Chương 3
Khu phố dưới chân núi có một tửu lâu tên là **Mãn Khách**.
Cái tên nghe thật hào phóng, như thể khách đến thì rượu đầy, đồ ăn tràn, ai cũng no nê ra về. Nhưng với những kẻ làm việc trong đó, nhất là đám tiểu nhị, bếp núc, "Mãn Khách" chẳng khác nào một chiến trường. Mùi dầu mỡ ám vào tóc áo, tiếng mắng chửi chan lẫn tiếng đũa bát, đến khi đêm xuống, người ta chỉ muốn ngã xuống giường, ngủ một giấc chẳng mơ mộng.
Trưa hôm ấy, trời vẫn chưa mưa, nhưng không khí đã nặng mùi ẩm thấp. Mấy chùm đèn lồng đỏ treo trước hiên lay nhè nhẹ theo gió. Bên trong, tiếng gọi món vang không dứt:
"Cho một phần vịt quay! Ba bình rượu đào!"
"Có ai dọn bàn số năm không? Nhanh tay lên!"
"Đũa đâu hết rồi, cái bàn này cần thêm bát canh!"
Giữa âm thanh ồn ã, Ân Lam ngồi thụp ở một góc bếp, hai tay nhúng vào thùng nước lạnh, tẩy rửa mấy con cá rô sông mới bắt. Nước lạnh đến tê ngón tay, lại pha mùi tanh nồng khiến dạ dày khó chịu, nhưng cô không kêu một tiếng.
Đang lúi húi làm việc, một tiếng quát the thé vang lên ngay sát tai:
"Ê, Ân Lam! Lau chỗ này cho sạch vào, ngươi xem cái chỗ rửa cá hôm qua vẫn còn mùi tanh rình đấy!"
Người nói là **Trịnh di** – đầu bếp chính của Mãn Khách. Năm xưa, Trịnh di từng là bếp trưởng trong phủ một vị quan lớn ở kinh thành, nên dù tuổi đã cao, khẩu khí vẫn mang dáng dấp của người quen quát mắng gia nhân.
Ân Lam vội vàng đặt con cá xuống, lau tay, cúi đầu dạ nhỏ:
"Vâng, con sẽ lau ngay."
Trịnh di liếc mắt, giọng khinh miệt:
"Hừ, đúng là đồ nhà quê rớt từ xó rừng xuống, bảo sao việc gì cũng vụng về. Chẳng hiểu lão chủ nhận ngươi vào làm chi. Nhìn mặt ngươi là hết muốn ăn cơm."
Mấy tiểu nhị đứng gần đó cười khẩy, cố ý nói đủ lớn để cô nghe:
"Chắc làm phước. Phước gì mà lâu quá không hết..."
"Ta bảo này, nếu không phải tửu lâu thiếu người, ai rước nó về làm chi."
Ân Lam vẫn cúi đầu, im lặng như không nghe thấy. Ngón tay cô đỏ ửng vì lạnh, lại cọ vào khăn lau đến nỗi bật máu, nhưng cô không kêu.
Một người làm bếp khác thấy vậy, hắng giọng:
"Thôi, để con bé lau đi. Bữa nay khách đông, đừng mất thì giờ."
Trịnh di hừ một tiếng, không nói thêm.
Ân Lam cúi thấp đầu hơn nữa, chậm rãi lau sạch từng vết cá tanh trên sàn bếp. Trong lòng cô, những lời mắng nhiếc ấy như gió lạnh quất vào mặt – đau nhưng không đủ để bật thành tiếng. Cô đã quen rồi.
---
Buổi chiều, khách vãn dần, tiếng ồn cũng lắng xuống. Bếp núc bắt đầu dọn dẹp. Lúc này, Trịnh di đặt một túi bánh gạo lá sen lên bàn, vẻ mặt hờ hững:
"Còn thừa bánh đây, ai muốn ăn thì lấy."
Không ai đoái hoài. Bánh này ngọt thanh, mềm thơm, nhưng mọi người đã ngấy đồ ăn từ sáng, ai còn bụng đâu mà ăn.
Ân Lam đứng cách đó mấy bước, ngập ngừng nhìn túi bánh. Cô không lấy ngay, chỉ đợi mọi người rời bếp, mới lặng lẽ bước tới, nhẹ nhàng nhấc túi bánh lên như sợ ai thấy.
Đó là phần bánh cô định mang cho Tịch Dao.
---
Ra khỏi tửu lâu, trời đã đổ mưa.
Mưa vùng núi không ào àt như dưới đồng bằng, nhưng dai dẳng và lạnh buốt. Ân Lam không có áo tơi – cô chưa làm đủ tháng để được phát – đành lấy tạm một bao tải dầu trùm đầu. Váy áo ướt lẹp nhẹp dính vào da, lạnh đến run người.
Con đường từ chân núi lên dốc Hoa Dương dài và trơn trượt. Trời mưa, đất bùn như sắp nuốt trọn bàn chân. Nhưng cô vẫn ôm chặt túi bánh, bước từng bước vững vàng.
Trong đầu, cô chỉ nghĩ đến một người đang ở nhà chờ mình.
Mái tóc Tịch Dao dài và đen như sơn mài. Nụ cười nhạt như sương sớm. Câu nói "Vào đi, ngoài kia ướt lắm" như tiếng chuông khe khẽ ngân trong lòng cô, dẫn lối cho cô đi qua màn mưa mịt mù.
---
Đến cổng gỗ quen thuộc, Ân Lam khẽ gõ.
Cánh cửa vừa mở, Tịch Dao đứng đó, tay đặt nhẹ lên khung cửa, như đã biết trước cô sẽ đến.
"Có mưa," nàng khẽ nói.
Ân Lam mỉm cười, giọng run run vì lạnh:
"Vâng, hôm nay mưa lớn."
Tịch Dao nhíu mày, giọng nhẹ nhưng đầy trách cứ:
"Ngươi... ướt cả rồi."
"Không sao đâu." Ân Lam cẩn thận đưa túi bánh ra: "Tôi có mang về cho cô bánh gạo lá sen, còn nóng đấy. Tôi nhớ cô thích."
Tịch Dao không đáp ngay. Nàng đưa tay chạm vào túi bánh. Ngón tay mềm mại sờ thấy lớp lá sen ẩm, cảm nhận được hơi ấm tỏa ra. Mùi thảo quả thoang thoảng, hòa trong mùi mưa.
"...Ân Lam." Nàng khẽ gọi.
"Dạ?"
"Ngươi làm gì cả ngày mà tay đầy mùi tro?"
Ân Lam cười nhẹ:
"tôi...đốt bếp, rửa nồi, chẻ củi... không nhiều đâu."
Tịch Dao không nói gì thêm. Nàng chỉ lặng lẽ nhận bánh, xoay người vào nhà. Ân Lam đứng ngoài hiên, nhìn bóng lưng nàng nhẹ nhàng như tơ lụa, mà trong lòng bỗng dâng một cảm giác khó gọi tên – ấm áp, có chút đau, lại có chút... bình yên.
---
Đêm ấy, trời vẫn mưa. Trong căn bếp nhỏ, Ân Lam ngồi hong áo bên lò than. Ngọn lửa cháy lép bép, hơi ấm tỏa ra nhè nhẹ, khiến căn nhà tràn mùi khói củi.
Tịch Dao ngồi bên bàn gỗ, khéo léo tách lá sen, cắt bánh thành từng miếng nhỏ, động tác chậm mà thanh nhã. Dù đôi mắt nàng không thấy, từng cử chỉ vẫn tao nhã như tiểu thư cũ của nhà quan.
Ân Lam nhìn lặng lẽ, rồi hỏi nhỏ:
"Bánh... có ngon không?"
Tịch Dao nhai chậm rãi, khẽ gật đầu:
"Ngon. Lâu lắm rồi ta chưa ăn loại bánh này."
"Ở tửu lâu vẫn còn thừa nhiều, nhưng... họ bỏ đi."
"Bỏ đi?"
"Vâng. Họ bảo ngọt quá, ngấy quá. Tôi thấy tiếc, nên xin một phần mang về."
Tịch Dao khẽ mỉm cười:
"Ngươi nhớ ta thích bánh này."
"tôi nhớ." Ân Lam cúi đầu, giọng khẽ đến mức gần như hòa trong tiếng mưa: "tôi muốn cô ăn nhiều hơn một chút, đừng chỉ uống trà loãng."
Tịch Dao ngẩng đầu, đôi mắt mờ trắng hướng về phía cô:
"Ngươi... cả ngày đều làm việc vất vả, sao còn nhớ ta?"
Ân Lam giật mình, rồi bật cười, tiếng cười khẽ và hơi nghèn nghẹn:
"Vì... tôi không có ai khác để nhớ. Ngoài cô ra, không ai đợi tôi về."
Câu nói khiến Tịch Dao im lặng rất lâu. Ngọn nến trên bàn lay động, bóng hai người in lên tường dài và mờ.
Cuối cùng, Tịch Dao thở dài khe khẽ:
"Hôm nay ngươi lại bị mắng."
Ân Lam ngẩn ra: "Sao cô biết?"
"Tửu lâu trước cửa nhiều người đi chợ qua. Họ nói có cô bé bị bếp trưởng mắng một trận."
Ân Lam mím môi, rồi cười gượng:
"Không sao đâu. Tôi quen rồi."
"Ngươi không cần quen." Giọng Tịch Dao nhẹ nhưng kiên định: "Có những thứ... không đáng nhẫn nhịn."
"Nhưng nếu phản kháng, tôi sẽ không được ở lại làm nữa. Không làm, tôi lấy gì mua bánh cho cô ăn?"
Tịch Dao sững người. Một lát sau, nàng khẽ cười:
"Nếu vì ta mà ngươi bị ức hiếp, ta không ăn bánh nữa."
Ân Lam ngẩng đầu, kinh ngạc nhìn nàng.
Tịch Dao vẫn cười, nhưng trong mắt không có nụ cười:
"Ta không cần bánh. Ta chỉ cần... ngươi đến."
Ngọn lửa nhỏ trong lò than nổ lách tách. Câu nói của nàng nhẹ như khói, nhưng lại như khắc vào lòng Ân Lam.
Cô cúi đầu, giọng run nhẹ:
"cô...nói vậy, tôi không biết nên vui hay buồn."
"Ngươi vui thì cứ vui."
Ân Lam ngẩng đầu, bắt gặp nụ cười nhạt trên môi nàng. Trong đôi mắt không còn ánh sáng ấy, vẫn có thứ gì đó dịu dàng đến đau lòng.
---
Một lát sau, Tịch Dao đặt chén bánh xuống, nhẹ giọng:
"Ngươi hong áo xong thì đi nghỉ sớm. Trời lạnh, đừng để ốm."
Ân Lam ngập ngừng:
"cô...ăn no chưa?"
"Ừ. Đủ rồi."
"Mai tôi lại mang cho cô món khác nhé?"
"Ngươi đừng vất vả quá. Có ngươi đến... ta đã thấy vui."
Lời nói bình thản, nhưng trong lòng Ân Lam dấy lên một luồng ấm áp. Cô cúi đầu, khẽ nói:
"tôi không thấy vất vả đâu. Tôi ...thích đến đây."
Không gian lặng im. Tiếng mưa ngoài hiên rơi lộp bộp, tiếng củi cháy nổ lép bép. Hai người ngồi trong căn nhà nhỏ, chẳng ai nói thêm câu nào, nhưng dường như khoảng cách đã ngắn đi một đoạn dài.
---
Đêm ấy, Ân Lam về muộn.
Mưa đã ngớt, chỉ còn hơi ẩm bám trên lá. Con dốc vẫn trơn, nhưng lòng cô như được đốt một đốm lửa.
Ngày mai, có thể vẫn là những tiếng quát mắng, vẫn là mùi cá tanh và tro bếp. Nhưng chỉ cần tối mai, cô vẫn đứng trước cánh cửa gỗ ấy, nghe một giọng nói dịu dàng: "Vào đi, ngoài kia ướt lắm", thì tất cả những nhọc nhằn... đều đáng giá.
Vài hôm sau.
Buổi sáng trong xóm nghèo vẫn lặng như mặt nước.
Sương sớm giăng mỏng khắp con hẻm ngoằn ngoèo, trắng như lớp sữa loãng phủ lên từng mái ngói đã sứt mẻ. Những giọt nước từ đêm qua còn đọng lại, chực rơi xuống những bậc thềm gỗ mòn. Thỉnh thoảng có tiếng chổi quét sân lạo xạo, tiếng rao bán củ cải muối của người đàn bà quen thuộc ở đầu chợ, hòa với tiếng mèo đói kêu khẽ đâu đó gần một vách tường rêu phủ. Xóm nhỏ yên bình, nhưng cái yên bình ấy cũng giống như một lớp bụi cũ, đè nặng lên vai những người sống trong đó.
Trong căn phòng nhỏ, ánh sáng đầu ngày rón rén len qua khe cửa sổ, chạm nhẹ vào tấm rèm bạc màu. Tịch Dao ngồi dựa lưng bên cửa sổ, dáng thẳng tắp, chiếc váy mỏng ôm lấy thân hình gầy gò. Mái tóc đen dài của nàng rũ xuống vai, từng sợi lấp lánh hơi ẩm. Bàn tay mảnh mai lặng lẽ lần theo miệng chén trà nguội từ tối qua. Không ai biết nàng đang nghĩ gì, nhưng vẻ mặt ấy lại khiến người đối diện thấy như nàng đang chờ đợi một điều gì, một ai đó — giống như một nhành hoa mong ánh mặt trời mà đôi mắt nàng đã chẳng còn thấy được nữa.
Một tiếng bước chân khe khẽ vang lên ngoài cửa.
Cánh cửa mở ra với tiếng bản lề kẽo kẹt.
Ân Lam xuất hiện, khoác chiếc áo vá sơ sài, tay ôm vài củ khoai luộc và mấy chiếc bánh ngọt còn sót lại từ tối qua. Dáng người cô nhỏ bé, mệt mỏi; quầng mắt hơi sưng, không rõ vì thiếu ngủ hay vì ánh mắt khinh khi của người đời đêm trước cứa sâu vào tâm can. Cô thoáng ngập ngừng khi thấy bóng Tịch Dao ngồi im lặng trong vệt sáng nhạt, nhưng không dám làm phiền, chỉ đặt đồ ăn xuống bàn rồi định quay lưng ra ngoài.
Giọng Tịch Dao cất lên, nhẹ như gió sớm:
— "Ngươi có cười không?"
Ân Lam khựng lại, ngẩng đầu, đôi mắt thoáng vẻ khó hiểu:
— "Cô nói gì cơ?"
— "Tối qua... khi ở tửu lâu. Khi họ dè bỉu ngươi nghèo hèn, chửi rủa ngươi vô dụng. Lúc ấy, ngươi có cười không?"
Giọng nàng dịu dàng nhưng mang theo một sự sắc bén lạ lùng, như mũi dao cùn vô tình xoáy vào một vết thương chưa kịp lành. Ân Lam siết chặt bàn tay gầy guộc của mình. Nỗi tủi hờn và sự chai lì lặng lẽ bám rễ trong lòng cô bỗng chốc bị lời nói kia khuấy động.
Cô nhìn Tịch Dao — người con gái mù ấy ngồi trong ánh sáng nhợt nhạt, dáng kiêu ngạo nhưng cũng mong manh. Sống lưng nàng thẳng như thân trúc, chiếc cằm khẽ nâng, gương mặt nghiêng về phía tiếng động, như đang tìm kiếm thứ ánh sáng mà đôi mắt kia không còn đón nhận được nữa.
Một hồi lâu, Ân Lam mới trả lời, giọng khàn khàn:
— "Không... Lúc đó, tôi không cười. Bởi vì... đã chẳng còn sức mà cười."
Khóe môi Tịch Dao khẽ cong. Một nụ cười rất mảnh, như nhành mây lướt nhẹ trên mặt hồ tĩnh lặng.
— "Vậy còn bây giờ? Ngươi có đang cười không?"
Ân Lam ngẩn ra. Cô không hiểu vì sao trong lòng lại nhói lên, có lẽ vì người trước mặt nhìn thấu cả sự yếu đuối mà cô che giấu. Trong khoảnh khắc, cô muốn khóc. Nhưng lại mỉm cười — một nụ cười nhẹ tênh.
— "Có lẽ... tôi đang cười."
— "Cho ta chạm vào."
— "Gì cơ?" Ân Lam ngạc nhiên.
— "Nụ cười của ngươi."
Giọng nói của Tịch Dao mềm mại, không có chút do dự. Nàng khẽ nghiêng đầu, đôi mắt mù chớp nhẹ. Tay nàng đưa ra, dừng lơ lửng trong không khí, như chờ được dẫn dắt.
Ân Lam ngập ngừng một lúc lâu. Rồi cô cúi xuống, để gương mặt mình gần sát bàn tay ấy.
Ngón tay mảnh dẻ của Tịch Dao khẽ chạm vào đầu mũi cô, trượt dần lên má, đến khóe môi. Mỗi điểm tiếp xúc như một vệt lửa nhỏ chạy dọc sống lưng, không đau mà lại khiến trái tim Ân Lam đập loạn.
— "Miệng ngươi... cong cong. Ngươi đúng là đang cười."
— "Cô đoán đúng rồi."
— "Không. Ta không đoán. Ta... **thấy**."
Tịch Dao khẽ cười, nụ cười ấy làm cả gian phòng như dịu đi. Lần đầu tiên, nàng cảm nhận một nụ cười không phải bằng mắt, mà bằng **bàn tay của người mù**. Và cũng là lần đầu tiên, Ân Lam không sợ bị nhìn thấu.
---
Chiều hôm đó, khi Ân Lam rời đi, Tịch Dao lấy ra chiếc gương đồng cũ từ ngăn tủ. Nàng đưa nó lên trước mặt, nhưng trong tấm gương ấy, chỉ có bóng tối. Đôi mắt nàng không soi thấy bất cứ thứ gì.
Tịch Dao ngồi rất lâu, ngón tay lần theo đường viền lạnh buốt của chiếc gương, hồi tưởng lại đường nét cong cong nơi khóe môi Ân Lam. Một cô gái nghèo khó, yếu đuối mà cũng cứng cỏi, khiến nàng — một kẻ mù lòa, vốn đã khép lòng — lại muốn "nhìn thấy" một lần nữa, bằng tất cả những gì còn sót lại trong trái tim.
*"Nếu có thể thấy được nụ cười của cô ấy,"* nàng tự nhủ, *"thì ta chưa hoàn toàn bị bóng tối nuốt chửng."*
---
Phố xá tháng Bảy không ồn ã như mọi khi. Cơn mưa chiều nặng hạt, kéo dài mãi không dứt. Những mái nhà nghiêng như sắp đổ, chực trút nước xuống con ngõ hẹp. Tiếng mưa gõ nhịp trên mái ngói vỡ nghe như tiếng gõ cửa u uất vào lòng người.
Tịch Dao ngồi bên mép giường, hai tay đặt lên đầu gậy gỗ, khuôn mặt hơi ngẩng lên như đang lắng nghe. Chỉ có mưa. Và **trống vắng**.
Bánh chưa tới.
Ân Lam vẫn chưa về.
Nàng nghe rõ tiếng mèo đói meo meo dưới chân cầu thang, tiếng dép lê sột soạt của bà hàng xóm già ở tầng trên, tiếng mưa dội ướt từng phiến lá. Nhưng tuyệt nhiên không có tiếng gõ cửa quen thuộc.
Tịch Dao tự trấn an: Có lẽ tửu lâu giữ người lại dọn dẹp. Có lẽ trời mưa quá lớn nên cô ấy bị kẹt. Nhưng mùi bánh nóng... nàng nhớ đến cồn cào, như một sợi dây mong manh nối nàng với sự ấm áp ngoài kia.
Rồi tiếng người ngoài cửa vọng lại, hòa trong mùi thịt nướng từ quán đầu ngõ:
> "Con nhỏ Ân Lam bị khách đánh đấy... Tội nghiệp, mà nghèo thế thì ai bênh nổi..."
Ngón tay Tịch Dao siết chặt lấy cây gậy.
Âm thanh vỡ vụn trong đầu. Trái tim nàng như có ai bóp nghẹt.
---
Khi bà hàng xóm quay về định hỏi Tịch Dao có cần nhóm lửa sưởi, thì cánh cửa đã mở toang.
Không ai trong phòng.
Chỉ còn chiếc áo khoác mỏng treo trên vách và chén trà còn ấm hơi người.
Tịch Dao đã đi.
---
Dưới cơn mưa nặng hạt, nàng bước chậm rãi. Không ô, không áo mưa, chỉ có chiếc gậy và trí nhớ. Đường phố tối đen, mưa trắng xóa như một tấm màn.
Nàng nhớ đoạn đường từ nhà ra chợ có hai cái ổ gà, rẽ trái ba bước là tiệm thuốc cũ, qua đó là con dốc nhỏ dẫn xuống khu tửu lâu. Nếu Ân Lam bị đánh... chắc là ở đó.
Nước mưa thấm vào vạt váy, lạnh buốt da thịt. Đất nhão trơn trượt khiến cây gậy lắc lư trong tay. Nhưng Tịch Dao không dừng lại. Không phải vì nàng muốn làm anh hùng, mà chỉ vì **cô ấy đau, ta không thể ngồi yên.**
---
Cùng lúc ấy, Ân Lam ôm hai chiếc bánh trong tay, chạy vụng về trong con ngõ nhỏ. Bàn tay rớm máu, môi còn in dấu bầm từ cái tát của gã khách say rượu.
"Thanh cao hả? Nghĩ mình sạch sẽ lắm à?"
Những lời cợt nhả ấy vẫn văng vẳng trong đầu. Cô im lặng, không phải vì cam chịu, mà vì phản kháng cũng vô ích.
Không ai trong tửu lâu bênh vực. Người ta chỉ nhìn cô bằng ánh mắt thờ ơ, xì xào vài câu vô thưởng vô phạt: "Con bé đó lại gây chuyện."
Ân Lam cúi đầu, cắn răng gom số tiền ít ỏi còn lại, mua hai chiếc bánh như mọi ngày. Bởi vì ở căn phòng nhỏ cuối hẻm kia... có người đang **đợi**.
---
Nhưng khi cô mở cửa phòng ra, ánh đèn đã tắt ngấm. Không có tiếng gậy gỗ gõ nhịp trên sàn, không có mùi trà loãng quen thuộc. Chỉ còn hơi lạnh và sự trống rỗng đè nặng.
"Cô...?" Ân Lam gọi nhỏ, nhưng không ai đáp.
Cô chạy sang gõ cửa bà hàng xóm. Người phụ nữ già thở dài:
> "Tao thấy con bé mù cầm gậy đi ra ngoài rồi, chắc đi tìm mày. Trời mưa như trút mà..."
Đầu óc Ân Lam ong ong.
Không kịp nghĩ gì, cô đặt hai chiếc bánh còn nóng hổi xuống bàn, quay người lao ra ngoài. Không lấy ô, không khoác áo. Chỉ có một ý nghĩ duy nhất: **phải tìm thấy nàng.**
---
Mưa càng lúc càng lớn, gió quất rát mặt. Nước mưa hòa với nước mắt, làm tầm nhìn nhòe đi. Cô chạy qua chợ, hỏi từng người:
"Có thấy cô gái mù nào đi ngang không?"
Không ai thấy. Không ai nhớ.
Cô chạy tiếp đến con dốc đất dẫn xuống khu tửu lâu. Con đường trơn trượt, bùn đất dính vào gấu váy. Đúng lúc cô tưởng như tuyệt vọng, ánh mắt chợt khựng lại.
Tịch Dao đang nằm nghiêng bên mép dốc. Váy nàng lấm lem bùn đất, bàn chân trắng muốt trầy xước rớm máu. Cây gậy gỗ văng xa mấy bước, lạnh lẽo như một nhát dao cắm vào lòng Ân Lam.
"Cô...!"
Cô lao đến, quỳ xuống, run rẩy ôm lấy Tịch Dao. Mưa táp vào hai gương mặt. Nàng hơi mở mắt, môi mấp máy:
> "Ta... đi tìm ngươi... nhưng hình như... lại làm phiền..."
"Đừng nói nữa!" Ân Lam nghẹn ngào, siết chặt lấy nàng, giọng run rẩy nhưng kiên quyết:
"Cô không phiền. Không bao giờ."
Cô đỡ Tịch Dao dậy, kéo cánh tay nàng qua vai mình. Nàng không chống cự. Thân thể lạnh lẽo, nhưng trái tim vẫn đập — từng nhịp yếu ớt mà kiên cường.
---
Hai bóng người dìu nhau trở về trong màn mưa trắng xóa. Đường về dài, bùn đất ngập ngụa, gió quất từng cơn. Nhưng chẳng ai để ý.
Một người dắt, một người bước chậm, như thể sợ đánh rơi nhau giữa màn mưa. Và giữa những vết thương cũ, một điều gì đó... **đã chớm nở.**
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip