Góc khuất
Lingling khẽ cười, nhưng trong lòng chị, tim đã bắt đầu đập nhanh hơn. Cảm giác ấy – vừa như đang ở trong một cuộc phỏng vấn, vừa như ngồi trước bàn cờ mà đối phương vừa mở thêm một thế mới.
Chị siết nhẹ ngón tay, nhấc ly lên, rượu trong ly khẽ rung theo hơi thở.
Mẹ Koy nhìn chị, giọng bà hạ thấp, không nhanh, không chậm:
"Con có tin vào số mệnh không, Lingling?"
Lingling khẽ lắc đầu, môi mím lại: "Không ạ."
Mẹ Koy mỉm cười, nụ cười chậm, hiền, mà như đang dò sâu thêm một lớp: "Còn mẹ thì có."
"Mẹ hỏi con một điều nhé — nếu mẹ nhắc đến cái tên Moon và Dokmai, con nghĩ gì đầu tiên?"
Âm thanh ấy rơi xuống như tiếng kim loại chạm vào đá, vang lên chát chúa trong đầu chị. Một tiếng xẻng, đào xuống lớp đất cũ, chạm đến chiếc rương ký ức mà Lingling đã tự tay chôn suốt bao năm — nơi cất giấu điều duy nhất mà chị chưa bao giờ dám kể trọn với ai.
Trong một khoảnh khắc, căn phòng như nhỏ lại. Tiếng nhạc jazz từ xa nghe mờ đi. Chỉ còn nhịp tim của chính chị đập từng hồi.
///
Chiang Mai - hơn 10 năm về trước
Half Moon ngày đó chỉ là một quán bar bé xíu nằm nép trong con ngõ có mùi mưa và gỗ mục. Mỗi khi trời đổ xuống, nước mưa lẫn với mùi rượu, mùi gỗ cũ và mùi đèn neon cháy, thành thứ hương vị đặc trưng mà Lingling vẫn nhớ đến tận bây giờ.
Khi đó, Lingling vừa tròn mười tám. Một cô bé gầy, mắt sáng, nói dối rằng mình hai mốt để được nhận vào làm ca đêm. Đôi tay run run mỗi lần rót rượu, vẫn phải cố giữ nụ cười khi khách say buông lời trêu chọc.
Chủ quán lúc ấy là Moon — một người phụ nữ hơn chị gần mười tuổi, giọng trầm, dáng cao, ánh mắt vừa nghiêm vừa có gì đó dịu dàng. Moon thấy cô bé nhỏ nhắn, thật thà, nên chia thêm ca, cho làm nhiều giờ hơn. Được vài tháng, Moon nhận ra Lingling có gì đó khác thường: mặt hốc hác, mắt thâm quầng, nhưng vẫn không có lấy một lời than vãn.
Moon hỏi, rồi mới biết — bố của Lingling nghiện rượu, còn em trai mới mười ba tuổi, một mình chị vừa học, vừa làm, vừa lo cho em.
Từ đó, Moon thương. Thương cái dáng gầy cố tỏ ra mạnh mẽ, thương cái cách cô bé nén tiếng thở dài sau mỗi nụ cười. Bà chủ quán giàu kinh nghiệm bắt đầu dạy Lingling pha chế, chỉ cho cô cách nghe âm thanh đá va vào thành shaker, cách để ly lạnh đúng nhiệt độ, và cách pha một cocktail có thể khiến người ta chịu nói thật lòng.
Ban đầu, Lingling ghét rượu. Bởi vì rượu là thứ đã hủy hoại cha chị. Nhưng Moon bảo: "Rượu không có lỗi, lỗi là nhân cách con người."
Từ đó, Lingling học cách hiểu rượu, và cũng học cách hiểu con người. Moon dạy chị nghề, rồi dạy chị quản lý sổ sách, rồi dạy chị vận hành một quán bar.
Và giữa những đêm khuya rót rượu cho khách, hai người bắt đầu nhìn nhau lâu hơn một chút. Một ánh mắt, một nụ cười, một cái chạm tay khi chuyền ly, cứ thế, tình yêu đến như một thói quen tự nhiên.
Họ bên nhau ba năm. Lingling tốt nghiệp cao đẳng. Moon cười, hứa sẽ đến dự lễ nhận bằng. Nhưng ngày hôm ấy, Moon không đến.
Chị đợi mãi, đến khi nhận được cuộc gọi từ một người bạn chung. Moon đã nhập viện. Ung thư giai đoạn cuối. Không cứu được nữa.
Moon vẫn cười khi Lingling tới. Vẫn đùa rằng: "Ít nhất chị còn kịp thấy em mặc áo tốt nghiệp."
Rồi những ngày sau đó, Lingling vừa làm, vừa vào viện, vừa cố cười, vừa học cách chấp nhận.
Một tháng sau, Moon đi. Không ồn ào, không trăn trối. Chỉ để lại một bức thư, và tờ giấy chứng nhận quyền sở hữu Half Moon. Cùng lời nhắn:
"Lingling... cảm ơn em vì đã đến bên đời chị. Đừng áp lực vì Half Moon quá nhiều nhé. Chị để lại cho em, vì đó là tất cả những gì chị có thể cho em. Chị không có ai để trao lại, ngoài em cả, đơn giản như vậy thôi. Đừng áp lực rồi sinh bệnh như chị. Đừng cảm giác tội lỗi, chị chọn không điều trị vì đó không phải là cách chị muốn sống hết quãng đời còn lại. Chị xin lỗi vì tương lai của chị, thứ mà chị chọn không hề có em. Cũng đừng để nỗi buồn níu chân em lại, hãy cứ lớn lên, và cứ mạnh mẽ, em nhé. Yêu em."
...
Một năm sau, Lingling rời Chiang Mai. Half Moon được giao lại cho Dori — người anh quản lý cũ từng hứa sẽ giữ nguyên mùi gỗ cũ và ánh đèn vàng ấm như chị Moon thích. Còn Lingling, xách vali xuống Bangkok — nơi thành phố không bao giờ ngủ, hành trang là vali, Danny, một nỗi buồn và cả một tương lai nữa.
Cô mở lại Half Moon – lần này sáng hơn, sang hơn, nhạc mạnh hơn. Thời gian đầu, mỗi đêm khi tắt đèn, Lingling vẫn rót cho riêng mình một ly "Blue Moon". Không ai biết, ly rượu đó là cho ai, chỉ có cô biết, đó là cách mình nói chuyện với người đã đi xa.
Rồi một buổi tối có mưa, Dokmai bước vào quán. Người phụ nữ ấy có nụ cười mệt, đôi mắt sáng mà đục – kiểu ánh nhìn của người đã khóc nhiều đến nỗi nước mắt chẳng buồn rơi nữa. Với lời yêu cầu là.. "Cứ cho tôi đồ uống mà cô thích nhất đi. Khó uống cũng được, đắt bao nhiêu cũng được, dẫu sao cũng chỉ uống có một lần thôi." Và đó cũng là lần đầu tiên Lingling chia sẻ "Blue Moon" của mình với một người khác.
Lingling đã dùng hết toàn bộ khả năng ăn nói của mình để giành lại sức sống cho một người sẵn sàng kề cổ vào lưỡi hái tử thần như Dokmai.
Từ hôm đó, Dokmai thành khách quen. Rồi thành người Lingling thương. Hai người ở cạnh nhau trong vùng tối nhỏ, giữa tiếng nhạc jazz lẫn tiếng mưa. Một thế giới riêng, ấm áp và vụn vỡ – nơi cả hai tạm quên đi việc phải mạnh mẽ.
Nhưng ngoài kia, thế giới không quên họ. Gia đình của Dokmai ép chị phải cưới Thanakorn, và đứa trẻ họ dự tính sinh ra phải "hợp tuổi cha mẹ, hợp mệnh làm ăn."
Khi Dokmai kể chuyện ấy, giọng cô run như một sợi dây đàn sắp đứt.
"Nếu kiếp này em được chọn, em muốn chọn chị. Nhưng em không có quyền lựa chọn."
Lingling vẫn ở bên, không oán, không hỏi, không đòi, chỉ chăm sóc, vì tình yêu, đôi khi không phải để giữ – mà là để người kia còn chỗ để thở.
Rồi một đêm, Dokmai đến, người run, mắt ướt, vết bầm hằng rõ nơi đuôi mắt .
"Đi với em."
Lingling không hỏi đi đâu, chỉ gật đầu. Cô đợi ở cuối con đường ven sông – nơi ánh đèn phản xuống mặt nước, lung linh như vệt trăng khuyết.
Xe Dokmai lao đi trong mưa, và khi còn cách Lingling chỉ vài trăm mét, một chiếc bán tải vượt đèn, tiếng va chạm nổ tung như một tiếng hét xé toạc đêm.
Người ta kể, Lingling đã lao thẳng đến chiếc xe đang lật ngửa. Cô dùng tay trần đập cửa kính, mảnh vỡ cắm vào tay, máu hòa với mưa và xăng, rồi kéo Dokmai ra. Khi xe cứu thương đến, Dokmai đã không còn, chỉ đứa trẻ trong bụng còn thoi thóp. Lại một lần nữa Lingling dùng toàn bộ sức của mình để kéo Dokmai lại, nhưng lần này... không thể.
Trên cánh tay Lingling, sau khi lành lại hoàn toàn, xuất hiện hình xăm: một vầng trăng khuyết ôm lấy một cánh hoa đang cháy. Một mảnh ký ức, được chia ra làm hai phần - phần đầu là phần đẹp nhất, phần còn lại khắc cốt ghi tâm.***
Đứa trẻ được nhà Thanakorn nhận về, đặt tên Crystal. Lingling không bao giờ đến thăm, chỉ gửi gấu bông, sách, và thiệp sinh nhật không tên người gửi. Nhà nội của đứa trẻ ghét cô, xé thiệp, ném quà. Nhưng Crystal, tuy còn rất nhỏ, nhưng đứa trẻ nào cũng có linh tính. Dù nó chỉ gặp Lingling chỉ một lần duy nhất, nhưng lần đó nó đã dùng hết hơi sức để gào khóc khi người nhà con bé định làm gì Lingling.
///
"Cô gái đó có hai quán bar — một tên Half Moon, một tên FireFlow-er.Cả hai cái tên đều nói đủ rồi, con không thấy sao?"
Lingling ngồi đó, hai tay đan chặt vào nhau. Cổ họng nghẹn, như có ai bóp nghẹt từng hơi thở. Tim chị co lại từng nhịp khi nghe đến từng chi tiết — những cái tên mà chị tưởng mình có thể giữ yên trong lòng, hóa ra, mẹ Koy đã biết hết.
Ánh mắt bà vẫn hiền, nhưng giọng nói, dù không sắc, lại cắt qua lòng người như lưỡi dao mỏng, không đau vì bị kết án, mà vì bị hiểu thấu.
"Người ta chết rồi, mà cô ta vẫn giữ tên, vẫn giữ cách pha rượu cũ."
Bà nghiêng đầu, ánh nhìn không còn dò xét, mà như đang buồn thay cho một linh hồn khác: "Con nghĩ thế là gì, nếu không phải là vẫn sống trong ký ức?"
Lingling không trả lời. Không thể. Cổ họng chị khô, mắt cay xè. Không còn phẫn nộ, không còn tức giận. Chỉ có sợ. Sợ vì bị nhìn thấu, sợ vì nỗi đau của mình, tưởng đã giấu đi kỹ lắm rồi, vẫn bị người khác gỡ từng lớp một cách nhẹ nhàng như thế. Mẹ Koy đọc Lingling như đọc một cuốn sách.
Đó là lý do tại sao chị từng khép mình lại, tại sao chị thà tìm bạn còn hơn tìm người yêu. Vì chỉ cần yêu, mọi thứ lại có thể lặp lại. Một người ra đi. Một người ở lại, sống mãi trong ký ức của người kia — như một lời nguyền đẹp đẽ nhưng tàn nhẫn.
Lingling cúi đầu, ngón tay run nhẹ, ánh đèn bar hắt xuống, soi rõ màu nước mắt chưa kịp rơi.
Mẹ Koy vẫn nói tiếp, giọng trầm, chậm, và từng chữ như chạm vào vết thương cũ:
"Mẹ hỏi thật,"
"Con nghĩ cô gái nhỏ đó đang được yêu, hay chỉ là chiếc bóng được kéo lại cho vừa vặn với khoảng trống trong lòng người kia?"
"Con từng nói người không tốt sẽ bảo vệ người mình yêu mà bất chấp tất cả."
"Vậy nếu một người biết bản thân mang điềm gỡ, lại cứ bất chấp giữ lấy người mình yêu..."
Bà dừng lại, đôi mắt không còn ánh cười, chỉ còn sự thành thật tuyệt đối của một người mẹ đang đặt ra câu hỏi khó nhất:
"Con nghĩ đó là tình yêu, hay là ích kỷ đội lốt yêu thương?"
Lingling không nói được. Một tiếng cũng không. Bàn tay chị siết chặt đến trắng bệch, hơi thở dồn dập, và nước mắt cuối cùng cũng rơi, không vì hối hận, mà vì... bị chạm đúng nỗi sợ sâu nhất của mình.
Chị từng tin rằng mình có thể yêu Orm một cách trong sáng, như một khởi đầu mới. Nhưng trong khoảnh khắc này, Lingling tự hỏi – lời nguyền nghiệt ngã đó, có lặp lại trên người Orm không?
Khoảnh khắc giọt nước mắt rơi khỏi khóe mắt Lingling, trò chơi kết thúc rồi.
Mẹ Koy thắng — hoàn toàn, trọn vẹn, và bà biết điều đó. Không phải chiến thắng của sự độc ác, mà là chiến thắng của một người mẹ tin rằng mình vừa cứu con khỏi một mối tình nghiệt ngã. Bà tin, với tất cả bản năng và tình yêu của người đã từng mất quá nhiều, rằng nếu tình yêu này có thể khiến Orm đau, thì tốt hơn hết là kết thúc nó ngay từ bây giờ, dù có tàn nhẫn đến mấy.
Lingling vẫn ngồi yên. Hai tay chị đặt lên bàn, một tay vẫn còn nắm chặt ly rượu, chất lỏng bên trong sóng nhẹ, và trong ánh phản chiếu, có thể thấy rõ đôi mắt đỏ hoe của chị.
Mẹ Koy chậm rãi mở túi xách, lấy ra một tờ khăn giấy, dúi nhẹ vào bàn tay đang run rẩy của Lingling.
Không nói thêm gì, bà đứng dậy, chỉnh lại cổ áo, và khi cúi xuống, bàn tay bà đặt lên vai Lingling — một cái chạm vừa như an ủi, vừa như kết án.
Giọng bà thấp, chậm, không còn cứng rắn, chỉ còn lại thứ giọng nói của người tin rằng mình đã làm điều đúng đắn:
"Mẹ hy vọng là Orm nói đúng."
"Chuyện gì mẹ không thể nói với con bé, có thể nói với con, vì con nhất định sẽ hiểu."
Một khoảng im lặng ngắn. Bà siết nhẹ vai Lingling, rồi khẽ nói thêm, như thể vừa là lời chào, vừa là lời cảm ơn, vừa là dấu chấm hết cho buổi tối này:
"Cảm ơn con."
Rồi mẹ Koy quay đi. Tiếng gót giày của bà vang lên rõ mồn một giữa không gian trống. Mỗi bước, đều vững, đều chắc, và không hề ngoái đầu lại.
Lingling ngồi lại một mình, mắt dán xuống tờ khăn giấy trong tay. Chị bật cười – một tiếng cười không thành tiếng, một tiếng cười đắng như rượu. Nụ cười của một người bất lực hoàn toàn, cười cho số phận, cười cho sự cố chấp của bản thân, cười cho một nỗi đau sớm muộn gì cũng đến.
Lingling hít sâu vài cái, một hơi dài đến tận đáy phổi, rồi buông ra chậm rãi, như thể đang cố đẩy hết cơn nghẹn khỏi lồng ngực.
Chị đứng dậy, tay vẫn run khẽ, nhưng nét mặt đã bình thản đến mức không ai nhận ra điều gì vừa xảy ra. Chị gom lại ly, dọn bàn, đặt mọi thứ về đúng vị trí. Trở lại quầy, chị mỉm cười với mấy bạn nhân viên trẻ — nụ cười dịu, mệt, nhưng không rơi.
"Chị có việc về trước."
"Chút nữa nếu vắng quá thì mấy đứa cứ dọn dẹp rồi về sớm nhé."
"Dạ, chị về cẩn thận ạ.." - Các bạn trẻ đồng thanh gật đầu, rồi chào chị một cái.
Lingling khoác áo, bước ra khỏi Half Moon, đêm Bangkok đón chị bằng một thứ ánh sáng vàng lạc lõng. Chị không về nhà. Chỉ lái xe.
Bánh xe lăn đều trên mặt đường còn đọng nước mưa. Cửa sổ hạ xuống một nửa, tiếng gió ù ù xen lẫn mùi khói, và giữa khoảng không ấy, Lingling châm thuốc. Mùi thuốc nồng, gió lạnh. Thứ kết hợp vừa đủ để giúp chị tỉnh táo.
Cuộc trò chuyện khi nãy với mẹ Koy cứ quay lại trong đầu chị — như chính vòng xe chị đang đi quanh những con đường cũ.
Mẹ nói không sai. Lingling biết thế. Nhưng hiểu đúng không có nghĩa là đỡ đau hơn.
Chị hút đến điếu thứ ba. Lúc đó, một cơn gió ngược thổi tàn thuốc bay ngược vào trong, đốm lửa nhỏ rơi trúng cánh tay trần.
"Fuckkk!" – chị rít lên, đau, nhưng tỉnh táo hơn hẳn.
Chuyện của Moon và Dokmai — mẹ Koy biết. Bà biết rõ từng chi tiết, từng tên, từng vết thương mà chị tưởng chỉ mình giữ. Không cần nghĩ nhiều, Lingling hiểu: một khi đã biết, thì phải có người nói ra.
Nhưng ai? Chuyện đó, ngoài chị ra, chỉ có hai người biết.
Dori — người chị tin nhất, người giữ tất cả bí mật cũ ở Chiang Mai. Người mà nếu có muốn hại Lingling, đã làm từ rất lâu rồi, chứ không đợi đến tận bây giờ.
Còn người kia...
Ánh đèn đường vụt qua cửa kính, rọi lên khuôn mặt đang dần đanh lại của Lingling. Chị siết chặt tay quanh vô-lăng, điếu thuốc còn cháy bị bóp vụn giữa những ngón tay. Khói và tàn thuốc rơi mặt đường, vỡ tan.
Ánh mắt chị giờ lạnh, không còn run, không còn buồn, chỉ còn một thứ duy nhất – xác định.
Chị biết điểm đến rồi.
Chiếc xe rẽ ngoặt vào con đường quen, ánh đèn hai bên soi qua gương chiếu hậu, hắt lên gò má người phụ nữ đang trở lại với một phần ký ức mà chính chị đã muốn chôn sâu.
...
Căn hộ nhỏ, ánh đèn vàng hắt xuống nền gạch sáng như phủ một lớp buồn mỏng. Danny ngồi thả người trên sofa, điện thoại kề tai, cười nói gì đó.
Tiếng khóa cửa xoay. Danny không quay lại ngay. Nhưng khi nghe tiếng giày, tiếng thở, và mùi khói thuốc lẫn trong hương nước hoa bạc hà quen thuộc – cậu ngẩng lên.
Lingling đứng đó. Tóc rối, mắt đỏ, gương mặt căng như sợi dây vừa đứt. Ánh nhìn của chị không còn là của người giận – mà là của người bị phản bội.
Và Danny biết ánh mắt đó, biết điều gì đang chờ đón mình, cậu đã chuẩn bị tâm lý cho ngày này rồi.
"Chị hai..."
Không kịp. Cánh cửa đóng sầm lại, âm thanh vang rền như dấu chấm hết.
Lingling bước nhanh, không nói, mỗi bước chân nện xuống sàn gỗ nghe rắn như tiếng búa. Chị túm cổ áo Danny, kéo cậu bật khỏi ghế, ném xuống nền nhà.
Cú đấm đầu tiên – nặng như búa tạ, một cú "tại sao" mà không cần chữ.
Cú thứ hai – dồn cả gần hai mươi năm gánh vác, những đêm thức trắng, những lần nuốt nước mắt khi thấy em trai mình có cơm ăn áo mặc.
Cú thứ ba – cho nỗi nhục khi phải nghe người khác nhắc lại quá khứ của chính mình, bằng giọng của một người lạ.
Tiếng va chạm khô, lạnh. Danny ôm đầu, không phản kháng. Không la, không tránh. Chỉ nói đứt quãng giữa hơi thở nghẹn:
"Em... xin lỗi... chị hai... em sai rồi..."
"Mày biết cái gì là sai hả?" Giọng chị gằn, khàn đi. "Từ mười tuổi, tao đã lo cho mày. Mày ăn cái gì, mặc cái gì, công việc mày đang có – nhờ ai mà mày có hả?"
Những cú tay nữa, rơi xuống, không có cái nào nhẹ nhàng, người sợ làm mình đau nhất, khi ra tay cũng là những cú tàn nhẫn nhất. "Mày thấy mày bán chị đi mày có vui vẻ không? Hay là mày thấy tao đáng bị như vậy?"
Danny gập người, ôm mặt, mùi máu tanh dàn dụa khắp mặt. Trong đầu cậu, chỉ có một câu vang lên không dứt: Đáng đời mày.
Lingling thở hổn hển, mỗi hơi thở như xé ngực. Vai chị run, giữa cơn giận, xen lẫn nỗi đau chẳng biết dồn vào đâu.
Chị nắm cổ áo em lần nữa, kéo sát lại, nước mắt bắt đầu hòa vào tiếng thở nặng nề.
"Tao nuôi mày lớn, để rồi mày làm tao thành trò cười như thế này hả, Danny?"
Danny không nhìn lên. Cậu chỉ thấy đôi tay của chị – bàn tay từng làm việc quần quật để nuôi mình, giờ đang run bần bật, không phải vì giận, mà vì kiệt sức.
Mỗi cú đánh sau đó, không còn đủ lực. Chỉ là quán tính của một trái tim vừa nứt, vừa cố đập để không gục.
Danny không chống trả. Cậu để mặc, mỗi lần chị giáng tay xuống.
Lingling không biết được mình đã đánh Danny bao lâu, đến khi chị thật sự không còn sức nữa, khớp tay cũng đánh đấm đến mức rách toạt vào chỗ. Máu trên tay cũng không rõ là máu của mình hay của Danny nữa. Chị ngã ra, ngồi phịch xuống sàn, nhìn Danny nằm ngửa ra đó, cậu cũng thở dốc.
Hai chị em cứ như vậy, một người ngồi nghỉ mệt, một người mặt mũi bê bết máu nghiêng đầu nhìn nhau. Không biết được bao lâu, Lingling hơi thở Lingling cũng đã trở lại bình thường, nhưng để đánh tiếp thì không nổi nữa, lúc này chị muốn biết tại sao Danny làm vậy.
Lingling dứt khoát đứng lên, bước đến chỗ Danny đang lồm cồm ngồi dậy. Chị túm tóc Danny lôi về phía sofa. Danny không thể làm gì khác ngoài việc bò theo chân chị hai để bớt đau.
Lingling mệt mỏi ngồi phịch xuống ghế. Còn Danny quỳ dưới sàn, thở dốc ngước lên nhìn chị, nhìn sơ qua có thể biết được đây không phải lần đầu tiên cậu phạm sai lầm. Nhưng đến mức này, thì bia mộ có ghi tên cậu hay không chỉ còn trông chờ vào sự độ lượng của Lingling thôi.
Lingling nắm cổ áo Danny lần nữa, kéo sát lại, giọng chị chua chát rít qua kẽ răng đang nghiến chặt
"Mày thích người yêu của tao.. đúng không?"
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip