Chương 35
Trong một buổi chiều mưa rả rích tại thư viện, khi ánh sáng xám lặng lẽ trượt dài qua khung cửa kính phủ đầy bụi thời gian, bầu không khí như chìm vào một lớp sương mù của lo âu và khắc khoải. Mỗi giọt mưa đập vào kính là một nhịp tim của sự bất an, vang vọng trong căn phòng yên tĩnh đến rợn người. Hermione cúi thấp người xuống, giọng nói của cô chỉ như tiếng thở nhẹ, nhưng lại mang theo trọng lượng của cả một thế hệ học sinh đang sống dưới ách đàn áp:
“Chúng ta phải làm gì đó. Bà ta không dạy gì cả… Trong khi ngoài kia, Voldemort đang trở lại.”
Harry ngẩng đầu khỏi trang sách cũ kỹ, ánh mắt cậu phản chiếu sự mệt mỏi và giằng xé. Nhưng trước khi cậu kịp mở lời, Celestine khép lại cuốn Luật Phòng vệ Phép thuật Căn bản, động tác dứt khoát như thể đóng lại một chương vô nghĩa của hệ thống giáo dục bị thao túng. Mắt cô ánh lên quyết liệt, như ngọn lửa vừa được mồi sau một thời gian dài âm ỉ:
“Nếu người lớn từ chối bảo vệ học sinh, thì chính học sinh phải tự đứng lên.”
Khoảnh khắc ấy, cả ba nhìn nhau. Không cần thêm lời. Một ý niệm lặng lẽ, nhưng mãnh liệt, đã được gieo xuống – như hạt giống nảy mầm trong bóng tối.
Từ ý tưởng đó, một nhóm bí mật được thành lập. Tên của nó: Đội quân của Dumbledore – một lời nhắc nhở, một biểu tượng của niềm tin bất diệt vào một người thầy mà họ biết là vẫn luôn đứng về phía ánh sáng, dù cho cả Bộ Pháp thuật có quay lưng.
Phòng họp? Phòng Yêu Cầu – một căn phòng thần kỳ ẩn sâu trong tầng tầng mê cung của Hogwarts. Nó không hiện ra với những ai tò mò hay thờ ơ. Nó chỉ mở cửa khi người ta thực sự cần. Và chiều hôm đó, khi cả nhóm lần đầu tiên tụ họp, căn phòng đã biến hóa để đáp lại: những bức tường phủ đầy thảm ấm, lò sưởi cháy rực, giá sách chất đầy tài liệu thực chiến, và một khoảng trống rộng rãi để luyện tập – như thể chính ngôi trường cũng đang bí mật ủng hộ họ.
Harry, người đã từng đối mặt với Quỷ Khổng Lồ, với Basilisk, với chính Voldemort, đảm nhận vai trò huấn luyện viên. Nhưng cậu không giảng dạy bằng sự kiêu hãnh – mà bằng trách nhiệm. Cậu truyền lại những gì mình từng học, từng trải – không chỉ là lý thuyết khô khan từ sách giáo khoa mà là những bài học được viết bằng máu, nước mắt và sinh mạng.
Celestine – người có lẽ là Slytherin duy nhất trong nhóm – tổ chức mọi thứ bằng một sự điềm tĩnh đến lạ thường. Trong cô không có sự sôi nổi như Hermione, không có sự hùng biện như Ron hay sự cuốn hút bản năng như Harry, nhưng lại mang một sức nặng không ai dám coi thường. Cô lập ra hệ thống mật mã phức tạp đến mức Filch có lần suýt bắt được một nhóm nhỏ học sinh – chỉ để phát hiện ra đó là buổi học Giảo cổ học do cô tạo ra làm mồi nhử.
Liên lạc chỉ được truyền miệng. Không một mảnh giấy nào được viết. Lịch tập thay đổi liên tục – có khi là đêm muộn thứ Ba, có khi là sáng sớm Chủ nhật. Mỗi địa điểm đều do Phòng Yêu Cầu quyết định, dựa vào nhu cầu thầm kín nhất của người mở nó – và Celestine luôn là người bước vào đầu tiên.
Hermione, tất nhiên, là bộ óc đứng sau toàn bộ kết cấu thời gian biểu. Cô tuyển chọn thành viên, phân loại theo khả năng và tiềm lực. Cô là người vạch ra những kịch bản chiến đấu, sắp xếp nhóm tác chiến nhỏ, và thậm chí còn lên cả phương án… nếu bị phát hiện. Không ai có thể tổ chức tốt hơn Hermione Granger – điều đó là hiển nhiên.
Buổi họp đầu tiên diễn ra trong bầu không khí vừa hồi hộp, vừa đầy hy vọng. Có những gương mặt còn rụt rè. Neville Longbottom, với đôi tay run rẩy nhưng ánh mắt đầy quyết tâm, lần đầu tiên đã dám đứng thẳng mà không né tránh ánh nhìn của người khác. Khi Harry dạy bùa Expelliarmus, cậu kiên trì hơn bất kỳ ai – và khi lần đầu tiên khiến Harry đánh rơi đũa, mọi người đã phá lên cười và vỗ tay như thể đó là chiến thắng lớn nhất của buổi tối.
Luna Lovegood – cô gái kỳ lạ với đôi mắt mơ màng như đang lạc trong thế giới khác – lại là người thực hiện chính xác nhất bùa Stupefy. Cô không nói nhiều, nhưng mỗi lời cô cất lên đều khiến không khí chững lại. Cô như một dòng nước tĩnh lặng nhưng có thể phá đá.
Ginny Weasley – với mái tóc đỏ như ngọn lửa – mang đến một năng lượng mạnh mẽ không ngờ. Cô nhanh nhẹn, chính xác, và học cực kỳ nhanh. Chỉ sau vài buổi, cô đã trở thành người tiên phong trong các bài tập chiến thuật đôi.
Fred và George, vốn nổi tiếng là những kẻ chỉ biết đùa cợt, lại là hai người nghiêm túc nhất. Tiếng cười của họ vẫn vang lên trong mỗi buổi tập, nhưng đằng sau nó là một sự căm phẫn rõ ràng với Umbridge, và một mong muốn sâu sắc được bảo vệ những người họ yêu thương.
Cho Chang – cô gái từng làm trái tim Harry thổn thức – cũng tham gia. Dù sự hiện diện của cô đôi lúc khiến không khí giữa các nhóm hơi ngượng ngùng, nhưng không ai phủ nhận được rằng cô là một trong những học viên có kỹ thuật tốt nhất nhóm. Những lá chắn cô tạo ra bằng bùa Protego gần như hoàn hảo, khiến cả nhóm trầm trồ.
Cứ như thế, Đội quân Dumbledore lớn dần. Từ mười người thành hai mươi, rồi ba mươi. Mỗi người đến vì một lý do khác nhau – nhưng tất cả đều vì một mục tiêu chung: sẵn sàng cho cuộc chiến sắp tới.
Và trong khi bên ngoài, Umbridge siết chặt các sắc lệnh, giam cầm Hogwarts trong nhà tù màu hồng ngọt ngào giả tạo, thì bên trong căn phòng kỳ diệu kia, ngọn lửa kháng cự âm thầm cháy – không ồn ào, không khoa trương, nhưng mạnh mẽ đến mức không thứ quyền lực nào có thể dập tắt.
Vì trong từng câu thần chú, từng cú xoay đũa và từng ánh mắt quyết tâm kia, là một thế hệ trẻ đã hiểu ra: không ai cứu họ – ngoài chính họ.
Dean, Seamus, Lavender – từng người một bước vào không gian nhỏ đó như những ánh lửa mong manh trong đêm đông u tối. Bên ngoài, mưa vẫn rơi như những giọt nước mắt âm thầm của một thế giới đang đổi thay. Căn phòng Yêu Cầu hiện ra, không theo lệnh gọi của bất kỳ ai cụ thể, mà là sự đáp ứng của một nhu cầu tập thể – mãnh liệt, thầm lặng và thiêng liêng.
Không khí bên trong đặc quánh, trĩu nặng, như thể mọi bức tường, mọi hạt bụi trong căn phòng đều thấm đẫm cảm xúc. Sự nghiêm túc. Cam kết. Và cả khát vọng được sống sót – không chỉ vì bản thân, mà còn vì những người đang đặt niềm tin vào họ.
Không ai cười đùa. Không ai giễu cợt. Những trò chơi, những buổi học, những tranh cãi vụn vặt thường ngày đều tan biến. Ở đây, trong khoảnh khắc này, họ không còn là những học sinh non nớt, mà là những hạt giống đầu tiên của một cuộc kháng chiến. Từ trái tim, từ bản năng sâu thẳm, họ biết: thời khắc này – chính là ranh giới.
“Expelliarmus!” – tiếng phép đầu tiên vang lên, vang dội như tiếng chuông khai màn. Không khí như dao động, vỡ ra thành từng làn sóng. Tiếp theo là những tiếng hô khác: “Protego!”, “Stupefy!”, “Impedimenta!” – từng lời chú như những nhịp đập đầu đời của một ngôn ngữ mới: ngôn ngữ chiến đấu. Những đứa trẻ từng chỉ biết dùng đũa để thắp sáng, để dời chén đũa, giờ đang học cách bảo vệ chính mình và nhau.
Neville Longbottom đứng giữa phòng, vai cậu gồng lên như đang chống chọi với cơn bão vô hình. Đũa trong tay run rẩy. Mồ hôi rịn trên trán, chảy dài theo gò má nhợt nhạt. Cậu cắn chặt môi, mắt nhìn trân trân vào hình nộm trước mặt. Nó không sống, nhưng trong tâm trí Neville, nó là hình ảnh của mọi nỗi sợ hãi tích tụ suốt bao năm – những lời chê bai, ánh mắt nghi ngờ, tiếng cười giễu cợt của bạn bè và cả những giấc mơ vỡ vụn về lòng dũng cảm mà cậu chưa bao giờ tin mình sở hữu.
Harry tiến đến gần, không nói nhiều, chỉ đặt tay lên vai Neville và thì thầm:
“Tớ cũng từng như cậu. Tất cả chúng ta đều bắt đầu từ sợ hãi. Điều quan trọng là chúng ta không để nó cản đường.”
Neville hít sâu, và lần đầu tiên, đôi mắt cậu nhìn thẳng. Không còn trốn tránh. Không còn né tránh.
“Stupefy!” – cậu hét.
Một tia sáng đỏ bật ra, lệch hướng, chạm nhẹ vào tường. Nhưng cả căn phòng vang lên tiếng vỗ tay. Không ai quan tâm đến việc cậu bắn trượt. Điều quan trọng là cậu đã dám – lần đầu tiên trong đời – đứng lên đối diện.
Lớp học tiếp tục. Ginny – nhanh nhẹn như tia chớp, đôi mắt nâu rực lửa – thành thạo phép chắn trước cả khi Harry kịp hướng dẫn. Cho – trầm lặng và sắc sảo – biến những lời chú thành những mũi tên tinh tế, chính xác. Luna – với nét mặt mơ màng như đang ở thế giới khác – lại khiến mọi người kinh ngạc vì sự kiên định đáng ngạc nhiên của mình. Cô không run. Không lúng túng. Cô chỉ... làm đúng điều cần làm, như thể đã nhìn thấy trước tương lai và bước đi theo con đường đã định.
Fred và George – mang đến tiếng cười như một món quà quý giá trong thời đại tối tăm. Nhưng ngay cả tiếng cười ấy cũng có sắc cạnh: tiếng cười của những người đã hiểu rõ hiểm nguy, nhưng vẫn chọn cách tiến lên. Họ là linh hồn sống động, làm dịu đi không khí căng thẳng bằng sự dí dỏm, nhưng không bao giờ đánh mất sự nghiêm túc trong trái tim mình.
Và rồi, một ngày – sau buổi luyện tập mệt nhoài – Harry đứng giữa phòng, ánh mắt xa xăm như đang tìm về một ký ức xa xôi:
“Tớ nghĩ... chúng ta nên thử luyện Patronus.”
Lặng. Không gian như ngừng thở.
Patronus – không chỉ là một thần chú. Nó là giới hạn, là đỉnh cao, là biểu tượng của niềm hy vọng giữa bóng tối cùng cực. Chỉ những pháp sư mạnh mẽ, vững vàng và có trái tim trong sáng mới có thể gọi ra một Patronus. Đó là lá chắn duy nhất đủ sức chống lại Giám Ngục – những sinh vật hút linh hồn, ăn cảm xúc, để lại con người chỉ còn lại vỏ bọc hoang hoải.
Harry kể về lần đầu tiên cậu gọi Patronus – để cứu lấy Sirius, và cứu chính mình. Giọng kể nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng. Mỗi từ như một mũi tên xuyên qua bức màn nghi hoặc trong lòng người nghe. Không ai cười. Không ai dám.
Từng người một bước ra. Ánh sáng bật lên, yếu ớt. Những tia bạc run rẩy như đốm lửa trong đêm sương. Nhưng ánh sáng ấy có một điều kỳ diệu: nó lan truyền. Một đốm. Rồi hai. Rồi ba. Rồi cả căn phòng rực lên, như một bầu trời đầy sao chớm nở.
Neville – người từng sợ hãi nhất – lại là người đầu tiên gọi ra một hình dạng hoàn chỉnh: một con sư tử nhỏ, bộ bờm rối tung như bị gió thổi ngược. Nó không mạnh mẽ. Nhưng nó gầm lên. Và cái gầm ấy khiến mọi người rưng rưng.
Ginny gọi ra một con kỳ lân – trắng tinh, ánh bạc, kiêu hãnh như nữ thần giữa rừng sâu. Nó phi nước đại quanh căn phòng như đang bảo vệ từng người một.
Fred và George – đồng thanh hô chú – gọi ra hai con cáo bạc giống hệt nhau. Chúng tung người lên không, xoay vòng, rượt đuổi nhau như hai vệt sáng vẽ nên vũ trụ riêng.
Cho Chang – lặng lẽ đứng giữa phòng – thì thầm lời chú. Một con thiên nga xuất hiện, cánh rộng, đôi mắt u buồn.
Luna, với nụ cười mơ màng, giơ đũa. Một con thỏ hiện ra – tai dài, mắt lặng lẽ, từng bước nhảy nhẹ như dạo chơi giữa ký ức. Có điều gì đó trong ánh mắt nó khiến người ta cảm thấy được hiểu – đến tận cùng.
Rồi đến Ron.
“Cậu thử đi,” Harry nói, giọng dịu dàng.
Ron cười gượng. “Tớ nghĩ Patronus của tớ sẽ là... con bọ chét.”
Một tràng cười rộ lên. Nhưng Harry chỉ lắc đầu:
“Không ai biết Patronus của mình là gì... cho tới khi nó xuất hiện.”
Ron cắn môi. Cậu đã quen là người đứng sau – sau những anh trai phi thường, sau người bạn nổi tiếng, sau ánh mắt thông thái của cô gái cậu thầm yêu. Nhưng trong căn phòng này – không ai cười cậu. Không ai so sánh. Tất cả chỉ... chờ đợi.
“Expecto Patronum!”
Tia sáng bật lên – run rẩy nhưng kiên định. Một con chó ngao bạc xuất hiện, to lớn, vai rộng, ánh mắt dịu dàng mà trung thành. Nó sủa vang, chạy quanh Ron một vòng rồi ngồi xuống bên cạnh, như thể từ lâu đã chọn cậu là chủ nhân.
Hermione thì thầm:
“Chó ngao là loài trung thành tuyệt đối. Một khi đã chọn ai, sẽ bảo vệ đến cùng – kể cả trong giông bão.”
Ron quay sang cô, đôi má đỏ ửng. “Nó... chọn tớ?”
Hermione không nói. Chỉ mỉm cười. Nhưng ánh mắt cô – nâu, sâu thẳm – ánh lên điều gì đó khiến Ron quên cả thở.
Hermione bước lên. Không do dự. Không lúng túng. Cô gái mang trí tuệ sắc bén nhất Hogwarts – giờ đây đứng giữa căn phòng như một ngọn đuốc.
“Expecto Patronum.”
Tia sáng vỡ ra như dòng nước suối được giải thoát. Một con rái cá bạc xuất hiện, linh hoạt, vui tươi, lướt qua không khí như trượt trên mặt hồ. Nó vòng quanh Hermione, nhẹ nhàng chạm vào tay Ron – một cú chạm mỏng như sương – rồi tan vào ánh sáng bạc.
Harry thì thầm: “Rái cá...”
Hermione gật đầu. “Giáo sư McGonagall bảo... rái cá là loài sử dụng công cụ. Thông minh. Nhưng cũng biết cách chơi đùa. Và chúng chiến đấu không vì thù hận – mà vì yêu thương.”
Ron lặp lại, bối rối: “Và nó vừa... chạm vào tớ?”
Hermione không trả lời. Nhưng nụ cười cô – dịu dàng và rực sáng – như một Patronus khác, khiến cả căn phòng bỗng trở nên ấm áp hơn giữa mùa đông giá lạnh.
Rồi đến lượt Celestine.
Cô bước lên, lặng lẽ nhưng dứt khoát. Căn phòng Yêu Cầu im ắng đến mức người ta có thể nghe thấy tiếng mưa rơi bên ngoài, từng giọt đập vào ô cửa sổ như lời thì thầm nhắc nhở về sự khắc nghiệt đang chực chờ bên ngoài bức tường đá. Một vòng tròn ánh sáng hiện ra quanh chân cô, do chính căn phòng tạo nên, như để bảo vệ, hoặc như để thử thách. Celestine đứng yên trong vòng tròn ấy, ánh mắt đăm chiêu nhưng không có chút sợ hãi. Cô không run, không chần chừ. Có lẽ là vì cô đã chờ khoảnh khắc này quá lâu.
Những ký ức vụt qua đầu như một cơn gió mạnh thổi tung cánh cửa đóng chặt trong tâm trí. Mái tóc bù xù của Oliver bay trong gió chiều sân Quidditch, tiếng cười anh vang vọng bên tai cô như dư âm của mùa hè xa xôi, bàn tay anh ấm áp nắm lấy tay cô dưới cơn mưa xối xả – tất cả đều sống dậy, mạnh mẽ và rõ ràng đến mức khiến cô nghẹt thở.
Cô nhắm mắt.
"Expecto Patronum."
Tiếng gọi của cô không lớn, không kịch tính, nhưng vang vọng trong căn phòng như một bản nhạc thánh thót ngân lên từ sâu thẳm tâm hồn. Từ đầu đũa cô, một luồng sáng trắng dữ dội bắn vọt ra như dải ngân hà được nén lại trong một tia sáng rực rỡ. Ánh sáng ấy không chói lóa mà bao trùm mọi vật bằng một thứ ấm áp huyền diệu, như ánh trăng rằm mùa đông phản chiếu trên mặt hồ trong trẻo.
Căn phòng ngưng đọng. Thời gian dường như dừng lại.
Từ ánh sáng đó, một hình thể bắt đầu hiện ra – to lớn, uy nghi, đẹp đẽ đến choáng ngợp. Một con cú tuyết khổng lồ, bộ lông trắng muốt như được dệt bằng sương sớm và ánh sao. Đôi cánh nó mở rộng như những cánh cổng thiên đường, từng nhịp đập chậm rãi tỏa ra hơi lạnh cao quý, nhưng không xa cách. Nó bay lượn quanh đầu mọi người, nhẹ nhàng và duyên dáng, như đang ban phước lành cho từng người có mặt trong căn phòng. Rồi nó từ tốn hạ cánh xuống vai Celestine, không một tiếng động, như thể đã ở đó từ lâu – như thể luôn ở đó.
Đôi mắt nó – hai viên ngọc lưu ly – nhìn thẳng vào mắt cô. Không lạnh lẽo. Không phán xét. Chỉ là sự bao dung, sự hiện diện, sự thấu hiểu đến mức khiến người ta muốn khóc vì nhẹ nhõm.
Cả nhóm lặng đi.
Harry là người đầu tiên phá vỡ sự im lặng đầy thiêng liêng ấy. Cậu thì thầm, gần như sợ làm tan biến đi điều kỳ diệu trước mắt:
“...Cái đó… không thể là thần hộ mệnh bình thường được.”
Ron tròn mắt, miệng há ra không khép lại:
“Tớ tưởng chỉ cụ Dumbledore mới tạo ra được loại mạnh như thế…”
Hermione, luôn là người điềm tĩnh và biết nhiều nhất trong nhóm, giờ đây cũng chỉ còn lại ánh nhìn ngưỡng mộ và bối rối pha lẫn:
“Nó không chỉ có hình dạng – nó có ý chí riêng. Rất hiếm. Rất, rất hiếm.”
Luna vẫn giữ giọng nói mơ màng thường ngày, nhưng lần này trong chất giọng ấy là một lớp suy tư sâu thẳm, như tiếng vọng từ một nơi rất xa:
“Cú tuyết là biểu tượng của sự khôn ngoan im lặng, của những linh hồn quan sát từ trong bóng tối và chỉ lên tiếng khi cần thiết. Nó là loài đưa thư trong thế giới phù thủy, nhưng không bao giờ nói dối. Celestine mang trong mình quá nhiều điều chưa nói – nhưng luôn hiện diện, luôn dõi theo và bảo vệ… giống như cú tuyết.”
Celestine không nói gì. Cô chỉ đưa tay, chạm nhẹ vào bộ lông trắng muốt đang rủ xuống bên má mình. Lông nó mềm như ký ức, như một mảnh linh hồn cô từng đánh mất, giờ được trả lại. Những ngón tay cô run rẩy một chút – không phải vì sợ, mà vì lòng biết ơn dâng trào đến mức trái tim như muốn tràn khỏi lồng ngực.
Trong giây phút đó, không ai nói thêm lời nào. Họ chỉ đứng đó, chứng kiến và cảm nhận – vì có những điều quá thiêng liêng để diễn tả bằng lời, và cũng quá đẹp đẽ để phá vỡ bằng sự tò mò tầm thường.
Căn phòng Yêu Cầu, vốn là hiện thân của khát vọng sâu thẳm nhất trong lòng người, đã đáp lại Celestine – không chỉ bằng việc tạo ra một không gian, mà bằng cách khiến chính ký ức trong cô trở thành phép thuật.
Và cú tuyết – không chỉ là hình dạng thần hộ mệnh của cô. Nó là biểu tượng của sự tha thứ, của những điều cô không thể nói, những mất mát cô chưa từng than phiền, những giấc mơ cô vẫn mang theo từng đêm như những cánh lông mềm nhẹ rơi xuống hồn mình.
Ai đó thở dài – có thể là Dean, hoặc Seamus – nhưng không ai phá vỡ khoảnh khắc. Celestine vẫn đứng đó, như một phần của ánh sáng, của hơi thở của căn phòng, như thể cô – và cú tuyết – đã trở thành một thực thể độc lập, tồn tại vượt ra ngoài thời gian và hiện thực.
Không ai dám hỏi về quá khứ của cô nữa. Họ không cần phải hỏi. Bởi Patronus ấy đã nói thay cô tất cả.
Và Patronus thì không bao giờ nói dối.
Phía sau cánh cửa bịt kín, trong một căn phòng chỉ hiện khi lòng người cần đến, một đội quân nhỏ đang lớn lên – không vì thù hận, mà vì sự thật. Không để chiến đấu, mà để bảo vệ.
D.A không phải là một cuộc nổi loạn.
Đó là lời kháng cự cuối cùng của những trái tim còn tin vào điều đúng – trước khi Hogwarts bị nuốt trọn bởi màu hồng nhạt của ren hoa, và máu đỏ thấm ra từ những cây bút không mực.
---
Hogwarts chưa bao giờ im lặng đến vậy.
Không khí trong trường ngày càng nặng nề, như thể một làn sương độc vô hình đang bủa vây lấy từng hành lang, từng ô cửa sổ, len lỏi vào trong từng bữa ăn, từng cái nhìn, từng tiếng bước chân. Mọi ánh mắt trở nên cảnh giác, mọi lời nói đều dè chừng như đang đối diện với một điều gì đó lớn hơn cả sự sợ hãi – sự bất lực.
Báo chí – dưới sự điều khiển của Bộ Pháp thuật – tiếp tục tung ra những bài viết độc địa nhằm bôi nhọ Harry và Dumbledore. “Harry Potter: Cậu Bé Bị Ám Ảnh?” – những hàng tít giật gân như vậy chiếm trang đầu Nhật Báo Tiên Tri suốt nhiều tuần liền. Họ gọi Harry là “kẻ hoang tưởng”, “người nói dối bị ảnh hưởng bởi chấn thương tâm lý”, và dần dà, bằng lối viết rỉ máu, họ bắt đầu ám chỉ rằng Dumbledore – người từng được tôn kính nhất giới pháp thuật – đang đánh mất lý trí.
Trong khi đó, Dolores Umbridge lặng lẽ củng cố quyền lực bằng một trong những chiêu trò xảo quyệt nhất: kiểm soát thư từ. Những con cú gửi thư bắt đầu biến mất giữa đường. Những lá thư gửi về nhà không còn nhận được hồi âm. Mỗi mẩu thông tin giờ đây như phải vượt qua một rọ sắt ma thuật – và phần lớn bị giữ lại. Sự cô lập bắt đầu hình thành, âm thầm và lạnh lẽo, như băng đá ngấm dần vào trái tim học sinh.
Cô lập – đó là cách Umbridge thống trị. Khi thông tin bị chặn, khi lòng tin bị phá vỡ, Hogwarts chẳng khác gì một pháo đài ngột ngạt, nơi sự im lặng trở thành luật lệ và nỗi sợ trở thành công cụ.
Giữa bối cảnh ấy, Dumbledore – người gần như cố ý tránh mặt Harry – đã đưa ra một quyết định khó hiểu nhưng cần thiết: giao cho Giáo sư Snape nhiệm vụ dạy Harry môn Bế quan bí thuật (Occlumency), một nhánh ma thuật hiếm hoi có thể bảo vệ tâm trí khỏi sự xâm nhập.
“Voldemort có thể… nhìn thấy điều cậu thấy. Hoặc ngược lại,” Dumbledore nói, ngắn gọn nhưng nặng trĩu như thể mỗi chữ đều được cân nhắc bằng sự mất mát.
Snape chẳng mấy vui vẻ khi nhận nhiệm vụ đó, và Harry – với tất cả những gì từng xảy ra giữa hai người – cũng chẳng dễ chịu gì hơn. Buổi học đầu tiên diễn ra trong một căn phòng trống lạnh lẽo. Không vòng vo, không dịu dàng.
“Chuẩn bị. Thả lỏng tâm trí. Chống lại ta.”
Không một cảnh báo, Snape dùng Legilimency tấn công ngay. Hàng loạt hình ảnh vỡ ra trong đầu Harry như một cơn bão dữ dội: tiếng mẹ hét thất thanh, ánh sáng màu xanh lục, mái nhà cháy đỏ, đôi mắt đỏ rực như than cháy… rồi bóng tối nuốt chửng tất cả.
Harry ngã quỵ xuống sàn, mồ hôi lạnh toát lưng áo. “Không công bằng! Thầy không cho em cơ hội gì cả!”
Snape chỉ liếc mắt, giọng sắc lạnh như băng: “Trong thực tế, Tử thần Thực tử sẽ không cho trò thời gian chuẩn bị.”
Mỗi buổi học là một cuộc vật lộn giữa đau đớn và giận dữ. Và rồi, một ngày, khi Snape tạm rời khỏi phòng, Harry – bị cơn tò mò dẫn lối – đã lén nhìn vào một ký ức được khóa kỹ trong Tưởng ký của thầy.
Hình ảnh bật ra như khói ma quái: một cậu bé tóc đen gầy guộc bị lôi ra giữa sân trường, lật ngược giữa không trung bằng bùa “Levicorpus”, quần áo bị giật tung trong tiếng cười khoái trá. Kẻ thực hiện – James Potter. Bên cạnh là Sirius Black.
Harry chết sững. Có một cơn nhói rất lạ nhen lên trong lồng ngực.
Khi Snape trở lại và phát hiện ra, ông gần như phát điên.
“Tránh xa ký ức của ta, Potter!” – tiếng thét rít lên, giận dữ và tổn thương. “Buổi học kết thúc. Mãi mãi.”
---
Từ những buổi tối sau đó, những giấc mơ lạ bắt đầu ám lấy Harry. Trong mơ, cậu thấy mình trôi lơ lửng qua những hành lang dài, tối đen và lạnh lẽo như tầng hầm của một bệnh viện cổ bị lãng quên. Những ngọn đèn dầu lay lắt, ánh sáng nhạt nhòa như hồn ma, soi tỏ những bức tường đá lạnh tanh và những cánh cửa bị khóa kín. Ở cuối hành lang luôn là một cánh cửa lớn – cao gấp đôi người thường, nặng nề, phủ đầy rong rêu và những biểu tượng lạ lùng như rồng, rắn, và chiếc vương miện bị gãy. Cánh cửa đó không mở, dù cậu đã nhiều lần cố gắng – bằng tay, bằng phép, bằng cả khẩn cầu. Nhưng điều khiến cậu rùng mình chính là cảm giác: cánh cửa đó… đang sống. Nó như đang chờ đợi điều gì đó. Hoặc ai đó.
Và mỗi lần tỉnh dậy, Harry đều thấy người mình ướt đẫm mồ hôi, tim đập dồn dập như vừa chạy trốn khỏi thứ gì đó không hình dáng. Những giấc mơ ngày càng dày đặc, rõ nét hơn, như thể ai đó – hoặc thứ gì đó – đang cố truyền thông điệp đến cậu, thông qua chính tiềm thức của cậu.
Một đêm khuya, khi cả phòng ngủ đã tắt đèn, Harry nằm yên trên giường, mắt mở trừng trừng nhìn trần nhà, rồi bất giác quay sang phía chiếc giường gần cửa sổ – nơi Celestine đang ngồi, lưng dựa vào gối, tay lật vài trang sách dày.
“Celestine,” cậu thì thầm, giọng khàn đặc vì thiếu ngủ, “tớ cần kể chuyện này cho cậu.”
Cô gái ngẩng lên, ánh mắt vẫn giữ vẻ điềm tĩnh như mọi khi, nhưng chợt nheo lại khi thấy vẻ mặt cậu. Cô gập sách lại, đặt lên bàn đầu giường, rồi dịch ra cho cậu ngồi cạnh.
Harry kể. Từng giấc mơ. Từng chi tiết. Từng lần cậu tỉnh dậy với cảm giác như vừa bị lạc khỏi chính cơ thể mình.
Celestine lắng nghe, không ngắt lời, như đang soi vào từng lời cậu nói, như thể đang chắp nối lại những mảnh ghép của một bức tranh lớn hơn mà chỉ mình cô nhìn thấy.
“Cậu chắc đây không phải là giấc mơ bình thường,” cô nói chậm rãi. “Có điều gì đó… đang kéo cậu đến đó.”
Rồi cô đứng dậy, đến kệ sách cạnh tường, lục lọi một lúc rồi lấy ra một cuốn sách dày cộp, bìa da sờn mép, rõ ràng đã từng qua tay nhiều thế hệ học giả. Bìa sách có một dòng chữ mạ bạc: Obscura Arcanum – Những Bí Thuật Bị Quên Lãng.
Cô đặt cuốn sách lên bàn, giở đến phần có dấu đánh trang, ánh mắt chợt trở nên nghiêm túc:
“Chúng ta phải tìm hiểu. Có thể… Voldemort đang dùng cậu như một chiếc cầu nối. Một kiểu ma thuật vô thức, cổ xưa và nguy hiểm.”
Harry chưa kịp phản ứng thì Celestine đã nghiêng đầu, đôi mắt lại lấp lánh nét tinh quái quen thuộc:
“Mà này, nếu cậu chết thì ai đưa Ginny đi Hogsmeade đây? Không thể là Dean Thomas được đâu nhé.”
Harry đỏ bừng mặt, càu nhàu:
“Lại nữa à…”
Celestine chỉ nháy mắt, nụ cười nửa môi hiện lên đầy nghịch ngợm. Dù tình hình có căng thẳng đến mức nào, cô vẫn là người đầu tiên – và dai dẳng nhất – trong việc gán ghép Harry và Ginny, một cách công khai, mọi lúc mọi nơi, chỉ cần họ đứng gần nhau trong bán kính một mét. Sự tếu táo ấy như một cách cô giữ cho thế giới không quá nặng nề, như thể cô đang dùng tiếng cười để cân bằng lại những bóng tối dày đặc đang lởn vởn quanh họ.
Harry cười khẽ, rồi lắc đầu. Có lẽ… chính vì những khoảnh khắc như thế này, cậu mới có thể tiếp tục.
_____
Buổi tập D.A hôm ấy là một trong những ngày hiếm hoi không khí nhẹ nhõm hơn thường lệ. Trong không gian rộng lớn của Phòng Yêu Cầu, những tiếng cười phá vỡ bầu không khí căng thẳng thường ngày. Fred đang kể một câu chuyện cười về một phép thuật lỗi, làm cả nhóm không nhịn được cười. Seamus thì đứng cạnh Neville, cố gắng làm anh bạn của mình bật cười bằng một con ếch to tướng – một trò đùa mà Neville không thể không bật cười. Trong khoảnh khắc ấy, cảm giác như mọi lo âu, mọi mối nguy hiểm xung quanh đều biến mất, nhường chỗ cho niềm vui hiếm hoi của tuổi trẻ.
Đám đông tràn đầy năng lượng đó thật sự khiến Celestine cảm thấy một chút yên bình. Cô đứng ở một góc phòng, quan sát họ, đôi mắt thỉnh thoảng lướt qua những nụ cười và những cái vỗ tay khẽ. Mọi thứ như bừng sáng, nhưng một giây sau, một cảnh tượng bất ngờ làm cô khựng lại.
Một con gián đột ngột bò ra từ khe tường, làm Hermione giật mình hét lên. Cả phòng đều quay lại, Ron đã rút đũa, một động tác nhẹ nhàng nhưng đầy dứt khoát, và chỉ trong chớp mắt, con gián biến mất.
“Evanesco!” tiếng Ron vang lên, vỡ tan không gian như một phép màu. Hermione, như thường lệ, đỏ mặt cảm ơn rồi lùi lại một bước, bối rối, nhưng nhanh chóng lấy lại phong độ.
Celestine vẫn đứng đó, đôi mắt đăm chiêu. Hình ảnh Ron bảo vệ Hermione lại một lần nữa làm cô nghẹn lòng. Một ký ức không mời gọi, không chào đón, nhưng lại ùa về một cách mạnh mẽ, dâng lên như thủy triều.
Một năm trước, trong hành lang vắng của Hogwarts, cô đang ôm một đống sách cao lêu nghêu, không chú ý đến xung quanh. Một con mèo đen đột ngột nhảy ra từ trong bóng tối, vồ lấy chân cô. Cảm giác lạnh lẽo từ móng vuốt của nó, nỗi hoảng sợ lập tức dâng lên trong cô, như thể toàn bộ thế giới xoay chuyển trong một khoảnh khắc, khiến cô không thể thở nổi.
Celestine không thể kiểm soát nỗi sợ hãi trong mình. Cô sợ mèo. Sợ đến mức gần như phát điên. Cơn ác mộng của cô không bao giờ chấm dứt. Năm sáu tuổi, cô đã bất chấp tất cả, mặc cho lời dặn của Severus, chạy vào rừng trong một lần hoang mang. Cô bị lạc. Một linh miêu rừng đã lao vào cô, đôi mắt của nó ánh lên sự tàn ác. Cô chỉ còn nhớ tiếng gào của mình, hoảng loạn, như thể tất cả mọi thứ đều đổ sập xuống: "Cha ơi, cứu con!"
Nhưng ngay sau đó, như một bóng đen lao nhanh từ trong bóng tối, là bóng áo choàng của Severus. Hình ảnh đó mãi không phai nhòa. Ông đến như một người cứu giúp, một lá chắn bảo vệ. Chính ông là người đã dập tắt cái chết đang vươn lên trong bóng tối, cứu cô khỏi móng vuốt tử thần.
Ký ức đó, thấm đẫm nỗi đau, khiến Celestine siết chặt lòng mình. Khi con mèo đen ấy xuất hiện. Cô cảm thấy mình như một đứa trẻ không đủ sức đối mặt với những nỗi sợ hãi sâu kín trong lòng. Mọi cảm xúc đều ùa về như cơn sóng dữ.
Và đúng lúc ấy – một tiếng động nhẹ, một sự chuyển động trong không khí. Oliver xuất hiện. Cô vẫn còn nhớ như in giây phút ấy. Không có câu hỏi nào, không có sự cười cợt, anh chỉ đơn giản nhẹ nhàng đẩy con mèo ra khỏi cô, rồi quỳ xuống. Hành động ấy, không có một lời nói nào, nhưng đôi mắt anh đầy kiên quyết. Anh dùng thân mình che chắn cho cô, như thể anh là một con báo bảo vệ con mồi yếu đuối.
Lần đó, anh không hỏi cô có ổn không. Anh không nói gì thêm. Nhưng anh vén tóc cô, lau giọt nước mắt còn sót lại trên má cô.
"Không sao. Em chỉ cần thở. Anh ở đây." Lời nói của anh như một phép chữa lành, vỗ về cô trong cơn hoảng loạn. Đó là một khoảnh khắc không thể quên.
“Không sao… đừng khóc.”
Giọng nói ấy vang vọng trong tâm hồn cô. Nó đã lắng đọng, hòa vào trong không khí, nhưng lại khắc sâu vào lòng cô như một dấu ấn không thể xóa nhòa. Cả vòng tay ấm áp của Oliver cũng thế. Nó không phải là một cái ôm bình thường, mà là một thứ gì đó vĩnh cửu, không phải để an ủi, mà để cho cô cảm nhận được rằng không có gì phải sợ hãi nữa. Anh ở đó.
Giây phút ấy, Celestine không biết mình đã khóc bao lâu. Cô chỉ biết rằng nỗi đau trong lòng mình vẫn chưa nguôi. Nỗi nhớ về khoảnh khắc đó ùa về mạnh mẽ đến mức khiến trái tim cô quặn thắt. Ký ức về Oliver, về vòng tay anh, về giọng nói ấy – chúng đan xen với nhau thành một khối không thể tách rời. Dù cô đã cố gắng quên đi, nhưng quá khứ không chết. Nó chỉ chờ đợi một khoảnh khắc yếu đuối nhất để trỗi dậy.
Celestine siết chặt vòng tay hoa lam tinh trên cổ tay, cảm nhận rõ rệt sự mát lạnh của viên đá mà cô vẫn luôn mang theo bên mình. Đôi mắt cô cụp xuống, như muốn giấu đi những xúc cảm lẫn lộn đang dâng lên trong lòng. Cô không biết rằng những ký ức này sẽ còn ám ảnh cô lâu đến thế, nhưng cô biết một điều chắc chắn: quá khứ không phải là thứ có thể dễ dàng vứt bỏ. Nó luôn đeo bám, như một phần trong chính con người cô.
______
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip