Từ Vựng Ngẫu Nhiên

越南 yuè nán
duệ nán
Việt Nam

中国 zhōng guó
Trung cúa
Trung Quốc

河内 hé nèi
khứa nậy
Hà Nội

点 diǎn
Tẻn
điểm

分钟 fēn zhōng
phân trung
phút

小时 xiǎo shí
xẻo sứ
giờ

上班 shàng bān
sạng ban
đi làm

一点 yī diǎn
y tẻn
một chút

书 shū
su
sách

商店 shāng diàn
sang tẹn
cửa hàng

公园 gōng yuán
cung doén
công viên

结婚 jié hūn
chía khuân 
kết hôn

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip