PHẦN 2 - CHƯƠNG 14:
Một buổi trưa nắng vàng hanh, Mistwing nằm phơi mình trên đá, đuôi quẫy nhè nhẹ như mèo con. Bên cạnh, Sneeze đang nhai một cái bánh mì cứng như đá, bên trong nhét cá khô tanh lè và củ cải muối. Anh nhăn mặt.
"Đây mà gọi là... ăn à?" anh lẩm bẩm, phun miếng bánh ra và ném cho Sparkscale – con rồng nhỏ ăn liền và lập tức... ói ra.
Không phải vì dở – mà vì nó tưởng là đá vụn. Và nó thích đá vụn hơn thật.
Người Berk có thể chiến đấu với rồng bằng tay không, sống giữa băng giá bằng lò đất, và dùng dao thay thìa, nhưng văn hóa ăn uống của họ nghèo nàn đến mức đáng báo động.
Sneeze thở dài. Cả làng mạnh, khỏe... nhưng chưa bao giờ biết ăn là một niềm vui.
Thế là, anh bắt tay vào công cuộc cải cách tiếp theo:
"Tái định nghĩa bữa ăn Berk – từ no bụng sang no lòng."
Bước đầu tiên: điều tra.
Sneeze ngồi với bà Goona – đầu bếp làng – trước một núi củ cải, tỏi sống, hành tím, thịt rồng sấy và... bánh mì đá.
"Có bao giờ bà nêm gia vị gì lạ không?"
"Có – muối."
"...Thế thôi?"
"À, đôi khi tôi lỡ tay làm cháy."
"Cái đó không phải gia vị, bà ơi..."
Anh bắt đầu gom những loại nguyên liệu bỏ phí: vỏ chanh rừng, rễ gừng cũ, hạt tiêu hoang, hoa dại ăn được, thậm chí cả tảo biển phơi khô từ bờ nam – thứ mà dân làng từng chỉ dùng... làm lót chuồng.
Rồi anh mở lớp dạy nấu ăn đầu tiên.
Học trò? Chủ yếu là phụ nữ trung niên, hai ông già góa vợ, và ba đứa trẻ thích nghịch lửa.
Món đầu tiên: canh cá chua cay nấu bằng nước xương, tảo và gừng.
Học viên há mồm khi ngửi mùi. Khi ăn miếng đầu tiên, có người rơi nước mắt. Không phải vì cay – mà vì chưa từng nếm được thứ gì vừa ấm, vừa thơm, vừa trơn tuột qua cổ như thế.
Món thứ hai: bánh củ cải dồn thịt và trứng chim biển.
Món thứ ba: cháo hạt dẻ ninh mềm với mật ong và quả rừng.
Món thứ tư: cơm viên bọc rong biển, dễ mang theo khi đi săn.
Mỗi món là một cuộc cách mạng nhỏ – không vì phức tạp, mà vì tinh tế. Người Berk lần đầu biết nhai chậm, cảm nhận, và... mỉm cười khi ăn.
Để tránh cãi nhau chuyện "ai ăn ngon hơn", Sneeze tổ chức "Ngày Bếp Lửa Lành" – mỗi nhà cử một người nấu món đặc trưng, chia cho nhau ăn thử, không chấm điểm – chỉ kể chuyện.
Một bà cụ nấu món cháo hạt diêm mốc – thứ bà từng ăn trong đêm sinh con đầu tiên. Một chàng trai nướng cá bằng vỏ cây rừng cha anh từng dạy – nhưng thêm một lớp tảo như Sneeze gợi ý. Và một cô gái trẻ làm món chè lạnh từ nước đá tan, dâu rừng và đường nâu – mời riêng Hiccup, khiến cậu đỏ mặt.
Sneeze còn dựng "Nhà Bếp Chung", nơi ai cũng có thể vào, nấu, học, hoặc tặng món ăn cho người khác. Trên tường bếp, anh treo một bảng lớn ghi:
"Hôm nay ai cũng là đầu bếp."
Ký tên món – và viết lý do vì sao nấu.
Đứa bé tên Olgar ghi: "Em nấu súp tảo vì Mistwing thích mùi này."
Bà Goona viết: "Tôi nấu bánh mềm vì răng tôi yếu rồi."
Còn một người lạ – để tên là "Cha Astrid" – viết:
"Tôi nấu cho con gái lần đầu biết yêu."
Sneeze không chỉ cải cách món ăn – mà cả nơi ăn. Anh tổ chức "Bữa tối ngoài trời hàng tuần" – mọi người mang món ra sân làng, trải chiếu, ngồi cùng nhau, kể chuyện. Trẻ con không bị bắt "ăn hết mới được chơi", người lớn không phải "ăn cho no để đi làm."
Rồng cũng được ăn cùng: Mistwing có riêng một mâm đầy cá tươi, Sparkscale được ăn cơm viên bọc da cá, còn con rồng già Brumbletooth thì... chỉ thích ngồi nghe kể chuyện.
Một lần, Stoick đến trễ, đứng nhìn cảnh người – rồng ngồi bên nhau dưới ánh lửa, tay cầm bát, miệng nhai, mặt cười.
Ông ngồi xuống cạnh Sneeze, ăn thử một viên cơm gói rong biển.
"Ngon hơn đá nhai mười lần," ông nói.
Sneeze bật cười.
"Không chỉ vì vị đâu," anh nói. "Mà vì người ta ăn... với nhau."
Tối đó, Sneeze trở về lều. Trước khi ngủ, anh viết trong sổ:
"Khi Berk học cách ăn ngon, họ học luôn cách yêu quý điều nhỏ bé.
Một nền văn minh không bắt đầu bằng giáo điều – mà bằng... bữa ăn có vị vừa đủ mặn, vừa đủ ngọt."
Và ở mái nhà đối diện, Mistwing liếm môi, ợ khói... rồi ngủ lăn, bụng căng tròn vì vừa ăn nồi súp cá gừng lớn nhất làng.
Một rồng, một người – cùng thấy ấm lòng.
Không vì no.
Mà vì đã biết ăn – với nhau.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip