📖GIỚI_GIỚI TÍNH_BẢN DẠNG GIỚI_XU HƯỚNG TÍNH DỤC_LGBTQ+_THỂ HIỆN GIỚI📖
❤ GIỚI – GIỚI TÍNH – BẢN DẠNG GIỚI – XU HƯỚNG TÍNH DỤC – LGBTQ+ – THỂ HIỆN GIỚI❤
👉I. GIỚI LÀ GÌ???? (GENDER)
Sự phân loại về giới (gender) phục vụ mục đích: Tạo ra khuôn mẫu với mỗi loại giới tính.
Ví dụ như chuẩn mực với những người thuộc giới nam là họ phải ăn mặc thế nào, hành vi, cư xử ra sao, làm những nghề nào,…
Sự phân loại này được xác định dựa trên giới tính, cụ thể hơn là xác định bởi xã hội. Từ một “Giới tính”, có thể xác định một bộ “Các chuẩn mực xã hội” bao gồm các chuẩn mực hành vi, ứng xử, ngoại hình,…
Vậy, câu hỏi được đặt ra là: Liệu sự xác định về giới này có phải là hệ quả tất yếu của sự phát triển của xã hội hay không?
👉II. GIỚI TÍNH (SEX)
Giới tính được xác định dựa trên yếu tố sinh học, cụ thể ở đây là Nhiễm sắc thể (NST). Điều này có nghĩa rằng giới tính có thể được xác định ngay kể từ khi thụ thai. Ví dụ như:
– NST XX: thường là nữ (female)
– NST XY: thường là nam (male)
– Cách sắp xếp khác: liên giới (intersex – liên giới)
Từ 1 nhiễm sắc thể của 1 người, có thể xác định thành các nhóm giới tính: nam (male), nữ (female), liên giới (intersex)
Sự phân loại giới tính này phục vụ mục đích định danh về mặt pháp lý (legal identity). Điều này có thể hiểu như, bên cạnh họ tên, quê quán, thông tin bố, mẹ, thì thông tin về giới tính được gắn liền với 1 người ngay từ khi họ sinh ra, và được ghi rõ trong giấy khai sinh.
Tuy nhiên, sau khi thảo luận, chúng mình nhận thấy nhiều vấn đề với việc phân loại này như sau:
Intersex không được quan tâm bởi nhiều quốc gia / nhà làm luật
Chỉ có 3 khả năng (nam, nữ, liên giới) sau phân loại => Không đủ chi tiết để mô tả những gì diễn ra bên trong cơ thể của một con người
Giới tính được “gán” thay vì được “lựa chọn” => Nó thường được xác định bởi bác sĩ
Được xác định về mặt luật pháp => Khó, thậm chí là không thể thay đổi
👉III. BẢN DẠNG GIỚI (GENDER IDENTITY)
Bản Dạng Giới (Gender Identity) là cách một người tự thể hiện bản thân thế nào (ngoại hình, hành động,…). Điều này tạo sự đa dạng khi một người muốn lựa chọn các mô tả bản thân, và cũng như là sự lựa chọn, tham gia vào cộng đồng mà họ mong muốn.
Các nhóm phổ biến: woman-ness, man-ness, gender queer, gender variant, gender fluid,…
Nếu một người có gender identity trùng với biological sex (giới tính sinh học), thì họ có thể được coi là cisgender.
*****KHÁI NIỆM BẢN DẠNG GIỚI VÀ XU HƯỚNG TÍNH DỤC LÀ KHÁC NHAU.
Chẳng hạn, khi một người có giới tính khi sinh ra là nam, tự xác định giới (bản dạng giới) của mình là nữ và người này có sự hấp dẫn tình dục và/hoặc tình yêu với người nam thì người đó không phải là người đồng tính luyến ái (đây là một người chuyển giới nữ dị tính).
Ngược lại, một người là người đồng tính nam thì họ vẫn nhìn nhận bản thân mình là nam (trùng với giới tính lúc sinh ra của họ), chứ không nhìn nhận giới của bản thân là nữ và họ vẫn có sự hấp dẫn tình dục và/hoặc tình cảm với những người nam một cách lâu dài.
👉IV. XU HƯỚNG TÍNH DỤC (SEXUAL ORIENTATION)
Xu hướng tính dục (Sexual orientation) được xác định dựa trên:
1. Sự hấp dẫn về mặt tình cảm (romantic)
2. Sự hấp dẫn về mặt tính dục (sexual)
3. Xã hội đang sống…
Xu hướng tình dục là thuật ngữ dùng để chỉ cảm xúc, tình cảm, sự thu hút của con người với các đối tượng ở giới tính cụ thể. Xu hướng tình dục của con người được chia làm 3 loại như sau:
a. HETEROSEXUAL (DỊ TÍNH): chỉ những người bị thu hút bởi các đối tượng khác giới
b. BISEXUAL (SONG TÍNH): chỉ những người bị thu hút bởi cả 2 giới
c. HOMOSEXUAL (ĐỒNG TÍNH): chỉ những người chỉ bị thu hút bởi các đối tượng cùng giới
Xu hướng tình dục liên quan đến cảm xúc, ý thức của một người và có thể không thể hiện rõ trong vẻ bề ngoài hoặc hành vi của người đó. Một người có thể bị hấp dẫn bởi những người cùng giới hoặc khác giới, nhưng có thể chọn không hành động theo những cảm xúc này.
👉****20 ĐỊNH NGHĨA THƯỜNG GẶP NHẤT VỀ GIỚI TÍNH VÀ XU HƯỚNG TÍNH DỤC
1. HOMOSEXUAL (ĐỒNG TÍNH)
Gay (đồng tính nam) và Lesbian (đồng tính nữ) là hai khái niệm phổ biến nhất nằm trong Homosexual.
2. BISEXUAL (SONG TÍNH)
Các Bisexual cảm thấy bị hấp dẫn với cả nam lẫn nữ.
3. ASEXUAL (VÔ TÍNH)
Một Asexual không hình thành sự hấp dẫn giới tính với người khác, mặc dù vẫn có cảm xúc lãng mạn.
4. PANSEXUAL (TOÀN TÍNH)
Họ có thể hẹn hò với cả nam, nữ hoặc những người không thuộc hệ nhị nguyên giới. Họ nhìn nhận nửa kia như một con người đơn thuần hơn là một người có giới tính nhất định, hay còn gọi là “gender-blind sexual attraction” (tạm dịch: thu hút giới tính mù).
5. OMNISEXUAL (TOÀN TÍNH)
Cùng có nghĩa là toàn tính nhưng Omnisexual có nhận thức về giới tính của đối phương hơn Pansexual, chỉ là họ không quan tâm tới việc đó.
6. HETEROSEXUAL (DỊ TÍNH)
Hay thường được biết đến là “Straight” (nam/nữ thẳng).
7. DEMISEXUAL (Á TÍNH)
Một Demisexual chỉ có thể trải qua sự hấp dẫn về tình dục sau khi mối quan hệ tình cảm hình thành.
8. BICURIOUS (TÒ MÒ VỀ GIỚI)
Từ “curious” trong Bicurious có nghĩa là “tò mò”. Đây là thuật ngữ mô tả những người đang băn khoăn hoặc trong quá trình khám phá giới tính của mình. Những Bicurious tò mò liệu mình có cảm xúc hoặc cảm thấy bị hấp dẫn về mặt tình dục đối với người cùng giới hay khác giới.
9. COMING OUT (CÔNG KHAI)
Đối với một số người, “coming out” không phải là sự kiện chỉ diễn ra một lần. Một người có thể “come out” nhiều lần trong đời. Ví dụ, một người chọn “come out” với bạn bè hoặc những người thuộc cộng đồng của mình trước, rồi mới “come out” với gia đình khi tìm được thời điểm phù hợp.
10. CLOSETED (KHÔNG/CHƯA CÔNG KHAI)
Closeted có thể được hiểu là “in the closet” (nghĩa đen: trong tủ quần áo). Khác với “coming out”, “closeted” là từ ngữ ẩn dụ dành cho những người đang trong quá trình quyết định liệu có nên công khai giới tính của mình hay không. Do nỗi sợ bị kỳ thị, có những người chỉ công khai cho vài người và muốn giữ bí mật với số khác.
11. GENDER FLUID (GIỚI TÍNH KHÔNG CỐ ĐỊNH)
Hãy tưởng tượng Gender Fluid giống như một con lắc, di chuyển liên tục từ nam tính sang nữ tính. Điều này thể hiện qua cách họ ăn mặc, bộc lộ và mô tả bản thân. Ví dụ, một người có thể tỉnh dậy vào buổi sáng cảm thấy họ là một cô gái và rồi đột nhiên vào giữa ngày họ cảm thấy mình là một chàng trai.
12. AROMANTIC (KHÔNG CÓ CẢM XÚC LÃNG MẠN)
Aromantic không phát triển mối quan hệ lãng mạn với người khác. Tuy nhiên họ vẫn thấy đối phương "ưa nhìn" (về vẻ bề ngoài) và vẫn có thể bị hấp dẫn về mặt tình dục.
13. NON-BINARY (PHI NHỊ NGUYÊN GIỚI)
Một cách dễ hiểu, hệ nhị nguyên (binary system) tức là nếu bạn không phải là nam thì chỉ có thể là nữ và ngược lại. Hệ thống này đã tồn tại từ lâu trong xã hội, gò ép mọi người hành xử theo một khuôn mẫu giới nhất định. Ví dụ, “con trai không được khóc” hay “con gái phải biết bếp núc”. “Nam tính độc hại” (toxic masculine) là một trong những hệ quả của hệ nhị nguyên giới.
14. NON-CONFORMING (KHÔNG THEO TIÊU CHUẨN GIỚI)
Ví dụ, một bạn nam thích trang điểm, sơn móng tay (ngược với khuôn mẫu thể hiện giới) hay một người phụ nữ đảm đương vị trí “trụ cột gia đình” (ngược với vai trò giới).
15. GENDERQUEER/QUEER
Phát âm giống từ “weird” (kỳ lạ, kỳ dị). Ban đầu được sử dụng như một từ ngữ nhằm kỳ thị người thuộc cộng đồng LGBT+. Nhưng dần dà trong tuyên truyền, mọi người đã đưa ý nghĩa của từ này về sắc thái trung lập hơn. Tuy nhiên, tương tự như với các định nghĩa khác về giới, từ ngữ này vẫn nên được sử dụng một cách tinh tế và cẩn trọng.
16. PANROMANTIC (XU HƯỚNG CẢM XÚC)
Bị thu hút về cảm xúc với mọi giới không đồng nghĩa với việc Panromantic thích tất cả mọi người (Theo healthline.com). Điều này chỉ đơn giản là giới tính của đối phương không phải là yếu tố mà họ quan tâm. Khác với Pansexual, Panromantic chỉ đơn thuần là sự thu hút về mặt cảm xúc, không bao gồm yếu tố tình dục.
17. ROMANTIC ATTRACTION (HẤP DẪN LÃNG MẠN)
Việc thích một người không đồng nghĩa với việc muốn quan hệ tình dục với người đó. Để dễ hiểu, hãy nhớ về "crush" (người trong mộng) của bạn khi còn học cấp 2, cấp 3.
18. ROMANTIC ORIENTATION (XU HƯỚNG CẢM XÚC)
Để xác định xu hướng cảm xúc, câu hỏi được đặt ra lúc này là “Bạn có cảm xúc với ai?” hoặc "Bạn yêu/thích ai?"
19. SEXUAL ATTRACTION (HẤP DẪN TÌNH DỤC)
Hấp dẫn về mặt tình dục không bắt buộc bạn phải có cảm xúc với họ.
20. SEXUAL ORIENTATION/ SEXUALITY (XU HƯỚNG TÍNH DỤC)
Sexual orientation có thể dùng để chỉ khía cạnh cảm xúc hoặc tình dục, trong khi romantic orientation chỉ đề cập tới cảm xúc.
👉V. LGBTQ+ là gì?
LGBTQ+ là các chữ cái viết tắt của Lesbian (đồng tính luyến ái nữ), Gay (đồng tính luyến ái nam), Bisexual (song tính luyến ái), Transgender (chuyển giới) và Queer (có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt, hoặc không nhận định mình theo bất kỳ nhãn nào) hoặc Questioning (đang trong giai đoạn tìm hiểu bản thân).
Dấu + thể hiện sự tồn tại đa dạng của các nhóm khác trong cộng đồng như: Non-binary (phi nhị nguyên giới), intersex (liên giới tính)...
LGBTQ+ thể hiện sự đa dạng của các nền văn hoá nhân loại dựa trên xu hướng tình dục (sexual orientation), bản dạng giới (gender identity), thể hiện giới (gender expression) và thiên hướng tình dục (sexual attraction).
Xu hướng tình dục có các nhóm phổ biến:
Dị tính luyến ái (heterosexual)
Đồng tính luyến ái (homosexual)
Song tính luyến ái (bisexual)
Toàn tính luyến ái (pansexual)
Vô tính luyến ái (asexual)......
Theo bản dạng giới có thể có:
-Nam
-Nữ
-Phi nhị nguyên giới
-Linh hoạt giới
-Vô giới......
-Và người có bản dạng giới trái với giới tính sinh học (biological sex) của mình là người chuyển giới, ngược lại người người có bản dạng giới phù hợp với giới tính sinh học là người hợp giới.
👉Q TRONG LGBTQ+ LÀ GÌ?
Q trong LGBTQ+ tức là Queer. Nghĩa đen của nó là “kỳ quặc, lạ thường, khác người”, Queer là từ chỉ người có biểu hiện khác với những tiêu chuẩn, quy tắc, lề thói chung của xã hội.
Queer có thể là nam hoặc nữ, lưỡng tính hoặc vô tính, có thiên hướng đồng tính, hành vi quan hệ đồng tính hoặc không.
👉VI. THỂ HIỆN GIỚI
Thể hiện giới được hiểu là cách chúng ta chọn thể hiện ra bên ngoài với mục đích cho biết giới tính của bản thân. Nếu quan sát kỹ, bạn sẽ thấy xã hội luôn gắn những kỳ vọng ngầm hoặc rõ rệt trong việc thể hiện giới của nam và nữ ở gần như mọi mặt cuộc sống. Đến cả những đứa trẻ cũng ý thức rất rõ những lựa chọn trong phạm vi giới tính mà chúng được cho phép, như đồ chơi, màu sắc, quần áo, hay các hoạt động và trò chơi, v.v..
Thông thường, con gái hoặc phụ nữ có thể hiện mạnh mẽ theo hướng nam tính hay được gọi là tomboy hoặc cá tính. Tuy nhiên, cũng còn tùy thuộc vào hoàn cảnh, văn hóa, môi trường sống cũng như mức độ vượt khỏi khuôn khổ về giới đến đâu mà thể hiện tomboy/cá tính có thể được đón nhận tích cực, trung lập hay tiêu cực. Chẳng hạn, một cô gái cắt tóc ngắn, mặc đồ phong cách mạnh mẽ và mê chơi game có thể được xem là “cô nàng tomboy đáng yêu”, nhưng trong một hoàn cảnh khác hay một mức độ khác lại có thể bị gọi là “ô môi”, “dị hợm”.
Với các bé trai và nam giới có thể hiện khác với những quy chuẩn được kỳ vọng, xã hội thường dành một thái độ gay gắt và khó chấp nhận hơn hẳn. Những từ được dùng để gọi họ mang nghĩa bài xích, khinh thường hoặc đôi khi thù nghịch, như “bóng”, “ẻo lả”, “bê đê”, v.v.. So với nữ giới, nam giới không có nhiều không gian cho việc thể hiện giới. Nếu bạn là nam, hãy thử mặc một trang phục sặc sỡ hay bước đi trong dáng điệu thường được cho là nữ tính, khi đó hãy xem phản ứng mọi người dành cho bạn ra sao.
👉 TRUNG TÍNH [ ANDROG-YNOUS ]
Thể hiện bề ngoài pha lẫn nam tính/ nữ tính.
📖 SỰ KHÁC NHAU GIỮA SONG TÍNH VÀ LƯỠNG TÍNH (LIÊN GIỚI TÍNH)
*** Lưỡng Tính_Liên Giới Tính [ Intersex ] và Song Tính [ Bisexual ] hoàn toàn KHÁC NHAU. ***
1. SONG TÍNH [ BISEXUAL ]
Quan điểm "người song tính" có 2 bộ phận sinh dục là hoàn toàn sai lầm.
Với người song tính, họ có tình cảm và bị thu hút bởi cả hai giới nam nữ. Chính ở điểm này nên trong cộng đồng, người song tính thường bị cho là có đời sống không chung thủy. Tuy nhiên họ may mắn có được khả năng tìm được bạn tình và cơ hội kết hôn, lập gia đình cao hơn những người đồng tính cũng chính là xu hướng tính dục linh hoạt này.
2. LƯỠNG TÍNH HAY LIÊN GIỚI TÍNH [ INTERSEX ]
Đây là những người gặp phải sự phát triển không bình thường hoặc chưa hoàn thiện ở những đặc điểm liên quan đến giới tính sinh học. Một số đặc điểm thường gặp như:
_Các bộ phận sinh học: chưa hoàn thiện hoặc phát triển không bình thường, khó phân biệt thuộc giới tính sinh học nam hay nữ, không nhất quán giữa bộ phận sinh học bên ngoài và bên trong.
_Hormone sản sinh một cách bất thường hoặc cơ thể phản ứng không tốt với hormone.
_Có sự bất thường trong nhiễm sắc thể giới tính.
_Nhìn chung người lưỡng tính cũng có thể sinh hoạt và cư xử, sinh sống bình thường. Tuy nhiên trong một vài trường hợp không may, người lưỡng tính có thể gặp phải những vấn đề nghiêm trọng với sức khoẻ về mặt sinh học và cần nhờ tới chữa trị y học. Người lưỡng tính được sinh ra đa phần bởi sự bất thường, không ổn định trong quá trình thụ tinh giữa tinh trùng và trứng.
_Người lưỡng tính gặp phải nhiều điểm bất thường trong phát triển giới tính sinh học. Tuy nhiên về xu hướng tính dục, tâm lý và cảm xúc, họ cũng không bị giới hạn sự thu hút cảm xúc, tình cảm ở một nhóm giới tính nhất định nào.
📖 NHỮNG LÁ CỜ 📖
Đa phần mọi người đều biết, lá cờ lục sắc được coi là biểu tượng của LGBT. Sáu màu trên lá cờ gồm các màu: Đỏ, Cam, Vàng, Xanh lá cây, Xanh dương và Tím. Những gam màu khác nhau thể hiện niềm hy vọng cũng như sự khát khao cho cộng đồng những người đồng tính trên toàn thế giới. Các màu trên lá cờ Cầu vồng “lục sắc” này mang những ý nghĩa sau:
Màu Đỏ: tượng trưng cho dũng khí.
Màu Cam: tượng trưng cho nhận thức và các khả năng.
Màu Vàng: tượng trưng cho sự thách thức.
Màu Xanh lá cây: thể hiện sự khích lệ và phấn đấu.
Màu Xanh dương: là hy vọng, sự chia sẻ, giúp đỡ, đấu tranh.
Màu Tím: tượng trưng cho sự thống nhất, hòa hợp, đoàn kết.
📖 DỊ GIỚI [ NAM x NỮ ]📖
📖 GAY [ NAM x NAM ]📖
📖 LESBIAN [ NỮ x NỮ ]📖
📖 SONG TÍNH [ BISEXUAL_ NAM+NỮ+NỮ & NỮ+NAM+NAM ]📖
📖 TOÀN TÍNH [ PANSEXUAL & OMNISEXUAL_NAMxNỮxLGBTQ+]📖
📖 VÔ TÍNH [ ASEXUAL ]📖
📖 CHUYỂN GIỚI 📖
📖 GENDERQUEER 📖
Người GenderQueer là những người cảm nhận về giới của bản thân không phù hợp với bất kì những khái niệm truyền thống nào về giới của xã hội.
📖 LIÊN GIỚI TÍNH 📖
Nhóm liên giới tính là những người không mang những đặc điểm giới tính thuộc vào định nghĩa điển hình của giống đực hay giống cái. Theo tính toán, ít nhất có khoảng 0,05% đến 1,7% dân số thế giới là người liên giới tính.
📖 NGƯỜI DỊ TÍNH ỦNG HỘ LGBTQ+📖
📖 VÔ ÁI 📖
Cờ của nhóm người vô ái bao gồm 5 sọc ngang theo thứ tự từ trên xuống dưới bao gồm: xanh lục, xanh nhạt, trắng, xám và đen. Theo thứ tự này, những sọc trên đại diện cho sự vô ái, quang phổ vô ái, sự thu hút về vẻ đẹp, bán vô ái và những người á ái, và quang phổ vô tính.
📖 PHI NHỊ NGUYÊN GIỚI 📖
Lá cờ của nhóm phi nhị giới được thiết kế vào năm 2014 bởi nhà hoạt động quyền Kye Rowan. Mỗi sọc biểu tượng cho các bản dạng phi nhị nguyên khác nhau: màu vàng đại diện cho những người có giới nằm ngoài hệ nhị nguyên giới, màu trắng đại diện cho những người có nhiều giới, màu tím đại diện cho những người có giới là sự kết hợp giữa nam và nữ, màu đen đại diện cho những cá nhân không có giới.
Nằm trong phổ phi nhị giới là toàn bộ các bản dạng giới nằm ngoài hệ nhị nguyên giới. Đây bao gồm nhiều các bản dạng khác nhau như sự trung tính, sự đa dạng giới (bao gồm vô giới, linh hoạt giới, bán giới, song giới, toàn giới, liên giới, ceterosexual,...), giới thứ ba, và nhóm chuyển giới.
📖NHỮNG BIỂU TƯỢNG KHÁC📖
👉NHẪN VÔ TÍNH
Một chiếc nhẫn màu đen (cũng được biết tới là nhẫn vô tính) được đeo ở ngón giữa bên tay phải của một người là một cách để biểu thị tính dục vô giới của họ. Cách đeo nhẫn này cũng tương tự như cách một người đeo nhẫn cưới nhằm biểu thị trạng thái hôn nhân. Biểu tượng này bắt đầu được dùng từ năm 2005.
👉 LÁ ÁT CHỦ BÀI
Do cách viết gọn lại của từ "asexual" thành "ace", lá Át đôi lúc cũng được dùng làm biểu tượng của tính dục vô giới. Lá Át cơ và lá Át bích lần lượt được dùng nhằm biểu thị nhóm người vô tính hữu ái và vô tính vô ái. Tương tự, lá Át nhép được dùng biểu thị những người bán vô tính và bán vô ái, và lá Át rô được dùng nhằm biểu thị những người á tính và á ái.
👉 CÂY THẠCH XƯƠNG BỒ
Theo một vài suy đoán, nhà thơ ngưởi Mỹ Walt Whitman sử dụng hình ảnh cây thạch xương bồ nhằm biểu thị tình yêu đồng giới.
👉 GIỚI ĐÔI
Biểu tượng giới đan cài vào nhau. Mỗi biểu tượng giới bắt nguồn từ biểu tượng thiên văn đại diện cho các hành tinh sao Kim và sao Hỏa. Trong khoa học hiện đại, biểu tượng sao Kim mang tính đại diện cho nữ giới và biểu tượng sao Hỏa đại diện cho nam giới. Hai biểu tượng nữ giới đan cài vào nhau đại diện cho người đồng tính nữ hoặc cộng đồng đồng tính nữ, và hai biểu tượng nam giới đan cài vào nhau đại diện cho người đồng tính nam hoặc cộng đồng đồng tính nam.
👉 MẬT MÃ KHĂN TAY
Trong một vài cộng đồng đồng tính nam tại New York vào những năm đầu thế kỷ thứ 20, những người đàn ông đồng tính đeo ca-vát đỏ hoặc nơ cài như một tín hiệu ngầm. Vào những năm 1970s, mật mã khăn tay được xuất hiện dưới dạng khăn badana được đặt ở túi sau theo màu biểu thị sở thích tình dục,fetish, và liệu người đeo nằm trên hay nằm dưới.
👉 ĐẬP TAY
Có nhiều nguồn gốc về những câu chuyện liên quan tới hành động đập tay, nhưng hai người tham gia được ghi lại nhiều nhất là Dusty Baker và Glenn Burke thuộc đội bóng chày chuyên nghiệp Los Angeles Dodgers vào ngày mồng 2 tháng 10 năm 1977, và Wiley Brown và Derek Smith thuộc đội bóng rổ nam Louisville Cardinals trong mùa giải 1978-1979. Trong nhiều trường hợp, sau khi giải nghệ bóng chày, Burke, một trong những vận động viên chuyên nghiệp đồng tính công khai đã sử dụng hành động đập tay với các cư dân đồng tính khác tại địa hạt Castro của San Francisco. Nơi này đối với nhiều người đã trở thành biểu tượng của sự tự hào và nhận diện tính dục đồng giới.
👉KỲ LÂN
Kỳ lân trở thành biểu tượng của văn hóa LGBTQ+ do sự gắn kết giữa con vật này và cầu vồng trước đó, cùng với sự ra đời của cờ cầu vồng được thiết kế bởi Gilbert Baker.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip