Chapter 1 : Quá khứ và Hiện tại
Citlati không phải là người tin vào phép màu.
Niềm tin ấy đã chết từ lâu, có lẽ vào cái đêm mà lửa thiêu rụi mái vòm nhà thờ và máu trẻ em loang lổ dưới ánh nến tắt dần. Hắn từng là một đứa trẻ mồ côi, sống nhờ lòng thương hại của những người mặc áo mục sư, cười hiền nhưng ánh mắt thì luôn chất chứa điều gì đó hắn không thể gọi tên. Hắn không nhớ rõ gương mặt mẹ, càng không biết cha là ai.
Cả cuộc đời hắn là những ngày dài trôi qua giữa kinh thánh, bánh mì khô và tiếng chuông nhà thờ. Hắn từng tin vào Chúa, vào sự che chở và lòng thương xót của đấng toàn năng
Cho đến cái đêm ấy.
Người ta gọi đó là "thảm sát máu đen". Một con quỷ hay thứ gì đó tồi tệ hơn đã bước vào nơi vốn được xem là thiêng liêng. Không ai sống sót. Từ những đứa trẻ, những linh mục, cả những bức tượng thánh cũng không thoát khỏi móng vuốt nhuốm máu ấy. Trừ hắn.
Không có gì là miễn phí. Hắn biết điều đó từ trước khi học cách đọc. Vậy thì vì sao, giữa hàng chục xác trẻ con nằm lặng lẽ như những con búp bê vỡ vụn, hắn lại là đứa duy nhất còn thở?
Hắn không nhớ rõ quá trình, chỉ nhớ cảm giác như có một điều gì đó cổ xưa và tàn nhẫn đã ghé sát vào tai hắn thì thầm, bằng một thứ ngôn ngữ không phải loài người. Một giao kèo. Một cái giá.
Và hắn đã đồng ý.
Khi tỉnh dậy, mắt trái hắn không còn nữa. Chỗ đó cháy rực như than hồng và trống rỗng như vực sâu. Nhưng hắn còn sống. Hơi thở thoi thóp trong thân thể gầy gò nhưng trái tim vẫn đập. Đối với hắn, mất một mắt để đổi lấy sự sống—đó là một cái giá quá rẻ.
---
Rạng sáng ngày hôm sau, trời đổ mưa nhẹ.
Một mục sư già tên Evaran cưỡi con ngựa xám băng qua rừng sớm. Lão nghe tin về ngôi nhà thờ bị thiêu rụi.
Lão đi không phải vì lòng tin vào điều kỳ diệu, mà vì lão từng là người ban phép lành cho chính nơi ấy. Có lẽ sâu trong tâm khảm, lão vẫn muốn tìm thấy điều gì đó còn sót lại—một linh hồn, một dấu vết của ma quỷ, hay đơn giản là để an táng những đứa trẻ bất hạnh.
Nhưng khi đến nơi, nhà thờ chỉ còn là một bộ xương cháy đen dưới cơn mưa rả rích.
Gạch đá sụp đổ, bụi tro phủ trắng nền đất. Những chiếc ghế gãy nát, tượng Chúa vỡ thành từng mảnh. Không khí đặc quánh mùi máu và tro tàn.
Lão bước qua cửa chính đã sụp đổ, len lỏi giữa những hàng ghế gãy vụn, chầm chậm tiến vào nơi từng là bàn thờ. Trên sàn, những thi thể nhỏ bé nằm la liệt, co quắp trong những tư thế méo mó không ai nên chết trong đó. Lão Evaran không khóc, nhưng tay run lên khi lần lượt ban thánh lễ cuối cùng cho từng đứa trẻ.
Nhà thờ giờ chỉ còn là một đống gạch vụn cháy đen. Không có phép màu nào ở đây, chỉ có mùi tử khí và tro tàn.
Rồi lão thấy Citlati.
Một đứa trẻ còn sống.
Thoi thóp.
Một mắt đầy máu. Mắt kia mở to, nhìn xoáy vào lão bằng một thứ ánh nhìn không thuộc về đứa trẻ tám tuổi.
Lão bước đến, quỳ xuống trong tro tàn, nhẹ nhàng bế Citlati lên. Trong vòng tay mục sư, hắn không khóc, không rên. Chỉ nhìn. Cái nhìn đó khiến lão rùng mình.
“Con sẽ ổn thôi,” lão thì thầm, nhưng chính lão cũng không tin điều ấy.
Mất một mắt.
Nhưng vẫn còn hy vọng.
Dù chỉ là mỏng manh như ngọn lửa cháy sau cơn mưa.
---
Kể từ đêm đó, Citlati không còn tin vào Chúa.
Nếu có một đấng toàn năng nào thực sự tồn tại, thì tại sao lại để những đứa trẻ ngây thơ phải chết, còn hắn—một kẻ sẵn sàng đánh đổi linh hồn để sống sót—lại được cứu?
Không. Hắn không tin.
Và từ tro tàn của nhà thờ, một con quỷ khác đã được sinh ra. Nhưng lần này, nó có hình hài của một con người...
-----
Citlati được mang về tu viện phía Bắc—một nơi u tịch nằm sâu trong vùng đồi lạnh giá, xa cách khỏi loài người lẫn tiếng chuông nhà thờ. Ở đó, hắn sống, nhưng không ai dám chắc điều gì còn là con người trong hắn.
Vết thương nơi mắt trái đã hoại tử.Các thầy thuốc bảo không thể cứu, mà thực ra, cũng chẳng còn gì để cứu. Lão Evaran, với lòng thương xót kỳ quặc của một mục sư già cỗi, đã đích thân dùng thủy tinh khảm vào hốc mắt hắn. Một viên thuỷ tinh tròn mờ đục, phản chiếu ánh sáng như một linh hồn chưa siêu thoát. Lão nói đó là để lấp đi khoảng trống mà quỷ để lại.
"Con vẫn là con người," lão thì thầm, "Miễn là còn biết chọn giữa tốt và xấu."
Nhưng làm sao một đứa trẻ từng giao kèo với thứ không tên lại còn giữ nổi ranh giới đó?
Viên thủy tinh đó không nhìn thấy gì, nhưng phản chiếu ánh sáng theo cách kỳ lạ—lúc xanh lam lạnh lẽo như băng, lúc xám ngắt như tro tàn. Khi Citlati soi mình trong gương, hắn thấy chính mình bị chia đôi: một nửa người, một nửa thứ gì đó khác.
Lão Evaran không chỉ nuôi Citlati bằng bánh mì và lời cầu nguyện. Trong một căn nhà gỗ nhỏ nằm giữa rừng già, lão sống cùng một người nữa: một gã đàn ông trầm lặng, vai rộng, lưng thẳng và đôi mắt từng chứng kiến quá nhiều thứ không thể kể bằng lời. Người ta gọi hắn là Elias, thợ săn quỷ.
Nhưng Elias không nói về quá khứ. Gã chặt củi, lau súng, sửa lại bẫy, và thỉnh thoảng ngồi hút thuốc trước hiên nhà, nhìn Citlati bằng ánh mắt không rõ là cảnh giác hay cảm thông.
Evaran dạy Citlati cách đọc Kinh Thánh, phân biệt các loại chú ngữ, các lời cầu an và thuật trừ tà cổ xưa. Nhưng chính Elias mới là người khiến hắn thức dậy vào giữa đêm để học cách tháo lắp súng bằng tay trần, cách phân biệt tiếng bước chân người và thứ khác, cách giết mà không để lại dấu vết.
"Quỷ không phải luôn có sừng hay đuôi," Elias nói trong lúc nhìn Citlati đang lắp ráp một khẩu súng lục, "Nó cũng có thể mặc áo giám mục và cười như thánh nhân."
Hắn không phản kháng. Cũng không hứng thú. Chỉ học, như thể đó là cách duy nhất để tồn tại. Và thực sự, đối với hắn, có lẽ đúng là vậy.
Với người đời, hắn là dị dạng, đứa trẻ sống sót một cách bất thường, với ánh mắt thủy tinh phản chiếu những điều không ai dám nhìn thẳng.
Khi Citlati mười sáu, hắn từ chối làm lễ xác nhận đức tin. Lão Evaran nhìn hắn hồi lâu, rồi không nói gì.
Khi hắn lớn hơn, mái tóc đen rũ xuống che một bên mặt như che đi viên mắt thủy tinh. Hắn ít nói, ít cười, và không bao giờ cúi đầu cầu nguyện. Không làm lễ, không làm phép.
------
Dù không còn tin vào Chúa, Citlati vẫn mặc áo mục sư.
Không phải vì đức tin. Cũng không phải để che giấu điều gì. Hắn khoác lên người chiếc áo đen tuyền dài tới gót chân đơn giản vì lão Evaran muốn thế. Mà với hắn, nếu điều đó có thể khiến lão yên tâm hơn đôi chút trong những năm cuối đời, thì hắn không phản đối.
Áo choàng mục sư khoác trên người hắn là màu đen tuyền, không phải sắc trắng của sự cứu rỗi, mà là bóng tối của than tro, được may cẩn thận theo yêu cầu của Evaran. Bộ áo ấy khiến người ta thấy hắn giống mục sư, ít nhất là từ xa. Nhưng khi lại gần, khi nhìn thấy con mắt thủy tinh lạnh lẽo và vẻ mặt không cảm xúc, ai cũng cảm nhận được điều gì đó... sai lệch
Dưới mái vòm của một nhà thờ cũ Citlati đứng giảng đạo.
Hắn đọc lời kinh bằng giọng đều đều, không sai câu chữ, nhưng không có linh hồn trong từng từ. Những người dân làng đến nghe không ai dám ngắt lời, cũng không dám hỏi han. Họ nghe như thể nghe gió thổi qua mộ đá, chỉ để giữ phép lịch sự, hoặc sợ rằng nếu không nghe, sẽ gặp điều xấu.
Evaran vẫn ngồi ghế đầu, hai tay chắp lại, mắt nhắm hờ. Nhưng lão biết rõ: Citlati không tin vào điều gì hắn đọc.
Sau buổi giảng, khi giáo dân đã rời đi hết.
“Xong” Hắn nói, giọng trống rỗng.
Evaran ngồi lại trong yên lặng một lúc, rồi thở dài. “Con làm tốt lắm"
“Tôi không phải con của ngài” Citlati đáp, mắt trái vô cảm phản chiếu ánh nắng xiên qua cửa kính màu.
Lão cười nhạt. “Ta biết. Nhưng nếu có một đứa con... chắc cũng không khác con là mấy.”
Elias đang lau súng ngoài cửa sổ, không quay đầu lại, nhưng bật cười khẽ. “Lạy Chúa, nếu Citlati là con ông thì ta là gì? Ông bác già à?”
“Chẳng phải ông từng là con quỷ trong mắt các giám mục sao?” Evaran đáp nhẹ, ánh mắt lóe lên tia tinh nghịch hiếm hoi. “Tôi nghĩ ông phù hợp làm ‘bố vợ địa ngục’ hơn.”
Elias bật cười lớn. “Thằng nhóc này mà có vợ thì ngày tận thế tới thật rồi.”
Citlati ngồi xuống ghế nhìn cả hai nói chuyện rôm rả, không cười, không phản ứng. Nhưng trong mắt phải hắn, ánh sáng có vẻ dịu lại.
-----
Buổi sáng ngày 20 tháng 8 năm XXX
Năm đó, trời mưa lất phất.
Ngày ấy không phải sinh nhật thực sự của Citlati.
Hắn không biết mình sinh ra vào ngày nào, và cũng không quan tâm. Nhưng với Evaran, ngày hắn được mang về từ đống đổ nát, ôm chặt trong vòng tay lão như một đốm lửa tàn, là ngày mà cuộc đời Citlati bắt đầu lại. Và lão quyết định gọi đó là sinh nhật.
Hằng năm, vào ngày ấy, lão Evaran sẽ pha trà cỏ ngọt và làm một ổ bánh táo đơn sơ, còn Elias thì sẽ cau mày bảo.
“Lớn thêm tuổi nghĩa là gần cái chết hơn một bước, chẳng có gì đáng mừng cả.”
Nhưng sau đó vẫn lặng lẽ đặt một món quà lên bàn.
Lần này là một chuỗi hạt Rosario bằng gỗ đen bóng và một chiếc vòng cổ bạc đơn giản.
Citlati cầm chuỗi hạt và không nói gì. Chỉ gật đầu, đút chuỗi hạt vào túi, vòng cổ bạc thì đeo lên.
Elias thì khác.
Gã bước vào từ ngoài sân, đặt lên bàn một hộp gỗ nhỏ. Trong đó là một khẩu lục ổ quay kiểu phương Tây màu bạc chạm khắc các đoạn Kinh Thánh.
“Không có nhiều đạn,” Elias nhún vai. “Nhưng con chỉ cần một phát đúng chỗ. Mỗi viên là một lời tiễn biệt"
Citlati gật đầu, không cười, nhưng ánh mắt mềm đi rất khẽ. Lần đầu tiên, hắn thì thầm: “Cảm ơn.”
-----
Buổi chiều ngày 20 tháng 8 năm XXX
Citlati quyết định làm bánh.
Hắn muốn thử làm bánh. Lần đầu tiên trong đời.
Vì cả hai món quà ấy, hắn quyết định sẽ làm bánh. Việc này có vẻ nhỏ nhặt, gần như buồn cười khi nghĩ tới một kẻ như hắn mặc áo mục sư, lắp súng bằng tay trái và dùng tay phải khuấy bột.
Trên đường, hắn nghĩ về loại bánh sẽ làm. Có thể đơn giản thôi—bánh bơ socola. Có thể hắn sẽ làm vụng. Có thể Evaran sẽ cười khẩy và Elias sẽ nói thẳng là dở. Nhưng... chỉ một lần, hắn muốn thử thứ gì đó không liên quan đến máu.
Trên đường về, gió nổi lên. Có gì đó... lặng lẽ bất thường.
Khi hắn mở cửa căn nhà gỗ, tay còn cầm túi nguyên liệu, thì mùi máu ập đến như cơn lũ.
Tươi.
Thứ hai là sự im lặng—không phải sự yên tĩnh quen thuộc, mà là sự im lặng như hút hết không khí khỏi căn phòng.
Nguyên liệu rơi xuống sàn. Trứng vỡ. Bột mì tung ra như bụi trắng trên sàn nhuốm máu
Evaran ngồi gục trên ghế, đầu cúi xuống như đang ngủ. Nhưng máu chảy theo cổ áo thấm đỏ cả chiếc áo trắng. Đôi mắt mở to, dường như vẫn đang cố cầu nguyện trong khoảnh khắc cuối cùng.
Elias thì nằm trước cửa sau, khẩu súng của gã đã được rút ra, nhưng không kịp bắn. Trên ngực gã là một lỗ hổng lớn, đen như bị thiêu rụi từ bên trong.
Trên trán họ có một ký hiệu—không bằng mực, mà bằng than cháy. Một biểu tượng Citlati từng thấy trong mơ suốt thời thơ ấu. Cũng là ký hiệu được tìm thấy trên trần nhà thờ năm xưa. Một vòng tròn khuyết, với hai đường xiên cắt ngang—dấu ấn của thứ đó.
Hắn quỳ xuống, đưa tay chạm vào má Evaran, lạnh ngắt. Bàn tay Elias vẫn còn ấm—mới chết chưa lâu.
Hắn siết chặt khẩu lục. Không khóc. Không gào thét.
Ngày sinh nhật.
Và một lần nữa, hắn là kẻ duy nhất còn sống.
-------
Đất trong rừng cứng, ẩm và rễ cây đan dày như những bàn tay cố giữ lấy xác người.
Citlati đào suốt cả buổi chiều. Không nhờ ai. Không một lời khấn, không gọi tên. Chỉ có tiếng xẻng va vào đá, tiếng hơi thở đều đặn và nhịp tim như đập vào não.
Hắn đặt Evaran và Elias nằm cạnh nhau, đơn giản như chính cuộc sống của họ. Một bó hoa rừng khô. Một cây thánh giá nhỏ khắc vội từ gỗ bạch đàn. Không quan tài. Không bài hát. Không linh mục—vì người duy nhất còn lại để làm điều đó là hắn, và hắn không tin vào nghi thức rỗng.
Evaran được chôn trong chiếc áo lễ trắng bạc màu, tay vẫn đặt chuỗi Rosario—chuỗi hạt giờ đã đứt, nhưng được hắn buộc lại cẩn thận từng đoạn.
Elias được chôn cùng khẩu shotgun, dù súng đã gãy nòng. Hắn không muốn gã rời đi tay không.
Khi đắp đất lên, Citlati không nói gì. Không đọc kinh. Không hát thánh ca.
Chỉ cúi đầu thật sâu, và đứng im cho đến khi gió lặng hẳn.
-------
Hắn bước vào ngôi nhà gỗ lần cuối.
Nơi ấy vẫn còn mùi tro lẫn máu. Nhưng giữa bức tường loang lổ, hắn điềm tĩnh nhặt lấy vài thứ còn sót lại của hai người duy nhất từng gọi hắn là con.
Trên kệ sách mục nát, hắn lấy cặp kính mảnh của Evaran—loại kính kim loại mỏng mà lão luôn đeo khi đọc kinh, giờ bị vấy máu, một mắt kính rạn nhẹ. Hắn lau sạch rồi đeo lên, ban đầu do không quen nên có chút khó nhìn và choáng nhưng rồi cũng quen.
Từ ngăn kéo bên dưới, hắn lấy chìa khóa xe bán tải cũ kỹ của Elias—chiếc xe luôn nằm lặng lẽ dưới bóng râm rìa rừng, sơn tróc và gương mờ.
Trên bàn, một bao thuốc lá màu đỏ của hiệu Rothschild —Elias từng hút loại đó, chỉ vào đêm lạnh. Hắn cầm lên, rút một điếu, ngậm vào miệng dù chưa từng hút bao giờ và chiếc bật lửa zippo khắc tên Elias bằng tay.
Citlati cầm cả hai, lặng lẽ bỏ vào túi áo.
Rồi hắn lặng lẽ đi quanh ngôi nhà, rót dầu đèn lên sàn gỗ, từng phòng một, từng góc từng ngách. Những chỗ có dấu máu, những chỗ có vết tay đã bám bụi, những nơi từng vang tiếng cười khàn khàn hay lời răn dạy mệt mỏi.
Khi đứng giữa phòng khách, Citlati rút diêm, quẹt một que. Ngọn lửa nhỏ lập lòe trong mắt kính vỡ của Evaran.
Hắn thả que diêm xuống sàn.
Lửa bén rất nhanh.
Mùi gỗ cháy, dầu cháy, sách cháy, tất cả cuộn thành một thứ khói đen dày đặc, bốc lên trời như trầm hương của quỷ.
Hắn đứng đó cho đến khi mái nhà sụp xuống, ánh lửa hắt lên mắt thủy tinh, phản chiếu như lòng địa ngục.
Khi mái nhà đổ sập, hắn mới quay lưng bước về phía chiếc bán tải cũ đang đỗ chờ nơi con đường đất nhỏ.
Không ngoảnh lại.
Không tiếc nuối.
Lên xe.
Nổ máy.
Và rời khỏi nơi từng gọi là “nhà.”
Phía sau hắn, lửa rực như bình minh của một đời sống mới.
Năm đó Citlati 20 tuổi, bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.
-------
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip