[Tiền chương] Vong Huyễn Kỷ
Thuở hồng hoang sơ khai, thiên địa vị phân, âm dương hỗn độn, vạn tượng chưa thành. Trong biển hỗn nguyên không nhật nguyệt, không thanh trọc, chỉ một khối Huyền Vô Trụ Thể, không sáng, không tối, lặng lẽ bất động giữa hư vô.
Từ nơi vô danh, sinh linh đầu tiên của vũ trụ — Bàn Cổ Đại Tôn — từ trong hỗn độn chuyển sinh. Ngài vung Khai Thiên Thần Phủ, một nhát chia thiên địa, thanh trọc ly khai, trời nhẹ mà bay lên, đất nặng mà chìm xuống, khai mở Tam Giới Cửu Trùng, vạn vật từ đó mà phát khởi.
Nhưng…
Khi trời đất vừa mới phân khai, đạo cơ chưa ổn, vạn tượng chưa định, một vật tựa hỗn độn bỗng nứt ra từ giữa hư không — như thể chưa từng là một phần của trời đất, mà cũng chẳng phải ngoài trời đất. Nó tồn tại mà chẳng hiện hữu, hiện hữu mà chẳng thể chạm, đen tối như vực sâu vô đáy, như linh triệt vạn cổ, như tiếng gào từ cõi ngoài thiên đạo.
Thứ ấy không mang hình, không có danh, chỉ như là một khe đen sâu thẳm. Từ nơi vết rạch, chẳng phải khí, chẳng phải quang, một thứ vọng lưu tuôn ra, lạnh đến tận tâm linh, nặng như nghìn kiếp oán niệm tích tụ, toát ra dị tượng ngập trời. Trong khoảnh khắc ấy, thiên địa vốn vừa phân tách liền bị kéo xiết lại bởi một sức mạnh vô hình, trời không thể nâng, đất không thể trụ.
Bàn Cổ đại loạn tâm thần.
Ngài e sợ, nếu để vật ấy tồn tại, tất sẽ khiến thiên địa sụp đổ, luân hồi chưa khởi mà đã diệt, vạn linh chưa sinh mà đã vong. Bất đắc dĩ, Ngài há miệng, đem vật ấy nuốt vào cửu phủ.
Nhưng thứ đó không đơn giản là vật, nó kêu lên, vang vọng trong tâm khảm, máu huyết, gân cốt, linh hồn của ngài.
Nó khóc?
Nó cười?
Nó gọi?
Nó gào thét như vạn oan hồn cắn rứt chân tâm, như tiếng ru quỷ dữ từ cõi ngoại thiên. Âm thanh ấy tà dị, lạnh lẽo, từng chút, từng chút xé toang linh hồn vĩ đại của Bàn Cổ.
Ngài cắn răng chống trời, dẫu gân nứt xương gãy, vẫn không thể buông tay. Mười vạn tám nghìn năm trấn áp, chống giữ thiên địa, phong ấn khe hư vô trong thân thể mình. Cho đến một ngày, Ngài gục xuống, huyết nhục hóa thành cửu châu bát hoang, cốt nhục hóa vạn linh, khí tức hóa phong vân lôi điện, nhãn nhục thành nhật nguyệt song luân chiếu rọi càn khôn.
Mà thứ ấy, khi Ngài ngã xuống, vẫn chưa bị tiêu diệt. Khai Thiên Thần Phủ, thần vật năm xưa, được Ngài đoạn khí cuối cùng ném xuống hồng hoang, hóa thành Kình Thiên Trụ, trấn giữ khe nứt ấy.
Từ đó, Kình Thiên Trụ trở thành tâm điểm của thiên địa, một cột trụ thẳng tới cửu thiên, sâu tận cửu u, chịu xiềng xích của thiên địa, sự trấn áp vĩnh hằng của nhật nguyệt, của thiên đạo và cổ lực Bàn Cổ.
Nhưng trong sâu thẳm của trụ…
Trong chỗ hư vô không ai dám gọi tên…
Nó vẫn thì thầm…
Thì thầm trong hư vô…
Không ai nghe thấy.
Không một ai.
Thời gian lặng lẽ trôi đi giữa vạn cổ thiên niên, chẳng ai hay biết rằng một thứ hư mà thực, thực mà hư, vẫn đang âm thầm tồn tại.
Không tên, không hình, không ngôn, không ngữ.
Không ai từng thấy nó. Không ai từng gọi tên nó.
Thậm chí… không ai từng biết nó tồn tại.
Thế nhưng, chính sự không tồn tại mà tồn tại ấy lại khiến tam giới dịch chuyển âm thầm.
Khi Hoàng Đế giao chiến với Xuy Vưu, đại chiến nổ ra, máu đổ suốt tam thiên đại giới, thương thiên động địa.
Oán khí tích tụ như biển, tử vân che lấp nhật nguyệt, âm sát xuyên thấu càn khôn.
Dù Hoàng Đế giành được thắng lợi, nhưng cũng trăm họ diệt vong, linh khí tan rã, thiên đạo tổn thương.
Thế nhưng… chỉ sau một đêm, tất cả biến mất.
Không dấu tích. Không di hài. Không cả hồi ức.
Niết bàn Chi Diễm — khởi nguyên từ tia sáng đầu tiên khi trời đất khai thiên — vụt tắt không nguyên cớ.
Không ai biết tại sao.
Không ai biết chuyện gì đã xảy ra.
Không, thậm chí không một ai nhớ rằng nó từng xảy ra.
Tại một nơi không phải thiên giới,
Không là dương gian,
Càng không phải âm giới.
Một nơi không tồn tại.
Chẳng có phương vị, chẳng có thời gian, chẳng có quy luật.
Thứ ấy còn rỗng lặng hơn cả thời hỗn độn trước khi Bàn Cổ khai thiên.
Khi hư vô vẫn còn lặng câm,
Một đạo quang ảnh chợt lóe lên — rồi ngay lập tức bị nuốt bởi vực thẳm của cõi không.
Sông không biết nguồn từ đâu quy về một hướng, gió không biết thổi từ đâu tụ về một đường.
Ngay cả hư vô cũng khiếp sợ điều sắp giáng lâm, mà lặng lẽ thoái lui.
Từ trong nơi không có gì — một thân ảnh bước ra.
Không hình, không sắc, không khí tức.
Không mắt, không miệng, không tâm, không linh.
Chỉ có một ấn ký nhỏ như chu sa ở giữa trán — một tia lửa nhỏ không thể tắt, lặng lẽ cháy trong hư vô.
Ngai vàng — vốn chẳng nên hiện hữu — trồi lên từ hư không của hư vô.
Thân ảnh kia chậm rãi ngồi xuống.
Không vương miện, không thần vệ.
Nhưng thiên địa quỷ thần khiếp sợ.
Tam giới rung chuyển.
Không vì chiến tranh, không vì thiên tai.
Mà chỉ vì… sự hiện diện của một kẻ không tồn tại.
Trong khoảng giữa vô và hữu, giữa mộng và thực, giữa linh và vật.
Một thoáng dịch chuyển vô thanh vô hình, những vị Tối Cao Đại Thần—kẻ gác cổng thời gian, người canh giữ đạo lộ, kẻ viết thiên cơ—đột nhiên cảm nhận cùng một chấn động.
Không là âm thanh.
Không là hình ảnh.
Chỉ là một dao động cực nhỏ trong tầng sâu nhất của linh thức.
Tựa như một ký ức không thuộc về mình.
Tựa như một tiếng gọi chưa từng được nói ra.
"Huyễn Vực... Mở mắt, các ngươi có dám nhìn?"
Một câu hỏi vọng về từ vô minh, len lỏi giữa những khe nứt của ý niệm.
Không ai thốt ra. Không ai trả lời.
Nhưng tất cả đều nghe thấy.
Không ai biết câu hỏi đó đến từ đâu.
Không ai biết ai là người hỏi.
Chỉ biết, từ thời đại xa xưa, khi Bàn Cổ chưa chết, đã có lời đồn trong tiềm thức của các sinh linh tối cổ rằng: Huyễn Vực — nơi không thuộc về bất kỳ đạo giới nào, nơi mọi thứ đã từng bị lãng quên từ trước cả khi sinh ra.
Và rồi, ngay khoảnh khắc đó—giữa cõi không tồn tại,
Một âm thanh không phải âm thanh,
Một tư niệm không phải lời,
Một chấn động vượt khỏi ngữ ngôn:
“Vô Diện Huyễn Đế… giá đáo.”
Không ai cất tiếng.
Không ai chứng kiến.
Nhưng mọi sinh vật đủ quyền năng đều cảm nhận, đều cùng lúc cúi đầu mà không hiểu vì sao.
Không ai biết âm thanh đó phát ra từ đâu.
Không ai hiểu nó thuộc về ngôn ngữ nào — Thần ngữ? Ma ngữ? Huyễn ngữ?
Hay chính là ý niệm sơ khai của mọi âm thanh chưa từng sinh ra?
Huyễn Vực — cõi giới không có trong Tam Giới, không ghi trong Thiên Thư, chẳng có đường để đến, chẳng có lối để rời.
Huyễn Đế, từ cõi không, bồi đắp hư vô thành cung điện,
Lấy ý niệm làm tường,
Lấy hư vô làm nền,
Lấy tịch mịch muôn đời làm ngai.
Vô Diện Huyễn Đế — vị quân vương không ngôi, không triều đại, không triều thần.
Không, vạn vật tôn ông là đế:
Ánh sáng cúi đầu.
Bóng tối quỳ lạy.
Ngay cả hư vô cũng phải phục.
Có những đêm, sâu đến độ ánh sáng cũng không dám vọng lại. Có những nơi, lặng đến mức hư vô cũng không dám chạm vào. Tại mười ba điểm mờ nhòe trong tam giới, mười ba đạo sét đen rơi xuống—như vết nứt hiện hình trong một giấc mộng bị lãng quên.
Chúng không vang, không sáng, không để lại hơi thở nào cho cõi trời. Nhưng những kẻ sống đủ lâu, cao đến độ thiên đạo cũng phải nghiêng mình, đã… cảm thấy.
Thứ gì đó. Tĩnh. Rất tĩnh. Đến mức… lặng khiến tim họ nhói.
Rồi những kẻ ấy—mười ba người, mười ba bóng—xuất hiện.
Không ai biết họ đến từ đâu. Họ chẳng có tên, chẳng có lịch sử, chẳng để lại dấu vết nào trong thiên thư hay sổ sinh tử. Nhưng họ sống, họ hành động, họ tạo ra những vật khiến trời đất phải kinh ngạc. Có người gọi họ là thần. Có kẻ bảo họ là hóa thân của khái niệm. Cũng có lời thì thầm… rằng họ là “sai lệch” của một điều gì đó lẽ ra không nên hiện hữu.
Có nơi, dưới đáy Vong Xuyên, sâu đến độ mọi ánh sáng khi chạm đến đều tự hủy. Một mặt hồ nằm bất động như gương chết, không hề gợn sóng dù quỷ hồn dập dìu vạn kiếp trôi qua. Chính giữa hồ, đóa sen đen nở, từng cánh hé ra như thì thầm lời chưa từng ai hiểu. Và rồi… hắn bước lên mặt hồ. Không tiếng động. Không gợn nước. Như thể sự tồn tại của hắn còn lặng hơn cả cái chết.
Lại có chốn, vươn cao đến tận cùng bầu trời, cao hơn cả Côn Luân, Thiên Môn cũng chỉ là vết nứt nhỏ so với vách đá nơi này. Gió tại đó không thổi, chỉ rạch. Không có âm thanh, chỉ có những đường xé dài trong không gian. Người thứ hai giáng xuống đỉnh ấy, giữa trời xanh loang vết đen, đứng thẳng lưng như đinh đóng giữa tầng thiên lặng câm.
Trong hư không phía sau Thái Dương, có một biển tro. Không nóng, không cháy, không lạnh, chỉ trôi nổi tàn tích của những vì sao đã tắt trước khi trời đất được gọi tên. Giữa tro bụi vũ trụ ấy, một thân ảnh đơn độc ngồi thiền trong lồi lõm tro tàn, tay nắm một mảnh kim loại chưa từng được rèn.
Ở một xó xỉnh phía sau âm giới, nơi ký ức bị bỏ quên, có một gian miếu nghiêng lưng, lợp ngói đỏ đã mất màu từ thời thiên đạo còn chưa định hình. Trong miếu, một pho tượng không mặt vẫn luôn chảy máu từ trán. Và rồi, một bóng đen lặng lẽ đứng cạnh. Không thắp hương, không cúng tế, chỉ gật đầu, như người đi xa về thăm nhà.
Nơi giao nhau giữa hư không và hắc thủy, rìa mép của giới mà âm dương chẳng chạm tới, từng mảnh băng trôi như ký ức vỡ vụn. Trên một phiến băng nứt rạn, hắn đứng đó, mắt nhắm, tay cầm một tràng hạt không chuỗi, mỗi hạt là một vì sao vừa tắt.
Mười ba nơi như thế. Không ai biết chính xác chỗ nào. Không ai có thể chỉ ra được trên bản đồ tam giới. Nhưng từng cơn mộng của thần linh đều lặp lại chúng.
Người ta gọi họ là thập tam dị nhân, hay thập tam lặng ảnh. Chẳng ai biết họ thực là gì. Nhưng họ để lại những thứ mà cả trời đất đều e ngại.
Dưới bàn tay của mười ba bóng ảnh ấy, những món thần khí được sinh ra. Có kẻ nói chúng không phải rèn đúc mà được tạo ra bằng ý niệm, bằng vọng tưởng thâm sâu của linh trí vượt ngoài thiên đạo. Lại có kẻ rằng chúng là kết tinh của vạn năm rèn giũa, vạn năm nung nấu trong Thái Cực Liệt Diễm mà thành.
Vạn Tượng Bút — cây bút không mực, không ngòi, mỗi nét vẽ là một “tượng” được viết thẳng vào quy luật. Nó không miêu tả sự vật, mà tái hiện bản chất. Một lần từng vẽ một chiếc lá rụng, mùa thu kéo dài ba trăm năm không dứt.
Vô Diện Diệm — mặt nạ không hình, không tướng, ai đeo lên sẽ biến thành hình ảnh cuối cùng trong trí nhớ của kẻ khác. Không ai biết thực thể bên dưới còn tồn tại, hay chỉ là vọng ảnh của ngàn ngàn ký ức chồng chéo.
Huyễn Tâm Lung — một chiếc lồng đèn không ánh sáng. Khi thắp lên, nó không chiếu sáng bóng tối mà… soi rõ những điều không tồn tại. Có kẻ từng nhìn vào đó và phát điên, vì thấy một thế giới không bao giờ từng có nhưng lại quá thật để phủ nhận.
Chiêu Hồn Thạch — không gọi hồn người chết, mà gọi linh hồn của những “tương lai bị bỏ quên”. Kẻ cầm thạch sẽ nhìn thấy bản thân mình trong những kiếp sống chưa từng xảy đến, và lựa chọn… liệu có muốn trở thành chúng.
Thiên Tàn Đăng — một ngọn đèn dầu cháy bằng tàn tích của sao băng. Khi thắp lên, mọi sự thật bị xé rách, chỉ còn lại bản ngã trần trụi không che đậy. Nó không chiếu sáng thế gian, nó đốt trụi lớp mặt nạ của chân tướng.
Những món đó vẫn còn đâu đó trong tam giới. Ẩn, hoặc được cất giữ. Có thể dưới lòng đất, trong giấc mộng cổ nhân, hoặc treo lơ lửng giữa một khoảng không không ai nhận ra. Nhưng có một điều chắc chắn: chúng không nên bị đánh thức cùng lúc.
Họ không thèm giành quyền, không cần danh vọng. Họ đến như gió lặng, rồi rời đi như khói nhạt. Những thứ họ để lại… vẫn còn. Còn mà như chưa từng có.
Và từ đó, không một ai còn nhìn thấy họ.
Tam giới điên cuồng tìm kiếm. Chư thần lật tung cõi trời. Cả Minh phủ cũng cử Quỷ sử, Trảm thần quân, Hắc Bạch vô thường… tất thảy đều quay về trong im lặng. Không dấu tích. Không hơi người. Không ánh sáng.
Chỉ còn lại những ánh mắt. Những kẻ ở trên đỉnh của đỉnh. Những kẻ không cần nói ai cũng biết là “tối cao”.
Họ… biết.
Hoặc… đã từng biết.
Nhưng họ không nói. Không thể nói. Không dám nói.
Bởi chỉ cần nghĩ về điều đó, cốt tủy họ đã lạnh. Ý thức họ chạm tới một tầng gì đó vượt ra ngoài khuôn khổ của ý thức. Họ gọi đó là Huyễn. Gọi không thành lời.
Họ không ngủ, nhưng trong những cơn mộng sâu nhất, họ mơ thấy một ngai vàng trôi giữa hư vô, có một kẻ không mặt mũi, không ánh nhìn, không thở, không lời… đang ngồi đó.
Rồi giọng nói ấy vọng lên—không từ đâu, không qua tai, không do miệng:
“Vô Diện Huyễn Đế… giá đáo.”
Và họ mở mắt, trong mồ hôi lạnh. Không ai dám nói về giấc mơ. Không ai dám nhắc đến Huyễn.
Bởi một điều mà họ không bao giờ thừa nhận—chính thiên đạo cũng đang tránh nhìn về hướng đó.
Tại tâm điểm của hư vô, giữa một nơi không ánh sáng, không thời gian, không ranh giới giữa có và không, vô định hình—Huyễn Cung trầm mặc tồn tại.
Cung điện không được xây, mà được bồi đắp từ chính tĩnh lặng và hư không. Trần cung như trời, sâu đến vô tận, sàn cung như vực, mờ đến mịt mùng. Những cột trụ uốn lượn như dòng thời gian bị kéo dài, mỗi nhịp thở là một lần tam giới chấn động.
Giữa lòng cung, một ngai vị vĩnh hằng nổi lên từ bóng tối. Trên đó, Vô Diện Huyễn Đế ngồi bất động.
Ngài không thở, không nói, không động, tựa như một pho tượng do thiên đạo đẽo gọt, nhưng lại khiến người ta không thể rời mắt. Khí tức vương giả không bộc phát, nhưng thấm vào từng tấc hư không.
Không uy mà khiến vạn vật cúi đầu, không lời mà khiến quỷ thần bất động.
Ngài ngồi đó—tĩnh lặng như chưa từng rời khỏi ngai, mà cũng như vừa mới đăng cơ.
Rồi, trong khoảnh khắc mà hư vô dao động, mười ba thân ảnh xuất hiện.
Họ không bước vào cung, họ đồng loạt hiện ra, như chính cung điện khẽ hé lộ lòng mình để sinh ra họ.
Không ai bảo ai, họ đồng loạt quỳ xuống, không phải vì sợ, mà như đang cúi mình trước một bản thể tối cao, một chân lý tuyệt đối.
Đột nhiên, Huyễn Đế khẽ nghiêng đầu, khuôn mặt không có mắt, không có mũi, không có miệng. Một tấm mặt phẳng như gương đen, sâu hun hút và tịch lặng. Không ai biết ngài nhìn về đâu—nhưng cả mười ba người đều cảm nhận được ánh nhìn đó đang dừng lại ở mình.
Ngài không nói.
Nhưng trong tâm trí họ, trong cốt tủy họ, trong huyết mạch họ, một âm thanh trầm thấp như cổ ngữ của hỗn nguyên, vọng lên từ tầng sâu nhất của hư vô. Không rõ nghĩa là gì, không rõ là ngôn ngữ gì. Nhưng họ hiểu, nó truyền đạt những gì.
“Rèn cho Trẫm một tấm kính—
Không phải để phản chiếu,
Mà để nhìn thấu.
Không phải để thấy,
Mà để đoạn tuyệt.
Gương không phải là gương.
Gương là hư vô.
Gương là tận diệt.
Gương là khởi nguyên.
Gương là đế, là đạo, là thần.”
Mười ba người lặng im, không ai hỏi, không ai phản đối.
Họ đã hiểu—hoặc chỉ đơn giản là không thể không tuân.
Bởi mệnh lệnh kia, không phải phát ra từ một người, mà từ bản chất của tồn tại.
Một tiếng thì thầm của vận mệnh.
Một lệnh truyền mang trọng lượng của cả tam giới.
Khi ấy, trời không động, đất không chuyển, nhưng sâu thẳm trong cốt tuỷ càn khôn đã bắt đầu chấn động.
Mười ba người, trong âm thầm, chia nhau đi khắp tam giới, tìm lấy những vật liệu mà chính các thần linh cũng chưa từng dám nghĩ đến.
Một con Cuồng Long, lẫm liệt ngự trị suốt hằng hà năm dài, từng nghiền nát vô số quốc độ, xé xác biết bao yêu thần, thần thú, nhân quân. Tiếng rống của nó từng làm núi non nứt toác, biển rộng cuộn trào, từng chực đạp nát thiên cung. Thần linh không dám nhúng tay, không phải vì không thể, mà bởi Cuồng Long vốn là thú cưỡi của một vị tối thần đang bế quan nơi Ngũ Sát Tịnh Hải, chạm đến nó là chạm vào nhân quả trời đất.
Thế nhưng, vào một đêm không trăng, không gió, không báo trước, tại đỉnh Ngọc Lam Sơn — vùng linh mạch trứ danh nơi nhân gian — người ta bỗng thấy một bộ da rách nát, lớn như thiên y, phủ kín cả ba đỉnh núi. Da của Cuồng Long. Không tiếng rống, không xác thịt, chỉ có lớp da lạnh băng nhuốm máu đen. Từ đêm đó, Cuồng Long không còn xuất hiện. Không ai hay ai đã xuống tay, cũng không ai dám hỏi.
Một loại gỗ kỳ dị, mọc đơn độc trên Thiên Mộc Tinh — tinh cầu đã bị lãng quên, nơi không có sự sống, không có khí tức, không có quy tắc. Vậy mà trên đỉnh hoang tinh ấy, một thân cây chọc trời, lá tím như máu loãng, toả ra mùi hương khiến kẻ phàm phu phát điên, thần linh thì mê muội. Phải đánh đổi cả ba kỷ nguyên ánh sáng để bẻ lấy một cành.
Có cả oán niệm, thu thập từ Vạn Hồn Phệ Quật — nơi sâu thẳm nhất của âm giới, nơi linh hồn bị xé nát từng mảnh. Oán niệm ấy bị luyện qua chín tầng địa hỏa, tinh lọc không phải để tiêu trừ, mà để giữ lại phần cay độc, chân thực nhất.
Mặt kính được đúc từ tro bụi của ba mươi sáu vì sao đã tắt, tôi luyện trong vầng trăng máu treo ròng rã suốt vạn đêm tại dương gian, rồi nhuốm vào dòng lệ phẫn hận của linh hồn nơi sâu thẳm nhất âm giới. Đem nung trong khung thời gian đảo nghịch ở Thiên Cảnh Giới, nơi mặt trời mọc từ Tây, nơi nước chảy lên trời, khí tức hoán nghịch.
Còn phần bao quanh mặt gương — chẳng ai gọi tên, vì không ai dám đặt tên cho thứ giam cầm hư vô. Thứ ấy được rèn từ xương sống của Cuồng Long, hun đúc bằng ngọn hỏa diễm không cháy mà đóng băng của Vô Không Đàm — nơi mọi ngọn lửa đều tắt. Mỗi đường vân khắc trên viền kính là một lời nguyền trấn áp vĩnh hằng, được viết bằng máu của mười ba người thợ rèn, máu không chảy, mà thầm khóc.
Khi kính hoàn thành, nó không phát ra ánh sáng, cũng chẳng phản chiếu gì. Mặt kính như huyết, sâu hun hút như vực chết, không thấy bóng người, chỉ thấy bản nguyên linh hồn run rẩy.
Trên đó, mười bốn mảnh ngọc trắng vô hồn lặng lẽ gắn vào. Mỗi người trong mười ba thợ rèn, khi hoàn tất, tự tay rạch cổ tay, máu đổ từng dòng, không ngừng nghỉ, cho đến khi thân xác hoá thành tro bụi, bị mặt kính hấp thu. Mười ba mảnh ngọc hoá thành đỏ máu, mỗi mảnh như một con mắt khép lại, mãi mãi không mở.
Một mảnh ngọc cuối cùng — mảnh thứ mười bốn — bỗng hiện lên sắc vàng rực, trong đó một ngọn lửa cháy ngược, như thiêu đốt thời gian, thiêu đốt cả quy tắc sinh diệt. Nó không mang máu, không mang oán, chỉ có... một tham vọng không ai biết tới.
Vô Cực Đoạn Kính đã ra đời.
Huyễn triều… một triều đại không tên, không ghi chép, không sử sách, không chứng cứ tồn tại trong bất kỳ tầng trời nào, nhưng bóng dáng của nó — từng trùm phủ lên cả tam giới như một giấc mộng hư vô bất tận.
Và rồi… mộng tan. Không khói lửa, không binh đao, không một tiếng gào, chẳng ai tận mắt thấy nó sụp đổ, cũng chẳng ai kịp ngước nhìn lần cuối cùng. Không có ngày cuối cùng, không có thời khắc tận diệt. Huyễn triều chỉ… không còn. Như chưa từng có.
Ngay cả những vị đại thiên thần cao ngạo nhất, từng cúi đầu trước ngai vàng vô hình của Huyễn Đế… cũng không dám thốt ra một lời. Họ chỉ biết: một điều gì đó đã xảy ra.
Vô Diện Huyễn Đế — thân ảnh bất động nghìn thu trong Huyễn Cung, chẳng để lại dấu vết. Không tiếng động. Không ánh sáng. Chỉ là… biến mất. Như bị chính hư vô của mình nuốt trọn. Không chết, không hóa, không siêu thoát. Chỉ biến mất.
Nhưng, sự im lặng không phải là kết thúc.
Từ sau khoảnh khắc ấy, trong các tầng trời cao nhất — nơi thiên cơ thường nhật vận hành, một khoảng tối dần dần lan rộng. Không phải hắc ám, mà là phi lý. Những chiếc kính thiên cơ bắt đầu nứt toác không lý do, pháp ấn cổ xưa mất hiệu lực, dòng chảy vận mệnh trở nên vẩn đục và rối loạn.
Một vài đại thần âm thầm mở mắt giữa cơn tĩnh tọa nghìn năm, nhìn về phương chẳng có phương nào, nơi chẳng thuộc về bất kỳ cõi giới nào — và rùng mình.
Không ai biết gì. Nhưng tất cả đều cảm nhận được… một thứ gì đó đang hiện diện.
Không mang khí tức, không có hình dạng, không chịu quy luật. Nhưng mùi vị của nó, cảm giác của nó… lạnh lẽo hơn cái chết, rỗng hơn hư vô, tàn khốc như vạn kiếp luân hồi tan vỡ.
Vô Diện Huyễn Đế đã biến mất.
Nhưng không có nghĩa là ngai vàng đã trống.
Vì đôi khi, không phải những gì được thấy… mới là đáng sợ nhất.
Từ khi Huyễn Đế biến mất vào hư vô, uy áp nghìn năm đột ngột lặng như chưa từng tồn tại. Nhưng thứ kế tiếp xuất hiện lại chẳng phải yên bình. Không còn là áp lực đến từ quyền uy tối thượng, mà là cảm giác về một điều gì đó… khó gọi tên. Nó không có hình, không có tiếng, không có hơi thở. Chỉ là sự hiện diện trống rỗng, hư vô trong hư vô, nhưng cường đại đến độ khiến thiên đạo cũng phải lặng im.
Từ ba cõi chín tầng, vô số thần linh lần lượt khởi hành truy tìm. Tất cả đều muốn tiếp cận Huyễn Vực—cõi không tồn tại mà từng là bóng hình của một triều đại không có thật. Nhưng mỗi kẻ đi, lại là một bi kịch. Có thần linh tan biến không dấu vết, đến một tia linh thức cuối cùng cũng chẳng thể truy nguyên. Có kẻ trở về nhưng tâm thần điên loạn, nói lảm nhảm những điều chẳng ai hiểu nổi. Có kẻ tàn phế, đạo hạnh hao tận. Có kẻ thì... chỉ còn là một phàm nhân, đứng trước tam sinh thạch, quên cả danh tự của chính mình.
Đông Hoàng Thái Nhất, một cổ thần từ thuở sơ khai, kẻ đã chứng kiến thời bàn cổ khai thiên, rốt cuộc cũng cảm thấy bất thường. Không xuất hiện, không giáng thân, hắn chỉ dùng ý niệm, xuyên qua tầng tầng không gian, dẫn thẳng về Kình Thiên Trụ—cột trấn áp vết rạch năm xưa, nơi trấn áp một phần Huyễn Vực khỏi cõi thực.
Và hắn cảm nhận được nó.
Một sức mạnh vĩ đại đang ngủ say bên dưới. Không giống thiên đạo. Không giống hư linh. Mà là một thứ gì đó... vượt ra ngoài tất cả định nghĩa.
Thái Nhất đưa tay chạm. Và ngay khoảnh khắc đầu ngón chạm đến tầng khí mỏng manh kia, toàn bộ thiên địa như lặng thinh.
Không một tiếng sấm. Không một đạo lôi. Chỉ có cảm giác bản thân hắn… đang bị tách rời khỏi mọi thứ.
Hắn không còn là hắn. Hắn không còn ở giữa trời đất. Mà như bị xé nát khỏi khái niệm tồn tại. Xé toạc chân lý. Xé nát đạo quả. Xé cả những gì hắn chắc chắn là bất biến.
Một cổ thần từ thuở sơ khai, một thể tồn tại bất di bất dịch, cũng phải kinh hoảng mà rút lui. Không ai thấy rõ, nhưng người ta kể lại rằng ánh sáng từ Kình Thiên Trụ khi ấy… rực lên một lần duy nhất, rồi lại tối om như cũ
Vạn vạn năm đạo hạnh, chỉ trong một chớp mắt, đổ vỡ đến tám phần. Nhưng dù vậy, Thái Nhất vẫn là một thực thể bất khả xâm phạm. Hắn dùng một trong phần ý niệm còn sót lại, kết thành hàng vạn xiềng xích hắc diễm, cuốn quanh Kình Thiên Trụ, khóa lại mọi mong cầu của những kẻ tham vọng. Những xiềng xích ấy không chỉ trói vật, mà trói luôn ham muốn, trói luôn ý định.
Cả tam giới, từ đó không còn ai nhắc về Huyễn Vực.
Không phải vì quên.
Mà vì… không dám nhớ.
Cộng Công là thần thủy, trấn giữ đại hà, thân mang khí tức của dòng chảy khai nguyên. Hắn ngạo mạn, cuồng liệt, thủy khí cuồn cuộn bao phủ cả chân trời, nơi hắn đi qua, thiên hà phải lùi bước, sông núi phải cúi đầu.
Chúc Dung — thần hỏa, chiếu sáng vô tận, hỏa khí của hắn không chỉ thiêu rụi, mà còn bào mòn, ăn mòn cả đạo lý, khiến những điều vốn bất dịch cũng trở nên vô thường. Lòng hắn nóng như ngọn lửa đầu tiên của vũ trụ, thiêu cả lý trí, đốt cả thiên cơ.
Không ai biết bắt đầu từ đâu. Có kẻ nói Cộng Công vì bị thiên đạo hạ chỉ, giáng xuống thứ vị. Có kẻ nói Chúc Dung là người chấp pháp, thay trời hành đạo. Cũng có kẻ bảo, cả hai chỉ vì một cái nhìn lệch, một lời nói lỡ, mà khiến máu của thần tuôn thành suối.
Chỉ biết rằng, trận chiến ấy, vĩnh viễn khắc sâu trong nền đá cổ trời.
Bầu trời ngày đó, không còn ánh sáng. Mặt đất ngày đó, nứt toác thành vạn khe sâu. Thủy và hỏa, tưởng là đối lập, lại va vào nhau như hai cỗ ý chí khai thiên, chẳng ai chịu nhường ai. Chúc Dung hét một tiếng, Hỏa Sơn ngàn dặm nổ tung, trời đất đỏ rực. Cộng Công đập tay xuống đại hải, nước vỡ bờ, hóa lũ, cả tam giới ngập tràn âm thanh tru tréo.
Đến thời khắc cuối, Cộng Công nổi điên, không chịu bại, gom hết thần lực thủy nguyên, mang thân mình, đâm thẳng vào Kình Thiên Trụ
Tiếng va chạm vang lên, không vang vọng.
Không ai nghe thấy.
Chỉ có một khoảng lặng tuyệt đối — rồi trời rạn.
Kình Thiên Trụ gãy đôi.
Thiên địa chao đảo.
Trời không còn vững.
Đất không còn yên.
Thiên khung phá liệt nhất đại động.
Khe nứt ấy vẫn còn đó.
Không ai thấy.
Chẳng ai biết.
Không ai gọi tên.
Nó không tồn tại.
Nó... tồn tại?
Nó là hoán ảnh giữa vô và thực.
Nó nhìn. Nó biết. Nó thấu.
Nó không nói, nhưng từng cơn gió, từng mảnh mây, từng tia ánh sáng đều nghiêng mình tránh né.
Vạn tầng trời như bị kéo tụ về một điểm—ngay tâm của Kình Thiên Trụ đã sụp.
Không uy áp. Không khí tức. Không cả ý niệm.
Nó đã ngủ.
Nó đã dậy.
Và đột nhiên...
Chín mươi chín mảnh đá đen, sắc bén đến mức không cần hình dáng, không cần như lưỡi dao, mà vẫn có thể xé rách càn khôn, trồi ra từ hư vô, tựa như Thái Cổ Thiên Trảm Đao giáng xuống. Mỗi mảnh như một ý niệm của hủy diệt, của đoạn tuyệt, của tận cùng.
Tam giới rung chuyển.
Trời đất run rẩy.
Sinh linh đổ máu.
Quỷ thần đổ máu.
Thần hồn tan tác.
Huyết khí bốc lên như lửa, đỏ rực một cõi trời, thiêu cháy không gian, tựa như oán hồn vạn năm trấn giữ nơi U Hồn Đài tận cùng địa phủ, nơi không quỷ sai nào dám đặt chân, nơi từng tiếng khóc thầm như rạch vào tâm trí kẻ nghe.
Nữ Oa thương xót sinh linh, vân du khắp chốn, gom đá ngũ sắc nơi tận cùng hồng hoang, ý muốn vá trời, phục hồi đại thế. Thế nhưng khi tới gần vệt đen kia, bà dừng lại.
Nơi ấy, chẳng phải là vết nứt... mà là một ánh mắt đang nhìn lại.
Bà nghe thấy thanh âm, chẳng rõ từ đâu, chẳng thành lời, chẳng phải làm âm thanh, chỉ là cảm giác—như có gì đó đã tỉnh giấc trong hư vô. Thời gian ngừng chảy. Không gian co rút. Khí tức của bà cũng bị nuốt trọn trong một khoảnh khắc.
Rồi bà thấy chúng—mười bốn viên đá kỳ dị, nổi lềnh bềnh giữa khe nứt trời, huyết quang lượn quanh, hỏa diễm cháy ngược. Chúng không thuộc về trời, không thuộc về đất, không thuộc về đạo, mà là tồn tại vượt cả đạo.
Bà biết, nếu không dùng chúng, vết rách này sẽ không bao giờ lành lại. Không phải vì thiếu đá, mà vì thiên đạo cũng có đạo riêng, không thể vá điều không thuộc về nó.
Vậy nên bà lặng lẽ đưa tay gom mười bốn viên đá kia, hòa chung với vạn vạn viên ngũ sắc thạch, luyện thành đại trận vá trời.
Khi bà vung tay lên, đá bay vút trời cao, che lấp ánh sáng, xé xuyên vạn tầng, va vào vô thượng tầng không trung.
Trời được vá lại. Có người nói, thiên giới không còn nguyên vẹn, chỉ là một lớp mặt nạ rực rỡ được vá kín bằng máu và ngọn lửa.
Mỗi đêm, trời tối hơn.
Tối hơn cả không gian, tối hơn cả tĩnh mịch.
Trên cao, mười ba ngôi sao đỏ lòm như nộ huyết, xếp thành hình vòm cung. Người đời gọi đó là “Huyết Vọng Tinh Đồ.”
Và xa xa, bên kia dải ngân hà, gọi là Thừa Thiên Ngoại Cảnh, một ngôi sao chói lọi như thái dương thứ hai, nhưng lửa nó cháy ngược. Không tỏa sáng, mà nuốt trọn bóng tối xung quanh. Người ta gọi đó là “Bất Diệt Chi Diễm Tinh.”
Tương truyền nơi ấy là nơi ánh sáng không bao giờ tắt, nơi mà hắc ám cũng không thể sinh tồn.
Niết Bàn Chi Diễm — từng lụi tàn từ vạn năm trước — giờ bỗng rực cháy lại.
Yêu ma khiếp đảm.
Các vị Tối Cao Đại Thần biết.
Đông Hoàng Thái Nhất cũng biết.
Nó tan vỡ rồi.
Nhưng...
Tan vỡ mà không vỡ.
Không vỡ mà vẫn không còn.
Hư vô của nó còn đây.
Dư khí của nó rải khắp tam giới.
Ẩn trong từng mảnh vỡ của đạo lý, từng khe rạn của thời không.
Nó ngủ.
Ngủ say.
Chẳng ai tìm.
Chẳng ai biết nó ở đâu.
Chẳng ai dám nghĩ tới nó.
Họ quên rồi?
Họ chưa từng nhớ.
Ngàn năm lại trôi qua...
Gió cuốn qua tam giới, như chưa từng mang theo điều gì, nhưng mỗi cơn gió đều biết. Biết điều gì?
Chín mươi chín mảnh kính vẫn còn đấy. Không tan. Không mất. Không vỡ. Chỉ nằm đó...
Có mảnh vùi sâu trong quên lãng, không ai nhớ, không ai mơ, không ai biết từng tồn tại.
Có mảnh hiện hữu ngay trước mắt… ai? Ai? Ai nhìn mà không thấy, thấy mà chẳng hay.
Có mảnh rơi xuống tận cùng âm ti, nơi oán hồn không dám than khóc, nơi Diêm La không dám nhắc tên.
Có mảnh cao vút thiên giới, lơ lửng không dựa vào trời, chẳng thuộc về đất.
Ai có nó? Ai giữ nó? Ai ôm nó mà chẳng biết?
Ai thấy nó? Ai chạm vào nó mà chẳng còn quay lại?
Huyễn vực là gì?
Là cõi mộng? Là hư vô?
Huyễn triều là gì?
Là vương triều? Nó có thật không? Ta chưa từng nghe.
Huyễn quốc là thứ gì?
Nó có trên bản đồ không? Hay là giấc mộng của một kẻ đã chết từ thuở sơ sinh?
Ai là vua?
Vua đâu rồi?
Vua có thật không?
Hay chỉ là một cái tên lặp đi lặp lại trong tiếng ru con đứt quãng của những bà mẹ không con?
Ai đang thì thầm?
Ai đang hét?
Ai đang cười?
Cười cái gì?
Cười ai?
Tiếng cười vang vọng giữa ngàn kiếp luân hồi. Không ai cười. Nhưng tiếng cười cứ thế mà lan ra.
Lịch sử này… thì thầm vào tai kẻ điếc.
Khắc lên lưỡi kẻ câm.
Vùi trong giấc mơ của những cái xác.
Là dòng chữ rỉ máu trước mắt kẻ mù.
Ai thấy?
Ai nghe?
Ai kể?
Ta sao?
Ngươi sao?
Không ai.
Không có ai cả.
Không ai biết. Không ai hay. Có kẻ biết, nhưng quên rồi. Có kẻ chưa từng biết, nhưng sợ hãi. Có tiếng nói vang lên, không từ miệng, không từ lòng. Ai đang kể? Là ai? Là ta? Ngươi là ai? Ngươi không phải là ngươi. Ngươi chưa từng là ngươi.
Có một chuyện xưa cũ. Không ai ghi lại. Không ai dám ghi. Kẻ từng viết đã đốt bản thảo, uống tro tàn mà chết. Vì sao? Vì hắn biết. Biết thứ không nên biết.
Gương? Gương nào? Không ai thấy. Không ai tin. Có kẻ cúi đầu, có kẻ hóa điên. Có thần nhân treo cổ bằng tóc chính mình, mỉm cười bảo: “Ta thấy rồi.”
Thấy gì? Là gì? Không có gì. Tất cả là mộng. Nhưng mộng cũng không chứa nổi nó.
Một tiếng cười vang lên giữa trời tối. Không ai cười. Tất cả im lặng. Nhưng tiếng cười đó vẫn vang. Vang mãi. Như từ rất lâu. Như từ rất xa. Như… ở trong ngươi.
Kẻ kể chuyện không còn. Kẻ nghe cũng không còn. Chỉ còn ngươi. Nhưng ngươi là ai? Ai đang kể ? Ai đang nghe? Là ai? Là ngươi? Là ta?
Ngươi không có. Ngươi chưa từng. Ngươi không tồn tại. Còn ta? Không. Chẳng có gì cả. Chẳng có gì cả...
Ngươi nghe thấy sao?
Ngươi thấy rồi sao?
Ngươi biết rồi sao?
Vậy ngươi phải chết.
Ai bảo ngươi nghe?
Ai cho phép ngươi thấy?
Ai để ngươi biết?
Không có ai cả.
Ngươi tưởng có ai đang kể cho ngươi sao?
Ngươi tưởng có ai đang vạch lối cho ngươi sao?
Không. Không có ai.
Chưa từng có.
Ta không tồn tại.
Ngươi không tồn tại.
Câu chuyện này, chưa từng được viết.
Cảnh tượng này, chưa từng được mơ.
Cả kẻ đang cười khúc khích bên tai ngươi — cũng không có.
Vậy cái gì còn lại?
Cái gì?
Chẳng còn gì.
Còn. Vẫn còn.
Chỉ có một điều.
Một điều thôi.
Ngươi phải chết.
Không vì tội.
Không vì lỗi.
Không vì lầm lạc.
Ngươi không phải ngươi.
Ta không phải ta.
Cả câu chuyện này cũng chưa từng có.
Và giờ...
Chẳng còn đường lui nữa.
Chỉ có một điều duy nhất.
Ngươi phải chết.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip