Từ vựng về giáo dục.
(I) Các loại trường đại học ở Mỹ:
1. Public university = State university: đại học công lập.
2. Private university: trường tư (thục).
3. Liberal arts college: đại học đại cương.
4. Community college: cao đẳng Cộng đồng.
(II) Bằng cấp ở các trường đại học Mỹ:
1. Diploma: chứng chỉ (hoàn tất một chương trình học). = Certificate.
2. Degree: bằng cấp.
3. Associate's degree = Associate degree: bằng hai năm (đã hoàn thành được hai năm học).
4. Bachelor's degree: bằng cử nhân.
5. Graduate: bằng tốt nghiệp.
6. Postgradute degree: chứng chận tốt nghiệp cao học.
7. Professional degree: văn bằng chuyên môn.
8. First – Professional degree: văn bằng chuyên môn cấp thứ nhất.
9. Master's degree: bằng cao học, bằng thạc sĩ.
10. Doctorate: văn bằng tiến sĩ. = Doctoral degree.
-> Các loại Doctoral degree phổ biến:
-Doctor of philosophy: tiến sĩ.
- Doctor of Education: tiến sĩ giáo dục.
(III) Từ vựng giáo dụng khác:
1. Academic: học thuật, giáo viên trường đại học.
2. Institution: học viện, sự khởi đầu. = Academy: học viện.
3. Output: đầu ra, sản lượng.
4. Liberal: tự do.
6. Pattern: khuôn mãu, ví dụ.
7. Survey: khảo sát.
8. Conduct: tiến hành.
9. Attain: đạt được. = Obtain = Achive = Accquire.
10. Vary: nhiều, đa dạng. = Very.
11. In terms of sth(số nhiều): xét về mặt ...
12. Emphasize: nhấn mạnh.
13. Curriculum: chương trình giảng dạy, giáo trình.
14. Initial: khởi đầu
15. Philosophy: Triết học.
16. Conjunction: kết hợp.
17. Proceed: tiến hành, bắt đầu hoặc tiếp tục một sự việc.
18. Workforce: lực lượng lao động.
19. Measure: đo lường .
20. Submit: gửi đi, trình lên.
21. Associate: liên kết.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip