Từ vựng (3)

* 颜に泥を塗る: Làm mất mặt, làm xấu mặt.
* おこがましい: Ngạo mạn, không biết chừng mực, tự cho mình là đúng.
* 本愿: Chủ đề chính.
* お世辞を返すようなすてませんが: Không phải cố ý phản bác lại bạn.
* 後学のために: Vì người đến sau, có ích cho sau này, dùng làm tư liệu tham khảo cho sau này.
* 参考までに: Để tham khảo.
* 棚に上げる: Bỏ mặc, gác lại không quản (bất lợi cho bản thân).
* 手前みそ: Tự khen, tự phụ.
* 願ってもない: Cầu còn không được, khó có được, hiếm có.
* 腑に落ちない: Không hiểu, không thấm thía.
* 腑に落ちる: Hiểu, lý giải.
* 臆病: Hèn nhát.
* 臆病者: Kẻ nhát gan.
* 臆面もない: Không biết xấu hổ.
* 臆病風に吹かれる: Bắt đầu sợ hãi.
* 懐に優しい: Tiết kiệm tiền.
* 懐が寒い: Không có tiền.
* 懐具合が悪い: Tiền bạc eo hẹp, kẹt tiền.
* 懐に入れる: Cho vào ngực áo, nuốt riêng (tham ô).
* 懐勘定: Dự toán, ngân sách.
* 懐疑的: Nghi ngờ.
* 懐手をする: Bàng quan, đứng nhìn.
* 懐が暖かい: Có tiền.
* 臆することはない: Không cần sợ hãi.
* 懐かしい: Nhớ nhung, hoài niệm.
* 懐かしい味: Vị khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい歌: Bài hát khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい顔: Gương mặt khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい声: Giọng nói khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい場所: Địa điểm khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい人: Người khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい思い出: Kỷ niệm khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい話: Chủ đề khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい写真: Bức ảnh khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい景色: Cảnh vật khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい雰囲気: Bầu không khí khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい時代: Thời đại khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい記憶: Ký ức khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい顔ぶれ: Những gương mặt khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい気持ち: Tâm trạng khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい響き: Âm vang khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしいにおい: Mùi hương khiến người ta hoài niệm.
* 懐かしい風景: Phong cảnh khiến người ta hoài niệm.
* 礼仪、礼貌: Lễ tiết.
* 気さく: Dễ gần, không khách sáo.
* かっこいい: Đẹp trai.
* 鹰扬な: Rộng rãi, phóng khoáng, thong dong.
* 凡庸な: Bình thường, phổ thông.
* 凡庸な人: Người bình thường.
* 几帐面: Tỉ mỉ, ngăn nắp.
* 生真面目: Nghiêm túc, quá thật thà/nghiêm túc.
* 血気盛ん: Huyết khí mạnh mẽ, tinh lực dồi dào.
* さばける: Hiểu chuyện, (hàng hóa) bán hết.
* 如才ない: Ứng đối có phương pháp, khéo giao tiếp.
* 神経がない: Không câu nệ tiểu tiết.
* 押しが強い: Thái độ cứng rắn, làm việc kiên quyết.
* お人好し: Người quá tốt, dễ bị bắt nạt.
* 坚物 (正直者): Người ngay thẳng, người không bị dụ dỗ.
* 纸幅割り: Chuyên mục không lý tưởng.
* がむしゃら: Không màng trước sau, lỗ mãng.
* しゃにむに: Bất chấp tất cả, mù quáng.
* 顽固回ら: Cứng đầu không thay đổi.
* ぐうたら: Ham ăn biếng làm, lêu lổng.
* 真面目腐る: Nghiêm túc.
* 杜撰: Tự bịa, không chu đáo, sơ sài, qua loa.
* 打算的: Ích kỷ, tính toán chi li.
* 抜け目が無い: Tinh ranh, chu đáo.
(Cột 2)
* 融通がきかない: Đầu óc không linh hoạt, không biết ứng biến.
* 移り気: Thấy cái khác thì đổi ý, tính tình không ổn định.
* 尻が軽い: Cử chỉ khinh suất, lẳng lơ (chỉ phụ nữ).
* 身持ちがよくない: Phẩm hạnh không đoan chính.
* 正直: Thật thà, thành thật.
* 百歩ゆず: Người từng trải, lão làng.
* 百戦錬磨: Lâu năm chinh chiến (kinh nghiệm dày dạn).
* ひとかど: Nổi bật hơn người, ở một khía cạnh nào đó.
* 八面六臂: Ba đầu sáu tay, năng lực rất mạnh.
* のめり込みがよい: Giỏi lĩnh hội, hiểu thấu.
* 洗练された: Sạch sẽ gọn gàng, tinh xảo.
* そっがない: Lời nói hành động, không thể bắt bẻ (cộc lốc, thiếu lễ độ).
* 先の见の明: Sự minh mẫn của người đi trước (tiên kiến).
* 玄人はだし: Thắng cả chuyên gia, chuyên gia còn phải xấu hổ.
* 素人なし (có thể là lỗi chính tả): Vô danh, âm thầm không ai biết đến.
* 右腕: Trợ thủ đắc lực nhất, trợ thủ đáng tin cậy nhất.
* 见栄がしがち: Hay khoe khoang sức mạnh (hay khoe mẽ).
* 水もしたたる: Mơn mởn, tươi tắn (chỉ vẻ đẹp).
* 昔かたぎ: Cổ hủ, lạc hậu.
* 见掛け倒し: Hư danh, không thực chất, danh không xứng với thực.
* 身胜手: Tùy hứng, ích kỷ.
* 负け嫌い: Mạnh mẽ, không chịu khuất phục, không chịu thua (không thích thua).
* 札付き: Tai tiếng, khét tiếng.
* 君子: Quân tử, thánh nhân quân tử.
* 杀し文句: Thuốc mê, lời đường mật, lời hoa mỹ.
* 目を洗う: Biết sai đường mà quay lại, tỉnh ngộ.
* 気を引く: Nháy mắt với người khác giới, gây sự chú ý của đối phương.
* 肌を许す: Phụ nữ dâng hiến thân mình cho đàn ông, tin tưởng.
* 浮気をする: Không chung thủy trong tình yêu, quan hệ nam nữ bất chính.
* 火遊び: Chơi với lửa, quan hệ nam nữ không chính đáng.
* 焼けぼっくい: Bỏ trốn cùng nhau (với người yêu).
* 非常识な: Quá tệ, thiếu kiến thức thông thường (vô ý thức).
* 深入りするな: Đừng vượt giới hạn, đừng quan tâm quá mức.
* 优柔不断: Do dự không quyết.
* 身を引く: Nghỉ hưu, nhượng bộ, từ bỏ.
* 别居する: Sống riêng, ly thân.
* 不条理な感じ: Dự cảm chẳng lành, điềm xấu.

|---|---|---|
| 施行 (しこう) | Thi hành, thực hiện (luật) | Thi hành pháp luật. |
| 指示 (しじ) | Chỉ thị, ra lệnh | Nhận chỉ thị từ cấp trên. |
| 支持 (しじ) | Ủng hộ, hỗ trợ | Giành được sự ủng hộ của cử tri. |
| 師事 (しじ) | Thụ giáo, học hỏi (từ thầy) | Thụ giáo với giáo sư A để học hỏi. |
| 至上 (しじょう) | Tối cao, quan trọng nhất | Vấn đề tối cao. |
| 私情 (しじょう) | Tình cảm cá nhân, tư tình | Hãy thảo luận mà không để tình cảm cá nhân xen vào. |
| 至誠 (しせい) | Chí thành, chân thành | Hành động biểu lộ sự chí thành. |
| 施政 (しせい) | Thi chính, cai trị | Bài diễn văn thi chính của thủ tướng. |
| 市井 (しせい) | Dân thường, người dân | Người dân thành thị. |
| 死生 (しせい) | Sống chết | Lang thang giữa ranh giới sống chết. |
| 周知 (しゅうち) | Công chúng đều biết, phổ biến | Sự thật mọi người đều biết. |
| 衆知 (しゅうち) | Trí tuệ của số đông | Tập hợp trí tuệ của số đông. |
| 修行 (しゅぎょう) | Tu hành, rèn luyện | Võ sĩ tu hành. |
| 修業 (しゅうぎょう) | Học nghề, rèn luyện kỹ năng | Rèn luyện để trở thành tài năng. |
| 照会 (しょうかい) | Điều tra, xác minh (thông tin) | Xác minh thân phận. |
| 紹介 (しょうかい) | Giới thiệu | Giới thiệu người yêu. |
| 障害 (しょうがい) | Trở ngại, chướng ngại, thiệt hại | Gặp phải trở ngại lớn. |
| 生涯 (しょうがい) | Cả cuộc đời, trọn đời | Tìm kiếm bạn đời trọn đời. |
| 渉外 (しょうがい) | Đối ngoại, giao tế | Phụ trách công việc đối ngoại. |
| 償却 (しょうきゃく) | Xóa nợ, khấu hao | Xóa nợ xấu. |
| 焼却 (しょうきゃく) | Đốt bỏ | Đốt bỏ tài liệu. |
| 真偽 (しんぎ) | Thật giả, đúng sai | Chưa rõ mức độ thật giả. |
| 信義 (しんぎ) | Tín nghĩa | Đi ngược lại tín nghĩa quốc tế. |
| 信仰 (しんこう) | Tín ngưỡng, tin theo | Tin theo đạo Phật. |
| 振興 (しんこう) | Chấn hưng, phát triển | Phát triển công nghiệp. |
| 新興 (しんこう) | Mới nổi, đang phát triển | Sống ở khu dân cư mới nổi. |
| 深厚 (しんこう) | Sâu sắc, chân thành | Bày tỏ lòng cảm ơn sâu sắc. |
| 心証 (しんしょう) | Ấn tượng, cảm giác (của quan tòa) | Hiểu rõ cảm giác của quan tòa. |
| 心象 (しんしょう) | Tâm trạng, hình ảnh trong tâm trí | Phong cảnh trong tâm trí. |
| 真相 (しんそう) | Chân tướng sự thật | Tiếp cận chân tướng sự việc. |
| 深窓 (しんそう) | Khuê các, nhà giàu kín cổng cao tường | Tiểu thư khuê các. |
| 深層 (しんそう) | Tầng sâu, lớp sâu | Tâm lý tầng sâu. |

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: #học