Một Lời Thuận Gả, Vạn Nỗi Chưa Nguôi

Phủ Han gia, giữa buổi chiều nắng nhạt, ánh dương xuyên qua lớp cửa giấy chiếu xuống bàn trà gỗ lê, đổ bóng lên vạt áo trắng thêu mây của thiếu gia Han Wangho.

Căn phòng tĩnh lặng như phủ bụi, chỉ có tiếng gió lướt nhẹ qua gióng trúc, vang lên khe khẽ như tiếng đàn. Trà đã rót, hương đã châm, người cũng đã ngồi.

Han lão gia – một thương nhân giàu có tiếng khắp ba châu sáu trấn, khuôn mặt vốn luôn nghiêm nghị nay mang theo ba phần kinh ngạc, bảy phần ngờ vực. Còn phu nhân, mẫu thân của Wangho, dáng người mảnh mai, ánh mắt hiền từ, lại đang che miệng ngạc nhiên nhìn con trai mình như nhìn thấy một giấc mộng.

Wangho chỉ cúi đầu rót trà, động tác thong thả như thể ngoài sân không có hàng dài quan binh phủ tướng quân chờ đưa sính lễ, như thể mấy hôm trước mình không hất tung bàn ăn, đập nát bình sứ cổ, giật rèm đỏ mà thề rằng: “Có chết cũng không chịu lấy ông già họ Lee.”

Mắt vẫn nhìn ly trà trong tay, Wangho khẽ nói, giọng nhẹ như gió thoảng:

“Chuyện thành thân… nhi tử đã nghĩ thông. Nếu trời đã định, sao ta cứ phải trốn tránh? Gả thì gả thôi. Làm rạng danh Han gia, cũng không tệ.”

Câu nói ấy nhẹ, mà như châm lửa vào trăm nghìn câu hỏi chưa kịp thốt ra từ cha mẹ.

Han lão gia đặt mạnh chén trà xuống, nước trà văng ra một giọt, thấm vào khăn trải bàn thêu hoa mẫu đơn.

“Ngươi… ngươi nói gì? Gả? Ngươi đập cửa phủ họ Lee suốt ba ngày! Mắng cả hoàng ân! Giờ lại gật đầu gả đi như rót một chén trà?”

Wangho ngẩng lên, cười nhạt, đôi mắt cong cong như vầng trăng non tháng hai.

“Nhi tử mắng là mắng chính mình không đủ kiên định. Chứ tướng quân Lee – người ấy xứng đáng làm rể quý nhà ta. Mẫu thân vẫn mong con an ổn cả đời, nay gả vào phủ giàu sang, có gì không ổn đâu ạ?”

Phu nhân nghẹn lời, quay sang nhìn lão gia, lại không biết nói gì. Vài giây sau, bà chỉ nắm tay con, nhẹ giọng hỏi:

“Wangho, con… thật lòng cam tâm?”

Wangho cười khẽ, rút tay khỏi tay mẹ, nâng chung trà, thổi một hơi, rồi đáp bằng giọng như lời thơ đọc chậm:

“Thành thân là chuyện cả đời. Mà đời người lại như một vở kịch, không ai viết được kịch bản. Có lúc vai chính cũng phải cúi đầu, có lúc vai phụ lại chiếm trọn sân khấu. Nếu không thể chọn lối thoát, vậy thì chọn cách đẹp đẽ nhất để bước vào màn cuối, chẳng phải tốt hơn sao?”

Câu nói ấy khiến cả phòng lặng đi.

Không ai biết rằng thiếu gia trước mắt, lòng đang nổi bão. Chỉ là y không hét nữa, không la nữa, không đòi chết nữa — y chọn một sự dịu dàng khiến người khác không dám phản bác, như lớp nhung che lưỡi kiếm sắc.
----------------
Sau khi bàn bạc với cha mẹ, Wangho một mình rời đại sảnh, men theo hành lang lát đá dẫn về hậu viện. Chiếc bóng mảnh khảnh của cậu trải dài theo ánh chiều ráng đỏ, kéo lê qua từng cánh cửa gỗ, từng chiếc cột sơn son chạm rồng đã bạc màu. Trước kia, nếu là Wangho thật sự – cái kẻ ương ngạnh, bướng bỉnh, mở miệng là chửi nha hoàn, đụng chuyện là đập bát ném bình – hẳn giờ này hậu viện đã nghe tiếng quát tháo vang trời, không chừng cả hồ cá cũng bị cậu lật tung lên.

Nhưng giờ đây, cậu chỉ im lặng, lặng lẽ ngồi xuống chiếc ghế đá ven hồ, nơi bóng sen lay động như muốn thì thầm điều chi bí mật.

“Gọi Seol, Bora, Nari vào đây.”

Ba nha hoàn thân cận nghe được lời gọi, tim gan như treo lơ lửng, bước chân dè dặt mà vội vã. Dẫu là người thân cận nhất, cả ba đều biết rõ: Wangho trước kia không phải người dễ dãi gì. Hắn từng tạt trà vào mặt Seol chỉ vì dâng sai loại bánh, từng đá văng mâm điểm tâm Bora chuẩn bị vì “không thơm như mùi hôm qua”, từng ném cả bình mực vào Nari chỉ vì nàng dâng giấy không phẳng.

Nhưng lần này, khi họ bước vào, không thấy ly tách bay, cũng không có tiếng gầm rống. Chỉ thấy thiếu gia của họ – người từng nổi danh là "tiểu ma vương" trong giới thương nhân Hanyang – đang ngồi viết thơ.

Không tin vào mắt mình, ba người nhìn nhau, rồi cùng cúi đầu.

“Thiếu gia… người gọi?”

Wangho không đáp. Cậu đang chăm chú viết từng nét lên tờ Tuyên Thành giấu trong tay áo. Mực thấm vào giấy, chữ bay lên như gió lộng:


"Gió cuốn áo, hồ gợn mây,
Cá nghịch chân ai, lá vướng vạt này.
Đường đi đâu biết đúng sai,
Người theo ta đó, lòng ai chẳng màng?"

Cậu đặt bút xuống, ánh mắt không còn sự hung hăng của ngày xưa, mà mang vẻ thâm trầm, như mặt hồ thu sớm.

“Ta hỏi các ngươi, nếu ta gả vào phủ tướng quân, các ngươi có muốn đi theo?”

Lời lẽ nhẹ như gió, nhưng rơi vào tai ba nha hoàn lại như sấm bên tai. Bora há hốc miệng. Nari trợn tròn mắt. Còn Seol, mặt trắng bệch không còn chút máu. Trước kia thiếu gia bọn họ thề sống thề chết không gả, vừa nghe tới phủ tướng quân là đập bàn ném ghế, giờ lại thản nhiên nói ra như đọc thơ buổi chiều?

Nari là người hồi thần đầu tiên, nàng siết chặt tay, bước lên một bước, rồi quỳ xuống:
“Thiếu gia… nô tỳ chẳng còn ai thân thích, sống là người của thiếu gia, chết cũng là quỷ trong phủ này. Người đi đâu, nô tỳ theo đó.”

Bora vẫn còn run, nhưng thấy Nari đã quỳ, nàng cắn môi, cũng lật đật quỳ theo:
“Thiếu gia, trước kia người mắng nô tỳ... nô tỳ vẫn không giận, vì biết người mồm miệng vậy thôi chứ tốt lắm. Người đi, Bora cũng đi.”

Seol là người cuối cùng. Nàng nhìn Wangho hồi lâu, như không dám tin kẻ trước mặt là người từng khiến nàng phải khóc suốt đêm vì một bát chè vơi muối. Nhưng giờ đây, ánh mắt ấy lại như là… người khác.

“Nô tỳ không dám trái ý thiếu gia.”

Wangho cười nhẹ, nụ cười thanh đạm như ánh trăng rọi qua mặt hồ:
“Yên tâm đi. Từ giờ ta sẽ không để ai phải vì ta mà chịu khổ nữa.”

“Thiếu gia… – ba người đồng thanh, lần đầu tiên trong lòng không chỉ là sợ, mà có cả chút cảm động mơ hồ.”

Cậu không nói thêm, chỉ nhìn hồ cá. Cá vẫn nhảy, gió vẫn thổi. Chỉ có một người là đã không còn như xưa.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip