Chương 1: Bến Sông chiều khói

Chiều buông xuống bến sông nhỏ ở một vùng Tây Nam Bộ, mặt nước loang loáng hắt ánh đỏ hoàng hôn. Gió từ những rặng dừa nước ùa về, mang theo mùi phù sa ngai ngái, quyện lẫn với khói bếp của những căn nhà chòi dựng tạm ven bờ. Thời buổi nhiễu nhương, đất nước chưa yên bình, đâu đó vẫn còn tiếng súng vọng từ những đồn Tây, chen lẫn trong tiếng ếch kêu rả rích. Người dân ở đây sống lay lắt như ngọn đèn dầu sắp tàn, bị ràng buộc trong hủ tục phong kiến nặng nề và sự chèn ép tàn nhẫn của kẻ cầm quyền.

Trên bến, vài chiếc xuồng ba lá neo lại, đầy ắp thúng mủng, cá tôm, lúa gạo. Chợ chiều vừa tan, người mua kẻ bán đã rút về, chỉ còn lại một vài bóng dáng đàn bà lam lũ ngồi gỡ chài. Tiếng hò buồn buồn của cô gái chèo xuồng lẻ loi vọng lại:

- “Ơ… hò… khoan… Ai về Giồng Cát… nhắn dùm đôi câu… thương ai cho lắm… để rồi qua cầu… quên nhau…”

Âm điệu ấy, dù mộc mạc, vẫn thấm vào lòng người nghe, gợi nỗi day dứt mênh mang.

Trong khoảnh khắc ấy, tiếng đàn kìm vang lên từ phía đầu bến. Không phải tiếng đàn lạc lõng, mà dìu dặt, có nhịp có hồn. Người dân ngẩng đầu, biết ngay: gánh hát Trần Gia đã đến.

Gánh hát này nổi tiếng khắp vùng vì còn giữ được hồn cải lương xưa, với đủ nhạc cụ dân tộc: đàn cò, đàn kìm, đàn tranh, song lang, trống cơm. Mỗi khi ghe hát cặp bến, dân nghèo kéo nhau đi xem như quên hết nhọc nhằn.

Giữa những bóng người bận rộn dựng rạp tre, treo đèn dầu, có một dáng thiếu nữ nổi bật. Trần Hà Duyên – đào chính của gánh. Nàng khoác chiếc áo bà ba nâu giản dị, tóc vấn cao, khuôn mặt thon thả, đôi mắt đen láy như biết nói. Người ta thường bảo, chỉ cần Hà Duyên cất giọng, cả khán rạp lặng im, để mặc cho tiếng ca len lỏi vào tim.

Khác hẳn vẻ chói lóa thường thấy nơi đào hát, Duyên mang nét đằm thắm của một người con gái thôn quê, giọng ca ngọt ngào như nước dừa xiêm, nhưng trong đáy mắt lại thấp thoáng nỗi u hoài. Người ta kháo nhau, Duyên vốn không phải con nhà hát, mà bị bán vào gánh từ thuở mười ba. Nỗi buồn ấy như lẩn khuất trong từng câu ca, khiến khán giả khóc nhiều hơn cười.

Ở một góc khác của bến, đang lúi húi phụ dỡ đồ là Đào Minh Khuê. Dáng người cao, nước da rám nắng, gương mặt tuy góc cạnh nhưng ánh mắt lại trong sáng lạ thường. Khuê mặc quần lãnh đen, áo bà ba bạc màu, lưng gùi chiếc đàn cò. Nhiều người trong gánh chỉ xem Khuê như một nhạc công trẻ, ít nói, chăm chỉ. Nhưng họ không biết rằng phía sau vẻ điềm tĩnh ấy là một câu chuyện không ai ngờ…

Buổi hoàng hôn hôm ấy, khi mọi người hối hả chuẩn bị đêm diễn, Duyên và Khuê chỉ thoáng nhìn nhau trong chốc lát. Một cái nhìn như gợn sóng lăn tăn trên mặt nước phẳng lặng. Không ai hay, chính khoảnh khắc tưởng như vô nghĩa đó lại mở đầu cho một đoạn tình cảm sâu kín, trái với mọi lề thói mà họ đang bị trói buộc.

Phía xa, tiếng mõ trâu vọng lại, hòa với nhịp song lang lốc cốc trong tay nhạc công già. Gánh hát sáng đèn. Người dân tụ tập đông nghẹt. Giữa những tràng pháo tay rộn ràng, không ai biết rằng dưới màn sân khấu cải lương rực rỡ, hai tâm hồn nữ nhi sẽ dần tìm thấy nhau, để rồi phải trả giá bằng cả số phận trong xã hội hà khắc này.

Tiếng trống chầu nổi lên, từng hồi khoan nhặt rộn ràng. Bóng đèn dầu treo lủng lẳng dưới mái lá bập bùng theo gió, hắt ánh sáng vàng vọt xuống sàn gỗ chắp vá của rạp hát. Người làng chen nhau, già trẻ gái trai, ngồi san sát trên những tấm chiếu trải vội. Có người mang theo cả con nít, ẵm trên tay để nó nghe tiếng hát cải lương cho thấm từ thuở còn đỏ hỏn.

Sau màn giới thiệu vắn tắt, gánh Trần Gia mở màn bằng lớp tuồng “Tình quê khói lửa”. Đào chính Trần Hà Duyên xuất hiện trong bộ áo tứ thân lụa trắng, đầu đội khăn vành, khuôn mặt sáng rỡ dưới ánh đèn. Nàng cất giọng ngân nga, từng chữ như rót mật vào tai người nghe:

“ Hò ơ ơ ơ…Sông sâu sao nước chảy hoài. Thương người xa xứ ơ ơ...lạc loài đến đây ơ ơ...”.

Cả rạp lặng đi. Tiếng đàn cò cất lên dìu dặt, quyện với giọng hát thành một nỗi bi ai khó tả. Nhạc công kéo đàn hôm ấy không ai khác chính là Minh Khuê. Cung đàn của nàng không phô trương, chỉ âm thầm nâng đỡ tiếng ca của Duyên, như một nhịp tim thứ hai hòa vào hơi thở của đào chính.

Đôi lúc, giữa chừng nhạc, ánh mắt Khuê chợt chạm vào ánh nhìn của Duyên. Chỉ thoáng qua thôi, nhưng trong khoảnh khắc ấy, cả hai như cùng chìm vào một dòng chảy khác – sâu hơn, tĩnh lặng hơn, vượt khỏi khán phòng náo nhiệt.

Khán giả phía dưới đâu biết rằng, sau lớp phấn son, sau tiếng vỗ tay rào rào, có hai tâm hồn đang lặng lẽ chạm nhau, run rẩy vì một thứ tình cảm chưa kịp gọi tên.

Buổi diễn kết thúc trong tiếng hoan hô nồng nhiệt. Người làng tản dần ra về, còn gánh hát thì bận rộn thu dọn. Bên bến sông giờ chỉ còn le lói vài ngọn đèn, chiếu lên làn khói lam bảng lảng.

Minh Khuê ngồi lại một mình, ôm đàn cò, gảy khẽ mấy tiếng thử dây. Giai điệu buồn bã vang lên như lời thở than. Gió đêm mát rượi, đưa hương hoa bưởi thoảng từ đâu về.

“Tiếng đàn của cô… làm tôi thấy lòng nặng quá.”

Giọng nói cất lên từ phía sau. Khuê giật mình quay lại. Là Trần Hà Duyên. Nàng vẫn khoác bộ áo tứ thân, tóc chưa kịp tháo, trên gương mặt còn vương chút phấn son. Nhưng đôi mắt thì sáng, trong đến lạ kỳ.

Khuê mím môi, không đáp. Nàng chỉ đặt cây đàn xuống, gãi đầu như kẻ quê mùa không biết nói lời hoa mỹ.

Duyên tiến lại gần, ngồi xuống bên cạnh. “Tôi hát đã lâu, nhưng chưa bao giờ nghe đàn ai thấu lòng đến vậy. Cô tên gì?”

“Minh Khuê.” – Giọng cô gái ngắn gọn, khàn khàn vì ít nói.

Duyên khẽ gật đầu, đôi môi cong nhẹ. “Tên đẹp. Đêm nay nhờ có đàn của cô mà tôi… hát được hết nỗi buồn trong lòng.”

Khoảnh khắc ấy, Khuê chỉ biết cúi đầu, giấu ánh mắt đang lạc nhịp. Trái tim nàng đập thình thịch, nhưng ngoài mặt vẫn giữ vẻ bình thản. Nơi bến sông khuya khoắt, giữa tiếng dế kêu rả rích, hai người con gái ngồi bên nhau – một đào hát, một nhạc công. Không lời hẹn ước, không thề thốt. Chỉ có sự im lặng mà dường như chứa đựng nhiều hơn mọi câu nói.

Xa xa, từ đầu làng vang lên tiếng mõ canh gác. Thời loạn, bóng quân Pháp lảng vảng quanh đây, khiến ai cũng nơm nớp. Người ta sống co ro, nhưng trong lòng vẫn khao khát một niềm tin mong manh. Với Khuê và Duyên, niềm tin ấy vừa chớm nở dưới ánh trăng bàng bạc trải dài trên mặt sông.

Tiếng mõ canh gõ dồn dập xa xa, báo hiệu đã sang canh ba. Trên bến sông, ngọn đèn dầu lập lòe sắp cạn, soi bóng hai người con gái ngồi lặng như tượng.

Trần Hà Duyên khẽ chạm vào dây đàn cò, tiếng ngân rung lên mỏng manh. “Cây đàn này theo cô bao lâu rồi?”

Minh Khuê đặt tay lên thân đàn đã sờn nước sơn, gỗ nứt thành đường mảnh như vết sẹo. “Từ hồi cha tôi còn sống. Ông dạy tôi kéo đàn, bảo chỉ có tiếng đàn mới giữ được hồn người giữa cơn loạn.”

Duyên lắng nghe, đôi mắt chợt tối lại. “Cha tôi thì ngược lại. Ông cho rằng hát xướng là nghề thấp hèn, phận tôi vốn không nên đứng trên sân khấu. Nếu không phải vì thời thế đảo điên, gánh hát cần người, chắc ông đã gả tôi đi từ lâu rồi.”

Nói rồi, nàng bật cười, nhưng nụ cười chát đắng. Minh Khuê nhìn sang, bắt gặp trong đôi mắt kia là sự chống chọi âm thầm, vừa kiêu hãnh vừa mỏi mệt. Nàng muốn nói điều gì đó, nhưng đầu lưỡi khô khốc, không thốt nên lời.

Một cơn gió mạnh thổi qua, mang theo hơi lạnh từ mặt sông. Duyên kéo tấm khăn choàng, khẽ rùng mình. Khuê lúng túng, cởi áo khoác vải thô đưa ra.

“Cô mặc đi, gió khuya độc lắm.”

Duyên thoáng sững, rồi mỉm cười, đón lấy mà không nói lời từ chối. Áo rộng thùng thình, nhưng hơi ấm còn vương mùi gỗ, mùi khói bếp quê mùa. Nàng bỗng thấy lòng dịu lại.

Từ xa, tiếng hò đối đáp của mấy tay chèo ghe khuya vọng lại:

“Ơ… hò… ơ… Trăng non treo giữa trời, lòng ai còn vương nỗi nhớ…
Ơ… hò… ơ… Người đi chẳng hẹn ngày về, để bến sông dài thương đợi…”

Giai điệu mộc mạc ấy như kéo dài khoảng lặng giữa họ. Duyên ngẩng mặt nhìn trăng, đôi môi mấp máy theo điệu hò. Khuê lại lặng lẽ đưa cây đàn lên, kéo vài nhịp hòa theo. Tiếng đàn, tiếng hò quyện nhau, tạo nên một khúc hoài lang da diết.

“Có khi nào…” – Duyên buột miệng – “tiếng đàn, tiếng hát lại trở thành tội lỗi không?”

Câu hỏi bất chợt khiến Khuê khựng lại. “Sao cô nghĩ vậy?”

“Bởi vì chúng ta đang sống trong cảnh này. Người dân bị áp bức, cái ăn không đủ. Vậy mà chúng ta còn đàn ca, liệu có phải chỉ là trò mua vui vô nghĩa?”

Khuê ngẫm một lúc rồi đáp chậm rãi: “Tôi không biết chuyện đời sẽ xoay ra sao. Nhưng cha tôi từng nói: lúc người ta khổ, tiếng đàn tiếng hát càng cần thiết. Không phải để quên, mà để nhớ rằng mình vẫn còn là con người.”

Duyên nhìn Khuê thật lâu, rồi khẽ gật đầu. “Cô khác những người tôi từng gặp. Cô ít nói, nhưng lời nào cũng nặng như đá.”

Khoảnh khắc ấy, bầu không khí trở nên thân mật đến mức Khuê phải quay đi để giấu sự bối rối. Nàng không muốn ai thấy đôi tai mình đỏ ửng trong ánh trăng.

Đêm đã khuya. Tiếng ếch nhái, tiếng cá quẫy, tiếng tre kẽo kẹt trước gió rì rầm như nhịp thở của miền đất Tây Nam. Bến sông chìm trong yên tĩnh, chỉ còn hai bóng người con gái in xuống mặt nước.

Duyên đứng dậy trước, phủi áo. “Thôi, ta nên về. Nếu để thầy bầu thấy, e rằng lại bị mắng vì ngồi lê đôi mách.”

Khuê gật nhẹ, ôm đàn theo sau. Hai người đi song song dọc con đường đất dẫn về rạp hát. Bóng họ đổ dài, sát nhau rồi tách ra, như hai dòng nước chảy song hành nhưng chưa một lần nhập lại.

Đến gần cổng rạp, Duyên dừng bước, quay sang Khuê. “Minh Khuê… cảm ơn vì đã ngồi cùng tôi tối nay.”

Chỉ một câu nói giản dị, nhưng giọng nàng trầm xuống, mang theo sức nặng lạ lùng. Khuê siết chặt cán đàn, lúng túng khẽ gật, không dám nhìn thẳng.

Duyên cười nhẹ, bước nhanh vào rạp. Tấm lưng nàng mất hút sau màn tre. Chỉ còn Khuê đứng đó, tim đập hỗn loạn như vừa trải qua một cơn gió lạ.

Trăng đã xế. Sông lặng im, chỉ có tiếng nước vỗ bờ nhè nhẹ. Minh Khuê ngẩng lên nhìn bầu trời, lòng thầm nhủ: Có lẽ… khúc đàn đêm nay sẽ ám theo mình suốt đời.

---

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip