1. Từ Đặc Biệt
* 龘 (dá): Thường dùng để miêu tả dáng vẻ rồng bay. Cũng có thể dùng để chỉ người khôn ngoan, uyên bác. (Âm Hán Việt: Đát)
* 靐 (bìng): Nghĩa là "tiếng sấm." Nó diễn tả một cách sinh động âm thanh vang dội của гроза. (Âm Hán Việt: Bính)
* 齉 (nàng): Miêu tả tình trạng nghẹt mũi, thường do cảm lạnh hoặc dị ứng. (Âm Hán Việt: Nỗng)
* 齾 (yè): Nghĩa là "mất răng" hoặc "răng có kẽ hở." (Âm Hán Việt: Nha)
* 爩 (yù): Đây là một chữ rất hiếm, và ý nghĩa của nó vẫn đang được tranh luận. Một số nguồn cho rằng nó liên quan đến lửa hoặc khói. (Âm Hán Việt: Úc)
* 鱻 (xiān): Nghĩa là "tươi" và thường được dùng để chỉ cá tươi. Chữ này được tạo thành từ ba chữ "cá" (魚). (Âm Hán Việt: Tiên)
* 麤 (cū): Nghĩa là "thô," "nhám," hoặc "xấu." Chữ này được tạo thành từ ba chữ "hươu" (鹿). (Âm Hán Việt: Sồ)
* 龗 (líng): Chỉ rồng hoặc thần linh. (Âm Hán Việt: Linh)
* 灪 (yù): Miêu tả một vùng nước rộng lớn hoặc dáng vẻ mờ ảo của nước. (Âm Hán Việt: Úc)
* 龖 (dá hoặc zhé): Tương tự như 龘, chữ này cũng chỉ con rồng, thường là đang bay. Cách phát âm có thể khác nhau. (Âm Hán Việt: Đát hoặc Triệt)
* 厵 (yuán): Chữ cổ này có nghĩa là nguồn của dòng sông hoặc con suối. (Âm Hán Việt: Nguyên)
* 滟 (yàn): Miêu tả vẻ đẹp lấp lánh, óng ánh của nước. (Âm Hán Việt: Diễm)
* 爨 (cuàn): Nghĩa là "nấu nướng" hoặc chỉ cái bếp lò. Đây là một chữ rất phức tạp, miêu tả hành động tạo lửa. (Âm Hán Việt: Soạn)
* 癵 (luán): Đây là một chữ hiếm, và ý nghĩa của nó không rõ ràng, có thể liên quan đến bệnh tật. (Âm Hán Việt: Loan)
* 驫 (biāo): Nghĩa là "một đàn ngựa" hoặc "nhiều ngựa." Chữ này được tạo thành từ ba chữ "ngựa" (馬). (Âm Hán Việt: Phiêu)
* 麣 (yán): Chữ hiếm này có thể có nghĩa là "nhiều hươu" hoặc "thô ráp." (Âm Hán Việt: Nghiên)
* 纞 (liàn): Nghĩa là "luyến tiếc," "quyến luyến" hoặc "vương vấn." Nó cũng có thể miêu tả sự liên tục, kéo dài. (Âm Hán Việt: Luyến)
* 虋 (mén): Chỉ một loại rau dại hoặc có thể là bản lề cửa trong một số ngữ cảnh. (Âm Hán Việt: Môn)
* 讟 (dú): Nghĩa là "vu khống" hoặc "nói xấu ai đó." (Âm Hán Việt: Độc)
* 钃 (zhǔ): Chỉ một loại đồ đựng để nấu nướng thời xưa hoặc cái đỉnh ba chân. (Âm Hán Việt: Chúc)
* 鸜 (qú): Chỉ một loài chim, có thể là chim lặn. (Âm Hán Việt: Cù)
* 麷 (fēng): Chỉ bột mì rang hoặc ngũ cốc rang. (Âm Hán Việt: Phong)
* 鞻 (lóu): Chỉ một loại giày da hoặc dép da. (Âm Hán Việt: Lâu)
* 韽 (yǐn): Miêu tả âm thanh của gió hoặc tiếng xào xạc. (Âm Hán Việt: Ẩm)
* 韾 (yīn): Chỉ âm thanh hoặc âm điệu trong âm nhạc. (Âm Hán Việt: Âm)
* 顟 (láo): Miêu tả một cơn gió mạnh hoặc gió bão. (Âm Hán Việt: Lao)
* 顠 (piǎo): Miêu tả một cơn lốc xoáy hoặc một cơn gió mạnh bất ngờ. (Âm Hán Việt: Phiêu)
* 饙 (fēn): Chỉ cơm đã nấu chín. (Âm Hán Việt: Phân)
* 騳 (dú): Nghĩa là "hai con ngựa." (Âm Hán Việt: Độc)
* 騱 (xí): Chỉ một con ngựa gầy. (Âm Hán Việt: Tập)
* 饐 (yì): Miêu tả đồ ăn bị hỏng hoặc ôi thiu. (Âm Hán Việt: Ế)
* 籱 (zhuó): Chỉ một cái lờ bắt cá làm bằng tre. (Âm Hán Việt: Trạc)
* 饢 (náng): Chỉ một loại bánh mì dẹt, thường liên quan đến Trung Á. (Âm Hán Việt: Nang)
* 鬰 (yù): Có thể có nghĩa là "u uất," "ứ đọng," hoặc "rậm rạp." (Âm Hán Việt: Úc)
* 靊 (fēng): Miêu tả âm thanh của gió. (Âm Hán Việt: Phong)
* 飝 (fēi): Nghĩa là "bay" và là một dạng nhấn mạnh của chữ 飞 (bay). (Âm Hán Việt: Phi)
* 虪 (shù): Chữ hiếm này có thể chỉ một loại côn trùng hoặc âm thanh жужжание. (Âm Hán Việt: Thuật)
* 齺 (zōu): Miêu tả răng không đều. (Âm Hán Việt: Trâu)
* 魕 (jī): Chỉ ma quỷ hoặc yêu tinh. (Âm Hán Việt: Ki)
* 爧 (líng): Tương tự như 龗, chữ này cũng chỉ thần linh hoặc linh hồn, thường liên quan đến lửa. (Âm Hán Việt: Linh)
* 蠿 (zhuó): Chỉ một loại nhện. (Âm Hán Việt: Trạc)
* 讞 (yàn): Nghĩa là "xét xử" hoặc "hỏi cung." (Âm Hán Việt: Nghiện)
* 鑱 (chán): Chỉ một dụng cụ sắc bén như cái đục hoặc cái xẻng. (Âm Hán Việt: Sàm)
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip