1
Chương 1: Kẻ được chọn
Thập kỷ rực rỡ của nhân loại trông giống như một bộ phim quảng cáo: ánh sáng, âm thanh nền hào nhoáng và những nụ cười chuyên nghiệp. Những thành phố cao tầng như những mũi kim chọc trời, đường dây dữ liệu chảy như sông dưới lòng đất, trí tuệ nhân tạo tạo ra âm nhạc, thơ ca và chiến lược kinh doanh hoàn hảo. Nhưng mỗi ánh sáng đều đòi hỏi một bóng tối. Khi xã hội dần đo giá trị con người bằng năng suất, công nghệ, và khả năng sinh lợi, những con người “không tạo ra giá trị” nhanh chóng bị gạt ra lề — giống rác thải bị quét xuống một bến phế liệu lớn.
Sự tương phản ấy không còn là ẩn dụ mà hóa thành một cấu trúc mới: tầng lớp thượng lưu sống trong những khu vườn nhân tạo, nơi mưa được lập trình và hoa nở vào giờ chỉ định; tầng lớp thấp bị đẩy vào những khu ổ chuột dưới ánh đèn mờ, sống bằng những công việc tạm bợ mà bộ máy công nghiệp cho phép tồn tại. Con số thất nghiệp từng được in trên các bảng lớn cũng không còn là con số trừu tượng — 82%— nó là tiếng kêu thắt lòng của những gia đình đã mất trả nợ, của những đứa trẻ chưa từng hiểu được vì sao bố mẹ không về.
Rồi bầu trời rạn vỡ.
Năm 3371 không giống bất cứ năm nào trước đó. Những vệt mỏng lóe lên trên cao, rồi biến thành hình thể. Người ta đặt tên cho những kẻ xuất hiện từ ngoài vũ trụ bằng một mã định danh lạnh như kim loại: Rw714. Không phải tên gọi, mà là tuyên bố rằng khoa học thôi chưa đủ để gọi tên chúng. Hình thù của chúng méo mó, các cấu trúc cơ thể vượt ra ngoài mọi sinh học từng biết; chúng phá vỡ mọi định luật một cách thản nhiên. Trong vòng hai năm, 60% dân số thế giới bị quét sạch. Thành phố hóa tro, mạng lưới liên lạc tắt ngủm, và những hệ thống phòng thủ tinh vi nhất trở nên vô dụng như những món đồ chơi trẻ con trước con thú rừng.
Lãnh đạo của cuộc tàn sát ấy là một thực thể khổng lồ, được các nhà nghiên cứu đặt cho cái tên duy nhất dường như vừa đủ đe nẹt: Eronoxa. Bóng dáng Eronoxa phủ cả đường chân trời; tiếng thở của nó làm rung chuyển kính cửa sổ ở khoảng cách hàng kilômét; mọi thứ chạm vào chân nó như giấy mỏng bị vò nát. Nhân loại lần đầu tiên biết đến cảm giác bất lực toàn diện: những gì họ từng kiêu hãnh nhất — vũ khí tự động, vệ tinh, trí tuệ nhân tạo chiến lược — giờ chỉ là đống sắt vụn trước một quyền lực vô danh.
Trong những giờ phút trước khi tuyệt vọng nuốt chửng hoàn toàn, nhiều nhóm nghiên cứu và một số cộng đồng có sức ảnh hưởng tập trung nguồn lực để làm một điều mạo hiểm: chế tạo một cỗ máy chỉ có thể sử dụng một lần duy nhất. Người ta gọi nó bằng cái tên âm u: Lõi Tối. Lõi Tối không được hiểu đầy đủ; bản thiết kế do nhiều người góp nhặt, một phần là khoa học, một phần là tín ngưỡng; người ta nói rằng để kích hoạt nó cần một “vật gốc” — thứ không phải kim loại, không phải năng lượng, mà giống một tâm linh hay một thực thể có bản chất khác lạ. Ai sẽ trả giá cho thứ ấy? Không ai biết. Nhưng khi trước mặt là vực thẳm, loài người sẵn sàng đặt cược vào một phép màu hoặc một lời nguyền.
Căn cứ mà câu chuyện diễn ra là một trong số ít nơi còn thở. Nó nằm sâu trong lòng đất, dưới những lớp bê tông nứt nẻ và đường ống gỉ sét. Dọc hành lang, vỏ bọc kim loại của các thiết bị có những vệt cháy và dấu vết va chạm; tường ẩm mốc run rẩy khi những cơn chấn động từ mặt đất dội lên. Ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy, tau bụi mỏng rơi xuống từ trần như tuyết bất thường.
Người ở căn cứ là một tập hợp hỗn tạp: nhà khoa học già, nhà kỹ thuật trẻ, những bác sĩ đã quá mệt mỏi để lo cho bất cứ điều gì khác ngoài hơi thở tiếp theo, và một số người từ các tầng lớp khác nhau của xã hội — có cả kẻ giàu có lẩn trốn và người thuộc tầng lớp thấp bị xã hội bỏ rơi. Khi tập trung lại với nhau trong một không gian chật chội hơn, người ta chả còn lựa chọn nào khác ngoài nhìn nhau: đồng minh hay thù, đồng tâm hay chia rẽ — từng ánh mắt đều mang một ý nghĩa.
Lõi Tối đứng ở trung tâm như một monolith đen, bề mặt nó hút ánh sáng thay vì phản chiếu, đó là một bản thiết kế được các nhà khoa học vẽ ra qua vài nét mô tả đơn sơ. Ở gần đó là một cái bàn cũ, giấy tờ nhàu, vài dụng cụ hỏng và một cuốn sách cổ — vật đã khiến không ít người nghi ngờ, nhưng đồng thời cũng là hy vọng mỏng manh. Cuốn sách đó chứa các ký tự mà không ai hoàn toàn hiểu, nhưng một trang trong đó vẽ một sinh vật có hình dáng lạ lùng, giống sự giao thoa giữa bóng đêm và một thực thể hữu hình. Người đưa ra tấm bản vẽ là một lão già, người mà nhiều người trong căn cứ gọi bằng tiếng thở dài hơn là tên.
Lão già không còn nhiều thời gian ở trên đời; tóc ông bạc bện, mắt sâu vào hốc, bàn tay run khi ông xé một trang giấy khỏi cuốn sách. Khi ông giơ tờ giấy lên, ánh đèn rọi vào hình tượng trên đó như phát hiện một điều tối thượng. Cả căn phòng im lặng.
— Thứ này — lão nói, giọng khàn như lửa than — có thể cứu rỗi. Nó sẽ mở đường. Nó sẽ gọi thứ đã ngủ.
Tiếng cười mỉa mai lập tức đáp trả. Một vài người gằn giọng, nghiêm nghị:
— Ông già, xin đừng gieo hy vọng rỗng. Ông có bằng chứng gì không? Chúng ta cần thông số, số liệu, dữ kiện — chứ không phải những họa đồ mơ hồ.
Lão già lặng lẽ nhìn quanh; trong mắt ông lóe lên thứ gì đó quen thuộc với những người từng trải qua mất mát: niềm quyết tâm nguội lạnh.
— Bằng chứng hay không, chúng ta không còn thời gian để chọn lựa. Những gì tôi có chỉ là kinh nghiệm, và… trang giấy này.
Tranh luận kéo dài. Mọi thứ càng lúc càng nặng nề khi tiếng nổ từ bên ngoài dội gần hơn, khiến kính rung lên, từng mảng trần rơi xuống sượt qua áo của những người trú ẩn. Ở góc phòng, người đàn ông trung niên — một khuôn mặt đã từng lành lặn bởi khổ nhọc — bật khóc. Tiếng khóc của anh không phải vì sợ chết; nó là tiếng khóc của người mất tất cả. Vợ, con, ngôi nhà tan biến; anh còn giữ lại gì nữa ngoài một mớ quần áo bẩn và hoang mang?
Những người giàu có xung quanh anh không che giấu thái độ khinh bỉ. Họ đứng thẳng, cằm hơi ngẩng, như thể biểu lộ sự bất tiện vì phải cùng chung một mái che với những kẻ bần cùng. Một trong số đó, khuôn mặt còn trẻ nhưng mắt sắc như dao, buông một câu cay độc khiến người đàn ông kia cúi mặt hơn:
— Nếu ông cảm thấy sống vô nghĩa, cút đi cho khu vực này gọn lại.
Lời nói như dao lam. Người đàn ông lùi lại, bụi bặm dính đầy trên tóc và chiếc áo rách. Không ai chăm chú an ủi; trong tình cảnh đó, lòng nhân ái như một nguồn tài nguyên đã cạn.
Nhà khoa học trẻ — người mới hơn tất cả, còn mang nét cứng cỏi của tuổi trẻ trong đôi mắt — bước tới. Anh đặt một tờ giấy lên bàn. Trên đó, dòng chữ ngắn gọn nhưng dứt khoát: Hãy bỏ phiếu. Chúng ta không còn nhiều thời gian. Giọng anh bình tĩnh, nhưng có thể cảm nhận được sự nén chặt ở sau từng từ.
Việc bỏ phiếu được coi là biểu tượng của quyền lựa chọn, nhưng trong hoàn cảnh này, đó còn là bản án. Họ cần quyết định: có dùng Lõi Tối — với tỉ lệ thành công không ai đoán trước — hay tìm một con đường khác, kéo dài sự sống ngắn ngủi còn lại mà không biết liệu ngày mai có đến. Một số người tin vào sự khoa học, một số người trông cậy vào những gì cổ xưa, và vài người chỉ mệt mỏi đến mức họ muốn buông xuôi.
Phiếu được phát. Mọi thao tác đều diễn ra trong im lặng, ngoài tiếng rè của thiết bị liên lạc nhiễu loạn. Con số ở màn hình hiển thị từng căn cứ một: nhiều nơi đã mất liên lạc, nhiều tổ chức trụ lại chỉ bằng sợi dây mong manh. Tiếng nói qua loa báo những nơi đã im lặng khiến bầu không khí đóng băng: căn cứ ở Mỹ — im lặng; căn cứ ở Pháp — không phản hồi; Singapore — mất sóng. Danh sách những nơi còn kết nối ngắn lại dần như một bản đồ chết.
Sau khi mọi lá phiếu được gom lại, người kiểm phiếu bắt đầu đọc. Giọng anh ta run rẩy, mặt trắng bệch. “Đồng ý, không đồng ý, đồng ý, không đồng ý…” — từng tiếng như đập vào thành một chiếc trống đang vỡ. Khi anh đọc tới cuối, một con số nhỏ nhưng nặng nề nổi lên: 65 phiếu thay vì 66. Tức là một lá phiếu chưa được nộp.
Mọi ánh mắt xoay về phía người đàn ông trung niên. Anh ta nhìn lên, mặt nhòe lệ. Lời buộc tội chĩa tới như thể mũi tên:
— Là ông chưa bỏ phiếu, đúng không?
Người đàn ông ấy lắp bắp, miệng rướn ra như muốn tìm lấy một sự công bằng mà xã hội đã tước đi khỏi anh:
— Tôi... tôi đã bỏ rồi… chắc chắn có...
Một tờ giấy bị rút ra, ướt sũng bởi nước mũi và nước mắt. Cả căn phòng nhao nhao. Ai đó chửi rủa, ai đó mắng nhiếc. Xấu hổ bám lấy anh như mùi hôi. Khi tiếng quở trách cao dần, nhà khoa học trẻ bỗng cất tiếng, giọng anh không lớn, nhưng đủ để lấp mọi ồn ào:
— Là tôi. Tôi chưa bỏ phiếu.
Căn phòng như lặng lại một khoảnh khắc. Mọi người quay sang anh, tưởng anh đang đùa. Anh chậm rãi lấy tờ giấy, viết một dòng rõ ràng: Tôi đồng ý. Rồi anh đặt tờ giấy lên. Tiếng lật trang, tiếng thở nhẹ và tiếng tim đập — một phiếu đã chặn đứng cả một thế lực mưu tính.
Kết quả: 31 đồng ý, 30 không đồng ý và 5 phiếu trống, nhưng điều chính yếu là: quyết định sử dụng Lõi Tối đã được chấp thuận bởi đa số mong manh. Sự vui mừng không kéo dài lâu. Mười phút sau, khi tín hiệu liên lạc báo thêm thông tin lạnh buốt, người ta mới hiểu rằng nhiều căn cứ trên thế giới đã bị phá hủy hoàn toàn. Phương án đã quyết, nhưng con đường còn lại không hề đơn giản.
Lục tìm trong các bản đồ, phân tích dữ liệu, họ xác định nơi duy nhất còn giữ Lõi Tối — trụ sở ở Bắc Kinh. Các nhà kỹ thuật nói với giọng khô:
— Đó là địa điểm có đủ tài nguyên để duy trì Lõi Tối. Nhưng từ đây… hơn một ngàn cây số.
Một ngàn cây số. Nghĩa là băng qua những vùng đổ nát, qua thành phố đã hóa tro, qua những khu vực mà Rw714 đã quét nơi đó như thể nhắn nhủ rằng: đừng đến đây. Nghĩa là con đường quằn quại, nhiều rủi ro, và có thể vô nghĩa. Nhưng họ đã lựa chọn rồi.
Đêm trước khi lên đường, từng người chuẩn bị theo cách riêng. Kẻ thì sửa lại khẩu súng còn khá, người thì lau vội chiếc lọ thuốc cuối cùng, người gói vào đó vài di vật — một bức ảnh cũ, một chiếc vòng, một mảnh giấy có chữ của người thân. Nhà khoa học trẻ nhìn lên bầu trời một lần nữa, thấy những đường chớp vụn còn treo trên những vệt mây. Anh cảm nhận một thứ trách nhiệm nặng trên vai: nếu anh sai, hàng nghìn mạng người coi anh là kẻ phản bội; nếu anh đúng, anh sẽ mang hy vọng trở lại cho loài người.
Trước khi rời căn cứ, lão già tiến đến giữa phòng, chậm rãi giơ tay, nhìn từng khuôn mặt. Ông không nói lời chỉ đạo mạnh mẽ; thay vào đó là một câu ngắn thôi, như một lời cầu nguyện hay một câu chúc rủi may:
— Hãy giữ lấy lửa của mình. Dù thứ chúng ta gọi ra là cứu rỗi hay tai ương, nó sẽ thay đổi cả thế giới. Hãy chọn cho chính mình, chứ đừng để ai chọn hộ.
Họ rời căn cứ khi trời vừa chạng vạng. Thành phố trên mặt đất như một bộ hài cốt: bóng đen di chuyển như lũ sâu, những ngọn lửa thưa thớt le lói, và trên bầu trời, Eronoxa vẫn như một dấu chấm đen khổng lồ. Hành trang họ mang theo đơn sơ: vài nguồn năng lượng, một ít thuốc men, vũ khí và một tín niệm mỏng manh — rằng Lõi Tối có thể là tia hy vọng duy nhất.
Con đường tới Bắc Kinh không chỉ là địa lý. Nó là thử thách về ý chí, lòng nhân từ, và cả lòng tham. Vì trong thế giới này, khi mọi quy tắc cũ vụn nát, người ta dễ đánh mất lương tâm. Một vài kẻ sẽ muốn chiếm lấy Lõi Tối cho riêng mình; kẻ khác sẽ sẵn sàng hi sinh để giữ lời hứa với một thế hệ đã mất.
Khi họ biến vào đêm, một mảnh giấy còn sót trên bàn, ở vị trí lờ mờ: “Chúng tôi đi tìm cơ hội cuối cùng cho nhân loại.” Dòng chữ nguệch ngoạc nhưng dứt khoát. Nó không phải tuyên ngôn hùng tráng; đó là lời của những kẻ quay lưng với sự cam chịu, bước đi trong đêm lạnh, mang theo mùi kim loại, mùi thuốc súng và một niềm tin mong manh — hoặc một bản án.
Đêm đó, Eronoxa sải bước trên một thành phố đã chết. Bóng của nó dài, đổ vào lằn ranh mờ giữa hiện thực và huyền ảo. Và ở giữa những con người nhỏ bé như những hạt cát dưới chân nó, có một nhóm — một đoàn người — quyết định đi tìm một điều gì đó mà họ chưa thể gọi tên. Họ là những người được chọn, hay chỉ là những kẻ may mắn dại khờ? Câu trả lời, như mọi câu trả lời lớn lao, sẽ được ông trời và lịch sử phán xét — nhưng trước hết, họ phải bước tiếp.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip