danh từ đặc biệt

Cuff->cuffs

/kʌf/

Thông dụng

Danh từ 

Cổ tay áo (sơ mi, vét)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)

on the cuff(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịuoff the cuffkhông được suy nghĩ hay chuẩn bị trước

Không mất tiền, không phải trả tiền

mouse->mice

Sister-in-law

/´sistəin¸lɔ:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sisters-in-law

Chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ)

Ox

/ɔks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .oxen 

(động vật học) con bò đực

(động vật học) con bò đực thiến

Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần

to have the black ox tread on one's footgặp điều bất hạnh

Tuổi tác già nua

foot->feet

lady->ladies

Child

/tʃaild/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .children 

Đứa bé, đứa trẻ

Đứa con

(nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm

sin is often the child of idlenesstội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà ra

Người lớn mà tính như trẻ con

to be far gone with childcó mang sắp đến tháng đẻburnt child dreads the fireGoose

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .geese 

(động vật học) ngỗng, ngỗng cái

Thịt ngỗng

Người ngốc nghếch, người khờ dại

all his geese are swansLoaf

/louf/

Thông dụng

Số nhiều: loaves

Danh từ 

Ổ bánh mì

Cối đường (khối đường hình nón)

Bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)

(từ lóng) cái đầu

half a loaf is better than no breadcó ít còn hơn khôngloaves and fishesbổng lộcto use one's loafvận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình

Nội động từ

Cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)

Danh từ 

Sự đi chơi rong; sự lười nhác

to be on the loafđi chơi rong

Động từ

Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: #nhan