Từ điển+Thuật ngữ Cybertronian (được update liên tục)(không hiểu thì vào đây)

Từ điển+Thuật ngữ Cybertronian (được update liên tục)(không hiểu thì vào hết đây)(Nhưng chắc chỉ có mình tui vào đọc)

Mình sẽ cố gắng dùng vốn tiếng việt của mình để mô tả gần nghĩa nhất, giúp các bạn hiểu nhưng...

Vì chủ đề chính của bộ này là về alien - người ngoài hành tinh nên có một số từ mang đặc trưng riêng, rất rất khó hiểu và được tạo ra chỉ để dùng cho họ. Vậy nên chào mừng đến lớp học Cybertronian!!!

Như đã nói, không phải ai cũng đọc được bộ này đâu đấy nháaa. Có căn thì may ra.

Muốn đọc và hiểu thì phải biết những từ này đã:

A

- Aft (danh từ): phía sau, hiểu thô thì là mông, ok?

- Academy (danh từ riêng): Cơ sở đào tạo Autobot trên Cybertron giúp chuẩn bị cho những 'bot trẻ tuổi có triển vọng phục vụ trong Đội cận vệ tinh nhuệ Cybertronian; chương trình giảng dạy bao gồm các chiến thuật quân sự, chiến đấu và (có lẽ là) các kỹ năng lãnh đạo.

- AllSpark (danh từ): hiện vật được cho là nguồn sống của tất cả cybertronian; hiểu nôm na thì giống như lõi của trái đất ấy và rõ ràng là nó có chứa sức mạnh đủ để trở thành vũ khí hủy diệt hàng loạt.

- Alternate mode - Alt mode hay chế độ thay thế (danh từ): hình dạng của một phương tiện như ô tô, xe máy,... mà cybertronian có thể biến thành sau khi quét nó vào bộ xử lý của mình; được viết tắt khác nhau: "chế độ alt", "altmode", v.v.

- Audial sensor: Cảm biến ở vùng cổ/họng giúp cybertronian có khả năng nói. (Thính giác)

- Audio sensors: Cảm biến nằm ở cả hai bên bánh lái giúp Transformer có khả năng nghe. (Âm thanh)

- Autobot (danh từ riêng): một trong hai phe robot Cybertronian, phe này đại diện cho phe "tốt". Lãnh đạo bởi Optimus Prime - Prime cuối cùng của Cybertron.

B

- Berth (danh từ): tương đương với giường

- 'bot (danh từ): viết tắt của "robot"; được sử dụng trong tiểu thuyết Transformers để chỉ các thành viên của chủng tộc Cybertronian; đôi khi là viết tắt của Autobot; đại từ: thường được sử dụng trong hội thoại vì có nghĩa tương tự như "người" hoặc "cơ thể".

C

- Carrier (danh từ): nghĩa là mẹ, má, u trong tiếng cybertron.

- Chassis (danh từ): được sử dụng theo thành ngữ để chỉ thân xe trước của một 'bot' nói chung. Như ngực người ấy. Ví dụ như chassis của tôi đau quá nghĩa là ngực của tôi đau quá.

- 'Con (danh từ riêng): viết tắt của Decepticon.

- Cybertron (danh từ riêng): hành tinh quê hương của tất cả các cybertronian, một thế giới kim loại có công nghệ siêu tiên tiến, cư dân và công nghệ ở đó được gọi là "Cybertronian".

- Cybertronian Elite Guard (danh từ riêng): những chiến binh Autobot giàu kinh nghiệm và có trình độ nhất trên Cybertron; được đào tạo tại Học viện Autobot trước khi gia nhập Guard.

- Cycle (Chu kỳ): 1,25 giờ

D

- Decacycle: 3 tuần

- Decepticon (danh từ riêng): một trong hai phe robot Cybertronian, phe này đại diện cho phe "ác". Lãnh đạo bởi Megatron.

- Dental plates: răng của người cybertron.

E

- Energon (danh từ): nguồn năng lượng ưa thích của hầu hết các cybertronian, được miêu tả là thức ăn hoặc đồ uống - có thể gây say khi dùng quá liều =))), có thể xem như máu của cybertronian.

- Energy signature (biểu tượng của Autobot hay Decepticon): thường có thể được sử dụng để xác định phe phái của ai đó.

F

- Faceplate, mouthplate hay mặt nạ (danh từ): một miếng kim loại bảo vệ che phủ toàn bộ hoặc một phần khuôn mặt mà vẫn có thể nhìn thấy của cybertronian, có lẽ là vì mục đích bảo vệ. Đại loại là mặt nạ sắt bảo vệ.

- Femme hay fembot (danh từ): thuật ngữ dùng để mô tả người Cybertronian có đặc điểm nữ.

- Frag (danh từ): đơn giản từ này dùng để chửi thề, chửi gì cũng được.

G

- Glitch (danh từ): dùng để chỉ sự đần độn; cũng là thuật ngữ chửi thề chung, ám chỉ 'bot, thường có nghĩa tương đương với "kẻ ngốc" hoặc "kẻ đần độn"; có nghĩa tương tự: "glitchhead"

- Groon: 1 giờ

I

J

- Joor: Khoảng 6,5 giờ Trái đất

K

- Kibble (danh từ): những bộ phận dường như không cần thiết trong chế độ thay thế của cybertronian xuất hiện trên người anh ta/cô ta ở chế độ robot (ví dụ: "cánh cửa", "bánh xe ở gót chân", v.v.)

- Klick: 1,2 phút

L

- Landfall: hành động của một Autobot hoặc Decepticon biến hình hạ cánh xuống trái đất từ ​​không gian bên ngoài.

M

- Mech fluid hay chất lỏng cơ học (danh từ): một chất lỏng thiết yếu trong cơ thể cybertronian không rõ mục đích sử dụng; có thể tương đương với máu cùng với energon.

- Megacycle (danh từ): phép đo thời gian của Cybertron, tương đương với một giờ Trái Đất.

- Metacycle hay chu kỳ trung gian: 13 tháng

- Mouthplate hay tấm chắn miệng (danh từ): mặt nạ kim loại bảo vệ che phủ khuôn mặt của 'bot từ hàm lên đến "mũi".

N

- Nemesis (danh từ riêng): tàu vũ trụ/căn cứ hoạt động của Decepticons.
- Noise hay tiếng ồn (danh từ riêng): âm thanh đi kèm với sự biến đổi của Cybertronian từ chế độ này sang chế độ khác hay dễ hiểu thì ví dụ như các bác thích nói ụ ụ ẹ ẹ ai am óp ti mớt pờ rai đấy ạ =)))

O

- Offline: từ Cybertronian đại diện cho "cái ch*t". Là ngỏm đấy.

- Optic Glass hay kính quang học (danh từ): đại loại là mắt

- Organic hay hữu cơ (danh từ): thuật ngữ được người Cybertron sử dụng để chỉ các sinh vật có nguồn gốc không phải từ công nghệ.

P

- Pit (danh từ riêng): được cho là nơi mà những tia lửa tà ác sẽ xuất hiện sau khi cơ thể của cybertronian ngừng hoạt động.

- Primus (danh từ riêng): vị thần Cybertronian/nhân cách hóa của chính Cybertron. Hay có Oh my Primus nghĩa giống như oh my god - trời đất ơi ấy.

- Protoform (danh từ): hình dạng mà một cybertronian sở hữu trước khi anh ta/cô ta có được chế độ thay thế; cũng có thể là một giai đoạn của vòng đời cybertronian - tương tự như thanh thiếu niên của con người.

Q

R

- Recharge (sạc hoặc nạp năng lượng): thuật ngữ chỉ "ngủ".

- Rotater cup: khớp vai

- Rust (gỉ sét): một loại bệnh truyền nhiễm của cybertronian, bị là hết thuốc cứu, lan rất nhanh.

S

- Seeker: Một Decepticon có dạng máy bay phản lực, có khả năng chiến đấu, biến hình ba lần thành các dạng khác như ô tô, xe máy... Có khả năng di chuyển với vận tốc siêu thanh.

- Sensor nodes: Các nút cảm biến - Các nút nằm khắp nơi trên người cybertron cho phép 'bot có cảm giác 'chạm'.

- Servo (danh từ): chi trên cơ thể robot, thường được coi là bàn tay con người.

- Stabilizing servo (danh từ): tương đương với bàn chân con người.

- Smell receptors: Cơ quan thụ cảm khứu giác - Nằm ở cùng vị trí với 'mũi' của con người, giúp cybertronian có khả năng ngửi.

- Solar cycle hay chu kỳ mặt trời (danh từ): phép đo thời gian của Cybertron, được sử dụng theo thành ngữ để chỉ tương đương với một ngày hoặc một năm trên Trái Đất .

- Spark hay tia lửa (danh từ): sức sống hoặc "linh hồn" của cybertronian, dễ hiểu hơn nữa là Trái tim, rất quan trọng.

- Sparkbound: Hành động mà hai cybertronian quyết định trở thành bạn đời, ràng buộc họ suốt đời; giống như tương đương với một 'cuộc hôn nhân' của con người.

- Sparkling: trẻ sơ sinh

- Sire (danh từ): nghĩa là bố, cha, tía, daddy trong tiếng cybertron.

- Structure hay cấu trúc (danh từ): phần thân của cybertronian, tương đương với thân người.

- Shanix (danh từ): đơn vị tiền tệ ở Cybertron

T

- Transformer (danh từ riêng): loài robot sống, có tri giác và có nguồn gốc từ hành tinh cơ khí xa xôi Cybertron; tên gọi này xuất phát từ việc các robot này là có thể thay đổi hình dạng từ chế độ chính là robot (có tay chân như người) sang chế độ thay thế (chủ yếu là cơ khí, phương tiện, vũ khí hoặc động vật về ngoại hình và chức năng)
- Transform (động từ): hành động của một transformer thay đổi từ chế độ này sang chế độ khác.

U

- Unicron (danh từ riêng): vị thần Cybertronian, được xem là ác thần và đối thủ truyền kiếp của Primus.

V

- Vorn (danh từ): Đơn vị đo thời gian của Cybertron, tương đương khoảng 83 năm Trái Đất.

Y

- Youngling: thuật ngữ chỉ những sinh vật Cybertronian trẻ tuổi chưa trưởng thành; tương đương với trẻ con loài người.

Không hiểu nữa thì xách quần lên đi coi phim liềnn🫵

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip