Chương 6: Lá thư từ quá khứ


Sài Gòn của năm 2025 không còn là thành phố mà Lê Hoàng Phong từng rời đi hai thập niên trước, cũng không hẳn là thành phố mà Nguyễn Minh Hải từng sống lặng lẽ qua những năm tháng cô đơn, từng vẽ những bức tranh không lời để giữ lấy ký ức về cậu. Những con đường nhựa đen bóng, từng lấp lánh dưới ánh đèn neon như những con sông nhân tạo, giờ đã nứt nẻ dưới sức nặng của thời gian, của hàng triệu bánh xe lăn qua không ngừng nghỉ, để lại những vết sẹo dài như những nét chì nguệch ngoạc trên giấy. Những tòa nhà cao tầng, từng sáng rực như những ngôi sao lạc lõng giữa bầu trời khói bụi, giờ phủ một lớp bụi mờ dày đặc, như những giấc mơ cũ bị lãng quên giữa nhịp sống hối hả của một đô thị không còn biết dừng lại để thở. Cái nắng vẫn gay gắt, vẫn thiêu đốt da thịt như ngày nào, nhưng giờ đây xen lẫn chút gió lạnh từ những cơn mưa bất chợt, mang theo mùi đất ẩm, mùi cỏ dại mọc chen qua kẽ bê tông, và hương phượng vĩ thoảng qua như một lời thì thầm yếu ớt từ quá khứ, gợi nhớ về những ngày đã xa, những ngày mà Phong không dám ngoảnh lại.

Tiếng ve vẫn ran ran trên tán phượng vĩ trước cổng trường trung học Tân Hòa, nhưng yếu ớt hơn, lạc lõng hơn, như tiếng thở dài của một linh hồn bị bỏ quên, bị át đi bởi tiếng còi xe inh ỏi, tiếng máy khoan từ những công trường không ngừng nghỉ, và tiếng người qua lại vội vã trên những con đường giờ đã chật chội hơn bao giờ hết. Phong bước xuống sân bay Tân Sơn Nhất vào một buổi chiều mưa, khi những giọt nước rơi lách tách trên mái hiên, thấm vào chiếc áo khoác mỏng cậu mặc, thấm vào lòng cậu như những giọt ký ức rơi từ một bầu trời xám xịt của hơn hai mươi năm xa cách. Cậu trở về Việt Nam, không phải với tư cách một người đàn ông thành đạt như cha mẹ cậu từng kỳ vọng, không phải với ánh mắt kiêu hãnh của đội trưởng đội bóng rổ ngày nào, mà là một kẻ thất bại, một bóng hình mỏi mệt mang theo những vết sẹo của thời gian, của những lựa chọn sai lầm, của một cuộc đời mà cậu đã cố xây dựng để quên đi quá khứ, nhưng cuối cùng chỉ là một ngôi nhà không mái, không cửa, không hơi ấm.

Phong vừa ly hôn, không ồn ào, không tranh cãi, không nước mắt – chỉ là một cái gật đầu lặng lẽ trước tòa án ở Sydney, một chữ ký run rẩy trên tờ giấy trắng lạnh lẽo, và một lời tạm biệt nhạt nhòa với người vợ mà cậu chưa từng yêu, chưa từng thực sự thuộc về. Cô ấy không trách cậu, chỉ nhìn cậu với đôi mắt buồn bã, đôi mắt của một người biết rằng trái tim cậu đã rời xa từ lâu, rằng ngôi nhà nhỏ ở ngoại ô với hàng rào trắng và khu vườn cỏ xanh mướt không bao giờ là tổ ấm của cậu. Đứa con trai lên mười của họ, với đôi mắt trong veo gợi nhớ đến Hải ngày ấy, giờ ở lại với mẹ, và Phong rời đi, không mang theo gì ngoài một chiếc vali cũ kỹ, vài bộ quần áo sờn rách, và một nỗi trống rỗng sâu thẳm như bầu trời Úc mùa đông – xám xịt, lạnh lẽo, không một tia nắng, không một hy vọng. Cậu đứng trước sân bay, hít thở cái không khí ẩm ướt của Sài Gòn, cảm nhận cái nóng xen lẫn cái lạnh thấm qua da thịt, và lần đầu tiên sau hơn hai mươi năm, cậu thấy mình sống lại, dù chỉ là sống để đối diện với những gì cậu đã bỏ lại, những gì cậu đã đánh mất.

Phong giờ đã ngoài bốn mươi, tóc điểm bạc nhiều hơn, không còn là những sợi lưa thưa như ngày ở Úc, mà là những mảng trắng xóa như cỏ lau bên sông, như những nét chì phai màu trên giấy mà Hải từng vẽ. Khuôn mặt góc cạnh ngày nào giờ hằn sâu những nếp nhăn, không chỉ là dấu vết của tuổi tác, mà là những con đường nhỏ dẫn về những ngày tháng cậu đã cố chôn vùi – những buổi chiều trên sân bóng, những lần Hải ngồi dưới khán đài với tập vẽ trên tay, những ánh mắt thoáng qua mà cậu không dám giữ lại. Đôi mắt cậu – đôi mắt từng sắc lạnh như lưỡi dao khi cậu xé lá thư của Hải, từng dịu dàng thoáng qua khi cậu nhìn cậu ấy băng bó cho mình – giờ đây mờ mịt, như mặt hồ bị khuấy động bởi những cơn sóng ngầm, không còn phản chiếu ánh sáng, chỉ giữ lại những bóng tối của tiếc nuối, hối hận, và một nỗi nhớ không bao giờ nguôi. Cậu bước ra khỏi sân bay, đôi giày thể thao cũ kêu cộp cộp trên nền gạch ướt, tay kéo chiếc vali sờn rách, và đứng lặng hồi lâu dưới mưa, để những giọt nước thấm vào tóc, vào áo, như muốn rửa trôi những năm tháng cậu đã sống mà không thực sự sống.

Cậu thuê một căn phòng trọ nhỏ ở quận Bình Thạnh, gần bờ sông nơi cậu từng lớn lên, nơi những con hẻm nhỏ vẫn còn đó, dù giờ đã chật chội hơn với những ngôi nhà mọc chen chúc, những dây điện chằng chịt như mạng nhện giăng trên đầu, và tiếng xe máy vang vọng ngày đêm như một bản nhạc không lời của Sài Gòn. Căn phòng ấy đơn sơ, chỉ có một chiếc giường gỗ cũ kêu cót két mỗi khi cậu nằm xuống, như tiếng thở dài của chính cậu mỗi đêm; một cái bàn nhỏ với lớp sơn bong tróc, những mảng màu loang lổ như bản đồ của nỗi đau cậu mang theo; và một ô cửa sổ nhìn ra dòng sông lặng lẽ trôi, nơi ánh đèn từ những con thuyền nhỏ nhấp nháy như những ngôi sao lạc lối, như những ký ức lấp lánh nhưng xa vời trong lòng cậu. Cậu không mang theo nhiều đồ, chỉ có chiếc vali cũ mà cậu đã dùng từ ngày rời Việt Nam, giờ đã sờn rách ở các góc, khóa kéo kêu rè rè mỗi khi mở ra, như một lời nhắc nhở rằng mọi thứ cậu từng có đều đã mòn mỏi, đều đã tan biến, chỉ còn lại cậu – một kẻ trở về với hai bàn tay trắng và một trái tim đầy vết xước.

Những ngày đầu ở Sài Gòn, Phong sống như một cái bóng, bước qua những con hẻm quen thuộc mà giờ đã xa lạ, nhìn những hàng cây phượng già giờ nghiêng ngả dưới sức nặng của thời gian, nghe tiếng sông chảy mà lòng cậu như bị kéo về những buổi tối đứng bên bờ sông ngày xưa, tay nắm chặt mẩu giấy cuối cùng từ lá thư của Hải. Cậu không nói chuyện với ai, không tìm lại bạn bè cũ, không liên lạc với gia đình – cha cậu đã qua đời năm 2020, mẹ cậu giờ sống với chị gái ở Đồng Nai, và cậu không muốn họ thấy cậu trong bộ dạng này, một người đàn ông thất bại, không sự nghiệp, không gia đình, không cả chính mình. Cậu chỉ ngồi trong căn phòng trọ, nhìn ra sông, để mặc nỗi trống rỗng tràn ngập, để mặc ký ức về Hải len lỏi vào từng ngóc ngách trong lòng cậu, như nước sông thấm vào đất khô cằn, không thể ngăn lại, không thể xua tan.

Một buổi tối, khi mưa ngừng rơi và Sài Gòn chìm trong cái tĩnh lặng hiếm hoi, chỉ còn tiếng gió thổi qua ô cửa sổ mang theo mùi đất ẩm và chút hương phượng thoảng qua, Phong ngồi bên bàn, tay run run mở chiếc vali cũ. Cậu không biết tại sao mình làm vậy, không biết mình tìm gì giữa những mảnh vỡ của quá khứ, nhưng bàn tay cậu cứ di chuyển, như bị dẫn dắt bởi một sức mạnh vô hình. Cậu lôi ra từng món đồ – một chiếc áo sơ mi nhàu nhĩ, một đôi giày sờn mũi, vài cuốn sổ tay cũ – và rồi, giữa những thứ ấy, cậu thấy bức tranh Hải vẽ ngày ấy, gói trong tờ giấy nâu đã ố vàng, mép giấy nhàu nhĩ như trái tim cậu sau bao năm xa cách, như một cánh hoa phượng khô rơi ra từ cuốn sách thời gian. Cậu cầm nó lên, đặt dưới ánh đèn vàng yếu ớt, và lần đầu tiên sau nhiều năm, cậu nhìn nó thật lâu, không phải với ánh mắt vội vã như những đêm ở Úc, không phải với sự thờ ơ của một kẻ cố quên, mà với sự chậm rãi của một người đang tìm lại chính mình, đang đối diện với những gì mình đã đánh mất.

Bức tranh vẫn như ngày ấy – hai bóng hình đứng cạnh nhau, không gần, không xa, như hai đường thẳng cắt nhau một lần rồi mãi mãi rời xa. Phong của ngày xưa, với ánh mắt dịu dàng thoáng qua khi Hải băng bó cho cậu, bàn tay nắm chặt như che giấu một cơn sóng trong lòng; Hải của ngày xưa, với tập vẽ trên tay, nụ cười trong veo như ánh nắng mùa hạ, đôi mắt lấp lánh như mặt hồ dưới ánh trăng. Và giữa họ là một khoảng trống không lời, không màu, nhưng đầy những vết mờ của nước mắt Hải, như những giọt mực của một bài thơ không bao giờ viết xong, như những giọt mưa rơi trên giấy mà cậu không thể lau đi. Phong siết chặt mép giấy, lòng đau như bị ai bóp nghẹt, như bị kéo về cái ngày cậu quay lưng bỏ đi, để lại Hải đứng dưới gốc phượng với ánh mắt cầu xin cậu đừng rời xa. Và rồi, trong khoảnh khắc ấy, khi cậu lật bức tranh lên để nhìn kỹ hơn, một mẩu giấy nhỏ rơi ra từ giữa những nếp gấp, như một cánh lá khô rơi từ cành cây già, như một lời thì thầm từ quá khứ vang vọng qua thời gian, nhẹ nhàng nhưng đủ để làm tim cậu khựng lại, đủ để làm cậu ngừng thở.

Phong cúi xuống, nhặt mẩu giấy lên, tay cậu run rẩy như ngày cậu xé lá thư của Hải trước sân trường, như ngày cậu nhận bức tranh từ tay cậu ấy mà không nói một lời. Mẩu giấy nhỏ, chỉ bằng bàn tay, chữ viết tay của Hải vẫn còn đó, nét chữ run run nhưng rõ ràng, như một ánh sáng yếu ớt xuyên qua màn đêm: "Dù có ra sao, tớ vẫn mong cậu hạnh phúc." Chỉ vài từ, không dài, không hoa mỹ, không cầu kỳ, nhưng như một nhát dao đâm thẳng vào lòng cậu, cắt mở vết sẹo mà cậu tưởng đã lành, làm sống lại tất cả – cái ngày cậu rời đi với bức tranh trong tay, cái ngày Hải đứng dưới gốc phượng với nước mắt lăn dài, cái ngày cậu chọn im lặng thay vì nói ra những gì trái tim mình khao khát, chọn quay lưng thay vì giữ lấy bàn tay ấy. Phong ngồi im, mẩu giấy trong tay như một ngọn lửa nhỏ, cháy âm ỉ, thiêu đốt cậu từ bên trong, như một ngọn gió thổi qua những tàn tro của quá khứ, làm chúng bùng lên thành ngọn lửa không thể dập tắt.

Nước mắt cậu rơi, không ồn ào, không dữ dội, chỉ lặng lẽ lăn xuống má, thấm vào mẩu giấy, làm nhòe nét chữ của Hải, như cách ký ức về cậu ấy nhòe đi trong lòng cậu nhưng không bao giờ biến mất. "Dù có ra sao, tớ vẫn mong cậu hạnh phúc." Lời ấy không phải lời yêu, không phải lời trách móc, không phải lời cầu xin, mà là sự chân thành giản dị, trong veo như đôi mắt Hải ngày ấy, như ánh nắng len qua tán phượng rơi xuống sân trường, như một cánh chim gãy cánh vẫn cố bay về phía cậu dù biết không thể chạm tới. Phong tự hỏi, Hải đã viết nó khi nào? Có phải là cái đêm trước ngày cậu rời đi, khi cậu ấy ngồi bên bàn học dưới ánh đèn dầu leo lét, nước mắt lăn dài trên má, tay run run vẽ bức tranh này và giấu mẩu giấy vào đây như một lời nhắn gửi cuối cùng? Có phải cậu ấy đã viết nó với hy vọng rằng một ngày nào đó cậu sẽ đọc, sẽ hiểu, sẽ cảm nhận được trái tim cậu ấy, dù chỉ là trong im lặng? Phong không biết, không thể biết, nhưng lời ấy, như một sợi dây vô hình, kéo cậu về quá khứ, kéo cậu về Hải, và lần đầu tiên sau hơn hai mươi năm, cậu cảm thấy mình cần phải làm điều gì đó – không phải để chuộc lỗi, không phải để thay đổi những gì đã qua, mà để tìm lại sợi dây đã đứt, sợi dây mà cậu tưởng đã mất mãi mãi nhưng giờ đây vẫn còn đó, mỏng manh nhưng bền bỉ, như nét chì không phai trên trang giấy cuộc đời.

Phong quyết định tìm Hải. Không phải vì cậu tin rằng họ có thể quay lại những ngày tháng cũ, không phải vì cậu hy vọng một cái kết viên mãn như trong những câu chuyện cổ tích mà mẹ cậu từng kể, mà vì cậu cần gặp cậu ấy, cần nhìn vào đôi mắt ấy một lần nữa, cần nói lời xin lỗi mà cậu đã chôn chặt trong lòng suốt hơn hai thập niên, cần nói rằng "Tớ không hạnh phúc, không một ngày nào kể từ khi rời xa cậu." Nhưng Sài Gòn giờ quá rộng lớn, quá khác lạ, như một mê cung không lối ra, nơi mỗi con đường là một câu hỏi, mỗi góc phố là một ký ức, và Hải – Hải giờ ở đâu? Phong không biết. Cậu không có số điện thoại, không có địa chỉ, không có bất kỳ manh mối nào ngoài bức tranh và mẩu giấy nhỏ trong tay, như hai cánh chim gãy cánh nằm im trong lòng cậu, không bay được nhưng không bao giờ chết. Cậu đứng dậy, bước ra ô cửa sổ, nhìn dòng sông lặng lẽ trôi dưới ánh đèn thuyền, và tự hỏi: Hải có còn ở Sài Gòn không? Cậu ấy có còn vẽ không, có còn giữ những nét chì của quá khứ không? Có còn nhớ cậu không, hay tất cả chỉ còn là một bóng hình tan trong sương, một cánh hoa phượng rơi rụng dưới sân trường ngày xưa, khô héo và bị gió cuốn trôi?

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip