khá giả. Xung quanh toàn đường quê, bụi đỏ, ruộng đồng, buổi tối tối om không đèn, chẳng có nổi cái tiệm net.

Đưa hắn về đây đúng nghĩa là "tống đi cho khuất mắt".

Mẹ nói là để hắn "lành mạnh" lại. Hắn hiểu thừa là bà chỉ muốn dẹp hắn ra khỏi cái đống rắc rối mà hắn gây ở Pháp.

Chán thì lôi máy chơi game ra chơi, hết pin thì lăn ra giường ngủ tiếp hoặc đọc truyện. Không bạn bè, không mạng, không gì làm. Ngày trôi qua chậm chạp như nước chảy rỉ trong ống nghẹt.

Người giúp việc của nhà hắn là một bà bác người miền Tây, đã nấu ăn quen cho ông bà ngoại nên quen nấu mấy món kiểu cũ: canh khổ qua, cá kho riềng, thịt luộc mắm nêm.

Hắn muốn ăn nui, ăn bò beefsteak, hoặc ít ra cũng phải có bánh mì phết bơ. Đằng này, ngày nào cũng cơm trắng, cá kho, canh rau.

Hắn ngồi xuống bàn, nhìn mâm cơm rồi ngẩng lên nói bằng tiếng Việt ngọng nghịu:

"Không... muốn ăn cá. Có... beefsteak không?"

Bà giúp việc tròn mắt. "Dạ cậu?"

Hắn cau mày, nhấn lại từng chữ: "Beef. Steak."

Tất nhiên bà giúp việc nhà hắn chưa từng đi nước ngoài, cũng chưa từng được ăn món ăn nước ngoài, nào có biết Beefsteak là món gì, mà hồi đó còn chả có mạng internet để lên tìm kiếm như bây giờ nữa.

Hắn bực, nhưng cũng không nói thêm. Hồi đó làm gì có siêu thị hay cửa hàng tiện lợi mà muốn gì có nấy.

Hôm sau, bà luộc cho hắn ít mì sợi khô mua ngoài chợ, chan nước tương, bỏ thêm quả trứng luộc.

Hắn cố ăn vì quá đói, nhưng ăn cũng không quen. Giữa chừng mùi đồ ăn ngấy lên tận họng, không kìm được liền nôn sạch ra bàn.

Bà giúp việc đã quen chăm sóc người già, nên thằng nhỏ quậy phá này muốn ăn hay không cũng mặc kệ nó. Nấu gì thì để sẵn trên bàn. Hắn đói thì ăn, không thì nhịn. Hắn có đập đồ hay gào thét cũng chẳng nói gì, bà chỉ dọn như thói quen chăm sóc người già bị mắc bệnh Alzheimer.

Nói chuyện với bà thì lúc nào cũng như ông nói gà bà nói vịt. Hắn chỉ bập bẹ được vài từ tiếng Việt, còn bà thì nói tiếng miền Tây, nhanh và luyến láy. Đôi lúc hắn còn phải đoán ý qua cử chỉ.

Hắn chán đến mức nằm ngửa trên giường nhìn trần nhà cả buổi sáng.

Quạt trần quay cọt kẹt, có lúc ngừng giữa chừng rồi giật một cái quay tiếp. Ngoài sân, tiếng ve kêu inh ỏi, trời thì nắng gắt đến hoa mắt.

Hắn lật qua, lật lại. Cơm không muốn ăn. Ngủ cũng không ngủ được.

Không có bạn.

Không có tivi cáp. Chiếc tivi ở nhà này là loại màn hình lồi cũ kỹ, vẫn phải bật qua đầu thu anten, hình ảnh lúc rõ lúc mờ, thi thoảng còn nhiễu sóng.

Cũng chẳng có máy chơi game xịn như ở Paris.

Cái radio trong phòng thì bắt sóng chập chờn, mở lên toàn nghe cải lương.

Hắn ra ngồi ở hiên nhà. Ngó xuống con đường đất trước cổng, mấy đứa con nít chạy chơi, áo mồ hôi ướt đẫm lưng.

Hắn ngồi đó cả tiếng, tay vẽ nguệch ngoạc xuống mặt xi măng bằng một cục than củi.

Chiều đó, điện thoại bàn reng lên.

Bà giúp việc chạy ra phòng khách, nhấc máy, rồi gọi lớn: "Cậu chủ! Mẹ cậu gọi nè!"

Hắn bước ra, gương mặt hầm hầm. Cầm ống nghe chưa tới ba giây, giọng mẹ hắn từ đầu dây bên kia vang lên, dồn dập, nhanh và gắt gỏng.

Henri đứng nghe một lúc, rồi đột nhiên gào lên:
"Je t'ai dit que je ne voulais pas venir ici ! Tu m'as foutu là comme un déchet !"
(Tôi đã nói là tôi không muốn về đây rồi! Mẹ ném tôi tới đây như rác rưởi vậy!)

Đầu dây bên kia, giọng mẹ hắn vang lên – lần này không còn gay gắt nữa, mà nhẹ như gió thoảng:
"Henri à... con làm sao? Con nói đi. Con muốn gì, mẹ sẽ đáp ứng con."

Hắn cười nhạt, nhưng không thành tiếng.
Tay bấu lấy dây điện thoại, mắt nhìn xuống nền gạch bông.

"Mẹ đừng giả bộ quan tâm." – Hắn đáp bằng tiếng Pháp. "Nếu mẹ thật sự muốn biết con muốn gì... thì con muốn về lại Paris. Ngay lập tức."

Bên kia im lặng vài giây. Rồi mẹ hắn nói, giọng vẫn dịu: "Không được. Con cần thay đổi. Ở đó sẽ tốt cho con."

Henri siết chặt ống nghe. "Ở đây chỉ có nắng nóng, ruồi muỗi, con không có ai nói chuyện, con muốn có người nói tiếng Pháp, cơm còn chả nấu được ra hồn, con không muốn ăn món Việt, con ghét ăn món Việt!"

Giọng mẹ hắn vẫn đều đều:
"Được rồi, chỉ vậy thôi đúng không. Mẹ sẽ đáp ứng con."

Henri không trả lời nữa.
Đặt ống nghe xuống, chậm rãi, không gào lên nữa, hắn muốn xem mẹ hắn giải quyết bằng cách nào.

___

Lúc hắn đang say sưa ngủ, gần như quên bẵng đi cuộc gọi hôm ấy — giấc ngủ kéo dài một cách hiếm hoi giữa trưa hè oi ả — thì...

...một giọng nói vang lên, nhẹ nhưng rõ ràng:
"Henri."

Hắn nhíu mày, không mở mắt, trở mình lẩm bẩm:
"Laissez-moi dormir..."
(Để tôi ngủ đi...)

Nhưng rồi có tiếng gõ cửa gỗ, ba tiếng, đều đều, không lớn không nhỏ — đủ để gợi cảm giác phiền phức.

Một giây sau, cái giọng kia lại vang lên, lần này rõ ràng hơn, dội vào giữa mớ hỗn độn lười nhác trong đầu hắn: "Henri, dậy. Ăn trưa."

Hắn mở mắt, định gào lên phản đối như mọi lần, nhưng vừa quay đầu...

Đập vào mắt hắn là một thiếu niên lạ mặt đang đứng ngay ngưỡng cửa phòng — cái dáng vẻ ấy, không biết vì sao, lại in đậm vào ký ức hắn như một dấu ấn không phai, sau này nhắc lại chỉ có thể gọi bằng hai chữ: ám ảnh.

Ám ảnh đến mức đến tận sau này, khi hắn tìm kiếm trên người khác đều là dáng vẻ tương đồng với người xưa năm ấy.

Áo sơ mi trắng tinh, cúc cài đến cổ. Ánh sáng trưa rọi qua khe cửa, hắt lên làn da. Cả người toát ra một vẻ sạch sẽ đúng kiểu con nhà lành.

Da trắng thấy rõ, kiểu trắng hồng không ăn nắng, không có vết mụn hay mồ hôi, nhìn mà phát bực. Tóc cắt ngắn, gọn gàng. Người lọt thỏm trong áo đồng phục học sinh, mặt không cười, đứng im như tượng gỗ.

Henri chống tay ngồi dậy, cau mày nhìn anh ta từ trên xuống dưới như đang đánh giá một giống loài kỳ lạ nào đó.

Anh ta không thèm giới thiệu, chỉ mở miệng nói bằng tiếng Pháp, giọng đều đều như đang đọc bài tập: "Henri. Xuống ăn trưa đi."

Henri nhướn mày. Đã lạ còn ra vẻ.

Hắn gắt lại bằng tiếng Pháp:
"Tu es qui, putain?"
(Mày là ai đấy, đồ chết tiệt?)

Anh ta không nhíu mày, cũng không phản ứng như người ta thường làm khi nghe chửi. Chỉ nhìn hắn một cái — kiểu nhìn lướt qua như đang dọn rác — rồi nói: "Mẹ cậu thuê tôi. Nói cậu muốn ăn món Tây. Tôi biết tiếng Pháp."

Henri ngẩn ra một hồi, không nghĩ rằng mẹ hắn lại làm thật. Thôi được rồi, muốn chơi chiêu, hắn chơi lại. Muốn thuê người tới "trị" hắn? Được. Hắn sẽ cho biết thế nào là tiền mất tật mang.

Henri hất chăn, đạp xuống đất cái dép tổ ong, mặt mày cau có như vừa bị ép đi đánh răng lúc nửa đêm. Hắn lê bước ra khỏi phòng, mắt vẫn còn cay vì nắng, bụng thì réo từng cơn nhưng ngoài miệng nhất quyết không thừa nhận mình đói.

Căn nhà yên ắng. Bà giúp việc không thấy đâu. Chỉ có mùi bơ sữa và trứng lan nhẹ trong không khí — không đậm mùi mắm như mọi hôm, không nồng mùi khổ qua, mà là thứ mùi quen thuộc khiến hắn nhớ đến căn bếp nhỏ ở Paris: lò nướng, bơ mặn, bánh mì giòn...

Hắn bước vào gian bếp, và thấy anh ta — cái thằng áo trắng, đang quay lưng lại, đứng lật mặt trứng trên chảo gang. Cử động gọn gàng, không hấp tấp, không phát ra tiếng thừa. Như thể... nơi này vốn là bếp của anh ta chứ không phải nhà ngoại Henri.

Nghe tiếng dép lẹp xẹp phía sau, anh ta không quay lại, chỉ buông một câu, đúng giọng đó, tiếng Pháp, đều đều: "Ngồi đi. Sắp xong rồi."

Henri ngồi đó, chống cằm, mắt không rời cái bóng lưng trước mặt. Anh ta bày ra đĩa đồ ăn rất bình thản: trứng ốp la lòng đào, bánh mì cắt lát, một miếng bơ nhỏ, thêm vài lát dưa leo và chút tiêu rắc đều. Mọi thứ sạch sẽ, gọn gàng đến mức khó ưa.

Anh ta đặt đĩa xuống bàn, đẩy nhẹ về phía Henri, rồi ngồi xuống đối diện, không nói gì thêm.

Henri nhìn cái đĩa một lúc lâu, mùi thơm cứ bay vào mũi như giễu cợt hắn. Cái cảm giác quen thuộc, gợi nhớ tới căn hộ nhà hắn ở Paris, tới những buổi sáng có mẹ ngồi đối diện, vội vã bôi bơ rồi hôn lên tóc hắn trước khi đi làm.

Hắn ghét điều đó.
Ghét vì nó không còn nữa.
Ghét vì người ngồi trước mặt giờ lại là một kẻ xa lạ, giả bộ hiểu hắn, giả bộ làm vừa lòng hắn — chỉ vì một cú điện thoại và một cọc tiền.

Henri chớp mắt, rồi bất ngờ đứng bật dậy.

Anh vẫn ngồi yên, mắt không chớp.

Henri nhìn đĩa đồ ăn thêm vài giây nữa, rồi... gạt phăng cả cái đĩa xuống sàn.

Âm thanh chén sứ vỡ tung loảng xoảng vang lên giữa gian bếp yên ắng, miếng trứng trượt ra nền nhà, vệt bơ loang ra theo vết nứt. Vài mảnh sành văng tới tận chân người thiếu niên, nhưng anh ta không tránh.

Henri đứng đó, thở phì phì, mắt long lên, nhìn chằm chằm như muốn chọc thủng cái vẻ điềm tĩnh kia.

Anh ta chỉ lặng lẽ nhìn vết bẩn trên sàn vài giây, rồi mới chậm rãi ngước mắt lên, giọng vẫn đều đều, không hề gắt:
"Lãng phí đồ ăn đâu khiến cậu dễ chịu hơn."

Henri hét lên, gần như gào vào mặt anh ta, giọng vỡ ra giữa chừng như nỗi phát tiết phải nhấn xuống từ lúc đặt chân đến Việt Nam tới giờ.
"Tu ne me connais pas ! Tu n'as pas le droit de me dire ce que je dois faire !"
(Mày không biết tao! Mày không có quyền bảo tao phải làm gì!)

Anh ta đáp lại, tiếng Việt, rõ ràng, dứt khoát như một nhát cắt thẳng vào lòng tự ái của hắn:
"Ừ. Tôi không biết cậu. Nhưng mẹ cậu trả tiền để tôi nấu ăn. Không phải để chịu trận."

Henri sững người. Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, hắn như bị chặn họng. Rồi...

Hắn lại gào lên.

Gào thật to, không còn tiếng Pháp, không còn lý lẽ, chỉ còn tiếng thét bản năng, méo mó, như thể nếu không hét thì lồng ngực sẽ nổ tung.

"Cút ra khỏi nhà tao!" — hắn hét lên bằng thứ tiếng Việt lộn xộn, chắp vá, giọng vỡ ra, răng nghiến chặt, nước mắt rịn ra khóe mi vì nghẹn họng chứ không phải vì yếu đuối.

"Cút đi! Tao không cần! Tao không ăn! Tao không muốn thấy mặt mày!"

Hắn nắm lấy cái ghế gần đó, giật ra khỏi bàn, dậm mạnh xuống sàn như để nhấn mạnh từng từ. Cơn giận không có hình thù, không có điểm dừng, chỉ là lửa lan vào cỏ khô, cháy đến đâu cuốn đến đó.

Anh lúc đó mới mười sáu tuổi, đã bắt đầu đi giúp việc cho nhà giàu từ năm lên mười. Đã từng nấu ăn cho người bệnh, dọn dẹp cho cụ già mất trí, thay bỉm cho cả người lớn nằm liệt giường.
Nhưng đây là lần đầu tiên... phải chăm một đứa trẻ khó ưa đến thế.

Khó ưa, vì vừa nhìn đã biết là không thiếu thốn gì, nhưng lại sống như thể cả thế giới nợ nó một câu xin lỗi.

Anh đứng dậy, nhặt từng mảnh sứ vỡ trên sàn — lặng lẽ, thuần thục, không khác gì đang dọn đống đổ vỡ của một người lớn lú lẫn vừa trút giận vào bữa cơm trưa. Tay anh không đeo găng, đầu ngón tay dính dầu trứng và vụn bơ, nhưng anh không cau mày, cũng không thở dài.

Henri đứng một bên, mặt hầm hầm, tay siết chặt thành nắm đấm. Hắn nhìn anh đang quỳ gối dưới sàn mà tức đến nghẹt thở.

Không phải vì anh ta làm sai.
Cũng không phải vì đồ ăn.
Mà vì cái kiểu... không phản ứng, không lên tiếng, không nổi điên — khiến hắn như một thằng hề đang tự diễn cho chính mình coi.

Không chịu nổi nữa. Henri hất chân đá vào người anh.

Cú đá không mạnh, không nhắm vào đâu rõ ràng, chỉ là một cú đá bốc đồng — như thể hắn cần phá vỡ cái bình tĩnh đến phát điên kia bằng bất cứ giá nào.

Cơ thể anh lảo đảo một chút, đầu gối xê dịch, mảnh sứ trong tay suýt nữa đâm vào ngón trỏ. Nhưng anh vẫn không la. Chỉ dừng lại một nhịp, đặt mảnh sứ vào túi, rồi ngẩng lên nhìn Henri.

Ánh mắt không giận dữ, không châm chọc, không lên gân. Chỉ có đúng một điều: mệt. Mệt như người ta phải dọn một căn nhà hoang ngày mưa. Mệt như người phải lau đi hết cái phần mà cha mẹ thằng bé này để lại.

"Đừng làm vậy," anh nói, giọng trầm, không cao lên, không lạnh đi. "Cậu không làm tôi sợ. Chỉ khiến tôi mất thời gian."

Rồi anh cúi xuống, tiếp tục nhặt mảnh sứ cuối cùng. Không nói thêm một lời.

Henri quay phắt đi, giậm chân thình thịch lên cầu thang như thể muốn cả nhà sập xuống.
Lên tới phòng, hắn đóng sầm cửa, rồi ném mình xuống giường như một đứa trẻ ba tuổi đang ăn vạ.

Hắn nằm đó, úp mặt vào gối, mắt mở trừng trừng. Cảm giác nóng nóng cay cay nơi khóe mắt lại trồi lên, như một thứ nước bẩn cứ rỉ ra từ bên trong mà không ai cho hắn biết phải lau đi kiểu gì.

"Khốn khiếp..." — hắn lầm bầm chửi bằng tiếng Pháp, giọng khản đặc.
"Các người ném tôi về đây... như vứt một cái vali rách."

Từ lúc nào, tình yêu được cân đo bằng số lần người ta quẳng hắn cho người khác giữ?

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip