Lời Thề Trên Đất LạnhChương 1: Ngôi Nhà Trên Đất Lạnh


Chiều tà, khi mặt trời đỏ rực như máu nhuộm lũy tre, An đặt chân xuống con đường đất dẫn vào làng Đồng Rạ. Không khí nặng nề, mang theo mùi lúa chín xen lẫn cái gì đó tanh tanh, như nước ao lâu ngày. Làng nhỏ nằm ven sông Đáy, tỉnh Nam Định, im lìm đến lạ. Chỉ có tiếng chó sủa văng vẳng từ xa và ánh mắt tò mò của vài người dân đứng trước hiên nhà, nhìn anh như nhìn một kẻ lạc lối. An kéo vali, bước qua những mái ngói đỏ rêu phong, hướng về ngôi nhà cổ cuối làng – nhà họ Đỗ, nơi chị gái anh, Hương, đã chết cách đây một năm.

Ngôi nhà hiện ra dưới ánh hoàng hôn, xiêu vẹo như một bóng ma giữa cánh đồng. Cột gỗ mục nát, mái ngói loang lổ, và cửa sổ khép hờ, kêu kẽo kẹt mỗi khi gió thổi qua. Dân làng gọi mảnh đất dưới nhà là Đất Lạnh, vì nó lạnh buốt quanh năm, dù mùa hè nắng cháy. Không cỏ mọc, không chim đậu, chỉ có đất đỏ cứng như đá, như thể máu ai đó đã thấm sâu, đông lại thành lời nguyền. An không tin chuyện ma quỷ. Anh là nhà báo, sống bằng lý trí và sự thật. Nhưng khi đứng trước cổng nhà, một luồng khí lạnh luồn qua áo, khiến anh rùng mình.

"Đi đi, cậu trai," một giọng khàn khàn vang lên. An quay lại, thấy một bà cụ bán quán nước gần đó, tay siết chặt chuỗi tràng hạt. "Đất Lạnh không chào đón người lạ đâu." Anh cười nhạt, nghĩ đó chỉ là mê tín làng quê. "Tôi chỉ ở vài ngày, tìm hiểu về chị tôi," anh đáp, giọng chắc nịch. Bà cụ lắc đầu, ánh mắt đầy tiếc nuối. "Chị cậu cũng nói thế. Rồi nó giữ chị cậu lại."

Hương – cái tên khiến tim An thắt lại. Chị anh, một nhà văn 35 tuổi, yêu đời và mạnh mẽ, đã treo cổ trong ngôi nhà này, ngay trên gác mái. Công an kết luận tự tử, nhưng An không chấp nhận. Hương không có lý do để chết. Không trầm cảm, không nợ nần, không kẻ thù. Chỉ có một lá thư cuối cùng gửi cho anh, vỏn vẹn một dòng: "Đừng đến Đồng Rạ. Đất này không tha ai." Anh đã bỏ qua lời cảnh báo, và giờ, anh ở đây, mang theo vài bộ quần áo, một chiếc đèn pin, và quyết tâm tìm sự thật.

Cánh cổng sắt rỉ sét kêu két khi An đẩy vào. Sân nhà đầy cỏ dại, nhưng ngay dưới chân, đất đỏ trơ trụi, lạnh như băng. Anh bước vào, mùi mốc xộc lên mũi, xen lẫn một thứ hương kỳ lạ – như hoa ngâu, dù xung quanh chẳng có cây nào. Phòng khách trống trải, chỉ có một chiếc bàn gỗ và mấy cái ghế bám bụi. Anh chọn căn phòng cũ của Hương ở tầng hai, nơi chị từng ở trước khi chết. Giường gỗ cũ, một cái bàn nhỏ, và một tấm gương treo tường, mặt kính mờ đục, phủ lớp bụi dày. An đặt vali xuống, mở cửa sổ cho thoáng. Ngoài kia, cánh đồng lúa trải dài, nhưng dưới ánh trăng mới nhú, nó trông như một biển đen, lặng lẽ rình rập.

Đêm đầu tiên, An sắp xếp đồ, cố không nghĩ đến lời bà cụ. Anh kiểm tra cửa sổ – khóa chặt. Cửa chính – cẩn thận cài then. Nhưng khi tắt đèn đi ngủ, một tiếng rít khẽ vang lên, như móng tay cào trên gỗ, từng nhịp đều đặn. Anh bật dậy, tim đập thình thịch, bật đèn pin quét quanh phòng. Chẳng có gì, chỉ có bóng cây lay động qua khe cửa. Anh nằm xuống, tự nhủ đó là gió, nhưng rồi anh nghe nó: tiếng khóc trẻ con, nhỏ nhưng sắc, như dao cứa vào tai. Tiếng khóc không đến từ ngoài sân, mà từ đâu đó trong nhà, gần sát anh.

An nắm đèn pin, bước ra hành lang. Tiếng khóc dẫn anh xuống cầu thang, qua phòng khách, đến một cánh cửa gỗ nhỏ ở góc nhà. Cửa khóa chặt, nhưng tiếng khóc rỉ ra từ khe hở, kèm theo luồng khí lạnh buốt. Anh gõ cửa, gọi lớn: "Ai đó?" Tiếng khóc dừng lại, đột ngột như bị bóp nghẹt. Anh thử mở, nhưng khóa rỉ sét không nhúc nhích. Đột nhiên, một tiếng cười khúc khích vang lên phía sau, như trẻ con nhưng lạnh lẽo, khiến tóc gáy anh dựng đứng. Anh quay lại – hành lang trống không. Đèn pin chớp tắt, và trong khoảnh khắc tối om, anh cảm giác có ai đó đứng sát sau lưng, hơi thở lạnh phả vào gáy.

Anh chạy về phòng, đóng sầm cửa, tim đập như trống. Tiếng cười không còn, nhưng mùi hoa ngâu lại tràn ngập, nồng đến ngạt thở. Anh kiểm tra khắp phòng, không tìm thấy nguồn gốc. Khi ngồi xuống giường, anh nhận ra tấm gương trên tường – lớp bụi đã được lau sạch, dù anh chưa chạm vào. Trong kính, bóng anh mờ mờ, nhưng có gì đó sai sai. Anh nhìn kỹ hơn, và tim anh ngừng đập. Phía sau anh, trong gương, là một cô gái áo tứ thân, tóc dài che kín mặt, đứng bất động. Anh quay lại – chẳng có ai. Nhưng khi nhìn lại gương, cô ta đã biến mất, chỉ để lại một vệt máu nhỏ, đỏ tươi, chảy dài trên kính.

Sáng hôm sau, An tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm. Vệt máu trên gương không còn, nhưng vết nứt nhỏ xuất hiện, như bị ai cào. Anh quyết định ra làng, tìm hiểu thêm. Gần sông Đáy, anh gặp Tí, một cậu bé gầy gò, khoảng 12 tuổi, đang ngồi câu cá. Tí có đôi mắt sáng nhưng đầy u ám, như đã thấy quá nhiều thứ không nên thấy. "Anh là em chị Hương, đúng không?" cậu hỏi, giọng non nớt. An gật đầu, ngạc nhiên. "Chị ấy tốt với em," Tí nói. "Nhưng chị ấy nghe người trong sông, rồi chị không về nữa."

An cười, nghĩ đó là trí tưởng tượng trẻ con. "Người trong sông là gì?" anh hỏi. Tí chỉ tay ra mặt nước lặng như tờ. "Cô ấy đứng dưới đó, gọi tên em. Đôi khi gọi tên chị Hương. Giờ chắc gọi tên anh." An nhìn sông, chẳng thấy gì ngoài ánh nắng phản chiếu. Nhưng khi Tí đứng dậy, anh nhận ra: bóng cậu bé trên mặt đất thiếu một nửa, như bị cắt ngang.

Chiều đó, An tìm đến bà Cửu, người hầu cuối cùng của dòng họ Đỗ, sống trong một túp lều gần đình làng. Bà già nua, mắt mờ đục, ngồi bên bàn thờ nhỏ, khói hương nghi ngút. "Đất Lạnh không phải đất thường," bà nói, giọng trầm như đáy giếng. "Nó thấm máu, và máu thì đòi nợ." An kể về tiếng khóc, bóng người trong gương, nhưng bà chỉ lắc đầu. "Cậu đã bước vào nhà, thì không còn đường ra. Rời đi trước đêm rằm tháng Bảy, khi cổng âm mở." Anh hỏi về Hương, nhưng bà quay đi, lẩm bẩm một câu kinh lạ, như cầu xin thứ gì đó tha thứ.

Trở về nhà, An kiểm tra lại gương. Vết nứt dài hơn, và khi ánh trăng chiếu vào, anh thấy nó: một bàn tay nhỏ, in trên kính, đỏ như máu, như đang cố bò ra ngoài. Anh lùi lại, tim đập thình thịch, và mùi hoa ngâu lại tràn đến, kèm theo tiếng thì thầm: "Hải... ở lại..." Anh đóng cửa phòng, nhưng tiếng thì thầm không dừng, vang vọng trong đầu anh, như một lời nguyền không thể thoát.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: #kinhdi