19082017


1. 초콜릿 우유 / chokollit ooyoo/ : choco milk: sữa socola
* Quy tắc phát âm: ㄹ +ㄹ = ㄹ

2. 레모네이드 / lemoneideu/ : lemonade: nước chanh

3. 핫 초콜릿 / hat chocollit/ : hot choco: socola nóng

4. 바닐라 라떼 / banilla latte/ : vanilla latte

5. 딸기 우유 / ttalki ooyoo/ : strawberry milk: sữa dâu

6. 모 카 / mo kha/ : mocha

7. 생 크 림 / saeng kheu rim/ : whipped cream: kem( được đánh từ trứng và sữa)

* Đây là một số từ ngoại lai. Về cơ bản thì phát âm khá giống tiếng anh nên rất dễ thuộc.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip