I. Nước Đức xa xôi

Gia tộc Wolff — một cái tên mà gần như chẳng ai ở Đức quốc không từng nghe qua.

Họ là biểu tượng của quyền lực và sự thịnh vượng, là dòng họ mà bất kỳ quý tộc nào cũng phải nể trọng và dè chừng. 

Những người mang họ Wolff đều là kẻ kiệt xuất lỗi lạc: họ càn quét mọi lĩnh vực danh giá thời bấy giờ — từ chính trị, thương mại, cho đến học thuật và nghệ thuật. 

Nói ngắn gọn, gia tộc Wolff vừa giàu có tột độ đến mức có tiêu hoang năm đời cũng chưa chắc cạn, vừa đủ khôn ngoan để khiến những gia tộc lâu đời khác không thể động đến một sợi tóc của họ. 

Họ thân thiện với dân thường, hào phóng tuyệt đối với kẻ hầu người hạ — đến mức chẳng ai có thể ngờ rằng, ẩn sau vẻ tử tế và hào hoa ấy... là một dòng máu phù thủy cổ xưa, mạnh mẽ và nguy hiểm nhất toàn cõi châu Âu.

___

Gió rít lên dọc theo hành lang đá, quất mạnh lớp tuyết mỏng manh bám nơi khung cửa lớn. Khi cánh cửa gỗ nặng nề bật tung, một luồng hơi lạnh hung hãn ùa vào, cuốn theo hàng ngàn bông tuyết trắng quay cuồng trên nền sàn cẩm thạch.

Người đàn ông khoác áo choàng dạ, vai áo phủ một lớp tuyết dày hơn. Hắn vừa trở về từ vùng đồi phía Nam – nơi cơn bão đang quần thảo – đôi ủng da cao cổ còn đọng lại bùn và sương lạnh. Một người hầu vội vã chạy đến, cúi đầu thấp giọng:

"Thưa ngài, phu nhân... đã bắt đầu rồi. Bà đỡ đã đến từ chiều muộn."

Im lặng , hắn chỉ siết chặt chiếc găng tay da, sải bước lên bậc thang. Tiếng giày thô nặng dội trên hành lang, vang vọng giữa tiếng gió hú ngoài kia. Ở tầng trên, ánh đèn dầu chập chờn lay động, hắt lên những vệt sáng vàng đục run rẩy.

Ngoài kia, bão tuyết vẫn gào thét, va đập dữ dội vào khung cửa sổ như muốn xé toạc bức màn đêm. Trong căn phòng cuối hành lang, người hầu chạy đi chạy lại, mang theo chậu nước nóng, khăn trắng, và những lời thì thầm khẩn cầu.

Hắn dừng lại trước cánh cửa gỗ sồi, lắng nghe. Tiếng bà đỡ trấn an, xen lẫn tiếng rên nho nhỏ của vợ. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, hơi lạnh trên áo hắn dường như tan ra, hòa vào mùi khói gỗ cháy và hơi ẩm ám áp của lâu đài.

Hắn hít một hơi sâu. Rồi, hắn đẩy cửa bước vào.

Hơi nóng ngột ngạt trong phòng phả ra, mang theo mùi thuốc sát trùng hăng hắc và khói gỗ cháy ám ảnh. Ánh nến le lói, tạo vệt sáng trên đôi mắt nhợt nhạt của người vợ đang nằm trên giường, trán đẫm mồ hôi lạnh. 

Bà đỡ, một người đàn bà già dặn, siết chặt tay phu nhân, giọng dỗ dành khàn đi vì lo lắng:

"Cố lên, thưa phu nhân... chỉ một lát nữa thôi, sắp xong rồi!"

 Người hầu di chuyển hối hả, khăn trắng vắt đầy chậu, nước nóng bốc hơi mù mịt như sương khói. Bên ngoài, tiếng gió rít qua khe cửa như tiếng ai đó đang than khóc thê lương. 

Người chồng đứng nghiêm trang nơi ngưỡng cửa , bóng hắn đổ dài hun hút lên nền gạch lạnh. Hắn không nói gì, chỉ chăm chú nhìn người vợ trẻ trên giường, ánh mắt pha lẫn lo âu và nỗi sợ vô hình. Một giây, đôi tay hắn run nhẹ trong găng da, rồi hắn nắm chặt chúng lại. 

Tiếng bà đỡ hô khẽ, dứt khoát: "Giờ, thưa phu nhân — đẩy!" 

Tiếng khóc đầu tiên vang lên chói tai, xé toạc sự tĩnh mịch nghẹt thở của căn phòng. Bên ngoài, gió như ngừng lại một thoáng, rồi bùng lên dữ dội hơn. 

Bà đỡ đón đứa trẻ, quấn trong khăn, rồi ngẩng đầu lên , đôi mắt rạng rỡ lóe lên trong ánh nến.

 "Là... một bé trai, thưa ngài." 

Người đàn ông bước lên, nhìn đứa bé đang rất yếu ớt oe oe giữa cơn bão tuyết đêm ấy. Một cảm giác vừa trút được gánh nặng vừa lạnh lẽo sắc bén tràn qua ngực hắn .

___ 

Cùng lúc ấy, cách đó hàng ngàn dặm, trong tòa lâu đài cổ kính bị sương mù nuốt chửng, vị pháp sư già đang quỳ rạp trước ngai vàng, khẽ mở miệng truyền đi lời tiên tri cổ xưa:

"Ba vầng trăng sẽ soi sáng cùng một đêm - khi ấy, Kẻ Được Chọn sẽ đứng giữa hai ngả: cứu rỗi thế gian, hoặc hủy diệt tất cả... Máu và nước mắt sẽ hòa làm một, và tiếng tru của bầy sói sẽ là khúc nhạc mở đầu cho tận thế."

Vị ngự trên ngai vàng lẩm bẩm, giọng nói như kim loại cọ xát: "Bầy sói... bầy sói..."

Y khẽ mở to đôi mắt tưởng chừng đã nhắm nghiền của mình. Đôi mắt đỏ như máu, mang theo một luồng sáng quỷ dị, khẽ đảo qua đảo lại nhìn vị pháp sư đang quỳ gối. Y thì thầm hỏi tên cận thần bên cạnh:

"Ta nghe nói đêm nay phu nhân công tước Wolff lâm bồn, phải không?"

"Vâng, thưa Hoàng đế đáng kính," tên cận thần cúi đầu đáp, giọng nói căng thẳng.

"Vậy thì... cho gọi Công tước Wolff đến gặp ta ngay lập tức."

Giọng nói khô khốc vang lên như một mệnh lệnh không thể kháng cự.

___

Khoảng một canh giờ sau, Công tước Wolff vội vã bước vào cung điện. Tiếng giày của hắn vang vọng cô độc trong hành lang trống rỗng, hòa lẫn tiếng gió rít ngoài bão tuyết. Chỉ nửa khắc trước, hắn còn đang bồng đứa con trai đầu lòng, ở bên người vợ vừa vượt cạn. Lệnh triệu gấp của Hoàng đế khiến hắn không khỏi thấp thỏm lo âu , điều gì có thể nghiêm trọng đến mức này, lại vào giữa đêm bão?

Bước qua cánh cửa nặng nề, Công tước thấy Hoàng đế đang ngự trên ngai vàng cao vợi, phía dưới là vị pháp sư già vẫn quỳ rạp. Bóng hai người đổ dài lạnh lẽo trên nền đá.

Công tước lập tức quỳ xuống, giọng trầm cung kính:

"Thần xin được yết kiến Hoàng đế Bệ hạ. Không biết có việc gì khiến Người phải triệu thần gấp trong đêm?"

Hoàng đế mỉm cười - một nụ cười nhạt nhẽo như vết rạch trên gương đồng.

"Ta nghe nói đứa con đầu lòng của ngươi vừa chào đời... Xin chúc mừng."

Câu nói hoàn toàn lạc lõng ấy khiến sống lưng công tước lạnh toát như bị chạm vào băng giá.

"Vâng, thưa Bệ hạ, đó là một bé trai. Thần đặt tên con là Rudolf Wolff." Hoàng đế khẽ nghiêng đầu, giọng chậm rãi, như đang thưởng thức nỗi sợ hãi:

"Sao lại căng thẳng thế, Công tước của ta? Cách đây không lâu, pháp sư già đại tài của triều đình đã đưa ra một lời tiên tri... mà ta tin rằng , nó có liên quan đến đứa con của ngươi." Y ra hiệu cho vị pháp sư lặp lại lời tiên tri. Khi tiếng nói khàn đục vang lên lần nữa, Công tước vẫn cố gắng giữ vẻ bình tĩnh, nhưng đầu óc hắn quay cuồng. 

"Ba vầng trăng... thưa Bệ hạ, thần vẫn chưa lý giải được—" 

"Không lý giải được ư?" Giọng Hoàng đế trầm xuống đột ngột, âm vang khắp đại sảnh như tiếng sắt rơi trên đá.

"Pháp sư của ta đã nói rõ: 'Kẻ Được Chọn' sẽ là đứa con của đàn sói." Không khí trong sảnh chợt đặc quánh lại. Pháp sư già vẫn cúi rạp, môi run rẩy như đang cố niệm một câu chú trấn an vô vọng nào đó. Hoàng đế đứng dậy, bóng y trải dài hung hãn trên nền đá lạnh.

"Ngươi là Wolff," y nói chậm rãi, từng chữ như đinh đóng cột, "và đứa trẻ sinh ra đêm nay... mang trong mình huyết thống của sói."

 Y ra hiệu cho cận thần và pháp sư lui ra, chỉ còn lại hai người trong chính điện rộng lớn. Tiếng bão tuyết ngoài kia dội lên từng hồi, như thể cũng đang nín thở lắng nghe.

"Các đời Hoàng đế," y chậm rãi nói tiếp, ánh mắt sắc lạnh quét qua Công tước, "đều biết rõ: gia tộc Wolff là dòng phù thủy cổ xưa. Tuy nhiên, họ vẫn luôn tôn trọng ngươi... và ta, cũng vậy." Công tước dám ngẩng đầu lên, ánh mắt dò xét:

"Điều thâm sâu Bệ hạ muốn nói... là gì?" Hoàng đế khẽ nheo mắt, ánh nhìn đỏ rực đầy uy hiếp.

"Phụ hoàng của ta từng kể rằng trong giới phù thủy các ngươi, có một cái tên mà đến nay vẫn khiến thế giới run sợ - Gellert Grindelwald."

Giọng y lạnh lẽo như lưỡi dao sắc bén. Y dừng một thoáng, rồi nói tiếp, lời nói găm thẳng vào tim Công tước:

"Ta không muốn lịch sử ấy lặp lại. Ta không muốn con trai của ngươi trở thành kẻ như hắn." Một làn gió lạnh lùa qua khung cửa, thổi tung những tấm rèm đỏ sẫm như máu, khiến ngọn nến chao đảo. "Hãy đưa thằng bé tránh xa mọi ma thuật hắc ám trên đời," Hoàng đế nói, từng chữ nặng nề, dứt khoát, "để nó trở thành kẻ cứu rỗi... thay vì hóa thành một Chúa tể Hắc ám tiếp theo." 

Sau đó, mọi âm thanh, kể cả hơi thở của Công tước, đều bị tiếng bão tuyết ngoài kia nuốt chửng hoàn toàn.

___

Mười năm sau.

Cậu quý tử nhà Wolff đã trở thành một thiếu niên mười tuổi. Mái tóc đỏ rực rỡ thừa hưởng từ mẹ, còn đôi mắt xám bạc phản chiếu ánh thép trong huyết quản của tổ tiên. Rudolf Wolff không giống những đứa trẻ khác trong giới quý tộc; trong khi bọn họ đua nhau cưỡi ngựa, đấu kiếm hay khoe khoang gia sản, cậu lại thích ru rú trong thư phòng, vùi đầu vào những quyển sách cổ bìa da sẫm màu.

"Con yêu," Phu nhân Wolff lên tiếng, giọng dịu dàng nhưng xen chút lo lắng thường trực, "sao con không ra ngoài chơi với thiếu gia nhà Nam tước Richthofen? Họ mới gửi lời mời sang đấy."

Rudolf không ngẩng đầu khỏi trang sách. Cậu lật một trang, giọng nói điềm tĩnh đến lạnh lùng so với một đứa trẻ:

"Cậu ta nói quá nhiều, mẹ ạ. Và... cậu ta còn chẳng biết cúi chào như một quý tộc thực thụ."

Phu nhân khẽ mỉm cười, nhưng nụ cười ấy chẳng thể xua tan sự u ám trong đáy mắt bà.

Bà đứng yên nhìn đứa con trai , dáng vẻ nhỏ bé trước ánh lửa lò sưởi, nhưng quanh cậu lại phảng phất thứ khí chất lạnh lùng, xa cách. Một cơn gió rít lên qua khung cửa sổ.

Ngọn lửa bập bùng khẽ lay động, hắt bóng cậu bé lên tường .

...

Trong khi khắp Lâu đài Wolff rộn ràng chuẩn bị cho buổi dạ tiệc mừng sinh nhật mười một tuổi của Rudolf, Phu nhân Wolff bận rộn hơn bao giờ hết. Hành lang được treo đầy cờ đỏ thêu chỉ bạc, những chiếc đèn pha lê phản chiếu ánh lửa ấm áp trong bão tuyết đầu đông.

Thế nhưng, giữa lúc tiếng đàn và tiếng người hầu vang rộn rã khắp sảnh lớn, hai con cú lạ kì bí đột nhiên đáp xuống lan can cửa sổ , đôi mắt vàng rực của chúng soi rõ cả bóng đêm.

Bà biết điều này không thể tránh khỏi. Ngày mà những bức thư nhập học từ các trường pháp thuật tìm đến đứa con trai của mình.

Hai phong thư. Hai dấu sáp.

Một mang huy hiệu hình đầu rồng đen hung tợn của Durmstrang, nơi chỉ những pháp sư mạnh mẽ và tàn nhẫn nhất mới được giảng dạy.

Phong thư còn lại in huy hiệu Hogwarts, với bốn linh thú và phương châm cổ xưa: "Dragon dormiens nunquam titillandus." 

Phu nhân Wolff đứng lặng như pho tượng một lúc lâu, rồi khẽ thở ra. Bà không dám tự mình chọn lựa , liền trao chúng cho chồng, Công tước Wolff, đang làm việc trong thư phòng cổ kính phía tây.

Khi ông cầm hai phong thư lên, ánh nến chập chờn phản chiếu trong đôi mắt xám của ông như dấy lên ký ức đau đáu xa xăm.

Lời của Hoàng đế năm nào lại vọng về trong tâm trí, trầm lạnh như sấm giữa đêm đông:

"Hãy đưa thằng bé tránh khỏi mọi ma thuật hắc ám trên đời... để nó trở thành kẻ cứu rỗi, thay vì một Chúa tể Hắc ám khác."

Công tước khẽ siết chặt mép thư, cảm thấy trong lòng nặng trĩu như đá.

Ông ngẩng lên, nhìn người vợ vẫn đang run khẽ nơi cửa.

"Anh nghĩ... thằng bé nên đến Hogwarts, thay vì Durmstrang," ông nói, giọng trầm khàn, "Durmstrang nổi tiếng vì ma thuật hắc ám, và ta nghe nói Igor Karkaroff vừa được bổ nhiệm làm hiệu trưởng... anh không muốn Rudolf bước vào nơi đó, vợ à."

Dường như sau đó, mọi âm thanh trên đời đều bị bão tuyết ngoài kia xóa sạch — chỉ còn lại tiếng gió hú quanh những bức tường đá, như tiếng than khóc của vận mệnh.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip