Chương 9: Mặt nạ và gương soi
Thứ Hai tháng Chín năm thứ ba, lớp nhận được thông báo bất ngờ: buổi học đầu tuần sẽ được thay thế bằng một buổi sinh hoạt đặc biệt, có sự tham dự của cô Hà giảng viên giảng dạy môn triết học Mác - Lênin từ năm nhất.
Trong lòng tất cả các bạn đều biết lý do là gì nhưng không ai nói ra.
Không khí trong lớp những tuần gần đây không còn là không khí của một tập thể, nó là sự cộng dồn của những khối căng thẳng lửng lơ. Những cái nhìn né tránh, những lời chào hờ hững và cả những bài luận mà nội dung dường như đang tranh luận với nhau qua từng câu chữ.
Chúng tôi ngồi vòng tròn trong phòng học tầng hai, bàn ghế được kê lại sát nhau. Không còn bục giảng. Không còn khoảng cách.
Cô Hà bắt đầu bằng giọng chậm rãi: "Cô nghĩ lớp mình đang trải qua một giai đoạn khó. Nhưng điều tệ nhất không phải là mâu thuẫn mà là im lặng. Cô muốn nghe các em. Không phải để phân xử, mà để hiểu rõ hơn."
Cả lớp im lặng rất lâu.
Rồi một bạn nam ngồi phía sau tôi khẽ lên tiếng: "Em cảm thấy đi học bây giờ như đi thi mỗi ngày. Không phải thi kiến thức, là thi xem ai thể hiện được mình nhiều hơn."
Một bạn khác tiếp lời: "Nhiều khi em không biết là mình đang học triết hay đang học cách tồn tại trong một lớp học cạnh tranh."
Không khí như trút ra được điều gì đó. Một bạn nữ bật khóc. Cô nói về cảm giác bị lạc lõng giữa những nhóm bạn thân thiết, về nỗi sợ bị đánh giá vì không đủ xuất sắc.
Cô Hà lắng nghe, không chen vào. Khi tiếng nói lắng lại, cô chỉ nói một câu:
"Không có lớp học nào là hoàn hảo. Nhưng nếu mình không dám thành thật, thì chúng ta sẽ chỉ còn lại những người biết nhiều nhưng không tin ai."
Tôi nhìn quanh. Vy cúi đầu, Hồng cũng không phát biểu, nhưng tay cô ấy đang nắm chặt mép áo. Tôi biết mỗi người trong căn phòng này đều đang giấu một điều gì đó sau ánh mắt, sau giọng nói dịu nhẹ.
Một lớp học triết mà mỗi người đều đang đeo mặt nạ của riêng mình.
Buổi sinh hoạt kết thúc trong sự im lặng, không vỗ tay, không kết luận. Mỗi người rời khỏi phòng học với một biểu cảm riêng: nhẹ nhõm có, dở dang có, nhưng không ai dám gọi tên cảm xúc của mình.
Tôi bước cùng Hồng xuống cầu thang, cả hai không nói gì suốt mấy tầng lầu. Mãi đến khi ra đến sân, cô ấy mới dừng lại dưới một tán cây cổ thụ và hỏi tôi: "Cậu có thật sự nghĩ là lớp mình sẽ thay đổi không?"
Tôi lắc đầu. Hồng cười nhạt, không chờ câu trả lời. Cô ấy lấy từ trong cặp ra một xấp giấy. Đây là bài luận đang viết dở.
"Cô Phương nhận xét là mình viết lan man, thiếu luận cứ. Mình biết. Mình không viết được kiểu phân tích học thuật khô khan. Nhưng nếu bỏ hết những điều mình muốn nói, thì còn lại gì chứ?"
Tôi cầm lấy bài của Hồng, lướt mắt qua đoạn mở đầu. Cô ấy bắt đầu bằng một câu rất cá nhân: "Tôi từng nghĩ rằng sự công bằng là điều tự nhiên trong học đường, cho đến khi tôi thấy người im lặng được khen là chín chắn, còn người lên tiếng bị coi là gây rối."
Tôi nói: "Câu này tốt đấy."
Hồng nhìn tôi, ánh mắt có chút biết ơn. Nhưng rồi lại cụp xuống. "Tớ sợ. Nếu bài này được chấm thấp, mọi người sẽ nghĩ mình ngu. Nếu được chấm cao, sẽ bảo là mình đóng vai nạn nhân để lấy điểm."
Tôi không biết phải nói gì. Chỉ biết cảm giác ấy là cảm giác của một người viết không phải để được chấp nhận, mà để không nghẹn thở nhưng nó vừa tự do, vừa đáng sợ.
Hồng nhét bài lại vào túi, cúi đầu bước đi. Trên vai cô một chiếc lá rơi xuống. Cô không phủi đi.
Buổi tối hôm đó, khi tôi đang ngồi đọc lại phần tư liệu cho bài luận về chủ nghĩa hiện sinh, màn hình điện thoại sáng lên. Là tin nhắn của Vy.
Tin nhắn không dài: "Cậu có thể đọc giúp mình bài viết này không? Mình chưa gửi cho ai cả."
Đi kèm là một file Word đính kèm. Tôi hơi ngạc nhiên. Chúng tôi đã lâu không còn trò chuyện riêng, giữa tôi và Vy vẫn là một khoảng cách lạnh nhạt, lịch sự nhưng không gần gũi.
Tôi mở bài viết. Ngay từ đoạn đầu, tôi đã nhận ra cách viết của Vy đã khác đi rất nhiều. Câu chữ không còn căng và lạnh như trước. Thay vào đó là một giọng văn nhiều do dự, nhưng chân thành đến lạ:
"Có những ý niệm triết học không nằm trong sách, nó nằm trong ánh nhìn của một người bạn khi bạn nói sai, trong sự im lặng của một tập thể khi có ai đó bị cô lập."
Tôi đọc từng đoạn như đang bước vào một căn phòng đầy gương soi không phải soi người viết, mà soi chính mình. Vy nhắc lại cả những buổi tranh luận trong lớp, những tổn thương cô không nói ra và cả nỗi ám ảnh về việc luôn phải tỏ ra hoàn hảo.
Cuối bài là một dòng chú thích bằng font nhỏ:
"Nếu bạn đọc đến đây thì cảm ơn bạn đã không ngắt giữa chừng."
Tôi gõ lại một dòng: "Bài này hay. Mình nghĩ cậu nên giữ đúng giọng văn này."
Một phút sau, Vy trả lời: "Mình viết như thể không ai đọc. Nhưng bây giờ có người đọc thật, lại thấy sợ."
Điều này tôi hiểu rất rõ.
Nhưng cũng trong tuần đó, lớp tổ chức sinh nhật tập thể cho những bạn sinh vào tháng Chín một truyền thống nhỏ bắt đầu từ năm nhất, sau dần trở thành dịp hiếm hoi khiến mọi người tạm gác lại bài vở. Lần này, có lẽ ai cũng ngầm hiểu, bữa tiệc là cơ hội để hàn gắn hoặc ít nhất là tạm chấm dứt không khí căng thẳng kéo dài suốt nhiều tuần.
Địa điểm là một quán cà phê tầng thượng gần trường, nơi vừa đủ riêng tư nhưng vẫn thoáng mát. Hồng là người đề xuất một ý tưởng thú vị: "Mỗi người hãy tự làm một chiếc mặt nạ giấy, viết vào bên trong mặt nạ điều mà mình chưa từng nói với ai trong lớp."
Không ai phản đối. Một phần vì tò mò, phần vì không ai muốn là người dập tắt điều có thể cứu vãn tập thể.
Tối hôm đó, quán lung linh ánh đèn dây và tiếng cười rời rạc. Mọi người đeo những chiếc mặt nạ: có cái ngộ nghĩnh, có cái vẽ cẩu thả, nhưng tất cả đều che đi gương mặt thật.
Giữa tiếng nhạc nền nhẹ nhàng, người đầu tiên bước lên phát biểu Hằng lớp phó. Cô đọc to dòng chữ trong mặt nạ mình: "Mình đã từng thấy ghen tỵ với người giỏi hơn, nhưng chưa từng dám nói ra."
Tiếp theo là Mai, người luôn được xem là mẫu mực: "Mình từng nản chí, từng có ý định bỏ học, chỉ vì cảm thấy không thuộc về."
Cứ thế, từng chiếc mặt nạ được tháo xuống, từng câu nói thật lần lượt được bộc lộ. Có tiếng vỗ tay nhẹ, có cả những cái nhìn thảng thốt, xúc động, rồi lại im lặng.
Tôi không nhớ chính xác khi nào câu chuyện chuyển đến Mặc Nhiên. Có lẽ ai đó vô tình nhắc hay có thể là một bài hát cũ phát lên. Nhưng cả bàn lặng đi khi có người nói: "Nếu Mặc Nhiên còn ở đây, chắc mọi chuyện đã khác."
Tôi đeo mặt nạ của mình, không lên phát biểu. Nhưng bên trong chiếc mặt nạ, tôi đã viết: "Tôi từng thấy mình vô hình dù đang ngồi giữa đám đông."
Hồng ngồi cạnh tôi, thì thầm: "Mình viết: Mình muốn được ai đó tin."
Tôi không nói gì. Nhưng lần đầu tiên sau rất lâu, tôi cảm thấy lớp học này dù chưa thể gọi là đoàn kết nhưng cũng đang cố gắng hiểu nhau theo cách mộc mạc nhất.
Sau khi buổi tiệc kết thúc, tôi quay trở về phòng trọ. Tôi mở cửa và bật đèn nơi ánh đèn bàn vàng nhẹ chiếu lên mặt bàn nhòe những trang giấy in dở. Chiếc laptop đặt giữa, con trỏ nhấp nháy đợi chờ. Tôi mở file mới, đặt tên tạm: "Bài luận cuối kỳ - Nhân sinh dưới góc nhìn tự phản tư."
Tiêu đề nghe vẫn có vẻ học thuật, nhưng tôi biết mình không còn muốn viết như trước nữa.
Tôi nhớ đến lời Vy: "Mình viết như thể không ai đọc. Nhưng bây giờ có người đọc thật, lại thấy sợ."
Tôi cũng sợ. Nhưng lần này, tôi không định viết để được chọn, để được điểm cao hay để thể hiện kiến thức mình từng ghi nhớ. Tôi muốn viết để gọi tên được điều tôi từng giấu, từng xếp nó vào ngăn kéo 'không nên nói ra'.
Tôi bắt đầu từ những trải nghiệm trong lớp: buổi tranh luận bị gián đoạn bởi tiếng thở dài từ giảng viên, ánh mắt Hồng hôm bị phản bác ngay giữa buổi thuyết trình, câu hỏi Vy từng ném ra như một nhát dao lạnh: "Chúng ta viết để phục vụ điều gì?"
Tôi viết về sự tổn thương. Không phải như một nạn nhân, mà như một người đang học cách hiểu mình. Tôi dẫn Sartre, Kierkegaard và cả Trần Đức Thảo không để chứng minh điều mình biết, mà để tìm lối diễn đạt cho điều tôi chưa từng nói thành lời.
Câu chữ hiện lên lặng lẽ, từng dòng như vỡ ra khỏi vùng im lặng lâu ngày:
"Người học triết đôi khi không khác gì người học cách tự dọn dẹp vết thương bằng khái niệm, bằng hệ thống, bằng trật tự. Nhưng rồi vẫn có một ngày, ta buộc phải thừa nhận rằng không phải mọi nỗi đau đều hợp lý và không phải mọi lặng thinh đều là điềm tĩnh."
Tôi không biết bài viết này sẽ được điểm bao nhiêu. Tôi không chắc nó có 'cân đối luận điểm' hay 'chặt chẽ dẫn chứng' như trong tiêu chí chấm bài. Nhưng tôi biết, trong suốt những năm ngồi ở giảng đường này, đây là lần đầu tiên tôi thấy mình viết không vì bắt buộc, mà là vì cần thiết.
Khi gõ dòng cuối cùng, tôi không sửa gì thêm. Tôi lưu lại, gửi file, rồi gập máy.
Bên ngoài, đêm mưa nhẹ. Tôi nghe tiếng tí tách rơi qua khe cửa sổ. Một cảm giác thanh thản kỳ lạ tràn qua ngực, như thể mình vừa đặt một nỗi nặng xuống đất, và để nó nằm yên ở đó.
(Còn tiếp)
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip