Chương 6
Mùa hè ở quê oi ả như một cái lò than rực đỏ. Nhà bà ngoại không có điều hòa, cũng chẳng có quạt cây xịn xò như ở thành phố. Chỉ có cái quạt bàn kêu vo ve như thể đang than phiền vì phải hoạt động trong cái thời tiết khắc nghiệt này. Gió thì phả được vài làn yếu ớt, chưa kịp mát đã bị hơi nóng tường đất hun cho bốc hơi ngược.
Tôi nằm lăn qua lộn lại trên cái giường tre ở phòng ngoài, ngay trước bàn thờ. Mồ hôi túa ra lấm tấm trên lưng, dính cả vào áo mỏng. Muỗi thì cứ như có giao kèo với nhau: "Đứa nào nằm yên trước, đứa đó chúng ta xử trước!" Tôi không đếm nổi đã đập hụt bao nhiêu con, chỉ nhớ rõ cái cảm giác ngứa râm ran khó chịu, và tiếng "vo ve" sát bên tai khiến người ta muốn phát điên.
Chị Thi nằm cạnh tôi, quạt cho tôi bằng cái nắp quạt nan đã sờn. Anh Huy nằm bên ngoài cùng, gác chân lên cái gối ôm mềm nhũn, mắt mở thao láo nhìn trần nhà.
— Nóng quá hả Mây? — Chị Thi thì thào.
Tôi gật đầu, lười không buồn mở miệng.
— Ở đây ai mà chịu được chứ. — Anh Huy bật ra một tiếng thở dài, rồi quay sang. — Ê, mai tụi mình đi phá ong vò vẽ đi.
— Lại phá nữa hả anh? Hôm trước anh mới bị bố đánh vì tội trèo cổng còn gì! — Chị Thi bĩu môi.
— Nhưng đỡ buồn. Với lại có con ong ở bụi tre sau nhà ông Nhàn, to dã man.
Tôi bật cười khúc khích, hết nóng được một tí. Ngồi dậy, tôi thò chân xuống nền nhà mát lạnh, nghe tiếng gỗ kêu cọt kẹt dưới gót chân. Cả ba đứa ngồi túm tụm lại, nói chuyện như thể đêm dài vô tận.
— Mày biết không Mây, hôm anh trèo cổng bị rách quần, bác bắt đứng ngoài sân gần tiếng đồng hồ. Cái quần rách giờ làm giẻ lau trong bếp kìa! — Anh Huy vừa kể vừa làm mặt nghiêm trọng.
— Đúng rồi, hôm đó em còn nghe bố mắng "mày muốn thành khỉ thì vào rừng ở giùm tao". — Chị Thi phụ hoạ, giọng khúc khích.
Tôi ôm bụng cười lăn lộn, cười đến quên cả nóng. Rồi chị lại kể tiếp:
— Ở đầu ngõ có quán bún siêu ngon nha, cô đó nấu bằng nước ninh xương với gì ấy, chan cái mùi tiêu lên thơm hết biết. Nhưng giờ không bán nữa rồi...
Anh Huy chen vào:
— Ông mình trước cũng hay ăn ở đó rồi về trễ suốt ngày!
— Xạo, ông ngoại đi câu cá về trễ thì có! — Tôi phản đối.
— Ờ, đúng là ổng hay đi câu lắm. Mà đi là đi mất hút, điện thoại thì bỏ ở nhà, xong về bị bà ngoại với bác mắng như tụi mình.
Cả ba đứa lại cười rúc rích. Tôi tưởng tượng cảnh ông ngoại cười trừ khi bị mắng, hệt như anh Huy hay làm mỗi lần bị phạt. Một người lớn nhưng lại nghịch chẳng kém bọn trẻ, đôi lúc còn vụng hơn.
Đêm đó, dù nóng, dù muỗi, dù quạt vẫn kêu vo ve mệt mỏi, nhưng tôi thấy lòng mình dễ chịu đến lạ. Cái mùi hương nhang thoang thoảng từ bàn thờ, tiếng ve ngoài vườn đã nhỏ lại, và tiếng thì thầm nói chuyện không dứt bên gối... tất cả như ru tôi vào một giấc ngủ yên bình.
Sáng hôm sau, trời còn mờ nhòe ánh sương, khi tiếng gà gáy còn tờ mờ đâu đó trong ngõ nhỏ, tôi đã bị lay dậy bởi giọng nói háo hức không giấu nổi của chị Thi.
— Mây, dậy đi! Hôm nay chị ra chợ với mẹ nè, không phải cái chợ gần nhà đâu, là chợ xa lắm á, vui lắm!
Tôi mở mắt, đầu óc còn ngái ngủ, ngơ ngác như gà mới nở. Chợ thì có gì mà vui nhỉ? Tôi chưa kịp hỏi, chị Thi đã vừa thay đồ vừa nói liên hồi, hai mắt sáng rực như thể chuẩn bị đi hội.
— Chợ ở tận xã bên kia, mẹ chị bảo hôm nay nhiều người đi bán lắm, cá của mình tươi nên chắc bán được nhiều. Mà chợ lớn, đông, có nhiều đồ ăn vặt lắm, có cả đồ chơi nữa!
Tôi nằm im một lúc, rồi lồm cồm ngồi dậy, mắt nhắm mắt mở nhìn ra ngoài. Sân còn tối, tiếng quạt mo treo đầu hiên vẫn kẽo kẹt. Không khí còn mát rượi, khác hẳn cái oi bức của buổi trưa hôm qua. Tôi định lắc đầu từ chối, miệng đã chuẩn bị câu "thôi, chị đi đi", nhưng rồi liếc quanh nhà.
Anh Huy chẳng thấy đâu, chắc hẳn lại tờ mờ sáng đã leo cổng trốn đi chơi như thường lệ. Tôi hình dung ra cái bóng lưng lom khom lén lút trèo qua bức tường thấp bên hông nhà, chắc chắn anh đang lượn lờ ở đâu đó chờ quán xoài dưới đồng mở cửa.
Bà ngoại thì đang bận trông chị Trúc – em út mới sinh, tiếng bà ru khe khẽ hòa với tiếng quạt mo. Còn thằng Nguyên tôi chẳng buồn nghĩ tới. Nó hiền khô, suốt ngày chỉ ngồi chơi một mình, có hôm tôi còn tưởng nó ngủ gật khi đang chơi chọi lon. Ông ngoại tôi thì khỏi nói, cả ngày của ông sẽ là đi uống nước chè, làm điếu thuốc lào, rồi chiều ra câu cá.
Nếu không đi với chị Thi, thì tôi sẽ phải ngồi nhà chơi với con mèo của anh Huy – một con mèo mặt cau có, chẳng thích ai ngoài chị Thi và anh Huy. Hoặc ngồi vẽ lung tung vào giấy, chờ đến khi trời nóng như hôm qua rồi than trời than đất.
Thế là tôi bật dậy khỏi giường, quơ vội cái áo phông với quần đùi, giọng vẫn còn ngái ngủ:
— Vậy chị chờ em thay đồ đã. Nhưng mà... đi bán cá hả?
Chị Thi bật cười:
— Ừ, chị bán cá, còn em giữ giỏ cho chị là được rồi. Lúc về chị xin mẹ mua cái bánh rán!
Tôi cười khẽ, cũng bắt đầu thấy hứng thú. Đi chợ xa, lại có đồ ăn vặt, được đi sớm trong khi mọi người còn ngủ – mấy cái đó cộng lại bỗng khiến cái sáng tinh mơ này trở nên đáng mong đợi lạ thường.
Chiếc xe máy cà tàng của bác gái chở ba người, chở theo cả mùi tanh của cá và làn sương sớm còn đọng trên những bông cỏ ven đường. Hai bên xe gắn hai cái thùng nhựa to đùng màu xanh, móc bằng dây thừng chắc nịch, bên trong lấp lánh những con cá còn tươi rói đang nằm chồng lên nhau, mắt trợn ngược. Cái mùi đặc trưng ấy theo chúng tôi suốt cả quãng đường, lan ra sau lưng tôi, trộn lẫn vào mùi đất ẩm của buổi sớm và gió đồng mát lạnh.
Chị Thi ngồi phía trước, giữa bác gái và tôi – lưng chị nhỏ nhưng thẳng tắp, tay níu vào thành xe, tóc cột cao gọn gàng. Còn tôi ôm chặt lấy chị từ phía sau, thỉnh thoảng phải nghiêng người tránh mấy cành cây sà xuống hay bụi đất văng lên từ bánh xe lội qua vũng nước. Trời chưa sáng hẳn, sương mờ phủ kín cánh đồng xa, ánh sáng nhàn nhạt như đang ngái ngủ. Mặt đường quê gồ ghề, mỗi lần xe xóc là tôi lại bật lên một chút rồi rơi xuống yên, cười khúc khích nhưng cũng lo giữ chặt khỏi ngã.
Chợ nằm ở xã bên, cách nhà bà ngoại tôi chừng gần chục cây số – đủ xa để thấy thế giới này rộng lớn hơn khu xóm nhỏ tôi vẫn chạy nhảy mỗi ngày. Khi xe dừng lại, chợ đã đông nghẹt người, người bán, người mua chen nhau trong một không gian hỗn độn âm thanh và mùi vị: mùi cá tanh, mùi rau thơm, mùi mắm tôm, tiếng rao, tiếng gọi nhau í ới, tiếng dao thớt chạm vào nhau, tiếng trẻ con khóc ngằn ngặt...
Vừa xuống xe, bác gái đã quay sang dặn chị Thi vài câu bằng giọng rất nhanh – tôi chẳng nghe rõ, chỉ thấy chị gật đầu lia lịa như người lớn thật sự. Xong xuôi, bác leo lên xe, nổ máy rồi hòa vào dòng người, nói vọng lại:
— Ở đây trông hàng nhé, mẹ về lấy thêm cá, bán nhanh còn về sớm!
Chị Thi đứng nhìn theo bác một chút, rồi quay sang tôi, môi cong cong đầy phấn khích:
— Nay rằm á, chợ đông lắm! Người ta đi lễ xong là ra mua đồ, nhanh lắm không là hết. Mẹ bảo phải giành chỗ từ sớm mới bán được.
Tôi gật đầu mà thật sự vẫn chưa hiểu gì nhiều, mắt vẫn đảo quanh nhìn mọi thứ: những hàng cá, những mẹt rau muống xanh rì, mấy chiếc mẹt đựng thịt gà còn đỏ tươi, và cả những tấm bạt trải dưới đất – nơi người ta bày bán đồ lặt vặt từ kim chỉ, gương lược cho tới bánh kẹo tự làm.
Tôi nhìn chị Thi, thấy chị lôi ra một cái ghế nhựa thấp, sắp xếp mấy rổ cá nhỏ từ trong thùng ra, rồi ngồi chồm hổm lau lại từng cái rổ, từng con cá bằng chiếc khăn cũ. Nhìn chị vừa nhanh nhẹn vừa bình thản, tôi không khỏi khâm phục – cùng tuổi mà tôi chỉ biết chơi, biết đòi, còn chị thì như một người lớn thu nhỏ.
Tôi nghĩ thầm: nếu ở thành phố, mẹ tôi còn sợ tôi đi mua rau bị bắt cóc nữa là... Còn ở đây, chị Thi không chỉ được đi chợ, còn được ngồi bán, nói chuyện với người lạ và tự lo cả gian hàng. Tự dưng tôi thấy mình thật nhỏ bé, mà cũng thấy tuổi thơ người ta có phần rắn rỏi hơn tôi từng tưởng.
Tôi ngồi bên cạnh, chẳng có việc gì làm, liền tò mò nghịch mấy con cá trong chậu. Như tôi đã nói, tôi thích mấy con "lắm lông" – chó, mèo, chuột, thỏ... Nhưng thật ra, chẳng có con gì là ngoại lệ, miễn nó không phải côn trùng thì tôi đều thấy thú vị. Cá cũng vậy. Mấy con cá rô to béo, da trơn và ướt, cứ quẫy lên mỗi khi tôi chạm nhẹ vào, khiến nước bắn tung tóe. Tôi hí hoáy rẽ nước, ngón tay luồn giữa đám vảy trơn tuột, tưởng tượng mình là bác ngư dân thuần thục nào đó đang bắt cá giữa sông lớn.
Chị Thi thì khác – chị không nghịch, chị làm việc. Cả buổi chị ngồi ngay ngắn, thi thoảng cúi xuống ghi những nét chữ nguệch ngoạc vào cuốn sổ nhỏ bằng bìa carton mềm. Tôi lén nhìn vào, thấy toàn tên người và số lượng cá. Thực chất, hầu hết khách đều đặt từ hôm trước, hôm nay chỉ đến lấy. Thế nên công việc chính của chị là nhắc lại tên, giao cá, ghi sổ và nhận tiền. Việc không quá khó, nhưng với tôi – một đứa trẻ thành phố được bao bọc kỹ càng – thì tất cả trông như một thế giới khác. Và chị Thi, với nụ cười tươi và cách giao tiếp dạn dĩ, thật sự khiến tôi nể phục.
Người đi qua tấp nập, hầu như ai cũng nhận ra chị Thi. Có người trêu:
— Ô, hôm nay mẹ cho "phó giám đốc" ra trông hàng à?
Có người hỏi nhỏ, nhìn tôi:
— Ủa bé này con ai đấy? Con nhà cô Nga à?
Chị Thi chẳng cần nghĩ, đáp nhanh như đã học thuộc:
— Dạ, không phải đâu, em họ bên nội của con. Về chơi hè thôi ạ! Nó nghịch như quỷ sứ nhưng ngoan lắm!
Tôi bĩu môi lườm, chị cười khì, đưa tay bẹo má tôi một cái.
Người ta cười theo. Có ai đó dúi cho chị một cái bánh đúc, một cô khác mua cá còn cố ý để lại thêm mấy đồng lẻ "cho bé ăn quà". Tôi thấy chị Thi cảm ơn rối rít, luôn giữ nụ cười duyên trên môi.
Kết thúc buổi chợ hôm ấy, trời đã hửng nắng, mawtjd dường lại bắt đầu hầm hập. Mẹ chị Thi quay lại đón hai đứa, tay xách lỉnh kỉnh những túi nilon còn vương mùi tanh của cá và rau tươi. Tôi ngồi phía sau chị trên chiếc xe máy cũ, mệt rũ nhưng trong lòng lại thấy một cảm giác lạ – như vừa được làm một chuyện quan trọng. Dù thực ra, suốt buổi tôi chỉ ngồi nghịch cá, rồi nhìn chị ghi chép, trò chuyện, cười với mọi người.
Khi về đến đầu ngõ, bác gái dúi cho mỗi đứa một cây kẹo mút màu đỏ cam, giấy gói loang lổ chữ Tàu, vị chắc chắn chua lè chua lét. Tôi vẫn nhận, vừa mút vừa cười toe. Bác bảo:
— Hai chị em hôm nay giỏi lắm, Thi đúng là biết giúp mẹ từ bé.
Tôi cười, chẳng biết đáp gì, vì rõ ràng tôi đâu có làm gì giúp đâu ngoài việc làm ướt vạt áo vì nghịch nước cá. Nhưng vẫn thấy lòng nhẹ tênh, như thể cũng vừa hoàn thành một sứ mệnh quan trọng lắm vậy.
Chiều hôm ấy, trời râm lại. Cơm trưa nấu hơi muộn, cả nhà quây quanh mâm như thường lệ. Nhưng có một nhân vật vắng mặt: anh Huy. Bởi anh đang bị phạt úp mặt vào góc nhà vì lại trốn đi chơi từ sáng sớm. Bác trai tay cầm roi ngồi bên cửa, mặt hằm hằm. Chị Thi ngồi cạnh tôi nháy mắt:
— Nhìn kìa, đáng đời chưa.
Tôi bật cười khúc khích. Rồi không nhịn được, tôi cùng chị Thi chạy vụt ra sau, mỗi đứa tay cầm cây kẹo mút dở, vừa đi vừa hô:
— Lêu lêu! Bị phạt đứng góc nè!
Anh Huy không quay lại, chỉ khẽ lầm bầm gì đó nghe như "chờ đấy", còn tôi và chị thì cười nghiêng ngả.
Có lẽ, đó là một trong những buổi trưa bình dị nhất mà tôi còn nhớ – không điều hòa, không điện thoại, chỉ có tiếng cười, mùi cơm thơm và cây kẹo mút chảy dính cả tay nhưng vẫn nhớ vị chua đó đến tận bây giờ.
Buổi chiều hôm ấy, nắng chưa tắt hẳn nhưng gió đã bắt đầu thổi mát rượi qua mặt sân. Chúng tôi – tôi, chị Thi và anh Huy – đang chuẩn bị mấy cái xe đạp cũ để rủ nhau ra gốc đa ngoài đồng. Tôi vừa nhảy tót lên yên sau khi bị anh Huy giục "Nhanh lên, chậm như rùa!" thì đúng lúc đó, một bóng dáng quen quen hiện ra từ đầu ngõ.
Chúng tôi đồng loạt quay lại.
— Ơ! — chị Thi reo lên đầu tiên, rồi chạy vội lại, giọng vừa ngạc nhiên vừa vui mừng, — Thằng Rùa kìa!
Đúng là thằng Rùa thật – cháu ngoại ông Khâm, cũng là em họ chúng tôi. Gọi là "Rùa" không phải vì nó chậm, mà vì hồi nhỏ hay đeo cái balo to đùng, tròn lẳn sau lưng trông như mai rùa. Giờ thì vẫn đeo balo, nhưng thêm cặp kính cận dày cộp. Người nó không mập lắm, chỉ tròn tròn, bầu bĩnh, mặt lúc nào cũng tươi rói, lanh lợi kiểu láu cá đáng ghét.
Tôi nhảy xuống xe, chạy tới, ngạc nhiên lắm:
— Ủa, Rùa về hồi nào thế?
— Mới sáng á, đi xe khách với ba, ba để em ở đây rồi về bên nội luôn. — Nó nói nhanh, xong nhe răng cười.
Tôi nhìn mà không khỏi bật cười. Lâu lắm mới gặp nó. Dù nhà nó và tôi khá gần nhau trên thành phố, nhưng chúng tôi ít khi chạm mặt. Vậy mà mỗi lần gặp là như chưa từng xa cách.
— Sao không đem cái Nhím theo? — chị Thi hỏi, nhắc tới con em gái bé xíu của Rùa.
— Mẹ không cho. Bảo nhỏ quá, với lại ở nhà còn mè nheo lắm, dắt đi khổ thân. — Rùa đáp, rồi móc trong balo ra một gói bim bim. — Nè, chia nha, mới mua ở bến xe đấy.
Anh Huy liếc liếc:
— Lần này mày có đem theo trò gì vui không đấy?
— Có chứ! Còn nhớ vụ "hai cái dép" cười muốn rụng rốn còn gì!
Tôi phì cười. Chả hiểu sao mấy chuyện vớ vẩn nó kể lại khiến bọn tôi cười như khùng. Mỗi lần nó về quê, không khí trong xóm như sôi động hẳn lên. Nó không nghịch kiểu phá như anh Huy, nhưng lại rất khéo, nói chuyện hoạt bát, chọc ghẹo ai cũng dính bẫy. Có lần tôi còn bị nó lừa ăn kẹo ớt chỉ thiên vì bảo đó là "kẹo Hàn Quốc".
— Rồi, vậy hôm nay cho mày nhập bọn — anh Huy phán như đại ca, xoa đầu Rùa. — Nhưng phải có tiết mục kể chuyện trên cây như mọi khi ấy!
— Trên cây hả? Ờ thì để em kể chuyện ma ở mấy gốc đa ấy, nghe ông kể nhiều lắm!
— Thôi thôi, đừng! — tôi rùng mình, vội phất tay. — Đừng kể chuyện ma, chị sợ!
— Chọc chị Mây lần nào cũng vậy, thế mới vui! — Rùa cười nham hiểm.
Chúng tôi lại leo lên xe, rộn ràng đạp về phía đồng. Gió tạt vào mặt, tiếng cười lan giữa ruộng đồng, còn tôi thì cảm giác như tuổi thơ mình vừa được bù đắp thêm một mảnh nhỏ nữa – nhộn nhịp, rộn rã, và đầy bất ngờ.
Tối hôm đó, cả bọn rủ nhau lũ lượt kéo sang khu nhà ông Khâm – một khoảng sân rộng lát gạch, có dàn hoa giấy leo lên mái ngói, và mùi nhang từ bàn thờ tổ tiên vẫn thoảng nhẹ trong không khí. Ông Khâm quý tụi tôi lắm, lần nào sang chơi cũng có bánh, có kẹo. Ông hay gọi đám chúng tôi là "lũ giặc nhỏ" mà mắt vẫn cười hiền.
Bà Huẫn – vợ ông – còn cưng chiều chúng tôi hơn. Thỉnh thoảng bà dúi cho mỗi đứa mấy nghìn tiền lẻ, giục "đi mà mua kem, đừng nghịch phá lung tung là được." Tụi tôi vâng dạ rồi tíu tít chạy vào nhà như đàn chim sẻ.
Như mọi lần, không ngoài dự đoán, thằng Rùa mang theo một thứ "đồ nghề" nào đó. Lần này là một bộ bài tây đã hơi cũ, mép giấy sờn mỏng vì dùng nhiều, đựng trong cái hộp giấy rách nắp mà nó nói là "gia bảo".
— Hôm nay chơi bài đi! Ai thua nộp kẹo! — Rùa phấn khích tuyên bố.
Chúng tôi ngồi bệt luôn xuống nền gạch mát rượi. Trên tay mỗi đứa là vài cái kẹo me, kẹo dâu mua ở sạp ven đường hồi chiều – thứ tài sản quý giá nhất đối với lũ con nít tụi tôi lúc đó. Cả bọn háo hức chia bài. Thằng Nguyên ngồi cạnh, tay chống cằm, mắt dõi theo mà không tham gia – nó không biết chơi, lại ít nói hơn cả. Nhưng mặt nó vẫn sáng lên mỗi khi có người thắng lớn hay gào rú vì thua.
— Mở bài đi! — anh Huy hét lớn, mắt sáng như đèn pin.
Và đúng như mọi lần, anh Huy luôn thắng.
— Úi trời, lại tứ quý nữa á?! — tôi ôm đầu, rên rỉ.
— Gì kỳ vậy! Mới chơi mà ăn hết của tụi này rồi! — Rùa phụ họa, nhìn đống kẹo của mình vơi dần mà tiếc đứt ruột.
— Tại vì tao là vua bài làng này! — anh Huy ngạo nghễ, huơ bài lên trời rồi cười ha hả.
Tôi và Rùa nhìn nhau thở dài. Cứ mỗi ván bài kết thúc, kẹo lại rơi khỏi tay tụi tôi mà chạy sang đống chiến lợi phẩm của anh Huy. Chị Thi thì ngồi sát đèn, vừa nhặt mấy viên kẹo rơi, vừa chặc lưỡi:
— Hai người này đúng là xui. Thua hoài!
— Em nghi có gian lận! — Rùa thì thầm, mắt nheo lại nhìn anh Huy.
— Im, thua thì nộp đi, còn nói nhiều! — anh Huy cười khanh khách, giơ tay xin thêm kẹo.
Cứ thế, giữa nền gạch mát, dưới bóng đèn vàng nhạt, tiếng cười nói vang vọng cả một góc sân nhà ông Khâm.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip