những ngày cùng em tay nắm tay...



Nhớ, lại nhớ khi ta vừa mới quen
Hy vọng tan theo ánh dương chiều
Nhớ, lại nhớ khi ta vừa mới yêu
Tro tàn nhen lên ánh bình minh...








Trong một trang giấy đã bị xé bỏ rồi lại được gấp gọn nhét vào phía sau lớp bìa da của cuốn sổ nhỏ, có vài dòng chữ run run cùng vài nét mực xanh nhòe đi theo vệt nước loang, như thể người viết đã phải gắng gượng rất nhiều mới không khiến tờ giấy mềm oặt đi vì thấm đẫm nước mắt.

Vinh à, tớ phải làm sao đây? Tớ đã nghe tin... Tớ đã nghe tin rồi, cậu đã quên mất tớ, quên đi tuổi trẻ của chúng ta mất rồi... Vinh à, tất cả những kỷ niệm, tất cả những gì chúng ta đã có, phải làm sao đây Vinh? Gia đình cậu không còn, tớ không thể về, còn ai có thể cùng cậu tìm lại từng phần ký ức kia chứ...

Chuyện đôi mình, rồi sẽ ra sao? Làm sao ta có thể nói với một người không nhớ gì về ta rằng họ đã từng yêu ta nhiều đến thế nào... Tớ không thể, Vinh à, tớ không thể.

Vinh à, nếu một ngày nào đó cậu cầm được cuốn sổ này trên tay, xin hãy đọc chậm thôi. Mỗi trang giấy, mỗi dòng chữ là một mảnh ký ức của chúng ta, tớ viết ra không chỉ để ghi nhớ, mà vì mong cậu có thể tìm lại chính mình. Dù cậu đã quên hết tất cả... cũng không sao. Cậu hãy cứ đọc, cứ để từng câu chữ của tớ dẫn cậu đi qua từng vùng ký ức: lướt qua sân trường đầy nắng, bước vào những buổi học yên lặng trong thư viện, đến bên mái hiên thân thuộc dưới gốc me già, đi qua cả những đêm mưa lạnh hòa cùng khói lửa. Mỗi khi cậu nhận ra được một điều gì quen thuộc, xin hãy giữ lấy nó thật chặt. Cuốn sổ này sẽ thay tớ ở bên cậu, Vinh à. Tớ sẽ tiếp tục chiến đấu thật dũng cảm, vì tớ, vì cậu, và vì lý tưởng của cả hai ta. Chờ ngày đất nước hòa bình, tớ sẽ về, và chúng ta sẽ cùng nhau viết lại tuổi trẻ của ta thêm một lần nữa.

Vinh à, xin cậu, xin cậu hãy nhớ về tớ...

_______

Khi ông Vinh tìm đến trung tâm chăm sóc cựu chiến binh, sắc trời đã ngả về cuối chiều, nắng lẩn khuất sau những tán cây già sừng sững như những nhân chứng lặng lẽ của thời gian. Bức tường của cổng chào màu vàng nhạt mang đầy vẻ cổ kính, cánh cổng sắt khép hờ, phát ra tiếng kẽo kẹt khô khan khi ông đẩy nhẹ, như một lời chào khẽ khàng nhưng chậm rãi của một nơi đã quen với sự chờ đợi. Bên trong, không gian mang một vẻ yên tĩnh đến nao lòng, nét yên tĩnh từ sự lắng đọng của những ký ức nặng trĩu, của những câu chuyện chưa kịp kể hết. Mỗi bước chân ông đặt lên nền gạch cũ vang lên rất khẽ, không chỉ vì ông cố giữ tiếng, mà còn vì dường như nơi đây không muốn đánh thức điều gì đó đang ngủ say giữa ký ức và hiện tại.

Người tiếp ông là một nữ y tá trẻ tuổi, dáng người nhỏ nhắn, đôi mắt ấm áp nhưng pha chút ngập ngừng, như thể chính cô cũng cảm nhận được sức nặng của cuộc gặp này. Cô dẫn ông đi dọc theo hành lang dài, ánh sáng từ cửa sổ hắt vào thành từng vệt mỏng đổ xuống nền gạch hoa đã mòn màu. Cô y tá trẻ vừa đi vừa tranh thủ nói vắn tắt tình hình của Viên Hữu - người đã rơi vào hôn mê gần một tháng nay.

Ở cuối dãy, cô dừng lại trước một cánh cửa khép hờ, và khi mở ra, ông nhìn thấy bóng dáng của người đã xuất hiện mờ ảo trong ký ức ông hơn năm mươi năm nay, giờ đây đã trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Ở nơi ấy, Viên Hữu đang nằm, yên bình như thể chỉ đang tận hưởng một giấc ngủ trưa.

Trên chiếc giường sắt đơn sơ, thân hình gầy guộc được phủ tấm chăn mỏng ngang bụng. Gương mặt người kia trắng bệch, mái tóc ngả bạc rũ xuống trán, từng sợi mảnh như đã mỏi mệt với nắng gió của cuộc đời. Viên Hữu nằm đó, trông như một người đã chìm trong giấc ngủ quá sâu, hoặc đã chọn im lặng lâu đến mức không ai còn dám chắc liệu ông có muốn quay lại với thế giới này nữa hay không.

Ông Vinh bước chậm về phía giường, ánh mắt dừng lại thật lâu nơi khuôn mặt ấy - một gương mặt dù đã bị thời gian bào mòn nhưng vẫn còn lưu lại một thứ gì đó quen thuộc đến lạ lùng. Không phải là nét mặt rõ ràng, cũng không phải hình dáng cụ thể, mà là một cảm giác, cảm giác mà hơn năm mươi năm trước, khi đứng cạnh người này, ông cũng từng thấy lòng mình bình yên đến lạ.

Ông kéo ghế ngồi xuống, tay chậm rãi tìm đến bàn tay của Hữu. Bàn tay ấy gầy guộc và lạnh lẽo, màu da nhợt nhạt như sương sớm thiếu nắng, các ngón tay khẳng khiu nhưng vẫn giữ dáng thon dài của một người từng quen cầm bút - chính những ngón tay này đã viết ra những dòng ký ức đáng quý trong cuốn sổ da mà ông đang cất kỹ trong túi áo.

Trên chiếc bàn nhỏ cạnh giường, một cuốn sổ khác nằm im lặng như một mảnh ký ức đang chờ được mở ra. Bìa mềm đã sờn, giấy ố vàng loang lổ, mép từng trang bong ra thành những sợi mỏng li ti như sợi bụi thời gian, báo hiệu nó đã đi qua quá nhiều mùa nắng gió. Khi ông mở trang đầu tiên, cái tên "Thuận Vinh" hiện ra, không phải một lần, mà được viết đi viết lại chồng lên nhau, nét chữ sau đè lên nét chữ trước, như thể người viết sợ rằng nếu chỉ viết xuống một lần thôi sẽ không đủ để neo giữ một điều gì đang mờ dần, sợ rằng nếu ngừng tay thì cái tên ấy sẽ trôi tuột khỏi trí nhớ như nước chảy qua kẽ tay.

Những trang tiếp theo không liền mạch mà rời rạc thành từng mảnh vụn, mỗi đoạn ngắn như một hơi thở gấp gáp giữa cơn mơ: có trang chỉ vỏn vẹn "từng mua tặng cậu một con hổ bông", và ở một trang khác, chỉ có một hàng chữ duy nhất nhưng buốt lòng: "Tôi không thể quên cậu, dù tôi chẳng nhớ nổi cậu là ai". Những dòng chữ ấy không được kết nối bằng lý trí, mà bằng một loại cảm giác mong manh hơn cả ký ức, như cảm giác của một người đứng trước cánh cửa quen thuộc nhưng dù có cố sức lần mò thế nào cũng không thể tìm được chìa khóa.

Ông lật từng trang thật chậm, đầu ngón tay chạm vào bề mặt giấy khô ráp như đang lần mò qua từng vết nứt của chính cuộc đời mình. Mỗi trang lật qua là một tiếng vọng từ xa xăm, và đến khi khép lại, ông khẽ nhắm mắt, thở ra một hơi não nề, cảm giác như vừa đi qua một quãng đường dài mà cả hai kẻ lữ hành đều lạc nhau giữa một vùng trắng không tên, thì ra không chỉ một mình ông đã đi lạc trong miền ký ức. Và giờ đây, khi ông đã lần bước về được đến nơi, thì người kia vẫn còn ngủ say bên bờ tiềm thức.

Ông đặt cuốn sổ trở lại bàn, ngón tay vô thức siết nhẹ bàn tay gầy guộc của Hữu, giọng run run như nói với cả quá khứ lẫn hiện tại:

"Tôi đã nhớ lại tất cả rồi, Hữu à. Tất cả. Vậy mà sao Hữu vẫn chưa tỉnh dậy?"

Không có lời đáp, chỉ có tiếng máy truyền dịch nhịp đều, từng giọt chậm rãi như tiếng nước nhỏ trong một hang sâu tối mịt, thứ âm thanh vừa khô khốc vừa mong manh, cố sức giữ lấy một sự sống đang treo lơ lửng.

Căn phòng bệnh vắng lặng, chỉ còn tiếng quạt trần quay chậm kẽo kẹt và mùi thuốc sát trùng lẫn trong hơi ẩm của buổi chiều sắp tắt nắng. Ánh sáng hắt qua khung cửa sổ phủ bụi, loang loáng thành một vệt vàng mỏng trên mép chăn, rồi bò chậm chạp lên bàn tay gầy guộc đang nằm yên dưới lớp chăn trắng.

Ông Vinh bắt đầu kể chuyện, không phải kể bằng chất giọng hồ hởi của người nhắc lại chuyện cũ, mà bằng tông giọng rì rầm, chậm rãi và mềm mại như ru ngủ. Ông kể về buổi chiều hai người ngồi nơi quán quen, mỗi người giấu riêng một tờ đơn tình nguyện nhập ngũ. Ông kể về ánh mắt Hữu khi ngẩng lên khỏi trang vở mùa ôn thi, vừa lơ đãng đấy mà đã chuyển sang thẹn thùng. Ông kể về tiếng thở dài nhỏ đến mức tưởng chỉ là gió thoảng trong những đêm hành quân... Tất cả như được kéo về từ một nơi rất xa nhưng vẫn còn vương hơi ấm của thời tuổi trẻ.

Ông kể mãi, kể cho đến khi giọng khàn đi, cổ họng khô lại, còn bàn tay thì vẫn giữ chặt lấy bàn tay kia. Và dù chẳng biết người trước mặt có nghe không, ông vẫn tiếp tục, như thể lời nói chính là sợi dây mỏng manh duy nhất níu giữ người ấy khỏi trôi về nơi nào xa xôi đến mức không thể quay lại.

Hữu vẫn không đáp.

Nhưng ông Vinh không rời đi. Ông ở lại, ngồi sát bên, tay vẫn đan vào tay Hữu, không phải vì tin rằng phép màu sẽ kịp ghé qua trong chiều nay, mà vì sợ. Ông sợ rằng chỉ cần mình lơi ra một chút thôi, người kia có thể lại trượt ra khỏi tầm với, để rồi lần này sẽ không còn con đường nào để tìm về được nữa.

Họ đã từng lạc nhau, từng đánh mất nhau trong quá khứ, từng bước qua những năm tháng mà chỉ một người còn nhớ tên người kia. Nhưng giờ đây, chỉ cần một bàn tay vẫn nắm chặt, chỉ cần một trái tim đã tìm lại được ký ức, sự im lặng giữa họ không còn là khoảng không vô định mà đã trở thành một nơi để ngồi cùng nhau, để cùng ở lại giữa cõi đời vốn quá rộng và quá dễ khiến người ta lạc mất nhau.

Chiều trôi vào hoàng hôn, ánh sáng ngoài cửa sổ cứ nhạt dần, nhạt dần, cho đến khi chỉ còn lại một dải mỏng quấn quanh những chiếc lá cuối cùng trên cành me già. Bóng Vinh và Hữu in dài trên nền gạch lạnh, kéo lê đến tận cuối bức tường. Nắng nghiêng hẳn sang bên kia mái hiên, rồi rút dần như một sợi chỉ vàng cuối cùng bị ai khẽ rút khỏi khung thêu, để lại căn phòng trong thứ ánh sáng trắng vô cảm của phòng bệnh, nơi Vinh khẽ tựa đầu vào mép giường, mắt nhắm lại, không rõ là đã thiếp đi hay chỉ tạm đóng cửa trái tim để giữ lại một nhịp thở chậm, cho khỏi trào ra thứ cảm xúc vốn đã trực chờ từ lâu.

Ngoài kia, làn gió cuối xuân vẫn thổi, nhưng lần này không còn mang theo cái lạnh của những năm tháng chờ đợi vô định nữa.








Dù địa đàng hay nhân gian
Dù hình hài hay tro than
Nguyện đi cùng đến muôn đời đến muôn đời
Dù đời xô mình có xa nhau, có mất nhau
Chẳng phai màu...

_______

Ở trung tâm chăm sóc cựu chiến binh, người ta ít khi đặt ra những câu hỏi lớn lao. Những người đến đây đều đã đi qua mùa mưa bom bão đạn, mùa nắng cháy bỏng lưng, mùa gió rét xuyên qua da thịt, để rồi cuối cùng trở lại như những tán cây đã tàn lá: lặng lẽ, già cỗi và bình yên theo cách riêng của những người nắm giữ một phần lịch sử.

Một thời gian trước, các điều dưỡng bắt đầu để ý, trong căn phòng số 7 nơi cụ Viên Hữu vẫn nằm điều trị hồi phục, thường xuyên có một ông cụ khác cứ lặng lẽ ghé qua. Ông thường đến vào buổi sớm, ngồi bên giường hàng giờ liền, có hôm ở lại tới tận chiều mà không mảy may rời bước, như thể khoảng không gian ấy vốn đã thuộc về mình từ rất lâu, chỉ là nay mới trở lại để lấp vào chỗ trống còn dang dở.

Ông ấy không phải họ hàng cũng chẳng phải bạn cũ của ai khác ở trung tâm, nhưng chẳng ai thấy ông lạ lẫm. Sự có mặt của ông không tạo nên cảm giác bất ngờ hay lạ lùng, mà giống như một phần đời vốn bị mất đi mãi đến giờ mới được trả lại mà không cần lời giải thích. Người ta chỉ biết ông tên Thuận Vinh - một người đồng đội được trao lại cuốn sổ cũ của cụ Hữu trong một dịp tri ân cựu chiến binh. Không ai biết cũng không ai hỏi ông đã tìm thấy điều gì trong đó, chỉ biết trong một buổi chiều cuối xuân, ông xuất hiện trước cửa căn phòng số 7, và kể từ lần đó, ngày nào ông cũng đến, đều đặn như một thói quen đã có từ nhiều năm vậy.

Cụ Hữu vẫn hôn mê, hơi thở chậm rãi đều đặn dưới tấm chăn mỏng, gương mặt dường như chìm trong một giấc ngủ dài đến mức người ta chẳng dám đoán bao giờ cụ sẽ tỉnh lại. Ông Vinh vẫn ngồi đó, nhẹ nhàng tâm sự về những câu chuyện xưa cũ, hay đọc cho Hữu nghe những dòng thư trong cuốn sổ đáng ra đã được gửi đi từ năm thập kỷ trước. Bàn tay già nua đặt hờ trên thành giường, ánh mắt ông dõi theo từng giọt dịch truyền như canh giữ một mạch nguồn mỏng manh, trong lòng không thôi thấp thỏm sợ rằng sự sống trước mặt có thể tắt lịm bất cứ lúc nào.

Cho đến một buổi sáng của vài tuần sau đó, người điều dưỡng trực ca kể lại rằng, khi cụ Hữu khẽ hé mắt lần đầu sau nhiều ngày, ông Vinh đã kịp nghiêng người về phía trước, đứng sát hơn, và trong giây phút ấy, thời gian như ngừng lại. Không còn phòng bệnh, không còn mùi thuốc sát trùng, chỉ còn hai ánh nhìn chạm nhau, kéo dài và chậm rãi, như xuyên qua từng lớp bụi phủ của ký ức để tìm về với nhau. Và dẫu không một lời nào được thốt lên, trong ánh mắt giao hòa ấy vẫn hiện lên một tia sáng mảnh như sợi chỉ, run rẩy mà bền bỉ, giống khoảnh khắc ngọn lửa tìm lại được ngọn gió đã từng thổi nó bùng lên mạnh mẽ và đầy sức sống.

Trên bàn nước cạnh cửa sổ hôm ấy, cuốn sổ da cũ vẫn còn mở, trang giấy được gấp góc đánh dấu, nét mực xanh đã loang một vệt nhòe nhỏ, không rõ vì cơn mưa phùn đầu hạ vừa tắt hay vì một giọt nước vừa rơi xuống từ đôi mắt hổ phách đã nhuốm màu thời gian.

_______

Từ ngày ấy, sáng nào cụ Vinh cũng cùng cụ Hữu ra vườn, chậm rãi như một nghi thức bất thành văn. Hai người bạn già, tóc đã bạc gần hết, một người chống gậy một người không, bước chậm trên lối gạch đỏ đã sẫm màu theo năm tháng, tiếng dép cao su cũ mòn khẽ quệt lên nền gạch hòa cùng tiếng lá khô xào xạc. Có hôm họ dừng lại dưới gốc khế, ngước nhìn từng quả xanh chấm vàng lấp ló giữa tán lá, bàn bạc xem liệu chúng sẽ đủ ngọt để hái. Có hôm họ lại đứng thật lâu bên hồ cá, dõi theo đàn cá chép quẫy nước, ánh nắng trưa vỡ ra thành muôn vệt vàng trên mặt hồ, phản chiếu lên mái tóc bạc lấp lánh. Thỉnh thoảng, cụ Vinh ghé sang nói gì đó rất khẽ, khiến cụ Hữu bật cười - tiếng cười khàn và mỏng, như sợ làm vỡ tan khoảnh khắc vừa chớm nở.

Những điều dưỡng trẻ ở trung tâm vẫn thường nép bên cửa sổ hoặc ghé qua hành lang để quan sát. Họ nghe được những mẩu chuyện vụn vặt trôi qua giữa hai ông: cây mít trong góc vườn chắc sắp sai quả, con chim sẻ sáng nay kêu một tiếng lạ tai, hay chuyện mưa đổ suốt đêm qua mà sáng nay trời đã lại vàng tươi. Không ai nhắc tới chiến tranh, cũng chẳng nhắc đến quãng thời gian năm mươi năm lạc mất nhau thế nào, như thể cả hai đã âm thầm thống nhất rằng những năm tháng ấy chỉ cần được giữ lại trong lòng - không cần gỡ ra, không cần chạm vào, chỉ cần được bình yên bên nhau tuổi xế chiều là đủ.

Có một lần, cô điều dưỡng trẻ bắt gặp cụ Hữu đang lóng ngóng cài lại khuy áo cho cụ Vinh. Đôi bàn tay run rẩy cài nhầm ba lần liền, đến lần thứ tư thì cả hai cùng bật cười, tiếng cười nhỏ thôi nhưng lại mang theo sự ấm áp và bình yên khiến cho người ngoài cũng phải cảm thán.

Những buổi chiều mát trời, họ thường ra ngồi ở chiếc ghế đá dưới tán me già, nơi bóng lá thưa thớt đan thành những mảng sáng tối trên nền gạch. Có khi cả hai im lặng, chỉ lặng nghe tiếng gió xào xạc, có khi lại thủ thỉ vài câu chuyện về thời niên thiếu, giọng ai cũng chậm rãi như sợ làm thời gian trôi nhanh hơn.

Một chiều tháng Ba, khi cô điều dưỡng mang khay trà đến, cô nghe cụ Hữu khẽ nói, giọng nói trầm ấm và nhẹ nhàng, vừa đủ để lọt vào tai người đứng gần:

"Nắng hôm nay đẹp ghê, gần giống hôm đầu tụi mình gặp nhau ở sân trường. Còn nhớ không?"

Cụ Vinh không đáp ngay. Ông nhắm mắt, khẽ gật đầu, và siết chặt bàn tay gầy guộc bên cạnh - bàn tay giờ đã ấm hơn rất nhiều so với ngày đầu tiên ông tìm đến đây. Ở khoảnh khắc ấy, dường như mọi mất mát, mọi tháng năm dài đằng đẵng đã rơi lại phía sau, chỉ còn lại hai người tri kỷ ngồi kề bên nhau trong buổi chiều vàng nhạt, để mặc gió đưa mùi lá me non vào giữa câu chuyện vẫn còn tiếp diễn.

_______

Những ngày tháng sau này, họ vẫn thường cùng nhau lật lại cuốn sổ da quý báu đã mang theo dấu vết của thời gian. Không ai bảo ai, cũng không đọc hết từ đầu đến cuối, họ chỉ lật tới một trang bất kỳ, để một người đọc, một người nghe. Có lúc, cụ Hữu dừng lại thật lâu ở một câu ngắn, ngón tay gầy khẽ chạm lên vết mực xanh đã nhòe, như muốn thưởng thức trọn vẹn tư vị của ký ức tuổi trẻ còn đọng lại trong đó. Cụ Vinh chỉ ngồi im, mỉm cười nhẹ nhàng, ánh mắt xa xăm nhưng không còn chút nét buồn, tựa như một người đã học được cách lưu giữ ký ức ở trạng thái nguyên vẹn mà không còn phải e sợ thời gian nữa.

Người ta thường bảo, có những mối tình chẳng cần một cái tên để tồn tại, chẳng cần lời thề hẹn để bền lâu, cũng chẳng cần được đóng khung bằng tờ giấy chứng nhận hay lễ nghi trang trọng. Chúng chỉ cần được tiếp diễn, nhẹ nhàng nhưng bền bỉ, trong mỗi cái gật đầu thật khẽ nhưng đầy sự thấu hiểu, trong mỗi buổi sáng ngồi kề nhau đợi nắng lên, trong mỗi lần tay chạm tay thoáng qua tựa như một sự tình cờ mà cả hai người trong cuộc đều biết đó chưa bao giờ là ngẫu nhiên.

Và nếu ai đó hỏi liệu họ có yêu nhau không, câu trả lời có lẽ không nằm ở chữ "có" hay "không", mà nằm ở những chặng đường đời họ từng có nhau: lúc trẻ con nghịch ngợm, tuổi học trò đáng nhớ, thời sinh viên nhẹ nhàng, nơi chiến trường máu lửa. Trong cuộc đời của họ, đã có một thời họ sợ mất nhau, đã thực sự mất nhau, và rồi, bằng sự sắp đặt của định mệnh, họ lại tìm thấy nhau - khi tóc đã bạc, khi đời tưởng chừng chỉ còn lại những ngày chờ đợi yên tĩnh.

Với những người như thế, tình yêu không phải là một điều nhất thiết phải nói ra, mà là một cảm giác vẫn luôn âm ỉ trong lồng ngực mà không phụ thuộc vào thời gian hay trí nhớ, là thứ vẫn nằm im lìm trong khoảng lặng giữa hai hơi thở, trong vệt nắng mỗi chiều lăn chậm qua nền gạch đỏ nơi họ ngồi, trong cái siết tay chậm rãi như nhắc cho đối phương về sự hiện diện của mình. Và cả khi một ngày nào đó không ai còn đủ sức để mở lại cuốn sổ da cũ kỹ, thứ tình yêu ấy vẫn sẽ ở lại - âm thầm và bền bỉ, như thể từ đầu nó đã được sinh ra để không bao giờ tàn lụi.








Một ngày tôi quên hết
Nhớ nhắc tôi về những điều đẹp nhất
Ấy là có em, ấy là bên em suốt một đời...








Hết.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip