XIII

Biệt thự Hương Thủy Xá – giờ Mẹo, ánh sáng đầu tiên của ngày như lưỡi dao lùa qua sương sớm, rạch một đường dài trên mặt đất lạnh lẽo.

Nơi này, dù trời sáng, vẫn mang màu chết chóc. Những bức rèm nhung đã mục, đèn treo trần lung lay, mùi ẩm mốc, máu và rượu pha trộn tạo thành một thứ không khí đặc quánh đến mức bất cứ ai bước qua thềm cũng buộc phải nín thở mà đi. Lục Kiều, gã tử sĩ sát thủ dưới trướng Hàn Tử Uyên, đến nơi vào giờ khắc chó không sủa, quạ không kêu.

Gã không mang theo ai – một mình, luôn là vậy.

Toàn thân Lục Kiều mặc áo đen, viền đồng, thắt lưng gài súng ngắn kiểu Luger của Đức, hai con dao cong kẹp trong ống ủng. Dáng đi chậm, cặp mắt xếch thăm thẳm màu đồng cháy như rắn nước lội dưới trăng, không bao giờ để lộ cảm xúc.

Gã bước vào sảnh chính biệt thự, nơi mùi máu đã khô gần hết. Trên tường vẫn còn đó nét cọ đỏ ngầu, ngoằn ngoèo như móng vuốt. Gã không nhìn lâu. Chỉ rút trong túi ra một hộp sắt cỡ bàn tay, đặt xuống sàn gỗ, mở ra – bên trong là từng gói bột trắng, dây cháy chậm và cơ cấu kích hỏa.

Gã bắt đầu dọn dẹp – không phải quét tước, mà là xóa sạch. Mọi vật có dấu vết máu, gã gom lại, tẩm xăng, gói bằng vải thô. Các khung tranh treo tường bị tháo xuống, bóp nát như cỏ khô. Gã không nói một lời. Đến cả hơi thở cũng không có tiếng.

Nhưng – chính trong lúc gã chuẩn bị đặt gói thuốc nổ thứ ba xuống tầng hầm, một thứ gì đó dị thường xảy ra.

Gã dừng lại, quay đầu nhìn.

Sau lưng – cánh cửa tầng hầm khép lại một mình.

Gió không thổi. Sàn không nghiêng. Không một con chuột.

Gã rút dao, xoay người. Mắt quét quanh – sẵn sàng như dã thú bị xâm phạm lãnh địa.

“Có người.” – gã lẩm bẩm trong cổ họng. Nhưng trong tích tắc sau đó, mọi thứ rơi vào tĩnh mịch tuyệt đối.

Tường gạch không vang vọng. Không tiếng đáp. Nhưng... có gì đó đang nhìn.

Không phải từ phía trước.

Mà từ bên dưới.

Dưới sàn – lớp gạch hoa kiểu Tây dương màu rêu xanh – vang lên một tiếng "cốc" khô khốc. Gã lùi lại. Chưa kịp cúi xuống, viền gạch nơi gót chân gã nứt ra.

Một tiếng rít dài như hơi thở bị kéo từ vực sâu, rồi –

"Tạch."

Tất cả đèn dầu trong biệt thự vụt tắt. Một làn khói trắng bốc lên từ khe nứt. Mùi diêm sinh lẫn thủy ngân xộc vào mũi. Lục Kiều ho khẽ, rồi quay người chạy ngược ra cửa. Nhưng… cửa đã biến mất.

Không, không biến mất – mà là đã thay đổi. Cánh cửa gỗ gã bước vào ban nãy giờ là một bức tường trơn nhẵn. Trần nhà rút lại. Không gian co lại. Thứ gì đó đang nuốt toàn bộ biệt thự.

Lục Kiều rút súng, bắn thẳng vào vách – đạn nảy lại, trượt ngang qua vai. Không máu, nhưng… vai gã lạnh toát.

Gã xoay người lần cuối, gào lên:

“Lũ chó chết nào giở trò?! Ra đây!”

Không ai đáp.

Chỉ có tiếng “lọc cọc… lọc cọc…” như tiếng móng chân người dính máu, bò ngược lên trần nhà.

Lục Kiều nổ súng lần nữa.

Nhưng không kịp.

Một bóng đen lướt sát gã – không hình, không tiếng, chỉ để lại hơi lạnh và mùi tro người cháy khét. Tới lúc đó, Lục Kiều mới nhận ra – không phải mình đang bị nhìn, mà là đã bước vào nơi không dành cho kẻ sống.

Một tiếng gào nổ tung trong đầu gã, rồi mọi thứ tối đen.

Khi lính của Hàn Tử Uyên tới nơi ba khắc sau, biệt thự vẫn đóng cửa im lìm.

Không có dấu hiệu bị phá hoại.

Không dấu vết thuốc nổ.

Không vết máu mới.

Chỉ còn lại một chiếc găng tay đen lấm máu, vắt ngang tay vịn cầu thang gỗ. Và trên tường, bằng thứ máu chưa khô hẳn, có một dòng chữ ngoằn ngoèo:

“Kẻ chạm vào chân dung máu… không còn là người.”

Dinh thự Đốc quân – buổi chiều muộn, ánh nắng cuối ngày xiên qua cửa sổ lam ngọc, rọi nghiêng trên chiếc bàn gỗ trầm dài phủ đầy hồ sơ và bản vẽ hiện trường.

Trong căn phòng làm việc quen thuộc – nơi gió thổi không nổi bụi, lặng như đá cổ, chỉ có tiếng giấy sột soạt và giọng người con trai trẻ tuổi vang lên không ngừng nghỉ.

“Thi thể thứ nhất nằm cách cửa sổ chính 3 thước, hai mắt mở to, môi nứt, trên má có vết bầm tròn như đầu thuốc lá ấn mạnh vào. Thi thể thứ hai trong phòng vẽ – lưng dựa ghế, tay phải nắm bức phác thảo. Cả hai... đều nhìn về một hướng – hướng treo bức tranh máu. Có thể là trùng hợp, nhưng…”

Phác Trí Mẫn, tóc buộc gọn sau gáy, mặc áo sơ mi thắt nơ cổ nhăn nhẹ vì ngồi suốt từ sáng, tay trái cầm cuốn sổ, tay phải vung bút như cọ họa. Giọng cậu vang lên đều đặn, hơi cao nhưng không chói, mang chút phấn khích mơ hồ của một kẻ vừa đào được manh mối đáng giá từ đống đổ nát.

Cậu ngồi bên phải bàn, lưng thẳng, mắt sáng rực, không để ý người đối diện chưa từng lên tiếng cắt ngang.

“Tôi đã so sánh dấu giày trong phòng ăn với mẫu giày quân trang chuẩn, phát hiện một dấu lạ – gót bên trái nghiêng, khả năng chủ nhân bước không đều, rất giống… dáng đi của người từng bị thương chân trái. Cộng thêm mảnh vải đen ở tay vịn – chất liệu len dệt của sĩ quan cận vệ, nhưng không thuộc quân đội chúng ta. Tức là…”

Trí Mẫn dừng lại, ngẩng đầu, mắt cong lên nhìn Doãn Kỳ, đôi mắt ấy như ánh nắng nhảy múa trên mặt nước:

“…tức là hung thủ từng làm việc trong hệ thống quân đội, nhưng nay không còn. Có thể là đào ngũ, hoặc bị xóa hồ sơ.”

Mẫn Doãn Kỳ, vẫn ngồi nguyên vị trí từ đầu, chưa nhúc nhích lấy nửa bước.

Anh ngả người trong ghế da màu nâu đỏ, hai chân vắt chéo, găng tay da đen đã tháo để bên tay trái. Trên tay là chén trà ô long đã nguội từ lâu, nhưng anh chưa hề nhấp môi. Mắt anh – đen và sâu như sông mùa lũ, dõi thẳng vào cậu thiếu niên đang thao thao bất tuyệt kia, không rời một phút.

Không phải kiểu nhìn trống rỗng cho có lệ. Mà là kiểu nhìn… cực kỳ tỉnh táo, như đang tính toán từng dấu phẩy trong lời kể.

Trí Mẫn lật qua một tờ khác.

“Còn nữa. Tôi tìm được hai vết máu khô dưới chân bàn viết tầng hai, mẫu xét nghiệm cho thấy không trùng với các nạn nhân – có thể là của kẻ thứ ba, hoặc một nhân chứng thoát được. Nếu may mắn, có thể tìm ra hắn.”

“Tôi nghĩ… cũng có khả năng hung thủ không giết toàn bộ – mà để lại một người. Vì gì thì tôi chưa biết, nhưng đó sẽ là chìa khóa mở ra toàn bộ vụ án.”

“Còn về bức tranh...”

Cậu chồm người, rút ra bản chụp tranh máu, trải ngang bàn như mở bức huyết thư.

“…tôi có giả thiết – nét vẽ không thuộc tay họa sĩ chuyên nghiệp, nhưng lại có lớp mực cũ bên dưới. Bức này không phải tranh mới. Có ai đó đã vẽ đè. Mà vẽ đè để làm gì? Che giấu thứ gì, hay truyền thông điệp? Tôi sẽ thử tẩy nhẹ lớp trên xem có gì bên dưới—”

“Không.” – Doãn Kỳ bỗng lên tiếng, nhẹ như gió chạm cổ.

Trí Mẫn giật mình. Đó là câu đầu tiên suốt từ đầu buổi chiều.

Doãn Kỳ ngồi thẳng lên, đôi mắt hơi nheo lại, không biểu cảm nhưng khiến không khí trong phòng như đông cứng.

“Đừng tẩy. Mỗi lớp mực là một tầng ý chí. Vẽ đè... cũng là viết đè. Nếu có thứ ẩn dưới đó, phải để nó tự hiện ra. Không cưỡng ép.”

Trí Mẫn mím môi, gật đầu. Rồi bật cười:

“Dạ. Đốc quân nói gì bề dưới nghe nấy. Dù sao... cũng chỉ có anh mới làm tôi im miệng trong vòng mười giây.”

Doãn Kỳ không cười.

Nhưng anh đưa mắt liếc qua tập hồ sơ Trí Mẫn đã lật bung trên bàn – mỗi tờ là một bằng chứng, mỗi chữ là máu của kẻ chết. Lâu lắm rồi, sau từng ấy vụ án, từng ấy năm sống giữa lằn ranh đúng-sai, trắng-đen, anh mới thấy có người không chỉ phá vụ án – mà còn sống cùng nó, thở cùng nó.

Người ấy… lại là một đứa nhỏ chẳng ai bảo vệ, chẳng ai giao quyền. Nhưng ánh mắt nó – hơn cả hàng ngũ điều tra kinh nghiệm đầy mình.

Doãn Kỳ chống tay lên bàn, hơi nghiêng người về phía Trí Mẫn:

“Cậu bảo có nhân chứng.”

Trí Mẫn ngẩng đầu, mắt lóe lên:

“Phải. Và tôi nghĩ… tôi đã biết hắn đang trốn ở đâu.”

Doãn Kỳ không hỏi thêm.

Chỉ khẽ nhấc tay, gõ ba nhịp lên mặt bàn gỗ.

“Lên đường. Đêm nay.”

Đêm. Bình Giang như tấm lụa đen khổng lồ, thêu bằng lửa và sương. Ánh đèn dầu loang loáng phản chiếu trên mặt sông trôi chậm, u uẩn như đang nuốt ký ức của thành phố.

Không ai hay biết hai bóng người rẽ lối qua những con hẻm xép đan như mạng nhện phía sau khu Mã Viện cũ – nơi các dãy nhà kho từng thuộc quyền kiểm soát của Phòng Tổng vận – nay bỏ hoang, bị phong kín từ sau vụ cháy hai năm trước.

Một người cao lớn, bước đi có trọng lượng, áo khoác dài quét nhẹ nền gạch ẩm. Người kia gầy hơn, mảnh khảnh, di chuyển như làn khói, nhưng đôi mắt lóe sáng từng đợt, chẳng kém gì sói hoang săn mồi.

“Lối này.” – Trí Mẫn thì thầm, đưa tay ra sau ra hiệu.

Bàn tay trắng trẻo, các đốt ngón tay nổi gân mảnh, móng cắt gọn như tay nghệ sĩ dương cầm. Dưới ánh trăng, nó lướt trong không khí như vẽ một ký hiệu vô hình lên màn đêm.

Doãn Kỳ không nói. Nhưng ánh mắt anh – đôi mắt từng khiến bao nhiêu quân sĩ ngoan ngoãn cúi đầu – lúc này lại âm ỉ một thứ ánh sáng khác, dữ dội hơn cả lệnh hành quyết.

Họ dừng trước một cánh cửa sắt bị xiềng từ trong. Trí Mẫn lấy ra móc câu, miệng cười như thể đang chơi một trò rút thăm may mắn.

“Khóa kép kiểu này... chắc chắn không phải dân thường khóa. Mà tôi cá – đây là dấu vết ai đó muốn giấu thứ gì sau cánh cửa này, chứ không phải chặn bọn trộm vặt.”

Tiếng cách vang lên, nhẹ mà sắc. Cánh cửa hé mở.

Bên trong tối đen như miệng mực. Mùi gỉ sắt, dầu hỏa và xác côn trùng trộn lẫn, bốc lên như hương tang lễ.

Họ không mang đèn. Trí Mẫn bảo: “Đèn sáng quá dễ lộ, với lại… mắt người ta có thể thấy được trong bóng tối – nếu người ta biết nhìn đúng cách.”

Doãn Kỳ đi sau. Bóng anh cao sừng sững, đôi mắt như lưỡi dao ánh thép, lặng lẽ quét qua từng khe tường, góc cột. Ở người đàn ông này – không có cử động nào là dư thừa. Mỗi bước, mỗi quay đầu, mỗi cái nhíu mày – đều như quân bài tướng soát trên bàn cờ sinh tử.

Trí Mẫn nhón chân bước lên tầng hai – nơi từng là phòng lưu hồ sơ vật tư chiến tranh. Cậu mở một ngăn tủ sắt gỉ, rút ra một phong thư ép giữa hai tập giấy nát ẩm.

“Đây rồi…”

Cậu giơ lên. Nhưng chưa kịp mừng, một tiếng động khẽ lướt qua dưới tầng. Cả hai dừng lại. Không gian nín thở.

Doãn Kỳ không rút súng. Anh chỉ khẽ nghiêng đầu, và ánh mắt anh trong bóng tối… đẹp đến lạ thường – một vẻ đẹp mang dáng dấp súng lên nòng, chờ đúng nhịp tim của đối thủ.

Trí Mẫn bước lùi về phía anh, hơi thở gấp khẽ:

“Có người. Tôi chắc – bước chân nhẹ kiểu đó, hoặc là do thám chuyên nghiệp, hoặc là... đã chờ sẵn chúng ta.”

.
Một tiếng động nữa. Rồi im bặt.

Trí Mẫn thì thào:

“Nếu là người... sao lại rút lui?”

Doãn Kỳ ngước lên nhìn trần nhà – giọng trầm như lệnh từ Pháp đình:

“Không phải người. Là lời cảnh cáo.”

Một lúc sau, khi họ rời khỏi căn nhà kho, ánh trăng đã đổ lệ vàng trên gạch ướt. Trí Mẫn vẫn cầm phong thư, tay run run vì lạnh hoặc... vì sợ. Nhưng mắt cậu lại sáng như vừa sống sót qua một cơn bão.

Doãn Kỳ không hỏi gì thêm. Nhưng khi họ lên xe, trong gương chiếu hậu, Trí Mẫn thấy khóe môi người đàn ông ấy... khẽ cong. Rất nhẹ. Như thể... anh vừa gặp được đối thủ xứng tầm.

Gió đêm thổi hun hút qua những ngõ nhỏ ngoằn ngoèo như những mạch máu dưới lớp da u ám của một thành phố đang ngủ mê trong âm mưu. Bên trong xe, ánh đèn vàng nhạt chỉ vừa đủ chiếu rõ nét mặt hai người. Một người tựa nghiêng, một người cúi đầu đọc.

Trí Mẫn ôm chặt phong thư vừa lấy được như ôm một vật linh thiêng. Cậu mở nó bằng mũi dao nhỏ, động tác cẩn thận và hơi khẩn trương. Lá thư bên trong... mỏng, chỉ vỏn vẹn một trang. Nhưng dòng chữ viết tay bằng bút sắt, mực đã khô sậm lại như máu vón, lại mang hơi thở lạnh lùng đến mức người ta có thể nghe được tiếng thép mài vào da thịt trong từng con chữ.

"Nếu ngài Đốc quân đã bước chân vào trò chơi này, vậy thì xin mời ngài đi hết ván. Mỗi bước ngài đi, mỗi manh mối ngài chạm vào... đều đã nằm trong dự tính. Nhưng ngài yên tâm — ván cờ này không hề đơn điệu, vì chính người ngồi đối diện ngài cũng đang đặt mạng sống lên bàn."

Không ký tên. Chỉ một dấu ấn in chìm bằng sáp đỏ: một bông mẫu đơn bị chém làm đôi.

Trí Mẫn ngẩng lên, trán lấm tấm mồ hôi dù trong xe không hề nóng.

“Chúng biết… chúng đang quan sát ta từng bước.”

Doãn Kỳ vẫn chưa nói gì. Anh ngả người ra sau, tay khoanh trước ngực, mắt nheo lại nhìn hàng đèn đường lướt qua cửa kính như những con mắt vong hồn. Anh ngồi đó, lặng yên đến mức chính chiếc bóng của anh cũng trở nên thâm trầm và khó lường.

“Đốc quân… ngài… không lo sao?” – Trí Mẫn hỏi, giọng nhỏ hẳn đi, như sợ làm vỡ không gian tĩnh mịch ấy.

Doãn Kỳ quay mặt sang. Anh nhìn Trí Mẫn một thoáng, rồi khẽ nhếch môi – nụ cười chỉ hé một bên môi, như thể... đã biết câu chuyện sẽ đến đoạn này từ rất lâu.

“Nếu chúng nó khôn ngoan thật, thì cũng đã biết ta không phải dạng bị đe dọa bởi vài dòng chữ.”

“Nhưng mà… ý tôi là, nó không chỉ đe dọa. Nó biết. Những gì ta làm – ta tưởng bí mật – có lẽ không giấu được gì cả…”

Doãn Kỳ không đáp. Anh nhấc lá thư lên, lật mặt sau. Trên mép dưới có một vết gạch ngang cực mảnh – giống như ký hiệu riêng giữa các sĩ quan tình báo từng được huấn luyện ở Hàng Châu. Mắt anh hơi co lại, ánh nhìn như xuyên thủng cả mặt giấy. Và rồi anh cười, thật khẽ.

“Là hắn.”

“Ai?” – Trí Mẫn ngẩn lên, kinh ngạc.

“Tên này... không chỉ đang thách thức, mà đang tự bộc lộ dấu vết. Bọn thông minh hay mắc lỗi ở chỗ đó – kiêu ngạo.”

“Vậy… vậy nghĩa là anh đã đoán trước sẽ có thứ này?” – Trí Mẫn gần như thốt lên.

Doãn Kỳ không gật đầu, không phủ nhận. Anh chỉ nhìn ra ngoài cửa xe — giọng anh trầm và chậm, như một dòng suối chảy trong đêm lạnh:

“Trò chơi này bắt đầu từ trước khi cậu nghĩ đến việc bước vào nó. Từ cái đêm đầu tiên mà chiếc hộp máu ấy xuất hiện ở cửa phủ Đốc quân... từng bước một, đều là nước cờ ta chờ họ đi.”

“Trời ơi… vậy tức là… suốt thời gian qua, anh biết tất cả?” – Trí Mẫn lặng người, mặt hơi trắng bệch.

Cậu nhìn sang anh, không hiểu sao trong lòng dấy lên một thứ cảm giác khó diễn tả. Vừa ngưỡng mộ, vừa sợ hãi, vừa thấy... một chút tổn thương mơ hồ. Như thể cậu vừa bị kéo đi suốt một đoạn đường dài mà không hề biết mình chỉ là một quân cờ con trong bàn tay người khác.

Cậu bật cười khan, cố giấu đi cảm xúc:

“Thế mà tôi còn tưởng mình đang giúp được gì đó. Lúc nãy còn ngây thơ an ủi anh là mọi việc chưa quá muộn…”

Doãn Kỳ quay sang, mắt anh dịu xuống, giọng mềm lạ lùng:

“Không có cậu, nhiều chuyện không thể thuận lợi đến vậy.”

“Thật không?” – Trí Mẫn ngẩng đầu.

“Ừ. Tôi không cần ai đó đoán được tất cả. Tôi cần một người đi đúng hướng – kể cả khi không biết vì sao phải đi. Chỉ cần cậu tin tôi, vậy là đủ rồi.”

Ngoài xe, trời bắt đầu đổ mưa nhẹ. Tiếng mưa gõ vào kính như những móng tay vô hình gõ lên cánh cửa một bí mật chưa chịu mở ra. Nhưng trong khoảnh khắc ấy – giữa hai người – không cần thêm một lời nào nữa. Bởi đã rõ ràng: bàn cờ đã trải. Kẻ giăng lưới cũng chính là kẻ mồi nhử. Và trong tay Doãn Kỳ, từng quân cờ một, đã bắt đầu dịch chuyển.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip